id
stringlengths
14
14
uit_id
stringlengths
10
10
title
stringclasses
138 values
context
stringlengths
465
7.22k
question
stringlengths
3
232
answers
dict
is_impossible
bool
2 classes
plausible_answers
dict
0046-0009-0002
uit_007502
Tiếng Anh
Great Vowel Shift ảnh hưởng lên những nguyên âm dài được nhấn. Đây là một sự "biến đổi dây chuyền", tức là một âm được biến đổi làm tác động lên các âm khác nữa. Những nguyên âm vừa và nguyên âm mở được nâng lên, và nguyên âm đóng biến thành nguyên âm đôi. Ví dụ, từ bite ban đầu được phát âm giống từ beet ngày nay, nguyên âm thứ hai trong từ about được phát âm giống trong từ boot ngày này. Great Vowel Shift gây nên nhiều sự bất tương đồng trong cách viết, vì tiếng Anh hiện đại duy trì phần nhiều cách viết của tiếng Anh trung đại, và cũng giải thích tại sao, các ký tự nguyên âm trong tiếng Anh lại được phát âm rất khác khi so với những ngôn ngữ khác.
Tiếng Anh hiện đại chủ yếu đang theo cách viết của tiếng Anh nào?
{ "text": [ "trung đại" ], "answer_start": [ 525 ] }
false
null
0046-0009-0003
uit_007503
Tiếng Anh
Great Vowel Shift ảnh hưởng lên những nguyên âm dài được nhấn. Đây là một sự "biến đổi dây chuyền", tức là một âm được biến đổi làm tác động lên các âm khác nữa. Những nguyên âm vừa và nguyên âm mở được nâng lên, và nguyên âm đóng biến thành nguyên âm đôi. Ví dụ, từ bite ban đầu được phát âm giống từ beet ngày nay, nguyên âm thứ hai trong từ about được phát âm giống trong từ boot ngày này. Great Vowel Shift gây nên nhiều sự bất tương đồng trong cách viết, vì tiếng Anh hiện đại duy trì phần nhiều cách viết của tiếng Anh trung đại, và cũng giải thích tại sao, các ký tự nguyên âm trong tiếng Anh lại được phát âm rất khác khi so với những ngôn ngữ khác.
Trong việc phát âm, nguyên âm đóng sẽ chuyển sang nguyên âm gì?
{ "text": [ "đôi" ], "answer_start": [ 252 ] }
false
null
0046-0009-0004
uit_007504
Tiếng Anh
Great Vowel Shift ảnh hưởng lên những nguyên âm dài được nhấn. Đây là một sự "biến đổi dây chuyền", tức là một âm được biến đổi làm tác động lên các âm khác nữa. Những nguyên âm vừa và nguyên âm mở được nâng lên, và nguyên âm đóng biến thành nguyên âm đôi. Ví dụ, từ bite ban đầu được phát âm giống từ beet ngày nay, nguyên âm thứ hai trong từ about được phát âm giống trong từ boot ngày này. Great Vowel Shift gây nên nhiều sự bất tương đồng trong cách viết, vì tiếng Anh hiện đại duy trì phần nhiều cách viết của tiếng Anh trung đại, và cũng giải thích tại sao, các ký tự nguyên âm trong tiếng Anh lại được phát âm rất khác khi so với những ngôn ngữ khác.
Hiện tượng gì một âm biến đổi gây tác động lên các nguyên âm còn lại?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "biến đổi dây chuyền" ], "answer_start": [ 78 ] }
0046-0009-0005
uit_007505
Tiếng Anh
Great Vowel Shift ảnh hưởng lên những nguyên âm dài được nhấn. Đây là một sự "biến đổi dây chuyền", tức là một âm được biến đổi làm tác động lên các âm khác nữa. Những nguyên âm vừa và nguyên âm mở được nâng lên, và nguyên âm đóng biến thành nguyên âm đôi. Ví dụ, từ bite ban đầu được phát âm giống từ beet ngày nay, nguyên âm thứ hai trong từ about được phát âm giống trong từ boot ngày này. Great Vowel Shift gây nên nhiều sự bất tương đồng trong cách viết, vì tiếng Anh hiện đại duy trì phần nhiều cách viết của tiếng Anh trung đại, và cũng giải thích tại sao, các ký tự nguyên âm trong tiếng Anh lại được phát âm rất khác khi so với những ngôn ngữ khác.
Tiếng Anh hiện đại chủ yếu đang theo ngữ điệu của tiếng Anh nào?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "trung đại" ], "answer_start": [ 525 ] }
0046-0009-0006
uit_007506
Tiếng Anh
Great Vowel Shift ảnh hưởng lên những nguyên âm dài được nhấn. Đây là một sự "biến đổi dây chuyền", tức là một âm được biến đổi làm tác động lên các âm khác nữa. Những nguyên âm vừa và nguyên âm mở được nâng lên, và nguyên âm đóng biến thành nguyên âm đôi. Ví dụ, từ bite ban đầu được phát âm giống từ beet ngày nay, nguyên âm thứ hai trong từ about được phát âm giống trong từ boot ngày này. Great Vowel Shift gây nên nhiều sự bất tương đồng trong cách viết, vì tiếng Anh hiện đại duy trì phần nhiều cách viết của tiếng Anh trung đại, và cũng giải thích tại sao, các ký tự nguyên âm trong tiếng Anh lại được phát âm rất khác khi so với những ngôn ngữ khác.
Trong việc đóng âm, nguyên âm phát sẽ chuyển sang nguyên âm gì?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "đôi" ], "answer_start": [ 252 ] }
0046-0010-0001
uit_007507
Tiếng Anh
Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ uy tính dưới thời Henry V. Khoảng năm 1430, Tòa án Chancery tại Westminster bắt đầu sử dụng tiếng Anh để viết các tài liệu chính thức, và một dạng chuẩn mới, gọi là Chancery Standard, được hình thành dựa trên phương ngữ thành Luân Đôn và East Midlands. Năm 1476, William Caxton giới thiệu máy in ép tới nước Anh và bắt đầu xuất bản những quyển sách đầu tiên, làm lan rộng sự ảnh hưởng của dạng chuẩn mới. Những tác phẩm của William Shakespeare và bản dịch Kinh Thánh được ủy quyền bởi Vua James I đại diện cho nền văn học thời kỳ này. Sau cuộc Vowel Shift, tiếng Anh trung đại vẫn khác biệt với tiếng Anh ngày nay: ví dụ, các cụm phụ âm /kn ɡn sw/ trong knight, gnat, và sword vẫn được phát âm đầy đủ. Những đặc điểm mà độc giả của Shakespeare ngày nay có thể thấy kỳ quặc hay lỗi thời thường đại diện cho những nét đặc trưng của tiếng Anh trung Đại.
Tiếng Anh được viết trong các văn bản chính thức của toà án Chancery khi nào?
{ "text": [ "Khoảng năm 1430" ], "answer_start": [ 56 ] }
false
null
0046-0010-0002
uit_007508
Tiếng Anh
Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ uy tính dưới thời Henry V. Khoảng năm 1430, Tòa án Chancery tại Westminster bắt đầu sử dụng tiếng Anh để viết các tài liệu chính thức, và một dạng chuẩn mới, gọi là Chancery Standard, được hình thành dựa trên phương ngữ thành Luân Đôn và East Midlands. Năm 1476, William Caxton giới thiệu máy in ép tới nước Anh và bắt đầu xuất bản những quyển sách đầu tiên, làm lan rộng sự ảnh hưởng của dạng chuẩn mới. Những tác phẩm của William Shakespeare và bản dịch Kinh Thánh được ủy quyền bởi Vua James I đại diện cho nền văn học thời kỳ này. Sau cuộc Vowel Shift, tiếng Anh trung đại vẫn khác biệt với tiếng Anh ngày nay: ví dụ, các cụm phụ âm /kn ɡn sw/ trong knight, gnat, và sword vẫn được phát âm đầy đủ. Những đặc điểm mà độc giả của Shakespeare ngày nay có thể thấy kỳ quặc hay lỗi thời thường đại diện cho những nét đặc trưng của tiếng Anh trung Đại.
Toàn án Chancery sử dụng ngôn ngữ nào để viết trong các giấy tờ chính thức vào năm 1430?
{ "text": [ "tiếng Anh" ], "answer_start": [ 121 ] }
false
null
0046-0010-0003
uit_007509
Tiếng Anh
Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ uy tính dưới thời Henry V. Khoảng năm 1430, Tòa án Chancery tại Westminster bắt đầu sử dụng tiếng Anh để viết các tài liệu chính thức, và một dạng chuẩn mới, gọi là Chancery Standard, được hình thành dựa trên phương ngữ thành Luân Đôn và East Midlands. Năm 1476, William Caxton giới thiệu máy in ép tới nước Anh và bắt đầu xuất bản những quyển sách đầu tiên, làm lan rộng sự ảnh hưởng của dạng chuẩn mới. Những tác phẩm của William Shakespeare và bản dịch Kinh Thánh được ủy quyền bởi Vua James I đại diện cho nền văn học thời kỳ này. Sau cuộc Vowel Shift, tiếng Anh trung đại vẫn khác biệt với tiếng Anh ngày nay: ví dụ, các cụm phụ âm /kn ɡn sw/ trong knight, gnat, và sword vẫn được phát âm đầy đủ. Những đặc điểm mà độc giả của Shakespeare ngày nay có thể thấy kỳ quặc hay lỗi thời thường đại diện cho những nét đặc trưng của tiếng Anh trung Đại.
Ai đã giới thiệu những máy in ép tới Anh vào năm 1476?
{ "text": [ "William Caxton" ], "answer_start": [ 292 ] }
false
null
0046-0010-0004
uit_007510
Tiếng Anh
Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ uy tính dưới thời Henry V. Khoảng năm 1430, Tòa án Chancery tại Westminster bắt đầu sử dụng tiếng Anh để viết các tài liệu chính thức, và một dạng chuẩn mới, gọi là Chancery Standard, được hình thành dựa trên phương ngữ thành Luân Đôn và East Midlands. Năm 1476, William Caxton giới thiệu máy in ép tới nước Anh và bắt đầu xuất bản những quyển sách đầu tiên, làm lan rộng sự ảnh hưởng của dạng chuẩn mới. Những tác phẩm của William Shakespeare và bản dịch Kinh Thánh được ủy quyền bởi Vua James I đại diện cho nền văn học thời kỳ này. Sau cuộc Vowel Shift, tiếng Anh trung đại vẫn khác biệt với tiếng Anh ngày nay: ví dụ, các cụm phụ âm /kn ɡn sw/ trong knight, gnat, và sword vẫn được phát âm đầy đủ. Những đặc điểm mà độc giả của Shakespeare ngày nay có thể thấy kỳ quặc hay lỗi thời thường đại diện cho những nét đặc trưng của tiếng Anh trung Đại.
Khi nào William Caxton giới thiệu máy in ép vào nước Anh?
{ "text": [ "Năm 1476" ], "answer_start": [ 282 ] }
false
null
0046-0010-0005
uit_007511
Tiếng Anh
Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ uy tính dưới thời Henry V. Khoảng năm 1430, Tòa án Chancery tại Westminster bắt đầu sử dụng tiếng Anh để viết các tài liệu chính thức, và một dạng chuẩn mới, gọi là Chancery Standard, được hình thành dựa trên phương ngữ thành Luân Đôn và East Midlands. Năm 1476, William Caxton giới thiệu máy in ép tới nước Anh và bắt đầu xuất bản những quyển sách đầu tiên, làm lan rộng sự ảnh hưởng của dạng chuẩn mới. Những tác phẩm của William Shakespeare và bản dịch Kinh Thánh được ủy quyền bởi Vua James I đại diện cho nền văn học thời kỳ này. Sau cuộc Vowel Shift, tiếng Anh trung đại vẫn khác biệt với tiếng Anh ngày nay: ví dụ, các cụm phụ âm /kn ɡn sw/ trong knight, gnat, và sword vẫn được phát âm đầy đủ. Những đặc điểm mà độc giả của Shakespeare ngày nay có thể thấy kỳ quặc hay lỗi thời thường đại diện cho những nét đặc trưng của tiếng Anh trung Đại.
Ai là người công nhận những tác phẩm của Shakespeare và bản dịch Kinh Thánh là đại diện cho nền văn hoá Trung Đại?
{ "text": [ "Vua James I" ], "answer_start": [ 514 ] }
false
null
0046-0010-0006
uit_007512
Tiếng Anh
Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ uy tính dưới thời Henry V. Khoảng năm 1430, Tòa án Chancery tại Westminster bắt đầu sử dụng tiếng Anh để viết các tài liệu chính thức, và một dạng chuẩn mới, gọi là Chancery Standard, được hình thành dựa trên phương ngữ thành Luân Đôn và East Midlands. Năm 1476, William Caxton giới thiệu máy in ép tới nước Anh và bắt đầu xuất bản những quyển sách đầu tiên, làm lan rộng sự ảnh hưởng của dạng chuẩn mới. Những tác phẩm của William Shakespeare và bản dịch Kinh Thánh được ủy quyền bởi Vua James I đại diện cho nền văn học thời kỳ này. Sau cuộc Vowel Shift, tiếng Anh trung đại vẫn khác biệt với tiếng Anh ngày nay: ví dụ, các cụm phụ âm /kn ɡn sw/ trong knight, gnat, và sword vẫn được phát âm đầy đủ. Những đặc điểm mà độc giả của Shakespeare ngày nay có thể thấy kỳ quặc hay lỗi thời thường đại diện cho những nét đặc trưng của tiếng Anh trung Đại.
