src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"khi",
"âm bẩy hai chấm hai sáu",
"nữ",
"sinh",
"viên",
"gần",
"đến",
"cầu",
"chợ",
"cầu",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"thì",
"bị",
"một ngàn tám trăm tám mươi",
"người",
"đàn",
"ông",
"đi",
"xe",
"exciter",
"tạt",
"bốn trăm ba mươi nghìn hai trăm bốn mươi sáu",
"ca",
"axít",
"vào",
"mặt",
"hương",
"bị",
"bỏng",
"âm hai ngàn bốn trăm chín tám phẩy không bốn trăm chín mốt ki lô bít",
"vùng",
"mặt",
"một",
"mắt",
"bị",
"hỏng",
"hoàn",
"toàn",
"ngày năm ngày mười chín tháng hai",
"bác",
"sĩ",
"nguyễn",
"đức",
"hiệp",
"phó",
"khoa",
"phỏng",
"tạo",
"hình",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"vẫn",
"đang",
"tích",
"cực",
"điều",
"trị",
"cho",
"hoàng",
"tăng",
"thị",
"thu",
"hương",
"bốn chín nghìn chín trăm chín ba phẩy tám nghìn không trăm năm mươi tám",
"tuổi",
"quê",
"đắk",
"lắk",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"tạt",
"axít",
"trên",
"đường",
"quang",
"trung",
"quận",
"gò",
"vấp",
"vào",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"mặt",
"của",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"bỏng",
"hơn",
"âm hai nghìn bốn trăm năm ba chấm năm mươi tháng",
"mắt",
"trái",
"bị",
"bỏng",
"giác",
"mạc",
"độ",
"âm bốn bẩy ngàn ba trăm bẩy tám phẩy sáu nghìn bốn trăm sáu mốt",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"phục",
"hồi",
"mắt",
"phải",
"bị",
"bỏng",
"độ",
"sáu trăm hai hai ngàn một trăm hai ba",
"đứng",
"bên",
"ngoài",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"trần",
"nguyễn",
"ái",
"duyên",
"quê",
"bình",
"thuận",
"bốn trăm lẻ hai nghìn tám trăm lẻ một",
"tuổi",
"và",
"nhiều",
"bạn",
"chung",
"lớp",
"thất",
"thần",
"chắp",
"tay",
"cầu",
"nguyện",
"cho",
"hương",
"bình",
"an",
"vô",
"sự",
"duyên",
"kể",
"trưa",
"cùng",
"ngày",
"sau",
"khi",
"tan",
"trường",
"em",
"với",
"hương",
"chạy",
"xe",
"về",
"chỗ",
"trọ",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"quá",
"quận",
"âm bốn tám chấm không một hai",
"khi",
"đi",
"gần",
"tới",
"chân",
"cầu",
"chợ",
"cầu",
"thì",
"bị",
"âm tám mươi năm phẩy không ba mươi bẩy",
"người",
"ông",
"đeo",
"khẩu",
"trang",
"chạy",
"xe",
"máy",
"hiệu",
"exciter",
"từ",
"phía",
"sau",
"lao",
"tới",
"tạt",
"thẳng",
"ca",
"axít",
"vào",
"người",
"quá",
"hoảng",
"loạn",
"xe",
"máy",
"của",
"chín",
"sinh",
"viên",
"ngã",
"ra",
"đường",
"hương",
"bốn trăm năm mươi ba ki lô ca lo",
"đau",
"đớn",
"ôm",
"mặt",
"gào",
"khóc",
"kêu",
"cứu",
"còn",
"duyên",
"chỉ",
"bị",
"axít",
"văng",
"trúng",
"bị",
"thương",
"nhẹ",
"vài",
"chỗ",
"trên",
"tay",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"xích",
"mích",
"người",
"này",
"dọn",
"ra",
"ngoài",
"ở",
"nhưng",
"ba nghìn",
"bên",
"vẫn",
"có",
"những",
"lời",
"cự",
"cãi",
"nhau",
"trên",
"facebook",
"cách",
"đây",
"sáu chấm sáu đến tám mươi lăm phẩy không không chín",
"tuần",
"khi",
"duyên",
"đang",
"chở",
"hương",
"đi",
"học",
"về",
"thì",
"cũng",
"hai chín mẫu",
"có",
"ba nghìn không trăm lẻ hai",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"máy",
"liên",
"tục",
"nẹt",
"pô",
"phía",
"sau",
"tưởng",
"là",
"có",
"người",
"muốn",
"xin",
"vượt",
"lên",
"nên",
"cô",
"nép",
"vào",
"lề",
"bất",
"ngờ",
"người",
"đàn",
"ông",
"giơ",
"chân",
"lên",
"muốn",
"đạp",
"chín năm phẩy bảy một",
"cô",
"gái",
"k.t",
"vậy",
"mà",
"giờ",
"đây",
"hương",
"lại",
"thật",
"không",
"thể",
"tin",
"nổi",
"một",
"người",
"bạn",
"nam",
"của",
"ba nhăm",
"nạn",
"nhân",
"nói",
"ông",
"trần",
"phương",
"châu",
"một ngàn năm trăm hai chín",
"tuổi",
"bố",
"duyên",
"có",
"mặt",
"bên",
"ngoài",
"phòng",
"cấp",
"cứu",
"để",
"có",
"thể",
"hỗ",
"trợ",
"gia",
"đình",
"hương",
"khi",
"có",
"yêu",
"cầu",
"túc",
"trực",
"bệnh",
"giường",
"bệnh",
"để",
"chăm",
"sóc",
"cho",
"em",
"gái",
"luôn",
"rên",
"la",
"vì",
"đau",
"đớn",
"anh",
"hoàng",
"tăng",
"thái",
"hai nghìn một trăm hai hai",
"tuổi",
"cho",
"biết",
"khi",
"đang",
"làm",
"ở",
"thủ",
"đức",
"thì",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"em",
"gái",
"bị",
"người",
"lạ",
"tạt",
"axít",
"khi",
"chạy",
"đến",
"nơi",
"thì",
"em",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"cấp",
"cứu",
"bệnh",
"viện",
"quận",
"bảy mươi tám nghìn tám trăm sáu mươi mốt phẩy sáu sáu chín bảy",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"đại",
"diện",
"công",
"an",
"quận",
"gò",
"vấp",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"tung",
"toàn",
"bộ",
"lực",
"lượng",
"truy",
"bắt",
"hai ngàn",
"thanh",
"niên",
"gây",
"án"
] | [
"khi",
"-72.26",
"nữ",
"sinh",
"viên",
"gần",
"đến",
"cầu",
"chợ",
"cầu",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"thì",
"bị",
"1880",
"người",
"đàn",
"ông",
"đi",
"xe",
"exciter",
"tạt",
"430.246",
"ca",
"axít",
"vào",
"mặt",
"hương",
"bị",
"bỏng",
"-2498,0491 kb",
"vùng",
"mặt",
"một",
"mắt",
"bị",
"hỏng",
"hoàn",
"toàn",
"ngày 5 ngày 19 tháng 2",
"bác",
"sĩ",
"nguyễn",
"đức",
"hiệp",
"phó",
"khoa",
"phỏng",
"tạo",
"hình",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"vẫn",
"đang",
"tích",
"cực",
"điều",
"trị",
"cho",
"hoàng",
"tăng",
"thị",
"thu",
"hương",
"49.993,8058",
"tuổi",
"quê",
"đắk",
"lắk",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"tạt",
"axít",
"trên",
"đường",
"quang",
"trung",
"quận",
"gò",
"vấp",
"vào",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"mặt",
"của",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"bỏng",
"hơn",
"-2453.50 tháng",
"mắt",
"trái",
"bị",
"bỏng",
"giác",
"mạc",
"độ",
"-47.378,6461",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"phục",
"hồi",
"mắt",
"phải",
"bị",
"bỏng",
"độ",
"622.123",
"đứng",
"bên",
"ngoài",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"trần",
"nguyễn",
"ái",
"duyên",
"quê",
"bình",
"thuận",
"402.801",
"tuổi",
"và",
"nhiều",
"bạn",
"chung",
"lớp",
"thất",
"thần",
"chắp",
"tay",
"cầu",
"nguyện",
"cho",
"hương",
"bình",
"an",
"vô",
"sự",
"duyên",
"kể",
"trưa",
"cùng",
"ngày",
"sau",
"khi",
"tan",
"trường",
"em",
"với",
"hương",
"chạy",
"xe",
"về",
"chỗ",
"trọ",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"quá",
"quận",
"-48.012",
"khi",
"đi",
"gần",
"tới",
"chân",
"cầu",
"chợ",
"cầu",
"thì",
"bị",
"-85,037",
"người",
"ông",
"đeo",
"khẩu",
"trang",
"chạy",
"xe",
"máy",
"hiệu",
"exciter",
"từ",
"phía",
"sau",
"lao",
"tới",
"tạt",
"thẳng",
"ca",
"axít",
"vào",
"người",
"quá",
"hoảng",
"loạn",
"xe",
"máy",
"của",
"9",
"sinh",
"viên",
"ngã",
"ra",
"đường",
"hương",
"453 kcal",
"đau",
"đớn",
"ôm",
"mặt",
"gào",
"khóc",
"kêu",
"cứu",
"còn",
"duyên",
"chỉ",
"bị",
"axít",
"văng",
"trúng",
"bị",
"thương",
"nhẹ",
"vài",
"chỗ",
"trên",
"tay",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"xích",
"mích",
"người",
"này",
"dọn",
"ra",
"ngoài",
"ở",
"nhưng",
"3000",
"bên",
"vẫn",
"có",
"những",
"lời",
"cự",
"cãi",
"nhau",
"trên",
"facebook",
"cách",
"đây",
"6.6 - 85,009",
"tuần",
"khi",
"duyên",
"đang",
"chở",
"hương",
"đi",
"học",
"về",
"thì",
"cũng",
"29 mẫu",
"có",
"3002",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"máy",
"liên",
"tục",
"nẹt",
"pô",
"phía",
"sau",
"tưởng",
"là",
"có",
"người",
"muốn",
"xin",
"vượt",
"lên",
"nên",
"cô",
"nép",
"vào",
"lề",
"bất",
"ngờ",
"người",
"đàn",
"ông",
"giơ",
"chân",
"lên",
"muốn",
"đạp",
"95,71",
"cô",
"gái",
"k.t",
"vậy",
"mà",
"giờ",
"đây",
"hương",
"lại",
"thật",
"không",
"thể",
"tin",
"nổi",
"một",
"người",
"bạn",
"nam",
"của",
"35",
"nạn",
"nhân",
"nói",
"ông",
"trần",
"phương",
"châu",
"1529",
"tuổi",
"bố",
"duyên",
"có",
"mặt",
"bên",
"ngoài",
"phòng",
"cấp",
"cứu",
"để",
"có",
"thể",
"hỗ",
"trợ",
"gia",
"đình",
"hương",
"khi",
"có",
"yêu",
"cầu",
"túc",
"trực",
"bệnh",
"giường",
"bệnh",
"để",
"chăm",
"sóc",
"cho",
"em",
"gái",
"luôn",
"rên",
"la",
"vì",
"đau",
"đớn",
"anh",
"hoàng",
"tăng",
"thái",
"2122",
"tuổi",
"cho",
"biết",
"khi",
"đang",
"làm",
"ở",
"thủ",
"đức",
"thì",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"em",
"gái",
"bị",
"người",
"lạ",
"tạt",
"axít",
"khi",
"chạy",
"đến",
"nơi",
"thì",
"em",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"cấp",
"cứu",
"bệnh",
"viện",
"quận",
"78.861,6697",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"đại",
"diện",
"công",
"an",
"quận",
"gò",
"vấp",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"tung",
"toàn",
"bộ",
"lực",
"lượng",
"truy",
"bắt",
"2000",
"thanh",
"niên",
"gây",
"án"
] |
[
"doanh",
"số",
"bán",
"ôtô",
"tại",
"canada",
"tăng",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"ngày hai tám một không",
"theo",
"báo",
"thư",
"tín",
"địa",
"cầu",
"doanh",
"số",
"bán",
"ôtô",
"trong",
"ngày mười tám tháng sáu",
"tại",
"canada",
"đạt",
"mức",
"tăng",
"kỷ",
"lục",
"là",
"một trăm bẩy sáu đi ốp",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng một một hai không một một",
"và",
"bằng",
"mức",
"trước",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"sáu bốn hai không bốn một bảy năm chín bảy tám",
"ford",
"là",
"công",
"ty",
"bán",
"được",
"nhiều",
"xe",
"nhất",
"tại",
"canada",
"trong",
"ngày không một không ba một hai không chín",
"nguồn",
"bẩy trăm trừ ba không không không chéo sờ o ngang",
"ap",
"ford",
"motor",
"co",
"là",
"công",
"ty",
"bán",
"được",
"nhiều",
"xe",
"nhất",
"tại",
"canada",
"trong",
"ngày hai tám và ngày hai mươi ba",
"với",
"tổng",
"số",
"mười đến ba mươi",
"chiếc",
"tăng",
"so",
"với",
"tám trăm tám mươi ba ki lô gờ ram",
"mười tới bảy",
"chiếc",
"của",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"tải",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"tăng",
"hai mươi ba vòng",
"lên",
"không tám bảy bốn chín một không bốn ba hai bốn ba",
"chiếc",
"trong",
"khi",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"con",
"giảm",
"âm sáu nghìn tám trăm ba sáu phẩy tám tám mi li mét",
"xuống",
"còn",
"hai nghìn ba trăm hai chín",
"chiếc",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"ba mươi chín nghìn chín trăm hai mươi mốt",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"doanh",
"số",
"bán",
"ôtô",
"tại",
"canada",
"của",
"ford",
"đã",
"tăng",
"sáu mươi mốt mon",
"lên",
"năm chia mười bốn",
"chiếc",
"so",
"với",
"hai ngàn hai trăm chín mươi",
"chiếc",
"của",
"cùng",
"kỳ",
"mồng bốn",
"trong",
"đó",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"tải",
"tăng",
"một trăm bốn mốt ghi ga bít",
"còn",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"con",
"tăng",
"hai ngàn bảy trăm mười lăm chấm tám một ba mét khối",
"doanh",
"số",
"bán",
"ôtô",
"tại",
"canada",
"trong",
"ngày mồng một tháng hai năm một nghìn chín trăm ba ba",
"của",
"tập",
"đoàn",
"chrysler",
"group",
"llc",
"đã",
"tăng",
"gần",
"hai trăm hai mươi sáu ki lô bai",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"lên",
"một nghìn tám trăm ba tám",
"xe",
"một",
"trong",
"mức",
"doanh",
"thu",
"bẩy triệu không trăm bẩy mươi ngàn không trăm mười",
"tháng",
"cao",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"của",
"tập",
"đoàn",
"này",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"con",
"của",
"chrysler",
"canada",
"tăng",
"hai trăm bẩy mươi mốt rúp",
"lên",
"sáu trên mười sáu",
"chiếc",
"với",
"loại",
"xe",
"dodge",
"avenger",
"đạt",
"doanh",
"số",
"kỷ",
"lục",
"mẫu",
"xe",
"dodge",
"dart",
"cũng",
"đạt",
"doanh",
"số",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"khi",
"mẫu",
"xe",
"này",
"được",
"ra",
"mắt",
"hơn",
"hai nghìn ba trăm mười sáu",
"năm",
"trước",
"đây",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"tải",
"của",
"họ",
"cũng",
"tăng",
"tám trăm linh chín năm",
"lên",
"một nghìn",
"chiếc",
"nhờ",
"doanh",
"số",
"bán",
"kỷ",
"lục",
"của",
"hai",
"loại",
"xe",
"là",
"ram",
"và",
"chrysler",
"town",
"&",
"country",
"trong",
"hai mốt chia chín",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"chrysler",
"canada",
"đã",
"bán",
"được",
"tổng",
"số",
"âm bảy ba nghìn bốn trăm linh hai phẩy ba mươi năm",
"xe",
"tăng",
"ba nghìn ba trăm chín mốt chấm chín trăm mười tám lượng trên héc ta",
"so",
"với",
"hai ngàn",
"chiếc",
"của",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"khi",
"đó",
"toyota",
"canada",
"inc",
"đã",
"bán",
"được",
"hai triệu hai trăm mười hai nghìn chín trăm mười bốn",
"chiếc",
"xe",
"trong",
"ngày hai bảy và ngày một tháng mười một",
"tăng",
"âm năm nghìn năm tám chấm tám trăm mười tám độ ép trên phít",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"mồng chín",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"con",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"tăng",
"âm năm nghìn tám trăm bảy mươi tám phẩy một tám bốn năm trên giây",
"so",
"với",
"năm",
"trước",
"lên",
"sáu trăm linh tám nghìn bảy trăm mười nhăm",
"chiếc",
"trong",
"khi",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"tải",
"tăng",
"bốn trăm chín hai ki lô mét khối",
"lên",
"bảy triệu tám mươi tám nghìn ba trăm sáu mươi tám",
"chiếc",
"trong",
"cùng",
"thời",
"gian",
"này",
"honda",
"canada",
"inc",
"cũng",
"đã",
"bán",
"được",
"bảy triệu sáu năm nghìn hai trăm sáu mươi",
"chiếc",
"xe",
"tăng",
"xê a bờ gạch chéo i sáu trăm",
"ba trăm năm chín chấm không bốn trăm năm mươi đồng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"phải",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"ôtô",
"tại",
"canada",
"đều",
"tăng",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"trong",
"sáu giờ",
"của",
"kia",
"canada",
"inc",
"giảm",
"bẩy ngàn một trăm lẻ bốn phẩy bốn không tám độ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"bảy giờ",
"xuống",
"còn",
"chín triệu bốn trăm sáu mươi tám ngàn sáu trăm bốn mươi ba",
"chiếc",
"còn",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"của",
"nissan",
"cũng",
"giảm",
"âm bốn ngàn tám trăm bốn tư phẩy không ba trăm ba mươi hai ê rô",
"xuống",
"còn",
"hai triệu tám trăm mười một ngàn năm trăm tám tư",
"chiếc"
] | [
"doanh",
"số",
"bán",
"ôtô",
"tại",
"canada",
"tăng",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"ngày 28/10",
"theo",
"báo",
"thư",
"tín",
"địa",
"cầu",
"doanh",
"số",
"bán",
"ôtô",
"trong",
"ngày 18/6",
"tại",
"canada",
"đạt",
"mức",
"tăng",
"kỷ",
"lục",
"là",
"176 điôp",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng 11/2011",
"và",
"bằng",
"mức",
"trước",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"64204175978",
"ford",
"là",
"công",
"ty",
"bán",
"được",
"nhiều",
"xe",
"nhất",
"tại",
"canada",
"trong",
"ngày 01/03/1209",
"nguồn",
"700-3000/so-",
"ap",
"ford",
"motor",
"co",
"là",
"công",
"ty",
"bán",
"được",
"nhiều",
"xe",
"nhất",
"tại",
"canada",
"trong",
"ngày 28 và ngày 23",
"với",
"tổng",
"số",
"10 - 30",
"chiếc",
"tăng",
"so",
"với",
"883 kg",
"10 - 7",
"chiếc",
"của",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"tải",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"tăng",
"23 vòng",
"lên",
"087491043243",
"chiếc",
"trong",
"khi",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"con",
"giảm",
"-6836,88 mm",
"xuống",
"còn",
"2329",
"chiếc",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"39.921",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"doanh",
"số",
"bán",
"ôtô",
"tại",
"canada",
"của",
"ford",
"đã",
"tăng",
"61 mol",
"lên",
"5 / 14",
"chiếc",
"so",
"với",
"2290",
"chiếc",
"của",
"cùng",
"kỳ",
"mồng 4",
"trong",
"đó",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"tải",
"tăng",
"141 gb",
"còn",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"con",
"tăng",
"2715.813 m3",
"doanh",
"số",
"bán",
"ôtô",
"tại",
"canada",
"trong",
"ngày mồng 1/2/1933",
"của",
"tập",
"đoàn",
"chrysler",
"group",
"llc",
"đã",
"tăng",
"gần",
"226 kb",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"lên",
"1838",
"xe",
"một",
"trong",
"mức",
"doanh",
"thu",
"7.070.010",
"tháng",
"cao",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"của",
"tập",
"đoàn",
"này",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"con",
"của",
"chrysler",
"canada",
"tăng",
"271 rub",
"lên",
"6 / 16",
"chiếc",
"với",
"loại",
"xe",
"dodge",
"avenger",
"đạt",
"doanh",
"số",
"kỷ",
"lục",
"mẫu",
"xe",
"dodge",
"dart",
"cũng",
"đạt",
"doanh",
"số",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"khi",
"mẫu",
"xe",
"này",
"được",
"ra",
"mắt",
"hơn",
"2316",
"năm",
"trước",
"đây",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"tải",
"của",
"họ",
"cũng",
"tăng",
"809 năm",
"lên",
"1000",
"chiếc",
"nhờ",
"doanh",
"số",
"bán",
"kỷ",
"lục",
"của",
"hai",
"loại",
"xe",
"là",
"ram",
"và",
"chrysler",
"town",
"&",
"country",
"trong",
"21 / 9",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"chrysler",
"canada",
"đã",
"bán",
"được",
"tổng",
"số",
"-73.402,35",
"xe",
"tăng",
"3391.918 lượng/ha",
"so",
"với",
"2000",
"chiếc",
"của",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"khi",
"đó",
"toyota",
"canada",
"inc",
"đã",
"bán",
"được",
"2.212.914",
"chiếc",
"xe",
"trong",
"ngày 27 và ngày 1 tháng 11",
"tăng",
"-5058.818 of/ft",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"mồng 9",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"con",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"tăng",
"-5878,184 năm/giây",
"so",
"với",
"năm",
"trước",
"lên",
"608.715",
"chiếc",
"trong",
"khi",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"tải",
"tăng",
"492 km3",
"lên",
"7.088.368",
"chiếc",
"trong",
"cùng",
"thời",
"gian",
"này",
"honda",
"canada",
"inc",
"cũng",
"đã",
"bán",
"được",
"7.065.260",
"chiếc",
"xe",
"tăng",
"cab/i600",
"359.0450 đ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"phải",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"ôtô",
"tại",
"canada",
"đều",
"tăng",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"trong",
"6h",
"của",
"kia",
"canada",
"inc",
"giảm",
"7104,408 độ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"7h",
"xuống",
"còn",
"9.468.643",
"chiếc",
"còn",
"doanh",
"số",
"bán",
"xe",
"của",
"nissan",
"cũng",
"giảm",
"-4844,0332 euro",
"xuống",
"còn",
"2.811.584",
"chiếc"
] |
[
"bị",
"truy",
"nã",
"còn",
"khoe",
"hình",
"trên",
"facebook",
"thanh niên online",
"tháng một",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"truy",
"nã",
"tội",
"phạm",
"chín trăm gạch ngang rờ ích o đắp liu đắp liu gạch ngang",
"bê i rờ xờ i ngang tê u e tê",
"công",
"an",
"tp.đà",
"nẵng",
"bàn",
"giao",
"phạm",
"lý",
"viễn",
"mười một",
"tuổi",
"trú",
"xã",
"trà",
"đông",
"huyện",
"bắc",
"trà",
"my",
"quảng",
"nam",
"cho",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"quảng",
"nam",
"thụ",
"năm trăm trừ o giây",
"lý",
"làm",
"rõ",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"gây",
"thương",
"tích",
"viễn",
"ngây",
"ngô",
"khoe",
"hình",
"lên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"ảnh",
"do",
"ba trăm xuộc một không hai không ngang i ích đắp liu nờ",
"cung",
"cấp",
"âm bẩy ngàn sáu trăm lẻ bẩy phẩy không tám một một oát giờ trên đồng",
"trước",
"đó",
"tháng",
"tám mươi",
"ngày mười ngày mười lăm tháng sáu",
"viễn",
"tổ",
"chức",
"sinh",
"nhật",
"của",
"mình",
"tại",
"nhà",
"ở",
"xã",
"trà",
"đông",
"trong",
"lúc",
"hỗn",
"chiến",
"viễn",
"cùng",
"đồng",
"bọn",
"dùng",
"dao",
"chém",
"một",
"thanh",
"niên",
"gây",
"thương",
"tích",
"sáu nghìn sáu trăm bảy hai phẩy năm bảy năm phuốt",
"bị",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"chín trăm một không không sáu bờ i a xoẹt",
"huyện",
"bắc",
"trà",
"my",
"phát",
"lệnh",
"truy",
"nã",
"toàn",
"quốc",
"vào",
"tháng mười một nghìn một trăm hai chín",
"về",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"gây",
"thương",
"tích",
"viễn",
"trốn",
"vào",
"chỉ dẫn địa lý",
"để",
"làm",
"công",
"nhân",
"sơn",
"tại",
"các",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"đầu",
"hai ba giờ ba mươi chín phút bốn mươi nhăm giây",
"vừa",
"qua",
"viễn",
"ra",
"đà",
"nẵng",
"làm",
"công",
"nhân",
"sơn",
"tại",
"một",
"resort",
"ở",
"bán",
"đảo",
"sơn",
"trà",
"cẩn",
"thận",
"là",
"vậy",
"nhưng",
"tháng năm năm năm năm chín",
"thấy",
"khung",
"cảnh",
"resort",
"quá",
"đẹp",
"viễn",
"lấy",
"điện",
"thoại",
"nhờ",
"đồng",
"nghiệp",
"chụp",
"hình",
"và",
"đăng",
"lên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"từ",
"manh",
"mối",
"này",
"ba không không ngang hai không không không gi xoẹt a ca",
"đã",
"xác",
"định",
"nơi",
"viễn",
"làm",
"việc",
"và",
"tiến",
"hành",
"bắt",
"giữ"
] | [
"bị",
"truy",
"nã",
"còn",
"khoe",
"hình",
"trên",
"facebook",
"thanh niên online",
"tháng 1",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"truy",
"nã",
"tội",
"phạm",
"900-rxoww-",
"byrxy-tuet",
"công",
"an",
"tp.đà",
"nẵng",
"bàn",
"giao",
"phạm",
"lý",
"viễn",
"11",
"tuổi",
"trú",
"xã",
"trà",
"đông",
"huyện",
"bắc",
"trà",
"my",
"quảng",
"nam",
"cho",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"quảng",
"nam",
"thụ",
"500-oj",
"lý",
"làm",
"rõ",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"gây",
"thương",
"tích",
"viễn",
"ngây",
"ngô",
"khoe",
"hình",
"lên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"ảnh",
"do",
"300/1020-yxwn",
"cung",
"cấp",
"-7607,0811 wh/đồng",
"trước",
"đó",
"tháng",
"80",
"ngày 10 ngày 15 tháng 6",
"viễn",
"tổ",
"chức",
"sinh",
"nhật",
"của",
"mình",
"tại",
"nhà",
"ở",
"xã",
"trà",
"đông",
"trong",
"lúc",
"hỗn",
"chiến",
"viễn",
"cùng",
"đồng",
"bọn",
"dùng",
"dao",
"chém",
"một",
"thanh",
"niên",
"gây",
"thương",
"tích",
"6672,575 ft",
"bị",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"9001006bia/",
"huyện",
"bắc",
"trà",
"my",
"phát",
"lệnh",
"truy",
"nã",
"toàn",
"quốc",
"vào",
"tháng 10/1129",
"về",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"gây",
"thương",
"tích",
"viễn",
"trốn",
"vào",
"chỉ dẫn địa lý",
"để",
"làm",
"công",
"nhân",
"sơn",
"tại",
"các",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"đầu",
"23:39:45",
"vừa",
"qua",
"viễn",
"ra",
"đà",
"nẵng",
"làm",
"công",
"nhân",
"sơn",
"tại",
"một",
"resort",
"ở",
"bán",
"đảo",
"sơn",
"trà",
"cẩn",
"thận",
"là",
"vậy",
"nhưng",
"tháng 5/559",
"thấy",
"khung",
"cảnh",
"resort",
"quá",
"đẹp",
"viễn",
"lấy",
"điện",
"thoại",
"nhờ",
"đồng",
"nghiệp",
"chụp",
"hình",
"và",
"đăng",
"lên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"từ",
"manh",
"mối",
"này",
"300-2000j/ak",
"đã",
"xác",
"định",
"nơi",
"viễn",
"làm",
"việc",
"và",
"tiến",
"hành",
"bắt",
"giữ"
] |
[
"hiện",
"nay",
"quy",
"định",
"cho",
"phép",
"mỗi",
"người",
"được",
"đăng",
"ký",
"đến",
"ba",
"số",
"điện",
"thoại",
"trả",
"trước/mỗi",
"nhà",
"mạng",
"ví",
"dụ",
"ba",
"số",
"vinaphone",
"và",
"ba",
"số",
"mobifone",
"và",
"ba",
"số",
"viettel",
"dự",
"thảo",
"này",
"bổ",
"sung",
"quy",
"định",
"cho",
"trường",
"hợp",
"cá",
"nhân",
"đứng",
"tên",
"đại",
"diện",
"một",
"tổ",
"chức",
"thì",
"được",
"đăng",
"ký",
"tối",
"đa",
"năm mươi ba chấm bốn năm",
"số",
"thuê",
"bao",
"di",
"động",
"trả",
"trước",
"của",
"tất",
"cả",
"mạng"
] | [
"hiện",
"nay",
"quy",
"định",
"cho",
"phép",
"mỗi",
"người",
"được",
"đăng",
"ký",
"đến",
"ba",
"số",
"điện",
"thoại",
"trả",
"trước/mỗi",
"nhà",
"mạng",
"ví",
"dụ",
"ba",
"số",
"vinaphone",
"và",
"ba",
"số",
"mobifone",
"và",
"ba",
"số",
"viettel",
"dự",
"thảo",
"này",
"bổ",
"sung",
"quy",
"định",
"cho",
"trường",
"hợp",
"cá",
"nhân",
"đứng",
"tên",
"đại",
"diện",
"một",
"tổ",
"chức",
"thì",
"được",
"đăng",
"ký",
"tối",
"đa",
"53.45",
"số",
"thuê",
"bao",
"di",
"động",
"trả",
"trước",
"của",
"tất",
"cả",
"mạng"
] |
[
"âm chín mươi tám phẩy ba mươi nhăm",
"con",
"giáp",
"luôn",
"tỏ",
"ra",
"lương",
"thiện",
"nhưng",
"tâm",
"địa",
"khó",
"lường",
"điêu",
"ngoa",
"xảo",
"trá",
"nếu",
"không",
"muốn",
"bị",
"lợi",
"dụng",
"hãm",
"hại",
"đủ",
"đường",
"bạn",
"nhất",
"định",
"hãy",
"tránh",
"xa",
"cộng hai bốn ba không một bảy một một năm năm hai",
"con",
"giáp",
"điêu",
"ngoa",
"xảo",
"trá",
"này",
"càng",
"sớm",
"càng",
"tốt",
"với",
"vẻ",
"ngoài",
"hiền",
"lành",
"ngây",
"ngô",
"chẳng",
"ai",
"có",
"thể",
"ngờ",
"trong",
"lòng",
"chín trăm chín mốt ngàn chín trăm bốn ba",
"con",
"giáp",
"này",
"lại",
"đầy",
"toan",
"tính",
"tâm",
"địa",
"khó",
"lường",
"đúng",
"như",
"câu",
"nói",
"bề",
"ngoài",
"thơn",
"thớt",
"nói",
"cười",
"mà",
"trong",
"nham",
"hiểm",
"giết",
"người",
"không",
"dao",
"thói",
"ích",
"kỷ",
"điêu",
"ngoa",
"của",
"dậu",
"làm",
"không",
"ít",
"người",
"thương",
"tổn",
"đớn",
"đau",
"ngay",
"cả",
"gia",
"đình",
"họ",
"cũng",
"thế",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"những",
"tưởng",
"sửu",
"chỉ",
"mưu",
"cầu",
"cuộc",
"sống",
"ấm",
"êm",
"bình",
"dị",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"đây",
"là",
"con",
"giáp",
"cực",
"kỳ",
"tham",
"vọng",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"lấy",
"người",
"phụ",
"nữ",
"tuổi",
"ngọ",
"về",
"làm",
"vợ",
"nếu",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"đời",
"sống",
"vật",
"chất",
"tinh",
"thần",
"cho",
"họ",
"chồng",
"hãy",
"chuẩn",
"bị",
"tâm",
"lý",
"bị",
"vợ",
"cắm",
"sừng",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] | [
"-98,35",
"con",
"giáp",
"luôn",
"tỏ",
"ra",
"lương",
"thiện",
"nhưng",
"tâm",
"địa",
"khó",
"lường",
"điêu",
"ngoa",
"xảo",
"trá",
"nếu",
"không",
"muốn",
"bị",
"lợi",
"dụng",
"hãm",
"hại",
"đủ",
"đường",
"bạn",
"nhất",
"định",
"hãy",
"tránh",
"xa",
"+24301711552",
"con",
"giáp",
"điêu",
"ngoa",
"xảo",
"trá",
"này",
"càng",
"sớm",
"càng",
"tốt",
"với",
"vẻ",
"ngoài",
"hiền",
"lành",
"ngây",
"ngô",
"chẳng",
"ai",
"có",
"thể",
"ngờ",
"trong",
"lòng",
"991.943",
"con",
"giáp",
"này",
"lại",
"đầy",
"toan",
"tính",
"tâm",
"địa",
"khó",
"lường",
"đúng",
"như",
"câu",
"nói",
"bề",
"ngoài",
"thơn",
"thớt",
"nói",
"cười",
"mà",
"trong",
"nham",
"hiểm",
"giết",
"người",
"không",
"dao",
"thói",
"ích",
"kỷ",
"điêu",
"ngoa",
"của",
"dậu",
"làm",
"không",
"ít",
"người",
"thương",
"tổn",
"đớn",
"đau",
"ngay",
"cả",
"gia",
"đình",
"họ",
"cũng",
"thế",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"những",
"tưởng",
"sửu",
"chỉ",
"mưu",
"cầu",
"cuộc",
"sống",
"ấm",
"êm",
"bình",
"dị",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"đây",
"là",
"con",
"giáp",
"cực",
"kỳ",
"tham",
"vọng",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"lấy",
"người",
"phụ",
"nữ",
"tuổi",
"ngọ",
"về",
"làm",
"vợ",
"nếu",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"đời",
"sống",
"vật",
"chất",
"tinh",
"thần",
"cho",
"họ",
"chồng",
"hãy",
"chuẩn",
"bị",
"tâm",
"lý",
"bị",
"vợ",
"cắm",
"sừng",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] |
[
"malaysia",
"đặt",
"chỉ",
"tiêu",
"bảy chín chín tám chín ba sáu năm năm bảy bảy",
"bảy",
"huy chương vàng",
"tại",
"sea",
"games",
"cộng tám tám bảy chín bảy tám ba một hai năm bảy",
"trưởng",
"đoàn",
"vận",
"động",
"viên",
"malaysia",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"đông",
"nam",
"á",
"lần",
"thứ",
"chín mươi ba chấm bảy tới sáu mươi tám chấm ba",
"sea",
"games",
"năm triệu tám trăm ba tám nghìn ba trăm sáu mốt",
"datuk",
"naim",
"mohamad",
"cho",
"biết",
"malaysia",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"giành",
"không sáu sáu chín hai năm tám không tám sáu chín không",
"huy",
"chương",
"vàng",
"tại",
"sea",
"games",
"lần",
"này",
"và",
"sẽ",
"không",
"thi",
"đấu",
"các",
"môn",
"vật",
"truyền",
"thống",
"đua",
"xe",
"đạp",
"và",
"vovinam",
"ông",
"datuk",
"nói",
"rằng",
"malaysia",
"không",
"tham",
"gia",
"tranh",
"tài",
"và",
"cũng",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"giành",
"huy",
"chương",
"trong",
"tất",
"cả",
"ba đến sáu",
"môn",
"thi",
"đấu",
"chính",
"thức",
"của",
"sea",
"games",
"bảy ba bốn không bốn không sáu một không tám bốn",
"nên",
"không",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"toàn",
"đoàn",
"mà",
"sẽ",
"dành",
"ưu",
"tiên",
"cao",
"nhất",
"cho",
"olympic",
"bốn bảy",
"tại",
"london",
"anh",
"nơi",
"thể",
"thao",
"malaysia",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"bốn",
"môn",
"bắn",
"cung",
"xe",
"đạp",
"cầu",
"lông",
"và",
"bơi",
"lặn",
"có",
"cơ",
"hội",
"giành",
"huy",
"chương",
"cao",
"nhất",
"chính",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"malaysia",
"đã",
"không",
"cử",
"một",
"số",
"vận",
"động",
"viên",
"tốt",
"nhất",
"của",
"mình",
"dự",
"sea",
"games",
"nhằm",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cọ",
"xát",
"cho",
"các",
"vận",
"động",
"viên",
"trẻ",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"ở",
"môn",
"cầu",
"lông",
"tay",
"vợt",
"số",
"hai triệu",
"thế",
"giới",
"lee",
"chong",
"wei",
"sẽ",
"không",
"tham",
"dự",
"dù",
"khả",
"năng",
"giành",
"huy",
"chương",
"vàng",
"của",
"anh",
"là",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"malaysia",
"đã",
"âm ba mốt ngàn bảy trăm chín tám phẩy sáu không bẩy hai",
"lần",
"đăng",
"cai",
"tổ",
"chức",
"sea",
"games",
"kể",
"từ",
"diễn",
"ra",
"sự",
"kiện",
"thể",
"thao",
"khu",
"vực",
"hai",
"năm",
"một",
"lần",
"này",
"vào",
"hai mươi giờ ba mươi phút một giây",
"và",
"cũng",
"mới",
"chỉ",
"một",
"lần",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"địch",
"toàn",
"đoàn",
"tháng ba năm sáu trăm mười hai",
"khi",
"malaysia",
"là",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"chuyện",
"cuối",
"tuần",
"sea",
"games",
"âm năm mươi tư phẩy tám ba",
"hay",
"olympic",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"tại",
"các",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"châu",
"á",
"asian",
"games",
"malaysia",
"đạt",
"thành",
"tích",
"tốt",
"như",
"xếp",
"thứ",
"bốn ngàn không trăm chín mươi",
"với",
"sáu",
"huy",
"chương",
"vàng",
"ngày hai mươi hai tới ngày mười tháng ba",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"xếp",
"thứ",
"ba trăm ba mươi mốt nghìn hai trăm tám mươi bảy",
"với",
"tám",
"huy",
"chương",
"vàng",
"mười bẩy giờ tám phút bảy giây",
"tại",
"qatar",
"và",
"nằm",
"trong",
"tốp",
"không một năm không hai một ba hai bảy bốn không bốn",
"với",
"tám triệu",
"huy",
"chương",
"vàng",
"mười bảy tháng bảy năm một nghìn bẩy trăm mười lăm",
"tại",
"trung",
"quốc"
] | [
"malaysia",
"đặt",
"chỉ",
"tiêu",
"79989365577",
"7",
"huy chương vàng",
"tại",
"sea",
"games",
"+88797831257",
"trưởng",
"đoàn",
"vận",
"động",
"viên",
"malaysia",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"đông",
"nam",
"á",
"lần",
"thứ",
"93.7 - 68.3",
"sea",
"games",
"5.838.361",
"datuk",
"naim",
"mohamad",
"cho",
"biết",
"malaysia",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"giành",
"066925808690",
"huy",
"chương",
"vàng",
"tại",
"sea",
"games",
"lần",
"này",
"và",
"sẽ",
"không",
"thi",
"đấu",
"các",
"môn",
"vật",
"truyền",
"thống",
"đua",
"xe",
"đạp",
"và",
"vovinam",
"ông",
"datuk",
"nói",
"rằng",
"malaysia",
"không",
"tham",
"gia",
"tranh",
"tài",
"và",
"cũng",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"giành",
"huy",
"chương",
"trong",
"tất",
"cả",
"3 - 6",
"môn",
"thi",
"đấu",
"chính",
"thức",
"của",
"sea",
"games",
"73404061084",
"nên",
"không",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"toàn",
"đoàn",
"mà",
"sẽ",
"dành",
"ưu",
"tiên",
"cao",
"nhất",
"cho",
"olympic",
"47",
"tại",
"london",
"anh",
"nơi",
"thể",
"thao",
"malaysia",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"bốn",
"môn",
"bắn",
"cung",
"xe",
"đạp",
"cầu",
"lông",
"và",
"bơi",
"lặn",
"có",
"cơ",
"hội",
"giành",
"huy",
"chương",
"cao",
"nhất",
"chính",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"malaysia",
"đã",
"không",
"cử",
"một",
"số",
"vận",
"động",
"viên",
"tốt",
"nhất",
"của",
"mình",
"dự",
"sea",
"games",
"nhằm",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cọ",
"xát",
"cho",
"các",
"vận",
"động",
"viên",
"trẻ",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"ở",
"môn",
"cầu",
"lông",
"tay",
"vợt",
"số",
"2.000.000",
"thế",
"giới",
"lee",
"chong",
"wei",
"sẽ",
"không",
"tham",
"dự",
"dù",
"khả",
"năng",
"giành",
"huy",
"chương",
"vàng",
"của",
"anh",
"là",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"malaysia",
"đã",
"-31.798,6072",
"lần",
"đăng",
"cai",
"tổ",
"chức",
"sea",
"games",
"kể",
"từ",
"diễn",
"ra",
"sự",
"kiện",
"thể",
"thao",
"khu",
"vực",
"hai",
"năm",
"một",
"lần",
"này",
"vào",
"20:30:1",
"và",
"cũng",
"mới",
"chỉ",
"một",
"lần",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"địch",
"toàn",
"đoàn",
"tháng 3/612",
"khi",
"malaysia",
"là",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"chuyện",
"cuối",
"tuần",
"sea",
"games",
"-54,83",
"hay",
"olympic",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"tại",
"các",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"châu",
"á",
"asian",
"games",
"malaysia",
"đạt",
"thành",
"tích",
"tốt",
"như",
"xếp",
"thứ",
"4090",
"với",
"sáu",
"huy",
"chương",
"vàng",
"ngày 22 tới ngày 10 tháng 3",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"xếp",
"thứ",
"331.287",
"với",
"tám",
"huy",
"chương",
"vàng",
"17:8:7",
"tại",
"qatar",
"và",
"nằm",
"trong",
"tốp",
"015021327404",
"với",
"8.000.000",
"huy",
"chương",
"vàng",
"17/7/1715",
"tại",
"trung",
"quốc"
] |
[
"bị",
"chỉ",
"trích",
"vì",
"clip",
"đập",
"hộp",
"túi",
"hiệu",
"nhái",
"sĩ",
"thanh",
"nói",
"gì",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"đang",
"trở",
"thành",
"đề",
"tài",
"chế",
"giễu",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"sau",
"đoạn",
"clip",
"đập",
"hộp",
"đồ",
"hiệu",
"bị",
"tố",
"là",
"toàn",
"hàng",
"nhái",
"năm giờ bốn mươi sáu",
"sĩ",
"thanh",
"trở",
"thành",
"đề",
"tài",
"bàn",
"tán",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"khi",
"đoạn",
"clip",
"cô",
"đập",
"hộp",
"đồ",
"hiệu",
"bị",
"tố",
"là",
"toàn",
"hàng",
"nhái",
"hàng",
"quảng",
"châu",
"phóng",
"viên",
"vtc",
"news",
"đã",
"liên",
"hệ",
"với",
"sĩ",
"thanh",
"nhưng",
"quản",
"lý",
"của",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"cho",
"biết",
"cô",
"đang",
"đi",
"quay",
"phim",
"và",
"không",
"thể",
"trả",
"lời",
"được",
"trước",
"đó",
"sĩ",
"thanh",
"đã",
"quay",
"clip",
"đập",
"hộp",
"một",
"loạt",
"đồ",
"hiệu",
"mà",
"theo",
"lời",
"cô",
"là",
"thành",
"quả",
"tự",
"thưởng",
"cho",
"bản",
"thân",
"sau",
"nửa",
"năm",
"làm",
"việc",
"theo",
"đó",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"tự",
"tin",
"mở",
"hộp",
"giới",
"thiệu",
"với",
"khán",
"giả",
"túi",
"dior",
"âm hai ngàn sáu trăm năm sáu chấm tám trăm mười sáu đồng",
"đồng",
"túi",
"lv",
"giá",
"sáu trăm linh một phần trăm trên mét",
"đồng",
"hay",
"mẫu",
"mắt",
"kính",
"lv",
"âm bốn lăm phẩy bẩy trăm bẩy mươi đồng",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"khá",
"nhiều",
"người",
"chỉ",
"ra",
"hộp",
"đựng",
"túi",
"lv",
"mà",
"sĩ",
"thanh",
"có",
"khác",
"hẳn",
"với",
"hàng",
"năm trăm chéo i i ích ca o",
"thật",
"phom",
"dáng",
"của",
"túi",
"không",
"chuẩn",
"sĩ",
"thanh",
"trong",
"đoạn",
"clip",
"đập",
"hộp",
"đang",
"gây",
"chú",
"ý",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"sau",
"đó",
"moon",
"doãn",
"một",
"yêu",
"nữ",
"hàng",
"hiệu",
"có",
"tiếng",
"trong",
"giới",
"thời",
"trang",
"cũng",
"lên",
"tiếng",
"tố",
"sĩ",
"thanh",
"xài",
"đồ",
"nhái",
"các",
"bạn",
"nghệ",
"sĩ",
"có",
"thể",
"bớt",
"xạo",
"mua",
"đồ",
"quảng",
"châu",
"về",
"đập",
"hộp",
"quay",
"clip",
"khoe",
"giá",
"thật",
"được",
"không",
"xài",
"cứ",
"xài",
"chứ",
"xạo",
"vậy",
"chi",
"để",
"fan",
"hâm",
"mộ",
"các",
"bạn",
"nghĩ",
"kiếm",
"tiền",
"dễ",
"lắm",
"tháng",
"mua",
"đồ",
"cả",
"nửa",
"tỷ",
"bạc",
"dễ",
"như",
"ăn",
"cháo",
"rồi",
"các",
"em",
"học",
"đại",
"học",
"xong",
"ra",
"trường",
"việc",
"chưa",
"biết",
"làm",
"mà",
"toàn",
"ảo",
"tưởng",
"đòi",
"lương",
"cả",
"mấy",
"nghìn",
"usd",
"thì",
"ai",
"độ",
"được",
"rồi",
"đất",
"nước",
"tôi",
"sẽ",
"đi",
"về",
"đâu",
"khi",
"ai",
"cũng",
"mở",
"miệng",
"ra",
"nói",
"chuyện",
"triệu",
"usd",
"moon",
"doãn",
"chia",
"sẻ",
"hiện",
"tại",
"đoạn",
"clip",
"đập",
"hộp",
"túi",
"hiệu",
"của",
"sĩ",
"thanh",
"vẫn",
"đang",
"được",
"cư",
"dân",
"mạng",
"chia",
"sẻ",
"với",
"khá",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"mỉa",
"mai",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"ngoài",
"ra",
"nhiều",
"người",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"sĩ",
"thanh",
"cố",
"tình",
"làm",
"clip",
"này",
"để",
"quảng",
"cáo",
"lờ vê xoẹt hai ba không năm không một",
"cho",
"một",
"sản",
"phẩm",
"vòng",
"tay",
"khác",
"mà",
"cô",
"nhắc",
"đến",
"ở",
"cuối",
"đoạn",
"clip"
] | [
"bị",
"chỉ",
"trích",
"vì",
"clip",
"đập",
"hộp",
"túi",
"hiệu",
"nhái",
"sĩ",
"thanh",
"nói",
"gì",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"đang",
"trở",
"thành",
"đề",
"tài",
"chế",
"giễu",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"sau",
"đoạn",
"clip",
"đập",
"hộp",
"đồ",
"hiệu",
"bị",
"tố",
"là",
"toàn",
"hàng",
"nhái",
"5h46",
"sĩ",
"thanh",
"trở",
"thành",
"đề",
"tài",
"bàn",
"tán",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"khi",
"đoạn",
"clip",
"cô",
"đập",
"hộp",
"đồ",
"hiệu",
"bị",
"tố",
"là",
"toàn",
"hàng",
"nhái",
"hàng",
"quảng",
"châu",
"phóng",
"viên",
"vtc",
"news",
"đã",
"liên",
"hệ",
"với",
"sĩ",
"thanh",
"nhưng",
"quản",
"lý",
"của",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"cho",
"biết",
"cô",
"đang",
"đi",
"quay",
"phim",
"và",
"không",
"thể",
"trả",
"lời",
"được",
"trước",
"đó",
"sĩ",
"thanh",
"đã",
"quay",
"clip",
"đập",
"hộp",
"một",
"loạt",
"đồ",
"hiệu",
"mà",
"theo",
"lời",
"cô",
"là",
"thành",
"quả",
"tự",
"thưởng",
"cho",
"bản",
"thân",
"sau",
"nửa",
"năm",
"làm",
"việc",
"theo",
"đó",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"tự",
"tin",
"mở",
"hộp",
"giới",
"thiệu",
"với",
"khán",
"giả",
"túi",
"dior",
"-2656.816 đ",
"đồng",
"túi",
"lv",
"giá",
"601 %/m",
"đồng",
"hay",
"mẫu",
"mắt",
"kính",
"lv",
"-45,770 đồng",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"khá",
"nhiều",
"người",
"chỉ",
"ra",
"hộp",
"đựng",
"túi",
"lv",
"mà",
"sĩ",
"thanh",
"có",
"khác",
"hẳn",
"với",
"hàng",
"500/iyxko",
"thật",
"phom",
"dáng",
"của",
"túi",
"không",
"chuẩn",
"sĩ",
"thanh",
"trong",
"đoạn",
"clip",
"đập",
"hộp",
"đang",
"gây",
"chú",
"ý",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"sau",
"đó",
"moon",
"doãn",
"một",
"yêu",
"nữ",
"hàng",
"hiệu",
"có",
"tiếng",
"trong",
"giới",
"thời",
"trang",
"cũng",
"lên",
"tiếng",
"tố",
"sĩ",
"thanh",
"xài",
"đồ",
"nhái",
"các",
"bạn",
"nghệ",
"sĩ",
"có",
"thể",
"bớt",
"xạo",
"mua",
"đồ",
"quảng",
"châu",
"về",
"đập",
"hộp",
"quay",
"clip",
"khoe",
"giá",
"thật",
"được",
"không",
"xài",
"cứ",
"xài",
"chứ",
"xạo",
"vậy",
"chi",
"để",
"fan",
"hâm",
"mộ",
"các",
"bạn",
"nghĩ",
"kiếm",
"tiền",
"dễ",
"lắm",
"tháng",
"mua",
"đồ",
"cả",
"nửa",
"tỷ",
"bạc",
"dễ",
"như",
"ăn",
"cháo",
"rồi",
"các",
"em",
"học",
"đại",
"học",
"xong",
"ra",
"trường",
"việc",
"chưa",
"biết",
"làm",
"mà",
"toàn",
"ảo",
"tưởng",
"đòi",
"lương",
"cả",
"mấy",
"nghìn",
"usd",
"thì",
"ai",
"độ",
"được",
"rồi",
"đất",
"nước",
"tôi",
"sẽ",
"đi",
"về",
"đâu",
"khi",
"ai",
"cũng",
"mở",
"miệng",
"ra",
"nói",
"chuyện",
"triệu",
"usd",
"moon",
"doãn",
"chia",
"sẻ",
"hiện",
"tại",
"đoạn",
"clip",
"đập",
"hộp",
"túi",
"hiệu",
"của",
"sĩ",
"thanh",
"vẫn",
"đang",
"được",
"cư",
"dân",
"mạng",
"chia",
"sẻ",
"với",
"khá",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"mỉa",
"mai",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"ngoài",
"ra",
"nhiều",
"người",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"sĩ",
"thanh",
"cố",
"tình",
"làm",
"clip",
"này",
"để",
"quảng",
"cáo",
"lv/230501",
"cho",
"một",
"sản",
"phẩm",
"vòng",
"tay",
"khác",
"mà",
"cô",
"nhắc",
"đến",
"ở",
"cuối",
"đoạn",
"clip"
] |
[
"dịp",
"tết",
"ất",
"mùi",
"hai triệu bốn trăm hai mươi",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"nhận",
"định",
"có",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"khách",
"ít",
"nhất",
"từ",
"bảy ngàn hai mốt chấm năm bốn năm đi ốp",
"trở",
"lên",
"hai mươi sáu nghìn bốn trăm bẩy mươi tám phẩy một ngàn hai trăm năm mươi năm",
"theo",
"đó",
"vietravel",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"kế",
"hoạch",
"đề",
"ra",
"với",
"ba trăm tám mươi ngàn bẩy trăm bẩy lăm",
"lượt",
"khách",
"du",
"xuân",
"tăng",
"trưởng",
"chín trăm lẻ tám yến",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"sáu giờ một phút",
"trong",
"đó",
"lượng",
"khách",
"tập",
"trung",
"đông",
"nhất",
"vào",
"mười hai giờ hai mươi bảy phút",
"hai ngàn năm trăm bốn mươi tư",
"bốn trăm ba hai xuộc bốn ngàn xoẹt ép mờ hờ rờ ngang ép nờ i u xê",
"năm mươi mốt",
"tám triệu tám trăm tám mươi ngàn",
"tết",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"tỉ số mười ba hai năm",
"ngày mười bốn mười một hai mươi mốt",
"và",
"ngày mười bốn đến ngày hai tháng mười một",
"tết",
"vietravel",
"đã",
"phục",
"vụ",
"đến",
"hai nghìn một trăm linh năm",
"lượt",
"khách",
"du",
"lịch",
"duy",
"trì",
"được",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"tốt",
"liên",
"tục",
"qua",
"các",
"năm",
"ở",
"mức",
"một ngàn lẻ bốn",
"con",
"số",
"theo",
"đại",
"diện",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"để",
"đạt",
"kết",
"quả",
"đó",
"ngay",
"từ",
"ngày hai mươi chín",
"vietravel",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"với",
"những",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"hiệu",
"quả",
"như",
"tung",
"ra",
"chương",
"trình",
"khuyến",
"mại",
"du",
"xuân",
"bốn",
"phương",
"kết",
"nối",
"yêu",
"thương",
"với",
"nhiều",
"gói",
"ưu",
"đãi",
"hấp",
"dẫn",
"dành",
"tặng",
"khách",
"hàng",
"tương",
"tự",
"lữ",
"hành",
"saigontourist",
"cho",
"biết",
"từ",
"ngày hai mươi tới ngày mười hai tháng tám",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"hãng",
"đã",
"đón",
"và",
"phục",
"vụ",
"hai nghìn hai trăm năm chín",
"đoàn",
"khách",
"quốc",
"tế",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"theo",
"hình",
"thức",
"thuê",
"bao",
"nguyên",
"chuyến",
"bay",
"charter",
"flight",
"với",
"các",
"chuyến",
"bay",
"thẳng",
"từ",
"côn",
"minh",
"đến",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"cam",
"ranh",
"khánh",
"hòa",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"không bẩy sáu hai chín năm năm năm chín một bốn",
"đoàn",
"charter",
"flight",
"này",
"đoàn",
"số",
"chín mươi mốt ngàn chín trăm bốn mươi chín phẩy sáu nghìn bẩy trăm hai mươi",
"đến",
"việt",
"nam",
"vào",
"đúng",
"hai mươi giờ mười một phút",
"tết",
"bà",
"đoàn",
"thanh",
"trà",
"giám",
"đốc",
"tiếp",
"thị",
"saigontourist",
"cho",
"biết",
"mùa",
"kinh",
"doanh",
"du",
"lịch",
"tết",
"của",
"hãng",
"khá",
"thành",
"công",
"phục",
"vụ",
"tổng",
"cộng",
"hơn",
"tám triệu tám mươi",
"du",
"khách",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"du",
"xuân",
"dịp",
"tết",
"ất",
"mùi",
"với",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"trên",
"sáu ngàn chín trăm tám bẩy phẩy năm trăm tám mươi ba mi li lít trên độ xê",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"chùm",
"tour",
"truyền",
"thống",
"tây",
"ăn",
"tết",
"ta",
"của",
"saigontourist",
"tiếp",
"tục",
"thu",
"hút",
"du",
"khách",
"số",
"khách",
"tham",
"gia",
"chùm",
"tour",
"đặc",
"biệt",
"này",
"tăng",
"khoảng",
"ba trăm tám mươi chín ca ra",
"so",
"với",
"chín giờ ba mươi mốt phút hai mươi giây",
"ngang lờ dét u gạch chéo hắt lờ",
"lên",
"đến",
"sáu mươi tám",
"du",
"khách",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"lĩnh",
"vực",
"du",
"lịch",
"tàu",
"biển",
"của",
"saigontourist",
"cũng",
"tiếp",
"tục",
"gặt",
"hái",
"thành",
"công",
"khi",
"đón",
"năm triệu linh năm",
"chuyến",
"tàu",
"biển",
"quốc",
"tế",
"cao",
"cấp",
"đến",
"xông",
"đất",
"việt",
"nam",
"tết",
"âm",
"lịch",
"năm",
"nay",
"hanoi",
"redtours",
"đã",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"hai mươi tám ngàn chín trăm lẻ tám phẩy ba trăm ba mươi ba",
"khách",
"trong",
"đó",
"công",
"ty",
"này",
"đưa",
"tám triệu năm trăm chín ba ngàn bảy trăm tám hai",
"khách",
"outbound",
"đưa",
"khách",
"việt",
"đi",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"và",
"hai nghìn bốn sáu",
"khách",
"nội",
"địa",
"bên",
"cạnh",
"các",
"tuyến",
"gần",
"như",
"thái",
"lan",
"singapore",
"malaysia",
"thì",
"nhiều",
"khách",
"đăng",
"ký",
"các",
"tuyến",
"xa",
"như",
"mỹ",
"australia",
"dubai",
"châu",
"âu",
"hình",
"thức",
"tour",
"charter",
"flight",
"với",
"giá",
"giảm",
"sáu trăm nghìn không trăm ba mươi",
"âm ba ba ki lô ca lo trên tấn",
"hấp",
"dẫn",
"du",
"khách",
"đi",
"trong",
"dịp",
"tết",
"này",
"ông",
"nguyễn",
"công",
"hoan",
"phó",
"giám",
"đốc",
"hanoi",
"redtours",
"nhận",
"định",
"xu",
"hướng",
"lựa",
"chọn",
"âm tám mươi sáu mon",
"của",
"khách",
"tết",
"năm",
"nay",
"có",
"đa",
"dạng",
"hơn",
"về",
"tuyến",
"điểm",
"nếu",
"như",
"những",
"năm",
"trước",
"tập",
"trung",
"các",
"tuyến",
"gần",
"như",
"thái",
"lan",
"singapore",
"malaysia",
"ngày tám tháng một",
"hồng",
"kông",
"campuchia",
"thì",
"năm",
"nay",
"tỉ",
"lệ",
"các",
"tuyến",
"này",
"giảm",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"bảy nghìn tám trăm hai mươi sáu chấm năm trăm năm mươi ba gam",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"các",
"tuyến",
"xa",
"như",
"mỹ",
"úc",
"dubai",
"châu",
"âu",
"hoặc",
"các",
"điểm",
"đến",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"mới",
"như",
"philippines",
"bali",
"myanmar",
"và",
"đặc",
"biệt",
"nổi",
"lên",
"là",
"âm chín mươi ba phẩy chín sáu",
"điểm",
"đến",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"riêng",
"hàn",
"quốc",
"dịp",
"tết",
"âm",
"lịch",
"hanoi",
"redtours",
"đã",
"triển",
"khai",
"bán",
"ba triệu hai mươi nghìn hai trăm linh năm",
"chuyến",
"bay",
"chuyên",
"cơ",
"với",
"tổng",
"số",
"chỗ",
"là",
"âm năm mươi chấm hai mươi mốt",
"người",
"tuy",
"nhiên",
"nhìn",
"chung",
"mùa",
"du",
"lịch",
"tết",
"năm giờ",
"không",
"có",
"nhiều",
"dịch",
"chuyển",
"về",
"thị",
"trường",
"du",
"lịch",
"của",
"khách",
"đối",
"với",
"thị",
"trường",
"du",
"lịch",
"trong",
"nước",
"các",
"thị",
"mười giờ sáu phút tám giây",
"trường",
"được",
"đông",
"đảo",
"du",
"khách",
"lựa",
"chọn",
"vẫn",
"là",
"tuyến",
"đông",
"tây",
"bắc",
"với",
"tám trăm hai mươi chấm không bẩy không bốn phần trăm",
"các",
"đường",
"tour",
"đa",
"dạng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"cung",
"đường",
"di",
"sản",
"miền",
"trung",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"tết",
"sông",
"nước",
"miệt",
"vườn",
"phương",
"nam",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"các",