Ai đã giới thiệu những máy đánh chữ tới Anh vào năm 1476?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "William Caxton" ], "answer_start": [ 292 ] }
0046-0010-0007
uit_007513
Tiếng Anh
Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ uy tính dưới thời Henry V. Khoảng năm 1430, Tòa án Chancery tại Westminster bắt đầu sử dụng tiếng Anh để viết các tài liệu chính thức, và một dạng chuẩn mới, gọi là Chancery Standard, được hình thành dựa trên phương ngữ thành Luân Đôn và East Midlands. Năm 1476, William Caxton giới thiệu máy in ép tới nước Anh và bắt đầu xuất bản những quyển sách đầu tiên, làm lan rộng sự ảnh hưởng của dạng chuẩn mới. Những tác phẩm của William Shakespeare và bản dịch Kinh Thánh được ủy quyền bởi Vua James I đại diện cho nền văn học thời kỳ này. Sau cuộc Vowel Shift, tiếng Anh trung đại vẫn khác biệt với tiếng Anh ngày nay: ví dụ, các cụm phụ âm /kn ɡn sw/ trong knight, gnat, và sword vẫn được phát âm đầy đủ. Những đặc điểm mà độc giả của Shakespeare ngày nay có thể thấy kỳ quặc hay lỗi thời thường đại diện cho những nét đặc trưng của tiếng Anh trung Đại.
Khi nào Vua James I giới thiệu máy in ép vào nước Anh?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "Năm 1476" ], "answer_start": [ 282 ] }
0046-0010-0008
uit_007514
Tiếng Anh
Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ uy tính dưới thời Henry V. Khoảng năm 1430, Tòa án Chancery tại Westminster bắt đầu sử dụng tiếng Anh để viết các tài liệu chính thức, và một dạng chuẩn mới, gọi là Chancery Standard, được hình thành dựa trên phương ngữ thành Luân Đôn và East Midlands. Năm 1476, William Caxton giới thiệu máy in ép tới nước Anh và bắt đầu xuất bản những quyển sách đầu tiên, làm lan rộng sự ảnh hưởng của dạng chuẩn mới. Những tác phẩm của William Shakespeare và bản dịch Kinh Thánh được ủy quyền bởi Vua James I đại diện cho nền văn học thời kỳ này. Sau cuộc Vowel Shift, tiếng Anh trung đại vẫn khác biệt với tiếng Anh ngày nay: ví dụ, các cụm phụ âm /kn ɡn sw/ trong knight, gnat, và sword vẫn được phát âm đầy đủ. Những đặc điểm mà độc giả của Shakespeare ngày nay có thể thấy kỳ quặc hay lỗi thời thường đại diện cho những nét đặc trưng của tiếng Anh trung Đại.
Ai là người đề xuất những tác phẩm của Shakespeare và bản dịch Kinh Thánh là đại diện cho nền văn hoá Trung Đại?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "Vua James I" ], "answer_start": [ 514 ] }
0046-0011-0001
uit_007515
Tiếng Anh
Tới cuối thế kỷ XVIII, Đế quốc Anh đã lan rộng tiếng Anh lên hầu khắp các thuộc địa và vùng thống trị. Thương mại, khoa học và kỹ thuật, ngoại giao, nghệ thuật, và giáo dục đều. Tiếng Anh cũng trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu. Do nước Anh lập nên nhiều thuộc địa, những thuộc địa này lại giành độc lập và phát triển cách nói và viết tiếng Anh riêng. Tiếng Anh hiện diện ở Bắc Mỹ, Ấn Độ, một phần châu Phi, Australasia, và nhiều vùng khác. Thời hậu thuộc địa, những quốc gia mới với nhiều ngôn ngữ bản địa thường chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức để tránh việc một ngôn ngữ bản địa đứng trên những ngôn ngữ khác. Thế kỷ XX, sự phát triển và tầm ảnh hưởng văn hóa, chính trị của Hoa Kỳ như một siêu cường sau Thế Chiến thứ II đã tăng tốc việc lan rộng ngôn ngữ này ra toàn cầu. Đến thế kỷ XXI, tiếng Anh được nói và viết nhiều hơn bất kỳ ngôn ngữ nào trong lịch sử.
Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ giao tiếp của thế giới khi nào?
{ "text": [ "Tới cuối thế kỷ XVIII" ], "answer_start": [ 0 ] }
false
null
0046-0011-0002
uit_007516
Tiếng Anh
Tới cuối thế kỷ XVIII, Đế quốc Anh đã lan rộng tiếng Anh lên hầu khắp các thuộc địa và vùng thống trị. Thương mại, khoa học và kỹ thuật, ngoại giao, nghệ thuật, và giáo dục đều. Tiếng Anh cũng trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu. Do nước Anh lập nên nhiều thuộc địa, những thuộc địa này lại giành độc lập và phát triển cách nói và viết tiếng Anh riêng. Tiếng Anh hiện diện ở Bắc Mỹ, Ấn Độ, một phần châu Phi, Australasia, và nhiều vùng khác. Thời hậu thuộc địa, những quốc gia mới với nhiều ngôn ngữ bản địa thường chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức để tránh việc một ngôn ngữ bản địa đứng trên những ngôn ngữ khác. Thế kỷ XX, sự phát triển và tầm ảnh hưởng văn hóa, chính trị của Hoa Kỳ như một siêu cường sau Thế Chiến thứ II đã tăng tốc việc lan rộng ngôn ngữ này ra toàn cầu. Đến thế kỷ XXI, tiếng Anh được nói và viết nhiều hơn bất kỳ ngôn ngữ nào trong lịch sử.
Tiếng Anh đã hiện diện ở những vùng thuộc địa nào của Anh?
{ "text": [ "Bắc Mỹ, Ấn Độ, một phần châu Phi, Australasia, và nhiều vùng khác" ], "answer_start": [ 377 ] }
false
null
0046-0011-0003
uit_007517
Tiếng Anh
Tới cuối thế kỷ XVIII, Đế quốc Anh đã lan rộng tiếng Anh lên hầu khắp các thuộc địa và vùng thống trị. Thương mại, khoa học và kỹ thuật, ngoại giao, nghệ thuật, và giáo dục đều. Tiếng Anh cũng trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu. Do nước Anh lập nên nhiều thuộc địa, những thuộc địa này lại giành độc lập và phát triển cách nói và viết tiếng Anh riêng. Tiếng Anh hiện diện ở Bắc Mỹ, Ấn Độ, một phần châu Phi, Australasia, và nhiều vùng khác. Thời hậu thuộc địa, những quốc gia mới với nhiều ngôn ngữ bản địa thường chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức để tránh việc một ngôn ngữ bản địa đứng trên những ngôn ngữ khác. Thế kỷ XX, sự phát triển và tầm ảnh hưởng văn hóa, chính trị của Hoa Kỳ như một siêu cường sau Thế Chiến thứ II đã tăng tốc việc lan rộng ngôn ngữ này ra toàn cầu. Đến thế kỷ XXI, tiếng Anh được nói và viết nhiều hơn bất kỳ ngôn ngữ nào trong lịch sử.
Quốc gia nào ở thế kỉ XX có công đưa tiếng Anh đến gần với thế giới hơn?
{ "text": [ "Hoa Kỳ" ], "answer_start": [ 687 ] }
false
null
0046-0011-0004
uit_007518
Tiếng Anh
Tới cuối thế kỷ XVIII, Đế quốc Anh đã lan rộng tiếng Anh lên hầu khắp các thuộc địa và vùng thống trị. Thương mại, khoa học và kỹ thuật, ngoại giao, nghệ thuật, và giáo dục đều. Tiếng Anh cũng trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu. Do nước Anh lập nên nhiều thuộc địa, những thuộc địa này lại giành độc lập và phát triển cách nói và viết tiếng Anh riêng. Tiếng Anh hiện diện ở Bắc Mỹ, Ấn Độ, một phần châu Phi, Australasia, và nhiều vùng khác. Thời hậu thuộc địa, những quốc gia mới với nhiều ngôn ngữ bản địa thường chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức để tránh việc một ngôn ngữ bản địa đứng trên những ngôn ngữ khác. Thế kỷ XX, sự phát triển và tầm ảnh hưởng văn hóa, chính trị của Hoa Kỳ như một siêu cường sau Thế Chiến thứ II đã tăng tốc việc lan rộng ngôn ngữ này ra toàn cầu. Đến thế kỷ XXI, tiếng Anh được nói và viết nhiều hơn bất kỳ ngôn ngữ nào trong lịch sử.
Vì sao đến thế kỉ XX thì tiếng Anh nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu?
{ "text": [ "sự phát triển và tầm ảnh hưởng văn hóa, chính trị của Hoa Kỳ như một siêu cường sau Thế Chiến thứ II" ], "answer_start": [ 633 ] }
false
null
0046-0011-0005
uit_007519
Tiếng Anh
Tới cuối thế kỷ XVIII, Đế quốc Anh đã lan rộng tiếng Anh lên hầu khắp các thuộc địa và vùng thống trị. Thương mại, khoa học và kỹ thuật, ngoại giao, nghệ thuật, và giáo dục đều. Tiếng Anh cũng trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu. Do nước Anh lập nên nhiều thuộc địa, những thuộc địa này lại giành độc lập và phát triển cách nói và viết tiếng Anh riêng. Tiếng Anh hiện diện ở Bắc Mỹ, Ấn Độ, một phần châu Phi, Australasia, và nhiều vùng khác. Thời hậu thuộc địa, những quốc gia mới với nhiều ngôn ngữ bản địa thường chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức để tránh việc một ngôn ngữ bản địa đứng trên những ngôn ngữ khác. Thế kỷ XX, sự phát triển và tầm ảnh hưởng văn hóa, chính trị của Hoa Kỳ như một siêu cường sau Thế Chiến thứ II đã tăng tốc việc lan rộng ngôn ngữ này ra toàn cầu. Đến thế kỷ XXI, tiếng Anh được nói và viết nhiều hơn bất kỳ ngôn ngữ nào trong lịch sử.
Vào thời gian nào thì tiếng Anh được sử dụng nhiều hơn bất cứ ngôn ngữ nào?
{ "text": [ "Đến thế kỷ XXI" ], "answer_start": [ 786 ] }
false
null
0046-0011-0006
uit_007520
Tiếng Anh
Tới cuối thế kỷ XVIII, Đế quốc Anh đã lan rộng tiếng Anh lên hầu khắp các thuộc địa và vùng thống trị. Thương mại, khoa học và kỹ thuật, ngoại giao, nghệ thuật, và giáo dục đều. Tiếng Anh cũng trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu. Do nước Anh lập nên nhiều thuộc địa, những thuộc địa này lại giành độc lập và phát triển cách nói và viết tiếng Anh riêng. Tiếng Anh hiện diện ở Bắc Mỹ, Ấn Độ, một phần châu Phi, Australasia, và nhiều vùng khác. Thời hậu thuộc địa, những quốc gia mới với nhiều ngôn ngữ bản địa thường chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức để tránh việc một ngôn ngữ bản địa đứng trên những ngôn ngữ khác. Thế kỷ XX, sự phát triển và tầm ảnh hưởng văn hóa, chính trị của Hoa Kỳ như một siêu cường sau Thế Chiến thứ II đã tăng tốc việc lan rộng ngôn ngữ này ra toàn cầu. Đến thế kỷ XXI, tiếng Anh được nói và viết nhiều hơn bất kỳ ngôn ngữ nào trong lịch sử.
Vào thời gian nào thì tiếng Anh được sử dụng ở tất cả mọi nơi trên Thế giới?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "Đến thế kỷ XXI" ], "answer_start": [ 786 ] }
0046-0012-0001
uit_007521
Tiếng Anh
Những quốc gia với các cộng đồng bản ngữ lớn gồm Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Hoa Kỳ, Úc, Canada, Cộng hòa Ireland, và New Zealand, những nơi đa phần dân số nói tiếng Anh, và Cộng hòa Nam Phi, nơi một thiểu số đáng kể nói tiếng Anh. Các quốc gia đông người bản ngữ tiếng Anh nhất là Hoa Kỳ (ít nhất 231 triệu), Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland (60 triệu), Canada (19 triệu), Úc (ít nhất 17 triệu), Cộng hòa Nam Phi (4,8 triệu), Cộng hòa Ireland (4,2 triệu), và New Zealand (3,7 triệu). Ở những quốc gia này, con của những người bản ngữ học tiếng Anh từ cha mẹ, còn người bản địa nói ngôn ngữ khác hay người nhập cư thường học tiếng Anh để giao tiếp với mọi người xung quanh.
Những quốc gia nào phần lớn sử dụng tiếng Anh?
{ "text": [ "Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Hoa Kỳ, Úc, Canada, Cộng hòa Ireland, và New Zealand" ], "answer_start": [ 49 ] }
false
null
0046-0012-0002
uit_007522
Tiếng Anh
Những quốc gia với các cộng đồng bản ngữ lớn gồm Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Hoa Kỳ, Úc, Canada, Cộng hòa Ireland, và New Zealand, những nơi đa phần dân số nói tiếng Anh, và Cộng hòa Nam Phi, nơi một thiểu số đáng kể nói tiếng Anh. Các quốc gia đông người bản ngữ tiếng Anh nhất là Hoa Kỳ (ít nhất 231 triệu), Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland (60 triệu), Canada (19 triệu), Úc (ít nhất 17 triệu), Cộng hòa Nam Phi (4,8 triệu), Cộng hòa Ireland (4,2 triệu), và New Zealand (3,7 triệu). Ở những quốc gia này, con của những người bản ngữ học tiếng Anh từ cha mẹ, còn người bản địa nói ngôn ngữ khác hay người nhập cư thường học tiếng Anh để giao tiếp với mọi người xung quanh.
Quốc gia nào sử dụng tiếng Anh nhiều nhất?
{ "text": [ "Hoa Kỳ" ], "answer_start": [ 295 ] }
false
null
0046-0012-0003
uit_007523
Tiếng Anh
Những quốc gia với các cộng đồng bản ngữ lớn gồm Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Hoa Kỳ, Úc, Canada, Cộng hòa Ireland, và New Zealand, những nơi đa phần dân số nói tiếng Anh, và Cộng hòa Nam Phi, nơi một thiểu số đáng kể nói tiếng Anh. Các quốc gia đông người bản ngữ tiếng Anh nhất là Hoa Kỳ (ít nhất 231 triệu), Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland (60 triệu), Canada (19 triệu), Úc (ít nhất 17 triệu), Cộng hòa Nam Phi (4,8 triệu), Cộng hòa Ireland (4,2 triệu), và New Zealand (3,7 triệu). Ở những quốc gia này, con của những người bản ngữ học tiếng Anh từ cha mẹ, còn người bản địa nói ngôn ngữ khác hay người nhập cư thường học tiếng Anh để giao tiếp với mọi người xung quanh.
Hoa Kỳ có bao nhiêu người sử dụng tiếng Anh?
{ "text": [ "ít nhất 231 triệu" ], "answer_start": [ 303 ] }
false
null
0046-0012-0004
uit_007524
Tiếng Anh
Những quốc gia với các cộng đồng bản ngữ lớn gồm Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Hoa Kỳ, Úc, Canada, Cộng hòa Ireland, và New Zealand, những nơi đa phần dân số nói tiếng Anh, và Cộng hòa Nam Phi, nơi một thiểu số đáng kể nói tiếng Anh. Các quốc gia đông người bản ngữ tiếng Anh nhất là Hoa Kỳ (ít nhất 231 triệu), Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland (60 triệu), Canada (19 triệu), Úc (ít nhất 17 triệu), Cộng hòa Nam Phi (4,8 triệu), Cộng hòa Ireland (4,2 triệu), và New Zealand (3,7 triệu). Ở những quốc gia này, con của những người bản ngữ học tiếng Anh từ cha mẹ, còn người bản địa nói ngôn ngữ khác hay người nhập cư thường học tiếng Anh để giao tiếp với mọi người xung quanh.
Nước nào đứng thứ hai trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh?
{ "text": [ "Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland" ], "answer_start": [ 323 ] }
false
null
0046-0012-0005
uit_007525
Tiếng Anh
Những quốc gia với các cộng đồng bản ngữ lớn gồm Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Hoa Kỳ, Úc, Canada, Cộng hòa Ireland, và New Zealand, những nơi đa phần dân số nói tiếng Anh, và Cộng hòa Nam Phi, nơi một thiểu số đáng kể nói tiếng Anh. Các quốc gia đông người bản ngữ tiếng Anh nhất là Hoa Kỳ (ít nhất 231 triệu), Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland (60 triệu), Canada (19 triệu), Úc (ít nhất 17 triệu), Cộng hòa Nam Phi (4,8 triệu), Cộng hòa Ireland (4,2 triệu), và New Zealand (3,7 triệu). Ở những quốc gia này, con của những người bản ngữ học tiếng Anh từ cha mẹ, còn người bản địa nói ngôn ngữ khác hay người nhập cư thường học tiếng Anh để giao tiếp với mọi người xung quanh.
Số lượng dân số nói tiếng Anh ở New Zealand?
{ "text": [ "3,7 triệu" ], "answer_start": [ 493 ] }
false
null
0046-0012-0006
uit_007526
Tiếng Anh
Những quốc gia với các cộng đồng bản ngữ lớn gồm Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Hoa Kỳ, Úc, Canada, Cộng hòa Ireland, và New Zealand, những nơi đa phần dân số nói tiếng Anh, và Cộng hòa Nam Phi, nơi một thiểu số đáng kể nói tiếng Anh. Các quốc gia đông người bản ngữ tiếng Anh nhất là Hoa Kỳ (ít nhất 231 triệu), Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland (60 triệu), Canada (19 triệu), Úc (ít nhất 17 triệu), Cộng hòa Nam Phi (4,8 triệu), Cộng hòa Ireland (4,2 triệu), và New Zealand (3,7 triệu). Ở những quốc gia này, con của những người bản ngữ học tiếng Anh từ cha mẹ, còn người bản địa nói ngôn ngữ khác hay người nhập cư thường học tiếng Anh để giao tiếp với mọi người xung quanh.
Những quốc gia nào không cho phép sử dụng tiếng Anh?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Hoa Kỳ, Úc, Canada, Cộng hòa Ireland, và New Zealand" ], "answer_start": [ 49 ] }
0046-0012-0007
uit_007527
Tiếng Anh
Những quốc gia với các cộng đồng bản ngữ lớn gồm Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Hoa Kỳ, Úc, Canada, Cộng hòa Ireland, và New Zealand, những nơi đa phần dân số nói tiếng Anh, và Cộng hòa Nam Phi, nơi một thiểu số đáng kể nói tiếng Anh. Các quốc gia đông người bản ngữ tiếng Anh nhất là Hoa Kỳ (ít nhất 231 triệu), Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland (60 triệu), Canada (19 triệu), Úc (ít nhất 17 triệu), Cộng hòa Nam Phi (4,8 triệu), Cộng hòa Ireland (4,2 triệu), và New Zealand (3,7 triệu). Ở những quốc gia này, con của những người bản ngữ học tiếng Anh từ cha mẹ, còn người bản địa nói ngôn ngữ khác hay người nhập cư thường học tiếng Anh để giao tiếp với mọi người xung quanh.
Quốc gia nào sử dụng tiếng bản địa nhiều nhất?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "Hoa Kỳ" ], "answer_start": [ 295 ] }
0046-0013-0001
uit_007528
Tiếng Anh
Trong bảng trên, khi âm cản (tắc, tắc xát, và xát) đi theo cặp, như /p b/, /tʃ dʒ/, và /s z/, thì âm đầu là fortis (mạnh) và thứ hai là lenis (yếu). Những phụ âm cản fortis (như /p tʃ s/) được phát âm căng về cơ và hơi hơn phụ âm lenis (như /b dʒ z/), và luôn luôn vô thanh. Phụ âm lenis hữu thanh một phần khi ở đầu và cuối từ, và hữu thanh hoàn toàn khi nằm giữa hai nguyên âm. Những âm tắc fortis như /p/ có thêm vài đặc điểm ngữ âm khác ở đa phần phương ngữ: nó trở thành phụ âm bật hơi [pʰ] khi đứng một mình ở đầu một âm tiết được nhấn, không bật hơi ở đa số các trường hợp khác, và thường biến thành âm không thả hơi [p̚ ] hay âm họng hóa trước [ˀp] ở cuối âm tiết. Ở từ đơn âm tiết, nguyên âm đứng trước phụ âm tắc fortis được rút ngắn: nên nip có một nguyên âm ngắn (về mặt ngữ âm, không phải về mặt âm vị) hơn nib [nɪˑp̬].
Khi nào phụ âm lenis hữu thanh hoàn toàn?
{ "text": [ "khi nằm giữa hai nguyên âm" ], "answer_start": [ 352 ] }
false
null
0046-0013-0002
uit_007529
Tiếng Anh
Trong bảng trên, khi âm cản (tắc, tắc xát, và xát) đi theo cặp, như /p b/, /tʃ dʒ/, và /s z/, thì âm đầu là fortis (mạnh) và thứ hai là lenis (yếu). Những phụ âm cản fortis (như /p tʃ s/) được phát âm căng về cơ và hơi hơn phụ âm lenis (như /b dʒ z/), và luôn luôn vô thanh. Phụ âm lenis hữu thanh một phần khi ở đầu và cuối từ, và hữu thanh hoàn toàn khi nằm giữa hai nguyên âm. Những âm tắc fortis như /p/ có thêm vài đặc điểm ngữ âm khác ở đa phần phương ngữ: nó trở thành phụ âm bật hơi [pʰ] khi đứng một mình ở đầu một âm tiết được nhấn, không bật hơi ở đa số các trường hợp khác, và thường biến thành âm không thả hơi [p̚ ] hay âm họng hóa trước [ˀp] ở cuối âm tiết. Ở từ đơn âm tiết, nguyên âm đứng trước phụ âm tắc fortis được rút ngắn: nên nip có một nguyên âm ngắn (về mặt ngữ âm, không phải về mặt âm vị) hơn nib [nɪˑp̬].
Khi nào lenis hữu thanh một phần?
{ "text": [ "khi ở đầu và cuối từ" ], "answer_start": [ 307 ] }
false
null
0046-0013-0003
uit_007530
Tiếng Anh
Trong bảng trên, khi âm cản (tắc, tắc xát, và xát) đi theo cặp, như /p b/, /tʃ dʒ/, và /s z/, thì âm đầu là fortis (mạnh) và thứ hai là lenis (yếu). Những phụ âm cản fortis (như /p tʃ s/) được phát âm căng về cơ và hơi hơn phụ âm lenis (như /b dʒ z/), và luôn luôn vô thanh. Phụ âm lenis hữu thanh một phần khi ở đầu và cuối từ, và hữu thanh hoàn toàn khi nằm giữa hai nguyên âm. Những âm tắc fortis như /p/ có thêm vài đặc điểm ngữ âm khác ở đa phần phương ngữ: nó trở thành phụ âm bật hơi [pʰ] khi đứng một mình ở đầu một âm tiết được nhấn, không bật hơi ở đa số các trường hợp khác, và thường biến thành âm không thả hơi [p̚ ] hay âm họng hóa trước [ˀp] ở cuối âm tiết. Ở từ đơn âm tiết, nguyên âm đứng trước phụ âm tắc fortis được rút ngắn: nên nip có một nguyên âm ngắn (về mặt ngữ âm, không phải về mặt âm vị) hơn nib [nɪˑp̬].
Cách phát âm cản fortis như thế nào?
{ "text": [ "phát âm căng về cơ và hơi hơn phụ âm lenis (như /b dʒ z/), và luôn luôn vô thanh" ], "answer_start": [ 193 ] }
false
null
0046-0013-0004
uit_007531
Tiếng Anh
Trong bảng trên, khi âm cản (tắc, tắc xát, và xát) đi theo cặp, như /p b/, /tʃ dʒ/, và /s z/, thì âm đầu là fortis (mạnh) và thứ hai là lenis (yếu). Những phụ âm cản fortis (như /p tʃ s/) được phát âm căng về cơ và hơi hơn phụ âm lenis (như /b dʒ z/), và luôn luôn vô thanh. Phụ âm lenis hữu thanh một phần khi ở đầu và cuối từ, và hữu thanh hoàn toàn khi nằm giữa hai nguyên âm. Những âm tắc fortis như /p/ có thêm vài đặc điểm ngữ âm khác ở đa phần phương ngữ: nó trở thành phụ âm bật hơi [pʰ] khi đứng một mình ở đầu một âm tiết được nhấn, không bật hơi ở đa số các trường hợp khác, và thường biến thành âm không thả hơi [p̚ ] hay âm họng hóa trước [ˀp] ở cuối âm tiết. Ở từ đơn âm tiết, nguyên âm đứng trước phụ âm tắc fortis được rút ngắn: nên nip có một nguyên âm ngắn (về mặt ngữ âm, không phải về mặt âm vị) hơn nib [nɪˑp̬].