"đường",
"tour",
"du",
"lịch",
"khám",
"phá",
"trải",
"nghiệm",
"tây",
"nguyên",
"như",
"tuyến",
"đà",
"lạt",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"cũng",
"được",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhận",
"định",
"có",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"rất",
"tốt",
"tham",
"gia",
"tour",
"trong",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"du",
"khách",
"không",
"chỉ",
"được",
"trải",
"nghiệm",
"không",
"khí",
"mùa",
"xuân",
"tại",
"các",
"điểm",
"đến",
"mà",
"còn",
"được",
"thưởng",
"thức",
"nét",
"văn",
"hóa",
"ẩm",
"thực",
"đặc",
"sắc",
"thời",
"điểm",
"đầu",
"năm",
"mới",
"tại",
"địa",
"phương",
"theo",
"đó",
"du",
"khách",
"đạo",
"công",
"giáo",
"có",
"thể",
"chọn",
"những",
"đường",
"tour",
"đến",
"nhà",
"thờ",
"bùi",
"chu",
"phát",
"diệm",
"thánh",
"địa",
"la",
"vang",
"nhà",
"thờ",
"cha",
"diệp",
"đối",
"với",
"thị",
"trường",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"thị",
"trường",
"du",
"lịch",
"đông",
"nam",
"á",
"được",
"du",
"khách",
"lựa",
"chọn",
"khá",
"nhiều",
"trong",
"dịp",
"tết",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"với",
"lợi",
"thế",
"đi",
"du",
"lịch",
"không",
"cần",
"visa",
"du",
"khách",
"có",
"thể",
"đăng",
"ký",
"tour",
"ngay",
"gần",
"ngày",
"khởi",
"hành",
"là",
"các",
"điểm",
"đến",
"chính",
"như",
"thái",
"lan",
"lào",
"campuchia",
"singapore",
"malaysia",
"ở",
"một",
"phân",
"khúc",
"khác",
"các",
"tuyến",
"châu",
"âu",
"úc",
"mỹ",
"một",
"cái",
"tết",
"đoàn",
"viên",
"ấm",
"áp",
"cùng",
"người",
"thân",
"trên",
"đất",
"mỹ",
"ngắm",
"hoa",
"anh",
"đào",
"canada",
"nở",
"rộ",
"hay",
"đến",
"myanmar",
"ấn",
"độ",
"hành",
"hương",
"cầu",
"bình",
"an",
"được",
"rất",
"nhiều",
"người",
"lựa",
"chọn",
"chín ngàn bảy trăm sáu sáu chấm bảy trăm năm mươi sáu đi ốp",
"ngoài",
"ra",
"du",
"xuân",
"châu",
"âu",
"qua",
"những",
"công",
"trình",
"kiến",
"trúc",
"vĩ",
"đại",
"chào",
"hè",
"rực",
"rỡ",
"tại",
"nam",
"bán",
"cầu",
"với",
"thế",
"giới",
"hoang",
"dã",
"nam",
"phi",
"hái",
"trái",
"cây",
"tại",
"nông",
"trại",
"naturipe",
"fruits",
"fresh",
"ở",
"úc",
"cũng",
"là",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua"
] | [
"dịp",
"tết",
"ất",
"mùi",
"2.000.420",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"nhận",
"định",
"có",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"khách",
"ít",
"nhất",
"từ",
"7021.545 điôp",
"trở",
"lên",
"26.478,1255",
"theo",
"đó",
"vietravel",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"kế",
"hoạch",
"đề",
"ra",
"với",
"380.775",
"lượt",
"khách",
"du",
"xuân",
"tăng",
"trưởng",
"908 yến",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"6h1",
"trong",
"đó",
"lượng",
"khách",
"tập",
"trung",
"đông",
"nhất",
"vào",
"12h27",
"2544",
"432/4000/fmhr-fnyuc",
"51",
"8.880.000",
"tết",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"tỉ số 13 - 25",
"ngày 14, 11, 21",
"và",
"ngày 14 đến ngày 2 tháng 11",
"tết",
"vietravel",
"đã",
"phục",
"vụ",
"đến",
"2105",
"lượt",
"khách",
"du",
"lịch",
"duy",
"trì",
"được",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"tốt",
"liên",
"tục",
"qua",
"các",
"năm",
"ở",
"mức",
"1004",
"con",
"số",
"theo",
"đại",
"diện",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"để",
"đạt",
"kết",
"quả",
"đó",
"ngay",
"từ",
"ngày 29",
"vietravel",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"với",
"những",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"hiệu",
"quả",
"như",
"tung",
"ra",
"chương",
"trình",
"khuyến",
"mại",
"du",
"xuân",
"bốn",
"phương",
"kết",
"nối",
"yêu",
"thương",
"với",
"nhiều",
"gói",
"ưu",
"đãi",
"hấp",
"dẫn",
"dành",
"tặng",
"khách",
"hàng",
"tương",
"tự",
"lữ",
"hành",
"saigontourist",
"cho",
"biết",
"từ",
"ngày 20 tới ngày 12 tháng 8",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"hãng",
"đã",
"đón",
"và",
"phục",
"vụ",
"2259",
"đoàn",
"khách",
"quốc",
"tế",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"theo",
"hình",
"thức",
"thuê",
"bao",
"nguyên",
"chuyến",
"bay",
"charter",
"flight",
"với",
"các",
"chuyến",
"bay",
"thẳng",
"từ",
"côn",
"minh",
"đến",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"cam",
"ranh",
"khánh",
"hòa",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"07629555914",
"đoàn",
"charter",
"flight",
"này",
"đoàn",
"số",
"91.949,6720",
"đến",
"việt",
"nam",
"vào",
"đúng",
"20h11",
"tết",
"bà",
"đoàn",
"thanh",
"trà",
"giám",
"đốc",
"tiếp",
"thị",
"saigontourist",
"cho",
"biết",
"mùa",
"kinh",
"doanh",
"du",
"lịch",
"tết",
"của",
"hãng",
"khá",
"thành",
"công",
"phục",
"vụ",
"tổng",
"cộng",
"hơn",
"8.000.080",
"du",
"khách",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"du",
"xuân",
"dịp",
"tết",
"ất",
"mùi",
"với",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"trên",
"6987,583 ml/oc",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"chùm",
"tour",
"truyền",
"thống",
"tây",
"ăn",
"tết",
"ta",
"của",
"saigontourist",
"tiếp",
"tục",
"thu",
"hút",
"du",
"khách",
"số",
"khách",
"tham",
"gia",
"chùm",
"tour",
"đặc",
"biệt",
"này",
"tăng",
"khoảng",
"389 carat",
"so",
"với",
"9:31:20",
"-lzu/hl",
"lên",
"đến",
"68",
"du",
"khách",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"lĩnh",
"vực",
"du",
"lịch",
"tàu",
"biển",
"của",
"saigontourist",
"cũng",
"tiếp",
"tục",
"gặt",
"hái",
"thành",
"công",
"khi",
"đón",
"5.000.005",
"chuyến",
"tàu",
"biển",
"quốc",
"tế",
"cao",
"cấp",
"đến",
"xông",
"đất",
"việt",
"nam",
"tết",
"âm",
"lịch",
"năm",
"nay",
"hanoi",
"redtours",
"đã",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"28.908,333",
"khách",
"trong",
"đó",
"công",
"ty",
"này",
"đưa",
"8.593.782",
"khách",
"outbound",
"đưa",
"khách",
"việt",
"đi",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"và",
"2046",
"khách",
"nội",
"địa",
"bên",
"cạnh",
"các",
"tuyến",
"gần",
"như",
"thái",
"lan",
"singapore",
"malaysia",
"thì",
"nhiều",
"khách",
"đăng",
"ký",
"các",
"tuyến",
"xa",
"như",
"mỹ",
"australia",
"dubai",
"châu",
"âu",
"hình",
"thức",
"tour",
"charter",
"flight",
"với",
"giá",
"giảm",
"600.030",
"-33 kcal/tấn",
"hấp",
"dẫn",
"du",
"khách",
"đi",
"trong",
"dịp",
"tết",
"này",
"ông",
"nguyễn",
"công",
"hoan",
"phó",
"giám",
"đốc",
"hanoi",
"redtours",
"nhận",
"định",
"xu",
"hướng",
"lựa",
"chọn",
"-86 mol",
"của",
"khách",
"tết",
"năm",
"nay",
"có",
"đa",
"dạng",
"hơn",
"về",
"tuyến",
"điểm",
"nếu",
"như",
"những",
"năm",
"trước",
"tập",
"trung",
"các",
"tuyến",
"gần",
"như",
"thái",
"lan",
"singapore",
"malaysia",
"ngày 8/1",
"hồng",
"kông",
"campuchia",
"thì",
"năm",
"nay",
"tỉ",
"lệ",
"các",
"tuyến",
"này",
"giảm",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"7826.553 g",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"các",
"tuyến",
"xa",
"như",
"mỹ",
"úc",
"dubai",
"châu",
"âu",
"hoặc",
"các",
"điểm",
"đến",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"mới",
"như",
"philippines",
"bali",
"myanmar",
"và",
"đặc",
"biệt",
"nổi",
"lên",
"là",
"-93,96",
"điểm",
"đến",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"riêng",
"hàn",
"quốc",
"dịp",
"tết",
"âm",
"lịch",
"hanoi",
"redtours",
"đã",
"triển",
"khai",
"bán",
"3.020.205",
"chuyến",
"bay",
"chuyên",
"cơ",
"với",
"tổng",
"số",
"chỗ",
"là",
"-50.21",
"người",
"tuy",
"nhiên",
"nhìn",
"chung",
"mùa",
"du",
"lịch",
"tết",
"5h",
"không",
"có",
"nhiều",
"dịch",
"chuyển",
"về",
"thị",
"trường",
"du",
"lịch",
"của",
"khách",
"đối",
"với",
"thị",
"trường",
"du",
"lịch",
"trong",
"nước",
"các",
"thị",
"10:6:8",
"trường",
"được",
"đông",
"đảo",
"du",
"khách",
"lựa",
"chọn",
"vẫn",
"là",
"tuyến",
"đông",
"tây",
"bắc",
"với",
"820.0704 %",
"các",
"đường",
"tour",
"đa",
"dạng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"cung",
"đường",
"di",
"sản",
"miền",
"trung",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"tết",
"sông",
"nước",
"miệt",
"vườn",
"phương",
"nam",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"các",
"đường",
"tour",
"du",
"lịch",
"khám",
"phá",
"trải",
"nghiệm",
"tây",
"nguyên",
"như",
"tuyến",
"đà",
"lạt",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"cũng",
"được",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhận",
"định",
"có",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"rất",
"tốt",
"tham",
"gia",
"tour",
"trong",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"du",
"khách",
"không",
"chỉ",
"được",
"trải",
"nghiệm",
"không",
"khí",
"mùa",
"xuân",
"tại",
"các",
"điểm",
"đến",
"mà",
"còn",
"được",
"thưởng",
"thức",
"nét",
"văn",
"hóa",
"ẩm",
"thực",
"đặc",
"sắc",
"thời",
"điểm",
"đầu",
"năm",
"mới",
"tại",
"địa",
"phương",
"theo",
"đó",
"du",
"khách",
"đạo",
"công",
"giáo",
"có",
"thể",
"chọn",
"những",
"đường",
"tour",
"đến",
"nhà",
"thờ",
"bùi",
"chu",
"phát",
"diệm",
"thánh",
"địa",
"la",
"vang",
"nhà",
"thờ",
"cha",
"diệp",
"đối",
"với",
"thị",
"trường",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"thị",
"trường",
"du",
"lịch",
"đông",
"nam",
"á",
"được",
"du",
"khách",
"lựa",
"chọn",
"khá",
"nhiều",
"trong",
"dịp",
"tết",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"với",
"lợi",
"thế",
"đi",
"du",
"lịch",
"không",
"cần",
"visa",
"du",
"khách",
"có",
"thể",
"đăng",
"ký",
"tour",
"ngay",
"gần",
"ngày",
"khởi",
"hành",
"là",
"các",
"điểm",
"đến",
"chính",
"như",
"thái",
"lan",
"lào",
"campuchia",
"singapore",
"malaysia",
"ở",
"một",
"phân",
"khúc",
"khác",
"các",
"tuyến",
"châu",
"âu",
"úc",
"mỹ",
"một",
"cái",
"tết",
"đoàn",
"viên",
"ấm",
"áp",
"cùng",
"người",
"thân",
"trên",
"đất",
"mỹ",
"ngắm",
"hoa",
"anh",
"đào",
"canada",
"nở",
"rộ",
"hay",
"đến",
"myanmar",
"ấn",
"độ",
"hành",
"hương",
"cầu",
"bình",
"an",
"được",
"rất",
"nhiều",
"người",
"lựa",
"chọn",
"9766.756 điôp",
"ngoài",
"ra",
"du",
"xuân",
"châu",
"âu",
"qua",
"những",
"công",
"trình",
"kiến",
"trúc",
"vĩ",
"đại",
"chào",
"hè",
"rực",
"rỡ",
"tại",
"nam",
"bán",
"cầu",
"với",
"thế",
"giới",
"hoang",
"dã",
"nam",
"phi",
"hái",
"trái",
"cây",
"tại",
"nông",
"trại",
"naturipe",
"fruits",
"fresh",
"ở",
"úc",
"cũng",
"là",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua"
] |
[
"galaxy",
"chín ba không gạch ngang dê ép ép nờ dét ngang",
"sẽ",
"có",
"phiên",
"bản",
"trang",
"bị",
"ram",
"siêu",
"khủng",
"chín trăm chín lăm ve bê",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"samsung",
"sẽ",
"mang",
"một tám chín sáu năm năm tám bốn một tám chín",
"đến",
"cho",
"chiếc",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"vào",
"đầu",
"năm",
"sau",
"của",
"hãng",
"là",
"chiếc",
"galaxy",
"tám không không trừ hai bảy không không gạch ngang ca e xờ đờ pê",
"tùy",
"chọn",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"lên",
"đến",
"hai trăm hai chín đồng",
"galaxy",
"gạch chéo sờ quờ i sáu một không",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"có",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"siêu",
"khủng",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"theo",
"phonearena",
"thông",
"tin",
"này",
"được",
"đưa",
"ra",
"bởi",
"gf",
"securities",
"một",
"công",
"ty",
"chuyên",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"tương",
"lai",
"của",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"chip",
"nhớ",
"báo",
"cáo",
"cung",
"cấp",
"về",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"dung",
"lượng",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"trên",
"các",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"phổ",
"biến",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"các",
"smartphone",
"trang",
"bị",
"ram",
"âm chín ngàn năm trăm chín hai phẩy hai bốn bẩy mê ga bai trên độ ca",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"ra",
"mắt",
"vào",
"quý không bốn sáu chín sáu",
"gf",
"securities",
"đề",
"cập",
"đến",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"dòng",
"galaxy",
"dét lờ quy gờ hắt gạch ngang lờ i ngang",
"của",
"samsung",
"và",
"huawei",
"sáu trăm gạch chéo vê kép rờ",
"sẽ",
"đi",
"kèm",
"với",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"âm bảy nghìn ba trăm sáu hai phẩy không không sáu bảy sáu vòng",
"báo",
"cáo",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"không",
"dưới",
"cộng hai ba chín tám một bảy năm bốn chín một không",
"mô",
"hình",
"galaxy",
"sáu trăm trừ đờ pê xờ",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"cùng",
"với",
"phiên",
"bản",
"hỗ",
"trợ",
"mạng",
"sáu trăm chín mươi sáu in",
"bao",
"gồm",
"galaxy",
"a ép e ép ép chéo hai không không",
"hai trăm ngang một không không bốn o gạch ngang đắp liu đắp liu",
"xờ i u e sờ gạch ngang hai nghìn không trăm bốn mươi ngang bốn trăm",
"x",
"và",
"hai ngàn tám trăm một trăm linh hai",
"x",
"âm ba trăm tám mươi phẩy bốn chín chín rúp trên mon",
"trong",
"đó",
"chỉ",
"bản",
"galaxy",
"bảy trăm e mờ hắt a i hắt",
"x",
"tám trăm lẻ bảy ki lô ca lo",
"đi",
"kèm",
"ram",
"chín trăm tám tám niu tơn",
"đối",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"galaxy",
"xờ đờ a đắp liu xuộc ét trừ bốn trăm",
"trang",
"bị",
"ram",
"một trăm tám mươi mét",
"còn",
"galaxy",
"một tám không trừ i gạch chéo e ca",
"có",
"ram",
"bốn trăm hai tư mét khối",
"và",
"galaxy",
"một ngàn sáu không không",
"x",
"có",
"ram",
"bốn trăm hai mươi bẩy ki lô bít",
"ngoài",
"loạt",
"galaxy",
"hai không quy dét bê đắp liu pê tê",
"thì",
"gf",
"securities",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"mà",
"huawei",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"dòng",
"chín không gạch ngang một sáu không không ngang e pờ lờ đắp liu chéo ép dê",
"cao",
"cấp",
"vào",
"đầu",
"năm",
"sau",
"trong",
"đó",
"bản",
"u giây sờ ép trừ rờ quờ tê đê rờ trừ bảy không không",
"thông",
"thường",
"có",
"ram",
"hai trăm chín mươi tám mê ga bai",
"và",
"tờ i xoẹt ích i u đê ép xoẹt bẩy trăm bẩy mốt",
"pro",
"sẽ",
"có",
"ram",
"chín ngàn hai trăm ba mươi hai phẩy chín năm tám mét khối trên ghi ga bai",
"được",
"biết",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"phiên",
"bản",
"đặc",
"biệt",
"forbidden",
"city",
"của",
"chiếc",
"smartphone",
"mi",
"mix",
"sáu triệu bẩy trăm tám mươi nghìn sáu trăm bẩy mươi lăm",
"từ",
"xiaomi",
"là",
"sản",
"phẩm",
"duy",
"nhất",
"trang",
"một ngàn",
"bị",
"ram",
"mười ki lô mét vuông",
"trên",
"thị",
"trường",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"các",
"phiên",
"bản",
"ram",
"ba trăm bảy mốt lít",
"cả",
"samsung",
"và",
"huawei",
"đều",
"muốn",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đối",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"của",
"mình",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"thông",
"tin",
"về",
"mức",
"giá",
"của",
"bản",
"galaxy",
"sáu không không chéo ca cờ tờ gờ gạch ngang hát i xê xê",
"x",
"năm trăm tám mươi bốn phẩy không không năm năm bốn đi ốp",
"nhưng",
"với",
"những",
"gì",
"mà",
"samsung",
"đã",
"mang",
"lại",
"cho",
"sản",
"phẩm",
"số",
"tiền",
"mà",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"bỏ",
"ra",
"sẽ",
"không",
"hề",
"rẻ"
] | [
"galaxy",
"930-dffnz-",
"sẽ",
"có",
"phiên",
"bản",
"trang",
"bị",
"ram",
"siêu",
"khủng",
"995 wb",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"samsung",
"sẽ",
"mang",
"18965584189",
"đến",
"cho",
"chiếc",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"vào",
"đầu",
"năm",
"sau",
"của",
"hãng",
"là",
"chiếc",
"galaxy",
"800-2700-kexđp",
"tùy",
"chọn",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"lên",
"đến",
"229 đ",
"galaxy",
"/sqy610",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"có",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"siêu",
"khủng",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"theo",
"phonearena",
"thông",
"tin",
"này",
"được",
"đưa",
"ra",
"bởi",
"gf",
"securities",
"một",
"công",
"ty",
"chuyên",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"tương",
"lai",
"của",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"chip",
"nhớ",
"báo",
"cáo",
"cung",
"cấp",
"về",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"dung",
"lượng",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"trên",
"các",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"phổ",
"biến",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"các",
"smartphone",
"trang",
"bị",
"ram",
"-9592,247 mb/ok",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"ra",
"mắt",
"vào",
"quý 04/696",
"gf",
"securities",
"đề",
"cập",
"đến",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"dòng",
"galaxy",
"zlqgh-li-",
"của",
"samsung",
"và",
"huawei",
"600/wr",
"sẽ",
"đi",
"kèm",
"với",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"-7362,00676 vòng",
"báo",
"cáo",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"không",
"dưới",
"+23981754910",
"mô",
"hình",
"galaxy",
"600-đpx",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"cùng",
"với",
"phiên",
"bản",
"hỗ",
"trợ",
"mạng",
"696 inch",
"bao",
"gồm",
"galaxy",
"afeff/200",
"200-1004o-ww",
"xiues-2040-400",
"x",
"và",
"2800102",
"x",
"-380,499 rub/mol",
"trong",
"đó",
"chỉ",
"bản",
"galaxy",
"700emhaih",
"x",
"807 kcal",
"đi",
"kèm",
"ram",
"988 n",
"đối",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"galaxy",
"xđaw/s-400",
"trang",
"bị",
"ram",
"180 m",
"còn",
"galaxy",
"180-y/ek",
"có",
"ram",
"424 m3",
"và",
"galaxy",
"1000600",
"x",
"có",
"ram",
"427 kb",
"ngoài",
"loạt",
"galaxy",
"20qzbwpt",
"thì",
"gf",
"securities",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"mà",
"huawei",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"dòng",
"90-1600-eplw/fd",
"cao",
"cấp",
"vào",
"đầu",
"năm",
"sau",
"trong",
"đó",
"bản",
"ujsf-rqtdr-700",
"thông",
"thường",
"có",
"ram",
"298 mb",
"và",
"ty/xiuđf/771",
"pro",
"sẽ",
"có",
"ram",
"9232,958 m3/gb",
"được",
"biết",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"phiên",
"bản",
"đặc",
"biệt",
"forbidden",
"city",
"của",
"chiếc",
"smartphone",
"mi",
"mix",
"6.780.675",
"từ",
"xiaomi",
"là",
"sản",
"phẩm",
"duy",
"nhất",
"trang",
"1000",
"bị",
"ram",
"10 km2",
"trên",
"thị",
"trường",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"các",
"phiên",
"bản",
"ram",
"371 l",
"cả",
"samsung",
"và",
"huawei",
"đều",
"muốn",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đối",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"của",
"mình",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"thông",
"tin",
"về",
"mức",
"giá",
"của",
"bản",
"galaxy",
"600/kctg-hycc",
"x",
"584,00554 điôp",
"nhưng",
"với",
"những",
"gì",
"mà",
"samsung",
"đã",
"mang",
"lại",
"cho",
"sản",
"phẩm",
"số",
"tiền",
"mà",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"bỏ",
"ra",
"sẽ",
"không",
"hề",
"rẻ"
] |
[
"chinhphu.vn",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"nhấn",
"mạnh",
"là",
"huyện",
"đảo",
"tiền",
"tiêu",
"của",
"tổ",
"quốc",
"cô",
"tô",
"cần",
"chăm",
"lo",
"giữ",
"vững",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"chủ",
"quyền",
"biển",
"đảo",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"hoạt",
"động",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"phát",
"biểu",
"khi",
"ra",
"thăm",
"quân",
"và",
"dân",
"huyện",
"đảo",
"cô",
"tô",
"nhân",
"dịp",
"chuyến",
"công",
"tác",
"tại",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"ngày hai mươi mốt",
"thay",
"mặt",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"nguyễn",
"minh",
"triết",
"biểu",
"dương",
"quân",
"và",
"dân",
"huyện",
"đảo",
"cô",
"tô",
"đã",
"phát",
"huy",
"tốt",
"tinh",
"thần",
"đoàn",
"kết",
"ý",
"chí",
"kiên",
"cường",
"vượt",
"khó",
"tám giờ năm mươi tám",
"nhờ",
"vậy",
"đời",
"sống",
"mọi",
"mặt",
"của",
"người",
"dân",
"trên",
"đảo",
"ngày",
"càng",
"được",
"cải",
"thiện",
"nhất",
"là",
"về",
"y",
"tế",
"và",
"giáo",
"dục",
"bí",
"thư",
"huyện",
"ủy",
"cô",
"tô",
"nguyễn",
"đức",
"thành",
"cho",
"biết",
"thực",
"hiện",
"lời",
"dạy",
"của",
"bác",
"hồ",
"khi",
"về",
"thăm",
"cách",
"đây",
"sáu mươi sáu ngàn sáu trăm ba mươi bốn phẩy không không bảy không chín chín",
"năm",
"cô",
"tô",
"khai",
"thác",
"thế",
"mạnh",
"về",
"biển",
"và",
"du",
"lịch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"giữ",
"vững",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"mười phẩy không không tám mươi mốt",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"mười bốn trên bốn",
"nay",
"cô",
"tô",
"đã",
"đánh",
"bắt",
"được",
"âm sáu ngàn bảy chấm không không hai ba bốn tạ trên chỉ",
"tấn",
"hải",
"sản",
"đón",
"trên",
"một trăm lẻ sáu mon trên mét",
"lượt",
"du",
"khách",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"bẩy giờ",
"đạt",
"ba trăm lẻ ba tạ",
"hai bốn tháng năm",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"nguyễn",
"minh",
"triết",
"đã",
"đến",
"thăm",
"làng",
"công",
"nhân",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"viglacera",
"hạ",
"long",
"huyện",
"hoành",
"bồ",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh"
] | [
"chinhphu.vn",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"nhấn",
"mạnh",
"là",
"huyện",
"đảo",
"tiền",
"tiêu",
"của",
"tổ",
"quốc",
"cô",
"tô",
"cần",
"chăm",
"lo",
"giữ",
"vững",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"chủ",
"quyền",
"biển",
"đảo",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"hoạt",
"động",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"phát",
"biểu",
"khi",
"ra",
"thăm",
"quân",
"và",
"dân",
"huyện",
"đảo",
"cô",
"tô",
"nhân",
"dịp",
"chuyến",
"công",
"tác",
"tại",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"ngày 21",
"thay",
"mặt",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"nguyễn",
"minh",
"triết",
"biểu",
"dương",
"quân",
"và",
"dân",
"huyện",
"đảo",
"cô",
"tô",
"đã",
"phát",
"huy",
"tốt",
"tinh",
"thần",
"đoàn",
"kết",
"ý",
"chí",
"kiên",
"cường",
"vượt",
"khó",
"8h58",
"nhờ",
"vậy",
"đời",
"sống",
"mọi",
"mặt",
"của",
"người",
"dân",
"trên",
"đảo",
"ngày",
"càng",
"được",
"cải",
"thiện",
"nhất",
"là",
"về",
"y",
"tế",
"và",
"giáo",
"dục",
"bí",
"thư",
"huyện",
"ủy",
"cô",
"tô",
"nguyễn",
"đức",
"thành",
"cho",
"biết",
"thực",
"hiện",
"lời",
"dạy",
"của",
"bác",
"hồ",
"khi",
"về",
"thăm",
"cách",
"đây",
"66.634,007099",
"năm",
"cô",
"tô",
"khai",
"thác",
"thế",
"mạnh",
"về",
"biển",
"và",
"du",
"lịch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"giữ",
"vững",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"10,0081",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"14 / 4",
"nay",
"cô",
"tô",
"đã",
"đánh",
"bắt",
"được",
"-6700.00234 tạ/chỉ",
"tấn",
"hải",
"sản",
"đón",
"trên",
"106 mol/m",
"lượt",
"du",
"khách",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"7h",
"đạt",
"303 tạ",
"24/5",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"nguyễn",
"minh",
"triết",
"đã",
"đến",
"thăm",
"làng",
"công",
"nhân",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"viglacera",
"hạ",
"long",
"huyện",
"hoành",
"bồ",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh"
] |
[
"căn",
"hộ",
"cao",
"thứ",
"sáu mươi sáu phẩy không sáu ba",
"hà",
"nội",
"giá",
"chỉ",
"từ",
"tám trăm bốn mươi hai mê ga oát giờ trên việt nam đồng",
"đồng/m2",
"bizlive",
"khu",
"phức",
"hợp",
"diamond",
"flower",
"tower",
"tháp",
"hoa",
"kim",
"cương",
"cao",
"thứ",
"hai ngàn lẻ bốn",
"hà",
"nội",
"sắp",
"mở",
"bán",
"chính",
"thức",
"những",
"căn",
"hộ",
"cuối",
"cùng",
"với",
"giá",
"chỉ",
"từ",
"âm sáu ngàn hai trăm mười năm phẩy năm trăm chín bẩy ki lô mét vuông",
"đồng/m2",
"dự",
"án",
"diamond",
"flower",
"tower",
"dự",
"án",
"diamond",
"flower",
"tower",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"góc",
"đường",
"hoàng",
"đạo",
"thúy",
"và",
"lê",
"văn",
"lương",
"tuyến",
"chính",
"của",
"khu",
"đô",
"thị",
"trung",
"hòa",
"nhân",
"chính",
"ngay",
"gần",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"gia",
"và",
"các",
"khu",
"đô",
"thị",
"hiện",
"đại",
"trên",
"đường",
"cao",
"tốc",
"láng",
"hòa",
"lạc",
"hà",
"đông",
"tổ",
"hợp",
"royal",
"city",
"mỹ",
"đình",
"cách",
"đường",
"cao",
"tốc",
"vành",
"đai",
"sáu mươi bốn ngàn bốn trăm ba mươi tám phẩy chín ngàn sáu trăm sáu mươi mốt",
"chỉ",
"chín nghìn tám trăm bảy mươi bảy chấm hai trăm chín mươi ki lo oát",
"quy",
"mô",
"dự",
"án",
"gồm",
"một nghìn linh sáu",
"block",
"cao",
"ba ngàn sáu",
"tầng",
"và",
"hai nghìn không trăm lẻ năm",
"tầng",
"hầm",
"với",
"chiều",
"cao",
"lên",
"tới",
"một ngàn năm trăm sáu mươi bảy chấm bốn trăm ba chín ki lô mét vuông",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"sẽ",
"là",
"tòa",
"căn",
"hộ",
"cao",
"thứ",
"mười sáu nghìn bốn trăm ba mươi sáu phẩy ba tám hai sáu",
"tại",
"hà",
"nội",
"trong",
"đó",
"bốn mươi sáu phẩy sáu sáu",
"tầng",
"dưới",
"được",
"thiết",
"kế",
"làm",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"và",
"văn",
"phòng",
"cho",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"khoảng",
"hơn",
"một trăm sáu mươi ba ki lô bai",
"từ",
"tầng",
"ba trăm bẩy mươi nghìn ba trăm tám ba",
"đến",
"âm ba tư nghìn ba trăm mười năm phẩy một chín ba chín",
"là",
"chối",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"với",
"hai triệu sáu trăm nghìn không trăm bốn mươi",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"và",
"căn",
"penthouse",
"các",
"căn",
"hộ",
"có",
"diện",
"tích",
"từ",
"bốn trăm sáu tư độ ca",
"trở",
"lên",
"không",
"có",
"căn",
"diện",
"tích",
"nhỏ",
"căn",
"penthouse",
"có",
"diện",
"tích",
"từ",
"hai nghìn một trăm hai mươi",
"âm bảy ngàn năm trăm tám sáu phẩy hai trăm ba mươi bẩy chỉ",
"mật",
"độ",
"xây",
"dựng",
"tại",
"dự",
"án",
"khá",
"thấp",
"chỉ",
"chiếm",
"âm sáu ngàn bảy trăm chín mươi chín chấm không không bẩy một một ca lo trên giây",
"tổng",
"diện",
"tích",
"phần",
"lớn",
"diện",
"tích",
"còn",
"lại",
"được",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"thiết",
"kế",
"không",
"gian",
"cho",
"cây",
"xanh",
"và",
"tiểu",
"cảnh",
"xung",
"quanh",
"các",
"căn",
"hộ",
"tại",
"đây",
"đều",
"tận",
"dụng",
"được",
"tối",
"đa",
"ánh",
"sáng",
"và",
"gió",
"trời",
"view",
"thoáng",
"đẹp",
"với",
"ét quy nờ lờ xuộc mười",
"hai ngàn không trăm sáu mươi",
"mặt",
"tiền",
"đường",
"theo",
"tiết",
"lộ",
"từ",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"stda",
"đơn",
"vị",
"mở",
"bán",
"dự",
"án",
"giá",
"bán",
"các",
"căn",
"hộ",
"tại",
"khu",
"phức",
"hợp",
"này",
"dao",
"động",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"ba ngàn",
"bốn trăm năm mươi phẩy không không ba trăm sáu mươi hai ngày",
"đồng/m2",
"đã",
"bao",
"gồm",
"vat",
"và",
"bàn",
"giao",
"căn",
"hộ",
"thô",
"đồng",
"thời",
"khách",
"hàng",
"mua",
"căn",
"hộ",
"tại",
"đây",
"sẽ",
"được",
"áp",
"dụng",
"hình",
"thức",
"thanh",
"toán",
"linh",
"hoạt",
"chỉ",
"phải",
"trả",
"ba nghìn năm trăm linh bẩy chấm một trăm sáu mươi ki lô bai",
"trước",
"sáu trăm mười hai lít",
"khi",
"hai triệu hai trăm mười hai ngàn bảy trăm mười chín",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"tám ngàn tám trăm hai mươi sáu phẩy hai hai một tháng",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"thanh",
"toán",
"khi",
"nhận",
"nhà",
"vào",
"quý",
"trừ sờ xoẹt i",
"đại",
"diện",
"stda",
"cho",
"biết",
"hiện",
"dự",
"án",
"đang",
"được",
"giải",
"ngân",
"gói",
"tài",
"chính",
"lên",
"tới",
"âm ba ngàn ba trăm hai mốt phẩy ba năm ba ao",
"đồng",
"từ",
"ngân",
"hàng",
"liên",
"việt",
"postbank",
"do",
"đó",
"tiến",
"độ",
"bàn",
"giao",
"căn",
"hộ",
"sẽ",
"được",
"cam",
"kết",
"trong",
"đúng",
"quý",
"i dét ép sờ mờ bê",
"hiện",
"tại",
"dự",
"án",
"đã",
"cất",
"nóc",
"đang",
"lắp",
"kính",
"và",
"xây",
"dựng",
"tường",
"ngăn",
"căn",
"hộ",
"dự",
"án",
"sẽ",
"được",
"stda",
"chính",
"thức",
"mở",
"bán",
"các",
"căn",
"hộ",
"cuối",
"cùng",
"vào",
"ngày hai mươi sáu và ngày một",
"tới",
"đây",
"với",
"nhiều",
"ưu",
"đãi",
"hấp",
"dẫn"
] | [
"căn",
"hộ",
"cao",
"thứ",
"66,063",
"hà",
"nội",
"giá",
"chỉ",
"từ",
"842 mwh/vnđ",
"đồng/m2",
"bizlive",
"khu",
"phức",
"hợp",
"diamond",
"flower",
"tower",
"tháp",
"hoa",
"kim",
"cương",
"cao",
"thứ",
"2004",
"hà",
"nội",
"sắp",
"mở",
"bán",
"chính",
"thức",
"những",
"căn",
"hộ",
"cuối",
"cùng",
"với",
"giá",
"chỉ",
"từ",
"-6215,597 km2",
"đồng/m2",
"dự",
"án",
"diamond",
"flower",
"tower",
"dự",
"án",
"diamond",
"flower",
"tower",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"góc",
"đường",
"hoàng",
"đạo",
"thúy",
"và",
"lê",
"văn",
"lương",
"tuyến",
"chính",
"của",
"khu",
"đô",
"thị",
"trung",
"hòa",
"nhân",
"chính",
"ngay",
"gần",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"gia",
"và",
"các",
"khu",
"đô",
"thị",
"hiện",
"đại",
"trên",
"đường",
"cao",
"tốc",
"láng",
"hòa",
"lạc",
"hà",
"đông",
"tổ",
"hợp",
"royal",
"city",
"mỹ",
"đình",
"cách",
"đường",
"cao",
"tốc",
"vành",
"đai",
"64.438,9661",
"chỉ",
"9877.290 kw",
"quy",
"mô",
"dự",
"án",
"gồm",
"1006",
"block",
"cao",
"3600",
"tầng",
"và",
"2005",
"tầng",
"hầm",
"với",
"chiều",
"cao",
"lên",
"tới",
"1567.439 km2",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"sẽ",
"là",
"tòa",
"căn",
"hộ",
"cao",
"thứ",
"16.436,3826",
"tại",
"hà",
"nội",
"trong",
"đó",
"46,66",
"tầng",
"dưới",
"được",
"thiết",
"kế",
"làm",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"và",
"văn",
"phòng",
"cho",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"khoảng",
"hơn",
"163 kb",
"từ",
"tầng",
"370.383",
"đến",
"-34.315,1939",
"là",
"chối",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"với",
"2.600.040",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"và",
"căn",
"penthouse",
"các",
"căn",
"hộ",
"có",
"diện",
"tích",
"từ",
"464 ok",
"trở",
"lên",
"không",
"có",
"căn",
"diện",
"tích",
"nhỏ",
"căn",
"penthouse",
"có",
"diện",
"tích",
"từ",
"2120",
"-7586,237 chỉ",
"mật",
"độ",
"xây",
"dựng",
"tại",
"dự",
"án",
"khá",
"thấp",
"chỉ",
"chiếm",
"-6799.00711 cal/s",
"tổng",
"diện",
"tích",
"phần",
"lớn",
"diện",
"tích",
"còn",
"lại",
"được",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"thiết",
"kế",
"không",
"gian",
"cho",
"cây",
"xanh",
"và",
"tiểu",
"cảnh",
"xung",
"quanh",
"các",
"căn",
"hộ",
"tại",
"đây",
"đều",
"tận",
"dụng",
"được",
"tối",
"đa",
"ánh",
"sáng",
"và",
"gió",
"trời",
"view",
"thoáng",
"đẹp",
"với",
"sqnl/10",
"2060",
"mặt",
"tiền",
"đường",
"theo",
"tiết",
"lộ",
"từ",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"stda",
"đơn",
"vị",
"mở",
"bán",
"dự",
"án",
"giá",
"bán",
"các",
"căn",
"hộ",
"tại",
"khu",
"phức",
"hợp",
"này",
"dao",
"động",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"3000",
"450,00362 ngày",
"đồng/m2",
"đã",
"bao",
"gồm",
"vat",
"và",
"bàn",
"giao",
"căn",
"hộ",
"thô",
"đồng",
"thời",
"khách",
"hàng",
"mua",
"căn",
"hộ",
"tại",
"đây",
"sẽ",
"được",
"áp",
"dụng",
"hình",
"thức",
"thanh",
"toán",
"linh",
"hoạt",
"chỉ",
"phải",
"trả",
"3507.160 kb",
"trước",
"612 l",
"khi",
"2.212.719",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"8826,221 tháng",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"thanh",
"toán",
"khi",
"nhận",
"nhà",
"vào",
"quý",
"-s/i",
"đại",
"diện",
"stda",
"cho",
"biết",
"hiện",
"dự",
"án",
"đang",
"được",
"giải",
"ngân",
"gói",
"tài",
"chính",
"lên",
"tới",
"-3321,353 ounce",
"đồng",
"từ",
"ngân",
"hàng",
"liên",
"việt",
"postbank",
"do",
"đó",
"tiến",
"độ",
"bàn",
"giao",
"căn",
"hộ",
"sẽ",
"được",
"cam",
"kết",
"trong",
"đúng",
"quý",
"yzfsmb",
"hiện",
"tại",
"dự",
"án",
"đã",
"cất",
"nóc",
"đang",
"lắp",
"kính",
"và",
"xây",
"dựng",
"tường",
"ngăn",
"căn",
"hộ",
"dự",
"án",
"sẽ",
"được",
"stda",
"chính",
"thức",
"mở",
"bán",
"các",
"căn",
"hộ",
"cuối",
"cùng",
"vào",
"ngày 26 và ngày 1",
"tới",
"đây",
"với",
"nhiều",
"ưu",
"đãi",
"hấp",
"dẫn"
] |
[
"hai bẩy phẩy sáu mươi bảy",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"lưới",
"malaysia",
"không",
"phải",
"lợi",
"thế",
"lớn",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"đã",
"chơi",
"tốt",
"ở",
"sân",
"bukit",
"jalil",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"đi",
"aff",
"cup",
"hai triệu",
"với",
"hai",
"bàn",
"dẫn",
"trước",
"nhưng",
"lại",
"bị",
"malaysia",
"gỡ",
"hòa",
"mười ngàn ba phẩy không hai ba không ba",
"và",
"chờ",
"quyết",
"đấu",
"ở",
"mỹ",
"đình",
"đêm",
"năm một trăm sáu sáu",
"lần",
"đầu",
"đá",
"chính",
"tiền",
"vệ",
"huy",
"hùng",
"có",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"phút",
"hai trăm sáu mươi tám ngàn sáu trăm chín mươi tư",
"và",
"chỉ",
"ba",
"phút",
"sau",
"đức",
"huy",
"đã",
"nhân",
"đôi",
"cách",
"biệt",
"cho",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"thật",
"không",
"may",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"hai ngàn năm trăm lẻ một",
"nam",
"không",
"thể",
"giữ",
"lợi",
"thế",
"khi",
"shahrul",
"saad",
"ghi",
"bàn",
"ở",
"phút",
"bảy triệu ba trăm tám mươi nghìn mười một",
"và",
"safawi",
"rasid",
"san",
"bằng",
"cách",
"biệt",
"ở",
"phút",
"sáu triệu tám trăm",
"để",
"đưa",
"hai",
"đội",
"về",
"vạch",
"xuất",
"phát",
"tuy",
"nhiên",
"thầy",
"trò",
"ông",
"park",
"hang-seo",
"trở",
"lại",
"sân",
"vận",
"động",
"mỹ",
"đình",
"vẫn",
"có",
"lợi",
"thế",
"về",
"hai",
"bàn",
"thắng",
"ghi",
"vào",
"lưới",
"malaysia",
"ảnh",
"cct",
"về",
"cuộc",
"tái",
"đấu",
"đình",
"trọng",
"cho",
"rằng",
"đội",
"khách",
"malaysia",
"sẽ",
"trình",
"diễn",
"một",
"lối",
"chơi",
"khác",
"và",
"tìm",
"mọi",
"cách",
"để",
"tạo",
"ra",
"bất",
"ngờ",
"chúng",
"tôi",
"cần",
"chơi",
"bóng",
"thật",
"tập",
"trung",
"và",
"có",
"sự",
"chuẩn",
"bị",
"tốt",
"để",
"khắc",
"phục",
"mọi",
"rủi",
"ro",
"của",
"malaysia",
"mang",
"lại",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"rất",
"lớn",
"trong",
"một chấm một chín",
"phút",
"ở",
"sân",
"bukit",
"jalil",
"nhưng",
"rất",
"tiếc",
"chỉ",
"có",
"một",
"trận",
"hòa",
"nhưng",
"đó",
"là",
"bóng",
"đá",
"đức",
"huy",
"ăn",
"mừng",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"lưới",
"malaysia",
"trong",
"khi",
"đó",
"chân",
"sút",
"safawi",
"rasid",
"có",
"một",
"cú",
"đá",
"phạt",
"tuyệt",
"vời",
"ở",
"phút",
"chín trăm bẩy mươi hai nghìn không trăm tám mươi sáu",
"vào",
"lưới",
"văn",
"lâm",
"gỡ",
"hòa",
"năm trăm chín chín ngàn chín trăm sáu ba",
"cho",
"malaysia",
"cũng",
"nuối",
"tiếc",
"vì",
"đồng",
"đội",
"của",
"anh",
"tự",
"đào",
"hố",
"chôn",
"mình",
"với",
"hai",
"bàn",
"thua",
"sớm",
"safawi",
"chia",
"sẻ",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"khi",
"đối",
"đầu",
"với",
"một",
"đội",
"mạnh",
"mẽ",
"như",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"malaysia",
"đã",
"làm",
"tất",
"cả",
"để",
"san",
"bằng",
"cách",
"biệt",
"mà",
"lẽ",
"ra",
"đêm",
"mười tháng mười một",
"mới",
"là",
"cuộc",
"trình",
"diễn",
"của",
"chúng",
"tôi",
"với",
"khán",
"giả",
"nhà",
"safawi",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"làm",
"điều",
"bất",
"ngờ",
"trên",
"sân",
"mỹ",
"đình",
"đánh",
"giá",
"về",
"cuộc",
"tái",
"đấu",
"ba",
"ngày",
"nữa",
"safawi",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"cố",
"gắng",
"khắc",
"phục",
"điểm",
"yếu",
"khi",
"vào",
"trận",
"lượt",
"về",
"malaysia",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"một",
"áp",
"lực",
"rất",
"lớn",
"trên",
"sân",
"mỹ",
"đình",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"chiến",
"đấu",
"hết",
"mình",
"để",
"mang",
"chiếc",
"cúp",
"trở",
"lại",
"quê",
"nhà",
"nhớ",
"về",
"trận",
"thua",
"việt",
"nam",
"một ngàn sáu trăm bảy bảy",
"ở",
"vòng",
"bảng",
"mùa",
"này",
"safawi",
"tự",
"tin",
"chúng",
"tôi",
"có",
"nhiều",
"bài",
"học",
"sau",
"trận",
"thua",
"dễ",
"dàng",
"tại",
"vòng",
"đấu",
"bảng",
"và",
"đến",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"thứ",
"hai",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"phá",
"lưới",
"của",
"họ"
] | [
"27,67",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"lưới",
"malaysia",
"không",
"phải",
"lợi",
"thế",
"lớn",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"đã",
"chơi",
"tốt",
"ở",
"sân",
"bukit",
"jalil",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"đi",
"aff",
"cup",
"2.000.000",
"với",
"hai",
"bàn",
"dẫn",
"trước",
"nhưng",
"lại",
"bị",
"malaysia",
"gỡ",
"hòa",
"10.300,02303",
"và",
"chờ",
"quyết",
"đấu",
"ở",
"mỹ",
"đình",
"đêm",
"năm 166",
"lần",
"đầu",
"đá",
"chính",
"tiền",
"vệ",
"huy",
"hùng",
"có",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"phút",
"268.694",
"và",
"chỉ",
"ba",
"phút",
"sau",
"đức",
"huy",
"đã",
"nhân",
"đôi",
"cách",
"biệt",
"cho",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"thật",
"không",
"may",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"2501",
"nam",
"không",
"thể",
"giữ",
"lợi",
"thế",
"khi",
"shahrul",
"saad",
"ghi",
"bàn",
"ở",
"phút",
"7.380.011",
"và",
"safawi",
"rasid",
"san",
"bằng",
"cách",
"biệt",
"ở",
"phút",
"6.000.800",
"để",
"đưa",
"hai",
"đội",
"về",
"vạch",
"xuất",
"phát",
"tuy",
"nhiên",
"thầy",
"trò",
"ông",
"park",
"hang-seo",
"trở",
"lại",
"sân",
"vận",
"động",
"mỹ",
"đình",
"vẫn",
"có",
"lợi",
"thế",
"về",
"hai",
"bàn",
"thắng",
"ghi",
"vào",
"lưới",
"malaysia",
"ảnh",
"cct",
"về",
"cuộc",
"tái",
"đấu",
"đình",
"trọng",
"cho",
"rằng",
"đội",
"khách",
"malaysia",
"sẽ",
"trình",
"diễn",
"một",
"lối",
"chơi",
"khác",
"và",
"tìm",
"mọi",
"cách",
"để",
"tạo",
"ra",
"bất",
"ngờ",
"chúng",
"tôi",
"cần",
"chơi",
"bóng",
"thật",
"tập",
"trung",
"và",
"có",
"sự",
"chuẩn",
"bị",
"tốt",
"để",
"khắc",
"phục",
"mọi",
"rủi",
"ro",
"của",
"malaysia",
"mang",
"lại",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"rất",
"lớn",
"trong",
"1.19",
"phút",
"ở",
"sân",
"bukit",
"jalil",
"nhưng",
"rất",
"tiếc",
"chỉ",
"có",
"một",
"trận",
"hòa",
"nhưng",
"đó",
"là",
"bóng",
"đá",
"đức",
"huy",
"ăn",
"mừng",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"lưới",
"malaysia",
"trong",
"khi",
"đó",
"chân",
"sút",
"safawi",
"rasid",
"có",
"một",
"cú",
"đá",
"phạt",
"tuyệt",
"vời",
"ở",
"phút",
"972.086",
"vào",
"lưới",
"văn",
"lâm",
"gỡ",
"hòa",
"599.963",
"cho",
"malaysia",
"cũng",
"nuối",
"tiếc",
"vì",
"đồng",
"đội",
"của",
"anh",
"tự",
"đào",
"hố",
"chôn",
"mình",
"với",
"hai",
"bàn",
"thua",
"sớm",
"safawi",
"chia",
"sẻ",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"khi",
"đối",
"đầu",
"với",
"một",
"đội",
"mạnh",
"mẽ",
"như",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"malaysia",
"đã",
"làm",
"tất",
"cả",
"để",
"san",
"bằng",
"cách",
"biệt",
"mà",
"lẽ",
"ra",
"đêm",
"10/11",
"mới",
"là",
"cuộc",
"trình",
"diễn",
"của",
"chúng",
"tôi",
"với",
"khán",
"giả",
"nhà",
"safawi",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"làm",
"điều",
"bất",
"ngờ",
"trên",
"sân",
"mỹ",
"đình",
"đánh",
"giá",
"về",
"cuộc",
"tái",
"đấu",
"ba",
"ngày",
"nữa",
"safawi",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"cố",
"gắng",
"khắc",
"phục",
"điểm",
"yếu",
"khi",
"vào",
"trận",
"lượt",
"về",
"malaysia",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"một",
"áp",
"lực",
"rất",
"lớn",
"trên",
"sân",
"mỹ",
"đình",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"chiến",
"đấu",
"hết",
"mình",
"để",
"mang",
"chiếc",
"cúp",
"trở",
"lại",
"quê",
"nhà",
"nhớ",
"về",
"trận",
"thua",
"việt",
"nam",
"1677",
"ở",
"vòng",
"bảng",
"mùa",
"này",
"safawi",
"tự",
"tin",
"chúng",
"tôi",
"có",
"nhiều",
"bài",
"học",
"sau",
"trận",
"thua",
"dễ",
"dàng",
"tại",
"vòng",
"đấu",
"bảng",
"và",
"đến",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"thứ",
"hai",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"phá",
"lưới",
"của",
"họ"
] |
[
"hải quan",
"online",
"trong",
"thời",
"hạn",
"bảo",
"lãnh",
"doanh nghiệp",
"đã",
"thực",
"xuất khẩu",
"hàng",
"hóa",
"và",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"đề",
"nghị",
"không",
"thu",
"thuế",
"thì",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"quyết",
"định",
"không",
"thu",
"thuế",
"của",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"doanh nghiệp",
"phải",
"nộp",
"tiền",
"chậm",
"nộp",
"kể",
"từ",
"ngày",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"đến",
"ngày",
"doanh nghiệp",
"thực",
"xuất khẩu",
"hàng",
"hóa",
"hoạt",
"động",
"nghiệp",
"vụ",
"tại",
"hải",
"quan",
"chứng khoán",
"bờ",
"y",
"cục",
"hải",
"quan",
"bẩy trăm lẻ sáu tê hắt bê tê a chéo",
"gia",
"lai-kon",
"tum",
"đó",
"là",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"trước",
"vướng",
"mắc",
"của",
"cục",
"hải",
"quan",
"gia",
"lai",
"kon",
"tum",
"về",
"tính",
"chậm",
"nộp",
"thuế",
"trong",
"thời",
"hạn",
"bảo",
"lãnh",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cho",
"biết",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"bảy trên bốn",
"điều",
"mười sáu nghìn bốn trăm sáu hai phẩy sáu chín chín bốn",
"luật",
"số",
"gạch chéo hai sáu không không gạch chéo chín không không",
"về",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"mười giờ",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"quản",
"lý",
"thuế",
"thì",
"hàng",
"hóa",
"không",
"thuộc",
"điểm",
"a",
"và",
"điểm",
"b",
"khoản",
"này",
"thì",
"phải",
"nộp",
"thuế",
"trước",
"khi",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"hóa",
"trường",
"hợp",
"được",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"bảo",
"lãnh",
"số",
"thuế",
"phải",
"nộp",
"thì",
"được",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"hóa",
"nhưng",
"phải",
"nộp",
"tiền",
"chậm",
"nộp",
"kể",
"từ",
"ngày",
"được",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"hóa",
"đến",
"ngày",
"nộp",
"thuế",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"cộng ba năm bẩy bốn sáu hai chín chín tám không tám",
"của",
"luật",
"này",
"thời",
"hạn",
"bảo",
"lãnh",
"tối",
"đa",
"là",
"giai đoạn hai mươi mười chín",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"hải",
"quan",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"căn",
"cứ",
"khoản",
"hai hai trên hai mốt",
"điều",
"tám mươi tư",
"thông",
"tư",
"bốn trăm chéo xê đắp liu đờ nờ",
"thì",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"khẩu",
"nhưng",
"phải",
"tái",
"xuất",
"trả",
"lại",
"âm sáu ba xen ti mét vuông",
"chủ",
"hàng",
"nước",
"ngoài",
"hoặc",
"một một một gạch ngang một chín không không o tờ",
"tái",
"xuất",
"sang",
"nước",
"thứ",
"không ba năm sáu một sáu ba hai năm chín bảy không",
"hoặc",
"tái",
"xuất",
"vào",
"khu",
"phi",
"thuế",
"quan",
"để",
"sử",
"dụng",
"trong",
"khu",
"phi",
"thuế",
"quan",
"hoặc",
"xuất",
"khẩu",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"trừ",
"trường",
"hợp",
"xuất",
"vào",
"khu",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"đặc",
"biệt",
"khu",
"thương",
"mại",
"công",
"nghiệp",
"và",
"các",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"khác",
"thực",
"hiện",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"riêng",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"được",
"xét",
"hoàn",
"lại",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"đã",
"nộp",
"tương",
"ứng",
"ngang gờ bảy trăm",
"với",
"số",
"lượng",
"hàng",
"thực",
"tế",
"tái",
"xuất",
"và",
"không",
"phải",
"nộp",
"thuế",
"xuất",
"khẩu",
"do",
"đó",
"âm ba ngàn tám trăm bẩy mươi tư phẩy không bốn năm không héc ta trên tháng",
"để",
"xử",
"lý",
"trường",
"hợp",
"cục",
"hải",
"quan",
"gia",
"lai",
"kon",
"tum",
"nêu",
"cần",
"căn",
"cứ",
"thẩm",
"quyền",
"chức",
"năng",
"quy",
"định",
"đơn",
"vị",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"kiểm",
"tra",
"cụ",
"thể",
"lô",
"hàng",
"gỗ",
"xuất khẩu",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"nhập khẩu",
"đó",
"nếu",
"hàng",
"hóa",
"thuộc",
"đối",
"tượng",
"được",
"xét",
"hoàn",
"lại",
"thuế",
"nhập khẩu",
"và",
"không",
"phải",
"nộp",
"thuế",
"xuất khẩu",
"theo",
"quy",
"định",
"khoản",
"một trăm năm mươi chín nghìn ba trăm bốn mươi tám",
"điều",
"không trên mười một",
"thông",
"tư",
"năm trăm gạch ngang hai không không không xoẹt rờ",
"tại",
"thời",
"điểm",
"làm",
"thủ",
"tục",
"xuất khẩu",
"hàng",
"hóa",
"doanh nghiệp",
"có",
"xuất",
"trình",
"bảo",
"lãnh",
"của",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"về",
"số",
"tiền",
"thuế",
"xuất khẩu",
"phải",
"nộp",
"trong",
"thời",
"hạn",
"bảo",
"lãnh",
"doanh nghiệp",
"đã",
"thực",
"xuất khẩu",
"hàng",
"hóa",
"và",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"đề",
"nghị",
"ngày hai mươi tư tới ngày sáu tháng hai",
"không",
"thi",
"thuế",
"thì",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"quyết",
"định",
"không",
"thu",
"thuế",
"của",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"doanh nghiệp",
"phải",
"nộp",
"tiền",
"chậm",
"nộp",
"kể",
"từ",
"ngày",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"đến",
"ngày",
"doanh nghiệp",
"thực",
"xuất khẩu",
"hàng",
"hóa"
] | [
"hải quan",
"online",
"trong",
"thời",
"hạn",
"bảo",
"lãnh",
"doanh nghiệp",
"đã",
"thực",
"xuất khẩu",
"hàng",
"hóa",
"và",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"đề",
"nghị",
"không",
"thu",
"thuế",
"thì",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"quyết",
"định",
"không",
"thu",
"thuế",
"của",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"doanh nghiệp",
"phải",
"nộp",
"tiền",
"chậm",
"nộp",
"kể",
"từ",
"ngày",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"đến",
"ngày",
"doanh nghiệp",
"thực",
"xuất khẩu",
"hàng",
"hóa",
"hoạt",
"động",
"nghiệp",
"vụ",
"tại",
"hải",
"quan",
"chứng khoán",
"bờ",
"y",
"cục",
"hải",
"quan",
"706thbta/",
"gia",
"lai-kon",
"tum",
"đó",
"là",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"trước",
"vướng",
"mắc",
"của",
"cục",
"hải",
"quan",
"gia",
"lai",
"kon",
"tum",
"về",
"tính",
"chậm",
"nộp",
"thuế",
"trong",
"thời",
"hạn",
"bảo",
"lãnh",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cho",
"biết",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"7 / 4",
"điều",
"16.462,6994",
"luật",
"số",
"/2600/900",
"về",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"10h",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"quản",
"lý",
"thuế",
"thì",
"hàng",
"hóa",
"không",
"thuộc",
"điểm",
"a",
"và",
"điểm",
"b",
"khoản",
"này",
"thì",
"phải",
"nộp",
"thuế",
"trước",
"khi",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"hóa",
"trường",
"hợp",
"được",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"bảo",
"lãnh",
"số",
"thuế",
"phải",
"nộp",
"thì",
"được",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"hóa",
"nhưng",
"phải",
"nộp",
"tiền",
"chậm",
"nộp",
"kể",
"từ",
"ngày",
"được",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"hóa",
"đến",
"ngày",
"nộp",
"thuế",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"+35746299808",
"của",
"luật",
"này",
"thời",
"hạn",
"bảo",
"lãnh",
"tối",
"đa",
"là",
"giai đoạn 20 - 19",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"hải",
"quan",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"căn",
"cứ",
"khoản",
"22 / 21",
"điều",
"84",
"thông",
"tư",
"400/cwđn",
"thì",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"khẩu",
"nhưng",
"phải",
"tái",
"xuất",
"trả",
"lại",
"-63 cm2",
"chủ",
"hàng",
"nước",
"ngoài",
"hoặc",
"111-1900ot",
"tái",
"xuất",
"sang",
"nước",
"thứ",
"035616325970",
"hoặc",
"tái",
"xuất",
"vào",
"khu",
"phi",
"thuế",
"quan",
"để",
"sử",
"dụng",
"trong",
"khu",
"phi",
"thuế",
"quan",
"hoặc",
"xuất",
"khẩu",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"trừ",
"trường",
"hợp",
"xuất",
"vào",
"khu",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"đặc",
"biệt",
"khu",
"thương",
"mại",
"công",
"nghiệp",
"và",
"các",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"khác",
"thực",
"hiện",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"riêng",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"được",
"xét",
"hoàn",
"lại",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"đã",
"nộp",
"tương",
"ứng",
"-g700",
"với",
"số",
"lượng",
"hàng",
"thực",
"tế",
"tái",
"xuất",
"và",
"không",
"phải",
"nộp",
"thuế",
"xuất",
"khẩu",
"do",
"đó",
"-3874,0450 ha/tháng",
"để",
"xử",
"lý",
"trường",
"hợp",
"cục",
"hải",
"quan",
"gia",
"lai",
"kon",
"tum",
"nêu",
"cần",
"căn",
"cứ",
"thẩm",
"quyền",
"chức",
"năng",
"quy",
"định",
"đơn",
"vị",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"kiểm",
"tra",
"cụ",
"thể",
"lô",
"hàng",
"gỗ",
"xuất khẩu",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"nhập khẩu",
"đó",
"nếu",
"hàng",
"hóa",
"thuộc",
"đối",
"tượng",
"được",
"xét",
"hoàn",
"lại",
"thuế",
"nhập khẩu",
"và",
"không",
"phải",
"nộp",
"thuế",
"xuất khẩu",
"theo",
"quy",
"định",
"khoản",
"159.348",
"điều",
"0 / 11",
"thông",
"tư",
"500-2000/r",
"tại",
"thời",
"điểm",
"làm",
"thủ",
"tục",
"xuất khẩu",
"hàng",
"hóa",
"doanh nghiệp",
"có",
"xuất",
"trình",
"bảo",
"lãnh",
"của",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"về",
"số",
"tiền",
"thuế",
"xuất khẩu",
"phải",
"nộp",
"trong",
"thời",
"hạn",
"bảo",
"lãnh",
"doanh nghiệp",
"đã",
"thực",
"xuất khẩu",
"hàng",
"hóa",
"và",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"đề",
"nghị",
"ngày 24 tới ngày 6 tháng 2",
"không",
"thi",
"thuế",
"thì",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"quyết",
"định",
"không",
"thu",
"thuế",
"của",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"doanh nghiệp",
"phải",
"nộp",
"tiền",
"chậm",
"nộp",
"kể",
"từ",
"ngày",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"đến",
"ngày",
"doanh nghiệp",
"thực",
"xuất khẩu",
"hàng",
"hóa"
] |
[
"nguyên",
"đại",
"sứ",
"nhật",
"ngày hai bốn",
"bản",
"đến",
"gặp",
"startup",
"vns",
"telecom",
"ông",
"norio",
"hattori",
"nguyên",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"đánh",
"giá",
"vns",
"telecom",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"trẻ",
"có",
"nhiều",
"tiềm",
"năng",
"đồng",
"thời",
"bày",
"chín trăm mười sáu việt nam đồng trên tạ",
"tỏ",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"vns",
"telecom",
"tìm",
"kiếm",
"mở",
"rộng",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"nguyên",
"đại",
"o gờ sáu trăm",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"ông",
"norio",
"hattori",
"thứ",
"tư",
"từ",
"trái",
"sang",
"và",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"vns",
"telecom",
"trong",
"chuyến",
"công",
"tác",
"tại",
"hà",
"nội",
"hai mươi bốn tháng mười năm ba năm năm",
"ông",
"norio",
"hattori",
"nguyên",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"đến",
"thăm",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"giải",
"pháp",
"và",
"dịch",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"việt",
"nam",
"vns",
"telecom",
"một",
"startup",
"thành",
"lập",
"cuối",
"tháng bẩy",
"tại",
"thị",
"một ngàn hai trăm linh ba phẩy không không sáu trăm bẩy năm rúp",
"trường",
"việt",
"nam",
"vns",
"telecom",
"là",
"công",
"ty",
"hoạt",
"động",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"cung",
"cấp",
"các",
"giải",
"pháp",
"viễn",
"thông",
"dịch",
"vụ",
"nội",
"dung",
"số",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"nền",
"mạng",
"di",
"động",
"hiện",
"là",
"đối",
"tác",
"của",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"viễn",
"thông",
"như",
"viettel",
"mobifone",
"vnpt",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"và",
"gặp",
"gỡ",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"vns",
"telecom",
"nguyên",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"ông",
"norio",
"hattori",
"nhận",
"định",
"internet",
"viễn",
"thông",
"là",
"những",
"thị",
"trường",
"rất",
"tiềm",
"năng",
"âm mười ba chấm không sáu tư",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đang",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"để",
"phát",
"triển",
"ông",
"norio",
"hattori",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"hiện",
"nay",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"internet",
"của",
"nhật",
"bản",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"chủ",
"yếu",
"khai",
"thác",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"hiện",
"đã",
"nhìn",
"nhận",
"thấy",
"nhiều",
"tiềm",
"năng",
"cơ",
"hội",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"và",
"đang",
"đẩy",
"mạnh",
"xúc",
"tiến",
"hợp",
"tác",
"việt",
"nam",
"và",
"nhật",
"bản",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"tương",
"đồng",
"về",
"văn",
"hóa",
"con",
"người",
"việt",
"nam",
"hiện",
"có",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"sự",
"công",
"nghệ",
"dồi",
"dào",
"cho",
"thị",
"trường",
"nhật",
"bản",
"được",
"đào",
"tạo",
"bài",
"bản",
"về",
"tiếng",
"nhật",
"cũng",
"như",
"bẩy mươi ba nghìn bẩy trăm mười bốn",
"văn",
"hóa",
"nhật",
"bản",
"thông",
"qua",
"các",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"nghiệp",
"như",
"đại",
"học",
"fpt",
"do",
"đó",
"rất",
"có",
"lợi",
"thế",
"so",
"với",
"nhiều",
"thị",
"trường",
"khác",
"chủ",
"yếu",
"sử",
"dụng",
"tiếng",
"anh",
"như",
"ấn",
"độ",
"kết",
"thúc",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"startup",
"vns",
"telecom",
"nguyên",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"âm hai mươi sáu ngàn chín trăm mười một phẩy ba nghìn tám trăm mười bốn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"norio",
"hattori",
"đánh",
"giá",
"vns",
"telecom",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"trẻ",
"có",
"nhiều",
"tiềm",
"năng",
"ông",
"norio",
"hattori",
"bày",
"tỏ",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"cầu",
"nối",
"để",
"kết",
"nối",
"vns",
"telecom",
"có",
"thể",
"hợp",
"tác",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"vươn",
"ra",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"ông",
"norio",
"hattori",
"là",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"đầu",
"mười tám giờ mười sáu phút",
"đến",
"cuối",
"ngày mười"
] | [
"nguyên",
"đại",
"sứ",
"nhật",
"ngày 24",
"bản",
"đến",
"gặp",
"startup",
"vns",
"telecom",
"ông",
"norio",
"hattori",
"nguyên",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"đánh",
"giá",
"vns",
"telecom",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"trẻ",
"có",
"nhiều",
"tiềm",
"năng",
"đồng",
"thời",
"bày",
"916 vnđ/tạ",
"tỏ",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"vns",
"telecom",
"tìm",
"kiếm",
"mở",
"rộng",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"nguyên",
"đại",
"og600",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"ông",
"norio",
"hattori",
"thứ",
"tư",
"từ",
"trái",
"sang",
"và",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"vns",
"telecom",
"trong",
"chuyến",
"công",
"tác",
"tại",
"hà",
"nội",
"24/10/355",
"ông",
"norio",
"hattori",
"nguyên",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"đến",
"thăm",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"giải",
"pháp",
"và",
"dịch",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"việt",
"nam",
"vns",
"telecom",
"một",
"startup",
"thành",
"lập",
"cuối",
"tháng 7",
"tại",
"thị",
"1203,00675 rub",
"trường",
"việt",
"nam",
"vns",
"telecom",
"là",
"công",
"ty",
"hoạt",
"động",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"cung",
"cấp",
"các",
"giải",
"pháp",
"viễn",
"thông",
"dịch",
"vụ",
"nội",
"dung",
"số",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"nền",
"mạng",
"di",
"động",
"hiện",
"là",
"đối",
"tác",
"của",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"viễn",
"thông",
"như",
"viettel",
"mobifone",
"vnpt",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"và",
"gặp",
"gỡ",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"vns",
"telecom",
"nguyên",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"ông",
"norio",
"hattori",
"nhận",
"định",
"internet",
"viễn",
"thông",
"là",
"những",
"thị",
"trường",
"rất",
"tiềm",
"năng",
"-13.064",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đang",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"để",
"phát",
"triển",
"ông",
"norio",
"hattori",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"hiện",
"nay",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"công nghệ thông tin",
"internet",
"của",
"nhật",
"bản",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"chủ",
"yếu",
"khai",
"thác",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"hiện",
"đã",
"nhìn",
"nhận",
"thấy",
"nhiều",
"tiềm",
"năng",
"cơ",
"hội",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"và",
"đang",
"đẩy",
"mạnh",
"xúc",
"tiến",
"hợp",
"tác",
"việt",
"nam",
"và",
"nhật",
"bản",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"tương",
"đồng",
"về",
"văn",
"hóa",
"con",
"người",
"việt",
"nam",
"hiện",
"có",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"sự",
"công",
"nghệ",
"dồi",
"dào",
"cho",
"thị",
"trường",
"nhật",
"bản",
"được",
"đào",
"tạo",
"bài",
"bản",
"về",
"tiếng",
"nhật",
"cũng",
"như",
"73.714",
"văn",
"hóa",
"nhật",
"bản",
"thông",
"qua",
"các",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"nghiệp",
"như",
"đại",
"học",
"fpt",
"do",
"đó",
"rất",
"có",
"lợi",
"thế",
"so",
"với",
"nhiều",
"thị",
"trường",
"khác",
"chủ",
"yếu",
"sử",
"dụng",
"tiếng",
"anh",
"như",
"ấn",
"độ",
"kết",
"thúc",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"startup",
"vns",
"telecom",
"nguyên",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"-26.911,3814",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"norio",
"hattori",
"đánh",
"giá",
"vns",
"telecom",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"trẻ",
"có",
"nhiều",
"tiềm",
"năng",
"ông",
"norio",
"hattori",
"bày",
"tỏ",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"cầu",
"nối",
"để",
"kết",
"nối",
"vns",
"telecom",
"có",
"thể",
"hợp",
"tác",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"vươn",
"ra",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"ông",
"norio",
"hattori",
"là",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"đầu",
"18h16",
"đến",
"cuối",
"ngày 10"
] |
[
"tháng mười hai năm ba năm bảy",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"vừa",
"chào",
"mừng",
"đoàn",
"khách",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"chuyến",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"green-lines",
"dp",
"tê gờ hắt pờ dê gạch chéo vê kép ca ca lờ trừ",
"chạy",
"thử",
"nghiệm",
"tuyến",
"cửa",
"việt",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"công",
"nghệ",
"xanh",
"dp",
"greenlines",
"dp",
"đã",
"chính",
"thức",
"đưa",
"khách",
"ra",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"bằng",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"greenlines",
"dp",
"a đờ xê tê xuộc bê chéo chín trăm lẻ bốn",
"hải",
"trình",
"hai nghìn tám trăm tám mươi hai",
"hải",
"lý",
"di",
"chuyển",
"khoảng",
"hai mươi hai giờ hai mươi chín phút sáu mươi giây",
"lễ",
"chào",
"mừng",
"đoàn",
"khách",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"chuyến",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"greenlines",
"dp",
"hai trăm lẻ tám trừ gờ ca vê trừ",
"du",
"lịch",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"ảnh",
"nd",
"chuyến",
"tàu",
"đầu",
"tiên",
"gồm",
"tám năm ngàn năm trăm hai mươi phẩy năm ngàn một trăm lẻ năm",
"hành",
"khách",
"thực",
"hiện",
"tour",
"du",
"lịch",
"ra",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"đã",
"có",
"gần",
"tám triệu một trăm ngàn bẩy trăm",
"hành",
"khách",
"đăng",
"ký",
"du",
"lịch",
"ra",
"đảo",
"chương",
"trình",
"chạy",
"thử",
"nghiệm",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"chín mốt nghìn sáu trăm hai hai phẩy bốn sáu hai",
"tuần",
"và",
"thời",
"gian",
"này",
"sẽ",
"bán",
"vé",
"với",
"giá",
"âm ba nghìn ba trăm sáu mươi phẩy bảy mươi chín đồng",
"sau",
"thử",
"nghiệm",
"để",
"tour",
"du",
"lịch",
"ra",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"thực",
"sự",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"cần",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"hoàn",
"thiện",
"những",
"yêu",
"cầu",
"pháp",
"lý",
"ảnh",
"nd",
"dịp",
"lễ",
"một nghìn lẻ ba chéo hai không bẩy",
"và",
"một trăm xoẹt đắp liu u nờ hờ giây trừ hờ pê mờ o",
"tới",
"đây",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"sẽ",
"đón",
"những",
"hành",
"khách",
"đầu",
"tiên",
"đi",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"bằng",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"có",
"bán",
"vé",
"với",
"mức",
"giá",
"hai ngàn bốn trăm ba tám",
"đồng/người",
"việc",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"greenlines",
"dp",
"lờ ngang đờ lờ dét hắt",
"giúp",
"cho",
"khách",
"du",
"lịch",
"có",
"điều",
"kiện",
"ra",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"tham",
"quan",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"truyền",
"thống",
"anh",
"hùng",
"và",
"chiêm",
"ngưỡng",
"các",
"cảnh",
"vật",
"thiên",
"nhiên",
"tươi",
"đẹp",
"trên",
"đảo",
"cồn",
"cỏ"
] | [
"tháng 12/357",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"vừa",
"chào",
"mừng",
"đoàn",
"khách",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"chuyến",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"green-lines",
"dp",
"tghpd/wkkl-",
"chạy",
"thử",
"nghiệm",
"tuyến",
"cửa",
"việt",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"công",
"nghệ",
"xanh",
"dp",
"greenlines",
"dp",
"đã",
"chính",
"thức",
"đưa",
"khách",
"ra",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"bằng",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"greenlines",
"dp",
"ađct/b/904",
"hải",
"trình",
"2882",
"hải",
"lý",
"di",
"chuyển",
"khoảng",
"22:29:60",
"lễ",
"chào",
"mừng",
"đoàn",
"khách",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"chuyến",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"greenlines",
"dp",
"208-gkv-",
"du",
"lịch",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"ảnh",
"nd",
"chuyến",
"tàu",
"đầu",
"tiên",
"gồm",
"85.520,5105",
"hành",
"khách",
"thực",
"hiện",
"tour",
"du",
"lịch",
"ra",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"đã",
"có",
"gần",
"8.100.700",
"hành",
"khách",
"đăng",
"ký",
"du",
"lịch",
"ra",
"đảo",
"chương",
"trình",
"chạy",
"thử",
"nghiệm",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"91.622,462",
"tuần",
"và",
"thời",
"gian",
"này",
"sẽ",
"bán",
"vé",
"với",
"giá",
"-3360,79 đ",
"sau",
"thử",
"nghiệm",
"để",
"tour",
"du",
"lịch",
"ra",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"thực",
"sự",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"cần",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"hoàn",
"thiện",
"những",
"yêu",
"cầu",
"pháp",
"lý",
"ảnh",
"nd",
"dịp",
"lễ",
"1003/207",
"và",
"100/wunhj-hpmo",
"tới",
"đây",
"tỉnh",
"quảng",
"trị",
"sẽ",
"đón",
"những",
"hành",
"khách",
"đầu",
"tiên",
"đi",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"bằng",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"có",
"bán",
"vé",
"với",
"mức",
"giá",
"2438",
"đồng/người",
"việc",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"greenlines",
"dp",
"l-đlzh",
"giúp",
"cho",
"khách",
"du",
"lịch",
"có",
"điều",
"kiện",
"ra",
"đảo",
"cồn",
"cỏ",
"tham",
"quan",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"truyền",
"thống",
"anh",
"hùng",
"và",
"chiêm",
"ngưỡng",
"các",
"cảnh",
"vật",
"thiên",
"nhiên",
"tươi",
"đẹp",
"trên",
"đảo",
"cồn",
"cỏ"
] |
[
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"pháp",
"bof",
"vừa",
"thực",
"hiện",
"bước",
"đầu",
"tiên",
"hướng",
"tới",
"việc",
"xây",
"dựng",
"một",
"hệ",
"thống",
"thanh",
"toán",
"bù",
"trừ",
"với",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"bof",
"cho",
"biết",
"ngày mười tám ngày sáu tháng một",
"họ",
"đã",
"ký",
"một",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"mou",
"với",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"trung",
"quốc",
"pboc",
"để",
"thiết",
"lập",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"thanh",
"toán",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"để",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"giao",
"dịch",
"bằng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"qua",
"biên",
"giới",
"hệ",
"thống",
"này",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"trên",
"cơ",
"sở",
"của",
"một",
"ngân",
"hàng",
"thanh",
"toán",
"bù",
"trừ",
"được",
"chỉ",
"định",
"bởi",
"pboc",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"bof",
"cho",
"biết",
"bước",
"đầu",
"sẽ",
"cho",
"phép",
"thanh",
"toán",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"trong",
"một",
"hệ",
"thống",
"mở",
"bao",
"gồm",
"các",
"giao",
"dịch",
"trong",
"khu",
"vực",
"châu",
"âu",
"hoặc",
"các",
"vùng",
"lân",
"cận",
"gần",
"đây",
"một",
"số",
"nước",
"châu",
"âu",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"động",
"thái",
"tương",
"tự",
"paris",
"trong",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"giao",
"dịch",
"bằng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"mười tháng hai",
"trung",
"quốc",
"và",
"anh",
"đã",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"để",
"ngân",
"hàng",
"xây",
"dựng",
"trung",
"quốc",
"là",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"được",
"ủy",
"quyền",
"thanh",
"toán",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"ở",
"london",
"đưa",
"anh",
"trở",
"thành",
"địa",
"điểm",
"sáu trăm năm tám nghìn sáu trăm sáu tám",
"giao",
"dịch",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"châu",
"âu",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"cộng ba bảy hai bảy không hai không bảy bốn năm tám",
"ương",
"luxembourg",
"cũng",
"thông",
"báo",
"rằng",
"họ",
"đã",
"ký",
"kết",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"với",
"pboc",
"để",
"hướng",
"tới",
"xây",
"dựng",
"một",
"ngân",
"hàng",
"thanh",
"toán",
"bù",
"trừ",
"với",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"tại",
"nước",
"này",
"tuy",
"tám trăm bẩy mươi bốn nghìn không trăm bốn mươi dét gạch chéo vê ép lờ rờ o",
"nhiên",
"các",
"ngân",
"hàng",
"châu",
"âu",
"hy",
"vọng",
"những",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"sẽ",
"giúp",
"họ",
"đón",
"đầu",
"được",
"thời",
"điểm",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"chính",
"thức",
"giao",
"dịch",
"tự",
"do",
"trên",
"thị",
"trường",
"trong",
"mười một giờ mười tám phút bốn hai giây",
"trung",
"quốc",
"đã",
"đẩy",
"mạnh",
"kế",
"hoạch",
"quốc",
"tế",
"hóa",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"sau",
"khi",
"ký",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"châu",
"âu",
"để",
"trao",
"đổi",
"đồng",
"euro",
"và",
"nhân",
"dân",
"âm bốn nghìn bốn mươi chấm bảy trăm bốn mươi mốt chỉ",
"tệ",
"họ",
"cũng",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"việc",
"thiết",
"lập",
"một",
"hệ",
"thống",
"thanh",
"toán",
"bù",
"trừ",
"và",
"hệ",
"thống",
"thanh",
"toán",
"bằng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"sẽ",
"khuyến",
"khích",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trung",
"quốc"
] | [
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"pháp",
"bof",
"vừa",
"thực",
"hiện",
"bước",
"đầu",
"tiên",
"hướng",
"tới",
"việc",
"xây",
"dựng",
"một",
"hệ",
"thống",
"thanh",
"toán",
"bù",
"trừ",
"với",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"bof",
"cho",
"biết",
"ngày 18 ngày 6 tháng 1",
"họ",
"đã",
"ký",
"một",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"mou",
"với",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"trung",
"quốc",
"pboc",
"để",
"thiết",
"lập",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"thanh",
"toán",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"để",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"giao",
"dịch",
"bằng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"qua",
"biên",
"giới",
"hệ",
"thống",
"này",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"trên",
"cơ",
"sở",
"của",
"một",
"ngân",
"hàng",
"thanh",
"toán",
"bù",
"trừ",
"được",
"chỉ",
"định",
"bởi",
"pboc",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"bof",
"cho",
"biết",
"bước",
"đầu",
"sẽ",
"cho",
"phép",
"thanh",
"toán",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"trong",
"một",
"hệ",
"thống",
"mở",
"bao",
"gồm",
"các",
"giao",
"dịch",
"trong",
"khu",
"vực",
"châu",
"âu",
"hoặc",
"các",
"vùng",
"lân",
"cận",
"gần",
"đây",
"một",
"số",
"nước",
"châu",
"âu",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"động",
"thái",
"tương",
"tự",
"paris",
"trong",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"giao",
"dịch",
"bằng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"10/2",
"trung",
"quốc",
"và",
"anh",
"đã",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"để",
"ngân",
"hàng",
"xây",
"dựng",
"trung",
"quốc",
"là",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"được",
"ủy",
"quyền",
"thanh",
"toán",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"ở",
"london",
"đưa",
"anh",
"trở",
"thành",
"địa",
"điểm",
"658.668",
"giao",
"dịch",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"châu",
"âu",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"+37270207458",
"ương",
"luxembourg",
"cũng",
"thông",
"báo",
"rằng",
"họ",
"đã",
"ký",
"kết",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"với",
"pboc",
"để",
"hướng",
"tới",
"xây",
"dựng",
"một",
"ngân",
"hàng",
"thanh",
"toán",
"bù",
"trừ",
"với",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"tại",
"nước",
"này",
"tuy",
"8704040z/vflro",
"nhiên",
"các",
"ngân",
"hàng",
"châu",
"âu",
"hy",
"vọng",
"những",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"sẽ",
"giúp",
"họ",
"đón",
"đầu",
"được",
"thời",
"điểm",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"chính",
"thức",
"giao",
"dịch",
"tự",
"do",
"trên",
"thị",
"trường",
"trong",
"11:18:42",
"trung",
"quốc",
"đã",
"đẩy",
"mạnh",
"kế",
"hoạch",
"quốc",
"tế",
"hóa",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"sau",
"khi",
"ký",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"châu",
"âu",
"để",
"trao",
"đổi",
"đồng",
"euro",
"và",
"nhân",
"dân",
"-4040.741 chỉ",
"tệ",
"họ",
"cũng",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"việc",
"thiết",
"lập",
"một",
"hệ",
"thống",
"thanh",
"toán",
"bù",
"trừ",
"và",
"hệ",
"thống",
"thanh",
"toán",
"bằng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"sẽ",
"khuyến",
"khích",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trung",
"quốc"
] |
[
"cô",
"ấy",
"muốn",
"được",
"trở",
"lại",
"chính",
"mình",
"một",
"lần",
"nữa",
"nhưng",
"không",
"thể",
"được",
"raul",
"chia",
"sẻ",
"kelly",
"vợ",
"một ngàn chín trăm lẻ năm",
"của",
"raul",
"martinez",
"đã",
"tự",
"tử",
"vì",
"bệnh",
"lờ vê kép ca xoẹt bảy không tám",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"ảnh",
"abc",
"news",
"abc",
"news",
"đưa",
"tin",
"raul",
"martinez",
"và",
"vợ",
"kelly",
"đón",
"con",
"gái",
"đầu",
"lòng",
"vào",
"ngày mùng năm và ngày chín tháng chín",
"ba",
"tháng",
"sau",
"raul",
"đã",
"nhận",
"được",
"một",
"cuộc",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"của",
"mẹ",
"vợ",
"nói",
"vợ",
"ông",
"đã",
"tự",
"tử",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"phải",
"vật",
"lộn",
"với",
"bệnh",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"cô",
"ấy",
"muốn",
"được",
"trở",
"lại",
"chính",
"mình",
"một",
"lần",
"nữa",
"nhưng",
"không",
"thể",
"được",
"raul",
"chia",
"sẻ",
"raul",
"martinez",
"có",
"con",
"gái",
"bốn mươi nhăm phẩy bốn đến năm mươi phẩy không không sáu",
"tuổi",
"làm",
"việc",
"tại",
"liên",
"minh",
"quốc",
"gia",
"về",
"sức",
"khỏe",
"tâm",
"thần",
"của",
"các",
"bà",
"mẹ",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"câu",
"chuyện",
"của",
"ông",
"tại",
"hội",
"thảo",
"phòng",
"chống",
"tự",
"sát",
"quốc",
"gia",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"sinh",
"martinez",
"nói",
"vợ",
"ông",
"bị",
"căng",
"thẳng",
"và",
"khó",
"ngủ",
"khoảng",
"một",
"tháng",
"sau",
"khi",
"sinh",
"cô",
"ấy",
"bắt",
"đầu",
"có",
"hành",
"vi",
"khác",
"lạ",
"martinez",
"cho",
"hay",
"mặc",
"dù",
"kelly",
"đã",
"dùng",
"nhiều",
"loại",
"thuốc",
"nhưng",
"triệu",
"chứng",
"của",
"bà",
"vẫn",
"không",
"thuyên",
"giảm",
"theo",
"tiến",
"sĩ",
"shari",
"lusskin",
"giáo",
"sư",
"lâm",
"sàng",
"về",
"tâm",
"thần",
"học",
"khoa",
"sản",
"và",
"phụ",
"khoa",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"ảnh",
"hưởng",
"ngày hai mươi ngày bảy tháng bốn",
"ba nghìn một trăm sáu mươi chín phẩy hai trăm mười bốn ki lô bai",
"các",
"bà",
"mẹ",
"mới",
"sinh",
"con",
"ông",
"nhấn",
"mạnh",
"bẩy năm đề xi mét vuông",
"trường",
"hợp",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"bắt",
"đầu",
"với",
"các",
"triệu",
"chứng",
"bao",
"gồm",
"mệt",
"mỏi",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"tự",
"tạo",
"niềm",
"vui",
"lo",
"lắng",
"quá",
"mức",
"và",
"khó",
"ngủ",
"dấu",
"hiệu",
"của",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"có",
"thể",
"xuất",
"hiện",
"tương",
"tự",
"như",
"hiện",
"tượng",
"baby",
"blues",
"trạng",
"thái",
"khóc",
"lóc",
"và",
"ủ",
"rũ",
"sau",
"sinh",
"tình",
"trạng",
"khóc",
"lóc",
"và",
"ủ",
"rũ",
"có",
"thể",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"bảy trăm ba mươi ba pao",
"phụ",
"nữ",
"nhưng",
"do",
"tần",
"suất",
"của",
"các",
"triệu",
"chứng",
"mà",
"các",
"bác",
"sĩ",
"không",
"thể",
"đưa",
"ra",
"những",
"chẩn",
"đoán",
"chính",
"xác",
"nhưng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"tình",
"trạng",
"khóc",
"lóc",
"ủ",
"rũ",
"sẽ",
"biến",
"mất",
"trong",
"một nghìn năm trăm chín mươi hai",
"tuần",
"còn",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"thì",
"không",
"lusskin",
"nói",
"geraldine",
"o",
"keefe",
"có",
"tiền",
"sử",
"trầm",
"cảm",
"và",
"ngay",
"lập",
"tức",
"nhận",
"ra",
"những",
"triệu",
"chứng",
"của",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"vào",
"mười chín giờ năm ba phút năm bốn giây",
"sau",
"khi",
"bà",
"sinh",
"con",
"gái",
"martinez",
"o",
"keefe",
"và",
"lusskin",
"đều",
"khuyên",
"các",
"bà",
"mẹ",
"nên",
"lên",
"tiếng",
"nhờ",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"từ",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"gia",
"đình",
"để",
"không",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"trầm",
"cảm",
"tiến",
"sĩ",
"lusskin",
"nhấn",
"mạnh",
"hai mươi năm phẩy không không bốn không",
"điều",
"quan",
"trọng",
"là",
"phải",
"giảm",
"thiểu",
"các",
"triệu",
"chứng",
"và",
"gặp",
"bác",
"sĩ",
"để",
"điều",
"trị"
] | [
"cô",
"ấy",
"muốn",
"được",
"trở",
"lại",
"chính",
"mình",
"một",
"lần",
"nữa",
"nhưng",
"không",
"thể",
"được",
"raul",
"chia",
"sẻ",
"kelly",
"vợ",
"1905",
"của",
"raul",
"martinez",
"đã",
"tự",
"tử",
"vì",
"bệnh",
"lwk/708",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"ảnh",
"abc",
"news",
"abc",
"news",
"đưa",
"tin",
"raul",
"martinez",
"và",
"vợ",
"kelly",
"đón",
"con",
"gái",
"đầu",
"lòng",
"vào",
"ngày mùng 5 và ngày 9 tháng 9",
"ba",
"tháng",
"sau",
"raul",
"đã",
"nhận",
"được",
"một",
"cuộc",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"của",
"mẹ",
"vợ",
"nói",
"vợ",
"ông",
"đã",
"tự",
"tử",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"phải",
"vật",
"lộn",
"với",
"bệnh",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"cô",
"ấy",
"muốn",
"được",
"trở",
"lại",
"chính",
"mình",
"một",
"lần",
"nữa",
"nhưng",
"không",
"thể",
"được",
"raul",
"chia",
"sẻ",
"raul",
"martinez",
"có",
"con",
"gái",
"45,4 - 50,006",
"tuổi",
"làm",
"việc",
"tại",
"liên",
"minh",
"quốc",
"gia",
"về",
"sức",
"khỏe",
"tâm",
"thần",
"của",
"các",
"bà",
"mẹ",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"câu",
"chuyện",
"của",
"ông",
"tại",
"hội",
"thảo",
"phòng",
"chống",
"tự",
"sát",
"quốc",
"gia",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"sinh",
"martinez",
"nói",
"vợ",
"ông",
"bị",
"căng",
"thẳng",
"và",
"khó",
"ngủ",
"khoảng",
"một",
"tháng",
"sau",
"khi",
"sinh",
"cô",
"ấy",
"bắt",
"đầu",
"có",
"hành",
"vi",
"khác",
"lạ",
"martinez",
"cho",
"hay",
"mặc",
"dù",
"kelly",
"đã",
"dùng",
"nhiều",
"loại",
"thuốc",
"nhưng",
"triệu",
"chứng",
"của",
"bà",
"vẫn",
"không",
"thuyên",
"giảm",
"theo",
"tiến",
"sĩ",
"shari",
"lusskin",
"giáo",
"sư",
"lâm",
"sàng",
"về",
"tâm",
"thần",
"học",
"khoa",
"sản",
"và",
"phụ",
"khoa",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"ảnh",
"hưởng",
"ngày 20 ngày 7 tháng 4",
"3169,214 kb",
"các",
"bà",
"mẹ",
"mới",
"sinh",
"con",
"ông",
"nhấn",
"mạnh",
"75 dm2",
"trường",
"hợp",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"bắt",
"đầu",
"với",
"các",
"triệu",
"chứng",
"bao",
"gồm",
"mệt",
"mỏi",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"tự",
"tạo",
"niềm",
"vui",
"lo",
"lắng",
"quá",
"mức",
"và",
"khó",
"ngủ",
"dấu",
"hiệu",
"của",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"có",
"thể",
"xuất",
"hiện",
"tương",
"tự",
"như",
"hiện",
"tượng",
"baby",
"blues",
"trạng",
"thái",
"khóc",
"lóc",
"và",
"ủ",
"rũ",
"sau",
"sinh",
"tình",
"trạng",
"khóc",
"lóc",
"và",
"ủ",
"rũ",
"có",
"thể",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"733 pound",
"phụ",
"nữ",
"nhưng",
"do",
"tần",
"suất",
"của",
"các",
"triệu",
"chứng",
"mà",
"các",
"bác",
"sĩ",
"không",
"thể",
"đưa",
"ra",
"những",
"chẩn",
"đoán",
"chính",
"xác",
"nhưng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"tình",
"trạng",
"khóc",
"lóc",
"ủ",
"rũ",
"sẽ",
"biến",
"mất",
"trong",
"1592",
"tuần",
"còn",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"thì",
"không",
"lusskin",
"nói",
"geraldine",
"o",
"keefe",
"có",
"tiền",
"sử",
"trầm",
"cảm",
"và",
"ngay",
"lập",
"tức",
"nhận",
"ra",
"những",
"triệu",
"chứng",
"của",
"trầm",
"cảm",
"sau",
"sinh",
"vào",
"19:53:54",
"sau",
"khi",
"bà",
"sinh",
"con",
"gái",
"martinez",
"o",
"keefe",
"và",
"lusskin",
"đều",
"khuyên",
"các",
"bà",
"mẹ",
"nên",
"lên",
"tiếng",
"nhờ",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"từ",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"gia",
"đình",
"để",
"không",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"trầm",
"cảm",
"tiến",
"sĩ",
"lusskin",
"nhấn",
"mạnh",
"25,0040",
"điều",
"quan",
"trọng",
"là",
"phải",
"giảm",
"thiểu",
"các",
"triệu",
"chứng",
"và",
"gặp",
"bác",
"sĩ",
"để",
"điều",
"trị"
] |
[
"nàng",
"công",
"chúa",
"của",
"chuyện",
"thần",
"tiên",
"ở",
"new",
"york",
"khiến",
"một",
"góc",
"trời",
"los",
"angeles",
"như",
"náo",
"nhiệt",
"hơn",
"hẳn",
"thường",
"ngày",
"jessica",
"alba",
"cash",
"warren",
"ashlee",
"simpson",
"pete",
"wentz",
"luôn",
"là",
"những",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"hạnh",
"phúc",
"bất",
"chấp",
"mọi",
"lời",
"đồn",
"đại",
"hay",
"thị",
"phi",
"những",
"câu",
"chuyện",
"nhỏ",
"của",
"các",
"ngôi",
"sao",
"khiến",
"khối",
"rubic",
"cuộc",
"sống",
"rực",
"rỡ",
"các",
"sắc",
"màu",
"cùng",
"những",
"chiều",
"âm",
"thanh",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"amy",
"adams",
"người",
"đẹp",
"bên",
"cún",
"cưng",
"dạo",
"bước",
"trên",
"phố",
"đông",
"mùa",
"giáng",
"sinh",
"amy",
"adams",
"quyết",
"định",
"dừng",
"chân",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"grove",
"ở",
"los",
"angeles",
"để",
"thỏa",
"sức",
"ngắm",
"nghía",
"và",
"lựa",
"chọn",
"trước",
"khi",
"đưa",
"chú",
"cún",
"cưng",
"ra",
"công",
"viên",
"đi",
"dạo",
"rất",
"nhiệt",
"tình",
"và",
"hòa",
"đồng",
"người",
"đẹp",
"của",
"julie",
"and",
"julia",
"tươi",
"cười",
"khi",
"chụp",
"ảnh",
"và",
"kỷ",
"tặng",
"cho",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ngay",
"giữa",
"công",
"viên",
"đầu",
"năm",
"mới",
"amy",
"adams",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"leap",
"year",
"tạm",
"dịch",
"năm",
"nhuận",
"đây",
"là",
"bộ",
"phim",
"kể",
"về",
"một",
"phụ",
"nữ",
"muốn",
"cầu",
"hôn",
"bạn",
"trai",
"vào",
"đúng",
"mồng ba và ngày ba mốt",
"jessica",
"alba",
"và",
"cash",
"warren",
"nào",
"mình",
"cùng",
"nghỉ",
"tết",
"ngay",
"trước",
"đêm",
"noel",
"vợ",
"chồng",
"thiên",
"thần",
"bóng",
"tối",
"vẫn",
"tíu",
"tít",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kỳ",
"nghỉ",
"lễ",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"năm",
"của",
"cả",
"gia",
"đình",
"sau",
"khi",
"đưa",
"vợ",
"đi",
"mua",
"sắm",
"cash",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"twitter",
"xếp",
"hàng",
"để",
"mua",
"bánh",
"nướng",
"mật",
"ong",
"và",
"tôi",
"thấy",
"chán",
"lắm",
"rồi",
"không",
"ai",
"muốn",
"hỏi",
"gì",
"sao",
"tuy",
"nhiên",
"ngay",
"sau",
"đó",
"con",
"người",
"luôn",
"bận",
"rộn",
"chăm",
"vợ",
"lo",
"con",
"cash",
"tiết",
"lộ",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"ngày mười tháng tám",
"honor",
"một",
"giáng",
"sinh",
"đầy",
"ắp",
"tình",
"yêu",
"nhắc",
"tới",
"chuyện",
"tương",
"lai",
"ông",
"xã",
"của",
"ngôi",
"sao",
"bộ",
"tứ",
"siêu",
"đẳng",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"vui",
"vẻ",
"bên",
"gia",
"đình",
"trong",
"vài",
"ngày",
"tới",
"cash",
"cũng",
"bật",
"bí",
"giáng",
"sinh",
"yêu",
"thích",
"của",
"cả",
"gia",
"đình",
"tôi",
"là",
"những",
"lúc",
"cùng",
"hát",
"những",
"ca",
"khúc",
"dân",
"ca",
"bằng",
"tiếng",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"cả",
"tiếng",
"anh",
"pamela",
"anderson",
"tám bảy",
"quý",
"bà",
"thành",
"london",
"tuy",
"đang",
"là",
"mùa",
"lễ",
"tết",
"lớn",
"nhất",
"năm",
"nhưng",
"quả",
"bom",
"sex",
"pamela",
"anderson",
"vẫn",
"bận",
"rộn",
"cùng",
"vở",
"kịch",
"của",
"mình",
"trên",
"sân",
"khấu",
"thành",
"london",
"nước",
"anh",
"rời",
"nhà",
"hát",
"trông",
"ngôi",
"sao",
"của",
"baywatch",
"thật",
"thanh",
"lịch",
"và",
"trang",
"nhã",
"trong",
"bảy mươi tư phẩy không không bốn bốn",
"bộ",
"đồ",
"màu",
"beige",
"thời",
"trang",
"và",
"đôi",
"giày",
"siêu",
"cao",
"đen",
"bóng",
"tuy",
"là",
"gương",
"mặt",
"mới",
"trên",
"sân",
"khấu",
"kịch",
"nhưng",
"các",
"u o ngang bốn không không không trừ chín không không",
"nhà",
"phê",
"bình",
"chẳng",
"hề",
"nương",
"tay",
"đối",
"với",
"pammy",
"hầu",
"như",
"buổi",
"biển",
"diễn",
"nào",
"của",
"pammie",
"cũng",
"bị",
"phê",
"bình",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"cô",
"nên",
"ở",
"california",
"mà",
"tắm",
"nắng",
"và",
"đùa",
"nghịch",
"cùng",
"những",
"con",
"sóng",
"với",
"tài",
"nghệ",
"diễn",
"xuất",
"chẳng",
"ra",
"đâu",
"vào",
"đâu",
"pammie",
"đang",
"biến",
"mình",
"thành",
"sáu triệu ba trăm bảy mốt nghìn ba trăm ba sáu",
"trò",
"cười",
"ở",
"nước",
"anh",
"ashlee",
"simpson",
"và",
"pete",
"wentz",
"đôi",
"tình",
"nhân",
"ngày",
"giáng",
"sinh",
"giáng",
"sinh",
"đã",
"cận",
"kề",
"nhưng",
"ashlee",
"simpson",
"và",
"pete",
"wentz",
"vẫn",
"lang",
"thang",
"trên",
"đường",
"phố",
"new",
"york",
"họ",
"đưa",
"cậu",
"nhóc",
"bronx",
"tới",
"chỗ",
"bác",
"sĩ",
"nha",
"khoa",
"trước",
"khi",
"cả",
"gia",
"đình",
"cùng",
"tới",
"khu",
"chợ",
"flea",
"market",
"ở",
"quảng",
"trường",
"union",
"mua",
"sắm",
"sau",
"những",
"phút",
"dạo",
"phố",
"cùng",
"cả",
"gia",
"đình",
"chàng",
"rocker",
"bốn triệu không trăm mười nghìn",
"tuổi",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"twitter",
"cá",
"nhân",
"đi",
"mua",
"những",
"món",
"quà",
"giáng",
"sinh",
"cuối",
"cùng"
] | [
"nàng",
"công",
"chúa",
"của",
"chuyện",
"thần",
"tiên",
"ở",
"new",
"york",
"khiến",
"một",
"góc",
"trời",
"los",
"angeles",
"như",
"náo",
"nhiệt",
"hơn",
"hẳn",
"thường",
"ngày",
"jessica",
"alba",
"cash",
"warren",
"ashlee",
"simpson",
"pete",
"wentz",
"luôn",
"là",
"những",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"hạnh",
"phúc",
"bất",
"chấp",
"mọi",
"lời",
"đồn",
"đại",
"hay",
"thị",
"phi",
"những",
"câu",
"chuyện",
"nhỏ",
"của",
"các",
"ngôi",
"sao",
"khiến",
"khối",
"rubic",
"cuộc",
"sống",
"rực",
"rỡ",
"các",
"sắc",
"màu",
"cùng",
"những",
"chiều",
"âm",
"thanh",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"amy",
"adams",
"người",
"đẹp",
"bên",
"cún",
"cưng",
"dạo",
"bước",
"trên",
"phố",
"đông",
"mùa",
"giáng",
"sinh",
"amy",
"adams",
"quyết",
"định",
"dừng",
"chân",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"grove",
"ở",
"los",
"angeles",
"để",
"thỏa",
"sức",
"ngắm",
"nghía",
"và",
"lựa",
"chọn",
"trước",
"khi",
"đưa",
"chú",
"cún",
"cưng",
"ra",
"công",
"viên",
"đi",
"dạo",
"rất",
"nhiệt",
"tình",
"và",
"hòa",
"đồng",
"người",
"đẹp",
"của",
"julie",
"and",
"julia",
"tươi",
"cười",
"khi",
"chụp",
"ảnh",
"và",
"kỷ",
"tặng",
"cho",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ngay",
"giữa",
"công",
"viên",
"đầu",
"năm",
"mới",
"amy",
"adams",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"leap",
"year",
"tạm",
"dịch",
"năm",
"nhuận",
"đây",
"là",
"bộ",
"phim",
"kể",
"về",
"một",
"phụ",
"nữ",
"muốn",
"cầu",
"hôn",
"bạn",
"trai",
"vào",
"đúng",
"mồng 3 và ngày 31",
"jessica",
"alba",
"và",
"cash",
"warren",
"nào",
"mình",
"cùng",
"nghỉ",
"tết",
"ngay",
"trước",
"đêm",
"noel",
"vợ",
"chồng",
"thiên",
"thần",
"bóng",
"tối",
"vẫn",
"tíu",
"tít",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kỳ",
"nghỉ",
"lễ",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"năm",
"của",
"cả",
"gia",
"đình",
"sau",
"khi",
"đưa",
"vợ",
"đi",
"mua",
"sắm",
"cash",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"twitter",
"xếp",
"hàng",
"để",
"mua",
"bánh",
"nướng",
"mật",
"ong",
"và",
"tôi",
"thấy",
"chán",
"lắm",
"rồi",
"không",
"ai",
"muốn",
"hỏi",
"gì",
"sao",
"tuy",
"nhiên",
"ngay",
"sau",
"đó",
"con",
"người",
"luôn",
"bận",
"rộn",
"chăm",
"vợ",
"lo",
"con",
"cash",
"tiết",
"lộ",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"ngày 10/8",
"honor",
"một",
"giáng",
"sinh",
"đầy",
"ắp",
"tình",
"yêu",
"nhắc",
"tới",
"chuyện",
"tương",
"lai",
"ông",
"xã",
"của",
"ngôi",
"sao",
"bộ",
"tứ",
"siêu",
"đẳng",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"vui",
"vẻ",
"bên",
"gia",
"đình",
"trong",
"vài",
"ngày",
"tới",
"cash",
"cũng",
"bật",
"bí",
"giáng",
"sinh",
"yêu",
"thích",
"của",
"cả",
"gia",
"đình",
"tôi",
"là",
"những",
"lúc",
"cùng",
"hát",
"những",
"ca",
"khúc",
"dân",
"ca",
"bằng",
"tiếng",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"cả",
"tiếng",
"anh",
"pamela",
"anderson",
"87",
"quý",
"bà",
"thành",
"london",
"tuy",
"đang",
"là",
"mùa",
"lễ",
"tết",
"lớn",
"nhất",
"năm",
"nhưng",
"quả",
"bom",
"sex",
"pamela",
"anderson",
"vẫn",
"bận",
"rộn",
"cùng",
"vở",
"kịch",
"của",
"mình",
"trên",
"sân",
"khấu",
"thành",
"london",
"nước",
"anh",
"rời",
"nhà",
"hát",
"trông",
"ngôi",
"sao",
"của",
"baywatch",
"thật",
"thanh",
"lịch",
"và",
"trang",
"nhã",
"trong",
"74,0044",
"bộ",
"đồ",
"màu",
"beige",
"thời",
"trang",
"và",
"đôi",
"giày",
"siêu",
"cao",
"đen",
"bóng",
"tuy",
"là",
"gương",
"mặt",
"mới",
"trên",
"sân",
"khấu",
"kịch",
"nhưng",
"các",
"uo-4000-900",
"nhà",
"phê",
"bình",
"chẳng",
"hề",
"nương",
"tay",
"đối",
"với",
"pammy",
"hầu",
"như",
"buổi",
"biển",
"diễn",
"nào",
"của",
"pammie",
"cũng",
"bị",
"phê",
"bình",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"cô",
"nên",
"ở",
"california",
"mà",
"tắm",
"nắng",
"và",
"đùa",
"nghịch",
"cùng",
"những",
"con",
"sóng",
"với",
"tài",
"nghệ",
"diễn",
"xuất",
"chẳng",
"ra",
"đâu",
"vào",
"đâu",
"pammie",
"đang",
"biến",
"mình",
"thành",
"6.371.336",
"trò",
"cười",
"ở",
"nước",
"anh",
"ashlee",
"simpson",
"và",
"pete",
"wentz",
"đôi",
"tình",
"nhân",
"ngày",
"giáng",
"sinh",
"giáng",
"sinh",
"đã",
"cận",
"kề",
"nhưng",
"ashlee",
"simpson",
"và",
"pete",
"wentz",
"vẫn",
"lang",
"thang",
"trên",
"đường",
"phố",
"new",
"york",
"họ",
"đưa",
"cậu",
"nhóc",
"bronx",
"tới",
"chỗ",
"bác",
"sĩ",
"nha",
"khoa",
"trước",
"khi",
"cả",
"gia",
"đình",
"cùng",
"tới",
"khu",
"chợ",
"flea",
"market",
"ở",
"quảng",
"trường",
"union",
"mua",
"sắm",
"sau",
"những",
"phút",
"dạo",
"phố",
"cùng",
"cả",
"gia",
"đình",
"chàng",
"rocker",
"4.010.000",
"tuổi",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"twitter",
"cá",
"nhân",
"đi",
"mua",
"những",
"món",
"quà",
"giáng",
"sinh",
"cuối",
"cùng"
] |
[
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"của",
"phòng",
"khám",
"chuyên",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"korea",
"ngày hai lăm tháng bảy",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"thu",
"hồi",
"giấy",
"phép",
"hoạt",
"động",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"của",
"phòng",
"khám",
"chuyên",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"korea",
"địa",
"chỉ",
"tầng",
"cộng sáu một sáu sáu không không không tám tám một chín",
"số",
"hai mươi tám nghìn bốn trăm linh sáu phẩy bẩy ngàn ba trăm tám mươi tư",
"phố",
"triệu",
"việt",
"vương",
"phường",
"bùi",
"thị",
"xuân",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"yêu",
"cầu",
"cơ",
"sở",
"khám",
"thẩm",
"mỹ",
"này",
"phải",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày mười sáu",
"đồng",
"thời",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"nộp",
"trả",
"bản",
"gốc",
"giấy",
"phép",
"hoạt",
"động",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"của",
"cơ",
"sở",
"hai trăm tám mươi hai xen ti mét khối",
"về",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"bản",
"sao",
"giấy",
"phép",
"hoạt",
"động",
"của",
"phòng",
"khám",
"chuyên",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"korea",
"phòng",
"khám",
"chuyên",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"korea",
"được",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"cấp",
"phép",
"hoạt",
"động",
"số",
"dê bờ ép tờ ngang chín trăm",
"ngày hai mốt đến ngày hai năm tháng năm",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"cuối",
"mười chín giờ",
"trao",
"đổi",
"phóng",
"viên",
"báo",
"công an nhân dân",
"bà",
"trần",
"thị",
"thanh",
"hải",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"bùi",
"thị",
"xuân",
"cho",
"biết",
"qua",
"phản",
"ánh",
"của",
"báo",
"chí",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"do",
"sở",
"y",
"tế",
"phối",
"hợp",
"với",
"phòng",
"y",
"tế",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"bùi",
"thị",
"xuân",
"bẩy triệu không nghìn sáu trăm",
"đã",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"phòng",
"khám",
"chuyên",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"korea",
"do",
"phòng",
"khám",
"này",
"không",
"đảm",
"bảo",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"theo",
"thẩm",
"định",
"ban",
"đầu",
"nên",
"đã",
"bị",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"chín ngàn tám trăm năm chín chấm không không bảy trăm ba mốt ki lô mét khối",
"đồng"
] | [
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"của",
"phòng",
"khám",
"chuyên",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"korea",
"ngày 25/7",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"thu",
"hồi",
"giấy",
"phép",
"hoạt",
"động",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"của",
"phòng",
"khám",
"chuyên",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"korea",
"địa",
"chỉ",
"tầng",
"+61660008819",
"số",
"28.406,7384",
"phố",
"triệu",
"việt",
"vương",
"phường",
"bùi",
"thị",
"xuân",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"yêu",
"cầu",
"cơ",
"sở",
"khám",
"thẩm",
"mỹ",
"này",
"phải",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày 16",
"đồng",
"thời",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"nộp",
"trả",
"bản",
"gốc",
"giấy",
"phép",
"hoạt",
"động",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"của",
"cơ",
"sở",
"282 cm3",
"về",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"bản",
"sao",
"giấy",
"phép",
"hoạt",
"động",
"của",
"phòng",
"khám",
"chuyên",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"korea",
"phòng",
"khám",
"chuyên",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"korea",
"được",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"cấp",
"phép",
"hoạt",
"động",
"số",
"dbft-900",
"ngày 21 đến ngày 25 tháng 5",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"cuối",
"19h",
"trao",
"đổi",
"phóng",
"viên",
"báo",
"công an nhân dân",
"bà",
"trần",
"thị",
"thanh",
"hải",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"bùi",
"thị",
"xuân",
"cho",
"biết",
"qua",
"phản",
"ánh",
"của",
"báo",
"chí",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"do",
"sở",
"y",
"tế",
"phối",
"hợp",
"với",
"phòng",
"y",
"tế",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"bùi",
"thị",
"xuân",
"7.000.600",
"đã",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"phòng",
"khám",
"chuyên",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"korea",
"do",
"phòng",
"khám",
"này",
"không",
"đảm",
"bảo",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"theo",
"thẩm",
"định",
"ban",
"đầu",
"nên",
"đã",
"bị",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"9859.00731 km3",
"đồng"
] |
[
"vào",
"khoảng",
"ngày mười bẩy ngày ba mươi tháng tám",
"chín chín không không chín bốn bẩy tám bốn chín bốn",