Khi nào phụ âm lenis vô thanh hoàn toàn?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "khi nằm giữa hai nguyên âm" ], "answer_start": [ 352 ] }
0046-0013-0005
uit_007532
Tiếng Anh
Trong bảng trên, khi âm cản (tắc, tắc xát, và xát) đi theo cặp, như /p b/, /tʃ dʒ/, và /s z/, thì âm đầu là fortis (mạnh) và thứ hai là lenis (yếu). Những phụ âm cản fortis (như /p tʃ s/) được phát âm căng về cơ và hơi hơn phụ âm lenis (như /b dʒ z/), và luôn luôn vô thanh. Phụ âm lenis hữu thanh một phần khi ở đầu và cuối từ, và hữu thanh hoàn toàn khi nằm giữa hai nguyên âm. Những âm tắc fortis như /p/ có thêm vài đặc điểm ngữ âm khác ở đa phần phương ngữ: nó trở thành phụ âm bật hơi [pʰ] khi đứng một mình ở đầu một âm tiết được nhấn, không bật hơi ở đa số các trường hợp khác, và thường biến thành âm không thả hơi [p̚ ] hay âm họng hóa trước [ˀp] ở cuối âm tiết. Ở từ đơn âm tiết, nguyên âm đứng trước phụ âm tắc fortis được rút ngắn: nên nip có một nguyên âm ngắn (về mặt ngữ âm, không phải về mặt âm vị) hơn nib [nɪˑp̬].
Khi nào fortis hữu thanh hoàn toàn?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "khi ở đầu và cuối từ" ], "answer_start": [ 307 ] }
0046-0014-0001
uit_007533
Tiếng Anh
Khác với nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác, tiếng Anh đã gần như loại bỏ hệ thống biến tố dựa trên cách để thay bằng cấu trúc phân tích. Đại từ nhân xưng duy trì hệ thống cách hoàn chỉnh hơn những lớp từ khác. Tiếng Anh có bảy lớp từ chính: động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hạn định từ (tức mạo từ), giới từ, và liên từ. Có thể tách đại từ khỏi danh từ, và thêm vào thán từ. Tiếng Anh có một tập hợp trợ động từ phong phú, như have (nghĩa đen 'có') và do ('làm'). Câu nghi vấn có do-support, và wh-movement (từ hỏi wh- đứng đầu).
Tiếng Anh khác với những ngôn ngữ Âu-Ấn khác như thế nào?
{ "text": [ "gần như loại bỏ hệ thống biến tố dựa trên cách để thay bằng cấu trúc phân tích" ], "answer_start": [ 49 ] }
false
null
0046-0014-0002
uit_007534
Tiếng Anh
Khác với nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác, tiếng Anh đã gần như loại bỏ hệ thống biến tố dựa trên cách để thay bằng cấu trúc phân tích. Đại từ nhân xưng duy trì hệ thống cách hoàn chỉnh hơn những lớp từ khác. Tiếng Anh có bảy lớp từ chính: động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hạn định từ (tức mạo từ), giới từ, và liên từ. Có thể tách đại từ khỏi danh từ, và thêm vào thán từ. Tiếng Anh có một tập hợp trợ động từ phong phú, như have (nghĩa đen 'có') và do ('làm'). Câu nghi vấn có do-support, và wh-movement (từ hỏi wh- đứng đầu).
Tiếng Anh có bao nhiêu loại từ?
{ "text": [ "bảy" ], "answer_start": [ 215 ] }
false
null
0046-0014-0003
uit_007535
Tiếng Anh
Khác với nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác, tiếng Anh đã gần như loại bỏ hệ thống biến tố dựa trên cách để thay bằng cấu trúc phân tích. Đại từ nhân xưng duy trì hệ thống cách hoàn chỉnh hơn những lớp từ khác. Tiếng Anh có bảy lớp từ chính: động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hạn định từ (tức mạo từ), giới từ, và liên từ. Có thể tách đại từ khỏi danh từ, và thêm vào thán từ. Tiếng Anh có một tập hợp trợ động từ phong phú, như have (nghĩa đen 'có') và do ('làm'). Câu nghi vấn có do-support, và wh-movement (từ hỏi wh- đứng đầu).
Tiếng Anh có những từ loại nào?
{ "text": [ "động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hạn định từ (tức mạo từ), giới từ, và liên từ" ], "answer_start": [ 233 ] }
false
null
0046-0014-0004
uit_007536
Tiếng Anh
Khác với nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác, tiếng Anh đã gần như loại bỏ hệ thống biến tố dựa trên cách để thay bằng cấu trúc phân tích. Đại từ nhân xưng duy trì hệ thống cách hoàn chỉnh hơn những lớp từ khác. Tiếng Anh có bảy lớp từ chính: động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hạn định từ (tức mạo từ), giới từ, và liên từ. Có thể tách đại từ khỏi danh từ, và thêm vào thán từ. Tiếng Anh có một tập hợp trợ động từ phong phú, như have (nghĩa đen 'có') và do ('làm'). Câu nghi vấn có do-support, và wh-movement (từ hỏi wh- đứng đầu).
Chúng ta có thể tách từ loại nào ra khỏi danh từ?
{ "text": [ "đại từ" ], "answer_start": [ 329 ] }
false
null
0046-0014-0005
uit_007537
Tiếng Anh
Khác với nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác, tiếng Anh đã gần như loại bỏ hệ thống biến tố dựa trên cách để thay bằng cấu trúc phân tích. Đại từ nhân xưng duy trì hệ thống cách hoàn chỉnh hơn những lớp từ khác. Tiếng Anh có bảy lớp từ chính: động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hạn định từ (tức mạo từ), giới từ, và liên từ. Có thể tách đại từ khỏi danh từ, và thêm vào thán từ. Tiếng Anh có một tập hợp trợ động từ phong phú, như have (nghĩa đen 'có') và do ('làm'). Câu nghi vấn có do-support, và wh-movement (từ hỏi wh- đứng đầu).
Động từ tiếng Anh như thế nào?
{ "text": [ "phong phú" ], "answer_start": [ 408 ] }
false
null
0046-0014-0006
uit_007538
Tiếng Anh
Khác với nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác, tiếng Anh đã gần như loại bỏ hệ thống biến tố dựa trên cách để thay bằng cấu trúc phân tích. Đại từ nhân xưng duy trì hệ thống cách hoàn chỉnh hơn những lớp từ khác. Tiếng Anh có bảy lớp từ chính: động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hạn định từ (tức mạo từ), giới từ, và liên từ. Có thể tách đại từ khỏi danh từ, và thêm vào thán từ. Tiếng Anh có một tập hợp trợ động từ phong phú, như have (nghĩa đen 'có') và do ('làm'). Câu nghi vấn có do-support, và wh-movement (từ hỏi wh- đứng đầu).
Ngôn ngữ Ấn-Âu có bao nhiêu loại từ?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "bảy" ], "answer_start": [ 215 ] }
0046-0014-0007
uit_007539
Tiếng Anh
Khác với nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác, tiếng Anh đã gần như loại bỏ hệ thống biến tố dựa trên cách để thay bằng cấu trúc phân tích. Đại từ nhân xưng duy trì hệ thống cách hoàn chỉnh hơn những lớp từ khác. Tiếng Anh có bảy lớp từ chính: động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hạn định từ (tức mạo từ), giới từ, và liên từ. Có thể tách đại từ khỏi danh từ, và thêm vào thán từ. Tiếng Anh có một tập hợp trợ động từ phong phú, như have (nghĩa đen 'có') và do ('làm'). Câu nghi vấn có do-support, và wh-movement (từ hỏi wh- đứng đầu).
Ngôn ngữ Ấn-Âu có những từ loại nào?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hạn định từ (tức mạo từ), giới từ, và liên từ" ], "answer_start": [ 233 ] }
0046-0014-0008
uit_007540
Tiếng Anh
Khác với nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác, tiếng Anh đã gần như loại bỏ hệ thống biến tố dựa trên cách để thay bằng cấu trúc phân tích. Đại từ nhân xưng duy trì hệ thống cách hoàn chỉnh hơn những lớp từ khác. Tiếng Anh có bảy lớp từ chính: động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hạn định từ (tức mạo từ), giới từ, và liên từ. Có thể tách đại từ khỏi danh từ, và thêm vào thán từ. Tiếng Anh có một tập hợp trợ động từ phong phú, như have (nghĩa đen 'có') và do ('làm'). Câu nghi vấn có do-support, và wh-movement (từ hỏi wh- đứng đầu).
Chúng ta có thể tách từ loại nào ra khỏi thán từ?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "đại từ" ], "answer_start": [ 329 ] }
0047-0001-0001
uit_007541
Tính từ
Trong ngữ pháp, tính từ, riêng trong tiếng Việt cũng gọi là phụ danh từ là từ mà vai trò cú pháp chính của nó dùng để xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ (referent là đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay đoạn văn hướng đến). Đồng thời các tính từ tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống, mặc dù các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các tính từ với các từ như từ hạn định (tiếng Anh: determiner - một từ, ví dụ như từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu,... xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ, ví dụ từ của trong "con mèo của tôi"). Từ hạn định cũng từng được coi là tính từ.
Chức năng cú pháp của tính từ là gì?
{ "text": [ "xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ" ], "answer_start": [ 118 ] }
false
null
0047-0001-0002
uit_007542
Tính từ
Trong ngữ pháp, tính từ, riêng trong tiếng Việt cũng gọi là phụ danh từ là từ mà vai trò cú pháp chính của nó dùng để xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ (referent là đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay đoạn văn hướng đến). Đồng thời các tính từ tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống, mặc dù các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các tính từ với các từ như từ hạn định (tiếng Anh: determiner - một từ, ví dụ như từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu,... xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ, ví dụ từ của trong "con mèo của tôi"). Từ hạn định cũng từng được coi là tính từ.
Từ hạn định là những từ gì?
{ "text": [ "từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu" ], "answer_start": [ 495 ] }
false
null
0047-0001-0003
uit_007543
Tính từ
Trong ngữ pháp, tính từ, riêng trong tiếng Việt cũng gọi là phụ danh từ là từ mà vai trò cú pháp chính của nó dùng để xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ (referent là đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay đoạn văn hướng đến). Đồng thời các tính từ tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống, mặc dù các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các tính từ với các từ như từ hạn định (tiếng Anh: determiner - một từ, ví dụ như từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu,... xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ, ví dụ từ của trong "con mèo của tôi"). Từ hạn định cũng từng được coi là tính từ.
Từ hạn định có ý nghĩa gì trong hệ thống ngữ pháp?
{ "text": [ "xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ" ], "answer_start": [ 537 ] }
false
null
0047-0001-0004
uit_007544
Tính từ
Trong ngữ pháp, tính từ, riêng trong tiếng Việt cũng gọi là phụ danh từ là từ mà vai trò cú pháp chính của nó dùng để xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ (referent là đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay đoạn văn hướng đến). Đồng thời các tính từ tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống, mặc dù các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các tính từ với các từ như từ hạn định (tiếng Anh: determiner - một từ, ví dụ như từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu,... xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ, ví dụ từ của trong "con mèo của tôi"). Từ hạn định cũng từng được coi là tính từ.
Vai trò của tính từ trong tiếng Anh truyền thống là gì?
{ "text": [ "tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống" ], "answer_start": [ 296 ] }
false
null
0047-0001-0005
uit_007545
Tính từ
Trong ngữ pháp, tính từ, riêng trong tiếng Việt cũng gọi là phụ danh từ là từ mà vai trò cú pháp chính của nó dùng để xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ (referent là đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay đoạn văn hướng đến). Đồng thời các tính từ tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống, mặc dù các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các tính từ với các từ như từ hạn định (tiếng Anh: determiner - một từ, ví dụ như từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu,... xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ, ví dụ từ của trong "con mèo của tôi"). Từ hạn định cũng từng được coi là tính từ.
Trong tiếng Việt tính từ còn được gọi là gì?
{ "text": [ "phụ danh từ" ], "answer_start": [ 60 ] }
false
null
0047-0001-0006
uit_007546
Tính từ
Trong ngữ pháp, tính từ, riêng trong tiếng Việt cũng gọi là phụ danh từ là từ mà vai trò cú pháp chính của nó dùng để xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ (referent là đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay đoạn văn hướng đến). Đồng thời các tính từ tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống, mặc dù các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các tính từ với các từ như từ hạn định (tiếng Anh: determiner - một từ, ví dụ như từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu,... xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ, ví dụ từ của trong "con mèo của tôi"). Từ hạn định cũng từng được coi là tính từ.
Chức năng cú pháp của danh từ là gì?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ" ], "answer_start": [ 118 ] }
0047-0001-0007
uit_007547
Tính từ
Trong ngữ pháp, tính từ, riêng trong tiếng Việt cũng gọi là phụ danh từ là từ mà vai trò cú pháp chính của nó dùng để xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ (referent là đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay đoạn văn hướng đến). Đồng thời các tính từ tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống, mặc dù các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các tính từ với các từ như từ hạn định (tiếng Anh: determiner - một từ, ví dụ như từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu,... xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ, ví dụ từ của trong "con mèo của tôi"). Từ hạn định cũng từng được coi là tính từ.
Tính từ là những từ gì?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu" ], "answer_start": [ 495 ] }
0047-0001-0008
uit_007548
Tính từ
Trong ngữ pháp, tính từ, riêng trong tiếng Việt cũng gọi là phụ danh từ là từ mà vai trò cú pháp chính của nó dùng để xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ (referent là đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay đoạn văn hướng đến). Đồng thời các tính từ tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống, mặc dù các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các tính từ với các từ như từ hạn định (tiếng Anh: determiner - một từ, ví dụ như từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu,... xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ, ví dụ từ của trong "con mèo của tôi"). Từ hạn định cũng từng được coi là tính từ.
Từ hạn định có ý nghĩa gì trong tiếng Việt?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ" ], "answer_start": [ 537 ] }
0047-0001-0009
uit_007549
Tính từ
Trong ngữ pháp, tính từ, riêng trong tiếng Việt cũng gọi là phụ danh từ là từ mà vai trò cú pháp chính của nó dùng để xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ (referent là đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay đoạn văn hướng đến). Đồng thời các tính từ tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống, mặc dù các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các tính từ với các từ như từ hạn định (tiếng Anh: determiner - một từ, ví dụ như từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu,... xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ, ví dụ từ của trong "con mèo của tôi"). Từ hạn định cũng từng được coi là tính từ.
Trong tiếng Anh tính từ còn được gọi là gì?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "phụ danh từ" ], "answer_start": [ 60 ] }
0047-0001-0010
uit_007550
Tính từ
Trong ngữ pháp, tính từ, riêng trong tiếng Việt cũng gọi là phụ danh từ là từ mà vai trò cú pháp chính của nó dùng để xác định một danh từ hoặc đại từ, đưa thêm thông tin về referent của danh từ hoặc đại từ (referent là đối tượng hoặc ý tưởng mà từ hay đoạn văn hướng đến). Đồng thời các tính từ tạo thành một trong tám bộ phận lời nói trong tiếng Anh truyền thống, mặc dù các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các tính từ với các từ như từ hạn định (tiếng Anh: determiner - một từ, ví dụ như từ chỉ số đếm, mạo từ, tính từ sở hữu,... xác định/giới hạn nghĩa của một đoạn danh từ, ví dụ từ của trong "con mèo của tôi"). Từ hạn định cũng từng được coi là tính từ.
Từ hán định là một trong mấy bộ phận tạo thành lời nói trong tiếng Anh truyền thông?
{ "text": [ "tám bộ phận" ], "answer_start": [ 316 ] }
false
null
0047-0002-0001
uit_007551
Tính từ
Không phải tất cả các ngôn ngữ có tính từ nhưng phần lớn ngôn ngữ đều có, bao gồm tiếng Anh. Các tính từ tiếng Anh gồm có big (to), old (cũ), và tired (mệt),... Những ngôn ngữ không có tính từ, một cách điển hình, sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ để phục vụ chức năng cú pháp; ví dụ một ngôn ngữ có thể có một động từ có nghĩa là "to be big", và sẽ sử dụng cấu trúc tương tự "big-being house" để biểu thị "big house" trong tiếng Anh. Ngay cả trong các ngôn ngữ có tính từ thì tính từ của ngôn ngữ này có thể không là tính từ của một ngôn ngữ khác; ví dụ trong khi tiếng Anh sử dụng "to be hungry" (hungry là một tính từ) thì tiếng Pháp sử dụng "avoir faim" (nghĩa theo từng chữ = "to have hunger", hunger là một danh từ), tiếng Hebrew sử dụng tính từ "זקוק" (zaqūq, đại loại nghĩa là "in need of") thì tiếng Anh sử dụng động từ "to need".
Đối với những ngôn ngữ không có tính từ, người ta làm thế nào để phục vụ chức năng cú pháp?
{ "text": [ "sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ" ], "answer_start": [ 214 ] }
false
null
0047-0002-0002
uit_007552
Tính từ
Không phải tất cả các ngôn ngữ có tính từ nhưng phần lớn ngôn ngữ đều có, bao gồm tiếng Anh. Các tính từ tiếng Anh gồm có big (to), old (cũ), và tired (mệt),... Những ngôn ngữ không có tính từ, một cách điển hình, sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ để phục vụ chức năng cú pháp; ví dụ một ngôn ngữ có thể có một động từ có nghĩa là "to be big", và sẽ sử dụng cấu trúc tương tự "big-being house" để biểu thị "big house" trong tiếng Anh. Ngay cả trong các ngôn ngữ có tính từ thì tính từ của ngôn ngữ này có thể không là tính từ của một ngôn ngữ khác; ví dụ trong khi tiếng Anh sử dụng "to be hungry" (hungry là một tính từ) thì tiếng Pháp sử dụng "avoir faim" (nghĩa theo từng chữ = "to have hunger", hunger là một danh từ), tiếng Hebrew sử dụng tính từ "זקוק" (zaqūq, đại loại nghĩa là "in need of") thì tiếng Anh sử dụng động từ "to need".
Trong tiếng Pháp, từ đồng nghĩa với "to be hungry" là từ gì?
{ "text": [ "avoir faim" ], "answer_start": [ 677 ] }
false
null
0047-0002-0003
uit_007553
Tính từ
Không phải tất cả các ngôn ngữ có tính từ nhưng phần lớn ngôn ngữ đều có, bao gồm tiếng Anh. Các tính từ tiếng Anh gồm có big (to), old (cũ), và tired (mệt),... Những ngôn ngữ không có tính từ, một cách điển hình, sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ để phục vụ chức năng cú pháp; ví dụ một ngôn ngữ có thể có một động từ có nghĩa là "to be big", và sẽ sử dụng cấu trúc tương tự "big-being house" để biểu thị "big house" trong tiếng Anh. Ngay cả trong các ngôn ngữ có tính từ thì tính từ của ngôn ngữ này có thể không là tính từ của một ngôn ngữ khác; ví dụ trong khi tiếng Anh sử dụng "to be hungry" (hungry là một tính từ) thì tiếng Pháp sử dụng "avoir faim" (nghĩa theo từng chữ = "to have hunger", hunger là một danh từ), tiếng Hebrew sử dụng tính từ "זקוק" (zaqūq, đại loại nghĩa là "in need of") thì tiếng Anh sử dụng động từ "to need".
Nghĩa theo từng chữ của từ "avoir faim" phiên dịch theo tiếng Anh là gì?
{ "text": [ "\"to have hunger\"" ], "answer_start": [ 712 ] }
false
null
0047-0002-0004
uit_007554
Tính từ
Không phải tất cả các ngôn ngữ có tính từ nhưng phần lớn ngôn ngữ đều có, bao gồm tiếng Anh. Các tính từ tiếng Anh gồm có big (to), old (cũ), và tired (mệt),... Những ngôn ngữ không có tính từ, một cách điển hình, sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ để phục vụ chức năng cú pháp; ví dụ một ngôn ngữ có thể có một động từ có nghĩa là "to be big", và sẽ sử dụng cấu trúc tương tự "big-being house" để biểu thị "big house" trong tiếng Anh. Ngay cả trong các ngôn ngữ có tính từ thì tính từ của ngôn ngữ này có thể không là tính từ của một ngôn ngữ khác; ví dụ trong khi tiếng Anh sử dụng "to be hungry" (hungry là một tính từ) thì tiếng Pháp sử dụng "avoir faim" (nghĩa theo từng chữ = "to have hunger", hunger là một danh từ), tiếng Hebrew sử dụng tính từ "זקוק" (zaqūq, đại loại nghĩa là "in need of") thì tiếng Anh sử dụng động từ "to need".
Hãy nêu một vài ví dụ về tính từ trong tiếng Anh?
{ "text": [ "big (to), old (cũ), và tired (mệt)" ], "answer_start": [ 122 ] }
false
null
0047-0002-0005
uit_007555
Tính từ
Không phải tất cả các ngôn ngữ có tính từ nhưng phần lớn ngôn ngữ đều có, bao gồm tiếng Anh. Các tính từ tiếng Anh gồm có big (to), old (cũ), và tired (mệt),... Những ngôn ngữ không có tính từ, một cách điển hình, sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ để phục vụ chức năng cú pháp; ví dụ một ngôn ngữ có thể có một động từ có nghĩa là "to be big", và sẽ sử dụng cấu trúc tương tự "big-being house" để biểu thị "big house" trong tiếng Anh. Ngay cả trong các ngôn ngữ có tính từ thì tính từ của ngôn ngữ này có thể không là tính từ của một ngôn ngữ khác; ví dụ trong khi tiếng Anh sử dụng "to be hungry" (hungry là một tính từ) thì tiếng Pháp sử dụng "avoir faim" (nghĩa theo từng chữ = "to have hunger", hunger là một danh từ), tiếng Hebrew sử dụng tính từ "זקוק" (zaqūq, đại loại nghĩa là "in need of") thì tiếng Anh sử dụng động từ "to need".
Trong tiếng anh sử dụng động từ "to need", vậy trong tiếng Hebrew sử dụng từ gì để biểu thị nghĩa tương tự?
{ "text": [ "sử dụng tính từ \"זקוק\" (zaqūq, đại loại nghĩa là \"in need of\")" ], "answer_start": [ 767 ] }
false
null
0047-0002-0006
uit_007556
Tính từ
Không phải tất cả các ngôn ngữ có tính từ nhưng phần lớn ngôn ngữ đều có, bao gồm tiếng Anh. Các tính từ tiếng Anh gồm có big (to), old (cũ), và tired (mệt),... Những ngôn ngữ không có tính từ, một cách điển hình, sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ để phục vụ chức năng cú pháp; ví dụ một ngôn ngữ có thể có một động từ có nghĩa là "to be big", và sẽ sử dụng cấu trúc tương tự "big-being house" để biểu thị "big house" trong tiếng Anh. Ngay cả trong các ngôn ngữ có tính từ thì tính từ của ngôn ngữ này có thể không là tính từ của một ngôn ngữ khác; ví dụ trong khi tiếng Anh sử dụng "to be hungry" (hungry là một tính từ) thì tiếng Pháp sử dụng "avoir faim" (nghĩa theo từng chữ = "to have hunger", hunger là một danh từ), tiếng Hebrew sử dụng tính từ "זקוק" (zaqūq, đại loại nghĩa là "in need of") thì tiếng Anh sử dụng động từ "to need".
Đối với những ngôn ngữ không có tính từ, người ta làm thế nào để sử dụng chức năng cú pháp?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ" ], "answer_start": [ 214 ] }
0047-0002-0007
uit_007557
Tính từ
Không phải tất cả các ngôn ngữ có tính từ nhưng phần lớn ngôn ngữ đều có, bao gồm tiếng Anh. Các tính từ tiếng Anh gồm có big (to), old (cũ), và tired (mệt),... Những ngôn ngữ không có tính từ, một cách điển hình, sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ để phục vụ chức năng cú pháp; ví dụ một ngôn ngữ có thể có một động từ có nghĩa là "to be big", và sẽ sử dụng cấu trúc tương tự "big-being house" để biểu thị "big house" trong tiếng Anh. Ngay cả trong các ngôn ngữ có tính từ thì tính từ của ngôn ngữ này có thể không là tính từ của một ngôn ngữ khác; ví dụ trong khi tiếng Anh sử dụng "to be hungry" (hungry là một tính từ) thì tiếng Pháp sử dụng "avoir faim" (nghĩa theo từng chữ = "to have hunger", hunger là một danh từ), tiếng Hebrew sử dụng tính từ "זקוק" (zaqūq, đại loại nghĩa là "in need of") thì tiếng Anh sử dụng động từ "to need".
Trong tiếng Hebrew, từ đồng nghĩa với "to be hungry" là từ gì?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "avoir faim" ], "answer_start": [ 677 ] }
0047-0002-0008
uit_007558
Tính từ
Không phải tất cả các ngôn ngữ có tính từ nhưng phần lớn ngôn ngữ đều có, bao gồm tiếng Anh. Các tính từ tiếng Anh gồm có big (to), old (cũ), và tired (mệt),... Những ngôn ngữ không có tính từ, một cách điển hình, sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ để phục vụ chức năng cú pháp; ví dụ một ngôn ngữ có thể có một động từ có nghĩa là "to be big", và sẽ sử dụng cấu trúc tương tự "big-being house" để biểu thị "big house" trong tiếng Anh. Ngay cả trong các ngôn ngữ có tính từ thì tính từ của ngôn ngữ này có thể không là tính từ của một ngôn ngữ khác; ví dụ trong khi tiếng Anh sử dụng "to be hungry" (hungry là một tính từ) thì tiếng Pháp sử dụng "avoir faim" (nghĩa theo từng chữ = "to have hunger", hunger là một danh từ), tiếng Hebrew sử dụng tính từ "זקוק" (zaqūq, đại loại nghĩa là "in need of") thì tiếng Anh sử dụng động từ "to need".