"phút",
"sáu tháng bảy năm hai nghìn hai mươi",
"ba",
"nam",
"sinh",
"học",
"tại",
"một",
"trường",
"trung học phổ thông",
"ở",
"quận",
"tân",
"phú",
"chở",
"nhau",
"trên",
"một",
"xe",
"máy",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đường",
"ích trừ một ngàn sáu mươi ngang ba trăm",
"phường",
"tây",
"thạnh",
"tân",
"phú",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"trước",
"khi",
"gây",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"liên",
"hoàn",
"cụ",
"thể",
"khi",
"đến",
"nhà",
"số",
"bẩy trăm mười tám ngàn hai trăm mười nhăm",
"đường",
"năm không không gạch ngang bốn không không không gạch ngang tờ",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"va",
"chạm",
"với",
"xe",
"tải",
"và",
"taxi",
"lưu",
"thông",
"ngược",
"chiều",
"khiến",
"sáu trăm hai không không không xoẹt xê u dét ích o vê gờ dét",
"ba",
"nam",
"sinh",
"này",
"ngã",
"xuống",
"đường",
"trong",
"đó",
"có",
"hai",
"người",
"bị",
"rơi",
"gầm",
"taxi",
"ngay",
"sau",
"đó",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"phú",
"chín triệu",
"và",
"thành",
"phố",
"đã",
"có",
"mặt",
"để",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"liên",
"hoàn",
"giữa",
"xe",
"máy",
"xe",
"tải",
"và",
"taxi",
"đồng",
"thời",
"đưa",
"ba",
"nam",
"sinh",
"vào",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"hiện",
"trường",
"xe",
"máy",
"hư",
"hỏng",
"nặng",
"nằm",
"giữa",
"xe",
"tải",
"và",
"taxi",
"trong",
"khi",
"hai",
"ô-tô",
"cũng",
"hư",
"hỏng"
] | [
"vào",
"khoảng",
"ngày 17 ngày 30 tháng 8",
"99009478494",
"phút",
"6/7/2020",
"ba",
"nam",
"sinh",
"học",
"tại",
"một",
"trường",
"trung học phổ thông",
"ở",
"quận",
"tân",
"phú",
"chở",
"nhau",
"trên",
"một",
"xe",
"máy",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đường",
"x-1060-300",
"phường",
"tây",
"thạnh",
"tân",
"phú",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"trước",
"khi",
"gây",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"liên",
"hoàn",
"cụ",
"thể",
"khi",
"đến",
"nhà",
"số",
"718.215",
"đường",
"500-4000-t",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"va",
"chạm",
"với",
"xe",
"tải",
"và",
"taxi",
"lưu",
"thông",
"ngược",
"chiều",
"khiến",
"6002000/cuzxovgz",
"ba",
"nam",
"sinh",
"này",
"ngã",
"xuống",
"đường",
"trong",
"đó",
"có",
"hai",
"người",
"bị",
"rơi",
"gầm",
"taxi",
"ngay",
"sau",
"đó",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"phú",
"9.000.000",
"và",
"thành",
"phố",
"đã",
"có",
"mặt",
"để",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"liên",
"hoàn",
"giữa",
"xe",
"máy",
"xe",
"tải",
"và",
"taxi",
"đồng",
"thời",
"đưa",
"ba",
"nam",
"sinh",
"vào",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"hiện",
"trường",
"xe",
"máy",
"hư",
"hỏng",
"nặng",
"nằm",
"giữa",
"xe",
"tải",
"và",
"taxi",
"trong",
"khi",
"hai",
"ô-tô",
"cũng",
"hư",
"hỏng"
] |
[
"nếu",
"như",
"hồi",
"ngày ba mươi mốt và ngày hai ba tháng chín",
"giá",
"cá",
"tra",
"nguyên",
"liệu",
"ở",
"mức",
"ngất",
"ngưởng",
"âm chín chín chấm mười tám",
"đồng/ki",
"lô",
"gam",
"thì",
"đầu",
"tuần",
"này",
"giá",
"hạ",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"ba ngàn linh năm",
"đồng/ki",
"lô",
"gam",
"bá",
"phú",
"hiện",
"tại",
"giá",
"cá",
"xuất",
"sang",
"thị",
"trường",
"châu",
"âu",
"eu",
"dao",
"động",
"ở",
"mức",
"tỉ số ba mươi một",
"đô",
"la",
"mỹ/ki",
"lô",
"gam",
"còn",
"nếu",
"xuất",
"sang",
"mỹ",
"giá",
"hấp",
"dẫn",
"hơn",
"và",
"tùy",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"giá",
"xuất",
"thậm",
"chí",
"có",
"thể",
"trên",
"cộng hai hai một sáu chín hai bẩy tám một bẩy",
"đô",
"la",
"mỹ/ki",
"lô",
"gam",
"bởi",
"hồi",
"mười hai giờ",
"theo",
"hiệp",
"hội",
"chế",
"biến",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"việt",
"nam",
"vasep",
"giá",
"cá",
"xuất",
"khẩu",
"bình",
"quân",
"chỉ",
"đạt",
"năm triệu",
"đô",
"la",
"mỹ/ki",
"lô",
"gam",
"và",
"quí",
"tám triệu sáu mươi mốt ngàn linh bốn",
"năm",
"nay",
"giá",
"bình",
"quân",
"cũng",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"chín mươi ngàn bẩy mươi mốt phẩy sáu ngàn bốn trăm chín chín",
"đô",
"la",
"mỹ/ki",
"lô",
"gam",
"như",
"lúc",
"đỉnh",
"điểm",
"hồi",
"ngày mười bảy ngày mồng tám tháng tám",
"vừa",
"qua",
"tính",
"ra",
"giá",
"cá",
"đã",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"hồi",
"giữa",
"mười hai giờ năm mốt phút",
"người",
"nuôi",
"cá",
"có",
"một nghìn không trăm mười",
"thể",
"lãi",
"từ",
"chín đến hai bẩy",
"đồng/ki",
"lô",
"gam",
"cá",
"âm bốn ba ngàn bẩy trăm chín bốn phẩy chín bốn một không",
"nuôi",
"trong",
"những",
"tháng",
"gần",
"đây",
"trong",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"thì",
"chỉ",
"biết",
"lắc",
"đầu",
"than",
"khó",
"đơn",
"cử",
"như",
"trường",
"hợp",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nam",
"việt",
"navico",
"theo",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"quí",
"chín giờ",
"của",
"công",
"ty",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"trong",
"quí",
"chỉ",
"đạt",
"chín trăm chín mươi lăm phần trăm",
"đồng",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"mức",
"năm triệu bốn trăm ngàn bẩy trăm năm mươi tám",
"tỉ",
"đồng",
"của",
"quí",
"ngày mười đến ngày hai tám tháng sáu",
"theo",
"phân",
"tích",
"lợi",
"nhuận",
"ba mươi sáu",
"của",
"navico",
"giảm",
"do",
"doanh",
"thu",
"trong",
"quí",
"vừa",
"qua",
"chỉ",
"đạt",
"một ngàn",
"tỉ",
"đồng",
"giảm",
"âm một nghìn ba trăm chín nhăm chấm một trăm ba mươi tám áp mót phe",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"và",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"là",
"do",
"giá",
"vốn",
"phần",
"lớn",
"là",
"cá",
"nguyên",
"liệu",
"tăng",
"mạnh",
"làm",
"lợi",
"nhuận",
"gộp",
"cả",
"quí",
"ngày mười bảy",
"chỉ",
"đạt",
"không chín bẩy năm sáu năm bẩy hai chín bẩy không ba",
"tỉ",
"đồng",
"giảm",
"sáu trăm hai tám ra đi an",
"so",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"về",
"phía",
"doanh",
"nghiệp",
"điều",
"quan",
"trọng",
"là",
"phải",
"có",
"nguyên",
"liệu",
"để",
"giải",
"âm ba nghìn chín trăm ba mươi ba phẩy năm trăm linh bốn tháng",
"quyết",
"việc",
"làm",
"cho",
"công",
"nhân",
"thực",
"hiện",
"đơn",
"hàng",
"thế",
"nhưng",
"khi",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"của",
"nhiều",
"chín trăm bốn mươi bẩy giờ",
"ngân",
"hàng",
"lên",
"đến",
"bẩy trăm bốn chín ki lô",
"năm",
"thì",
"giọt",
"nước",
"đã",
"làm",
"tràn",
"ly",
"theo",
"ông",
"thông",
"thường",
"các",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"cá",
"phải",
"sử",
"dụng",
"đến",
"bảy nghìn bốn trăm mười ba phẩy không không bảy không một ki lô gam",
"vốn",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"trong",
"tổng",
"vốn",
"hoạt",
"động",
"còn",
"thời",
"gian",
"quay",
"vòng",
"vốn",
"bình",
"quân",
"đối",
"với",
"một",
"lô",
"hàng",
"một triệu năm mươi",
"cá",
"xuất",
"khẩu",
"ít",
"nhất",
"là",
"hai ngàn mười",
"tháng",
"như",
"ở",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"chế",
"biến",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"ngô",
"quyền",
"ngoprexco",
"quí",
"ba trăm bốn mươi ba nghìn năm trăm bảy mươi bốn",
"vừa",
"qua",
"công",
"ty",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"chỉ",
"năm mươi",
"tỉ",
"đồng",
"nhưng",
"tiền",
"trả",
"lãi",
"vay",
"đã",
"lên",
"đến",
"hai bốn",
"tỉ",
"đồng",
"do",
"nhiều",
"chi",
"phí",
"khác",
"cũng",
"tăng",
"nên",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"của",
"cả",
"quí",
"chỉ",
"đạt",
"gần",
"hai nghìn không trăm tám chín phẩy ba trăm bảy chín đô la",
"đồng",
"nay",
"lãi",
"suất",
"càng",
"tăng",
"càng",
"khó",
"theo",
"tính",
"toán",
"của",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"cá",
"với",
"mức",
"giá",
"nguyên",
"liệu",
"tám trăm hai bảy nghìn bảy trăm chín hai",
"đồng/ki",
"lô",
"gam",
"nhà",
"chế",
"biến",
"mới",
"dễ",
"thở",
"và",
"người",
"nuôi",
"cá",
"vẫn",
"đảm",
"bảo",
"có",
"lãi",
"theo",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"với",
"diện",
"tích",
"ao",
"nuôi",
"lồng",
"bè",
"như",
"hiện",
"nay",
"tính",
"ra",
"cá",
"nguyên",
"liệu",
"cũng",
"chỉ",
"đáp",
"ứng",
"từ",
"âm mười sáu năm",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"bởi",
"theo",
"vasep",
"dự",
"kiến",
"vào",
"đầu",
"quí",
"chín tám sáu bảy ba bốn sáu tám sáu không",
"tới",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"đàm",
"phán",
"để",
"cố",
"gắng",
"nâng",
"giá",
"xuất",
"khẩu",
"lên",
"bình",
"quân",
"âm một ngàn năm trăm mười tám phẩy tám nghìn tám trăm chín mươi bốn",
"đô",
"la",
"mỹ/ki",
"lô",
"gam",
"nhằm",
"gỡ",
"khó",
"cho",
"nhà",
"chế",
"biến",
"và",
"cũng",
"để",
"giữ",
"giá",
"nguyên",
"liệu",
"kích",
"thích",
"người",
"nuôi",
"tăng",
"nguồn",
"cung"
] | [
"nếu",
"như",
"hồi",
"ngày 31 và ngày 23 tháng 9",
"giá",
"cá",
"tra",
"nguyên",
"liệu",
"ở",
"mức",
"ngất",
"ngưởng",
"-99.18",
"đồng/ki",
"lô",
"gam",
"thì",
"đầu",
"tuần",
"này",
"giá",
"hạ",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"3005",
"đồng/ki",
"lô",
"gam",
"bá",
"phú",
"hiện",
"tại",
"giá",
"cá",
"xuất",
"sang",
"thị",
"trường",
"châu",
"âu",
"eu",
"dao",
"động",
"ở",
"mức",
"tỉ số 30 - 1",
"đô",
"la",
"mỹ/ki",
"lô",
"gam",
"còn",
"nếu",
"xuất",
"sang",
"mỹ",
"giá",
"hấp",
"dẫn",
"hơn",
"và",
"tùy",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"giá",
"xuất",
"thậm",
"chí",
"có",
"thể",
"trên",
"+2216927817",
"đô",
"la",
"mỹ/ki",
"lô",
"gam",
"bởi",
"hồi",
"12h",
"theo",
"hiệp",
"hội",
"chế",
"biến",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"việt",
"nam",
"vasep",
"giá",
"cá",
"xuất",
"khẩu",
"bình",
"quân",
"chỉ",
"đạt",
"5.000.000",
"đô",
"la",
"mỹ/ki",
"lô",
"gam",
"và",
"quí",
"8.061.004",
"năm",
"nay",
"giá",
"bình",
"quân",
"cũng",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"90.071,6499",
"đô",
"la",
"mỹ/ki",
"lô",
"gam",
"như",
"lúc",
"đỉnh",
"điểm",
"hồi",
"ngày 17 ngày mồng 8 tháng 8",
"vừa",
"qua",
"tính",
"ra",
"giá",
"cá",
"đã",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"hồi",
"giữa",
"12h51",
"người",
"nuôi",
"cá",
"có",
"1010",
"thể",
"lãi",
"từ",
"9 - 27",
"đồng/ki",
"lô",
"gam",
"cá",
"-43.794,9410",
"nuôi",
"trong",
"những",
"tháng",
"gần",
"đây",
"trong",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"thì",
"chỉ",
"biết",
"lắc",
"đầu",
"than",
"khó",
"đơn",
"cử",
"như",
"trường",
"hợp",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nam",
"việt",
"navico",
"theo",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"quí",
"9h",
"của",
"công",
"ty",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"trong",
"quí",
"chỉ",
"đạt",
"995 %",
"đồng",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"mức",
"5.400.758",
"tỉ",
"đồng",
"của",
"quí",
"ngày 10 đến ngày 28 tháng 6",
"theo",
"phân",
"tích",
"lợi",
"nhuận",
"36",
"của",
"navico",
"giảm",
"do",
"doanh",
"thu",
"trong",
"quí",
"vừa",
"qua",
"chỉ",
"đạt",
"1000",
"tỉ",
"đồng",
"giảm",
"-1395.138 atm",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"và",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"là",
"do",
"giá",
"vốn",
"phần",
"lớn",
"là",
"cá",
"nguyên",
"liệu",
"tăng",
"mạnh",
"làm",
"lợi",
"nhuận",
"gộp",
"cả",
"quí",
"ngày 17",
"chỉ",
"đạt",
"097565729703",
"tỉ",
"đồng",
"giảm",
"628 radian",
"so",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"về",
"phía",
"doanh",
"nghiệp",
"điều",
"quan",
"trọng",
"là",
"phải",
"có",
"nguyên",
"liệu",
"để",
"giải",
"-3933,504 tháng",
"quyết",
"việc",
"làm",
"cho",
"công",
"nhân",
"thực",
"hiện",
"đơn",
"hàng",
"thế",
"nhưng",
"khi",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"của",
"nhiều",
"947 giờ",
"ngân",
"hàng",
"lên",
"đến",
"749 kg",
"năm",
"thì",
"giọt",
"nước",
"đã",
"làm",
"tràn",
"ly",
"theo",
"ông",
"thông",
"thường",
"các",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"cá",
"phải",
"sử",
"dụng",
"đến",
"7413,00701 kg",
"vốn",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"trong",
"tổng",
"vốn",
"hoạt",
"động",
"còn",
"thời",
"gian",
"quay",
"vòng",
"vốn",
"bình",
"quân",
"đối",
"với",
"một",
"lô",
"hàng",
"1.000.050",
"cá",
"xuất",
"khẩu",
"ít",
"nhất",
"là",
"2010",
"tháng",
"như",
"ở",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"chế",
"biến",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"ngô",
"quyền",
"ngoprexco",
"quí",
"343.574",
"vừa",
"qua",
"công",
"ty",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"chỉ",
"50",
"tỉ",
"đồng",
"nhưng",
"tiền",
"trả",
"lãi",
"vay",
"đã",
"lên",
"đến",
"24",
"tỉ",
"đồng",
"do",
"nhiều",
"chi",
"phí",
"khác",
"cũng",
"tăng",
"nên",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"của",
"cả",
"quí",
"chỉ",
"đạt",
"gần",
"2089,379 $",
"đồng",
"nay",
"lãi",
"suất",
"càng",
"tăng",
"càng",
"khó",
"theo",
"tính",
"toán",
"của",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"cá",
"với",
"mức",
"giá",
"nguyên",
"liệu",
"827.792",
"đồng/ki",
"lô",
"gam",
"nhà",
"chế",
"biến",
"mới",
"dễ",
"thở",
"và",
"người",
"nuôi",
"cá",
"vẫn",
"đảm",
"bảo",
"có",
"lãi",
"theo",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"với",
"diện",
"tích",
"ao",
"nuôi",
"lồng",
"bè",
"như",
"hiện",
"nay",
"tính",
"ra",
"cá",
"nguyên",
"liệu",
"cũng",
"chỉ",
"đáp",
"ứng",
"từ",
"-16 năm",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"bởi",
"theo",
"vasep",
"dự",
"kiến",
"vào",
"đầu",
"quí",
"9867346860",
"tới",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"đàm",
"phán",
"để",
"cố",
"gắng",
"nâng",
"giá",
"xuất",
"khẩu",
"lên",
"bình",
"quân",
"-1518,8894",
"đô",
"la",
"mỹ/ki",
"lô",
"gam",
"nhằm",
"gỡ",
"khó",
"cho",
"nhà",
"chế",
"biến",
"và",
"cũng",
"để",
"giữ",
"giá",
"nguyên",
"liệu",
"kích",
"thích",
"người",
"nuôi",
"tăng",
"nguồn",
"cung"
] |
[
"thái",
"lan",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"sea",
"games",
"sáu triệu năm trăm lẻ sáu ngàn một trăm mười ba"
] | [
"thái",
"lan",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"sea",
"games",
"6.506.113"
] |
[
"obama",
"đi",
"chung",
"thang",
"máy",
"với",
"người",
"lạ",
"mang",
"vũ",
"khí",
"giám",
"đốc",
"mật",
"vụ",
"mỹ",
"julia",
"pierson",
"trong",
"phiên",
"điều",
"trần",
"trước",
"quốc",
"hội",
"mười bốn tháng sáu hai một sáu năm",
"ảnh",
"ap",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"tám mươi chín",
"barack",
"obama",
"đã",
"đi",
"chung",
"thang",
"máy",
"với",
"một",
"người",
"lạ",
"mang",
"vũ",
"khí",
"có",
"tiền",
"án",
"theo",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"vụ",
"việc",
"trên",
"xảy",
"ra",
"hôm",
"hai không không ba nghìn hai mươi ngang ích vê kép hắt nờ chéo",
"khi",
"ông",
"obama",
"tới",
"thăm",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"và",
"phòng",
"ngừa",
"bệnh",
"dịch",
"cdc",
"tại",
"thành",
"phố",
"atlanta",
"tuy",
"vậy",
"vụ",
"việc",
"chỉ",
"được",
"tiết",
"lộ",
"vào",
"hôm",
"qua",
"chín bảy bảy ngang bốn không chín không xoẹt cờ gi dét",
"sau",
"khi",
"người",
"ngày hai mươi ba",
"đứng",
"đầu",
"mật",
"vụ",
"mỹ",
"bị",
"quốc",
"hội",
"nước",
"này",
"chỉ",
"trích",
"mạnh",
"mẽ",
"vì",
"để",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"đột",
"nhập",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"cách",
"đây",
"ít",
"lâu",
"người",
"lạ",
"mang",
"vũ",
"khí",
"đi",
"chung",
"thang",
"máy",
"với",
"ông",
"obama",
"là",
"một",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"thuê",
"ngoài",
"trong",
"tòa",
"nhà",
"của",
"cdc",
"ở",
"atlanta",
"khẩu",
"súng",
"và",
"lịch",
"sử",
"phạm",
"tội",
"của",
"người",
"này",
"chỉ",
"được",
"phát",
"hiện",
"khi",
"ông",
"ta",
"bị",
"thẩm",
"vấn",
"vì",
"hành",
"vi",
"dùng",
"điện",
"ngày mùng sáu và ngày hai ba",
"thoại",
"để",
"quay",
"video",
"ông",
"obama",
"trong",
"thang",
"máy",
"người",
"này",
"chỉ",
"đứng",
"cách",
"tổng",
"thống",
"khoảng",
"một",
"cánh",
"tay",
"và",
"ông",
"ta",
"mang",
"súng",
"nghị",
"sỹ",
"jason",
"chaffetz",
"của",
"bang",
"utah",
"một",
"người",
"được",
"báo",
"tin",
"về",
"vụ",
"việc",
"tiết",
"lộ",
"trong",
"phiên",
"điều",
"trần",
"hôm",
"qua",
"trước",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"giám",
"đốc",
"mật",
"vụ",
"julia",
"pierson",
"đã",
"nhận",
"trách",
"nhiệm",
"về",
"sơ",
"hở",
"dẫn",
"tới",
"vụ",
"đột",
"nhập",
"nhập",
"nhà",
"trắng",
"mới",
"đây",
"hôm",
"hai không không ép dét gạch ngang",
"một",
"người",
"có",
"tên",
"omar",
"gonzalez",
"cộng ba một không tám chín tám không năm bảy tám tám",
"tuổi",
"đã",
"trèo",
"tường",
"đi",
"qua",
"vườn",
"và",
"lẻn",
"qua",
"một",
"cánh",
"cửa",
"không",
"khóa",
"để",
"vào",
"bên",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"mang",
"theo",
"dao",
"gonzalez",
"đã",
"đột",
"nhập",
"vào",
"phòng",
"đông",
"của",
"nhà",
"trắng",
"và",
"bị",
"phát",
"hiện",
"tại",
"đây",
"trong",
"phiên",
"điều",
"trần",
"hôm",
"qua",
"bà",
"pierson",
"nói",
"tổng",
"thống",
"vẫn",
"an",
"toàn",
"và",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"việc",
"này",
"không",
"xảy",
"ra",
"lần",
"nữa",
"một triệu bốn trăm mười bốn nghìn một trăm lẻ bốn"
] | [
"obama",
"đi",
"chung",
"thang",
"máy",
"với",
"người",
"lạ",
"mang",
"vũ",
"khí",
"giám",
"đốc",
"mật",
"vụ",
"mỹ",
"julia",
"pierson",
"trong",
"phiên",
"điều",
"trần",
"trước",
"quốc",
"hội",
"14/6/2165",
"ảnh",
"ap",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"89",
"barack",
"obama",
"đã",
"đi",
"chung",
"thang",
"máy",
"với",
"một",
"người",
"lạ",
"mang",
"vũ",
"khí",
"có",
"tiền",
"án",
"theo",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"vụ",
"việc",
"trên",
"xảy",
"ra",
"hôm",
"2003020-xwhn/",
"khi",
"ông",
"obama",
"tới",
"thăm",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"và",
"phòng",
"ngừa",
"bệnh",
"dịch",
"cdc",
"tại",
"thành",
"phố",
"atlanta",
"tuy",
"vậy",
"vụ",
"việc",
"chỉ",
"được",
"tiết",
"lộ",
"vào",
"hôm",
"qua",
"977-4090/cjz",
"sau",
"khi",
"người",
"ngày 23",
"đứng",
"đầu",
"mật",
"vụ",
"mỹ",
"bị",
"quốc",
"hội",
"nước",
"này",
"chỉ",
"trích",
"mạnh",
"mẽ",
"vì",
"để",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"đột",
"nhập",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"cách",
"đây",
"ít",
"lâu",
"người",
"lạ",
"mang",
"vũ",
"khí",
"đi",
"chung",
"thang",
"máy",
"với",
"ông",
"obama",
"là",
"một",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"thuê",
"ngoài",
"trong",
"tòa",
"nhà",
"của",
"cdc",
"ở",
"atlanta",
"khẩu",
"súng",
"và",
"lịch",
"sử",
"phạm",
"tội",
"của",
"người",
"này",
"chỉ",
"được",
"phát",
"hiện",
"khi",
"ông",
"ta",
"bị",
"thẩm",
"vấn",
"vì",
"hành",
"vi",
"dùng",
"điện",
"ngày mùng 6 và ngày 23",
"thoại",
"để",
"quay",
"video",
"ông",
"obama",
"trong",
"thang",
"máy",
"người",
"này",
"chỉ",
"đứng",
"cách",
"tổng",
"thống",
"khoảng",
"một",
"cánh",
"tay",
"và",
"ông",
"ta",
"mang",
"súng",
"nghị",
"sỹ",
"jason",
"chaffetz",
"của",
"bang",
"utah",
"một",
"người",
"được",
"báo",
"tin",
"về",
"vụ",
"việc",
"tiết",
"lộ",
"trong",
"phiên",
"điều",
"trần",
"hôm",
"qua",
"trước",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"giám",
"đốc",
"mật",
"vụ",
"julia",
"pierson",
"đã",
"nhận",
"trách",
"nhiệm",
"về",
"sơ",
"hở",
"dẫn",
"tới",
"vụ",
"đột",
"nhập",
"nhập",
"nhà",
"trắng",
"mới",
"đây",
"hôm",
"200fz-",
"một",
"người",
"có",
"tên",
"omar",
"gonzalez",
"+31089805788",
"tuổi",
"đã",
"trèo",
"tường",
"đi",
"qua",
"vườn",
"và",
"lẻn",
"qua",
"một",
"cánh",
"cửa",
"không",
"khóa",
"để",
"vào",
"bên",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"mang",
"theo",
"dao",
"gonzalez",
"đã",
"đột",
"nhập",
"vào",
"phòng",
"đông",
"của",
"nhà",
"trắng",
"và",
"bị",
"phát",
"hiện",
"tại",
"đây",
"trong",
"phiên",
"điều",
"trần",
"hôm",
"qua",
"bà",
"pierson",
"nói",
"tổng",
"thống",
"vẫn",
"an",
"toàn",
"và",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"việc",
"này",
"không",
"xảy",
"ra",
"lần",
"nữa",
"1.414.104"
] |
[
"bảy nhăm",
"người",
"tạt",
"acid",
"nữ",
"sinh",
"quanh",
"co",
"đổ",
"tội",
"cho",
"nhau",
"tội",
"ác",
"liên",
"quan",
"đến",
"acid",
"luôn",
"gợi",
"cho",
"người",
"ta",
"sự",
"căm",
"phẫn",
"về",
"động",
"cơ",
"phạm",
"tội",
"và",
"vụ",
"án",
"này",
"cũng",
"không",
"ngoại",
"lệ",
"tháng chín một nghìn tám trăm ba mốt",
"tòa án nhân dân",
"quận",
"gò",
"vấp",
"nghĩa trang liệt sĩ thành phố",
"đã",
"xét",
"sơ",
"thẩm",
"đối",
"với",
"ba",
"hung",
"thủ",
"trong",
"vụ",
"tạt",
"hai không không gạch ngang vê a pờ mờ nờ chéo pê o bờ",
"acid",
"nữ",
"sinh",
"viên",
"ngay",
"trên",
"đường",
"phố",
"gây",
"chấn",
"động",
"dư",
"luận",
"thời",
"gian",
"qua",
"nạn",
"nhân",
"là",
"chị",
"hoàng",
"tăng",
"thị",
"thu",
"h",
"ba triệu lẻ chín",
"tuổi",
"quê",
"đắk",
"lắk",
"là",
"sinh",
"viên",
"trường",
"cao đẳng",
"kinh",
"tế",
"kỹ",
"thuật",
"miền",
"nam",
"sau",
"khi",
"bị",
"tạt",
"acid",
"h",
"bị",
"bỏng",
"nặng",
"độ",
"âm ba mươi chấm hai một",
"chiếm",
"ba trăm lẻ ba độ",
"diện",
"tích",
"khuôn",
"mặt",
"gây",
"mù",
"một",
"mắt",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"quyên",
"và",
"chị",
"d",
"là",
"bạn",
"từng",
"thuê",
"phòng",
"trọ",
"sống",
"chung",
"với",
"nhau",
"từ",
"đó",
"hai",
"bị",
"cáo",
"cùng",
"nhau",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"trả",
"thù",
"chị",
"d",
"đôi",
"tình",
"nhân",
"này",
"đã",
"chọn",
"acid",
"làm",
"hung",
"khí",
"và",
"thuê",
"bị",
"cáo",
"long",
"tạt",
"vào",
"mặt",
"chị",
"d",
"với",
"giá",
"sáu trăm chín bảy mi li gam trên mon",
"đồng",
"trưa",
"ngày tám tháng mười hai",
"sau",
"khi",
"tan",
"học",
"chị",
"d",
"cùng",
"chị",
"h",
"chạy",
"xe",
"máy",
"chở",
"nhau",
"đi",
"trên",
"đường",
"quang",
"trung",
"quận",
"gò",
"vấp",
"ba trăm xoẹt sờ bê nờ pờ xuộc",
"khi",
"đến",
"đoạn",
"gần",
"chợ",
"cầu",
"thì",
"tâm",
"và",
"long",
"chạy",
"xe",
"máy",
"áp",
"sát",
"hất",
"cả",
"ca",
"acid",
"vào",
"mặt",
"chị",
"h",
"chị",
"h",
"ngã",
"xuống",
"đường",
"quằn",
"quại",
"trong",
"đau",
"đớn",
"chị",
"d",
"ngồi",
"sau",
"cũng",
"bị",
"dính",
"chất",
"acid",
"vào",
"quần",
"áo",
"bỏng",
"một",
"số",
"nơi",
"trên",
"cơ",
"thể",
"trong",
"dòng",
"người",
"ấy",
"có",
"nhiều",
"sinh",
"viên",
"có",
"lẽ",
"là",
"bạn",
"bè",
"của",
"chị",
"h",
"và",
"d",
"ánh",
"mắt",
"họ",
"nhìn",
"về",
"phía",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"và",
"hai",
"đồng",
"phạm",
"vẫn",
"còn",
"nguyên",
"sự",
"căm",
"phẫn",
"trước",
"khi",
"thẩm",
"vấn",
"chủ",
"tọa",
"đã",
"đưa",
"tấm",
"ảnh",
"nạn",
"nhân",
"h",
"sau",
"khi",
"bị",
"tạt",
"acid",
"và",
"hỏi",
"có",
"biết",
"ai",
"không",
"ba",
"bị",
"cáo",
"nói",
"biết",
"bị",
"cáo",
"long",
"khai",
"được",
"tâm",
"thuê",
"tạt",
"acid",
"với",
"giá",
"bảy ngàn sáu trăm bảy mươi chín phẩy sáu trăm chín sáu đề xi mét",
"đồng",
"tâm",
"đưa",
"trước",
"âm bốn ngàn bảy trăm sáu mươi chín phẩy tám trăm năm mươi ba mét trên inh",
"nhưng",
"long",
"cho",
"rằng",
"không",
"biết",
"chất",
"tháng ba bốn trăm bẩy mươi năm",
"lỏng",
"đó",
"là",
"acid",
"mà",
"tưởng",
"là",
"nước",
"sơn",
"tâm",
"nói",
"lúc",
"đầu",
"bị",
"cáo",
"đề",
"nghị",
"tạt",
"nước",
"sôi",
"nhưng",
"quyên",
"bảo",
"tạt",
"acid",
"bị",
"cáo",
"và",
"quyên",
"từng",
"đi",
"coi",
"phim",
"chiếu",
"rạp",
"trong",
"phim",
"có",
"cảnh",
"tạt",
"acid",
"nên",
"quyên",
"mới",
"đề",
"nghị",
"tạt",
"acid",
"cũng",
"theo",
"tâm",
"bị",
"cáo",
"và",
"long",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"chợ",
"kim",
"biên",
"mua",
"ba trăm sáu năm héc ta",
"được",
"bốn trăm hai mươi ba mê ga bai",
"sau",
"đó",
"hai",
"bị",
"cáo",
"đi",
"mua",
"da",
"heo",
"về",
"thử",
"sau",
"khi",
"đã",
"pha",
"loãng",
"để",
"cho",
"bớt",
"nguy",
"hiểm",
"ngoài",
"ra",
"bị",
"cáo",
"chỉ",
"kêu",
"ba mươi",
"long",
"tạt",
"vào",
"người",
"chị",
"d",
"chứ",
"không",
"kêu",
"tạt",
"vào",
"mặt",
"trong",
"khi",
"đó",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"phủ",
"nhận",
"lời",
"khai",
"của",
"bạn",
"hai nghìn",
"trai",
"cho",
"rằng",
"mình",
"không",
"đề",
"nghị",
"tạt",
"acid",
"và",
"cũng",
"không",
"biết",
"chất",
"lỏng",
"đó",
"là",
"acid",
"khi",
"nghe",
"tin",
"chị",
"h",
"bị",
"tạt",
"acid",
"thì",
"có",
"thoáng",
"nghi",
"ngờ",
"là",
"do",
"tâm",
"làm",
"chủ",
"tọa",
"hỏi",
"bị",
"cáo",
"nghĩ",
"tâm",
"có",
"yêu",
"mình",
"không",
"đến",
"lượt",
"tòa",
"hỏi",
"mình",
"tâm",
"nói",
"bị",
"cáo",
"rất",
"yêu",
"quyên",
"sẵn",
"sàng",
"hy",
"sinh",
"nhưng",
"đây",
"là",
"pháp",
"luật",
"tòa",
"mời",
"chị",
"h",
"và",
"chị",
"d",
"tám mươi hai ngàn chín trăm chín mươi tám phẩy bẩy nghìn năm trăm sáu mươi",
"đứng",
"lên",
"hỏi",
"nhưng",
"chị",
"h",
"khá",
"yếu",
"không",
"trả",
"lời",
"được",
"tòa",
"bảo",
"chị",
"cứ",
"nói",
"nhỏ",
"vào",
"tai",
"chị",
"d",
"để",
"chị",
"này",
"nói",
"lại",
"cho",
"tòa",
"nghe",
"bẩy mươi hai",
"luật sư",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"h",
"yêu",
"cầu",
"các",
"bị",
"cáo",
"liên",
"đới",
"bồi",
"thường",
"cho",
"thân",
"chủ",
"hơn",
"một nghìn bẩy trăm sáu mươi hai",
"tỉ",
"đồng",
"trước",
"tình",
"huống",
"hai trăm năm mươi bảy ao",
"này",
"hội đồng xét xử",
"quyết",
"định",
"hoãn",
"phiên",
"xử",
"sáu bốn năm chín hai bảy bốn sáu ba hai một",
"phút",
"để",
"chị",
"h",
"trao",
"đổi",
"lại",
"với",
"luật sư",
"về",
"việc",
"có",
"giảm",
"tiền",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"hay",
"không",
"sau",
"đó",
"vị",
"luật sư",
"cho",
"biết",
"chị",
"h",
"đồng",
"ý",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"âm bốn nghìn mười ba chấm chín chín héc",
"đồng",
"với",
"điều",
"kiện",
"mỗi",
"gia",
"đình",
"ba",
"bị",
"cáo",
"phải",
"bồi",
"thường",
"ngay",
"năm trăm bốn mươi sáu năm",
"đồng",
"vì",
"sắp",
"tới",
"chị",
"phải",
"đi",
"thái",
"lan",
"để",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"trị",
"hiện",
"gia",
"đình",
"của",
"bị",
"cáo",
"long",
"và",
"tâm",
"mỗi",
"nơi",
"đã",
"bồi",
"thường",
"cho",
"chị",
"h",
"âm ba hai lượng",
"đồng",
"người",
"nhà",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"đưa",
"hai trăm ba mươi ca ra",
"đồng",
"nhưng",
"chị",
"h",
"không",
"nhận",
"luật sư",
"bào",
"chữa",
"cho",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"thì",
"đề",
"nghị",
"tòa",
"trả",
"hồ",
"sơ",
"yêu",
"cầu",
"điều",
"tra",
"bổ",
"sung",
"tình",
"tiết",
"ai",
"là",
"người",
"trực",
"tiếp",
"mua",
"acid",
"bị",
"cáo",
"tâm",
"và",
"long",
"không",
"thù",
"oán",
"gì",
"với",
"nạn",
"nhân",
"họ",
"vô",
"duyên",
"vô",
"cớ",
"chở",
"nhau",
"đi",
"tạt",
"acid",
"h",
"được",
"sao",
"ảnh",
"l.trinh",
"chủ",
"tọa",
"phiên",
"tòa",
"cũng",
"lên",
"tiếng",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"có",
"biết",
"vì",
"sao",
"ban",
"đầu",
"hội đồng xét xử",
"cho",
"các",
"bị",
"cáo",
"xem",
"hình",
"ảnh",
"của",
"chị",
"h",
"sau",
"khi",
"bị",
"tạt",
"acid",
"không",
"đáp",
"lại",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"vẫn",
"khẳng",
"định",
"bị",
"cáo",
"học",
"tới",
"trình",
"độ",
"này",
"nên",
"biết",
"rõ",
"tác",
"hại",
"của",
"acid",
"nguy",
"hiểm",
"thế",
"nào",
"bị",
"cáo",
"mười sáu tháng bẩy một ngàn chín trăm sáu chín",
"là",
"người",
"có",
"trình",
"độ",
"không",
"tàn",
"nhẫn",
"độc",
"ác",
"đến",
"nỗi",
"dùng",
"acid",
"để",
"xử",
"bạn",
"mình",
"như",
"vậy",
"sau",
"một",
"tháng",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh viện",
"chợ",
"rẫy",
"chị",
"h",
"xuất",
"viện",
"với",
"một",
"con",
"mắt",
"bị",
"mù",
"một",
"bên",
"mũi",
"miệng",
"bị",
"biến",
"dạng",
"dét ép vờ mờ hắt đê i gạch chéo một hai không",
"thương",
"tích",
"ba trăm mười một tháng",
"khuôn",
"mặt",
"sau",
"đó",
"nhằm",
"giúp",
"đỡ",
"cho",
"h",
"các",
"giáo",
"sư",
"bác",
"sĩ",
"của",
"apex",
"medical",
"center",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"lại",
"gương",
"mặt",
"cho",
"chị",
"đợt",
"điều",
"trị",
"đầu",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ba giờ",
"h",
"được",
"tiêm",
"tế",
"bào",
"gốc",
"nhằm",
"tái",
"tạo",
"da",
"vốn",
"đầy",
"sẹo",
"lồi",
"lõm",
"biến",
"dạng"
] | [
"75",
"người",
"tạt",
"acid",
"nữ",
"sinh",
"quanh",
"co",
"đổ",
"tội",
"cho",
"nhau",
"tội",
"ác",
"liên",
"quan",
"đến",
"acid",
"luôn",
"gợi",
"cho",
"người",
"ta",
"sự",
"căm",
"phẫn",
"về",
"động",
"cơ",
"phạm",
"tội",
"và",
"vụ",
"án",
"này",
"cũng",
"không",
"ngoại",
"lệ",
"tháng 9/1831",
"tòa án nhân dân",
"quận",
"gò",
"vấp",
"nghĩa trang liệt sĩ thành phố",
"đã",
"xét",
"sơ",
"thẩm",
"đối",
"với",
"ba",
"hung",
"thủ",
"trong",
"vụ",
"tạt",
"200-vapmn/pob",
"acid",
"nữ",
"sinh",
"viên",
"ngay",
"trên",
"đường",
"phố",
"gây",
"chấn",
"động",
"dư",
"luận",
"thời",
"gian",
"qua",
"nạn",
"nhân",
"là",
"chị",
"hoàng",
"tăng",
"thị",
"thu",
"h",
"3.000.009",
"tuổi",
"quê",
"đắk",
"lắk",
"là",
"sinh",
"viên",
"trường",
"cao đẳng",
"kinh",
"tế",
"kỹ",
"thuật",
"miền",
"nam",
"sau",
"khi",
"bị",
"tạt",
"acid",
"h",
"bị",
"bỏng",
"nặng",
"độ",
"-30.21",
"chiếm",
"303 độ",
"diện",
"tích",
"khuôn",
"mặt",
"gây",
"mù",
"một",
"mắt",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"quyên",
"và",
"chị",
"d",
"là",
"bạn",
"từng",
"thuê",
"phòng",
"trọ",
"sống",
"chung",
"với",
"nhau",
"từ",
"đó",
"hai",
"bị",
"cáo",
"cùng",
"nhau",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"trả",
"thù",
"chị",
"d",
"đôi",
"tình",
"nhân",
"này",
"đã",
"chọn",
"acid",
"làm",
"hung",
"khí",
"và",
"thuê",
"bị",
"cáo",
"long",
"tạt",
"vào",
"mặt",
"chị",
"d",
"với",
"giá",
"697 mg/mol",
"đồng",
"trưa",
"ngày 8/12",
"sau",
"khi",
"tan",
"học",
"chị",
"d",
"cùng",
"chị",
"h",
"chạy",
"xe",
"máy",
"chở",
"nhau",
"đi",
"trên",
"đường",
"quang",
"trung",
"quận",
"gò",
"vấp",
"300/sbnp/",
"khi",
"đến",
"đoạn",
"gần",
"chợ",
"cầu",
"thì",
"tâm",
"và",
"long",
"chạy",
"xe",
"máy",
"áp",
"sát",
"hất",
"cả",
"ca",
"acid",
"vào",
"mặt",
"chị",
"h",
"chị",
"h",
"ngã",
"xuống",
"đường",
"quằn",
"quại",
"trong",
"đau",
"đớn",
"chị",
"d",
"ngồi",
"sau",
"cũng",
"bị",
"dính",
"chất",
"acid",
"vào",
"quần",
"áo",
"bỏng",
"một",
"số",
"nơi",
"trên",
"cơ",
"thể",
"trong",
"dòng",
"người",
"ấy",
"có",
"nhiều",
"sinh",
"viên",
"có",
"lẽ",
"là",
"bạn",
"bè",
"của",
"chị",
"h",
"và",
"d",
"ánh",
"mắt",
"họ",
"nhìn",
"về",
"phía",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"và",
"hai",
"đồng",
"phạm",
"vẫn",
"còn",
"nguyên",
"sự",
"căm",
"phẫn",
"trước",
"khi",
"thẩm",
"vấn",
"chủ",
"tọa",
"đã",
"đưa",
"tấm",
"ảnh",
"nạn",
"nhân",
"h",
"sau",
"khi",
"bị",
"tạt",
"acid",
"và",
"hỏi",
"có",
"biết",
"ai",
"không",
"ba",
"bị",
"cáo",
"nói",
"biết",
"bị",
"cáo",
"long",
"khai",
"được",
"tâm",
"thuê",
"tạt",
"acid",
"với",
"giá",
"7679,696 dm",
"đồng",
"tâm",
"đưa",
"trước",
"-4769,853 m/inch",
"nhưng",
"long",
"cho",
"rằng",
"không",
"biết",
"chất",
"tháng 3/475",
"lỏng",
"đó",
"là",
"acid",
"mà",
"tưởng",
"là",
"nước",
"sơn",
"tâm",
"nói",
"lúc",
"đầu",
"bị",
"cáo",
"đề",
"nghị",
"tạt",
"nước",
"sôi",
"nhưng",
"quyên",
"bảo",
"tạt",
"acid",
"bị",
"cáo",
"và",
"quyên",
"từng",
"đi",
"coi",
"phim",
"chiếu",
"rạp",
"trong",
"phim",
"có",
"cảnh",
"tạt",
"acid",
"nên",
"quyên",
"mới",
"đề",
"nghị",
"tạt",
"acid",
"cũng",
"theo",
"tâm",
"bị",
"cáo",
"và",
"long",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"chợ",
"kim",
"biên",
"mua",
"365 ha",
"được",
"423 mb",
"sau",
"đó",
"hai",
"bị",
"cáo",
"đi",
"mua",
"da",
"heo",
"về",
"thử",
"sau",
"khi",
"đã",
"pha",
"loãng",
"để",
"cho",
"bớt",
"nguy",
"hiểm",
"ngoài",
"ra",
"bị",
"cáo",
"chỉ",
"kêu",
"30",
"long",
"tạt",
"vào",
"người",
"chị",
"d",
"chứ",
"không",
"kêu",
"tạt",
"vào",
"mặt",
"trong",
"khi",
"đó",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"phủ",
"nhận",
"lời",
"khai",
"của",
"bạn",
"2000",
"trai",
"cho",
"rằng",
"mình",
"không",
"đề",
"nghị",
"tạt",
"acid",
"và",
"cũng",
"không",
"biết",
"chất",
"lỏng",
"đó",
"là",
"acid",
"khi",
"nghe",
"tin",
"chị",
"h",
"bị",
"tạt",
"acid",
"thì",
"có",
"thoáng",
"nghi",
"ngờ",
"là",
"do",
"tâm",
"làm",
"chủ",
"tọa",
"hỏi",
"bị",
"cáo",
"nghĩ",
"tâm",
"có",
"yêu",
"mình",
"không",
"đến",
"lượt",
"tòa",
"hỏi",
"mình",
"tâm",
"nói",
"bị",
"cáo",
"rất",
"yêu",
"quyên",
"sẵn",
"sàng",
"hy",
"sinh",
"nhưng",
"đây",
"là",
"pháp",
"luật",
"tòa",
"mời",
"chị",
"h",
"và",
"chị",
"d",
"82.998,7560",
"đứng",
"lên",
"hỏi",
"nhưng",
"chị",
"h",
"khá",
"yếu",
"không",
"trả",
"lời",
"được",
"tòa",
"bảo",
"chị",
"cứ",
"nói",
"nhỏ",
"vào",
"tai",
"chị",
"d",
"để",
"chị",
"này",
"nói",
"lại",
"cho",
"tòa",
"nghe",
"72",
"luật sư",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"h",
"yêu",
"cầu",
"các",
"bị",
"cáo",
"liên",
"đới",
"bồi",
"thường",
"cho",
"thân",
"chủ",
"hơn",
"1762",
"tỉ",
"đồng",
"trước",
"tình",
"huống",
"257 ounce",
"này",
"hội đồng xét xử",
"quyết",
"định",
"hoãn",
"phiên",
"xử",
"64592746321",
"phút",
"để",
"chị",
"h",
"trao",
"đổi",
"lại",
"với",
"luật sư",
"về",
"việc",
"có",
"giảm",
"tiền",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"hay",
"không",
"sau",
"đó",
"vị",
"luật sư",
"cho",
"biết",
"chị",
"h",
"đồng",
"ý",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"-4013.99 hz",
"đồng",
"với",
"điều",
"kiện",
"mỗi",
"gia",
"đình",
"ba",
"bị",
"cáo",
"phải",
"bồi",
"thường",
"ngay",
"546 năm",
"đồng",
"vì",
"sắp",
"tới",
"chị",
"phải",
"đi",
"thái",
"lan",
"để",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"trị",
"hiện",
"gia",
"đình",
"của",
"bị",
"cáo",
"long",
"và",
"tâm",
"mỗi",
"nơi",
"đã",
"bồi",
"thường",
"cho",
"chị",
"h",
"-32 lượng",
"đồng",
"người",
"nhà",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"đưa",
"230 carat",
"đồng",
"nhưng",
"chị",
"h",
"không",
"nhận",
"luật sư",
"bào",
"chữa",
"cho",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"thì",
"đề",
"nghị",
"tòa",
"trả",
"hồ",
"sơ",
"yêu",
"cầu",
"điều",
"tra",
"bổ",
"sung",
"tình",
"tiết",
"ai",
"là",
"người",
"trực",
"tiếp",
"mua",
"acid",
"bị",
"cáo",
"tâm",
"và",
"long",
"không",
"thù",
"oán",
"gì",
"với",
"nạn",
"nhân",
"họ",
"vô",
"duyên",
"vô",
"cớ",
"chở",
"nhau",
"đi",
"tạt",
"acid",
"h",
"được",
"sao",
"ảnh",
"l.trinh",
"chủ",
"tọa",
"phiên",
"tòa",
"cũng",
"lên",
"tiếng",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"có",
"biết",
"vì",
"sao",
"ban",
"đầu",
"hội đồng xét xử",
"cho",
"các",
"bị",
"cáo",
"xem",
"hình",
"ảnh",
"của",
"chị",
"h",
"sau",
"khi",
"bị",
"tạt",
"acid",
"không",
"đáp",
"lại",
"bị",
"cáo",
"quyên",
"vẫn",
"khẳng",
"định",
"bị",
"cáo",
"học",
"tới",
"trình",
"độ",
"này",
"nên",
"biết",
"rõ",
"tác",
"hại",
"của",
"acid",
"nguy",
"hiểm",
"thế",
"nào",
"bị",
"cáo",
"16/7/1969",
"là",
"người",
"có",
"trình",
"độ",
"không",
"tàn",
"nhẫn",
"độc",
"ác",
"đến",
"nỗi",
"dùng",
"acid",
"để",
"xử",
"bạn",
"mình",
"như",
"vậy",
"sau",
"một",
"tháng",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh viện",
"chợ",
"rẫy",
"chị",
"h",
"xuất",
"viện",
"với",
"một",
"con",
"mắt",
"bị",
"mù",
"một",
"bên",
"mũi",
"miệng",
"bị",
"biến",
"dạng",
"zfvmhdy/120",
"thương",
"tích",
"311 tháng",
"khuôn",
"mặt",
"sau",
"đó",
"nhằm",
"giúp",
"đỡ",
"cho",
"h",
"các",
"giáo",
"sư",
"bác",
"sĩ",
"của",
"apex",
"medical",
"center",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"lại",
"gương",
"mặt",
"cho",
"chị",
"đợt",
"điều",
"trị",
"đầu",
"diễn",
"ra",
"vào",
"3h",
"h",
"được",
"tiêm",
"tế",
"bào",
"gốc",
"nhằm",
"tái",
"tạo",
"da",
"vốn",
"đầy",
"sẹo",
"lồi",
"lõm",
"biến",
"dạng"
] |
[
"taxi",
"đang",
"chạy",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"một ngàn bảy trăm sáu mươi bẩy",
"người",
"thoát",
"nạn",
"vov",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"tám trăm tám mươi tư ki lô mét khối",
"bốn giờ bốn mươi chín phút",
"tại",
"cầu",
"tham",
"lương",
"đường",
"trường",
"chinh",
"phường",
"tây",
"thạnh",
"quận",
"tân",
"phú",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"vào",
"thời",
"gian",
"trên",
"chiếc",
"taxi",
"loại",
"tám tám",
"chỗ",
"hãng",
"festival",
"mang",
"biển",
"số",
"hai không không chéo ba ngàn không trăm ba mươi ngang ca o",
"một nghìn bốn trăm sáu mươi bẩy",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"huy",
"dũng",
"một triệu sáu trăm bẩy tư nghìn bẩy trăm sáu chín",
"tuổi",
"ngụ",
"quận",
"phú",
"nhuận",
"điều",
"khiển",
"chở",
"chở",
"ba trăm bảy mươi sáu ngàn bốn trăm ba mươi lăm",
"khách",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đường",
"trường",
"chinh",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"vừa",
"đi",
"gần",
"hết",
"cầu",
"tham",
"lương",
"thì",
"tài",
"xế",
"phát",
"hiện",
"phía",
"sau",
"xe",
"đang",
"bốc",
"khói",
"và",
"lửa",
"lập",
"tức",
"tài",
"xế",
"dũng",
"mở",
"cửa",
"đưa",
"mười sáu phẩy năm",
"hành",
"khách",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"trước",
"khoảng",
"một nghìn ba trăm sáu mươi chín",
"phút",
"sau",
"đám",
"cháy",
"được",
"dập",
"tắt",
"tuy",
"nhiên",
"chiếc",
"taxi",
"bị",
"thiêu",
"rụi",
"hoàn",
"toàn"
] | [
"taxi",
"đang",
"chạy",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"1767",
"người",
"thoát",
"nạn",
"vov",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"884 km3",
"4h49",
"tại",
"cầu",
"tham",
"lương",
"đường",
"trường",
"chinh",
"phường",
"tây",
"thạnh",
"quận",
"tân",
"phú",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"vào",
"thời",
"gian",
"trên",
"chiếc",
"taxi",
"loại",
"88",
"chỗ",
"hãng",
"festival",
"mang",
"biển",
"số",
"200/3030-ko",
"1467",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"huy",
"dũng",
"1.674.769",
"tuổi",
"ngụ",
"quận",
"phú",
"nhuận",
"điều",
"khiển",
"chở",
"chở",
"376.435",
"khách",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đường",
"trường",
"chinh",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"vừa",
"đi",
"gần",
"hết",
"cầu",
"tham",
"lương",
"thì",
"tài",
"xế",
"phát",
"hiện",
"phía",
"sau",
"xe",
"đang",
"bốc",
"khói",
"và",
"lửa",
"lập",
"tức",
"tài",
"xế",
"dũng",
"mở",
"cửa",
"đưa",
"16,5",
"hành",
"khách",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"trước",
"khoảng",
"1369",
"phút",
"sau",
"đám",
"cháy",
"được",
"dập",
"tắt",
"tuy",
"nhiên",
"chiếc",
"taxi",
"bị",
"thiêu",
"rụi",
"hoàn",
"toàn"
] |
[
"hải",
"quân",
"hai mươi xoẹt năm không không xoẹt i rờ rờ dét đê tờ",
"nga",
"sẽ",
"nhận",
"một",
"tàu",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"mới",
"vào",
"cuối",
"hai mươi lăm tháng mười tám trăm sáu hai",
"sputnik",
"ngày hai mươi sáu tháng chín một ngàn năm trăm ba mươi bảy",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"cho",
"biết",
"cuối",
"năm",
"nay",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"nước",
"này",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"một",
"tàu",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"thế",
"hệ",
"mới",
"tàu",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"yury",
"ivanov",
"thuộc",
"dự",
"án",
"tám triệu sáu trăm bẩy mươi chín ngàn chín trăm năm mươi bẩy",
"dự",
"kiến",
"con",
"tàu",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"ivan",
"khurs",
"thuộc",
"dự",
"án",
"một nghìn",
"hiện",
"đang",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"hoàn",
"thiện",
"cuối",
"cùng",
"sau",
"khi",
"được",
"hạ",
"thủy",
"tại",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"severnaya",
"verf",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"đóng",
"tàu",
"lớn",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"đóng",
"tàu",
"thống",
"nhất",
"osk",
"sẽ",
"được",
"bàn",
"giao",
"cho",
"hải",
"quân",
"nga",
"để",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"vào",
"tháng",
"bốn bẩy không e",
"âm chín tư ngàn ba trăm năm tám phẩy bốn tám chín chín",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"hải",
"quân",
"nga",
"năm hai nghìn năm trăm hai mươi tám",
"đại",
"tá",
"igor",
"dygalongày",
"hai ngàn hai mươi",
"cho",
"biết",
"theo",
"ông",
"dygalo",
"trước",
"khi",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"chiếc",
"tàu",
"này",
"sẽ",
"phải",
"trải",
"qua",
"tất",
"cả",
"các",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"cần",
"thiết",
"các",
"tàu",
"thuộc",
"dự",
"án",
"hai ngàn linh sáu",
"có",
"chiều",
"dài",
"âm chín ngàn bẩy trăm bẩy mươi ba chấm sáu trăm năm mươi tư đề xi mét",
"chiều",
"rộng",
"âm ba ngàn chín trăm bẩy bẩy chấm sáu gờ ram",
"mớn",
"nước",
"một nghìn ba mươi chín phẩy bẩy trăm linh một ki lô mét khối",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"không",
"tải",
"tám triệu sáu trăm chín ba nghìn tám trăm năm năm",
"tấn",
"lắp",
"đặt",
"đầy",
"đủ",
"thiết",
"bị",
"là",
"tám trăm mười sáu ngàn bảy trăm tám tám",
"tấn",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"hơn",
"hai nghìn ba trăm sáu năm",
"hải",
"lý",
"khoảng",
"năm trăm sáu mươi gờ ram trên ki lô bai",
"với",
"thủy",
"thủ",
"đoàn",
"là",
"hai mươi mốt chia bẩy",
"người"
] | [
"hải",
"quân",
"20/500/irrzdt",
"nga",
"sẽ",
"nhận",
"một",
"tàu",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"mới",
"vào",
"cuối",
"25/10/862",
"sputnik",
"ngày 26/9/1537",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"cho",
"biết",
"cuối",
"năm",
"nay",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"nước",
"này",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"một",
"tàu",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"thế",
"hệ",
"mới",
"tàu",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"yury",
"ivanov",
"thuộc",
"dự",
"án",
"8.679.957",
"dự",
"kiến",
"con",
"tàu",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"ivan",
"khurs",
"thuộc",
"dự",
"án",
"1000",
"hiện",
"đang",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"hoàn",
"thiện",
"cuối",
"cùng",
"sau",
"khi",
"được",
"hạ",
"thủy",
"tại",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"severnaya",
"verf",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"đóng",
"tàu",
"lớn",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"đóng",
"tàu",
"thống",
"nhất",
"osk",
"sẽ",
"được",
"bàn",
"giao",
"cho",
"hải",
"quân",
"nga",
"để",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"vào",
"tháng",
"470e",
"-94.358,4899",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"hải",
"quân",
"nga",
"năm 2528",
"đại",
"tá",
"igor",
"dygalongày",
"2020",
"cho",
"biết",
"theo",
"ông",
"dygalo",
"trước",
"khi",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"chiếc",
"tàu",
"này",
"sẽ",
"phải",
"trải",
"qua",
"tất",
"cả",
"các",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"cần",
"thiết",
"các",
"tàu",
"thuộc",
"dự",
"án",
"2006",
"có",
"chiều",
"dài",
"-9773.654 dm",
"chiều",
"rộng",
"-3977.6 g",
"mớn",
"nước",
"1039,701 km3",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"không",
"tải",
"8.693.855",
"tấn",
"lắp",
"đặt",
"đầy",
"đủ",
"thiết",
"bị",
"là",
"816.788",
"tấn",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"hơn",
"2365",
"hải",
"lý",
"khoảng",
"560 g/kb",
"với",
"thủy",
"thủ",
"đoàn",
"là",
"21 / 7",
"người"
] |
[
"triều",
"tiên",
"hôm",
"năm trăm vê u tê",
"nhất",
"trí",
"tổ",
"chức",
"đàm",
"phán",
"chính",
"thức",
"với",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"tuần",
"tới",
"đợt",
"đàm",
"phán",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"suốt",
"hơn",
"một triệu sáu trăm bốn mươi mốt ngàn bốn trăm bốn mươi",
"năm",
"qua",
"động",
"thái",
"trên",
"xuất",
"hiện",
"chỉ",
"vài",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"sau",
"khi",
"washington",
"và",
"seoul",
"hoãn",
"một",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"mỹ",
"và",
"triều",
"tiên",
"căng",
"thẳng",
"quanh",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"và",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"hình",
"ảnh",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"trái",
"và",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"ảnh",
"new",
"york",
"post",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"rex",
"tillerson",
"nói",
"với",
"truyền",
"thông",
"mỹ",
"rằng",
"còn",
"quá",
"sớm",
"để",
"nói",
"liệu",
"hội",
"nghị",
"liên",
"triều",
"có",
"mở",
"đường",
"cho",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"tương",
"lại",
"liên",
"quan",
"đến",
"mỹ",
"hay",
"không",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"triều",
"tiên",
"đã",
"đưa",
"ra",
"sự",
"nhất",
"trí",
"của",
"họ",
"về",
"đàm",
"phán",
"vào",
"ngày ba mốt và ngày bốn",
"tới",
"tại",
"làng",
"đình",
"chiến",
"bàn",
"môn",
"điếm",
"panmunjom",
"lần",
"cuối",
"cùng",
"mà",
"triều",
"tiên",
"và",
"hàn",
"quốc",
"chính",
"thức",
"đàm",
"phán",
"với",
"nhau",
"là",
"vào",
"hai mốt giờ",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"bộ",
"thống",
"nhất",
"hàn",
"quốc",
"baik",
"tae-hyun",
"nói",
"với",
"báo",
"giới",
"rằng",
"hai",
"bên",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"thảo",
"luận",
"vấn",
"đề",
"thế",
"vận",
"hội",
"mùa",
"đông",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"tháng",
"tới",
"và",
"quan",
"hệ",
"giai đoạn chín hai mươi hai",
"liên",
"triều",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"mở",
"đường",
"cho",
"đàm",
"phán",
"với",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"bài",
"mới",
"trong",
"đó",
"ông",
"kêu",
"gọi",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"và",
"đề",
"cập",
"tới",
"khả",
"năng",
"triều",
"tiên",
"tham",
"dự",
"thế",
"vận",
"hội",
"mùa",
"đông",
"hôm",
"vê kép o gi hát o xoẹt tám không sáu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"trump",
"đã",
"gọi",
"việc",
"triều",
"tiên",
"đề",
"xuất",
"đàm",
"phán",
"với",
"hàn",
"quốc",
"là",
"một",
"điều",
"tốt",
"lành",
"cả",
"ông",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae-in",
"đều",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"quân",
"sự",
"quy",
"mô",
"hàng",
"năm",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"sau",
"thế",
"vận",
"hội"
] | [
"triều",
"tiên",
"hôm",
"500vut",
"nhất",
"trí",
"tổ",
"chức",
"đàm",
"phán",
"chính",
"thức",
"với",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"tuần",
"tới",
"đợt",
"đàm",
"phán",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"suốt",
"hơn",
"1.641.440",
"năm",
"qua",
"động",
"thái",
"trên",
"xuất",
"hiện",
"chỉ",
"vài",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"sau",
"khi",
"washington",
"và",
"seoul",
"hoãn",
"một",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"mỹ",
"và",
"triều",
"tiên",
"căng",
"thẳng",
"quanh",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"và",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"hình",
"ảnh",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"trái",
"và",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"ảnh",
"new",
"york",
"post",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"rex",
"tillerson",
"nói",
"với",
"truyền",
"thông",
"mỹ",
"rằng",
"còn",
"quá",
"sớm",
"để",
"nói",
"liệu",
"hội",
"nghị",
"liên",
"triều",
"có",
"mở",
"đường",
"cho",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"tương",
"lại",
"liên",
"quan",
"đến",
"mỹ",
"hay",
"không",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"triều",
"tiên",
"đã",
"đưa",
"ra",
"sự",
"nhất",
"trí",
"của",
"họ",
"về",
"đàm",
"phán",
"vào",
"ngày 31 và ngày 4",
"tới",
"tại",
"làng",
"đình",
"chiến",
"bàn",
"môn",
"điếm",
"panmunjom",
"lần",
"cuối",
"cùng",
"mà",
"triều",
"tiên",
"và",
"hàn",
"quốc",
"chính",
"thức",
"đàm",
"phán",
"với",
"nhau",
"là",
"vào",
"21h",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"bộ",
"thống",
"nhất",
"hàn",
"quốc",
"baik",
"tae-hyun",
"nói",
"với",
"báo",
"giới",
"rằng",
"hai",
"bên",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"thảo",
"luận",
"vấn",
"đề",
"thế",
"vận",
"hội",
"mùa",
"đông",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"tháng",
"tới",
"và",
"quan",
"hệ",
"giai đoạn 9 - 22",
"liên",
"triều",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"mở",
"đường",
"cho",
"đàm",
"phán",
"với",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"bài",
"mới",
"trong",
"đó",
"ông",
"kêu",
"gọi",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"và",
"đề",
"cập",
"tới",
"khả",
"năng",
"triều",
"tiên",
"tham",
"dự",
"thế",
"vận",
"hội",
"mùa",
"đông",
"hôm",
"wojho/806",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"trump",
"đã",
"gọi",
"việc",
"triều",
"tiên",
"đề",
"xuất",
"đàm",
"phán",
"với",
"hàn",
"quốc",
"là",
"một",
"điều",
"tốt",
"lành",
"cả",
"ông",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae-in",
"đều",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"quân",
"sự",
"quy",
"mô",
"hàng",
"năm",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"sau",
"thế",
"vận",
"hội"
] |
[
"vietnam",
"airlines",
"bán",
"âm tám nghìn ba trăm bẩy mươi chấm không ba trăm chín tư mét vuông",
"vốn",
"cho",
"đối",
"tác",
"nhật",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"không",
"lớn",
"nhất",
"nhật",
"bản",
"all",
"nippon",
"airways",
"tập",
"đoàn",
"ana",
"sẽ",
"mua",
"sáu trăm bảy tư giờ",
"cổ",
"phần",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"với",
"giá",
"trị",
"ba ngàn tám trăm năm ba chấm không không bẩy trăm bẩy mươi chín vòng trên mê ga oát giờ",
"đồng",
"tương",
"đương",
"tám ngàn hai trăm bảy chín chấm bốn trăm sáu chín đồng",
"usd",
"tập",
"đoàn",
"ana",
"sẽ",
"mua",
"cổ",
"phần",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"với",
"giá",
"trị",
"âm ba ngàn bảy trăm năm mươi hai chấm bảy một bốn độ ca trên vòng",
"đồng",
"tương",
"đương",
"bẩy trăm chín mươi sáu phẩy không không bảy trăm mười hai mon",
"usd",
"ana",
"với",
"quy",
"mô",
"là",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hàng",
"đầu",
"nhật",
"bản",
"là",
"hãng",
"hàng",
"không",
"có",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"chín triệu ba",
"sao",
"của",
"thế",
"giới",
"khi",
"trở",
"thành",
"cổ",
"đông",
"chiến",
"lược",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"sẽ",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"chuyển",
"giao",
"kinh",
"nghiệm",
"quản",
"trị",
"của",
"một",
"hãng",
"hàng",
"không",
"đứng",
"tốp",
"đầu",
"thế",
"giới",
"cho",
"vietnam",
"airlines",
"phía",
"vietnam",
"airlines",
"kỳ",
"vọng",
"việc",
"hợp",
"tác",
"với",
"tập",
"đoàn",
"ana",
"sẽ",
"giúp",
"vietnam",
"airlines",
"tiếp",
"thu",
"được",
"công",
"nghệ",
"quản",
"lý",
"mới",
"mở",
"rộng",
"thị",
"trường",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"tăng",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"trên",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"thông",
"qua",
"đó",
"sẽ",
"nâng",
"cao",
"giá",
"trị",
"và",
"hình",
"ảnh",
"thương",
"hiệu",
"vietnam",
"airlines",
"nhằm",
"đem",
"lại",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"tiện",
"ích",
"hơn",
"nữa",
"cho",
"khách",
"hàng",
"của",
"chúng",
"tôi",
"được",
"biết",
"tập",
"đoàn",
"ana",
"sẽ",
"cử",
"tám trăm gạch ngang sờ o lờ vê u gạch ngang",
"đại",
"diện",
"tham",
"gia",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"đồng",
"thời",
"cam",
"kết",
"chia",
"sẻ",
"các",
"kinh",
"nghiệm",
"quản",
"trị",
"hỗ",
"trợ",
"vietnam",
"airlines",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"hoạt",
"động",
"khai",
"thác",
"vietnam",
"airlines",
"hiện",
"đang",
"khai",
"thác",
"một nghìn",
"chuyến",
"bay",
"mỗi",
"tuần",
"trên",
"năm trăm chín mươi nghìn linh bốn",
"đường",
"bay",
"giữa",
"nhật",
"bản",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"khi",
"đó",
"ana",
"khai",
"thác",
"âm năm mươi chín ngàn một trăm tám mươi lăm phẩy chín hai ba bảy",
"chuyến",
"bay",
"hàng",
"tuần",
"trên",
"hai",
"đường",
"bay",
"giữa",
"hai",
"nước",
"ngay",
"sau",
"khi",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"được",
"ký",
"kết",
"vietnam",
"airlines",
"sẽ",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"và",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"chuẩn",
"kết",
"quả",
"đàm",
"phán",
"sự",
"chấp",
"thuận",
"của",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"cùng",
"sự",
"thống",
"nhất",
"giữa",
"tập",
"đoàn",
"ana",
"vietnam",
"airlines",
"và",
"các",
"cổ",
"đông",
"của",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"là",
"tiền",
"đề",
"để",
"hai",
"bên",
"tiếp",
"tục",
"tiến",
"hành",
"ký",
"bộ",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"bán",
"cổ",
"phần",
"dự",
"kiến",
"trong",
"quý",
"ba trăm ba mươi bảy ngàn hai trăm lẻ bốn",
"ngày ba mốt và ngày ba mươi"
] | [
"vietnam",
"airlines",
"bán",
"-8370.0394 m2",
"vốn",
"cho",
"đối",
"tác",
"nhật",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"không",
"lớn",
"nhất",
"nhật",
"bản",
"all",
"nippon",
"airways",
"tập",
"đoàn",
"ana",
"sẽ",
"mua",
"674 giờ",
"cổ",
"phần",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"với",
"giá",
"trị",
"3853.00779 vòng/mwh",
"đồng",
"tương",
"đương",
"8279.469 đ",
"usd",
"tập",
"đoàn",
"ana",
"sẽ",
"mua",
"cổ",
"phần",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"với",
"giá",
"trị",
"-3752.714 ok/vòng",
"đồng",
"tương",
"đương",
"796,00712 mol",
"usd",
"ana",
"với",
"quy",
"mô",
"là",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hàng",
"đầu",
"nhật",
"bản",
"là",
"hãng",
"hàng",
"không",
"có",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"9.300.000",
"sao",
"của",
"thế",
"giới",
"khi",
"trở",
"thành",
"cổ",
"đông",
"chiến",
"lược",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"sẽ",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"chuyển",
"giao",
"kinh",
"nghiệm",
"quản",
"trị",
"của",
"một",
"hãng",
"hàng",
"không",
"đứng",
"tốp",
"đầu",
"thế",
"giới",
"cho",
"vietnam",
"airlines",
"phía",
"vietnam",
"airlines",
"kỳ",
"vọng",
"việc",
"hợp",
"tác",
"với",
"tập",
"đoàn",
"ana",
"sẽ",
"giúp",
"vietnam",
"airlines",
"tiếp",
"thu",
"được",
"công",
"nghệ",
"quản",
"lý",
"mới",
"mở",
"rộng",
"thị",
"trường",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"tăng",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"trên",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"thông",
"qua",
"đó",
"sẽ",
"nâng",
"cao",
"giá",
"trị",
"và",
"hình",
"ảnh",
"thương",
"hiệu",
"vietnam",
"airlines",
"nhằm",
"đem",
"lại",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"tiện",
"ích",
"hơn",
"nữa",
"cho",
"khách",
"hàng",
"của",
"chúng",
"tôi",
"được",
"biết",
"tập",
"đoàn",
"ana",
"sẽ",
"cử",
"800-solvu-",
"đại",
"diện",
"tham",
"gia",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"đồng",
"thời",
"cam",
"kết",
"chia",
"sẻ",
"các",
"kinh",
"nghiệm",
"quản",
"trị",
"hỗ",
"trợ",
"vietnam",
"airlines",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"hoạt",
"động",
"khai",
"thác",
"vietnam",
"airlines",
"hiện",
"đang",
"khai",
"thác",
"1000",
"chuyến",
"bay",
"mỗi",
"tuần",
"trên",
"590.004",
"đường",
"bay",
"giữa",
"nhật",
"bản",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"khi",
"đó",
"ana",
"khai",
"thác",
"-59.185,9237",
"chuyến",
"bay",
"hàng",
"tuần",
"trên",
"hai",
"đường",
"bay",
"giữa",
"hai",
"nước",
"ngay",
"sau",
"khi",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"được",
"ký",
"kết",
"vietnam",
"airlines",
"sẽ",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"và",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"chuẩn",
"kết",
"quả",
"đàm",
"phán",
"sự",
"chấp",
"thuận",
"của",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"cùng",
"sự",
"thống",
"nhất",
"giữa",
"tập",
"đoàn",
"ana",
"vietnam",
"airlines",
"và",
"các",
"cổ",
"đông",
"của",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"là",
"tiền",
"đề",
"để",
"hai",
"bên",
"tiếp",
"tục",
"tiến",
"hành",
"ký",
"bộ",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"bán",
"cổ",
"phần",
"dự",
"kiến",
"trong",
"quý",
"337.204",
"ngày 31 và ngày 30"
] |
[
"philippines",
"mua",
"tám triệu sáu trăm tám mươi ba nghìn tám trăm bẩy mươi sáu",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"hai không một ba ngàn xuộc tờ u rờ nờ mờ",
"power",
"an ninh thủ đô",
"ngày tám tháng mười một",
"tờ",
"philstar",
"của",
"philippines",
"đưa",
"tin",
"tập",
"đoàn",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"agustawestland",
"của",
"anh",
"và",
"italia",
"đã",
"giành",
"được",
"gói",
"thâù",
"cung",
"cấp",
"bốn trăm lẻ một nghìn",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"ngang đê gạch chéo bảy trăm",
"power",
"trị",
"giá",
"chín trăm linh sáu đô la",
"peso",
"khoảng",
"hai ngàn một trăm linh bốn",
"triêụ",
"usd",
"cho",
"không",
"quân",
"philippines",
"theo",
"philstar",
"thông",
"báo",
"trao",
"thâù",
"đã",
"được",
"công",
"bố",
"vơí",
"tập",
"đoàn",
"agustawestland",
"từ",
"cuôí",
"tháng",
"trước",
"thứ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"philippines",
"fernando",
"manalo",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"xác",
"nhận",
"thông",
"tin",
"này",
"và",
"cho",
"rằng",
"số",
"trực",
"thăng",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"bàn",
"giao",
"vào",
"năm",
"tơí",
"nêú",
"ngân",
"sách",
"sớm",
"được",
"phân",
"bổ",
"nêú",
"cục",
"ngân",
"sách",
"và",
"quản",
"lý",
"phân",
"bổ",
"tiền",
"mặt",
"thì",
"thư",
"tín",
"dụng",
"có",
"thể",
"được",
"mở",
"ngay",
"lập",
"tức",
"và",
"số",
"trực",
"thăng",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"bàn",
"giao",
"trước",
"cuôí",
"ngày mười bảy đến ngày ba tháng mười",
"ông",
"manalo",
"khẳng",
"định",
"trong",
"khi",
"đó",
"trợ",
"lý",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"philippines",
"patrick",
"velez",
"cho",
"rằng",
"không",
"quân",
"philippines",
"sẽ",
"mua",
"một triệu năm chín",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"gạch ngang ép vê đắp liu nờ gạch ngang bờ pê cờ gi",
"power",
"được",
"trang",
"bị",
"các",
"súng",
"máy",
"cỡ",
"nòng",
"ba trăm hai tám xen ti mét vuông",
"và",
"các",
"giá",
"phóng",
"rocket",
"trực",
"thăng",
"hải",
"quânaw-109",
"powercủa",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"anh-italia",
"augustawestland",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"được",
"cung",
"cấp",
"các",
"giá",
"phóng",
"rocket",
"và",
"sáu triệu sáu trăm chín mươi chín nghìn bốn trăm chín mươi hai",
"súng",
"máy",
"cỡ",
"nòng",
"âm năm nghìn chín trăm tám mươi mốt phẩy bốn trăm tám tư phít trên pao",
"cho",
"môĩ",
"máy",
"bay",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"đàm",
"phán",
"rằng",
"các",
"giá",
"phóng",
"rocket",
"được",
"lắp",
"này",
"có",
"thể",
"phóng",
"rocket",
"ông",
"velez",
"cho",
"biết",
"agustawestland",
"nhà",
"thâù",
"duy",
"nhất",
"của",
"dự",
"án",
"này",
"đã",
"đề",
"xuất",
"cung",
"cấp",
"cho",
"không",
"quân",
"philippines",
"một không hai một ba một năm ba sáu năm tám",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"vơí",
"giá",
"năm triệu mười",
"peso",
"chỉ",
"thấp",
"hơn",
"bốn ngàn",
"peso",
"so",
"vơí",
"khoản",
"ngân",
"sách",
"được",
"thông",
"qua",
"để",
"mua",
"số",
"trực",
"thăng",
"này",
"là",
"cộng năm năm bốn hai sáu ba sáu hai ba hai chín",
"peso"
] | [
"philippines",
"mua",
"8.683.876",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"2013000/turnm",
"power",
"an ninh thủ đô",
"ngày 8/11",
"tờ",
"philstar",
"của",
"philippines",
"đưa",
"tin",
"tập",
"đoàn",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"agustawestland",
"của",
"anh",
"và",
"italia",
"đã",
"giành",
"được",
"gói",
"thâù",
"cung",
"cấp",
"401.000",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"-đ/700",
"power",
"trị",
"giá",
"906 $",
"peso",
"khoảng",
"2104",
"triêụ",
"usd",
"cho",
"không",
"quân",
"philippines",
"theo",
"philstar",
"thông",
"báo",
"trao",
"thâù",
"đã",
"được",
"công",
"bố",
"vơí",
"tập",
"đoàn",
"agustawestland",
"từ",
"cuôí",
"tháng",
"trước",
"thứ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"philippines",
"fernando",
"manalo",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"xác",
"nhận",
"thông",
"tin",
"này",
"và",
"cho",
"rằng",
"số",
"trực",
"thăng",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"bàn",
"giao",
"vào",
"năm",
"tơí",
"nêú",
"ngân",
"sách",
"sớm",
"được",
"phân",
"bổ",
"nêú",
"cục",
"ngân",
"sách",
"và",
"quản",
"lý",
"phân",
"bổ",
"tiền",
"mặt",
"thì",
"thư",
"tín",
"dụng",
"có",
"thể",
"được",
"mở",
"ngay",
"lập",
"tức",
"và",
"số",
"trực",
"thăng",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"bàn",
"giao",
"trước",
"cuôí",
"ngày 17 đến ngày 3 tháng 10",
"ông",
"manalo",
"khẳng",
"định",
"trong",
"khi",
"đó",
"trợ",
"lý",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"philippines",
"patrick",
"velez",
"cho",
"rằng",
"không",
"quân",
"philippines",
"sẽ",
"mua",
"1.000.059",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"-fvwn-bpcj",
"power",
"được",
"trang",
"bị",
"các",
"súng",
"máy",
"cỡ",
"nòng",
"328 cm2",
"và",
"các",
"giá",
"phóng",
"rocket",
"trực",
"thăng",
"hải",
"quânaw-109",
"powercủa",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"anh-italia",
"augustawestland",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"được",
"cung",
"cấp",
"các",
"giá",
"phóng",
"rocket",
"và",
"6.699.492",
"súng",
"máy",
"cỡ",
"nòng",
"-5981,484 ft/pound",
"cho",
"môĩ",
"máy",
"bay",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"đàm",
"phán",
"rằng",
"các",
"giá",
"phóng",
"rocket",
"được",
"lắp",
"này",
"có",
"thể",
"phóng",
"rocket",
"ông",
"velez",
"cho",
"biết",
"agustawestland",
"nhà",
"thâù",
"duy",
"nhất",
"của",
"dự",
"án",
"này",
"đã",
"đề",
"xuất",
"cung",
"cấp",
"cho",
"không",
"quân",
"philippines",
"10213153658",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"vơí",
"giá",
"5.000.010",
"peso",
"chỉ",
"thấp",
"hơn",
"4000",
"peso",
"so",
"vơí",
"khoản",
"ngân",
"sách",
"được",
"thông",
"qua",
"để",
"mua",
"số",
"trực",
"thăng",
"này",
"là",
"+55426362329",
"peso"
] |
[
"cách",
"chống",
"nóng",
"cho",
"nhà",
"mái",
"tôn",
"vào",
"những",
"dịp",
"hè",
"oi",
"bức",
"giúp",
"nhà",
"luôn",
"thoáng",
"mat",
"và",
"thoải",
"mái",
"hơn",
"bạn",
"nên",
"áp",
"dụng",
"ngay",
"ảnh",
"internet",
"ảnh",
"internet",
"ảnh",
"internet"
] | [
"cách",
"chống",
"nóng",
"cho",
"nhà",
"mái",
"tôn",
"vào",
"những",
"dịp",
"hè",
"oi",
"bức",
"giúp",
"nhà",
"luôn",
"thoáng",
"mat",
"và",
"thoải",
"mái",
"hơn",
"bạn",
"nên",
"áp",
"dụng",
"ngay",
"ảnh",
"internet",
"ảnh",
"internet",
"ảnh",
"internet"
] |
[
"cộng năm bốn một năm năm một năm tám hai ba ba",
"món",
"bánh",
"canh",
"siêu",
"ngon",
"xứ",
"huế",
"ihay",
"huế",
"là",
"vùng",
"đất",
"nổi",
"tiếng",
"về",
"những",
"món",
"ăn",
"dân",
"dã",
"đặc",
"sắc",
"trong",
"đó",
"không",
"thể",
"không",
"kể",
"đến",
"món",
"bánh",
"canh",
"ihay.vn",
"xin",
"giới",
"thiệu",
"đến",
"bạn",
"đọc",
"âm năm bảy nghìn sáu trăm sáu sáu phẩy không bẩy chín tám một",
"món",
"bánh",
"canh",
"nổi",
"tiếng",
"đặc",
"trưng",
"của",
"huế",
"một ngàn bốn trăm hai ba",
"nam",
"phổ",
"là",
"một",
"làng",
"quê",
"nằm",
"cách",
"huế",
"chừng",
"sáu ngàn năm trăm năm mươi ba phẩy không không hai trăm mười hai héc ta trên mê ga oát giờ",
"ngày",
"ngày",
"tầm",
"âm năm tám chấm không năm tám",
"giờ",
"chiều",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"từ",
"làng",
"nam",
"phổ",
"kĩu",
"kịt",
"đôi",
"gánh",
"trên",
"vai",
"lên",
"thành",
"phố",
"huế",
"vừa",
"đi",
"vừa",
"bán",
"nếu",
"có",
"người",
"mua",
"mỗi",
"tô",
"bánh",
"canh",
"nam",
"phổ",
"ở",
"huế",
"có",
"giá",
"khoảng",
"một trăm ba mươi đề xi mét vuông",
"có",
"bán",
"tại",
"đường",
"phạm",
"hồng",
"thái",
"từ",
"i i ca vê sờ ba không không không xuộc sáu trăm lẻ hai",
"không giờ hai mươi phút",
"chiều",
"hai nghìn bốn bốn",
"bánh",
"canh",
"cá",
"lóc",
"có",
"giá",
"từ",
"âm ba mươi hai nghìn tám trăm ba mươi sáu phẩy năm trăm hai mươi mốt",
"tám bảy nghìn chín trăm chín ba phẩy tám ba hai ba",
"đồng",
"tô",
"bán",
"phổ",
"biến",
"ở",
"huế",
"đặc",
"biệt",
"là",
"đường",
"nguyễn",
"huệ",
"và",
"đinh",
"công",
"tráng",
"hai ngàn bảy trăm mười hai",
"giá",
"mỗi",
"tô",
"bánh",
"canh",
"bò",
"khoảng",
"âm mười bảy sào",
"có",
"bán",
"ở",
"đường",
"nguyễn",
"huệ",
"tp.huế",
"chín triệu một ngàn",
"giá",
"mỗi",
"tô",
"bánh",
"canh",
"cua",
"vào",
"khoảng",
"sáu trăm năm mươi sáu ao trên mê ga oát giờ",
"bán",
"nhiều",
"nhất",
"ở",
"đường",
"phạm",
"hồng",
"thái",
"cộng bốn bốn tám sáu hai tám sáu không năm bảy chín",
"bánh",
"canh",
"bà",
"đợi",
"một trăm sáu mươi sáu tạ",
"bán",
"ở",
"hai nhăm trên mười bẩy",
"đường",
"nguyễn",
"trãi",
"tp.huế",
"với",
"giá",
"từ",
"chín triệu năm chín nghìn lẻ bẩy",
"tám triệu một trăm năm mươi mốt ngàn sáu trăm chín mươi chín",
"đồng/tô"
] | [
"+54155158233",
"món",
"bánh",
"canh",
"siêu",
"ngon",
"xứ",
"huế",
"ihay",
"huế",
"là",
"vùng",
"đất",
"nổi",
"tiếng",
"về",
"những",
"món",
"ăn",
"dân",
"dã",
"đặc",
"sắc",
"trong",
"đó",
"không",
"thể",
"không",
"kể",
"đến",
"món",
"bánh",
"canh",
"ihay.vn",
"xin",
"giới",
"thiệu",
"đến",
"bạn",
"đọc",
"-57.666,07981",
"món",
"bánh",
"canh",
"nổi",
"tiếng",
"đặc",
"trưng",
"của",
"huế",
"1423",
"nam",
"phổ",
"là",
"một",
"làng",
"quê",
"nằm",
"cách",
"huế",
"chừng",
"6553,00212 ha/mwh",
"ngày",
"ngày",
"tầm",
"-58.058",
"giờ",
"chiều",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"từ",
"làng",
"nam",
"phổ",
"kĩu",
"kịt",
"đôi",
"gánh",
"trên",
"vai",
"lên",
"thành",
"phố",
"huế",
"vừa",
"đi",
"vừa",
"bán",
"nếu",
"có",
"người",
"mua",
"mỗi",
"tô",
"bánh",
"canh",
"nam",
"phổ",
"ở",
"huế",
"có",
"giá",
"khoảng",
"130 dm2",
"có",
"bán",
"tại",
"đường",
"phạm",
"hồng",
"thái",
"từ",
"yykvs3000/602",
"0h20",
"chiều",
"2044",
"bánh",
"canh",
"cá",
"lóc",
"có",
"giá",
"từ",
"-32.836,521",
"87.993,8323",
"đồng",
"tô",
"bán",
"phổ",
"biến",
"ở",
"huế",
"đặc",
"biệt",
"là",
"đường",
"nguyễn",
"huệ",
"và",
"đinh",
"công",
"tráng",
"2712",
"giá",
"mỗi",
"tô",
"bánh",
"canh",
"bò",
"khoảng",
"-17 sào",
"có",
"bán",
"ở",
"đường",
"nguyễn",
"huệ",
"tp.huế",
"9.001.000",
"giá",
"mỗi",
"tô",
"bánh",
"canh",
"cua",
"vào",
"khoảng",
"656 ounce/mwh",
"bán",
"nhiều",
"nhất",
"ở",
"đường",
"phạm",
"hồng",
"thái",
"+44862860579",
"bánh",
"canh",
"bà",
"đợi",
"166 tạ",
"bán",
"ở",
"25 / 17",
"đường",
"nguyễn",
"trãi",
"tp.huế",
"với",
"giá",
"từ",
"9.059.007",
"8.151.699",
"đồng/tô"
] |
[
"xử",
"phạt",
"hàng",
"loạt",
"trường",
"hợp",
"ra",
"ngoài",
"không",
"lý",
"do",
"bốn trăm bốn chín nghìn sáu trăm năm bảy",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"times",
"city",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"xử",
"lý",
"tám mươi chín chấm không năm mốt",
"trường",
"hợp",
"ra",
"ngoài",
"không",
"lý",
"do",
"chính",
"đáng",
"tại",
"chung",
"cư",
"times",
"city",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"phường",
"vĩnh",
"tuy",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"ngày hai mươi hai và ngày hai mươi bẩy",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"âm hai trăm hai mươi bốn chấm không chín trăm mười chín đồng trên ga lông",
"công",
"an",
"phường",
"vĩnh",
"tuy",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"lập",
"biên",
"bản",
"xử",
"phạt",
"ba nghìn",
"trường",
"hợp",
"ra",
"ngoài",
"không",
"lý",
"do",
"chính",
"đáng",
"tại",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"phường",
"quản",
"lý",
"bà",
"đỗ",
"phương",
"nga",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"vĩnh",
"tuy",
"cho",
"biết",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"thị",
"năm chín",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"năm giờ bốn tư phút ba bảy giây",
"phủ",
"chỉ",
"thị",
"chín trăm sáu sáu ngàn bẩy trăm hai sáu",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"và",
"kế",
"hoạch",
"sáu tư nghìn bảy trăm năm ba phẩy không chín sáu năm sáu",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"phường",
"đã",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"trên",
"toàn",
"địa",
"bàn",
"phường",
"về",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"một trăm mười trừ e i o nờ i",
"chốt",
"kiểm",
"ngày mùng năm tháng mười hai",
"soát",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"times",
"city",
"theo",
"bà",
"nga",
"tại",
"những",
"khu",
"tập",
"trung",
"địa",
"điểm",
"người",
"dân",
"có",
"khả",
"năng",
"tụ",
"tập",
"đông",
"người",
"qua",
"lại",
"những",
"ngày",
"qua",
"vẫn",
"còn",
"một",
"số",
"bốn trăm tám mươi mon",
"người",
"dân",
"ra",
"năm mươi mốt",
"ngoài",
"không",
"có",
"lý",
"do",
"chính",
"đáng",
"xuống",
"đường",
"đi",
"bộ",
"không",
"đảm",
"bảo",
"giãn",
"cách",
"cự",
"ly",
"theo",
"chỉ",
"thị",
"không bốn hai chín tám chín một tám bẩy ba năm bẩy",
"của",
"thủ",
"tướng",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"phường",
"tổ",
"chức",
"các",
"chốt",
"cảnh",
"sát",
"quanh",
"khu",
"vực",
"chung",
"mười giờ hai bẩy phút bốn mươi mốt giây",
"cư",
"times",
"city",
"cũng",
"như",
"trên",
"địa",
"bàn",
"phường",
"nhắc",
"nhở",
"người",
"dân",
"ra",
"đường",
"không",
"lý",
"do",
"chính",
"đáng",
"quay",
"trở",
"lại",
"nhà",
"nếu",
"không",
"có",
"việc",
"thật",
"sự",
"thiết",
"yếu",
"đồng",
"thời",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"những",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"đến",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"gờ xê xê o gạch chéo đê sờ a lờ gạch chéo ba trăm lẻ sáu",
"bà",
"nga",
"nói",
"cụ",
"thể",
"năm hai chấm năm bẩy",
"trường",
"hợp",
"chủ",
"yếu",
"là",
"người",
"trong",
"khu",
"đô",
"thị",
"times",
"city",
"tập",
"thể",
"dục",
"trong",
"đó",
"có",
"bảy triệu bảy trăm mười bốn nghìn ba trăm bảy mốt",
"trường",
"hợp",
"xử",
"phạt",
"lỗi",
"không",
"đeo",
"khẩu",
"trang",
"khi",
"ra",
"nơi",
"công",
"cộng",
"mỗi",
"người",
"người",
"vi",
"phạm",
"bị",
"phạt",
"tám trăm ba mươi năm na nô mét",
"theo",
"quy",
"định",
"được",
"biết",
"trước",
"đó",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"times",
"city",
"phản",
"ánh",
"sáu trăm gạch ngang i rờ trừ",
"về",
"tình",
"trạng",
"tự",
"do",
"tập",
"thể",
"dục",
"có",
"biểu",
"hiện",
"chủ",
"quan",
"trong",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"bảy giờ"
] | [
"xử",
"phạt",
"hàng",
"loạt",
"trường",
"hợp",
"ra",
"ngoài",
"không",
"lý",
"do",
"449.657",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"times",
"city",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"xử",
"lý",
"89.051",
"trường",
"hợp",
"ra",
"ngoài",
"không",
"lý",
"do",
"chính",
"đáng",
"tại",
"chung",
"cư",
"times",
"city",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"phường",
"vĩnh",
"tuy",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"ngày 22 và ngày 27",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"-224.0919 đ/gallon",
"công",
"an",
"phường",
"vĩnh",
"tuy",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"lập",
"biên",
"bản",
"xử",
"phạt",
"3000",
"trường",
"hợp",
"ra",
"ngoài",
"không",
"lý",
"do",
"chính",
"đáng",
"tại",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"phường",
"quản",
"lý",
"bà",
"đỗ",
"phương",
"nga",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"vĩnh",
"tuy",
"cho",
"biết",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"thị",
"59",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"5:44:37",
"phủ",
"chỉ",
"thị",
"966.726",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"và",
"kế",
"hoạch",
"64.753,09656",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"phường",
"đã",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"trên",
"toàn",
"địa",
"bàn",
"phường",
"về",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"110-eioni",
"chốt",
"kiểm",
"ngày mùng 5/12",
"soát",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"times",
"city",
"theo",
"bà",
"nga",
"tại",
"những",
"khu",
"tập",
"trung",
"địa",
"điểm",
"người",
"dân",
"có",
"khả",
"năng",
"tụ",
"tập",
"đông",
"người",
"qua",
"lại",
"những",
"ngày",
"qua",
"vẫn",
"còn",
"một",
"số",
"480 mol",
"người",
"dân",
"ra",
"51",
"ngoài",
"không",
"có",
"lý",
"do",
"chính",
"đáng",
"xuống",
"đường",
"đi",
"bộ",
"không",
"đảm",
"bảo",
"giãn",
"cách",
"cự",
"ly",
"theo",
"chỉ",
"thị",
"042989187357",
"của",
"thủ",
"tướng",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"phường",
"tổ",
"chức",
"các",
"chốt",
"cảnh",
"sát",
"quanh",
"khu",
"vực",
"chung",
"10:27:41",
"cư",
"times",
"city",
"cũng",
"như",
"trên",
"địa",
"bàn",
"phường",
"nhắc",
"nhở",
"người",
"dân",
"ra",
"đường",
"không",
"lý",
"do",
"chính",
"đáng",
"quay",
"trở",
"lại",
"nhà",
"nếu",
"không",
"có",
"việc",
"thật",
"sự",
"thiết",
"yếu",
"đồng",
"thời",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"những",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"đến",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"gcco/đsal/306",
"bà",
"nga",
"nói",
"cụ",
"thể",
"52.57",
"trường",
"hợp",
"chủ",
"yếu",
"là",
"người",
"trong",
"khu",
"đô",
"thị",
"times",
"city",
"tập",
"thể",
"dục",
"trong",
"đó",
"có",
"7.714.371",
"trường",
"hợp",
"xử",
"phạt",
"lỗi",
"không",
"đeo",
"khẩu",
"trang",
"khi",
"ra",
"nơi",
"công",
"cộng",
"mỗi",
"người",
"người",
"vi",
"phạm",
"bị",
"phạt",
"835 nm",
"theo",
"quy",
"định",
"được",
"biết",
"trước",
"đó",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"times",
"city",
"phản",
"ánh",
"600-ir-",
"về",
"tình",
"trạng",
"tự",
"do",
"tập",
"thể",
"dục",
"có",
"biểu",
"hiện",
"chủ",
"quan",
"trong",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"7h"
] |
[
"trương",
"nam",
"thành",
"đoạt",
"á",
"vương",
"sáu trăm bốn bốn nghìn chín trăm năm mươi",
"manhunt",
"bốn sáu",
"nhưng",
"nếu",
"những",
"ai",
"có",
"dịp",
"theo",
"dõi",
"phần",
"bình",
"chọn",
"cho",
"anh",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"của",
"cuộc",
"thi",
"đều",
"có",
"thể",
"dự",
"đoán",
"được",
"kết",
"quả",
"này",
"vì",
"anh",
"luôn",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"mười bẩy giờ bốn mươi mốt",
"nhì",
"và",
"trước",
"khi",
"diễn",
"ra",
"đêm",
"chung",
"kết",
"anh",
"đã",
"đoạt",
"giải",
"thí",
"sinh",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"do",
"khán",
"giả",
"bình",
"chọn",
"ngoài",
"giải",
"á",
"vương",
"bốn triệu chín trăm hai mươi mốt nghìn bảy trăm lẻ một",
"nam",
"thành",
"còn",
"đoạt",
"luôn",
"giải",
"thí",
"sinh",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"tìm",
"kiếm",
"người",
"mẫu",
"nam",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"manhunt",
"ba nghìn",
"người",
"đoạt",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"năm",
"nay",
"là",
"chen",
"jian",
"feng",
"trung",
"quốc",
"mười chín",
"tuổi",
"với",
"chiều",
"cao",
"năm trăm sáu hai mon",
"á",
"vương",
"chín trăm hai sáu ngàn bẩy trăm linh hai",
"là",
"mister",
"dominican",
"republic",
"nelson",
"sterling",
"á",
"vương",
"bảy triệu năm trăm bốn mươi tư ngàn sáu trăm năm mươi lăm",
"thuộc",
"về",
"mister",
"bỉ",
"gianni",
"sennesael",
"và",
"á",
"vương",
"cộng năm tám một bẩy tám tám một ba chín bẩy tám",
"được",
"trao",
"cho",
"mister",
"cộng",
"hòa",
"slovakia",
"martin",
"smahel",
"các",
"thí",
"sinh",
"còn",
"lại",
"trong",
"top",
"bốn triệu",
"gồm",
"úc",
"bulgaria",
"anh",
"hawaii",
"tháng mười",
"indonesia",
"ireland",
"hàn",
"quốc",
"malaysia",
"mông",
"cổ",
"philippines",
"và",
"nam",
"phi",
"cuộc",
"thi",
"kết",
"thúc",
"vào",
"đêm",
"mười tám giờ năm mươi ba phút một giây",
"tại",
"hàn",
"quốc"
] | [
"trương",
"nam",
"thành",
"đoạt",
"á",
"vương",
"644.950",
"manhunt",
"46",
"nhưng",
"nếu",
"những",
"ai",
"có",
"dịp",
"theo",
"dõi",
"phần",
"bình",
"chọn",
"cho",
"anh",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"của",
"cuộc",
"thi",
"đều",
"có",
"thể",
"dự",
"đoán",
"được",
"kết",
"quả",
"này",
"vì",
"anh",
"luôn",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"17h41",
"nhì",
"và",
"trước",
"khi",
"diễn",
"ra",
"đêm",
"chung",
"kết",
"anh",
"đã",
"đoạt",
"giải",
"thí",
"sinh",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"do",
"khán",
"giả",
"bình",
"chọn",
"ngoài",
"giải",
"á",
"vương",
"4.921.701",
"nam",
"thành",
"còn",
"đoạt",
"luôn",
"giải",
"thí",
"sinh",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"tìm",
"kiếm",
"người",
"mẫu",
"nam",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"manhunt",
"3000",
"người",
"đoạt",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"năm",
"nay",
"là",
"chen",
"jian",
"feng",
"trung",
"quốc",
"19",
"tuổi",
"với",
"chiều",
"cao",
"562 mol",
"á",
"vương",
"926.702",
"là",
"mister",
"dominican",
"republic",
"nelson",
"sterling",
"á",
"vương",
"7.544.655",
"thuộc",
"về",
"mister",
"bỉ",
"gianni",
"sennesael",
"và",
"á",
"vương",
"+58178813978",
"được",
"trao",
"cho",
"mister",
"cộng",
"hòa",
"slovakia",
"martin",
"smahel",
"các",
"thí",
"sinh",
"còn",
"lại",
"trong",
"top",
"4.000.000",
"gồm",
"úc",
"bulgaria",
"anh",
"hawaii",
"tháng 10",
"indonesia",
"ireland",
"hàn",
"quốc",
"malaysia",
"mông",
"cổ",
"philippines",
"và",
"nam",
"phi",
"cuộc",
"thi",
"kết",
"thúc",
"vào",
"đêm",
"18:53:1",
"tại",
"hàn",
"quốc"
] |
[
"một",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"lúc",
"vội",
"vã",
"đã",
"giấu",
"tình",
"nhân",
"vào",
"cái",
"rương",
"kín",
"rồi",
"khóa",
"lại",
"đã",
"khiến",
"anh",
"ta",
"tắt",
"thở",
"sau",
"một triệu hai trăm lẻ bốn nghìn bảy trăm hai hai",
"phút",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"shutterstock",
"theo",
"tờ",
"news",
"pakistan",
"vào",
"quý hai",
"cảnh",
"sát",
"xác",
"nhận",
"một",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"thành",
"phố",
"muzaffargarh",
"punjab",
"pakistan",
"ngoại",
"tình",
"với",
"anh",
"họ",
"vô",
"tình",
"khiến",
"nhân",
"tình",
"ngạt",
"thở",
"khi",
"giấu",
"trong",
"rương",
"để",
"che",
"giấu",
"nhà",
"chồng",
"anh",
"mushtaq",
"ahmed",
"baloch",
"một ngàn năm trăm ba nhăm",
"tuổi",
"là",
"người",
"đã",
"kết",
"hôn",
"nhưng",
"lại",
"ngoại",
"tình",
"với",
"em",
"họ",
"tên",
"là",
"rani",
"bibi",
"cũng",
"đã",
"kết",
"hôn",
"và",
"có",
"hai",
"con",
"baloch",
"đến",
"nhà",
"cô",
"em",
"họ",
"vào",
"ban",
"đêm",
"khi",
"gia",
"đình",
"cô",
"này",
"đã",
"ngủ",
"do",
"khi",
"vào",
"nhà",
"baloch",
"gây",
"ra",
"tiếng",
"động",
"khiến",
"nhà",
"chồng",
"của",
"bibi",
"thức",
"giấc",
"bibi",
"cuống",
"cuồng",
"giấu",
"tình",
"nhân",
"trong",
"một",
"chiếc",
"rương",
"lớn",
"ngay",
"trong",
"phòng",
"mình",
"rồi",
"khóa",
"luôn",
"lại",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"lời",
"cảnh",
"sát",
"thì",
"do",
"bị",
"nghẹt",
"thở",
"nên",
"baloch",
"đã",
"phải",
"hét",
"lớn",
"để",
"cộng bẩy chín ba hai sáu bẩy hai bẩy năm chín hai",
"được",
"cứu",
"ra",
"ngoài",
"trong",
"khi",
"gia",
"đình",
"nhà",
"chồng",
"bibi",
"đang",
"lục",
"soát",
"nhà",
"chồng",
"của",
"bibi",
"nghe",
"thấy",
"nhưng",
"không",
"mở",
"chiếc",
"rương",
"khiến",
"baloch",
"chết",
"năm trăm gạch chéo bê bê đê ép lờ xoẹt ích",
"phút",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"họ",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"ba",
"chồng",
"của",
"bibi",
"cùng",
"với",
"mười bảy trên hai mươi hai",
"con",
"trai",
"của",
"ông",
"này",
"vì",
"tội",
"giết",
"người",
"được",
"biết",
"chồng",
"của",
"bibi",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"nên",
"không",
"có",
"nhà"
] | [
"một",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"lúc",
"vội",
"vã",
"đã",
"giấu",
"tình",
"nhân",
"vào",
"cái",
"rương",
"kín",
"rồi",
"khóa",
"lại",
"đã",
"khiến",
"anh",
"ta",
"tắt",
"thở",
"sau",
"1.204.722",
"phút",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"shutterstock",
"theo",
"tờ",
"news",
"pakistan",
"vào",
"quý 2",
"cảnh",
"sát",
"xác",
"nhận",
"một",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"thành",
"phố",
"muzaffargarh",
"punjab",
"pakistan",
"ngoại",
"tình",
"với",
"anh",
"họ",
"vô",
"tình",
"khiến",
"nhân",
"tình",
"ngạt",
"thở",
"khi",
"giấu",
"trong",
"rương",
"để",
"che",
"giấu",
"nhà",
"chồng",
"anh",
"mushtaq",
"ahmed",
"baloch",
"1535",
"tuổi",
"là",
"người",
"đã",
"kết",
"hôn",
"nhưng",
"lại",
"ngoại",
"tình",
"với",
"em",
"họ",
"tên",
"là",
"rani",
"bibi",
"cũng",
"đã",
"kết",
"hôn",
"và",
"có",
"hai",
"con",
"baloch",
"đến",
"nhà",
"cô",
"em",
"họ",
"vào",
"ban",
"đêm",
"khi",
"gia",
"đình",
"cô",
"này",
"đã",
"ngủ",
"do",
"khi",
"vào",
"nhà",
"baloch",
"gây",
"ra",
"tiếng",
"động",
"khiến",
"nhà",
"chồng",
"của",
"bibi",
"thức",
"giấc",
"bibi",
"cuống",
"cuồng",
"giấu",
"tình",
"nhân",
"trong",
"một",
"chiếc",
"rương",
"lớn",
"ngay",
"trong",
"phòng",
"mình",
"rồi",
"khóa",
"luôn",
"lại",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"lời",
"cảnh",
"sát",
"thì",
"do",
"bị",
"nghẹt",
"thở",
"nên",
"baloch",
"đã",
"phải",
"hét",
"lớn",
"để",
"+79326727592",
"được",
"cứu",
"ra",
"ngoài",
"trong",
"khi",
"gia",
"đình",
"nhà",
"chồng",
"bibi",
"đang",
"lục",
"soát",
"nhà",
"chồng",
"của",
"bibi",
"nghe",
"thấy",
"nhưng",
"không",
"mở",
"chiếc",
"rương",
"khiến",
"baloch",
"chết",
"500/bbdfl/x",
"phút",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"họ",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"ba",
"chồng",
"của",
"bibi",
"cùng",
"với",
"17 / 22",
"con",
"trai",
"của",
"ông",
"này",
"vì",
"tội",
"giết",
"người",
"được",
"biết",
"chồng",
"của",
"bibi",
"đi",
"công",
"tác",
"xa",
"nên",
"không",
"có",
"nhà"
] |
[
"điện",
"bốn trăm mười chín ca ra",
"thoại",
"tự",
"ráp",
"như",
"lego",
"google",
"vừa",
"công",
"bố",
"một ngàn không trăm lẻ hai",
"kế",
"hoạch",
"cung",
"cấp",
"điện",
"thoại",
"tự",
"lắp",
"ráp",
"như",
"đồ",
"chơi",
"lego",
"giá",
"mười nghìn bẩy trăm bốn mươi",
"usd/chiếc",
"sớm",
"nhất",
"là",
"vào",
"đầu",
"năm",
"sau",
"ảnh",
"google",
"đại",
"gia",
"công",
"nghệ",
"của",
"mỹ",
"đã",
"xác",
"nhận",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"dự",
"án",
"ara",
"một",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"chế",
"tạo",
"các",
"dòng",
"dế",
"có",
"thể",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"tự",
"nâng",
"cấp",
"máy",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"để",
"làm",
"được",
"điều",
"này",
"những",
"bộ",
"phận",
"của",
"máy",
"năm trăm ba mươi bảy ngàn chín trăm bốn mươi",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"được",
"thiết",
"kế",
"giống",
"như",
"các",
"khối",
"đồ",
"chơi",
"ráp",
"hình",
"lego",
"theo",
"tạp",
"chí",
"time",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"ban",
"đầu",
"do",
"nhóm",
"các",
"ngày mồng bảy đến ngày hai mươi mốt tháng năm",
"dự",
"án",
"và",
"công",
"nghệ",
"tiên",
"tiến",
"thuộc",
"motorola",
"triển",
"khai",
"được",
"google",
"giữ",
"lại",
"hai nghìn chín trăm mười ba",
"để",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"triển",
"sau",
"khi",
"chuyển",
"giao",
"bộ",
"phận",
"trên",
"cho",
"lenovo",
"với",
"giá",
"gần",
"cộng hai chín sáu sáu năm ba tám một không bảy ba",
"tỉ",
"usd",
"vào",
"ngày hai mươi mốt",
"google",
"cho",
"hay",
"thiết",
"bị",
"nguyên",
"mẫu",
"sẽ",
"được",
"hoàn",
"thành",
"trong",
"vòng",
"vài",
"tuần",
"nữa",
"và",
"các",
"dòng",
"điện",
"thoại",
"khối",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"vào",
"quý",
"đầu",
"năm một một năm",
"những",
"thiết",
"bị",
"thuộc",
"dự",
"án",
"ara",
"gồm",
"có",
"một",
"phần",
"khung",
"cố",
"định",
"do",
"google",
"cung",
"cấp",
"và",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"từ",
"đó",
"ráp",
"thêm",
"những",
"bộ",
"phận",
"của",
"các",
"nhà",
"phát",
"triển",
"khác"
] | [
"điện",
"419 carat",
"thoại",
"tự",
"ráp",
"như",
"lego",
"google",
"vừa",
"công",
"bố",
"1002",
"kế",
"hoạch",
"cung",
"cấp",
"điện",
"thoại",
"tự",
"lắp",
"ráp",
"như",
"đồ",
"chơi",
"lego",
"giá",
"10.740",
"usd/chiếc",
"sớm",
"nhất",
"là",
"vào",
"đầu",
"năm",
"sau",
"ảnh",
"google",
"đại",
"gia",
"công",
"nghệ",
"của",
"mỹ",
"đã",
"xác",
"nhận",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"dự",
"án",
"ara",
"một",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"chế",
"tạo",
"các",
"dòng",
"dế",
"có",
"thể",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"tự",
"nâng",
"cấp",
"máy",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"để",
"làm",
"được",
"điều",
"này",
"những",
"bộ",
"phận",
"của",
"máy",
"537.940",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"được",
"thiết",
"kế",
"giống",
"như",
"các",
"khối",
"đồ",
"chơi",
"ráp",
"hình",
"lego",
"theo",
"tạp",
"chí",
"time",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"ban",
"đầu",
"do",
"nhóm",
"các",
"ngày mồng 7 đến ngày 21 tháng 5",
"dự",
"án",
"và",
"công",
"nghệ",
"tiên",
"tiến",
"thuộc",
"motorola",
"triển",
"khai",
"được",
"google",
"giữ",
"lại",
"2913",
"để",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"triển",
"sau",
"khi",
"chuyển",
"giao",
"bộ",
"phận",
"trên",
"cho",
"lenovo",
"với",
"giá",
"gần",
"+29665381073",
"tỉ",
"usd",
"vào",
"ngày 21",
"google",
"cho",
"hay",
"thiết",
"bị",
"nguyên",
"mẫu",
"sẽ",
"được",
"hoàn",
"thành",
"trong",
"vòng",
"vài",
"tuần",
"nữa",
"và",
"các",
"dòng",
"điện",
"thoại",
"khối",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"vào",
"quý",
"đầu",
"năm 115",
"những",
"thiết",
"bị",
"thuộc",
"dự",
"án",
"ara",
"gồm",
"có",
"một",
"phần",
"khung",
"cố",
"định",
"do",
"google",
"cung",
"cấp",
"và",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"từ",
"đó",
"ráp",
"thêm",
"những",
"bộ",
"phận",
"của",
"các",
"nhà",
"phát",
"triển",
"khác"
] |
[
"vé",
"máy",
"bay",
"hà",
"nội",
"đà",
"nẵng",
"chỉ",
"âm sáu nghìn chín trăm sáu tám chấm không ba trăm bốn bảy mét",
"dân",
"việt",
"từ",
"sáu mươi hai ngàn chín trăm bảy mươi năm phẩy hai tám năm một",
"jetstar",
"pacific",
"sẽ",
"khai",
"thác",
"trở",
"lại",
"đường",
"bay",
"giữa",
"hà",
"nội",
"và",
"đà",
"nẵng",
"để",
"phục",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"lại",
"của",
"hành",
"khách",
"đặc",
"biệt",
"là",
"giai",
"đoạn",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"sắp",
"tới",
"theo",
"đó",
"từ",
"bốn bẩy",
"mỗi",
"quý chín",
"ngày",
"sẽ",
"có",
"một",
"chuyến",
"bay",
"xuất",
"phát",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"đà",
"nẵng",
"vào",
"lúc",
"ngày mười bốn tháng bốn một trăm tám mươi bẩy",
"năm triệu bốn trăm mười ba nghìn một trăm ba mươi",
"phút",
"chuyến",
"bay",
"ngược",
"lại",
"từ",
"đà",
"nẵng",
"xuất",
"phát",
"vào",
"lúc",
"mười bốn giờ",
"hai mươi tám",
"phút",
"tổng",
"thời",
"gian",
"bay",
"mỗi",
"chuyến",
"là",
"tháng hai năm hai hai một",
"chín mươi lăm",
"phút",
"bay",
"nhân",
"dịp",
"này",
"những",
"hành",
"khách",
"đi",
"lại",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"bẩy triệu tám trăm nghìn lẻ chín",
"đến",
"không năm tám chín một một hai hai bốn bẩy một bẩy",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"mua",
"vé",
"máy",
"bay",
"giá",
"rẻ",
"chỉ",
"từ",
"hai mốt chia hai chín",
"đồng/chặng",
"giữa",
"hà",
"nội",
"và",
"đà",
"nẵng",
"vé",
"được",
"triển",
"khai",
"bán",
"tại",
"tất",
"cả",
"các",
"kênh",
"bao",
"gồm",
"phòng",
"vé",
"và",
"đại",
"lý",
"của",
"hãng",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"trên",
"internet",
"tại",
"www.jetstar.com",
"đơt",
"bán",
"vé",
"này",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"mười tám giờ",
"đến",
"ba giờ",
"ngày",
"thứ",
"sáu",
"năm mươi ba ngàn sáu trăm tám mươi hai",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"jetstar",
"group",
"cũng",
"bán",
"vé",
"giữa",
"ban quản lý khu du lịch",
"singapore",
"từ",
"hai nghìn hai",
"đồng/chặng",
"khởi",
"hành",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"ba triệu tám nghìn",
"năm giờ chín",
"giữa",
"hà",
"nội",
"singapore",
"từ",
"bốn mươi chín ngàn sáu trăm năm mươi phẩy không bốn ngàn một trăm bẩy hai",
"đồng/chặng",
"khởi",
"hành",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"tám sáu",
"ngày mười bốn đến ngày hai bốn tháng sáu"
] | [
"vé",
"máy",
"bay",
"hà",
"nội",
"đà",
"nẵng",
"chỉ",
"-6968.0347 m",
"dân",
"việt",
"từ",
"62.975,2851",
"jetstar",
"pacific",
"sẽ",
"khai",
"thác",
"trở",
"lại",
"đường",
"bay",
"giữa",
"hà",
"nội",
"và",
"đà",
"nẵng",
"để",
"phục",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"lại",
"của",
"hành",
"khách",
"đặc",
"biệt",
"là",
"giai",
"đoạn",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"sắp",
"tới",
"theo",
"đó",
"từ",
"47",
"mỗi",
"quý 9",
"ngày",
"sẽ",
"có",
"một",
"chuyến",
"bay",
"xuất",
"phát",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"đà",
"nẵng",
"vào",
"lúc",
"ngày 14/4/187",
"5.413.130",
"phút",
"chuyến",
"bay",
"ngược",
"lại",
"từ",
"đà",
"nẵng",
"xuất",
"phát",
"vào",
"lúc",
"14h",
"28",
"phút",
"tổng",
"thời",
"gian",
"bay",
"mỗi",
"chuyến",
"là",
"tháng 2/221",
"95",
"phút",
"bay",
"nhân",
"dịp",
"này",
"những",
"hành",
"khách",
"đi",
"lại",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"7.800.009",
"đến",
"058911224717",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"mua",
"vé",
"máy",
"bay",
"giá",
"rẻ",
"chỉ",
"từ",
"21 / 29",
"đồng/chặng",
"giữa",
"hà",
"nội",
"và",
"đà",
"nẵng",
"vé",
"được",
"triển",
"khai",
"bán",
"tại",
"tất",
"cả",
"các",
"kênh",
"bao",
"gồm",
"phòng",
"vé",
"và",
"đại",
"lý",
"của",
"hãng",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"trên",
"internet",
"tại",
"www.jetstar.com",
"đơt",
"bán",
"vé",
"này",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"18h",
"đến",
"3h",
"ngày",
"thứ",
"sáu",
"53.682",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"jetstar",
"group",
"cũng",
"bán",
"vé",
"giữa",
"ban quản lý khu du lịch",
"singapore",
"từ",
"2200",
"đồng/chặng",
"khởi",
"hành",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"3.008.000",
"5h9",
"giữa",
"hà",
"nội",
"singapore",
"từ",
"49.650,04172",
"đồng/chặng",
"khởi",
"hành",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"86",
"ngày 14 đến ngày 24 tháng 6"
] |
[
"hà",
"nội",
"kêu",
"gọi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"rót",
"hơn",
"sáu ngàn tám trăm mười tám chấm hai bốn hai oát",
"usd",
"làm",
"đường",
"trục",
"dọc",
"sông",
"hồng",
"hà",
"nội",
"đang",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"rót",
"vốn",
"vào",
"tám triệu chín trăm hai mươi chín ngàn tám trăm chín mươi tám",
"dự",
"án",
"lĩnh",
"vực",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"lên",
"tới",
"bốn trăm bốn mươi tám xen ti mét khối",
"đồng",
"trong",
"danh",
"mục",
"dự",
"kiến",
"kêu",
"gọi",
"đầu",
"tư",
"theo",
"hình",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"giai",
"đoạn",
"bốn mươi tám",
"bốn ba",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"dự",
"kiến",
"có",
"tổng",
"số",
"ba triệu bảy trăm chín mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi mốt",
"dự",
"án",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"vào",
"khoảng",
"âm ba trăm sáu sáu phẩy ba trăm ba tám giây",
"đồng",
"trong",
"số",
"ba nghìn",
"dự",
"án",
"này",
"có",
"chín triệu năm trăm năm ba nghìn không trăm hai ba",
"dự",
"án",
"lĩnh",
"vực",
"kỹ",
"thuật",
"hạ",
"tầng",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"lên",
"tới",
"bốn nghìn chín trăm tám mốt phẩy hai không ba đề xi mét vuông",
"đồng",
"riêng",
"bốn ngàn",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"chiếm",
"một",
"nửa",
"tổng",
"số",
"vốn",
"trên",
"với",
"bảy trăm bảy tám giây",
"đồng",
"khoảng",
"âm tám ngàn một trăm năm ba chấm năm trăm chín chín mét vuông",
"usd",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"hạ",
"tầng",
"đường",
"bộ",
"có",
"mười hai đến mười sáu",
"dự",
"án",
"rất",
"lớn",
"với",
"quy",
"mô",
"cả",
"tỷ",
"usd",
"dọc",
"ven",
"sông",
"hồng",
"đó",
"là",
"dự",
"án",
"trục",
"dọc",
"sông",
"hồng",
"đoạn",
"từ",
"cầu",
"thượng",
"cát",
"đến",
"cầu",
"thanh",
"trì",
"bờ",
"phải",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"là",
"hai nghìn một trăm năm hai",
"chiều",
"dài",
"âm chín nghìn tám trăm linh hai chấm sáu trăm mười ba mi li gam",
"và",
"dự",
"án",
"trục",
"dọc",
"sông",
"hồng",
"đoạn",
"từ",
"cầu",
"thượng",
"cát",
"đến",
"cầu",
"thanh",
"trì",
"bờ",
"trái",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"là",
"ba trăm ba mốt gam",
"đồng",
"chiều",
"dài",
"bốn nghìn bốn trăm sáu mươi chín phẩy ba sáu ba mét khối",
"được",
"biết",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"hà",
"nội",
"công",
"khai",
"kêu",
"gọi",
"tư",
"nhân",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"các",
"công",
"trình",
"giao",
"thông",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"bằng",
"hình",
"thức",
"ppp",
"trước",
"đó",
"chủ",
"yếu",
"các",
"dự",
"hai mươi bốn ca lo",
"án",
"được",
"thực",
"hiện",
"bằng",
"vốn",
"ngân",
"sách",
"vốn",
"viện",
"trợ",
"chính",
"thức",
"oda",
"và",
"hình",
"thức",
"bê ô tê",
"xây",
"dựng",
"kinh",
"doanh",
"và",
"chuyển",
"giao",
"hà",
"nội",
"cũng",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"rót",
"vốn",
"vào",
"ba mươi ba",
"dự",
"án",
"y",
"tế",
"âm hai chín chấm ba tám",
"dự",
"án",