Nghĩa theo từng chữ của từ "avoir faim" phiên dịch theo tiếng Hebrew là gì?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "\"to have hunger\"" ], "answer_start": [ 712 ] }
0047-0002-0009
uit_007559
Tính từ
Không phải tất cả các ngôn ngữ có tính từ nhưng phần lớn ngôn ngữ đều có, bao gồm tiếng Anh. Các tính từ tiếng Anh gồm có big (to), old (cũ), và tired (mệt),... Những ngôn ngữ không có tính từ, một cách điển hình, sử dụng các từ của các bộ phận khác trong câu, thường là động từ để phục vụ chức năng cú pháp; ví dụ một ngôn ngữ có thể có một động từ có nghĩa là "to be big", và sẽ sử dụng cấu trúc tương tự "big-being house" để biểu thị "big house" trong tiếng Anh. Ngay cả trong các ngôn ngữ có tính từ thì tính từ của ngôn ngữ này có thể không là tính từ của một ngôn ngữ khác; ví dụ trong khi tiếng Anh sử dụng "to be hungry" (hungry là một tính từ) thì tiếng Pháp sử dụng "avoir faim" (nghĩa theo từng chữ = "to have hunger", hunger là một danh từ), tiếng Hebrew sử dụng tính từ "זקוק" (zaqūq, đại loại nghĩa là "in need of") thì tiếng Anh sử dụng động từ "to need".
Danh từ hunger của tiếng Pháp là tính từ gì của tiếng Anh?
{ "text": [ "to be hungry" ], "answer_start": [ 615 ] }
false
null
0047-0003-0001
uit_007560
Tính từ
Các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các từ hạn định và tính từ, coi chúng là hai bộ phận riêng biệt của câu (hay các thể loại từ vựng), nhưng theo truyền thống, các từ hạn định đã được xem là các tính từ trong một số cách dùng. (Trong các từ điển tiếng Anh, một cách điển hình, các từ hạn định vẫn chưa được đối xử như chính địa vị là một phần trong câu, các từ hạn định thường bị liệt vào vừa là tính từ vừa là đại từ). Các từ hạn định là những từ biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh, nói chung chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều)), hay tính chất khác tương tự như thế.
Các từ hạn định đóng vai trò gì trong các từ điển tiếng Anh?
{ "text": [ "vừa là tính từ vừa là đại từ" ], "answer_start": [ 394 ] }
false
null
0047-0003-0002
uit_007561
Tính từ
Các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các từ hạn định và tính từ, coi chúng là hai bộ phận riêng biệt của câu (hay các thể loại từ vựng), nhưng theo truyền thống, các từ hạn định đã được xem là các tính từ trong một số cách dùng. (Trong các từ điển tiếng Anh, một cách điển hình, các từ hạn định vẫn chưa được đối xử như chính địa vị là một phần trong câu, các từ hạn định thường bị liệt vào vừa là tính từ vừa là đại từ). Các từ hạn định là những từ biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh, nói chung chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều)), hay tính chất khác tương tự như thế.
Chức năng ngữ pháp của từ hạn định là gì?
{ "text": [ "biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh" ], "answer_start": [ 453 ] }
false
null
0047-0003-0003
uit_007562
Tính từ
Các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các từ hạn định và tính từ, coi chúng là hai bộ phận riêng biệt của câu (hay các thể loại từ vựng), nhưng theo truyền thống, các từ hạn định đã được xem là các tính từ trong một số cách dùng. (Trong các từ điển tiếng Anh, một cách điển hình, các từ hạn định vẫn chưa được đối xử như chính địa vị là một phần trong câu, các từ hạn định thường bị liệt vào vừa là tính từ vừa là đại từ). Các từ hạn định là những từ biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh, nói chung chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều)), hay tính chất khác tương tự như thế.
Hãy kể tên một số chức năng ngữ pháp chính của từ hạn định?
{ "text": [ "chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều))" ], "answer_start": [ 516 ] }
false
null
0047-0003-0004
uit_007563
Tính từ
Các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các từ hạn định và tính từ, coi chúng là hai bộ phận riêng biệt của câu (hay các thể loại từ vựng), nhưng theo truyền thống, các từ hạn định đã được xem là các tính từ trong một số cách dùng. (Trong các từ điển tiếng Anh, một cách điển hình, các từ hạn định vẫn chưa được đối xử như chính địa vị là một phần trong câu, các từ hạn định thường bị liệt vào vừa là tính từ vừa là đại từ). Các từ hạn định là những từ biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh, nói chung chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều)), hay tính chất khác tương tự như thế.
Theo truyền thống từ gì được xem là các tính từ trong một số cách dùng?
{ "text": [ "các từ hạn định" ], "answer_start": [ 165 ] }
false
null
0047-0003-0005
uit_007564
Tính từ
Các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các từ hạn định và tính từ, coi chúng là hai bộ phận riêng biệt của câu (hay các thể loại từ vựng), nhưng theo truyền thống, các từ hạn định đã được xem là các tính từ trong một số cách dùng. (Trong các từ điển tiếng Anh, một cách điển hình, các từ hạn định vẫn chưa được đối xử như chính địa vị là một phần trong câu, các từ hạn định thường bị liệt vào vừa là tính từ vừa là đại từ). Các từ hạn định là những từ biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh, nói chung chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều)), hay tính chất khác tương tự như thế.
Các tính từ đóng vai trò gì trong các từ điển tiếng Anh?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "vừa là tính từ vừa là đại từ" ], "answer_start": [ 394 ] }
0047-0003-0006
uit_007565
Tính từ
Các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các từ hạn định và tính từ, coi chúng là hai bộ phận riêng biệt của câu (hay các thể loại từ vựng), nhưng theo truyền thống, các từ hạn định đã được xem là các tính từ trong một số cách dùng. (Trong các từ điển tiếng Anh, một cách điển hình, các từ hạn định vẫn chưa được đối xử như chính địa vị là một phần trong câu, các từ hạn định thường bị liệt vào vừa là tính từ vừa là đại từ). Các từ hạn định là những từ biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh, nói chung chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều)), hay tính chất khác tương tự như thế.
Chức năng ngữ pháp của danh từ là gì?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh" ], "answer_start": [ 453 ] }
0047-0003-0007
uit_007566
Tính từ
Các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các từ hạn định và tính từ, coi chúng là hai bộ phận riêng biệt của câu (hay các thể loại từ vựng), nhưng theo truyền thống, các từ hạn định đã được xem là các tính từ trong một số cách dùng. (Trong các từ điển tiếng Anh, một cách điển hình, các từ hạn định vẫn chưa được đối xử như chính địa vị là một phần trong câu, các từ hạn định thường bị liệt vào vừa là tính từ vừa là đại từ). Các từ hạn định là những từ biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh, nói chung chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều)), hay tính chất khác tương tự như thế.
Hãy kể tên một số chức năng ngữ pháp chính của tính từ?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều))" ], "answer_start": [ 516 ] }
0047-0003-0008
uit_007567
Tính từ
Các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các từ hạn định và tính từ, coi chúng là hai bộ phận riêng biệt của câu (hay các thể loại từ vựng), nhưng theo truyền thống, các từ hạn định đã được xem là các tính từ trong một số cách dùng. (Trong các từ điển tiếng Anh, một cách điển hình, các từ hạn định vẫn chưa được đối xử như chính địa vị là một phần trong câu, các từ hạn định thường bị liệt vào vừa là tính từ vừa là đại từ). Các từ hạn định là những từ biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh, nói chung chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều)), hay tính chất khác tương tự như thế.
Theo các nhà ngôn ngữ học từ gì được xem là các tính từ trong một số cách dùng?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "các từ hạn định" ], "answer_start": [ 165 ] }
0047-0003-0009
uit_007568
Tính từ
Các nhà ngôn ngữ học ngày nay tách biệt các từ hạn định và tính từ, coi chúng là hai bộ phận riêng biệt của câu (hay các thể loại từ vựng), nhưng theo truyền thống, các từ hạn định đã được xem là các tính từ trong một số cách dùng. (Trong các từ điển tiếng Anh, một cách điển hình, các từ hạn định vẫn chưa được đối xử như chính địa vị là một phần trong câu, các từ hạn định thường bị liệt vào vừa là tính từ vừa là đại từ). Các từ hạn định là những từ biểu thị sự viện dẫn của một danh từ trong ngữ cảnh, nói chung chỉ sự xác định (như trong các từ tiếng Anh a và the), số lượng (như trong các từ tiếng Anh one (một) và some (một vài) và many (nhiều)), hay tính chất khác tương tự như thế.
Trong thành phần từ vừa là tính từ và là đại từ có chứa loại từ gì?
{ "text": [ "từ hạn định" ], "answer_start": [ 363 ] }
false
null
0047-0004-0001
uit_007569
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, danh từ có thể xác định danh từ. Không như tính từ, danh từ đóng vai trò như là biến tố (được gọi là danh từ thuộc tính hay định danh ngữ) không là vị ngữ; a beautiful park thì đẹp (beautiful), nhưng a car park không phải là "car"(xe hơi). Trong tiếng Anh, biến tố thường chỉ nguồn gốc ("Virginia reel"), chức năng ("work clothes"), hoặc ngữ nghĩa patient ("man eater"). Tuy nhiên, về đại thể nó có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào. Việc tính từ được phái sinh từ danh từ cũng phổ biến, như trong tiếng Anh boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic, vân vân.
Vai trò của danh từ trong hệ thống ngữ pháp là gì?
{ "text": [ "như là biến tố" ], "answer_start": [ 117 ] }
false
null
0047-0004-0002
uit_007570
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, danh từ có thể xác định danh từ. Không như tính từ, danh từ đóng vai trò như là biến tố (được gọi là danh từ thuộc tính hay định danh ngữ) không là vị ngữ; a beautiful park thì đẹp (beautiful), nhưng a car park không phải là "car"(xe hơi). Trong tiếng Anh, biến tố thường chỉ nguồn gốc ("Virginia reel"), chức năng ("work clothes"), hoặc ngữ nghĩa patient ("man eater"). Tuy nhiên, về đại thể nó có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào. Việc tính từ được phái sinh từ danh từ cũng phổ biến, như trong tiếng Anh boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic, vân vân.
Chức năng của biến tố trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh là gì?
{ "text": [ "chỉ nguồn gốc (\"Virginia reel\"), chức năng (\"work clothes\"), hoặc ngữ nghĩa patient (\"man eater\")" ], "answer_start": [ 316 ] }
false
null
0047-0004-0003
uit_007571
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, danh từ có thể xác định danh từ. Không như tính từ, danh từ đóng vai trò như là biến tố (được gọi là danh từ thuộc tính hay định danh ngữ) không là vị ngữ; a beautiful park thì đẹp (beautiful), nhưng a car park không phải là "car"(xe hơi). Trong tiếng Anh, biến tố thường chỉ nguồn gốc ("Virginia reel"), chức năng ("work clothes"), hoặc ngữ nghĩa patient ("man eater"). Tuy nhiên, về đại thể nó có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào. Việc tính từ được phái sinh từ danh từ cũng phổ biến, như trong tiếng Anh boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic, vân vân.
Về đại thể biến tố đóng vai trò gì hệ thống ngữ pháp tiếng Anh?
{ "text": [ "có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào" ], "answer_start": [ 440 ] }
false
null
0047-0004-0004
uit_007572
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, danh từ có thể xác định danh từ. Không như tính từ, danh từ đóng vai trò như là biến tố (được gọi là danh từ thuộc tính hay định danh ngữ) không là vị ngữ; a beautiful park thì đẹp (beautiful), nhưng a car park không phải là "car"(xe hơi). Trong tiếng Anh, biến tố thường chỉ nguồn gốc ("Virginia reel"), chức năng ("work clothes"), hoặc ngữ nghĩa patient ("man eater"). Tuy nhiên, về đại thể nó có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào. Việc tính từ được phái sinh từ danh từ cũng phổ biến, như trong tiếng Anh boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic, vân vân.
Hãy kể tên những tính từ được phát sinh từ danh từ trong tiếng Anh?
{ "text": [ "boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic" ], "answer_start": [ 563 ] }
false
null
0047-0004-0005
uit_007573
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, danh từ có thể xác định danh từ. Không như tính từ, danh từ đóng vai trò như là biến tố (được gọi là danh từ thuộc tính hay định danh ngữ) không là vị ngữ; a beautiful park thì đẹp (beautiful), nhưng a car park không phải là "car"(xe hơi). Trong tiếng Anh, biến tố thường chỉ nguồn gốc ("Virginia reel"), chức năng ("work clothes"), hoặc ngữ nghĩa patient ("man eater"). Tuy nhiên, về đại thể nó có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào. Việc tính từ được phái sinh từ danh từ cũng phổ biến, như trong tiếng Anh boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic, vân vân.
Trong nhiều ngôn ngữ, ngoài chức năng chính của mình, danh từ có thể được dùng làm gì?
{ "text": [ "xác định danh từ" ], "answer_start": [ 59 ] }
false
null
0047-0004-0006
uit_007574
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, danh từ có thể xác định danh từ. Không như tính từ, danh từ đóng vai trò như là biến tố (được gọi là danh từ thuộc tính hay định danh ngữ) không là vị ngữ; a beautiful park thì đẹp (beautiful), nhưng a car park không phải là "car"(xe hơi). Trong tiếng Anh, biến tố thường chỉ nguồn gốc ("Virginia reel"), chức năng ("work clothes"), hoặc ngữ nghĩa patient ("man eater"). Tuy nhiên, về đại thể nó có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào. Việc tính từ được phái sinh từ danh từ cũng phổ biến, như trong tiếng Anh boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic, vân vân.
Vai trò của tính từ trong hệ thống ngữ pháp là gì?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "như là biến tố" ], "answer_start": [ 117 ] }
0047-0004-0007
uit_007575
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, danh từ có thể xác định danh từ. Không như tính từ, danh từ đóng vai trò như là biến tố (được gọi là danh từ thuộc tính hay định danh ngữ) không là vị ngữ; a beautiful park thì đẹp (beautiful), nhưng a car park không phải là "car"(xe hơi). Trong tiếng Anh, biến tố thường chỉ nguồn gốc ("Virginia reel"), chức năng ("work clothes"), hoặc ngữ nghĩa patient ("man eater"). Tuy nhiên, về đại thể nó có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào. Việc tính từ được phái sinh từ danh từ cũng phổ biến, như trong tiếng Anh boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic, vân vân.
Về đại thể tính từ đóng vai trò gì hệ thống ngữ pháp tiếng Anh?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào" ], "answer_start": [ 440 ] }
0047-0004-0008
uit_007576
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, danh từ có thể xác định danh từ. Không như tính từ, danh từ đóng vai trò như là biến tố (được gọi là danh từ thuộc tính hay định danh ngữ) không là vị ngữ; a beautiful park thì đẹp (beautiful), nhưng a car park không phải là "car"(xe hơi). Trong tiếng Anh, biến tố thường chỉ nguồn gốc ("Virginia reel"), chức năng ("work clothes"), hoặc ngữ nghĩa patient ("man eater"). Tuy nhiên, về đại thể nó có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào. Việc tính từ được phái sinh từ danh từ cũng phổ biến, như trong tiếng Anh boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic, vân vân.
Hãy kể tên những biến tố được phát sinh từ danh từ trong tiếng Anh?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic" ], "answer_start": [ 563 ] }
0047-0004-0009
uit_007577
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, danh từ có thể xác định danh từ. Không như tính từ, danh từ đóng vai trò như là biến tố (được gọi là danh từ thuộc tính hay định danh ngữ) không là vị ngữ; a beautiful park thì đẹp (beautiful), nhưng a car park không phải là "car"(xe hơi). Trong tiếng Anh, biến tố thường chỉ nguồn gốc ("Virginia reel"), chức năng ("work clothes"), hoặc ngữ nghĩa patient ("man eater"). Tuy nhiên, về đại thể nó có thể chỉ gần như bất kì quan hệ ngữ nghĩa nào. Việc tính từ được phái sinh từ danh từ cũng phổ biến, như trong tiếng Anh boyish, birdlike, behavioral, famous, manly, angelic, vân vân.
Tính từ và danh từ trong tiếng Anh khác nhau như thế nào?
{ "text": [ "danh từ đóng vai trò như là biến tố" ], "answer_start": [ 96 ] }
false
null
0047-0005-0001
uit_007578
Tính từ
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến danh tố. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, xu hướng mạnh là các danh động từ có liên quan đến tính từ. Các ví dụ tiếng Anh cho điều này gồm có relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu (ví dụ "I am so relieved to see you"), spoken (như trong "the spoken word"), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như "Ten dollars per hour is the going rate").
Tên gọi của dạng động từ đặc biệt là gì?
{ "text": [ "danh động từ" ], "answer_start": [ 51 ] }
false
null
0047-0005-0002
uit_007579
Tính từ
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến danh tố. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, xu hướng mạnh là các danh động từ có liên quan đến tính từ. Các ví dụ tiếng Anh cho điều này gồm có relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu (ví dụ "I am so relieved to see you"), spoken (như trong "the spoken word"), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như "Ten dollars per hour is the going rate").
Vai trò của danh động từ trong ngữ pháp là gì?
{ "text": [ "một biến danh tố" ], "answer_start": [ 88 ] }
false
null
0047-0005-0003
uit_007580
Tính từ
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến danh tố. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, xu hướng mạnh là các danh động từ có liên quan đến tính từ. Các ví dụ tiếng Anh cho điều này gồm có relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu (ví dụ "I am so relieved to see you"), spoken (như trong "the spoken word"), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như "Ten dollars per hour is the going rate").
Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, danh động từ có xu hướng như thế nào?
{ "text": [ "có liên quan đến tính từ" ], "answer_start": [ 182 ] }
false
null
0047-0005-0004
uit_007581
Tính từ
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến danh tố. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, xu hướng mạnh là các danh động từ có liên quan đến tính từ. Các ví dụ tiếng Anh cho điều này gồm có relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu (ví dụ "I am so relieved to see you"), spoken (như trong "the spoken word"), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như "Ten dollars per hour is the going rate").
Hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc danh động từ có xu hướng liên quan đến tính từ?
{ "text": [ "relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu" ], "answer_start": [ 248 ] }
false
null
0047-0005-0005
uit_007582
Tính từ
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến danh tố. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, xu hướng mạnh là các danh động từ có liên quan đến tính từ. Các ví dụ tiếng Anh cho điều này gồm có relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu (ví dụ "I am so relieved to see you"), spoken (như trong "the spoken word"), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như "Ten dollars per hour is the going rate").
Trong tiếng Anh nói riêng và một số ngôn ngữ khác nói chung, loại từ nào có xu hướng liên quan đến tính từ?
{ "text": [ "các danh động từ" ], "answer_start": [ 165 ] }
false
null
0047-0005-0006
uit_007583
Tính từ
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến danh tố. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, xu hướng mạnh là các danh động từ có liên quan đến tính từ. Các ví dụ tiếng Anh cho điều này gồm có relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu (ví dụ "I am so relieved to see you"), spoken (như trong "the spoken word"), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như "Ten dollars per hour is the going rate").
Tên gọi của dạng tính từ đặc biệt là gì?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "danh động từ" ], "answer_start": [ 51 ] }
0047-0005-0007
uit_007584
Tính từ
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến danh tố. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, xu hướng mạnh là các danh động từ có liên quan đến tính từ. Các ví dụ tiếng Anh cho điều này gồm có relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu (ví dụ "I am so relieved to see you"), spoken (như trong "the spoken word"), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như "Ten dollars per hour is the going rate").
Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, danh động từ có xu hướng như thế nào?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "có liên quan đến tính từ" ], "answer_start": [ 182 ] }
0047-0005-0008
uit_007585
Tính từ
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến danh tố. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, xu hướng mạnh là các danh động từ có liên quan đến tính từ. Các ví dụ tiếng Anh cho điều này gồm có relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu (ví dụ "I am so relieved to see you"), spoken (như trong "the spoken word"), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như "Ten dollars per hour is the going rate").
Hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc danh động từ có xu hướng liên quan đến động từ?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu" ], "answer_start": [ 248 ] }
0047-0005-0009
uit_007586
Tính từ
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến danh tố. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, xu hướng mạnh là các danh động từ có liên quan đến tính từ. Các ví dụ tiếng Anh cho điều này gồm có relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu (ví dụ "I am so relieved to see you"), spoken (như trong "the spoken word"), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như "Ten dollars per hour is the going rate").
Trong tiếng Anh nói riêng và một số ngôn ngữ khác nói chung, loại từ nào có xu hướng liên quan đến động từ?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "các danh động từ" ], "answer_start": [ 165 ] }
0047-0005-0010
uit_007587
Tính từ
Nhiều ngôn ngữ có các dạng động từ đặc biệt gọi là danh động từ có thể đóng vai trò như một biến danh tố. Trong một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, xu hướng mạnh là các danh động từ có liên quan đến tính từ. Các ví dụ tiếng Anh cho điều này gồm có relieved (quá khứ phân từ của động từ relieve, được sử dụng như một tính từ trong câu (ví dụ "I am so relieved to see you"), spoken (như trong "the spoken word"), và going (hiện tại phân từ của động từ go, được sử dụng như một tính từ trong câu như "Ten dollars per hour is the going rate").
Trong tiếng Anh, tính từ có liên quan đến dạng động từ đặc biệt nào?
{ "text": [ "danh động từ" ], "answer_start": [ 169 ] }
false
null
0047-0006-0001
uit_007588
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, các tính từ có thể được so sánh. Trong tiếng Anh, ví dụ, chúng ta có thể nói một chiếc xe hơi là to (big), to hơn (bigger) xe khác, hay to nhất biggest trong tất cả các xe. Tuy nhiên không phải tất cả các tính từ cho vay mượn mình để so sánh; ví dụ, tính từ tiếng Anh extinct (đã tắt, lạc hậu, đã chết, đã diệt vong) không được xem là có thể so sánh được, việc miêu tả cái này "more extinct" hơn cái kia là vô nghĩa. Tuy nhiên ngay cả các tính từ không thể so sánh được nhất vẫn thỉnh thoảng được so sánh; ví dụ một người có thể nói một ngôn ngữ chưa được biết tới là "more extinct" hơn một ngôn ngữ đã được sử dụng/tài liệu hóa rộng rãi với việc phục vụ học thuật nhưng không có người nói. Đây không phải là phép so sánh về cấp độ cường độ của tính từ, mà là cấp độ mà đối tượng phù hợp với định nghĩa của tính từ.
Trong nhiều ngôn ngữ, tính từ còn có vai trò gì khác?
{ "text": [ "có thể được so sánh" ], "answer_start": [ 34 ] }
false
null
0047-0006-0002
uit_007589
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, các tính từ có thể được so sánh. Trong tiếng Anh, ví dụ, chúng ta có thể nói một chiếc xe hơi là to (big), to hơn (bigger) xe khác, hay to nhất biggest trong tất cả các xe. Tuy nhiên không phải tất cả các tính từ cho vay mượn mình để so sánh; ví dụ, tính từ tiếng Anh extinct (đã tắt, lạc hậu, đã chết, đã diệt vong) không được xem là có thể so sánh được, việc miêu tả cái này "more extinct" hơn cái kia là vô nghĩa. Tuy nhiên ngay cả các tính từ không thể so sánh được nhất vẫn thỉnh thoảng được so sánh; ví dụ một người có thể nói một ngôn ngữ chưa được biết tới là "more extinct" hơn một ngôn ngữ đã được sử dụng/tài liệu hóa rộng rãi với việc phục vụ học thuật nhưng không có người nói. Đây không phải là phép so sánh về cấp độ cường độ của tính từ, mà là cấp độ mà đối tượng phù hợp với định nghĩa của tính từ.
Không phải tất cả tính từ cho vay mượn mình để so sánh, hãy kể tên một tính từ trong tiếng Anh để chứng minh luận điểm trên?
{ "text": [ "extinct (đã tắt, lạc hậu, đã chết, đã diệt vong)" ], "answer_start": [ 290 ] }
false
null
0047-0006-0003
uit_007590
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, các tính từ có thể được so sánh. Trong tiếng Anh, ví dụ, chúng ta có thể nói một chiếc xe hơi là to (big), to hơn (bigger) xe khác, hay to nhất biggest trong tất cả các xe. Tuy nhiên không phải tất cả các tính từ cho vay mượn mình để so sánh; ví dụ, tính từ tiếng Anh extinct (đã tắt, lạc hậu, đã chết, đã diệt vong) không được xem là có thể so sánh được, việc miêu tả cái này "more extinct" hơn cái kia là vô nghĩa. Tuy nhiên ngay cả các tính từ không thể so sánh được nhất vẫn thỉnh thoảng được so sánh; ví dụ một người có thể nói một ngôn ngữ chưa được biết tới là "more extinct" hơn một ngôn ngữ đã được sử dụng/tài liệu hóa rộng rãi với việc phục vụ học thuật nhưng không có người nói. Đây không phải là phép so sánh về cấp độ cường độ của tính từ, mà là cấp độ mà đối tượng phù hợp với định nghĩa của tính từ.
Tại sao tính từ "extinct" lại không được xem là có thể so sánh được?
{ "text": [ "việc miêu tả cái này \"more extinct\" hơn cái kia là vô nghĩa" ], "answer_start": [ 378 ] }
false
null
0047-0006-0004
uit_007591
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, các tính từ có thể được so sánh. Trong tiếng Anh, ví dụ, chúng ta có thể nói một chiếc xe hơi là to (big), to hơn (bigger) xe khác, hay to nhất biggest trong tất cả các xe. Tuy nhiên không phải tất cả các tính từ cho vay mượn mình để so sánh; ví dụ, tính từ tiếng Anh extinct (đã tắt, lạc hậu, đã chết, đã diệt vong) không được xem là có thể so sánh được, việc miêu tả cái này "more extinct" hơn cái kia là vô nghĩa. Tuy nhiên ngay cả các tính từ không thể so sánh được nhất vẫn thỉnh thoảng được so sánh; ví dụ một người có thể nói một ngôn ngữ chưa được biết tới là "more extinct" hơn một ngôn ngữ đã được sử dụng/tài liệu hóa rộng rãi với việc phục vụ học thuật nhưng không có người nói. Đây không phải là phép so sánh về cấp độ cường độ của tính từ, mà là cấp độ mà đối tượng phù hợp với định nghĩa của tính từ.