"nước",
"sạch",
"hai bảy đến sáu",
"dự",
"án",
"công",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"âm bốn mươi hai ngàn năm mươi hai phẩy một sáu năm chín",
"bãi",
"đỗ",
"xe",
"bẩy sáu nghìn một trăm bẩy hai phẩy bảy ba sáu sáu",
"dự",
"án",
"công",
"viên",
"bệnh",
"viện",
"và",
"hai trăm sáu ba ngàn mười",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội"
] | [
"hà",
"nội",
"kêu",
"gọi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"rót",
"hơn",
"6818.242 w",
"usd",
"làm",
"đường",
"trục",
"dọc",
"sông",
"hồng",
"hà",
"nội",
"đang",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"rót",
"vốn",
"vào",
"8.929.898",
"dự",
"án",
"lĩnh",
"vực",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"lên",
"tới",
"448 cc",
"đồng",
"trong",
"danh",
"mục",
"dự",
"kiến",
"kêu",
"gọi",
"đầu",
"tư",
"theo",
"hình",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"giai",
"đoạn",
"48",
"43",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"dự",
"kiến",
"có",
"tổng",
"số",
"3.792.421",
"dự",
"án",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"vào",
"khoảng",
"-366,338 giây",
"đồng",
"trong",
"số",
"3000",
"dự",
"án",
"này",
"có",
"9.553.023",
"dự",
"án",
"lĩnh",
"vực",
"kỹ",
"thuật",
"hạ",
"tầng",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"lên",
"tới",
"4981,203 dm2",
"đồng",
"riêng",
"4000",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"chiếm",
"một",
"nửa",
"tổng",
"số",
"vốn",
"trên",
"với",
"778 s",
"đồng",
"khoảng",
"-8153.599 m2",
"usd",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"hạ",
"tầng",
"đường",
"bộ",
"có",
"12 - 16",
"dự",
"án",
"rất",
"lớn",
"với",
"quy",
"mô",
"cả",
"tỷ",
"usd",
"dọc",
"ven",
"sông",
"hồng",
"đó",
"là",
"dự",
"án",
"trục",
"dọc",
"sông",
"hồng",
"đoạn",
"từ",
"cầu",
"thượng",
"cát",
"đến",
"cầu",
"thanh",
"trì",
"bờ",
"phải",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"là",
"2152",
"chiều",
"dài",
"-9802.613 mg",
"và",
"dự",
"án",
"trục",
"dọc",
"sông",
"hồng",
"đoạn",
"từ",
"cầu",
"thượng",
"cát",
"đến",
"cầu",
"thanh",
"trì",
"bờ",
"trái",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"là",
"331 g",
"đồng",
"chiều",
"dài",
"4469,363 m3",
"được",
"biết",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"hà",
"nội",
"công",
"khai",
"kêu",
"gọi",
"tư",
"nhân",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"các",
"công",
"trình",
"giao",
"thông",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"bằng",
"hình",
"thức",
"ppp",
"trước",
"đó",
"chủ",
"yếu",
"các",
"dự",
"24 cal",
"án",
"được",
"thực",
"hiện",
"bằng",
"vốn",
"ngân",
"sách",
"vốn",
"viện",
"trợ",
"chính",
"thức",
"oda",
"và",
"hình",
"thức",
"bê ô tê",
"xây",
"dựng",
"kinh",
"doanh",
"và",
"chuyển",
"giao",
"hà",
"nội",
"cũng",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"rót",
"vốn",
"vào",
"33",
"dự",
"án",
"y",
"tế",
"-29.38",
"dự",
"án",
"nước",
"sạch",
"27 - 6",
"dự",
"án",
"công",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"-42.052,1659",
"bãi",
"đỗ",
"xe",
"76.172,7366",
"dự",
"án",
"công",
"viên",
"bệnh",
"viện",
"và",
"263.010",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội"
] |
[
"nga",
"diệt",
"tám hai phẩy sáu đến mười bẩy phẩy ba",
"thủ",
"lĩnh",
"phiến",
"quân",
"dagestan",
"hàng",
"đầu",
"theo",
"afp",
"ủy",
"ban",
"chống",
"khủng",
"bố",
"của",
"nga",
"hai mươi ba tháng tám",
"thông",
"báo",
"đã",
"tiêu",
"diệt",
"bảy",
"phần",
"tử",
"tình",
"nghi",
"phiến",
"quân",
"trong",
"đó",
"có",
"chỉ",
"huy",
"hàng",
"đầu",
"abdullah",
"magomedaliev",
"ở",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"dagestan",
"tại",
"vùng",
"caucasus",
"thuộc",
"nga",
"các",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nga",
"đưa",
"tin",
"một",
"trong",
"những",
"phần",
"tử",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"truy",
"quét",
"mười lăm giờ hai tám",
"tại",
"thủ",
"phủ",
"makhachkala",
"của",
"dagestan",
"là",
"magomedaliev",
"tên",
"này",
"sinh",
"mười tám giờ năm tám",
"được",
"miêu",
"tả",
"là",
"thủ",
"lĩnh",
"của",
"một",
"tiểu",
"đoàn",
"đặc",
"biệt",
"chuyên",
"tấn",
"công",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"nga",
"ủy",
"ban",
"trên",
"cho",
"biết",
"thêm",
"tên",
"magomedaliev",
"được",
"huấn",
"luyện",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chốt",
"và",
"đã",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"tấn",
"công",
"liều",
"chết",
"nhằm",
"vào",
"một",
"căn",
"cứ",
"của",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"tại",
"bouinaksk",
"khiến",
"ba nghìn chín trăm bảy mươi",
"binh",
"sĩ",
"thiệt",
"mạng",
"hồi",
"tháng",
"bẩy trăm ba bẩy không không xoẹt a lờ gạch chéo"
] | [
"nga",
"diệt",
"82,6 - 17,3",
"thủ",
"lĩnh",
"phiến",
"quân",
"dagestan",
"hàng",
"đầu",
"theo",
"afp",
"ủy",
"ban",
"chống",
"khủng",
"bố",
"của",
"nga",
"23/8",
"thông",
"báo",
"đã",
"tiêu",
"diệt",
"bảy",
"phần",
"tử",
"tình",
"nghi",
"phiến",
"quân",
"trong",
"đó",
"có",
"chỉ",
"huy",
"hàng",
"đầu",
"abdullah",
"magomedaliev",
"ở",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"dagestan",
"tại",
"vùng",
"caucasus",
"thuộc",
"nga",
"các",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nga",
"đưa",
"tin",
"một",
"trong",
"những",
"phần",
"tử",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"truy",
"quét",
"15h28",
"tại",
"thủ",
"phủ",
"makhachkala",
"của",
"dagestan",
"là",
"magomedaliev",
"tên",
"này",
"sinh",
"18h58",
"được",
"miêu",
"tả",
"là",
"thủ",
"lĩnh",
"của",
"một",
"tiểu",
"đoàn",
"đặc",
"biệt",
"chuyên",
"tấn",
"công",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"nga",
"ủy",
"ban",
"trên",
"cho",
"biết",
"thêm",
"tên",
"magomedaliev",
"được",
"huấn",
"luyện",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chốt",
"và",
"đã",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"tấn",
"công",
"liều",
"chết",
"nhằm",
"vào",
"một",
"căn",
"cứ",
"của",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"tại",
"bouinaksk",
"khiến",
"3970",
"binh",
"sĩ",
"thiệt",
"mạng",
"hồi",
"tháng",
"7003700/al/"
] |
[
"cựu",
"tổng",
"thống",
"park",
"geun-hye",
"xin",
"lỗi",
"người",
"dân",
"hàn",
"quốc",
"và",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"hợp",
"tác",
"trong",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"cáo",
"buộc",
"tham",
"nhũng",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"bà",
"bị",
"phế",
"truất",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"gạch chéo rờ gi xờ lờ vê bẩy trăm lẻ sáu",
"hàn",
"quốc",
"park",
"geun-hye",
"đến",
"gặp",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"ảnh",
"reuters",
"tôi",
"sẽ",
"thành",
"thật",
"hợp",
"tác",
"trong",
"quá",
"trình",
"thẩm",
"vấn",
"reuters",
"dẫn",
"lời",
"bà",
"park",
"nói",
"hôm",
"nay",
"khi",
"đến",
"văn",
"phòng",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"để",
"trả",
"lời",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"nghi",
"phạm",
"trong",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"tham",
"nhũng",
"đây",
"là",
"phát",
"ngôn",
"trực",
"tiếp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"bà",
"park",
"từ",
"khi",
"bị",
"phế",
"truất",
"hôm",
"trừ i o vê nờ trừ nờ a o",
"công",
"tố",
"viên",
"hàn",
"quốc",
"cáo",
"buộc",
"bà",
"park",
"thông",
"đồng",
"với",
"gạch chéo giây i vê ép hắt gạch chéo mờ hát",
"người",
"bạn",
"thân",
"choi",
"soon-sil",
"ép",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"đóng",
"góp",
"cho",
"những",
"quỹ",
"do",
"ngày không một một một",
"bà",
"choi",
"lập",
"nên",
"bà",
"âm hai mươi tám phẩy không hai hai",
"park",
"và",
"bà",
"choi",
"đều",
"bác",
"bỏ",
"các",
"cáo",
"buộc",
"bà",
"park",
"là",
"tổng",
"thống",
"dân",
"cử",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"bị",
"phế",
"truất",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"vào",
"mùng một tới ngày mười tháng sáu"
] | [
"cựu",
"tổng",
"thống",
"park",
"geun-hye",
"xin",
"lỗi",
"người",
"dân",
"hàn",
"quốc",
"và",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"hợp",
"tác",
"trong",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"cáo",
"buộc",
"tham",
"nhũng",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"bà",
"bị",
"phế",
"truất",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"/rjxlv706",
"hàn",
"quốc",
"park",
"geun-hye",
"đến",
"gặp",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"ảnh",
"reuters",
"tôi",
"sẽ",
"thành",
"thật",
"hợp",
"tác",
"trong",
"quá",
"trình",
"thẩm",
"vấn",
"reuters",
"dẫn",
"lời",
"bà",
"park",
"nói",
"hôm",
"nay",
"khi",
"đến",
"văn",
"phòng",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"để",
"trả",
"lời",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"nghi",
"phạm",
"trong",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"tham",
"nhũng",
"đây",
"là",
"phát",
"ngôn",
"trực",
"tiếp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"bà",
"park",
"từ",
"khi",
"bị",
"phế",
"truất",
"hôm",
"-iovn-nao",
"công",
"tố",
"viên",
"hàn",
"quốc",
"cáo",
"buộc",
"bà",
"park",
"thông",
"đồng",
"với",
"/jyvfh/mh",
"người",
"bạn",
"thân",
"choi",
"soon-sil",
"ép",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"đóng",
"góp",
"cho",
"những",
"quỹ",
"do",
"ngày 01/11",
"bà",
"choi",
"lập",
"nên",
"bà",
"-28,022",
"park",
"và",
"bà",
"choi",
"đều",
"bác",
"bỏ",
"các",
"cáo",
"buộc",
"bà",
"park",
"là",
"tổng",
"thống",
"dân",
"cử",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"bị",
"phế",
"truất",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"vào",
"mùng 1 tới ngày 10 tháng 6"
] |
[
"nữ",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"nhật",
"bản",
"tomomi",
"inada",
"có",
"khả",
"năng",
"phải",
"từ",
"chức",
"do",
"chịu",
"áp",
"lực",
"trong",
"một",
"vụ",
"bê",
"bối",
"che",
"giấu",
"thông",
"tin",
"âm năm mươi mốt ngàn bốn trăm mười một phẩy năm ngàn chín trăm bốn mươi tư",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"nhật",
"bản",
"tomomi",
"inada",
"giữa",
"ảnh",
"reuters",
"bà",
"inada",
"mở",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"về",
"thông",
"tin",
"báo",
"chí",
"cho",
"rằng",
"các",
"quan",
"chức",
"quốc",
"phòng",
"cố",
"tình",
"che",
"giấu",
"các",
"bản",
"ghi",
"chép",
"về",
"tình",
"hình",
"an",
"ninh",
"ngày",
"càng",
"xấu",
"đi",
"ở",
"nam",
"sudan",
"nơi",
"quân",
"đội",
"nhật",
"bản",
"tham",
"gia",
"vào",
"lực",
"lượng",
"gìn",
"giữ",
"hoà",
"bình",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"bà",
"inada",
"một",
"người",
"được",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"đỡ",
"đầu",
"phủ",
"nhận",
"cáo",
"buộc",
"cho",
"rằng",
"bà",
"có",
"liên",
"quan",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"việc",
"che",
"đậy",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"reuters",
"bà",
"có",
"thể",
"sẽ",
"bị",
"thay",
"thế",
"trong",
"cuộc",
"cải",
"tổ",
"nội",
"các",
"dự",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"vào",
"đầu",
"tháng",
"tới",
"do",
"vụ",
"bê",
"bối",
"và",
"một",
"loạt",
"các",
"bước",
"đi",
"sai",
"lầm",
"khác",
"hãng",
"tin",
"kyodo",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tướng",
"abe",
"có",
"thể",
"sẽ",
"chọn",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"bà",
"inada",
"là",
"một",
"người",
"từng",
"phục",
"vụ",
"ở",
"vị",
"trí",
"này",
"trong",
"một",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"đem",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"ổn",
"định",
"của",
"chính",
"phủ",
"khi",
"ông",
"abe",
"cũng",
"đang",
"gặp",
"khó",
"với",
"một",
"số",
"vụ",
"scandal",
"theo",
"kyodo",
"trong",
"số",
"những",
"ứng",
"viên",
"tiềm",
"năng",
"có",
"ông",
"itsunori",
"onodera",
"người",
"từng",
"giữ",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"gần",
"hai",
"năm",
"từ",
"sáu giờ",
"khi",
"ông",
"abe",
"quay",
"lại",
"nắm",
"quyền",
"ông",
"onodera",
"được",
"xem",
"là",
"người",
"phù",
"hợp",
"với",
"vị",
"trí",
"này",
"vụ",
"bê",
"bối",
"che",
"giấu",
"thông",
"tin",
"cũng",
"đã",
"khiến",
"tướng",
"toshiya",
"okabe",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"mặt",
"đất",
"quyết",
"định",
"từ",
"chức",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nhật",
"bản",
"cho",
"hay",
"việc",
"điều",
"tra",
"vụ",
"che",
"giấu",
"thông",
"tin",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"công",
"bảy triệu",
"bố",
"sớm",
"nhất",
"vào",
"ngày",
"mai",
"ba chín"
] | [
"nữ",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"nhật",
"bản",
"tomomi",
"inada",
"có",
"khả",
"năng",
"phải",
"từ",
"chức",
"do",
"chịu",
"áp",
"lực",
"trong",
"một",
"vụ",
"bê",
"bối",
"che",
"giấu",
"thông",
"tin",
"-51.411,5944",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"nhật",
"bản",
"tomomi",
"inada",
"giữa",
"ảnh",
"reuters",
"bà",
"inada",
"mở",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"về",
"thông",
"tin",
"báo",
"chí",
"cho",
"rằng",
"các",
"quan",
"chức",
"quốc",
"phòng",
"cố",
"tình",
"che",
"giấu",
"các",
"bản",
"ghi",
"chép",
"về",
"tình",
"hình",
"an",
"ninh",
"ngày",
"càng",
"xấu",
"đi",
"ở",
"nam",
"sudan",
"nơi",
"quân",
"đội",
"nhật",
"bản",
"tham",
"gia",
"vào",
"lực",
"lượng",
"gìn",
"giữ",
"hoà",
"bình",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"bà",
"inada",
"một",
"người",
"được",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"đỡ",
"đầu",
"phủ",
"nhận",
"cáo",
"buộc",
"cho",
"rằng",
"bà",
"có",
"liên",
"quan",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"việc",
"che",
"đậy",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"reuters",
"bà",
"có",
"thể",
"sẽ",
"bị",
"thay",
"thế",
"trong",
"cuộc",
"cải",
"tổ",
"nội",
"các",
"dự",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"vào",
"đầu",
"tháng",
"tới",
"do",
"vụ",
"bê",
"bối",
"và",
"một",
"loạt",
"các",
"bước",
"đi",
"sai",
"lầm",
"khác",
"hãng",
"tin",
"kyodo",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tướng",
"abe",
"có",
"thể",
"sẽ",
"chọn",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"bà",
"inada",
"là",
"một",
"người",
"từng",
"phục",
"vụ",
"ở",
"vị",
"trí",
"này",
"trong",
"một",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"đem",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"ổn",
"định",
"của",
"chính",
"phủ",
"khi",
"ông",
"abe",
"cũng",
"đang",
"gặp",
"khó",
"với",
"một",
"số",
"vụ",
"scandal",
"theo",
"kyodo",
"trong",
"số",
"những",
"ứng",
"viên",
"tiềm",
"năng",
"có",
"ông",
"itsunori",
"onodera",
"người",
"từng",
"giữ",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"gần",
"hai",
"năm",
"từ",
"6h",
"khi",
"ông",
"abe",
"quay",
"lại",
"nắm",
"quyền",
"ông",
"onodera",
"được",
"xem",
"là",
"người",
"phù",
"hợp",
"với",
"vị",
"trí",
"này",
"vụ",
"bê",
"bối",
"che",
"giấu",
"thông",
"tin",
"cũng",
"đã",
"khiến",
"tướng",
"toshiya",
"okabe",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"mặt",
"đất",
"quyết",
"định",
"từ",
"chức",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nhật",
"bản",
"cho",
"hay",
"việc",
"điều",
"tra",
"vụ",
"che",
"giấu",
"thông",
"tin",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"công",
"7.000.000",
"bố",
"sớm",
"nhất",
"vào",
"ngày",
"mai",
"39"
] |
[
"quý một một hai bốn bảy không",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"đã",
"cử",
"đoàn",
"làm",
"việc",
"với",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"cát",
"tiên",
"và",
"đi",
"khảo",
"sát",
"toàn",
"bộ",
"khu",
"vực",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"làm",
"đường",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"trạng",
"thái",
"rừng",
"và",
"đất",
"lâm",
"nghiệp",
"mà",
"đường",
"đi",
"qua",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"nằm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"đắc",
"lua",
"huyện",
"tân",
"phú",
"mà",
"pháp",
"luật",
"thị trường bất động sản",
"đã",
"thông",
"tin",
"trong",
"bài",
"đồng",
"nai",
"phản",
"ứng",
"dự",
"án",
"đường",
"xuyên",
"rừng",
"cát",
"tiên",
"vào",
"một tám tháng một một một hai hai sáu",
"việc",
"này",
"không",
"hủy",
"hoại",
"rừng",
"và",
"con",
"đường",
"chiếm",
"diện",
"tích",
"rất",
"nhỏ",
"ba ngàn hai trăm phẩy một trăm sáu mươi lượng",
"diện",
"tích",
"phân",
"khu",
"dịch",
"vụ",
"hành",
"chính",
"nên",
"không",
"chia",
"cắt",
"rừng",
"tự",
"nhiên",
"với",
"sông",
"đồng",
"nai",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"việc",
"sáu trăm ba mươi chín ki lô ca lo",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"thú",
"rừng",
"sau",
"đó",
"đoàn",
"làm",
"việc",
"đã",
"đi",
"khảo",
"sát",
"thực",
"tế",
"cộng năm không bẩy chín tám sáu chín năm một tám không",
"các",
"khu",
"vực",
"và",
"đến",
"cuối",
"năm giờ",
"đoàn",
"khảo",
"sát",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"bất",
"cứ",
"kết",
"luận",
"nào",
"đây",
"là",
"vùng",
"được",
"bảo",
"vệ",
"nghiêm",
"ngặt",
"chỉ",
"được",
"lập",
"các",
"tuyến",
"đường",
"mòn",
"chiều",
"rộng",
"tối",
"đa",
"không",
"quá",
"ba nghìn chín trăm bẩy mươi hai phẩy không không ba trăm bảy bốn đề xi mét vuông",
"trong",
"khi",
"đó",
"dự",
"án",
"đường",
"có",
"chiều",
"dài",
"hơn",
"năm trăm ba mươi tám lượng",
"rộng",
"sáu trăm mười hai độ ca trên công",
"nếu",
"mở",
"đường",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sự",
"tồn",
"tại",
"bền",
"vững",
"của",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"cát",
"tiên",
"và",
"không",
"phù",
"hợp",
"với",
"các",
"công",
"ước",
"quốc",
"tế",
"mà",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia"
] | [
"quý 11/2470",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"đã",
"cử",
"đoàn",
"làm",
"việc",
"với",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"cát",
"tiên",
"và",
"đi",
"khảo",
"sát",
"toàn",
"bộ",
"khu",
"vực",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"làm",
"đường",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"trạng",
"thái",
"rừng",
"và",
"đất",
"lâm",
"nghiệp",
"mà",
"đường",
"đi",
"qua",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"nằm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"đắc",
"lua",
"huyện",
"tân",
"phú",
"mà",
"pháp",
"luật",
"thị trường bất động sản",
"đã",
"thông",
"tin",
"trong",
"bài",
"đồng",
"nai",
"phản",
"ứng",
"dự",
"án",
"đường",
"xuyên",
"rừng",
"cát",
"tiên",
"vào",
"18/11/1226",
"việc",
"này",
"không",
"hủy",
"hoại",
"rừng",
"và",
"con",
"đường",
"chiếm",
"diện",
"tích",
"rất",
"nhỏ",
"3200,160 lượng",
"diện",
"tích",
"phân",
"khu",
"dịch",
"vụ",
"hành",
"chính",
"nên",
"không",
"chia",
"cắt",
"rừng",
"tự",
"nhiên",
"với",
"sông",
"đồng",
"nai",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"việc",
"639 kcal",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"thú",
"rừng",
"sau",
"đó",
"đoàn",
"làm",
"việc",
"đã",
"đi",
"khảo",
"sát",
"thực",
"tế",
"+50798695180",
"các",
"khu",
"vực",
"và",
"đến",
"cuối",
"5h",
"đoàn",
"khảo",
"sát",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"bất",
"cứ",
"kết",
"luận",
"nào",
"đây",
"là",
"vùng",
"được",
"bảo",
"vệ",
"nghiêm",
"ngặt",
"chỉ",
"được",
"lập",
"các",
"tuyến",
"đường",
"mòn",
"chiều",
"rộng",
"tối",
"đa",
"không",
"quá",
"3972,00374 dm2",
"trong",
"khi",
"đó",
"dự",
"án",
"đường",
"có",
"chiều",
"dài",
"hơn",
"538 lượng",
"rộng",
"612 ok/công",
"nếu",
"mở",
"đường",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sự",
"tồn",
"tại",
"bền",
"vững",
"của",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"cát",
"tiên",
"và",
"không",
"phù",
"hợp",
"với",
"các",
"công",
"ước",
"quốc",
"tế",
"mà",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia"
] |
[
"tập",
"đoàn",
"hòa",
"bình",
"của",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"nguyễn",
"hữu",
"đường",
"trong",
"âm tám ngàn bốn trăm mười tám chấm không không một tám bốn tấn",
"bẩy triệu sáu trăm ba chín ngàn năm trăm lẻ hai",
"năm",
"qua",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"hiện",
"tượng",
"vô",
"tiền",
"khoáng",
"hậu",
"ở",
"việt",
"nam",
"với",
"hàng",
"loạt",
"dự",
"án",
"dát",
"vàng",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"tòa",
"tháp",
"đôi",
"quốc",
"tế",
"hòa",
"bình",
"cao",
"sáu mươi ngàn sáu trăm bẩy mươi bảy phẩy bẩy nghìn sáu trăm năm bảy",
"tầng",
"trên",
"đường",
"hoàng",
"quốc",
"việt",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"xây",
"dựng",
"ngày mười bốn đến ngày mười tám tháng mười",
"để",
"biến",
"ước",
"mơ",
"dát",
"vàng",
"hệ",
"thống",
"hai mươi tám",
"thang",
"máy",
"trong",
"đó",
"có",
"ba trên bẩy",
"thang",
"lồng",
"kính",
"và",
"một",
"thang",
"cuốn",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"thành",
"hiện",
"thực",
"ông",
"đường",
"lập",
"riêng",
"một",
"xưởng",
"mạ",
"vàng",
"ông",
"kể",
"bắt",
"đầu",
"quy",
"trình",
"mạ",
"ông",
"đã",
"bỏ",
"vào",
"bể",
"mười đến ba",
"cây",
"vàng",
"rồi",
"tiếp",
"tục",
"bỏ",
"ba trăm a quờ a ngang đê e",
"thêm",
"nữa",
"nghệ",
"thuật",
"dát",
"vàng",
"công",
"trình",
"được",
"nâng",
"lên",
"cấp",
"độ",
"cao",
"hơn",
"tại",
"hòa",
"bình",
"green",
"city",
"bốn sáu ba năm không sáu năm bảy hai sáu",
"minh",
"khai",
"hà",
"nội",
"với",
"việc",
"dát",
"vàng",
"cho",
"thang",
"máy",
"phào",
"chỉ",
"sảnh",
"đón",
"nội",
"thất",
"và",
"công",
"nghệ",
"dát",
"vàng",
"được",
"đưa",
"lên",
"hàng",
"đẳng",
"cấp",
"tại",
"năm không không xuộc hắt e ca vê dét",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"toàn",
"bộ",
"lan",
"can",
"của",
"tổ",
"hợp",
"căn",
"hộ",
"khách",
"sạn",
"tiêu",
"chuẩn",
"bẩy đến mười hai",
"sao",
"xây",
"dựng",
"theo",
"kiến",
"trúc",
"pháp",
"được",
"dát",
"vàng",
"a xuộc ca dét gờ ép gờ năm không không",
"tại",
"lễ",
"khánh",
"thành",
"tổ",
"hợp",
"căn",
"hộ",
"khách",
"sạn",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"ngày mười một tháng một hai ngàn bốn trăm hai mươi ba",
"tổ",
"chức",
"liên",
"minh",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"worldkings",
"xác",
"nhận",
"và",
"công",
"bố",
"đây",
"là",
"bể",
"bơi",
"vô",
"cực",
"dát",
"vàng",
"ngang i dê xuộc ba trăm chín mươi",
"cao",
"và",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"đồng",
"thời",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"lục",
"việt",
"nam",
"vietkings",
"trao",
"chứng",
"nhận",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"là",
"tổ",
"hợp",
"căn",
"hộ",
"khách",
"sạn",
"có",
"bể",
"bơi",
"vô",
"cực",
"dát",
"vàng",
"mờ pờ o ca ngang chín trăm",
"cao",
"nhất",
"việt",
"nam",
"cũng",
"tại",
"công",
"trình",
"này",
"công",
"viên",
"tám phẩy bảy chín",
"kỳ",
"quan",
"thế",
"giới",
"với",
"những",
"biểu",
"tượng",
"thế",
"giới",
"thu",
"nhỏ",
"như",
"khải",
"hoàn",
"môn",
"kim",
"tự",
"tháp",
"chùa",
"một",
"cột",
"đều",
"được",
"dát",
"vàng",
"một trăm chéo a rờ xờ hát trừ ca hắt tờ nờ",
"nối",
"tiếp",
"thành",
"công",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"dát",
"vàng",
"xê tê ích o o xoẹt",
"ngày hai mươi năm và ngày mười chín",
"ông",
"đường",
"công",
"bố",
"hai nghìn bốn trăm hai bảy",
"siêu",
"dự",
"án",
"dát",
"vàng",
"tiêu",
"chuẩn",
"bốn ngàn",
"sao",
"gồm",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"và",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"hà",
"nội",
"golden",
"lake",
"mờ gi ích u pờ quy ca",
"giảng",
"võ",
"hà",
"nội",
"hà",
"nội",
"golden",
"city",
"hai triệu một ngàn ba trăm sáu mươi sáu",
"kim",
"mã",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"và",
"hội",
"an",
"golden",
"sea",
"bãi",
"biển",
"an",
"bàng",
"hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"trong",
"đó",
"hà",
"nội",
"golden",
"lake",
"là",
"công",
"trình",
"dát",
"vàng",
"từ",
"trên",
"xuống",
"dưới",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"với",
"hơn",
"ba trăm bốn mươi bảy việt nam đồng",
"hứa",
"hẹn",
"trở",
"thành",
"điểm",
"mười tám",
"du",
"lịch",
"đặc",
"biệt",
"của",
"hà",
"nội",
"tại",
"triển",
"lãm",
"xây",
"dựng",
"quốc",
"tế",
"ở",
"dubai",
"vào",
"ngày ba và ngày hai mươi hai tháng bẩy",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"đường",
"được",
"báo",
"giới",
"xứ",
"xở",
"trung",
"đông",
"thán",
"phục",
"và",
"đặt",
"biệt",
"danh",
"là",
"midas",
"phù",
"thủy",
"dát",
"vàng",
"cho",
"các",
"tòa",
"nhà",
"khách",
"sạn",
"hà",
"nội",
"golden",
"lake",
"được",
"hòa",
"bình",
"phủ",
"vàng",
"từ",
"chân",
"đế",
"tới",
"nóc",
"với",
"hơn",
"ba nghìn một trăm hai ba phẩy tám trăm linh một xen ti mét khối",
"được",
"dát",
"vàng",
"không",
"chỉ",
"là",
"phù",
"thủy",
"dát",
"vàng",
"ông",
"đường",
"đang",
"sở",
"hữu",
"kỷ",
"lục",
"cũng",
"vô",
"tiền",
"khoáng",
"hậu",
"khi",
"xây",
"dựng",
"tòa",
"nhà",
"nhanh",
"nhất",
"thế",
"giới",
"tại",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"còn",
"nhớ",
"ngày hai mươi năm tháng mười một một một năm năm",
"khi",
"xây",
"dựng",
"dự",
"án",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"ông",
"âm hai nghìn hai trăm bảy mươi lăm chấm chín trăm ba ba đề xi mét",
"đường",
"đã",
"gặp",
"hiệu số một hai mươi tám",
"nhà",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"lớn",
"nhất",
"uy",
"tín",
"nhất",
"việt",
"nam",
"thời",
"điểm",
"đó",
"là",
"coteccons",
"và",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"xây",
"dựng",
"và",
"kinh",
"doanh",
"địa",
"ốc",
"hòa",
"bình",
"hbc",
"yêu",
"cầu",
"đặt",
"ra",
"với",
"các",
"nhà",
"thầu",
"là",
"xây",
"dựng",
"âm ba mươi mốt phẩy hai bảy",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"mười sáu tới mười một",
"tầng",
"với",
"tốc",
"độ",
"tám trăm tám mươi sáu nghìn tám trăm sáu mươi chín",
"ngày/tầng",
"đạt",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"này",
"ông",
"đường",
"treo",
"thưởng",
"bẩy trăm năm mươi hai xen ti mét khối trên việt nam đồng",
"đồng",
"nhưng",
"nếu",
"chậm",
"tiến",
"độ",
"ngày",
"đầu",
"phạt",
"sáu trăm hai sáu mon",
"đồng",
"ngày",
"thứ",
"tám sáu phẩy không không bảy chín",
"phạt",
"chín trăm năm mươi tấn",
"đồng",
"cả",
"coteccons",
"và",
"hbc",
"đều",
"lắc",
"đầu",
"tốc",
"độ",
"xây",
"dựng",
"trung",
"bình",
"tại",
"việt",
"nam",
"lúc",
"này",
"mới",
"đạt",
"khoảng",
"mười ba nghìn ba trăm chín sáu phẩy không không tám không sáu không",
"ngày/tầng",
"là",
"kịch",
"kim",
"lúc",
"đó",
"ông",
"đường",
"đặt",
"ra",
"bài",
"toán",
"khó",
"như",
"vậy",
"là",
"để",
"dự",
"án",
"kịp",
"tiến",
"độ",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"phục",
"vụ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"apec",
"diễn",
"ra",
"vào",
"năm giờ năm",
"vậy",
"là",
"ông",
"đường",
"quyết",
"định",
"tự",
"xây",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"trước",
"đó",
"công",
"ty",
"đã",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"malt",
"với",
"tốc",
"độ",
"hai tám tới bảy",
"ngày/tầng",
"và",
"đã",
"có",
"nhiều",
"kinh",
"nghiệm",
"phát",
"triển",
"thi",
"công",
"các",
"dự",
"án",
"có",
"chất",
"lượng",
"xây",
"dựng",
"rất",
"cao",
"như",
"hòa",
"bình",
"green",
"city",
"và",
"tháp",
"đôi",
"hòa",
"bình",
"để",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"hòa",
"bình",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"đầy",
"đủ",
"nguồn",
"lực",
"tài",
"chính",
"và",
"vật",
"tư",
"áp",
"dụng",
"quy",
"trình",
"quản",
"lý",
"xây",
"dựng",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"công",
"nghệ",
"xây",
"dựng",
"tiên",
"tiến",
"thi",
"công",
"liên",
"tục",
"âm tám mốt phẩy năm",
"ca/ngày",
"kết",
"quả",
"là",
"sau",
"đúng",
"tám triệu",
"năm",
"từ",
"ngày mười bẩy và ngày ba mươi tháng bảy",
"đến",
"mồng năm",
"hai nghìn bốn trăm năm mốt",
"tòa",
"nhà",
"của",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"cất",
"nóc",
"hoàn",
"thành",
"xây",
"thô",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một trăm ngàn lẻ một",
"tháng",
"trước",
"thời",
"hạn",
"bẩy ba ba một tám chín hai hai năm một bẩy",
"tháng",
"tính",
"trung",
"bình",
"cứ",
"ngày hai mươi tới ngày mười tháng mười một",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"xong",
"một",
"sàn",
"xây",
"dựng",
"diện",
"tích",
"lên",
"tới",
"sáu trăm bảy mươi tám chấm một trăm chín mươi chín sào",
"nhanh",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"tiến",
"độ",
"thi",
"công",
"thông",
"thường",
"mồng chín ngày mùng ba tháng hai",
"đoàn",
"tiền",
"trạm",
"phục",
"vụ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"apec",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"đến",
"tham",
"quan",
"kiểm",
"tra",
"để",
"thuê",
"phòng",
"và",
"thốt",
"lên",
"với",
"ông",
"đường",
"ông",
"đúng",
"là",
"phù",
"thủy",
"để",
"xây",
"dựng",
"khách",
"sạn",
"quy",
"mô",
"tương",
"tự",
"tại",
"mỹ",
"thời",
"gian",
"hoàn",
"thành",
"mất",
"hiệu số bốn mười bốn",
"tháng",
"sau",
"đó",
"đoàn",
"khách",
"đã",
"đặt",
"âm mười hai nghìn năm trăm năm mươi tám phẩy tám nghìn tám trăm ba ba",
"phòng",
"trong",
"một ngàn bẩy trăm tám ba",
"tháng",
"hà",
"nội",
"cho",
"chuyển",
"đổi",
"công",
"năng",
"một",
"tòa",
"nhà",
"từ",
"văn",
"phòng",
"sang",
"căn",
"hộ",
"khách",
"sạn",
"tiêu",
"chuẩn",
"hai ngàn lẻ ba",
"sao",
"theo",
"luật",
"xây",
"dựng",
"không ba sáu hai sáu tám năm không bốn sáu bốn ba",
"hà",
"nội",
"đồng",
"ý",
"trong",
"một chấm hai năm",
"ngày",
"làm",
"việc",
"và",
"giao",
"cho",
"chín ba phẩy bốn đến hai hai phẩy chín",
"sở",
"quy",
"hoạch",
"kiến",
"trúc",
"hà",
"nội",
"và",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"nội",
"hướng",
"dẫn",
"hoàn",
"thiện",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"sau",
"sáu mươi bảy",
"ngày",
"bảy mươi ba chấm hai ba",
"sở",
"này",
"đã",
"hướng",
"dẫn",
"công",
"ty",
"các",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"điều",
"chỉnh",
"công",
"năng",
"và",
"cấp",
"giấy",
"phép",
"bẩy trăm tám chín phẩy chín trăm tám chín mon trên ki lô mét khối",
"xây",
"dựng",
"điều",
"chỉnh",
"hà",
"nội",
"giao",
"cho",
"các",
"sở",
"ngành",
"hướng",
"dẫn",
"công",
"ty",
"hoàn",
"thiện",
"trong",
"vòng",
"âm hai sáu chấm không bẩy bẩy",
"tháng",
"mà",
"không",
"cần",
"một",
"cuộc",
"họp",
"nào",
"hay",
"như",
"tại",
"dự",
"án",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"để",
"công",
"trình",
"hoàn",
"thành",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"phục",
"vụ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"apec",
"hòa",
"bình",
"đã",
"đề",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"vì",
"nếu",
"xong",
"thủ",
"tục",
"về",
"thiết",
"kế",
"mới",
"xin",
"cấp",
"phép",
"xây",
"dựng",
"thời",
"gian",
"sẽ",
"mất",
"khoảng",
"bốn ngàn",
"tháng",
"và",
"sẽ",
"không",
"thể",
"kịp",
"phục",
"vụ",
"hội",
"nghị",
"ba triệu ba trăm tám chín ngàn chín trăm chín chín",
"thế",
"nhưng",
"mọi",
"việc",
"đang",
"trở",
"nên",
"khó",
"khăn",
"tại",
"dự",
"án",
"hà",
"nội",
"golden",
"lake",
"đến",
"mức",
"vua",
"tốc",
"độ",
"xây",
"dựng",
"nguyễn",
"hữu",
"đường",
"cũng",
"phải",
"ngán",
"ngẩm",
"ngày hai mươi tám và ngày mồng chín",
"bó",
"tay",
"theo",
"đó",
"mười tám tháng sáu năm bốn chín ba",
"hòa",
"bình",
"có",
"công",
"văn",
"năm không không xoẹt ba ba không chéo u pờ ngang",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"xin",
"điều",
"chỉnh",
"công",
"năng",
"từ",
"văn",
"phòng",
"làm",
"việc",
"và",
"nhà",
"ở",
"sang",
"khách",
"sạn",
"và",
"nhà",
"ở",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"xây",
"dựng",
"năm chín chấm không bẩy",
"với",
"cơ",
"sở",
"là",
"chủ",
"đầu",
"được",
"quyền",
"điều",
"chỉnh",
"dự",
"án",
"khi",
"thấy",
"xuất",
"hiện",
"các",
"yếu",
"tố",
"đem",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"hơn",
"theo",
"tính",
"toán",
"việc",
"chuyển",
"đổi",
"công",
"năng",
"sẽ",
"tăng",
"hiệu",
"quả",
"của",
"dự",
"án",
"lên",
"chín chín",
"lần",
"mật",
"độ",
"người",
"làm",
"việc",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"tại",
"khu",
"vực",
"giảm",
"tám trăm ba sáu đề xi ben",
"thế",
"nhưng",
"sau",
"nhiều",
"hướng",
"dẫn",
"và",
"các",
"cuộc",
"họp",
"suốt",
"bốn mươi mốt",
"tháng",
"qua",
"thủ",
"tục",
"chưa",
"được",
"hoàn",
"tất",
"hà",
"nội",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"lớn",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"đặc",
"biệt",
"gây",
"thất",
"thu",
"cho",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"đến",
"chín trăm chín bốn độ trên đề xi mét khối",
"đồng/ngày",
"tương",
"đương",
"sáu trăm bốn mươi mốt phần trăm",
"đồng/năm",
"ông",
"đường",
"cho",
"biết",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"xây",
"dựng",
"hai trăm sáu mươi năm ngàn năm mươi năm",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"miễn",
"phí",
"cho",
"hàng",
"việt",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"v",
"tại",
"hòa",
"bình",
"green",
"city",
"số",
"ba ba chấm không không chín đến chín tư chấm không",
"minh",
"khai",
"hà",
"nội",
"là",
"công",
"trình",
"đầu",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"mong",
"muốn",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"giới",
"thiệu",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"phẩm",
"việt",
"nam",
"công",
"trình",
"tiếp",
"theo",
"là",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"một trăm bẩy mươi chín đề xi mét",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"đang",
"được",
"xúc",
"tiến",
"ông",
"đường",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"xây",
"dựng",
"âm sáu mươi mốt phẩy mười một",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"miễn",
"phí",
"trên",
"khắp",
"việt",
"nam",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"bán",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"phẩm",
"và",
"phát",
"triển",
"du",
"lịch"
] | [
"tập",
"đoàn",
"hòa",
"bình",
"của",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"nguyễn",
"hữu",
"đường",
"trong",
"-8418.00184 tấn",
"7.639.502",
"năm",
"qua",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"hiện",
"tượng",
"vô",
"tiền",
"khoáng",
"hậu",
"ở",
"việt",
"nam",
"với",
"hàng",
"loạt",
"dự",
"án",
"dát",
"vàng",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"tòa",
"tháp",
"đôi",
"quốc",
"tế",
"hòa",
"bình",
"cao",
"60.677,7657",
"tầng",
"trên",
"đường",
"hoàng",
"quốc",
"việt",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"xây",
"dựng",
"ngày 14 đến ngày 18 tháng 10",
"để",
"biến",
"ước",
"mơ",
"dát",
"vàng",
"hệ",
"thống",
"28",
"thang",
"máy",
"trong",
"đó",
"có",
"3 / 7",
"thang",
"lồng",
"kính",
"và",
"một",
"thang",
"cuốn",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"thành",
"hiện",
"thực",
"ông",
"đường",
"lập",
"riêng",
"một",
"xưởng",
"mạ",
"vàng",
"ông",
"kể",
"bắt",
"đầu",
"quy",
"trình",
"mạ",
"ông",
"đã",
"bỏ",
"vào",
"bể",
"10 - 3",
"cây",
"vàng",
"rồi",
"tiếp",
"tục",
"bỏ",
"300aqa-đe",
"thêm",
"nữa",
"nghệ",
"thuật",
"dát",
"vàng",
"công",
"trình",
"được",
"nâng",
"lên",
"cấp",
"độ",
"cao",
"hơn",
"tại",
"hòa",
"bình",
"green",
"city",
"4635065726",
"minh",
"khai",
"hà",
"nội",
"với",
"việc",
"dát",
"vàng",
"cho",
"thang",
"máy",
"phào",
"chỉ",
"sảnh",
"đón",
"nội",
"thất",
"và",
"công",
"nghệ",
"dát",
"vàng",
"được",
"đưa",
"lên",
"hàng",
"đẳng",
"cấp",
"tại",
"500/hekvz",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"toàn",
"bộ",
"lan",
"can",
"của",
"tổ",
"hợp",
"căn",
"hộ",
"khách",
"sạn",
"tiêu",
"chuẩn",
"7 - 12",
"sao",
"xây",
"dựng",
"theo",
"kiến",
"trúc",
"pháp",
"được",
"dát",
"vàng",
"a/kzgfg500",
"tại",
"lễ",
"khánh",
"thành",
"tổ",
"hợp",
"căn",
"hộ",
"khách",
"sạn",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"ngày 11/1/2423",
"tổ",
"chức",
"liên",
"minh",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"worldkings",
"xác",
"nhận",
"và",
"công",
"bố",
"đây",
"là",
"bể",
"bơi",
"vô",
"cực",
"dát",
"vàng",
"-yd/390",
"cao",
"và",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"đồng",
"thời",
"tổ",
"chức",
"kỷ",
"lục",
"việt",
"nam",
"vietkings",
"trao",
"chứng",
"nhận",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"là",
"tổ",
"hợp",
"căn",
"hộ",
"khách",
"sạn",
"có",
"bể",
"bơi",
"vô",
"cực",
"dát",
"vàng",
"mpok-900",
"cao",
"nhất",
"việt",
"nam",
"cũng",
"tại",
"công",
"trình",
"này",
"công",
"viên",
"8,79",
"kỳ",
"quan",
"thế",
"giới",
"với",
"những",
"biểu",
"tượng",
"thế",
"giới",
"thu",
"nhỏ",
"như",
"khải",
"hoàn",
"môn",
"kim",
"tự",
"tháp",
"chùa",
"một",
"cột",
"đều",
"được",
"dát",
"vàng",
"100/arxh-khtn",
"nối",
"tiếp",
"thành",
"công",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"dát",
"vàng",
"ctxoo/",
"ngày 25 và ngày 19",
"ông",
"đường",
"công",
"bố",
"2427",
"siêu",
"dự",
"án",
"dát",
"vàng",
"tiêu",
"chuẩn",
"4000",
"sao",
"gồm",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"và",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"hà",
"nội",
"golden",
"lake",
"mjxupqk",
"giảng",
"võ",
"hà",
"nội",
"hà",
"nội",
"golden",
"city",
"2.001.366",
"kim",
"mã",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"và",
"hội",
"an",
"golden",
"sea",
"bãi",
"biển",
"an",
"bàng",
"hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"trong",
"đó",
"hà",
"nội",
"golden",
"lake",
"là",
"công",
"trình",
"dát",
"vàng",
"từ",
"trên",
"xuống",
"dưới",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"với",
"hơn",
"347 vnđ",
"hứa",
"hẹn",
"trở",
"thành",
"điểm",
"18",
"du",
"lịch",
"đặc",
"biệt",
"của",
"hà",
"nội",
"tại",
"triển",
"lãm",
"xây",
"dựng",
"quốc",
"tế",
"ở",
"dubai",
"vào",
"ngày 3 và ngày 22 tháng 7",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"đường",
"được",
"báo",
"giới",
"xứ",
"xở",
"trung",
"đông",
"thán",
"phục",
"và",
"đặt",
"biệt",
"danh",
"là",
"midas",
"phù",
"thủy",
"dát",
"vàng",
"cho",
"các",
"tòa",
"nhà",
"khách",
"sạn",
"hà",
"nội",
"golden",
"lake",
"được",
"hòa",
"bình",
"phủ",
"vàng",
"từ",
"chân",
"đế",
"tới",
"nóc",
"với",
"hơn",
"3123,801 cm3",
"được",
"dát",
"vàng",
"không",
"chỉ",
"là",
"phù",
"thủy",
"dát",
"vàng",
"ông",
"đường",
"đang",
"sở",
"hữu",
"kỷ",
"lục",
"cũng",
"vô",
"tiền",
"khoáng",
"hậu",
"khi",
"xây",
"dựng",
"tòa",
"nhà",
"nhanh",
"nhất",
"thế",
"giới",
"tại",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"còn",
"nhớ",
"ngày 25/11/1155",
"khi",
"xây",
"dựng",
"dự",
"án",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"ông",
"-2275.933 dm",
"đường",
"đã",
"gặp",
"hiệu số 1 - 28",
"nhà",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"lớn",
"nhất",
"uy",
"tín",
"nhất",
"việt",
"nam",
"thời",
"điểm",
"đó",
"là",
"coteccons",
"và",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"xây",
"dựng",
"và",
"kinh",
"doanh",
"địa",
"ốc",
"hòa",
"bình",
"hbc",
"yêu",
"cầu",
"đặt",
"ra",
"với",
"các",
"nhà",
"thầu",
"là",
"xây",
"dựng",
"-31,27",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"16 - 11",
"tầng",
"với",
"tốc",
"độ",
"886.869",
"ngày/tầng",
"đạt",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"này",
"ông",
"đường",
"treo",
"thưởng",
"752 cm3/vnđ",
"đồng",
"nhưng",
"nếu",
"chậm",
"tiến",
"độ",
"ngày",
"đầu",
"phạt",
"626 mol",
"đồng",
"ngày",
"thứ",
"86,0079",
"phạt",
"950 tấn",
"đồng",
"cả",
"coteccons",
"và",
"hbc",
"đều",
"lắc",
"đầu",
"tốc",
"độ",
"xây",
"dựng",
"trung",
"bình",
"tại",
"việt",
"nam",
"lúc",
"này",
"mới",
"đạt",
"khoảng",
"13.396,008060",
"ngày/tầng",
"là",
"kịch",
"kim",
"lúc",
"đó",
"ông",
"đường",
"đặt",
"ra",
"bài",
"toán",
"khó",
"như",
"vậy",
"là",
"để",
"dự",
"án",
"kịp",
"tiến",
"độ",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"phục",
"vụ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"apec",
"diễn",
"ra",
"vào",
"5h5",
"vậy",
"là",
"ông",
"đường",
"quyết",
"định",
"tự",
"xây",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"trước",
"đó",
"công",
"ty",
"đã",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"malt",
"với",
"tốc",
"độ",
"28 - 7",
"ngày/tầng",
"và",
"đã",
"có",
"nhiều",
"kinh",
"nghiệm",
"phát",
"triển",
"thi",
"công",
"các",
"dự",
"án",
"có",
"chất",
"lượng",
"xây",
"dựng",
"rất",
"cao",
"như",
"hòa",
"bình",
"green",
"city",
"và",
"tháp",
"đôi",
"hòa",
"bình",
"để",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"hòa",
"bình",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"đầy",
"đủ",
"nguồn",
"lực",
"tài",
"chính",
"và",
"vật",
"tư",
"áp",
"dụng",
"quy",
"trình",
"quản",
"lý",
"xây",
"dựng",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"công",
"nghệ",
"xây",
"dựng",
"tiên",
"tiến",
"thi",
"công",
"liên",
"tục",
"-81,5",
"ca/ngày",
"kết",
"quả",
"là",
"sau",
"đúng",
"8.000.000",
"năm",
"từ",
"ngày 17 và ngày 30 tháng 7",
"đến",
"mồng 5",
"2451",
"tòa",
"nhà",
"của",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"cất",
"nóc",
"hoàn",
"thành",
"xây",
"thô",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"100.001",
"tháng",
"trước",
"thời",
"hạn",
"73318922517",
"tháng",
"tính",
"trung",
"bình",
"cứ",
"ngày 20 tới ngày 10 tháng 11",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"xong",
"một",
"sàn",
"xây",
"dựng",
"diện",
"tích",
"lên",
"tới",
"678.199 sào",
"nhanh",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"tiến",
"độ",
"thi",
"công",
"thông",
"thường",
"mồng 9 ngày mùng 3 tháng 2",
"đoàn",
"tiền",
"trạm",
"phục",
"vụ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"apec",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"đến",
"tham",
"quan",
"kiểm",
"tra",
"để",
"thuê",
"phòng",
"và",
"thốt",
"lên",
"với",
"ông",
"đường",
"ông",
"đúng",
"là",
"phù",
"thủy",
"để",
"xây",
"dựng",
"khách",
"sạn",
"quy",
"mô",
"tương",
"tự",
"tại",
"mỹ",
"thời",
"gian",
"hoàn",
"thành",
"mất",
"hiệu số 4 - 14",
"tháng",
"sau",
"đó",
"đoàn",
"khách",
"đã",
"đặt",
"-12.558,8833",
"phòng",
"trong",
"1783",
"tháng",
"hà",
"nội",
"cho",
"chuyển",
"đổi",
"công",
"năng",
"một",
"tòa",
"nhà",
"từ",
"văn",
"phòng",
"sang",
"căn",
"hộ",
"khách",
"sạn",
"tiêu",
"chuẩn",
"2003",
"sao",
"theo",
"luật",
"xây",
"dựng",
"036268504643",
"hà",
"nội",
"đồng",
"ý",
"trong",
"1.25",
"ngày",
"làm",
"việc",
"và",
"giao",
"cho",
"93,4 - 22,9",
"sở",
"quy",
"hoạch",
"kiến",
"trúc",
"hà",
"nội",
"và",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"nội",
"hướng",
"dẫn",
"hoàn",
"thiện",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"sau",
"67",
"ngày",
"73.23",
"sở",
"này",
"đã",
"hướng",
"dẫn",
"công",
"ty",
"các",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"điều",
"chỉnh",
"công",
"năng",
"và",
"cấp",
"giấy",
"phép",
"789,989 mol/km3",
"xây",
"dựng",
"điều",
"chỉnh",
"hà",
"nội",
"giao",
"cho",
"các",
"sở",
"ngành",
"hướng",
"dẫn",
"công",
"ty",
"hoàn",
"thiện",
"trong",
"vòng",
"-26.077",
"tháng",
"mà",
"không",
"cần",
"một",
"cuộc",
"họp",
"nào",
"hay",
"như",
"tại",
"dự",
"án",
"hòa",
"bình",
"green",
"đà",
"nẵng",
"để",
"công",
"trình",
"hoàn",
"thành",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"phục",
"vụ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"apec",
"hòa",
"bình",
"đã",
"đề",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"vì",
"nếu",
"xong",
"thủ",
"tục",
"về",
"thiết",
"kế",
"mới",
"xin",
"cấp",
"phép",
"xây",
"dựng",
"thời",
"gian",
"sẽ",
"mất",
"khoảng",
"4000",
"tháng",
"và",
"sẽ",
"không",
"thể",
"kịp",
"phục",
"vụ",
"hội",
"nghị",
"3.389.999",
"thế",
"nhưng",
"mọi",
"việc",
"đang",
"trở",
"nên",
"khó",
"khăn",
"tại",
"dự",
"án",
"hà",
"nội",
"golden",
"lake",
"đến",
"mức",
"vua",
"tốc",
"độ",
"xây",
"dựng",
"nguyễn",
"hữu",
"đường",
"cũng",
"phải",
"ngán",
"ngẩm",
"ngày 28 và ngày mồng 9",
"bó",
"tay",
"theo",
"đó",
"18/6/493",
"hòa",
"bình",
"có",
"công",
"văn",
"500/330/up-",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"xin",
"điều",
"chỉnh",
"công",
"năng",
"từ",
"văn",
"phòng",
"làm",
"việc",
"và",
"nhà",
"ở",
"sang",
"khách",
"sạn",
"và",
"nhà",
"ở",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"xây",
"dựng",
"59.07",
"với",
"cơ",
"sở",
"là",
"chủ",
"đầu",
"được",
"quyền",
"điều",
"chỉnh",
"dự",
"án",
"khi",
"thấy",
"xuất",
"hiện",
"các",
"yếu",
"tố",
"đem",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"hơn",
"theo",
"tính",
"toán",
"việc",
"chuyển",
"đổi",
"công",
"năng",
"sẽ",
"tăng",
"hiệu",
"quả",
"của",
"dự",
"án",
"lên",
"99",
"lần",
"mật",
"độ",
"người",
"làm",
"việc",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"tại",
"khu",
"vực",
"giảm",
"836 db",
"thế",
"nhưng",
"sau",
"nhiều",
"hướng",
"dẫn",
"và",
"các",
"cuộc",
"họp",
"suốt",
"41",
"tháng",
"qua",
"thủ",
"tục",
"chưa",
"được",
"hoàn",
"tất",
"hà",
"nội",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"lớn",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"đặc",
"biệt",
"gây",
"thất",
"thu",
"cho",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"đến",
"994 độ/dm3",
"đồng/ngày",
"tương",
"đương",
"641 %",
"đồng/năm",
"ông",
"đường",
"cho",
"biết",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"xây",
"dựng",
"265.055",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"miễn",
"phí",
"cho",
"hàng",
"việt",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"v",
"tại",
"hòa",
"bình",
"green",
"city",
"số",
"33.009 - 94.0",
"minh",
"khai",
"hà",
"nội",
"là",
"công",
"trình",
"đầu",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"mong",
"muốn",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"giới",
"thiệu",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"phẩm",
"việt",
"nam",
"công",
"trình",
"tiếp",
"theo",
"là",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"179 dm",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"đang",
"được",
"xúc",
"tiến",
"ông",
"đường",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"xây",
"dựng",
"-61,11",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"miễn",
"phí",
"trên",
"khắp",
"việt",
"nam",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"bán",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"phẩm",
"và",
"phát",
"triển",
"du",
"lịch"
] |
[
"ngắm",
"siêu",
"xe",
"độc",
"nhất",
"mclaren",
"pê a ép sờ hát ngang năm không không",
"cách",
"đây",
"hơn",
"hai",
"năm",
"hai chín tháng mười một năm một chín hai ba",
"một",
"khách",
"hàng",
"giấu",
"tên",
"đặt",
"thương",
"hiệu",
"siêu",
"xe",
"nước",
"anh",
"mclaren",
"sản",
"xuất",
"chiếc",
"xe",
"độc",
"nhất",
"với",
"nhiều",
"yêu",
"cầu",
"khắt",
"khe",
"với",
"thiết",
"kế",
"phải",
"có",
"phong",
"cách",
"cổ",
"điển",
"nhưng",
"không",
"bao",
"giờ",
"lỗi",
"mốt",
"đồng",
"thời",
"có",
"tính",
"năng",
"vận",
"hành",
"của",
"một",
"mẫu",
"siêu",
"xe",
"đó",
"là",
"khởi",
"nguồn",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"vê i ép i vê chéo hai không không",
"do",
"phân",
"nhánh",
"các",
"sản",
"phẩm",
"đặc",
"biệt",
"của",
"mclaren",
"mso",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"của",
"mclaren",
"đã",
"đưa",
"ra",
"rất",
"nhiều",
"ý",
"hai ngàn không trăm lẻ sáu",
"tưởng",
"cho",
"khách",
"lựa",
"chọn",
"từ",
"hình",
"ảnh",
"những",
"chiếc",
"xe",
"cổ",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"cho",
"tới",
"những",
"công",
"trình",
"kiến",
"trúc",
"cổ",
"thời",
"trang",
"các",
"sản",
"phẩm",
"đồng",
"hồ",
"cao",
"cấp",
"cuối",
"cùng",
"bản",
"phác",
"họa",
"của",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"gốc",
"hàn",
"quốc",
"hong",
"yeo",
"đã",
"được",
"vị",
"khách",
"hàng",
"kỹ",
"tính",
"lựa",
"chọn",
"mclaren",
"giây dê đờ vờ ét ét dét",
"được",
"phát",
"triển",
"dựa",
"trên",
"khung",
"gầm",
"một trăm tám hai oát",
"và",
"công",
"nghệ",
"của",
"mẫu",
"mp4-12c",
"vì",
"thế",
"phải",
"mất",
"gần",
"một trăm năm bốn ghi ga bai",
"hai",
"năm",
"mso",
"mới",
"hoàn",
"thành",
"siêu",
"xe",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"này",
"về",
"sức",
"mạnh",
"mclaren",
"bê gạch chéo tám chín không",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"tăng",
"áp",
"kép",
"ích dê ét gạch ngang chín không không gạch ngang chín trăm lẻ ba",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"tối",
"đa",
"chín hai",
"mã",
"lực",
"tương",
"tự",
"mp4-12c",
"chiếc",
"siêu",
"xe",
"độc",
"đáo",
"này",
"được",
"ra",
"mắt",
"lần",
"đầu",
"tại",
"sự",
"kiện",
"pebble",
"beach",
"concours",
"diễn",
"ra",
"tại",
"monterey",
"california",
"mỹ",
"cuối",
"tuần",
"này"
] | [
"ngắm",
"siêu",
"xe",
"độc",
"nhất",
"mclaren",
"pafsh-500",
"cách",
"đây",
"hơn",
"hai",
"năm",
"29/11/1923",
"một",
"khách",
"hàng",
"giấu",
"tên",
"đặt",
"thương",
"hiệu",
"siêu",
"xe",
"nước",
"anh",
"mclaren",
"sản",
"xuất",
"chiếc",
"xe",
"độc",
"nhất",
"với",
"nhiều",
"yêu",
"cầu",
"khắt",
"khe",
"với",
"thiết",
"kế",
"phải",
"có",
"phong",
"cách",
"cổ",
"điển",
"nhưng",
"không",
"bao",
"giờ",
"lỗi",
"mốt",
"đồng",
"thời",
"có",
"tính",
"năng",
"vận",
"hành",
"của",
"một",
"mẫu",
"siêu",
"xe",
"đó",
"là",
"khởi",
"nguồn",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"vyfyv/200",
"do",
"phân",
"nhánh",
"các",
"sản",
"phẩm",
"đặc",
"biệt",
"của",
"mclaren",
"mso",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"của",
"mclaren",
"đã",
"đưa",
"ra",
"rất",
"nhiều",
"ý",
"2006",
"tưởng",
"cho",
"khách",
"lựa",
"chọn",
"từ",
"hình",
"ảnh",
"những",
"chiếc",
"xe",
"cổ",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"cho",
"tới",
"những",
"công",
"trình",
"kiến",
"trúc",
"cổ",
"thời",
"trang",
"các",
"sản",
"phẩm",
"đồng",
"hồ",
"cao",
"cấp",
"cuối",
"cùng",
"bản",
"phác",
"họa",
"của",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"gốc",
"hàn",
"quốc",
"hong",
"yeo",
"đã",
"được",
"vị",
"khách",
"hàng",
"kỹ",
"tính",
"lựa",
"chọn",
"mclaren",
"jdđvssz",
"được",
"phát",
"triển",
"dựa",
"trên",
"khung",
"gầm",
"182 w",
"và",
"công",
"nghệ",
"của",
"mẫu",
"mp4-12c",
"vì",
"thế",
"phải",
"mất",
"gần",
"154 gb",
"hai",
"năm",
"mso",
"mới",
"hoàn",
"thành",
"siêu",
"xe",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"này",
"về",
"sức",
"mạnh",
"mclaren",
"b/890",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"tăng",
"áp",
"kép",
"xds-900-903",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"tối",
"đa",
"92",
"mã",
"lực",
"tương",
"tự",
"mp4-12c",
"chiếc",
"siêu",
"xe",
"độc",
"đáo",
"này",
"được",
"ra",
"mắt",
"lần",
"đầu",
"tại",
"sự",
"kiện",
"pebble",
"beach",
"concours",
"diễn",
"ra",
"tại",
"monterey",
"california",
"mỹ",
"cuối",
"tuần",
"này"
] |
[
"vtc",
"news",
"ban",
"quản",
"lý",
"chung",
"cư",
"ctb",
"đã",
"phớt",
"lờ",
"hàng",
"loạt",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"và",
"sở",
"tài",
"chính",
"tỉnh",
"để",
"tăng",
"phí",
"tòa",
"nhà",
"khi",
"chất",
"lượng",
"đang",
"xuống",
"cấp",
"như",
"vtc",
"news",
"đã",
"phản",
"ánh",
"nhiều",
"hộ",
"dân",
"sinh",
"sống",
"ở",
"nhà",
"chung",
"cư",
"ctb",
"do",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"dựng",
"số",
"bẩy triệu năm trăm chín mươi chín nghìn hai trăm bốn mươi mốt",
"tổng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vinaconex",
"vinaconex",
"bốn bảy chấm ba ba",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"kiến",
"nghị",
"về",
"việc",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"chung",
"cư",
"xuống",
"cấp",
"nhưng",
"phí",
"dịch",
"vụ",
"lại",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"cụ",
"thể",
"từ",
"năm hai tám không năm",
"phí",
"dịch",
"vụ",
"tăng",
"từ",
"năm bốn ngàn sáu trăm chín tám phẩy năm chín chín tám",
"đồng/m2/tháng",
"lên",
"sáu mươi mốt nghìn năm trăm chín mươi sáu phẩy bẩy ngàn tám trăm chín bảy",
"đồng/m2/tháng",
"mức",
"phí",
"của",
"chung",
"cư",
"hạng",
"hai nghìn chín trăm ba năm",
"ông",
"hoàng",
"minh",
"quân",
"trưởng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"giá",
"và",
"công",
"sản",
"sở",
"tài",
"chính",
"nghệ",
"an",
"cho",
"biết",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"không",
"có",
"chung",
"cư",
"hạng",
"ba bốn hai sáu chín năm sáu hai bảy không chín",
"và",
"hạng",
"một triệu mười ngàn một",
"chỉ",
"có",
"chung",
"cư",
"hạng",
"bốn trăm tám mươi ngàn chín",
"và",
"chung",
"cư",
"hạng",
"năm trăm năm mươi hai ngàn hai trăm mười",
"theo",
"đó",
"chung",
"cư",
"hạng",
"bốn triệu sáu trăm sáu mươi nghìn bốn trăm bảy mươi hai",
"là",
"hạng",
"có",
"chất",
"lượng",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"khá",
"cao",
"đảm",
"bảo",
"yêu",
"cầu",
"về",
"quy",
"hoạch",
"kiến",
"trúc",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"hạ",
"tầng",
"xã",
"hội",
"chất",
"lượng",
"hoàn",
"thiện",
"trang",
"thiết",
"bị",
"và",
"điều",
"kiện",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"đạt",
"mức",
"độ",
"khá",
"còn",
"nhà",
"chung",
"cư",
"hạng",
"bẩy sáu ngàn hai mốt phẩy bẩy ba bốn bốn",
"là",
"hạng",
"có",
"chất",
"lượng",
"sử",
"dụng",
"trung",
"bình",
"đảm",
"bảo",
"yêu",
"cầu",
"về",
"quy",
"hoạch",
"kiến",
"trúc",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"hạ",
"tầng",
"xã",
"hội",
"chất",
"lượng",
"hoàn",
"thiện",
"trang",
"thiết",
"bị",
"và",
"điều",
"kiện",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"để",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"sử",
"dụng",
"để",
"đảm",
"bảo",
"mức",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"thu",
"ở",
"các",
"chung",
"cư",
"không",
"vượt",
"quy",
"định",
"hai tháng chín",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"cũng",
"đã",
"có",
"quyết",
"định",
"số",
"chín sáu không ba nghìn chín gạch ngang quy cờ gạch ngang đê dét u",
"về",
"việc",
"quy",
"định",
"mức",
"giá",
"tối",
"đa",
"đối",
"với",
"nhà",
"chung",
"cư",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"mức",
"thu",
"cao",
"nhất",
"là",
"chung",
"cưu",
"hạng",
"ba trăm hai tám nghìn bốn trăm ba bốn",
"mức",
"thu",
"tối",
"đa",
"bốn trăm năm mươi năm nghìn chín trăm sáu mươi tám",
"đồng/m2/tháng",
"chung",
"cư",
"hạng",
"sáu tới mười hai",
"có",
"cầu",
"thang",
"máy",
"là",
"bốn mươi hai phẩy một đến năm mươi ba chấm không sáu",
"đồng/m2/tháng",
"chung",
"cư",
"hạng",
"âm chín ba nghìn bẩy trăm mười một phẩy chín ngàn bốn trăm bảy mươi tám",
"không",
"có",
"cầu",
"thang",
"máy",
"ba triệu tám mươi bảy",
"đồng/m2/tháng",
"việc",
"thu",
"nộp",
"và",
"quản",
"lý",
"kinh",
"phí",
"vận",
"hành",
"nhà",
"chung",
"cư",
"thực",
"hiện",
"theo",
"thông",
"tư",
"đắp liu ích o a e trừ bảy không bốn",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"lời",
"ông",
"quân",
"thì",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"ctb",
"do",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"dựng",
"số",
"cộng tám ba chín chín bảy sáu sáu tám chín năm",
"tổng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vinaconex",
"vinaconex",
"năm hai nghìn mười bốn phẩy không bẩy ngàn năm trăm sáu ba",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"tự",
"thu",
"phí",
"mà",
"không",
"hề",
"có",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"lên",
"sở",
"này",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"tỉnh",
"trong",
"quyết",
"định",
"tám trăm cờ gờ",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"đã",
"nói",
"rõ",
"doanh",
"nghiệp",
"tự",
"xây",
"dựng",
"mức",
"thu",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"chung",
"cư",
"nhưng",
"phải",
"dựa",
"trên",
"thông",
"tư",
"ba trăm gạch ngang ba sáu chín không quờ",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"rờ rờ rờ bốn năm không",
"theo",
"đó",
"ban",
"quản",
"lý",
"chung",
"cư",
"khi",
"tăng",
"giá",
"thu",
"phí",
"phải",
"có",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"của",
"trên",
"năm trăm bốn bốn xen ti mét vuông",
"hộ",
"dân",
"và",
"công",
"trình",
"phải",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"tuy",
"nhiên",
"bất",
"chấp",
"sự",
"phản",
"gi trừ i sờ vê kép o đê ngang tám trăm lẻ năm",
"đối",
"mồng năm",
"của",
"cư",
"dân",
"ctb",
"và",
"hiện",
"trạng",
"công",
"trình",
"xuống",
"cấp",
"trầm",
"trọng",
"ban quản lý",
"tòa",
"nhà",
"vẫn",
"tăng",
"mức",
"phí",
"gấp",
"đôi",
"và",
"không",
"nói",
"rõ",
"được",
"lý",
"do",
"không",
"những",
"thế",
"đơn",
"vị",
"này",
"còn",
"ngó",
"lơ",
"luôn",
"thông",
"báo",
"số",
"đê xoẹt u u i sờ",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"nghệ",
"an",
"về",
"việc",
"tuân",
"thủ",
"các",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"hiện",
"hành",
"trong",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"vận",
"hành",
"bảo",
"trì",
"nhà",
"chung",
"cư",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"u bờ hát e gạch ngang o vờ bờ nờ chéo ba không không",
"âm hai chín chấm mười hai",
"luật",
"nhà",
"ở",
"theo",
"đó",
"trong",
"thời",
"hạn",
"không",
"quá",
"âm tám mươi chín phẩy bốn",
"tháng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"nhà",
"chung",
"cư",
"được",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"sử",
"dụng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"chủ",
"trì",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"các",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"và",
"người",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"chung",
"cư",
"để",
"bầu",
"ban",
"quản",
"trị",
"trong",
"khi",
"các",
"hộ",
"dân",
"đã",
"chuyển",
"về",
"đây",
"ở",
"từ",
"đầu",
"sáu giờ ba mươi tư",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"ban",
"quản",
"trị",
"tầng",
"hầm",
"để",
"xe",
"của",
"chung",
"cư",
"ctb",
"bị",
"nước",
"mưa",
"chảy",
"và",
"ngấm",
"vào",
"như",
"vậy",
"ban",
"quản",
"lý",
"chung",
"cư",
"đã",
"bất",
"chấp",
"quy",
"định",
"số",
"bẩy trăm gạch ngang a ca ca",
"do",
"ông",
"thái",
"văn",
"hằng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"ký",
"đối",
"với",
"xe",
"ô",
"tô",
"một nghìn bảy trăm chín bốn",
"chỗ",
"trở",
"xuống",
"gửi",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"vinh",
"chỉ",
"được",
"thu",
"âm năm mươi bẩy chấm hai không",
"đồng/tháng",
"mức",
"thu",
"cư",
"dân",
"ở",
"đây",
"phải",
"chịu",
"còn",
"vượt",
"cả",
"mức",
"phí",
"cao",
"nhất",
"dành",
"cho",
"xe",
"tải",
"trên",
"một triệu không nghìn chín trăm",
"tấn",
"270.000đồng/tháng",
"vtc",
"news",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thông",
"tin",
"về",
"sự",
"việc"
] | [
"vtc",
"news",
"ban",
"quản",
"lý",
"chung",
"cư",
"ctb",
"đã",
"phớt",
"lờ",
"hàng",
"loạt",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"và",
"sở",
"tài",
"chính",
"tỉnh",
"để",
"tăng",
"phí",
"tòa",
"nhà",
"khi",
"chất",
"lượng",
"đang",
"xuống",
"cấp",
"như",
"vtc",
"news",
"đã",
"phản",
"ánh",
"nhiều",
"hộ",
"dân",
"sinh",
"sống",
"ở",
"nhà",
"chung",
"cư",
"ctb",
"do",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"dựng",
"số",
"7.599.241",
"tổng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vinaconex",
"vinaconex",
"47.33",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"kiến",
"nghị",
"về",
"việc",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"chung",
"cư",
"xuống",
"cấp",
"nhưng",
"phí",
"dịch",
"vụ",
"lại",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"cụ",
"thể",
"từ",
"năm 2805",
"phí",
"dịch",
"vụ",
"tăng",
"từ",
"54.698,5998",
"đồng/m2/tháng",
"lên",
"61.596,7897",
"đồng/m2/tháng",
"mức",
"phí",
"của",
"chung",
"cư",
"hạng",
"2935",
"ông",
"hoàng",
"minh",
"quân",
"trưởng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"giá",
"và",
"công",
"sản",
"sở",
"tài",
"chính",
"nghệ",
"an",
"cho",
"biết",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"không",
"có",
"chung",
"cư",
"hạng",
"34269562709",
"và",
"hạng",
"1.010.100",
"chỉ",
"có",
"chung",
"cư",
"hạng",
"480.900",
"và",
"chung",
"cư",
"hạng",
"552.210",
"theo",
"đó",
"chung",
"cư",
"hạng",
"4.660.472",
"là",
"hạng",
"có",
"chất",
"lượng",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"khá",
"cao",
"đảm",
"bảo",
"yêu",
"cầu",
"về",
"quy",
"hoạch",
"kiến",
"trúc",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"hạ",
"tầng",
"xã",
"hội",
"chất",
"lượng",
"hoàn",
"thiện",
"trang",
"thiết",
"bị",
"và",
"điều",
"kiện",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"đạt",
"mức",
"độ",
"khá",
"còn",
"nhà",
"chung",
"cư",
"hạng",
"76.021,7344",
"là",
"hạng",
"có",
"chất",
"lượng",
"sử",
"dụng",
"trung",
"bình",
"đảm",
"bảo",
"yêu",
"cầu",
"về",
"quy",
"hoạch",
"kiến",
"trúc",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"hạ",
"tầng",
"xã",
"hội",
"chất",
"lượng",
"hoàn",
"thiện",
"trang",
"thiết",
"bị",
"và",
"điều",
"kiện",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"để",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"sử",
"dụng",
"để",
"đảm",
"bảo",
"mức",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"thu",
"ở",
"các",
"chung",
"cư",
"không",
"vượt",
"quy",
"định",
"2/9",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"cũng",
"đã",
"có",
"quyết",
"định",
"số",
"9603900-qc-dzu",
"về",
"việc",
"quy",
"định",
"mức",
"giá",
"tối",
"đa",
"đối",
"với",
"nhà",
"chung",
"cư",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"mức",
"thu",
"cao",
"nhất",
"là",
"chung",
"cưu",
"hạng",
"328.434",
"mức",
"thu",
"tối",
"đa",
"455.968",
"đồng/m2/tháng",
"chung",
"cư",
"hạng",
"6 - 12",
"có",
"cầu",
"thang",
"máy",
"là",
"42,1 - 53.06",
"đồng/m2/tháng",
"chung",
"cư",
"hạng",
"-93.711,9478",
"không",
"có",
"cầu",
"thang",
"máy",
"3.000.087",
"đồng/m2/tháng",
"việc",
"thu",
"nộp",
"và",
"quản",
"lý",
"kinh",
"phí",
"vận",
"hành",
"nhà",
"chung",
"cư",
"thực",
"hiện",
"theo",
"thông",
"tư",
"wxoae-704",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"lời",
"ông",
"quân",
"thì",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"ctb",
"do",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"dựng",
"số",
"+8399766895",
"tổng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vinaconex",
"vinaconex",
"52.014,07563",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"tự",
"thu",
"phí",
"mà",
"không",
"hề",
"có",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"lên",
"sở",
"này",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"tỉnh",
"trong",
"quyết",
"định",
"800cg",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"đã",
"nói",
"rõ",
"doanh",
"nghiệp",
"tự",
"xây",
"dựng",
"mức",
"thu",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"chung",
"cư",
"nhưng",
"phải",
"dựa",
"trên",
"thông",
"tư",
"300-3690q",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"rrr450",
"theo",
"đó",
"ban",
"quản",
"lý",
"chung",
"cư",
"khi",
"tăng",
"giá",
"thu",
"phí",
"phải",
"có",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"của",
"trên",
"544 cm2",
"hộ",
"dân",
"và",
"công",
"trình",
"phải",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"tuy",
"nhiên",
"bất",
"chấp",
"sự",
"phản",
"j-yswod-805",
"đối",
"mồng 5",
"của",
"cư",
"dân",
"ctb",
"và",
"hiện",
"trạng",
"công",
"trình",
"xuống",
"cấp",
"trầm",
"trọng",
"ban quản lý",
"tòa",
"nhà",
"vẫn",
"tăng",
"mức",
"phí",
"gấp",
"đôi",
"và",
"không",
"nói",
"rõ",
"được",
"lý",
"do",
"không",
"những",
"thế",
"đơn",
"vị",
"này",
"còn",
"ngó",
"lơ",
"luôn",
"thông",
"báo",
"số",
"đ/uuis",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"nghệ",
"an",
"về",
"việc",
"tuân",
"thủ",
"các",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"hiện",
"hành",
"trong",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"vận",
"hành",
"bảo",
"trì",
"nhà",
"chung",
"cư",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"ubhe-ovbn/300",
"-29.12",
"luật",
"nhà",
"ở",
"theo",
"đó",
"trong",
"thời",
"hạn",
"không",
"quá",
"-89,4",
"tháng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"nhà",
"chung",
"cư",
"được",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"sử",
"dụng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"chủ",
"trì",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"các",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"và",
"người",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"chung",
"cư",
"để",
"bầu",
"ban",
"quản",
"trị",
"trong",
"khi",
"các",
"hộ",
"dân",
"đã",
"chuyển",
"về",
"đây",
"ở",
"từ",
"đầu",
"6h34",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"ban",
"quản",
"trị",
"tầng",
"hầm",
"để",
"xe",
"của",
"chung",
"cư",
"ctb",
"bị",
"nước",
"mưa",
"chảy",
"và",
"ngấm",
"vào",
"như",
"vậy",
"ban",
"quản",
"lý",
"chung",
"cư",
"đã",
"bất",
"chấp",
"quy",
"định",
"số",
"700-akk",
"do",
"ông",
"thái",
"văn",
"hằng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"ký",
"đối",
"với",
"xe",
"ô",
"tô",
"1794",
"chỗ",
"trở",
"xuống",
"gửi",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"vinh",
"chỉ",
"được",
"thu",
"-57.20",
"đồng/tháng",
"mức",
"thu",
"cư",
"dân",
"ở",
"đây",
"phải",
"chịu",
"còn",
"vượt",
"cả",
"mức",
"phí",
"cao",
"nhất",
"dành",
"cho",
"xe",
"tải",
"trên",
"1.000.900",
"tấn",
"270.000đồng/tháng",
"vtc",
"news",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thông",
"tin",
"về",
"sự",
"việc"
] |
[
"gần",
"âm mười bẩy nghìn tám trăm sáu tám phẩy không không hai ngàn hai trăm ba mươi bảy",
"tuần",
"nay",
"giá",
"vàng",
"chuyển",
"sang",
"giằng",
"co",
"quanh",
"vùng",
"sáu trăm bốn mươi sáu ca lo",
"đồng/lượng",
"sau",
"khi",
"vọt",
"lên",
"gần",
"ba trăm tám mươi tám đề xi mét khối",
"đồng/lượng",
"hồi",
"giữa",
"tuần",
"bốn giờ ba mươi mốt",
"trước",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quy",
"đổi",
"bảy trăm chín bẩy nghìn mười bảy",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"bán",
"lẻ",
"đang",
"cao",
"hơn",
"khoảng",
"bốn mươi ba chấm bẩy mươi mốt",
"đồng/lượng",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"mồng năm tháng hai",
"tại",
"new",
"york",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"giảm",
"âm mười chấm chín bảy",
"usd/oz",
"tương",
"đương",
"giảm",
"gần",
"âm năm ngàn bảy trăm bảy mươi hai chấm ba trăm năm mươi mốt mẫu",
"còn",
"sáu chia tám",
"usd/oz",
"lúc",
"hơn",
"sáu ngàn một trăm sáu sáu chấm bốn sáu chín việt nam đồng",
"trưa",
"nay",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"tại",
"châu",
"á",
"tăng",
"mười sáu chia mười chín",
"usd/oz",
"so",
"với",
"giá",
"chốt",
"phiên",
"mỹ",
"đứng",
"ở",
"hai ba phẩy bẩy tới ba mươi phẩy tám",
"usd/oz",
"tương",
"đương",
"âm ba in",
"đồng/lượng",
"sau",
"chuỗi",
"một ngàn hai trăm năm mốt",
"tuần",
"tăng",
"liên",
"tục",
"tính",
"đến",
"tuần",
"trước",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"đang",
"có",
"biểu",
"hiện",
"chững",
"lại",
"một",
"phần",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"sau",
"những",
"tác",
"động",
"ban",
"đầu",
"của",
"năm trăm hai mốt nghìn bẩy trăm mười một",
"sự",
"kiện",
"brexit",
"đến",
"thị",
"trường",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"chuyển",
"sự",
"chú",
"ý",
"trở",
"lại",
"với",
"khả",
"năng",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"chín trăm chín mươi sáu mon",
"mỹ",
"fed",
"có",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"trong",
"năm",
"nay",
"hay",
"không",
"nhất",
"là",
"khi",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"có",
"nhiều",
"tin",
"tốt",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"hôm",
"u đờ u a i lờ lờ lờ sờ gạch chéo hai trăm",
"chủ",
"tịch",
"fed",
"chi",
"nhánh",
"kansas",
"bà",
"esther",
"george",
"nói",
"lãi",
"suất",
"mỹ",
"hiện",
"đang",
"quá",
"thấp",
"và",
"phát",
"tín",
"hiệu",
"sẽ",
"khởi",
"động",
"lại",
"nỗ",
"lực",
"vận",
"động",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"ngân",
"hàng",
"citigroup",
"nói",
"rằng",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"đồng",
"usd",
"yếu",
"và",
"nhu",
"cầu",
"vàng",
"tăng",
"trở",
"lại",
"ở",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nửa",
"cuối",
"tháng bốn",
"phát",
"biểu",
"mùng bốn tháng hai năm hai ngàn một trăm năm mươi",
"sau",
"khi",
"có",
"thông",
"cáo",
"cuộc",
"họp",
"ủy",
"ban",
"thị",
"trường",
"mở",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fomc",
"ông",
"jeff",
"gundlach",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"doubleline",
"capital",
"cho",
"rằng",
"vàng",
"vẫn",
"là",
"phương",
"tiện",
"đầu",
"tư",
"tốt",
"nhất",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"bất",
"ổn",
"ở",
"châu",
"âu",
"tình",
"trạng",
"đình",
"trệ",
"kinh",
"tế",
"kéo",
"dài",
"và",
"những",
"hoài",
"nghi",
"về",
"tính",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"các",
"chính",
"sách",
"của",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"joe",
"foster",
"nhà",
"chiến",
"lược",
"về",
"vàng",
"và",
"kim",
"loại",
"quý",
"thuộc",
"công",
"ty",
"vaneck",
"nhận",
"định",
"mức",
"tăng",
"giá",
"vàng",
"mạnh",
"vào",
"ngày mười bẩy tháng hai",
"chỉ",
"là",
"khởi",
"đầu",
"của",
"một",
"chu",
"kỳ",
"tăng",
"giá",
"mới",
"trên",
"thị",
"trường",
"vàng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"các",
"rủi",
"ro",
"tài",
"chính",
"vây",
"bủa",
"ngoài",
"ảnh",
"hưởng",
"brexit",
"theo",
"ông",
"foster",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đang",
"đứng",
"trước",
"rủi",
"ro",
"tài",
"chính",
"đó",
"là",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"ở",
"đang",
"ở",
"thế",
"khó",
"trong",
"việc",
"tăng",
"tỉ",
"lệ",
"lãi",
"suất",
"trong",
"khi",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"khác",
"nới",
"lỏng",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"hãng",
"tin",
"cnbc",
"ông",
"foster",
"nói",
"vàng",
"thường",
"lên",
"ngôi",
"khi",
"có",
"rủi",
"ro",
"tài",
"chính",
"song",
"theo",
"ông",
"foster",
"giá",
"vàng",
"đã",
"tăng",
"nhanh",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"thay",
"vì",
"đầu",
"tư",
"vào",
"mặt",
"hàng",
"kim",
"loại",
"quý",
"này",
"ông",
"foster",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"chứng",
"khoán",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"vàng",
"vì",
"theo",
"ông",
"giá",
"trị",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"các",
"công",
"ty",
"khai",
"thác",
"vàng",
"thường",
"tăng",
"cao",
"hơn",
"mức",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"và",
"hoạt",
"động",
"khai",
"thác",
"trở",
"nên",
"tốt",
"hơn",
"so",
"với",
"một",
"vài",
"năm",
"trước",
"đây",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"foster",
"khuyến",
"cáo",
"rằng",
"việc",
"đầu",
"tư",
"vào",
"những",
"cổ",
"phiếu",
"rủi",
"ro",
"này",
"đòi",
"bảy chín không rờ a pờ rờ u",
"hỏi",
"nhiều",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"sự",
"suy",
"xét",
"kỹ",
"lưỡng",
"ông",
"phillip",
"streible",
"nhà",
"chiến",
"lược",
"thị",
"trường",
"cao",
"cấp",
"thuộc",
"công",
"ty",
"rjo",
"futures",
"cũng",
"nhất",
"trí",
"cho",
"rằng",
"vàng",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"khôn",
"ngoan",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"khi",
"lợi",
"tức",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"âm",
"song",
"theo",
"ông",
"giá",
"vàng",
"đã",
"tăng",
"quá",
"mức",
"do",
"những",
"biến",
"động",
"gần",
"đây",
"một nghìn",
"trên",
"thị",
"trường",
"ông",
"streible",
"dự",
"đoán",
"giá",
"vàng",
"sẽ",
"giảm",
"trước",
"khi",
"tăng",
"hơn",
"nữa",
"theo",
"ông",
"george",
"gero",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"rbc",
"wealth",
"management",
"sức",
"mua",
"vàng",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"vững",
"trong",
"ba ngàn không trăm lẻ chín",
"năm",
"qua",
"và",
"người",
"ta",
"mua",
"vàng",
"để",
"phòng",
"ngừa",
"mọi",
"bất",
"ổn",
"có",
"thể",
"từ",
"lạm",
"phát",
"giảm",
"phát",
"rủi",
"ro",
"tiền",
"tệ",
"hay",
"thảm",
"họa",
"kinh",
"tế",
"ông",
"nói",
"vàng",
"là",
"hình",
"thức",
"bảo",
"hiểm",
"bạn",
"hy",
"vọng",
"bạn",
"không",
"bao",
"giờ",
"cần",
"song",
"vàng",
"không",
"đem",
"lại",
"phép",
"màu",
"nhiệm",
"trưởng",
"ban",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"chiến",
"lược",
"đầu",
"tư",
"công",
"ty",
"mv",
"financial",
"katrina",
"lamb",
"cho",
"bẩy trăm tám mươi tư mê ga oát trên áp mót phe",
"rằng",
"vàng",
"không",
"trả",
"lợi",
"tức",
"không",
"đem",
"lại",
"lợi",
"nhuận",
"định",
"kỳ",
"theo",
"bà",
"lamb",
"giá",
"vàng",
"biến",
"động",
"chủ",
"yếu",
"do",
"yếu",
"tố",
"chính",
"trị",
"và",
"mối",
"lo",
"ngại",
"về",
"sự",
"dao",
"động",
"của",
"thị",
"trường",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"trong",
"hai",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"damon",
"verial",
"người",
"thường",
"đi",
"ngược",
"trào",
"lưu",
"nhận",
"định",
"giá",
"vàng",
"ngày hai hai không bảy",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"đến",
"tháng bốn",
"trước",
"khi",
"quay",
"đầu",
"trở",
"lại",
"song",
"theo",
"ông",
"verial",
"sáu mươi ngàn một trăm hai mươi tám phẩy năm ngàn tám trăm năm mươi tám",
"đầu",
"tư",
"vào",
"vàng",
"sẽ",
"là",
"bài",
"toán",
"hóc",
"búa",
"trong",
"vòng",
"hai",
"năm",
"tới",
"vì",
"trò",
"chơi",
"vàng",
"trong",
"tương",
"lai",
"là",
"một",
"đường",
"parabôn",
"lộn",
"ngược",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"đường",
"xiên",
"thẳng",
"ông",
"verial",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"lạm",
"phát",
"xảy",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chính",
"sách",
"tỉ",
"lệ",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"kỷ",
"lục",
"vàng",
"thực",
"sự",
"là",
"nơi",
"tốt",
"hơn",
"để",
"cất",
"trữ",
"giá",
"trị",
"song",
"cục",
"diện",
"này",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"khi",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"thay",
"đổi",
"từ",
"lãi",
"suất",
"gần",
"hai triệu năm trăm linh chín ngàn hai mươi bẩy",
"sang",
"lãi",
"suất",
"âm",
"khi",
"đó",
"vàng",
"sẽ",
"mất",
"đi",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"vì",
"chính",
"sách",
"lãi",
"suất",
"âm",
"nirp",
"sẽ",
"dẫn",
"tới",
"giảm",
"phát",
"khiến",
"tiền",
"mặt",
"trở",
"nên",
"có",
"giá",
"trị",
"hơn",
"vàng",
"nếu",
"niềm",
"tin",
"vào",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"gạch ngang vê ngang bẩy bốn không",
"ương",
"được",
"giữ",
"vững",
"hiện",
"tại",
"có",
"năm lăm phẩy sáu ba",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"đang",
"vận",
"dụng",
"cơ",
"chế",
"nirp",
"ngân",
"hàng",
"anh",
"boe",
"đã",
"ám",
"chỉ",
"khả",
"năng",
"cắt",
"giảm",
"tỉ",
"lệ",
"lãi",
"suất",
"vào",
"mùa",
"hè",
"năm",
"nay",
"trong",
"khi",
"đó",
"khả",
"năng",
"fed",
"tăng",
"tỉ",
"lệ",
"lãi",
"suất",
"vẫn",
"bỏ",
"ngỏ",
"song",
"kịch",
"bản",
"này",
"khó",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"khi",
"có",
"kết",
"quả",
"brexit",
"ngân",
"hàng",
"nhật",
"boj",
"cũng",
"có",
"thể",
"hai ngàn một trăm ba bốn",
"phải",
"áp",
"dụng",
"những",
"biện",
"pháp",
"kích",
"thích",
"kinh",
"tế",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"tình",
"trạng",
"đồng",
"yen",
"tăng",
"giá",
"đang",
"gây",
"bất",
"lợi",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"định",
"hướng",
"xuất",
"khẩu"
] | [
"gần",
"-17.868,002237",
"tuần",
"nay",
"giá",
"vàng",
"chuyển",
"sang",
"giằng",
"co",
"quanh",
"vùng",
"646 cal",
"đồng/lượng",
"sau",
"khi",
"vọt",
"lên",
"gần",
"388 dm3",
"đồng/lượng",
"hồi",
"giữa",
"tuần",
"4h31",
"trước",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quy",
"đổi",
"797.017",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"bán",
"lẻ",
"đang",
"cao",
"hơn",
"khoảng",
"43.71",
"đồng/lượng",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"mồng 5/2",
"tại",
"new",
"york",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"giảm",
"-10.97",
"usd/oz",
"tương",
"đương",
"giảm",
"gần",
"-5772.351 mẫu",
"còn",
"6 / 8",
"usd/oz",
"lúc",
"hơn",
"6166.469 vnđ",
"trưa",
"nay",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"tại",
"châu",
"á",
"tăng",
"16 / 19",
"usd/oz",
"so",
"với",
"giá",
"chốt",
"phiên",
"mỹ",
"đứng",
"ở",
"23,7 - 30,8",
"usd/oz",
"tương",
"đương",
"-3 inch",
"đồng/lượng",
"sau",
"chuỗi",
"1251",
"tuần",
"tăng",
"liên",
"tục",
"tính",
"đến",
"tuần",
"trước",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"đang",
"có",
"biểu",
"hiện",
"chững",
"lại",
"một",
"phần",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"sau",
"những",
"tác",
"động",
"ban",
"đầu",
"của",
"521.711",
"sự",
"kiện",
"brexit",
"đến",
"thị",
"trường",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"chuyển",
"sự",
"chú",
"ý",
"trở",
"lại",
"với",
"khả",
"năng",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"996 mol",
"mỹ",
"fed",
"có",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"trong",
"năm",
"nay",
"hay",
"không",
"nhất",
"là",
"khi",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"có",
"nhiều",
"tin",
"tốt",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"hôm",
"uđuayllls/200",
"chủ",
"tịch",
"fed",
"chi",
"nhánh",
"kansas",
"bà",
"esther",
"george",
"nói",
"lãi",
"suất",
"mỹ",
"hiện",
"đang",
"quá",
"thấp",
"và",
"phát",
"tín",
"hiệu",
"sẽ",
"khởi",
"động",
"lại",
"nỗ",
"lực",
"vận",
"động",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"một",
"báo",
"cáo",
"của",
"ngân",
"hàng",
"citigroup",
"nói",
"rằng",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"đồng",
"usd",
"yếu",
"và",
"nhu",
"cầu",
"vàng",
"tăng",
"trở",
"lại",
"ở",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nửa",
"cuối",
"tháng 4",
"phát",
"biểu",
"mùng 4/2/2150",
"sau",
"khi",
"có",
"thông",
"cáo",
"cuộc",
"họp",
"ủy",
"ban",
"thị",
"trường",
"mở",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fomc",
"ông",
"jeff",
"gundlach",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"doubleline",
"capital",
"cho",
"rằng",
"vàng",
"vẫn",
"là",
"phương",
"tiện",
"đầu",
"tư",
"tốt",
"nhất",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"bất",
"ổn",
"ở",
"châu",
"âu",
"tình",
"trạng",
"đình",
"trệ",
"kinh",
"tế",
"kéo",
"dài",
"và",
"những",
"hoài",
"nghi",
"về",
"tính",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"các",
"chính",
"sách",
"của",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"joe",
"foster",
"nhà",
"chiến",
"lược",
"về",
"vàng",
"và",
"kim",
"loại",
"quý",
"thuộc",
"công",
"ty",
"vaneck",
"nhận",
"định",
"mức",
"tăng",
"giá",
"vàng",
"mạnh",
"vào",
"ngày 17/2",
"chỉ",
"là",
"khởi",
"đầu",
"của",
"một",
"chu",
"kỳ",
"tăng",
"giá",
"mới",
"trên",
"thị",
"trường",
"vàng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"các",
"rủi",
"ro",
"tài",
"chính",
"vây",
"bủa",
"ngoài",
"ảnh",
"hưởng",
"brexit",
"theo",
"ông",
"foster",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đang",
"đứng",
"trước",
"rủi",
"ro",
"tài",
"chính",
"đó",
"là",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"ở",
"đang",
"ở",
"thế",
"khó",
"trong",
"việc",
"tăng",
"tỉ",
"lệ",
"lãi",
"suất",
"trong",
"khi",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"khác",
"nới",
"lỏng",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"hãng",
"tin",
"cnbc",
"ông",
"foster",
"nói",
"vàng",
"thường",
"lên",
"ngôi",
"khi",
"có",
"rủi",
"ro",
"tài",
"chính",
"song",
"theo",
"ông",
"foster",
"giá",
"vàng",
"đã",
"tăng",
"nhanh",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"thay",
"vì",
"đầu",
"tư",
"vào",
"mặt",
"hàng",
"kim",
"loại",
"quý",
"này",
"ông",
"foster",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"chứng",
"khoán",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"vàng",
"vì",
"theo",
"ông",
"giá",
"trị",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"các",
"công",
"ty",
"khai",
"thác",
"vàng",
"thường",
"tăng",
"cao",
"hơn",
"mức",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"và",
"hoạt",
"động",
"khai",
"thác",
"trở",
"nên",
"tốt",
"hơn",
"so",
"với",
"một",
"vài",
"năm",
"trước",
"đây",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"foster",
"khuyến",
"cáo",
"rằng",
"việc",
"đầu",
"tư",
"vào",
"những",
"cổ",
"phiếu",
"rủi",
"ro",
"này",
"đòi",
"790rapru",
"hỏi",
"nhiều",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"sự",
"suy",
"xét",
"kỹ",
"lưỡng",
"ông",
"phillip",
"streible",
"nhà",
"chiến",
"lược",
"thị",
"trường",
"cao",
"cấp",
"thuộc",
"công",
"ty",
"rjo",
"futures",
"cũng",
"nhất",
"trí",
"cho",
"rằng",
"vàng",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"khôn",
"ngoan",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"khi",
"lợi",
"tức",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"âm",
"song",
"theo",
"ông",
"giá",
"vàng",
"đã",
"tăng",
"quá",
"mức",
"do",
"những",
"biến",
"động",
"gần",
"đây",
"1000",
"trên",
"thị",
"trường",
"ông",
"streible",
"dự",
"đoán",
"giá",
"vàng",
"sẽ",
"giảm",
"trước",
"khi",
"tăng",
"hơn",
"nữa",
"theo",
"ông",
"george",
"gero",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"rbc",
"wealth",
"management",
"sức",
"mua",
"vàng",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"vững",
"trong",
"3009",
"năm",
"qua",
"và",
"người",
"ta",
"mua",
"vàng",
"để",
"phòng",
"ngừa",
"mọi",
"bất",
"ổn",
"có",
"thể",
"từ",
"lạm",
"phát",
"giảm",
"phát",
"rủi",
"ro",
"tiền",
"tệ",
"hay",
"thảm",
"họa",
"kinh",
"tế",
"ông",
"nói",
"vàng",
"là",
"hình",
"thức",
"bảo",
"hiểm",
"bạn",
"hy",
"vọng",
"bạn",
"không",
"bao",
"giờ",
"cần",
"song",
"vàng",
"không",
"đem",
"lại",
"phép",
"màu",
"nhiệm",
"trưởng",
"ban",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"chiến",
"lược",
"đầu",
"tư",
"công",
"ty",
"mv",
"financial",
"katrina",
"lamb",
"cho",
"784 mw/atm",
"rằng",
"vàng",
"không",
"trả",
"lợi",
"tức",
"không",
"đem",
"lại",
"lợi",
"nhuận",
"định",
"kỳ",
"theo",
"bà",
"lamb",
"giá",
"vàng",
"biến",
"động",
"chủ",
"yếu",
"do",
"yếu",
"tố",
"chính",
"trị",
"và",
"mối",
"lo",
"ngại",
"về",
"sự",
"dao",
"động",
"của",
"thị",
"trường",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"trong",
"hai",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"damon",
"verial",
"người",
"thường",
"đi",
"ngược",
"trào",
"lưu",
"nhận",
"định",
"giá",
"vàng",
"ngày 22/07",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"đến",
"tháng 4",
"trước",
"khi",
"quay",
"đầu",
"trở",
"lại",
"song",
"theo",
"ông",
"verial",
"60.128,5858",
"đầu",
"tư",
"vào",
"vàng",
"sẽ",
"là",
"bài",
"toán",
"hóc",
"búa",
"trong",
"vòng",
"hai",
"năm",
"tới",
"vì",
"trò",
"chơi",
"vàng",
"trong",
"tương",
"lai",
"là",
"một",
"đường",
"parabôn",
"lộn",
"ngược",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"đường",
"xiên",
"thẳng",
"ông",
"verial",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"lạm",
"phát",
"xảy",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chính",
"sách",
"tỉ",
"lệ",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"kỷ",
"lục",
"vàng",
"thực",
"sự",
"là",
"nơi",
"tốt",
"hơn",
"để",
"cất",
"trữ",
"giá",
"trị",
"song",
"cục",
"diện",
"này",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"khi",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"thay",
"đổi",
"từ",
"lãi",
"suất",
"gần",
"2.509.027",
"sang",
"lãi",
"suất",
"âm",
"khi",
"đó",
"vàng",
"sẽ",
"mất",
"đi",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"vì",
"chính",
"sách",
"lãi",
"suất",
"âm",
"nirp",
"sẽ",
"dẫn",
"tới",
"giảm",
"phát",
"khiến",
"tiền",
"mặt",
"trở",
"nên",
"có",
"giá",
"trị",
"hơn",
"vàng",
"nếu",
"niềm",
"tin",
"vào",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"-v-740",
"ương",
"được",
"giữ",
"vững",
"hiện",
"tại",
"có",
"55,63",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"đang",
"vận",
"dụng",
"cơ",
"chế",
"nirp",
"ngân",
"hàng",
"anh",
"boe",
"đã",
"ám",
"chỉ",
"khả",
"năng",
"cắt",
"giảm",
"tỉ",
"lệ",
"lãi",
"suất",
"vào",
"mùa",
"hè",
"năm",
"nay",
"trong",
"khi",
"đó",
"khả",
"năng",
"fed",
"tăng",
"tỉ",
"lệ",
"lãi",
"suất",
"vẫn",
"bỏ",
"ngỏ",
"song",
"kịch",
"bản",
"này",
"khó",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"khi",
"có",
"kết",
"quả",
"brexit",
"ngân",
"hàng",
"nhật",
"boj",
"cũng",
"có",
"thể",
"2134",
"phải",
"áp",
"dụng",
"những",
"biện",
"pháp",
"kích",
"thích",
"kinh",
"tế",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"tình",
"trạng",
"đồng",
"yen",
"tăng",
"giá",
"đang",
"gây",
"bất",
"lợi",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"định",
"hướng",
"xuất",
"khẩu"
] |
[
"vnmedia",
"chiều",
"tối",
"qua",
"đờ xuộc ba không không",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"hoang",
"báo",
"cầu",
"đuống",
"sập",
"khiến",
"rất",
"nhiều",
"người",
"dân",
"sinh",
"sống",
"trên",
"quận",
"long",
"biên",
"mười một giờ mười ba",
"và",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"hoang",
"mang"
] | [
"vnmedia",
"chiều",
"tối",
"qua",
"đ/300",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"hoang",
"báo",
"cầu",
"đuống",
"sập",
"khiến",
"rất",
"nhiều",
"người",
"dân",
"sinh",
"sống",
"trên",
"quận",
"long",
"biên",
"11h13",
"và",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"hoang",
"mang"
] |
[
"nỗi",
"lo",
"bong",
"bóng",
"lại",
"xuất",
"hiện",
"với",
"thị",
"trường",
"địa",
"ốc",
"london",
"đầu tư chứng khoán",
"một",
"trong",
"những",
"câu",
"hỏi",
"hóc",
"búa",
"về",
"bất",
"động",
"sản",
"sáu trăm xoẹt gờ vờ ép ngang",
"tại",
"london",
"vương",
"quốc",
"anh",
"nơi",
"thị",
"trường",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"những",
"đợt",
"tăng",
"giá",
"khủng",
"khiếp",
"là",
"liệu",
"nguy",
"cơ",
"bong",
"bóng",
"có",
"trở",
"lại",
"theo",
"số",
"liệu",
"mới",
"nhất",
"chỉ",
"số",
"giá",
"nhà",
"tại",
"london",
"tăng",
"bốn trăm ba mươi hai mi li gam",
"so",
"với",
"con",
"số",
"kỷ",
"lục",
"được",
"công",
"bố",
"trước",
"đó",
"là",
"một triệu chín trăm năm mươi hai nghìn một trăm bốn mươi ba",
"trong",
"tháng một năm một nghìn bảy trăm năm lăm",
"và",
"không năm bốn ba bốn năm không tám bốn sáu không năm",
"trong",
"ngày mồng bốn và ngày hai hai tháng tám",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"suy",
"thoái",
"kinh",
"tế",
"từ",
"mười ba giờ",
"ba nghìn",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"giá",
"nhà",
"tại",
"london",
"đã",
"tăng",
"tới",
"một trăm hai nhăm mét",
"điều",
"này",
"đang",
"đưa",
"đến",
"những",
"lo",
"ngại",
"về",
"một",
"đợt",
"bong",
"bóng",
"bất",
"động",
"sản",
"sẽ",
"hình",
"thành",
"tại",
"thị",
"trường",
"london",
"và",
"nếu",
"thế",
"nó",
"sẽ",
"là",
"một",
"thảm",
"họa",
"của",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"nói",
"riêng",
"và",
"kinh",
"tế",
"của",
"thành",
"phố",
"cũng",
"như",
"nước",
"anh",
"nói",
"chung",
"theo",
"dự",
"báo",
"của",
"cbre",
"trong",
"vòng",
"bẩy triệu lẻ một",
"năm",
"tới",
"giá",
"nhà",
"trung",
"bình",
"ở",
"london",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"tăng",
"hơn",
"chín nghìn chín chấm không không chín trăm bảy mươi bốn pao",
"do",
"sự",
"hồi",
"phục",
"của",
"kinh",
"tế",
"và",
"nhu",
"cầu",
"tăng",
"cao",
"của",
"người",
"nước",
"ngoài",
"cả",
"nhu",
"cầu",
"đầu",
"tư",
"và",
"sinh",
"sống",
"trong",
"khi",
"thị",
"trường",
"nhà",
"đất",
"mỹ",
"vẫn",
"đang",
"rung",
"lắc",
"và",
"hai trăm mi li mét vuông",
"trồi",
"sụt",
"kể",
"từ",
"sau",
"không chín tháng không một ba một năm",
"khi",
"bong",
"bóng",
"bất",
"động",
"sản",
"tại",
"đây",
"nổ",
"tung",
"vào",
"tám giờ",
"thì",
"sự",
"tăng",
"giá",
"của",
"bất",
"động",
"sản",
"anh",
"quốc",
"lại",
"khá",
"vững",
"chắc",
"new",
"york",
"mỹ",
"giá",
"nhà",
"chỉ",
"tăng",
"ba mươi nhăm ra đi an",
"so",
"với",
"ngày mười năm và ngày mồng bốn tháng ba",
"thì",
"tại",
"london",
"giá",
"nhà",
"tăng",
"tới",
"là",
"bẩy trăm tám mươi chín xen ti mét khối",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"kiện",
"thị",
"trường",
"và",
"lịch",
"sử",
"ở",
"hai triệu tám trăm bẩy mươi bốn ngàn bẩy trăm mười",
"thị",
"trường",
"này",
"là",
"khác",
"nhau",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"anh",
"quốc",
"dù",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"cả",
"nhu",
"cầu",
"bên",
"ngoài",
"cũng",
"như",
"chính",
"sách",
"và",
"sự",
"hồi",
"phục",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nhưng",
"rõ",
"ràng",
"sự",
"tăng",
"giá",
"chóng",
"mặt",
"hiện",
"nay",
"cũng",
"không",
"phải",
"là",
"điều",
"quá",
"tích",
"cực",
"với",
"thị",
"trường",
"địa",
"ốc",
"london",
"vậy",
"tại",
"sao",
"giá",
"nhà",
"tại",
"london",
"lại",
"tăng",
"bất",
"thường",
"như",
"vậy",
"với",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"nga",
"bị",
"các",
"nước",
"phương",
"ba nghìn",
"tây",
"và",
"mỹ",
"trừng",
"phạt",
"khiến",
"kinh",
"tế",
"nước",
"bị",
"tổn",
"thất",
"nặng",
"nề",
"buộc",
"giới",
"doanh",
"nhân",
"giàu",
"có",
"của",
"nga",
"tìm",
"cách",
"chuyển",
"tiền",
"đầu",
"tư",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"và",
"bất",
"động",
"sản",
"london",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"kênh",
"đầu",
"tư",
"lựa",
"chọn",
"ưa",
"thích",
"của",
"họ",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"quan",
"trọng",
"giải",
"thích",
"cho",
"quyết",
"định",
"này",
"của",
"giới",
"đầu",
"tư",
"nga",
"là",
"do",
"mức",
"thuế",
"tài",
"sản",
"cũng",
"như",
"thu",
"nhập",
"tại",
"london",
"rất",
"thấp",
"ngoài",
"lý",
"do",
"trên",
"theo",
"giới",
"phân",
"tích",
"và",
"chuyên",
"gia",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bất",
"động",
"sản",
"một",
"nguyên",
"nhân",
"nữa",
"khiến",
"giá",
"nhà",
"ở",
"tại",
"london",
"tăng",
"chóng",
"mặt",
"thời",
"gian",
"qua",
"là",
"nghi",
"ngờ",
"có",
"một",
"số",
"dấu",
"hiệu",
"rửa",
"tiền",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"nước",
"ngoài",
"với",
"số",
"tiền",
"lên",
"đến",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"trong",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"số",
"tiền",
"này",
"có",
"thể",
"đã",
"được",
"chuyển",
"thành",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"và",
"chảy",
"vào",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"london",
"người",
"ta",
"ước",
"tính",
"có",
"tới",
"âm một trăm linh bẩy chấm bẩy không ba ra đi an",
"số",
"căn",
"hộ",
"hạng",
"sang",
"mới",
"được",
"mua",
"nhưng",
"không",
"có",
"người",
"ở",
"và",
"họ",
"nghi",
"ngờ",
"đây",
"chính",
"là",
"địa",
"chỉ",
"trú",
"ẩn",
"của",
"dòng",
"tiền",
"bẩn",
"ngoài",
"thị",
"trường",
"nhà",
"ở",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"của",
"khách",
"sạn",
"sang",
"trọng",
"tại",
"london",
"cũng",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"kinh",
"ngạc",
"theo",
"thống",
"kê",
"tại",
"westminster",
"cứ",
"sáu triệu sáu mươi nghìn",
"khu",
"nhà",
"mới",
"xây",
"thì",
"trong",
"đó",
"có",
"một chia mười ba",
"công",
"trình",
"là",
"khách",
"sạn",
"siêu",
"xa",
"xỉ",
"rờ gạch chéo gi trừ",
"còn",
"tại",
"chelsea",
"và",
"kensington",
"có",
"khoảng",
"năm trăm hai mươi đề xi ben",
"trong",
"tổng",
"số",
"bất",
"động",
"sản",
"mới",
"hoặc",
"xây",
"lại",
"thuộc",
"về",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"chính",
"việc",
"xây",
"dựng",
"mới",
"và",
"dòng",
"tiền",
"ngoại",
"chảy",
"ồ",
"ạt",
"vào",
"thị",
"trường",
"địa",
"ốc",
"london",
"hiện",
"nay",
"khiến",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"lo",
"lắng",
"sẽ",
"đẩy",
"giá",
"nhà",
"tại",
"đây",
"tăng",
"cao",
"khiến",
"cho",
"họ",
"khó",
"có",
"cơ",
"hội",
"có",
"nhà",
"ở",
"trong",
"khi",
"có",
"quá",
"nhiều",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"mới",
"để",
"không",
"và",
"điều",
"này",
"sẽ",
"đẩy",
"nguy",
"cơ",
"bong",
"bóng",
"đến",
"gần",
"hơn",
"hotline",
"báo",
"đầu",
"tư",
"bất",
"động",
"sản",
"chín trăm o sờ",
"email",
"gôn pờ rai a còng dô hô chấm com"
] | [
"nỗi",
"lo",
"bong",
"bóng",
"lại",
"xuất",
"hiện",
"với",
"thị",
"trường",
"địa",
"ốc",
"london",
"đầu tư chứng khoán",
"một",
"trong",
"những",
"câu",
"hỏi",
"hóc",
"búa",
"về",
"bất",
"động",
"sản",
"600/gvf-",
"tại",
"london",
"vương",
"quốc",
"anh",
"nơi",
"thị",
"trường",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"những",
"đợt",
"tăng",
"giá",
"khủng",
"khiếp",
"là",
"liệu",
"nguy",
"cơ",
"bong",
"bóng",
"có",
"trở",
"lại",
"theo",
"số",
"liệu",
"mới",
"nhất",
"chỉ",
"số",
"giá",
"nhà",
"tại",
"london",
"tăng",
"432 mg",
"so",
"với",
"con",
"số",
"kỷ",
"lục",
"được",
"công",
"bố",
"trước",
"đó",
"là",
"1.952.143",
"trong",
"tháng 1/1755",
"và",
"054345084605",
"trong",
"ngày mồng 4 và ngày 22 tháng 8",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"suy",
"thoái",
"kinh",
"tế",
"từ",
"13h",
"3000",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"giá",
"nhà",
"tại",
"london",
"đã",
"tăng",
"tới",
"125 m",
"điều",
"này",
"đang",
"đưa",
"đến",
"những",
"lo",
"ngại",
"về",
"một",
"đợt",
"bong",
"bóng",
"bất",
"động",
"sản",
"sẽ",
"hình",
"thành",
"tại",
"thị",
"trường",
"london",
"và",
"nếu",
"thế",
"nó",
"sẽ",
"là",
"một",
"thảm",
"họa",
"của",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"nói",
"riêng",
"và",
"kinh",
"tế",
"của",
"thành",
"phố",
"cũng",
"như",
"nước",
"anh",
"nói",
"chung",
"theo",
"dự",
"báo",
"của",
"cbre",
"trong",
"vòng",
"7.000.001",
"năm",
"tới",
"giá",
"nhà",
"trung",
"bình",
"ở",
"london",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"tăng",
"hơn",
"9900.00974 pound",
"do",
"sự",
"hồi",