Hãy nêu ví dụ về tính từ có thể được so sánh?
{ "text": [ "Trong tiếng Anh, ví dụ, chúng ta có thể nói một chiếc xe hơi là to (big), to hơn (bigger) xe khác, hay to nhất biggest trong tất cả các xe" ], "answer_start": [ 55 ] }
false
null
0047-0006-0005
uit_007592
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, các tính từ có thể được so sánh. Trong tiếng Anh, ví dụ, chúng ta có thể nói một chiếc xe hơi là to (big), to hơn (bigger) xe khác, hay to nhất biggest trong tất cả các xe. Tuy nhiên không phải tất cả các tính từ cho vay mượn mình để so sánh; ví dụ, tính từ tiếng Anh extinct (đã tắt, lạc hậu, đã chết, đã diệt vong) không được xem là có thể so sánh được, việc miêu tả cái này "more extinct" hơn cái kia là vô nghĩa. Tuy nhiên ngay cả các tính từ không thể so sánh được nhất vẫn thỉnh thoảng được so sánh; ví dụ một người có thể nói một ngôn ngữ chưa được biết tới là "more extinct" hơn một ngôn ngữ đã được sử dụng/tài liệu hóa rộng rãi với việc phục vụ học thuật nhưng không có người nói. Đây không phải là phép so sánh về cấp độ cường độ của tính từ, mà là cấp độ mà đối tượng phù hợp với định nghĩa của tính từ.
Trong phép so sánh, tính từ còn có vai trò gì khác?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "có thể được so sánh" ], "answer_start": [ 34 ] }
0047-0006-0006
uit_007593
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, các tính từ có thể được so sánh. Trong tiếng Anh, ví dụ, chúng ta có thể nói một chiếc xe hơi là to (big), to hơn (bigger) xe khác, hay to nhất biggest trong tất cả các xe. Tuy nhiên không phải tất cả các tính từ cho vay mượn mình để so sánh; ví dụ, tính từ tiếng Anh extinct (đã tắt, lạc hậu, đã chết, đã diệt vong) không được xem là có thể so sánh được, việc miêu tả cái này "more extinct" hơn cái kia là vô nghĩa. Tuy nhiên ngay cả các tính từ không thể so sánh được nhất vẫn thỉnh thoảng được so sánh; ví dụ một người có thể nói một ngôn ngữ chưa được biết tới là "more extinct" hơn một ngôn ngữ đã được sử dụng/tài liệu hóa rộng rãi với việc phục vụ học thuật nhưng không có người nói. Đây không phải là phép so sánh về cấp độ cường độ của tính từ, mà là cấp độ mà đối tượng phù hợp với định nghĩa của tính từ.
Không phải tất cả tính từ cho vay mượn mình để so sánh, hãy kể tên một định nghĩa trong tiếng Anh để chứng minh luận điểm trên?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "extinct (đã tắt, lạc hậu, đã chết, đã diệt vong)" ], "answer_start": [ 290 ] }
0047-0006-0007
uit_007594
Tính từ
Trong nhiều ngôn ngữ, các tính từ có thể được so sánh. Trong tiếng Anh, ví dụ, chúng ta có thể nói một chiếc xe hơi là to (big), to hơn (bigger) xe khác, hay to nhất biggest trong tất cả các xe. Tuy nhiên không phải tất cả các tính từ cho vay mượn mình để so sánh; ví dụ, tính từ tiếng Anh extinct (đã tắt, lạc hậu, đã chết, đã diệt vong) không được xem là có thể so sánh được, việc miêu tả cái này "more extinct" hơn cái kia là vô nghĩa. Tuy nhiên ngay cả các tính từ không thể so sánh được nhất vẫn thỉnh thoảng được so sánh; ví dụ một người có thể nói một ngôn ngữ chưa được biết tới là "more extinct" hơn một ngôn ngữ đã được sử dụng/tài liệu hóa rộng rãi với việc phục vụ học thuật nhưng không có người nói. Đây không phải là phép so sánh về cấp độ cường độ của tính từ, mà là cấp độ mà đối tượng phù hợp với định nghĩa của tính từ.
Tại sao tính từ "extinct" lại không được xem là có thể sử dụng được?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "việc miêu tả cái này \"more extinct\" hơn cái kia là vô nghĩa" ], "answer_start": [ 378 ] }
0047-0007-0001
uit_007595
Tính từ
Trong số các ngôn ngữ cho phép các tính từ có thể được so sánh theo cách này, các hướng tiếp cận khác được sử dụng. Thật vậy, ngay cả trong tiếng Anh, hai hướng tiếp cận khác được dùng là: hậu tố -er và -est, và các từ more,most. (Trong tiếng Anh, xu thế chung là đối với những tính từ ngắn hơn và các tính từ gốc tiếng Anglo-Saxon sẽ dùng -er và -est, còn đối với các tính từ dài và tính từ gốc tiếng Pháp, tiếng Latin, tiếng Hy Lạp, và các ngôn ngữ khác sẽ dùng more và most.) Nhờ cả hai cách tiếp cận này nên tính từ tiếng Anh có các dạng: nguyên thể (big), so sánh hơn (bigger), và so sánh hơn nhất (biggest). Tuy nhiên nhiều ngôn ngữ khác không phân biệt rõ các dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Trong số các ngôn ngữ cho phép tính từ có thể được so sánh thì có bao nhiêu cách tiếp cận được sử dụng?
{ "text": [ "hai hướng tiếp cận khác được dùng là: hậu tố -er và -est, và các từ more,most" ], "answer_start": [ 151 ] }
false
null
0047-0007-0002
uit_007596
Tính từ
Trong số các ngôn ngữ cho phép các tính từ có thể được so sánh theo cách này, các hướng tiếp cận khác được sử dụng. Thật vậy, ngay cả trong tiếng Anh, hai hướng tiếp cận khác được dùng là: hậu tố -er và -est, và các từ more,most. (Trong tiếng Anh, xu thế chung là đối với những tính từ ngắn hơn và các tính từ gốc tiếng Anglo-Saxon sẽ dùng -er và -est, còn đối với các tính từ dài và tính từ gốc tiếng Pháp, tiếng Latin, tiếng Hy Lạp, và các ngôn ngữ khác sẽ dùng more và most.) Nhờ cả hai cách tiếp cận này nên tính từ tiếng Anh có các dạng: nguyên thể (big), so sánh hơn (bigger), và so sánh hơn nhất (biggest). Tuy nhiên nhiều ngôn ngữ khác không phân biệt rõ các dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Tính từ tiếng Anh có những dạng nào?
{ "text": [ "nguyên thể (big), so sánh hơn (bigger), và so sánh hơn nhất (biggest)" ], "answer_start": [ 543 ] }
false
null
0047-0007-0003
uit_007597
Tính từ
Trong số các ngôn ngữ cho phép các tính từ có thể được so sánh theo cách này, các hướng tiếp cận khác được sử dụng. Thật vậy, ngay cả trong tiếng Anh, hai hướng tiếp cận khác được dùng là: hậu tố -er và -est, và các từ more,most. (Trong tiếng Anh, xu thế chung là đối với những tính từ ngắn hơn và các tính từ gốc tiếng Anglo-Saxon sẽ dùng -er và -est, còn đối với các tính từ dài và tính từ gốc tiếng Pháp, tiếng Latin, tiếng Hy Lạp, và các ngôn ngữ khác sẽ dùng more và most.) Nhờ cả hai cách tiếp cận này nên tính từ tiếng Anh có các dạng: nguyên thể (big), so sánh hơn (bigger), và so sánh hơn nhất (biggest). Tuy nhiên nhiều ngôn ngữ khác không phân biệt rõ các dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Hậu tố -er và -est được dùng trong những trường hợp nào trong tiếng Anh?
{ "text": [ "đối với những tính từ ngắn hơn và các tính từ gốc tiếng Anglo-Saxon" ], "answer_start": [ 264 ] }
false
null
0047-0007-0004
uit_007598
Tính từ
Trong số các ngôn ngữ cho phép các tính từ có thể được so sánh theo cách này, các hướng tiếp cận khác được sử dụng. Thật vậy, ngay cả trong tiếng Anh, hai hướng tiếp cận khác được dùng là: hậu tố -er và -est, và các từ more,most. (Trong tiếng Anh, xu thế chung là đối với những tính từ ngắn hơn và các tính từ gốc tiếng Anglo-Saxon sẽ dùng -er và -est, còn đối với các tính từ dài và tính từ gốc tiếng Pháp, tiếng Latin, tiếng Hy Lạp, và các ngôn ngữ khác sẽ dùng more và most.) Nhờ cả hai cách tiếp cận này nên tính từ tiếng Anh có các dạng: nguyên thể (big), so sánh hơn (bigger), và so sánh hơn nhất (biggest). Tuy nhiên nhiều ngôn ngữ khác không phân biệt rõ các dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Trong tiếng Anh các từ more và most được dùng đối với những trường hợp nào?
{ "text": [ "đối với các tính từ dài và tính từ gốc tiếng Pháp, tiếng Latin, tiếng Hy Lạp, và các ngôn ngữ khác" ], "answer_start": [ 357 ] }
false
null
0047-0007-0005
uit_007599
Tính từ
Trong số các ngôn ngữ cho phép các tính từ có thể được so sánh theo cách này, các hướng tiếp cận khác được sử dụng. Thật vậy, ngay cả trong tiếng Anh, hai hướng tiếp cận khác được dùng là: hậu tố -er và -est, và các từ more,most. (Trong tiếng Anh, xu thế chung là đối với những tính từ ngắn hơn và các tính từ gốc tiếng Anglo-Saxon sẽ dùng -er và -est, còn đối với các tính từ dài và tính từ gốc tiếng Pháp, tiếng Latin, tiếng Hy Lạp, và các ngôn ngữ khác sẽ dùng more và most.) Nhờ cả hai cách tiếp cận này nên tính từ tiếng Anh có các dạng: nguyên thể (big), so sánh hơn (bigger), và so sánh hơn nhất (biggest). Tuy nhiên nhiều ngôn ngữ khác không phân biệt rõ các dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Việc phân biệt rõ các dạng so sánh hơn và so sánh nhất không phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, điều gì chứng minh điều đó?
{ "text": [ "nhiều ngôn ngữ khác không phân biệt rõ các dạng so sánh hơn và so sánh nhấ" ], "answer_start": [ 624 ] }
false
null
0047-0007-0006
uit_007600
Tính từ
Trong số các ngôn ngữ cho phép các tính từ có thể được so sánh theo cách này, các hướng tiếp cận khác được sử dụng. Thật vậy, ngay cả trong tiếng Anh, hai hướng tiếp cận khác được dùng là: hậu tố -er và -est, và các từ more,most. (Trong tiếng Anh, xu thế chung là đối với những tính từ ngắn hơn và các tính từ gốc tiếng Anglo-Saxon sẽ dùng -er và -est, còn đối với các tính từ dài và tính từ gốc tiếng Pháp, tiếng Latin, tiếng Hy Lạp, và các ngôn ngữ khác sẽ dùng more và most.) Nhờ cả hai cách tiếp cận này nên tính từ tiếng Anh có các dạng: nguyên thể (big), so sánh hơn (bigger), và so sánh hơn nhất (biggest). Tuy nhiên nhiều ngôn ngữ khác không phân biệt rõ các dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Trong số các ngôn ngữ cho phép tính từ có thể được dùng thì có bao nhiêu cách tiếp cận được sử dụng?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "hai hướng tiếp cận khác được dùng là: hậu tố -er và -est, và các từ more,most" ], "answer_start": [ 151 ] }
0047-0007-0007
uit_007601
Tính từ
Trong số các ngôn ngữ cho phép các tính từ có thể được so sánh theo cách này, các hướng tiếp cận khác được sử dụng. Thật vậy, ngay cả trong tiếng Anh, hai hướng tiếp cận khác được dùng là: hậu tố -er và -est, và các từ more,most. (Trong tiếng Anh, xu thế chung là đối với những tính từ ngắn hơn và các tính từ gốc tiếng Anglo-Saxon sẽ dùng -er và -est, còn đối với các tính từ dài và tính từ gốc tiếng Pháp, tiếng Latin, tiếng Hy Lạp, và các ngôn ngữ khác sẽ dùng more và most.) Nhờ cả hai cách tiếp cận này nên tính từ tiếng Anh có các dạng: nguyên thể (big), so sánh hơn (bigger), và so sánh hơn nhất (biggest). Tuy nhiên nhiều ngôn ngữ khác không phân biệt rõ các dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Tính từ tiếng Hy Lạp có những dạng nào?
{ "text": [], "answer_start": [] }
true
{ "text": [ "nguyên thể (big), so sánh hơn (bigger), và so sánh hơn nhất (biggest)" ], "answer_start": [ 543 ] }