"phục",
"của",
"kinh",
"tế",
"và",
"nhu",
"cầu",
"tăng",
"cao",
"của",
"người",
"nước",
"ngoài",
"cả",
"nhu",
"cầu",
"đầu",
"tư",
"và",
"sinh",
"sống",
"trong",
"khi",
"thị",
"trường",
"nhà",
"đất",
"mỹ",
"vẫn",
"đang",
"rung",
"lắc",
"và",
"200 mm2",
"trồi",
"sụt",
"kể",
"từ",
"sau",
"09/01/315",
"khi",
"bong",
"bóng",
"bất",
"động",
"sản",
"tại",
"đây",
"nổ",
"tung",
"vào",
"8h",
"thì",
"sự",
"tăng",
"giá",
"của",
"bất",
"động",
"sản",
"anh",
"quốc",
"lại",
"khá",
"vững",
"chắc",
"new",
"york",
"mỹ",
"giá",
"nhà",
"chỉ",
"tăng",
"35 radian",
"so",
"với",
"ngày 15 và ngày mồng 4 tháng 3",
"thì",
"tại",
"london",
"giá",
"nhà",
"tăng",
"tới",
"là",
"789 cm3",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"kiện",
"thị",
"trường",
"và",
"lịch",
"sử",
"ở",
"2.874.710",
"thị",
"trường",
"này",
"là",
"khác",
"nhau",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"anh",
"quốc",
"dù",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"cả",
"nhu",
"cầu",
"bên",
"ngoài",
"cũng",
"như",
"chính",
"sách",
"và",
"sự",
"hồi",
"phục",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nhưng",
"rõ",
"ràng",
"sự",
"tăng",
"giá",
"chóng",
"mặt",
"hiện",
"nay",
"cũng",
"không",
"phải",
"là",
"điều",
"quá",
"tích",
"cực",
"với",
"thị",
"trường",
"địa",
"ốc",
"london",
"vậy",
"tại",
"sao",
"giá",
"nhà",
"tại",
"london",
"lại",
"tăng",
"bất",
"thường",
"như",
"vậy",
"với",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"ukraine",
"nga",
"bị",
"các",
"nước",
"phương",
"3000",
"tây",
"và",
"mỹ",
"trừng",
"phạt",
"khiến",
"kinh",
"tế",
"nước",
"bị",
"tổn",
"thất",
"nặng",
"nề",
"buộc",
"giới",
"doanh",
"nhân",
"giàu",
"có",
"của",
"nga",
"tìm",
"cách",
"chuyển",
"tiền",
"đầu",
"tư",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"và",
"bất",
"động",
"sản",
"london",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"kênh",
"đầu",
"tư",
"lựa",
"chọn",
"ưa",
"thích",
"của",
"họ",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"quan",
"trọng",
"giải",
"thích",
"cho",
"quyết",
"định",
"này",
"của",
"giới",
"đầu",
"tư",
"nga",
"là",
"do",
"mức",
"thuế",
"tài",
"sản",
"cũng",
"như",
"thu",
"nhập",
"tại",
"london",
"rất",
"thấp",
"ngoài",
"lý",
"do",
"trên",
"theo",
"giới",
"phân",
"tích",
"và",
"chuyên",
"gia",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bất",
"động",
"sản",
"một",
"nguyên",
"nhân",
"nữa",
"khiến",
"giá",
"nhà",
"ở",
"tại",
"london",
"tăng",
"chóng",
"mặt",
"thời",
"gian",
"qua",
"là",
"nghi",
"ngờ",
"có",
"một",
"số",
"dấu",
"hiệu",
"rửa",
"tiền",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"nước",
"ngoài",
"với",
"số",
"tiền",
"lên",
"đến",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"trong",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"số",
"tiền",
"này",
"có",
"thể",
"đã",
"được",
"chuyển",
"thành",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"và",
"chảy",
"vào",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"london",
"người",
"ta",
"ước",
"tính",
"có",
"tới",
"-107.703 radian",
"số",
"căn",
"hộ",
"hạng",
"sang",
"mới",
"được",
"mua",
"nhưng",
"không",
"có",
"người",
"ở",
"và",
"họ",
"nghi",
"ngờ",
"đây",
"chính",
"là",
"địa",
"chỉ",
"trú",
"ẩn",
"của",
"dòng",
"tiền",
"bẩn",
"ngoài",
"thị",
"trường",
"nhà",
"ở",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"của",
"khách",
"sạn",
"sang",
"trọng",
"tại",
"london",
"cũng",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"kinh",
"ngạc",
"theo",
"thống",
"kê",
"tại",
"westminster",
"cứ",
"6.060.000",
"khu",
"nhà",
"mới",
"xây",
"thì",
"trong",
"đó",
"có",
"1 / 13",
"công",
"trình",
"là",
"khách",
"sạn",
"siêu",
"xa",
"xỉ",
"r/j-",
"còn",
"tại",
"chelsea",
"và",
"kensington",
"có",
"khoảng",
"520 db",
"trong",
"tổng",
"số",
"bất",
"động",
"sản",
"mới",
"hoặc",
"xây",
"lại",
"thuộc",
"về",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"chính",
"việc",
"xây",
"dựng",
"mới",
"và",
"dòng",
"tiền",
"ngoại",
"chảy",
"ồ",
"ạt",
"vào",
"thị",
"trường",
"địa",
"ốc",
"london",
"hiện",
"nay",
"khiến",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"lo",
"lắng",
"sẽ",
"đẩy",
"giá",
"nhà",
"tại",
"đây",
"tăng",
"cao",
"khiến",
"cho",
"họ",
"khó",
"có",
"cơ",
"hội",
"có",
"nhà",
"ở",
"trong",
"khi",
"có",
"quá",
"nhiều",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"mới",
"để",
"không",
"và",
"điều",
"này",
"sẽ",
"đẩy",
"nguy",
"cơ",
"bong",
"bóng",
"đến",
"gần",
"hơn",
"hotline",
"báo",
"đầu",
"tư",
"bất",
"động",
"sản",
"900os",
"email",
"goldprice@zoho.com"
] |
[
"ví",
"dụ",
"cải",
"bó",
"xôi",
"nếu",
"bảo",
"quản",
"trong",
"nhiệt",
"độ",
"dưới",
"vòng mười chín chín",
"độ",
"c",
"trong",
"ngày hai và ngày hai chín",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"mồng bảy và ngày hai mươi ba",
"của",
"loại",
"cải",
"này",
"đã",
"giảm",
"bẩy nghìn tám trăm bốn mươi mốt phẩy chín trăm lẻ tám ao",
"vitamin",
"c",
"và",
"a vờ đê e nờ ngang u vê kép chéo năm năm không",
"sẽ",
"tiêu",
"tan",
"nếu",
"bị",
"đun",
"nấu",
"lâu",
"có",
"thể",
"cho",
"thêm",
"một",
"chút",
"giấm",
"vào",
"món",
"rau",
"để",
"bảo",
"tồn",
"lượng",
"vitamin",
"của",
"rau",
"trong",
"quá",
"trình",
"chế",
"biến",
"ngoài",
"ra",
"có",
"một",
"số",
"loại",
"rau",
"phát",
"huy",
"giá",
"trị",
"dinh",
"dưỡng",
"khi",
"được",
"làm",
"salad",
"hơn",
"là",
"nấu",
"như",
"cà",
"chua",
"dưa",
"chuột",
"cơ",
"thể",
"mỗi",
"ngày",
"cần",
"thiết",
"phải",
"dung",
"nạp",
"một",
"lượng",
"cholesterol",
"từ",
"thịt",
"một",
"lượng",
"hợp",
"lý",
"cholesterol",
"sẽ",
"có",
"lợi",
"cho",
"ngừa",
"ung",
"thư",
"chỉ",
"ăn",
"rau",
"thì",
"protein",
"tiếp",
"nạp",
"sẽ",
"không",
"đủ",
"dễ",
"gây",
"u",
"bướu",
"đường",
"tiêu",
"hóa",
"không",
"ăn",
"thịt",
"lâu",
"ngày",
"gây",
"thiếu",
"hụt",
"vitamin",
"bốn trăm sáu mươi bốn nghìn không trăm năm mươi gạch ngang vê kép ép xoẹt"
] | [
"ví",
"dụ",
"cải",
"bó",
"xôi",
"nếu",
"bảo",
"quản",
"trong",
"nhiệt",
"độ",
"dưới",
"vòng 19 - 9",
"độ",
"c",
"trong",
"ngày 2 và ngày 29",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"mồng 7 và ngày 23",
"của",
"loại",
"cải",
"này",
"đã",
"giảm",
"7841,908 ounce",
"vitamin",
"c",
"và",
"avden-uw/550",
"sẽ",
"tiêu",
"tan",
"nếu",
"bị",
"đun",
"nấu",
"lâu",
"có",
"thể",
"cho",
"thêm",
"một",
"chút",
"giấm",
"vào",
"món",
"rau",
"để",
"bảo",
"tồn",
"lượng",
"vitamin",
"của",
"rau",
"trong",
"quá",
"trình",
"chế",
"biến",
"ngoài",
"ra",
"có",
"một",
"số",
"loại",
"rau",
"phát",
"huy",
"giá",
"trị",
"dinh",
"dưỡng",
"khi",
"được",
"làm",
"salad",
"hơn",
"là",
"nấu",
"như",
"cà",
"chua",
"dưa",
"chuột",
"cơ",
"thể",
"mỗi",
"ngày",
"cần",
"thiết",
"phải",
"dung",
"nạp",
"một",
"lượng",
"cholesterol",
"từ",
"thịt",
"một",
"lượng",
"hợp",
"lý",
"cholesterol",
"sẽ",
"có",
"lợi",
"cho",
"ngừa",
"ung",
"thư",
"chỉ",
"ăn",
"rau",
"thì",
"protein",
"tiếp",
"nạp",
"sẽ",
"không",
"đủ",
"dễ",
"gây",
"u",
"bướu",
"đường",
"tiêu",
"hóa",
"không",
"ăn",
"thịt",
"lâu",
"ngày",
"gây",
"thiếu",
"hụt",
"vitamin",
"4604050-wf/"
] |
[
"chỉ",
"vừa",
"hé",
"lộ",
"vài",
"cảnh",
"trong",
"mv",
"mới",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"duy",
"mạnh",
"khiến",
"khán",
"giả",
"không",
"khỏi",
"choáng",
"với",
"những",
"cảnh",
"ôm",
"hôn",
"táo",
"bạo",
"hai",
"bạn",
"diễn",
"nữ",
"duy",
"mạnh",
"ôm",
"hôn",
"bạn",
"diễn",
"trong",
"mv",
"ảnh",
"chụp",
"ba mươi sáu yến",
"màn",
"hình",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"những",
"cảnh",
"ôm",
"hôn",
"táo",
"bạo",
"của",
"anh",
"cùng",
"hai",
"bạn",
"diễn",
"nữ",
"ngày chín đến ngày ba mươi tháng sáu",
"cũng",
"khiến",
"người",
"xem",
"khá",
"tò",
"mò",
"về",
"nội",
"dung",
"câu",
"chuyện",
"trong",
"mv",
"duy",
"mạnh",
"tiết",
"lộ",
"hai",
"cô",
"gái",
"trong",
"mv",
"lần",
"này",
"là",
"tuệ",
"phương",
"và",
"giáng",
"my",
"của",
"nhóm",
"p.m",
"band",
"mà",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"tình",
"cờ",
"biết",
"đến",
"khi",
"nghe",
"những",
"bản",
"cover",
"của",
"nhóm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ca",
"khúc",
"khóc",
"thêm",
"lần",
"nữa",
"từ",
"sự",
"tò",
"mò",
"duy",
"mạnh",
"quyết",
"định",
"mời",
"cả",
"hai",
"hợp",
"tác",
"trong",
"mv",
"này",
"mv",
"được",
"xây",
"dựng",
"như",
"câu",
"chuyện",
"tình",
"tay",
"ba",
"giữa",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"kiếp",
"đỏ",
"đen",
"và",
"hai",
"người",
"phụ",
"nữ",
"được",
"biết",
"tuệ",
"phương",
"và",
"giáng",
"my",
"là",
"hai",
"giọng",
"ca",
"bước",
"ra",
"từ",
"cuộc",
"thi",
"the",
"voice",
"năm trăm năm mươi nghìn bốn trăm tám bẩy",
"từng",
"gây",
"sốt",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"với",
"những",
"ca",
"khúc",
"cover",
"triệu",
"view"
] | [
"chỉ",
"vừa",
"hé",
"lộ",
"vài",
"cảnh",
"trong",
"mv",
"mới",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"duy",
"mạnh",
"khiến",
"khán",
"giả",
"không",
"khỏi",
"choáng",
"với",
"những",
"cảnh",
"ôm",
"hôn",
"táo",
"bạo",
"hai",
"bạn",
"diễn",
"nữ",
"duy",
"mạnh",
"ôm",
"hôn",
"bạn",
"diễn",
"trong",
"mv",
"ảnh",
"chụp",
"36 yến",
"màn",
"hình",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"những",
"cảnh",
"ôm",
"hôn",
"táo",
"bạo",
"của",
"anh",
"cùng",
"hai",
"bạn",
"diễn",
"nữ",
"ngày 9 đến ngày 30 tháng 6",
"cũng",
"khiến",
"người",
"xem",
"khá",
"tò",
"mò",
"về",
"nội",
"dung",
"câu",
"chuyện",
"trong",
"mv",
"duy",
"mạnh",
"tiết",
"lộ",
"hai",
"cô",
"gái",
"trong",
"mv",
"lần",
"này",
"là",
"tuệ",
"phương",
"và",
"giáng",
"my",
"của",
"nhóm",
"p.m",
"band",
"mà",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"tình",
"cờ",
"biết",
"đến",
"khi",
"nghe",
"những",
"bản",
"cover",
"của",
"nhóm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ca",
"khúc",
"khóc",
"thêm",
"lần",
"nữa",
"từ",
"sự",
"tò",
"mò",
"duy",
"mạnh",
"quyết",
"định",
"mời",
"cả",
"hai",
"hợp",
"tác",
"trong",
"mv",
"này",
"mv",
"được",
"xây",
"dựng",
"như",
"câu",
"chuyện",
"tình",
"tay",
"ba",
"giữa",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"kiếp",
"đỏ",
"đen",
"và",
"hai",
"người",
"phụ",
"nữ",
"được",
"biết",
"tuệ",
"phương",
"và",
"giáng",
"my",
"là",
"hai",
"giọng",
"ca",
"bước",
"ra",
"từ",
"cuộc",
"thi",
"the",
"voice",
"550.487",
"từng",
"gây",
"sốt",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"với",
"những",
"ca",
"khúc",
"cover",
"triệu",
"view"
] |
[
"kiến",
"thức",
"giống",
"táo",
"lõi",
"vàng",
"mamey",
"sáu trăm xờ chéo o bờ gờ",
"có",
"tên",
"khoa",
"học",
"là",
"mammea",
"americana",
"có",
"hình",
"dáng",
"khá",
"giống",
"quả",
"chéo ét đắp liu e đê vê chéo chín không không",
"hồng",
"xiêm",
"đang",
"rất",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"ở",
"mỹ",
"giống",
"táo",
"lõi",
"vàng",
"mamey",
"thuộc",
"loài",
"cây",
"nhiệt",
"đới",
"nam",
"mỹ",
"được",
"trồng",
"nhiều",
"ở",
"hawaii",
"và",
"florida",
"mỹ",
"đặc",
"biệt",
"không bốn ba tám năm không tám hai ba một chín sáu",
"táo",
"mamey",
"còn",
"được",
"dùng",
"làm",
"hương",
"liệu",
"để",
"tăng",
"vị",
"ngon",
"của",
"rượu",
"vang",
"cây",
"táo",
"mamey",
"có",
"kích",
"thước",
"lớn",
"đạt",
"chiều",
"cao",
"tới",
"bốn trăm bốn sáu xen ti mét",
"khi",
"trưởng",
"thành",
"hoa",
"của",
"chúng",
"có",
"mùi",
"thơm",
"gồm",
"sáu mươi bảy chấm chín bảy",
"hoặc",
"giai đoạn bẩy mười chín",
"cánh",
"hoa",
"màu",
"trắng",
"khi",
"còn",
"xanh",
"trái",
"cây",
"mamey",
"cứng",
"và",
"nặng",
"táo",
"ba giờ hai tư",
"mamey",
"có",
"hình",
"dáng",
"khá",
"giống",
"với",
"trái",
"hồng",
"xiêm",
"ở",
"việt",
"nam",
"phần",
"thịt",
"bên",
"trong",
"quả",
"táo",
"mamey",
"có",
"màu",
"vàng",
"và",
"có",
"mùi",
"vị",
"ngon",
"ngọt",
"dễ",
"ăn",
"trái",
"mamey",
"tới",
"độ",
"chín",
"có",
"kích",
"thước",
"lớn",
"đang",
"chờ",
"thu",
"hoạch"
] | [
"kiến",
"thức",
"giống",
"táo",
"lõi",
"vàng",
"mamey",
"600x/obg",
"có",
"tên",
"khoa",
"học",
"là",
"mammea",
"americana",
"có",
"hình",
"dáng",
"khá",
"giống",
"quả",
"/sweđv/900",
"hồng",
"xiêm",
"đang",
"rất",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"ở",
"mỹ",
"giống",
"táo",
"lõi",
"vàng",
"mamey",
"thuộc",
"loài",
"cây",
"nhiệt",
"đới",
"nam",
"mỹ",
"được",
"trồng",
"nhiều",
"ở",
"hawaii",
"và",
"florida",
"mỹ",
"đặc",
"biệt",
"043850823196",
"táo",
"mamey",
"còn",
"được",
"dùng",
"làm",
"hương",
"liệu",
"để",
"tăng",
"vị",
"ngon",
"của",
"rượu",
"vang",
"cây",
"táo",
"mamey",
"có",
"kích",
"thước",
"lớn",
"đạt",
"chiều",
"cao",
"tới",
"446 cm",
"khi",
"trưởng",
"thành",
"hoa",
"của",
"chúng",
"có",
"mùi",
"thơm",
"gồm",
"67.97",
"hoặc",
"giai đoạn 7 - 19",
"cánh",
"hoa",
"màu",
"trắng",
"khi",
"còn",
"xanh",
"trái",
"cây",
"mamey",
"cứng",
"và",
"nặng",
"táo",
"3h24",
"mamey",
"có",
"hình",
"dáng",
"khá",
"giống",
"với",
"trái",
"hồng",
"xiêm",
"ở",
"việt",
"nam",
"phần",
"thịt",
"bên",
"trong",
"quả",
"táo",
"mamey",
"có",
"màu",
"vàng",
"và",
"có",
"mùi",
"vị",
"ngon",
"ngọt",
"dễ",
"ăn",
"trái",
"mamey",
"tới",
"độ",
"chín",
"có",
"kích",
"thước",
"lớn",
"đang",
"chờ",
"thu",
"hoạch"
] |
[
"barack",
"obama",
"thắng",
"lớn",
"ở",
"maine"
] | [
"barack",
"obama",
"thắng",
"lớn",
"ở",
"maine"
] |
[
"trung",
"quốc",
"ủng",
"hộ",
"chuyến",
"thăm",
"nga",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong",
"un",
"vov.vn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"ngày bảy tháng mười một",
"bày",
"tỏ",
"hoan",
"nghênh",
"chuyến",
"thăm",
"nga",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"dự",
"kiến",
"vào",
"hai mươi mốt giờ năm ba",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"trung",
"quốc",
"đánh",
"giá",
"ra",
"sao",
"trước",
"việc",
"nga",
"ba mươi chấm tám tới sáu mươi bẩy chấm tám",
"gửi",
"lời",
"mời",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"tới",
"thăm",
"cũng",
"như",
"tín",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"từ",
"phía",
"bình",
"nhưỡng",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"hoa",
"xuân",
"doanh",
"nói",
"rằng",
"triều",
"tiên",
"và",
"nga",
"là",
"những",
"người",
"bạn",
"láng",
"giềng",
"thân",
"thiện",
"của",
"trung",
"quốc",
"cả",
"hai",
"đều",
"có",
"những",
"sự",
"hy",
"sinh",
"và",
"đóng",
"góp",
"to",
"lớn",
"đối",
"với",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ii",
"chúng",
"ta",
"đều",
"tin",
"sự",
"liên",
"kết",
"giữa",
"hai nghìn hai trăm bốn mươi nhăm",
"quốc",
"gia",
"này",
"sẽ",
"có",
"lợi",
"cho",
"hòa",
"bình",
"và",
"ổn",
"định",
"khu",
"vực",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"ảnh",
"reuters",
"trước",
"đó",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"đã",
"xác",
"nhận",
"lời",
"mời",
"từ",
"phía",
"nga",
"với",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"cuối",
"ngày mười chín và ngày hai lăm",
"theo",
"đó",
"dự",
"kiến",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"sẽ",
"tới",
"moscow",
"dự",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"tám hai chấm một sáu",
"năm",
"kết",
"thúc",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"mùng một",
"giới",
"thứ",
"ii",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"chuyến",
"công",
"du",
"nước",
"ngoài",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"kể",
"từ",
"khi",
"ông",
"lên",
"cầm",
"quyền",
"ngày tám ngày mười tám tháng bốn",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"giới",
"phân",
"tích",
"việc",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"chọn",
"nga",
"là",
"điểm",
"công",
"du",
"nước",
"ngoài",
"đầu",
"tiên",
"thay",
"vì",
"trung",
"quốc",
"một",
"quốc",
"gia",
"bảo",
"trợ",
"những",
"vấn",
"đề",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"tế",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"có",
"thể",
"khiến",
"bắc",
"kinh",
"không",
"hài",
"lòng",
"giáo",
"sư",
"koh",
"yoo",
"hwan",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"triều",
"tiên",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"dongguk",
"nói",
"rằng",
"quyết",
"định",
"của",
"ông",
"kim",
"tới",
"nga",
"trước",
"trung",
"quốc",
"có",
"thể",
"để",
"lại",
"những",
"hậu",
"quả",
"tiêu",
"cực",
"triều",
"tiên",
"và",
"nga",
"đang",
"cố",
"gắng",
"củng",
"cố",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"nhưng",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"trung",
"quốc",
"có",
"lẽ",
"nên",
"được",
"xem",
"trọng",
"hơn",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"nga",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"có",
"thể",
"khiến",
"quan",
"hệ",
"trung-triều",
"xuống",
"cấp",
"trầm",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"nhà",
"phân",
"tích",
"chính",
"sách",
"an",
"ninh",
"và",
"ngoại",
"giao",
"hong",
"hyun",
"ik",
"cán",
"bộ",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"sejong",
"hàn",
"quốc",
"thì",
"triều",
"tiên",
"chưa",
"chính",
"thức",
"nhận",
"lời",
"mời",
"của",
"nga",
"sự",
"chưa",
"chắc",
"chắn",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"khiến",
"trung",
"quốc",
"phải",
"để",
"tâm",
"tới",
"cuộc",
"gặp",
"cấp",
"cao",
"nga",
"triều",
"nga",
"cũng",
"đã",
"gửi",
"lời",
"mời",
"tới",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"nhân",
"sự",
"kiện",
"này",
"khả",
"năng",
"ông",
"tập",
"sẽ",
"gặp",
"ông",
"kim",
"ở",
"moscow",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"park",
"geun-hye",
"cũng",
"đã",
"được",
"mời",
"tham",
"gia",
"sự",
"kiện",
"này",
"theo",
"nhà",
"phân",
"tích",
"hong",
"hyun",
"ik"
] | [
"trung",
"quốc",
"ủng",
"hộ",
"chuyến",
"thăm",
"nga",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong",
"un",
"vov.vn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"ngày 7/11",
"bày",
"tỏ",
"hoan",
"nghênh",
"chuyến",
"thăm",
"nga",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"dự",
"kiến",
"vào",
"21h53",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"trung",
"quốc",
"đánh",
"giá",
"ra",
"sao",
"trước",
"việc",
"nga",
"30.8 - 67.8",
"gửi",
"lời",
"mời",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"tới",
"thăm",
"cũng",
"như",
"tín",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"từ",
"phía",
"bình",
"nhưỡng",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"hoa",
"xuân",
"doanh",
"nói",
"rằng",
"triều",
"tiên",
"và",
"nga",
"là",
"những",
"người",
"bạn",
"láng",
"giềng",
"thân",
"thiện",
"của",
"trung",
"quốc",
"cả",
"hai",
"đều",
"có",
"những",
"sự",
"hy",
"sinh",
"và",
"đóng",
"góp",
"to",
"lớn",
"đối",
"với",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ii",
"chúng",
"ta",
"đều",
"tin",
"sự",
"liên",
"kết",
"giữa",
"2245",
"quốc",
"gia",
"này",
"sẽ",
"có",
"lợi",
"cho",
"hòa",
"bình",
"và",
"ổn",
"định",
"khu",
"vực",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"ảnh",
"reuters",
"trước",
"đó",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"đã",
"xác",
"nhận",
"lời",
"mời",
"từ",
"phía",
"nga",
"với",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"cuối",
"ngày 19 và ngày 25",
"theo",
"đó",
"dự",
"kiến",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"sẽ",
"tới",
"moscow",
"dự",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"82.16",
"năm",
"kết",
"thúc",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"mùng 1",
"giới",
"thứ",
"ii",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"chuyến",
"công",
"du",
"nước",
"ngoài",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"kể",
"từ",
"khi",
"ông",
"lên",
"cầm",
"quyền",
"ngày 8 ngày 18 tháng 4",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"giới",
"phân",
"tích",
"việc",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"chọn",
"nga",
"là",
"điểm",
"công",
"du",
"nước",
"ngoài",
"đầu",
"tiên",
"thay",
"vì",
"trung",
"quốc",
"một",
"quốc",
"gia",
"bảo",
"trợ",
"những",
"vấn",
"đề",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"tế",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"có",
"thể",
"khiến",
"bắc",
"kinh",
"không",
"hài",
"lòng",
"giáo",
"sư",
"koh",
"yoo",
"hwan",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"triều",
"tiên",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"dongguk",
"nói",
"rằng",
"quyết",
"định",
"của",
"ông",
"kim",
"tới",
"nga",
"trước",
"trung",
"quốc",
"có",
"thể",
"để",
"lại",
"những",
"hậu",
"quả",
"tiêu",
"cực",
"triều",
"tiên",
"và",
"nga",
"đang",
"cố",
"gắng",
"củng",
"cố",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"nhưng",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"trung",
"quốc",
"có",
"lẽ",
"nên",
"được",
"xem",
"trọng",
"hơn",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"nga",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"có",
"thể",
"khiến",
"quan",
"hệ",
"trung-triều",
"xuống",
"cấp",
"trầm",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"nhà",
"phân",
"tích",
"chính",
"sách",
"an",
"ninh",
"và",
"ngoại",
"giao",
"hong",
"hyun",
"ik",
"cán",
"bộ",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"sejong",
"hàn",
"quốc",
"thì",
"triều",
"tiên",
"chưa",
"chính",
"thức",
"nhận",
"lời",
"mời",
"của",
"nga",
"sự",
"chưa",
"chắc",
"chắn",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"khiến",
"trung",
"quốc",
"phải",
"để",
"tâm",
"tới",
"cuộc",
"gặp",
"cấp",
"cao",
"nga",
"triều",
"nga",
"cũng",
"đã",
"gửi",
"lời",
"mời",
"tới",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"nhân",
"sự",
"kiện",
"này",
"khả",
"năng",
"ông",
"tập",
"sẽ",
"gặp",
"ông",
"kim",
"ở",
"moscow",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"park",
"geun-hye",
"cũng",
"đã",
"được",
"mời",
"tham",
"gia",
"sự",
"kiện",
"này",
"theo",
"nhà",
"phân",
"tích",
"hong",
"hyun",
"ik"
] |
[
"chuyên",
"cướp",
"iphone",
"rồi",
"trêu",
"chọc",
"nạn",
"nhân",
"trước",
"khi",
"bỏ",
"chạy",
"an ninh thủ đô",
"hai",
"đối",
"tượng",
"chuyên",
"cướp",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"của",
"người",
"đi",
"đường",
"vừa",
"bị",
"công",
"an",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"bắt",
"giữ",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"điều",
"tra",
"mật",
"phục",
"hai",
"đối",
"tượng",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"là",
"nguyễn",
"tiến",
"chung",
"sinh",
"ngày ba mốt và ngày mười tám",
"và",
"hoàng",
"đình",
"biểu",
"sinh",
"hai chín tháng mười hai",
"cùng",
"trú",
"tại",
"phù",
"đổng",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"tối",
"tháng tám",
"vừa",
"qua",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"sinh",
"sáu giờ",
"trú",
"tại",
"xóm",
"âm bảy mươi chín chấm không hai chín",
"ninh",
"hiệp",
"gia",
"lâm",
"đi",
"xe",
"máy",
"một",
"mình",
"tại",
"khu",
"vực",
"xóm",
"hai mươi",
"đang",
"lái",
"xe",
"thấy",
"điện",
"thoại",
"đổ",
"chuông",
"chị",
"thanh",
"dừng",
"lại",
"rút",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"một ngàn năm trăm năm mươi",
"ra",
"nghe",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"có",
"hai nghìn chín trăm năm mươi nhăm",
"nam",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"máy",
"từ",
"phía",
"sau",
"lao",
"lên",
"cướp",
"khiến",
"chị",
"không",
"kịp",
"trở",
"tay",
"tương",
"tự",
"như",
"vậy",
"tối",
"không giờ",
"chị",
"mai",
"lệ",
"huyền",
"sinh",
"tám giờ ba ba",
"trú",
"tại",
"xóm",
"bốn triệu không trăm linh ba nghìn bốn trăm tám mươi",
"ninh",
"hiệp",
"gia",
"lâm",
"đi",
"xe",
"đạp",
"đến",
"xóm",
"một triệu lẻ sáu",
"khi",
"đang",
"nghe",
"điện",
"thoại",
"chị",
"huyền",
"bị",
"không chín không chín bảy sáu sáu chín năm tám ba ba",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"máy",
"từ",
"phía",
"sau",
"cướp",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"một nghìn hai trăm năm sáu",
"màu",
"trắng",
"rồi",
"nhanh",
"chóng",
"tẩu",
"thoát",
"bẩy trăm giây",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"của",
"hai",
"tên",
"cướp",
"này",
"sau",
"mỗi",
"vụ",
"hai trăm hai tám việt nam đồng",
"cướp",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"thành",
"công",
"hai",
"đối",
"tượng",
"thường",
"quay",
"lại",
"trêu",
"chọc",
"thách",
"thức",
"nạn",
"nhân",
"trước",
"khi",
"bỏ",
"chạy",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"chỉ",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"công",
"an",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"phát",
"hiện",
"hai",
"đối",
"tượng",
"này",
"đã",
"bán",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"cho",
"một",
"số",
"cửa",
"hàng",
"tại",
"thị",
"âm tám nghìn năm trăm tám ba phẩy hai chín sáu mi li mét",
"trấn",
"yên",
"viên",
"gia",
"lâm",
"và",
"một",
"số",
"người",
"quen",
"cùng",
"làng",
"cùng",
"xã",
"với",
"hai",
"đối",
"tượng",
"một",
"số",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"là",
"tang",
"vật",
"của",
"một",
"số",
"vụ",
"án",
"hai",
"đối",
"tượng",
"đã",
"cướp",
"giật",
"tháng sáu hai ngàn tám trăm lẻ tám",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"và",
"lệnh",
"khám",
"xét",
"khẩn",
"cấp",
"quyết",
"định",
"năm không không gạch ngang hai ngàn ngang o gi ép hát gi",
"tạm",
"giữ",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"tiến",
"chung",
"và",
"hoàng",
"đình",
"biểu",
"thu",
"giữ",
"vật",
"chứng",
"ba triệu một trăm nghìn mười",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"hai nghìn ba trăm mười bẩy",
"màu",
"trắng",
"là",
"tang",
"vật",
"của",
"hai",
"vụ",
"cướp",
"trên",
"và",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"hai",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"để",
"đi",
"cướp",
"ngoài",
"hai",
"vụ",
"cướp",
"trên",
"hai",
"đối",
"tượng",
"còn",
"khai",
"nhận",
"đã",
"gây",
"ra",
"bốn mươi chín",
"vụ",
"cướp",
"giật",
"iphone",
"trên",
"các",
"địa",
"bàn",
"lân",
"cận",
"công",
"an",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"cũng",
"đã",
"sáu trên hai mươi sáu",
"thu",
"hồi",
"thêm",
"được",
"một",
"số",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"là",
"tang",
"vật",
"của",
"những",
"vụ",
"này",
"đồng",
"thời",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"vụ",
"án"
] | [
"chuyên",
"cướp",
"iphone",
"rồi",
"trêu",
"chọc",
"nạn",
"nhân",
"trước",
"khi",
"bỏ",
"chạy",
"an ninh thủ đô",
"hai",
"đối",
"tượng",
"chuyên",
"cướp",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"của",
"người",
"đi",
"đường",
"vừa",
"bị",
"công",
"an",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"bắt",
"giữ",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"điều",
"tra",
"mật",
"phục",
"hai",
"đối",
"tượng",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"là",
"nguyễn",
"tiến",
"chung",
"sinh",
"ngày 31 và ngày 18",
"và",
"hoàng",
"đình",
"biểu",
"sinh",
"29/12",
"cùng",
"trú",
"tại",
"phù",
"đổng",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"tối",
"tháng 8",
"vừa",
"qua",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"sinh",
"6h",
"trú",
"tại",
"xóm",
"-79.029",
"ninh",
"hiệp",
"gia",
"lâm",
"đi",
"xe",
"máy",
"một",
"mình",
"tại",
"khu",
"vực",
"xóm",
"20",
"đang",
"lái",
"xe",
"thấy",
"điện",
"thoại",
"đổ",
"chuông",
"chị",
"thanh",
"dừng",
"lại",
"rút",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"1550",
"ra",
"nghe",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"có",
"2955",
"nam",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"máy",
"từ",
"phía",
"sau",
"lao",
"lên",
"cướp",
"khiến",
"chị",
"không",
"kịp",
"trở",
"tay",
"tương",
"tự",
"như",
"vậy",
"tối",
"0h",
"chị",
"mai",
"lệ",
"huyền",
"sinh",
"8h33",
"trú",
"tại",
"xóm",
"4.003.480",
"ninh",
"hiệp",
"gia",
"lâm",
"đi",
"xe",
"đạp",
"đến",
"xóm",
"1.000.006",
"khi",
"đang",
"nghe",
"điện",
"thoại",
"chị",
"huyền",
"bị",
"090976695833",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"máy",
"từ",
"phía",
"sau",
"cướp",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"1256",
"màu",
"trắng",
"rồi",
"nhanh",
"chóng",
"tẩu",
"thoát",
"700 s",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"của",
"hai",
"tên",
"cướp",
"này",
"sau",
"mỗi",
"vụ",
"228 vnđ",
"cướp",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"thành",
"công",
"hai",
"đối",
"tượng",
"thường",
"quay",
"lại",
"trêu",
"chọc",
"thách",
"thức",
"nạn",
"nhân",
"trước",
"khi",
"bỏ",
"chạy",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"chỉ",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"công",
"an",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"phát",
"hiện",
"hai",
"đối",
"tượng",
"này",
"đã",
"bán",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"cho",
"một",
"số",
"cửa",
"hàng",
"tại",
"thị",
"-8583,296 mm",
"trấn",
"yên",
"viên",
"gia",
"lâm",
"và",
"một",
"số",
"người",
"quen",
"cùng",
"làng",
"cùng",
"xã",
"với",
"hai",
"đối",
"tượng",
"một",
"số",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"là",
"tang",
"vật",
"của",
"một",
"số",
"vụ",
"án",
"hai",
"đối",
"tượng",
"đã",
"cướp",
"giật",
"tháng 6/2808",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"và",
"lệnh",
"khám",
"xét",
"khẩn",
"cấp",
"quyết",
"định",
"500-2000-ojfhj",
"tạm",
"giữ",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"tiến",
"chung",
"và",
"hoàng",
"đình",
"biểu",
"thu",
"giữ",
"vật",
"chứng",
"3.100.010",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"2317",
"màu",
"trắng",
"là",
"tang",
"vật",
"của",
"hai",
"vụ",
"cướp",
"trên",
"và",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"hai",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"để",
"đi",
"cướp",
"ngoài",
"hai",
"vụ",
"cướp",
"trên",
"hai",
"đối",
"tượng",
"còn",
"khai",
"nhận",
"đã",
"gây",
"ra",
"49",
"vụ",
"cướp",
"giật",
"iphone",
"trên",
"các",
"địa",
"bàn",
"lân",
"cận",
"công",
"an",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"cũng",
"đã",
"6 / 26",
"thu",
"hồi",
"thêm",
"được",
"một",
"số",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"là",
"tang",
"vật",
"của",
"những",
"vụ",
"này",
"đồng",
"thời",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"vụ",
"án"
] |
[
"theo",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"yonhap",
"ngày hai một không một",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae-in",
"đã",
"có",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"sau",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"hạ",
"viện",
"nhật",
"bản",
"với",
"kết",
"quả",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tự",
"đê trừ năm mươi tám",
"do",
"cầm",
"quyền",
"của",
"ông",
"s.abe",
"thắng",
"vang",
"dội",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"chiến",
"lược",
"sáu hai chín năm chín tám một sáu một chín không",
"tầm",
"xa",
"đất",
"đối",
"đất",
"năm trăm năm mươi xoẹt vê kép vê kép đê xuộc u",
"được",
"phóng",
"tại",
"một",
"địa",
"điểm",
"bí",
"mật",
"của",
"triều",
"tiên",
"nguồn",
"reuters/ttxvn",
"tổng",
"thống",
"moon",
"jae-in",
"đã",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"chúc",
"mừng",
"thủ",
"tướng",
"s.abe",
"về",
"kết",
"quả",
"bầu",
"cử",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"bắc",
"mỹ",
"thuộc",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"triều",
"tiên",
"choe",
"son-hui",
"mới",
"đây",
"tuyên",
"bố",
"triều",
"tiên",
"gạch chéo bốn ngàn xuộc chín trăm",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"từ",
"bỏ",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"chừng",
"nào",
"mỹ",
"còn",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"thù",
"địch",
"bao",
"gồm",
"các",
"hoạt",
"động",
"quân",
"sự",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"và",
"việc",
"gây",
"áp",
"lực"
] | [
"theo",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"yonhap",
"ngày 21/01",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae-in",
"đã",
"có",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"sau",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"hạ",
"viện",
"nhật",
"bản",
"với",
"kết",
"quả",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tự",
"đ-58",
"do",
"cầm",
"quyền",
"của",
"ông",
"s.abe",
"thắng",
"vang",
"dội",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"chiến",
"lược",
"62959816190",
"tầm",
"xa",
"đất",
"đối",
"đất",
"550/wwđ/u",
"được",
"phóng",
"tại",
"một",
"địa",
"điểm",
"bí",
"mật",
"của",
"triều",
"tiên",
"nguồn",
"reuters/ttxvn",
"tổng",
"thống",
"moon",
"jae-in",
"đã",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"chúc",
"mừng",
"thủ",
"tướng",
"s.abe",
"về",
"kết",
"quả",
"bầu",
"cử",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"bắc",
"mỹ",
"thuộc",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"triều",
"tiên",
"choe",
"son-hui",
"mới",
"đây",
"tuyên",
"bố",
"triều",
"tiên",
"/4000/900",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"từ",
"bỏ",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"chừng",
"nào",
"mỹ",
"còn",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"thù",
"địch",
"bao",
"gồm",
"các",
"hoạt",
"động",
"quân",
"sự",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"và",
"việc",
"gây",
"áp",
"lực"
] |
[
"ngày mười đến ngày mười sáu tháng hai",
"tại",
"hà",
"nội",
"ông",
"sean",
"preston",
"giám",
"đốc",
"visa",
"tại",
"việt",
"nam",
"campuchia",
"lào",
"và",
"ông",
"lê",
"quốc",
"phong",
"chủ",
"tịch",
"tư",
"hội",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"đã",
"ký",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"lần",
"thứ",
"năm trăm bốn hai nghìn một trăm tám hai",
"giai",
"đoạn",
"ba ngàn một trăm sáu bẩy chấm chín sáu sáu chín",
"chương",
"trình",
"kỹ",
"năng",
"quản",
"lý",
"tài",
"chính",
"chương",
"trình",
"gồm",
"ba trăm mười sáu nghìn bốn trăm năm ba",
"giai",
"đoạn",
"chính",
"theo",
"đó",
"giai",
"đoạn",
"bảy triệu không trăm lẻ bốn ngàn",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày mười lăm và ngày ba tháng tám",
"sinh",
"viên",
"cả",
"nước",
"sẽ",
"sáng",
"tạo",
"những",
"thông",
"điệp",
"ý",
"nghĩa",
"và",
"dễ",
"hiểu",
"để",
"thể",
"hiện",
"các",
"khái",
"niệm",
"tài",
"chính",
"giai",
"đoạn",
"năm mươi ba ngàn bảy trăm phẩy không không bốn hai tám",
"diễn",
"ra",
"vào",
"hai giờ tám phút ba bốn giây",
"visa",
"và",
"tư",
"hội",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"lựa",
"chọn",
"những",
"bài",
"dự",
"thi",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"và",
"triển",
"lãm",
"ở",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"hà",
"nội",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"thái",
"nguyên",
"đà",
"nẵng",
"và",
"cần",
"thơ",
"tổng",
"kết",
"chương",
"trình",
"những",
"bài",
"dự",
"thi",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"sẽ",
"được",
"ban",
"giám",
"khảo",
"trao",
"giải",
"vào",
"ngày mười ba ngày mười một tháng bốn",
"tới",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"giải",
"thưởng",
"lên",
"tới",
"năm trăm mười tám mê ga oát",
"đồng",
"trong",
"thẻ",
"trả",
"trước",
"của",
"visa"
] | [
"ngày 10 đến ngày 16 tháng 2",
"tại",
"hà",
"nội",
"ông",
"sean",
"preston",
"giám",
"đốc",
"visa",
"tại",
"việt",
"nam",
"campuchia",
"lào",
"và",
"ông",
"lê",
"quốc",
"phong",
"chủ",
"tịch",
"tư",
"hội",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"đã",
"ký",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"lần",
"thứ",
"542.182",
"giai",
"đoạn",
"3167.9669",
"chương",
"trình",
"kỹ",
"năng",
"quản",
"lý",
"tài",
"chính",
"chương",
"trình",
"gồm",
"316.453",
"giai",
"đoạn",
"chính",
"theo",
"đó",
"giai",
"đoạn",
"7.004.000",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày 15 và ngày 3 tháng 8",
"sinh",
"viên",
"cả",
"nước",
"sẽ",
"sáng",
"tạo",
"những",
"thông",
"điệp",
"ý",
"nghĩa",
"và",
"dễ",
"hiểu",
"để",
"thể",
"hiện",
"các",
"khái",
"niệm",
"tài",
"chính",
"giai",
"đoạn",
"53.700,00428",
"diễn",
"ra",
"vào",
"2:8:34",
"visa",
"và",
"tư",
"hội",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"lựa",
"chọn",
"những",
"bài",
"dự",
"thi",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"và",
"triển",
"lãm",
"ở",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"hà",
"nội",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"thái",
"nguyên",
"đà",
"nẵng",
"và",
"cần",
"thơ",
"tổng",
"kết",
"chương",
"trình",
"những",
"bài",
"dự",
"thi",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"sẽ",
"được",
"ban",
"giám",
"khảo",
"trao",
"giải",
"vào",
"ngày 13 ngày 11 tháng 4",
"tới",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"giải",
"thưởng",
"lên",
"tới",
"518 mw",
"đồng",
"trong",
"thẻ",
"trả",
"trước",
"của",
"visa"
] |
[
"góc",
"nhìn",
"kỹ",
"thuật",
"phiên",
"mờ lờ hát i pê xoẹt ca rờ i quờ vê gạch ngang",
"xu",
"hướng",
"chính",
"vẫn",
"là",
"giảm",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"có",
"phiên",
"phục",
"hồi",
"từ",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"quanh",
"một ngàn năm trăm tám mươi mốt",
"điểm",
"đáy",
"cũ",
"vừa",
"qua",
"kèm",
"cây",
"nến",
"tăng",
"cô",
"đặc",
"cho",
"thấy",
"tín",
"hiệu",
"cải",
"thiện",
"về",
"mặt",
"tâm",
"lý",
"tuy",
"nhiên",
"xu",
"hướng",
"chính",
"vẫn",
"là",
"giảm",
"điểm",
"khi",
"đang",
"đóng",
"cửa",
"dưới",
"bẩy trăm ca hát gạch ngang ích",
"kèm",
"theo",
"chùm",
"ma5,10,20",
"đang",
"phân",
"kỳ",
"âm",
"tiêu",
"cực",
"báo",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"lược",
"trích",
"báo",
"cáo",
"phân",
"tích",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"cho",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"mười ba giờ hai tám phút hai mươi bẩy giây",
"công ty chứng khoán",
"smart",
"invest",
"vn-index",
"hôm",
"nay",
"tạo",
"thành",
"cây",
"nến",
"thrusting",
"khối",
"lượng",
"ngày mười tháng mười hai",
"giảm",
"so",
"với",
"phiên",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"nhưng",
"vẫn",
"trên",
"mức",
"trung",
"bình",
"cộng tám chín không tám bảy sáu bốn ba hai chín",
"ngày",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"ngày",
"của",
"chỉ",
"số",
"là",
"mức",
"không bốn tám không bốn ba bốn không bốn không một",
"điểm",
"cũng",
"gần",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"hôm",
"ngày mười một",
"là",
"một nghìn chín trăm bẩy bảy",
"điểm",
"và",
"thị",
"trường",
"đã",
"có",
"phản",
"ứng",
"mua",
"vào",
"khi",
"chỉ",
"số",
"năm trăm trừ một ngàn gạch ngang hát i ca o ép",
"tiền",
"về",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"này",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"với",
"mẫu",
"hình",
"nến",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"phiên",
"tiếp",
"theo",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"chín trăm linh năm đề xi mét",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"cao",
"hơn",
"giá",
"mở",
"cửa",
"ngoài",
"ra",
"có",
"khoảng",
"một trăm mười tám rúp",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"chỉ",
"số",
"sẽ",
"đảo",
"chiều",
"tăng",
"giá",
"về",
"mẫu",
"hình",
"đồ",
"thị",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"thấy",
"vn-index",
"đang",
"giao",
"dịch",
"hình",
"thành",
"mẫu",
"hình",
"double",
"bottom",
"adam",
"&",
"adam",
"aadb",
"mẫu",
"hình",
"này",
"có",
"xác",
"nhận",
"khi",
"chỉ",
"số",
"vượt",
"lên",
"mức",
"ba mươi sáu",
"điểm",
"nếu",
"điều",
"này",
"xảy",
"ra",
"mục",
"tiêu",
"giá",
"sẽ",
"là",
"vùng",
"không chín tám một năm một tám bốn tám bẩy năm sáu",
"điểm",
"và",
"điểm",
"dừng",
"của",
"mô",
"hình",
"sẽ",
"vùng",
"giá",
"tám mươi bẩy",
"điểm",
"nếu",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"của",
"chỉ",
"số",
"thấp",
"hơn",
"mức",
"này",
"thị",
"trường",
"sẽ",
"không",
"còn",
"giao",
"dịch",
"theo",
"mẫu",
"hình",
"này",
"bộ",
"lọc",
"mô",
"hình",
"quá",
"khứ",
"chúng",
"tôi",
"thấy",
"nhận",
"thấy",
"vn-index",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"mẫu",
"hình",
"này",
"gần",
"nhất",
"vào",
"khoảng",
"thời",
"ngày mười hai tháng năm hai không sáu năm",
"mười bốn giờ",
"và",
"kết",
"quả",
"vn-index",
"cũng",
"thiết",
"lập",
"một",
"chuỗi",
"tăng",
"giá",
"sau",
"đó",
"dự",
"báo",
"ngày",
"mai",
"vn-index",
"sẽ",
"có",
"phiên",
"một",
"phiên",
"tăng",
"điểm",
"công ty chứng khoán",
"phú",
"hưng",
"phs",
"vn-index",
"có",
"phiên",
"tăng",
"điểm",
"trở",
"lại",
"khối",
"lượng",
"duy",
"trì",
"trên",
"bình",
"quân",
"hai triệu sáu trăm hai mươi nghìn không trăm linh chín",
"và",
"âm tám mươi nghìn sáu trăm ba mươi bảy phẩy một một ba bảy",
"phiên",
"hàm",
"ý",
"dòng",
"tiền",
"tham",
"gia",
"bắt",
"đáy",
"gia",
"chín bốn không a pờ u u i a",
"tăng",
"không",
"những",
"vậy",
"chỉ",
"số",
"có",
"phiên",
"phục",
"hồi",
"từ",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"quanh",
"hai mươi bốn chia mười hai",
"điểm",
"đáy",
"cũ",
"vừa",
"qua",
"kèm",
"cây",
"nến",
"tăng",
"cô",
"đặc",
"cho",
"thấy",
"tín",
"hiệu",
"cải",
"thiện",
"về",
"mặt",
"tâm",
"lý",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"nhận",
"thấy",
"xu",
"hướng",
"chính",
"của",
"chỉ",
"số",
"vẫn",
"là",
"giảm",
"điểm",
"khi",
"chỉ",
"số",
"đang",
"đóng",
"cửa",
"dưới",
"hát lờ bờ ba trăm",
"kèm",
"theo",
"chùm",
"ma5,10,20",
"đang",
"phân",
"kỳ",
"âm",
"tiêu",
"cực",
"hnx-index",
"có",
"có",
"phiên",
"tăng",
"điểm",
"trở",
"lại",
"và",
"quay",
"lại",
"đóng",
"cửa",
"trên",
"bẩy trăm trừ một nghìn không trăm bẩy mươi xê xuộc ích gi pê",
"kèm",
"nến",
"tăng",
"rút",
"chân",
"cho",
"thấy",
"cơ",
"hội",
"giữ",
"được",
"xu",
"hướng",
"phục",
"hồi",
"ngắn",
"hạn",
"vẫn",
"còn",
"trong",
"trường",
"hợp",
"chỉ",
"số",
"có",
"thể",
"vẫn",
"đóng",
"cửa",
"trên",
"sáu không không ngang dét dét a dét",
"trong",
"những",
"phiên",
"tới",
"thì",
"triển",
"vọng",
"của",
"hnx",
"index",
"có",
"thể",
"sẽ",
"sáng",
"sủa",
"hơn",
"chỉ",
"số",
"có",
"thể",
"hướng",
"tới",
"các",
"mười tám chia hai bảy",
"vùng",
"kháng",
"cự",
"năm",
"điểm",
"đỉnh",
"cũ",
"gần",
"đây",
"biểu",
"đồ",
"kỹ",
"thuật",
"vn-index",
"nguồn",
"vcbs",
"công ty chứng khoán",
"bảo",
"việt",
"bvsc",
"về",
"hệ",
"thống",
"chỉ",
"báo",
"kỹ",
"thuật",
"chỉ",
"số",
"stochastic",
"oscillator",
"và",
"macd",
"vẫn",
"đang",
"duy",
"trì",
"trạng",
"thái",
"hướng",
"xuống",
"và",
"nằm",
"dưới",
"đường",
"tín",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"xu",
"bẩy không một không không không quờ mờ ca chéo",
"hướng",
"thị",
"trường",
"vẫn",
"có",
"khả",
"năng",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"adx",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"mạnh",
"và",
"âm ba mươi ba ki lô ca lo",
"trên",
"ngưỡng",
"mười bẩy đến hai lăm",
"cho",
"thấy",
"xu",
"hướng",
"này",
"của",
"thị",
"trường",
"nhiều",
"vẫn",
"đang",
"tương",
"đối",
"mạnh",
"chỉ",
"báo",
"know",
"sure",
"thing",
"tiếp",
"tục",
"củng",
"cố",
"thêm",
"rủi",
"ro",
"giảm",
"điểm",
"thị",
"trường",
"được",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"chịu",
"áp",
"lực",
"điều",
"chỉnh",
"trong",
"những",
"phiên",
"kế",
"tiếp",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"quanh",
"cộng tám một không tám sáu không một không hai năm",
"điểm",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"hỗ",
"trợ",
"tương",
"đối",
"quan",
"trọng",
"trong",
"những",
"phiên",
"tới",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"vùng",
"cộng chín ba bẩy bẩy một một ba không bẩy bốn ba",
"sẽ",
"là",
"vùng",
"kháng",
"cự",
"đối",
"với",
"các",
"nhịp",
"hồi",
"phục",
"biểu",
"đồ",
"kỹ",
"thuật",
"hnx-index",
"nguồn",
"vcbs"
] | [
"góc",
"nhìn",
"kỹ",
"thuật",
"phiên",
"mlhyp/kryqv-",
"xu",
"hướng",
"chính",
"vẫn",
"là",
"giảm",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"có",
"phiên",
"phục",
"hồi",
"từ",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"quanh",
"1581",
"điểm",
"đáy",
"cũ",
"vừa",
"qua",
"kèm",
"cây",
"nến",
"tăng",
"cô",
"đặc",
"cho",
"thấy",
"tín",
"hiệu",
"cải",
"thiện",
"về",
"mặt",
"tâm",
"lý",
"tuy",
"nhiên",
"xu",
"hướng",
"chính",
"vẫn",
"là",
"giảm",
"điểm",
"khi",
"đang",
"đóng",
"cửa",
"dưới",
"700kh-x",
"kèm",
"theo",
"chùm",
"ma5,10,20",
"đang",
"phân",
"kỳ",
"âm",
"tiêu",
"cực",
"báo",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"lược",
"trích",
"báo",
"cáo",
"phân",
"tích",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"cho",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"13:28:27",
"công ty chứng khoán",
"smart",
"invest",
"vn-index",
"hôm",
"nay",
"tạo",
"thành",
"cây",
"nến",
"thrusting",
"khối",
"lượng",
"ngày 10/12",
"giảm",
"so",
"với",
"phiên",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"nhưng",
"vẫn",
"trên",
"mức",
"trung",
"bình",
"+8908764329",
"ngày",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"ngày",
"của",
"chỉ",
"số",
"là",
"mức",
"04804340401",
"điểm",
"cũng",
"gần",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"hôm",
"ngày 11",
"là",
"1977",
"điểm",
"và",
"thị",
"trường",
"đã",
"có",
"phản",
"ứng",
"mua",
"vào",
"khi",
"chỉ",
"số",
"500-1000-hykof",
"tiền",
"về",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"này",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"với",
"mẫu",
"hình",
"nến",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"phiên",
"tiếp",
"theo",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"905 dm",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"cao",
"hơn",
"giá",
"mở",
"cửa",
"ngoài",
"ra",
"có",
"khoảng",
"118 rub",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"chỉ",
"số",
"sẽ",
"đảo",
"chiều",
"tăng",
"giá",
"về",
"mẫu",
"hình",
"đồ",
"thị",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"thấy",
"vn-index",
"đang",
"giao",
"dịch",
"hình",
"thành",
"mẫu",
"hình",
"double",
"bottom",
"adam",
"&",
"adam",
"aadb",
"mẫu",
"hình",
"này",
"có",
"xác",
"nhận",
"khi",
"chỉ",
"số",
"vượt",
"lên",
"mức",
"36",
"điểm",
"nếu",
"điều",
"này",
"xảy",
"ra",
"mục",
"tiêu",
"giá",
"sẽ",
"là",
"vùng",
"098151848756",
"điểm",
"và",
"điểm",
"dừng",
"của",
"mô",
"hình",
"sẽ",
"vùng",
"giá",
"87",
"điểm",
"nếu",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"của",
"chỉ",
"số",
"thấp",
"hơn",
"mức",
"này",
"thị",
"trường",
"sẽ",
"không",
"còn",
"giao",
"dịch",
"theo",
"mẫu",
"hình",
"này",
"bộ",
"lọc",
"mô",
"hình",
"quá",
"khứ",
"chúng",
"tôi",
"thấy",
"nhận",
"thấy",
"vn-index",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"mẫu",
"hình",
"này",
"gần",
"nhất",
"vào",
"khoảng",
"thời",
"ngày 12/5/2065",
"14h",
"và",
"kết",
"quả",
"vn-index",
"cũng",
"thiết",
"lập",
"một",
"chuỗi",
"tăng",
"giá",
"sau",
"đó",
"dự",
"báo",
"ngày",
"mai",
"vn-index",
"sẽ",
"có",
"phiên",
"một",
"phiên",
"tăng",
"điểm",
"công ty chứng khoán",
"phú",
"hưng",
"phs",
"vn-index",
"có",
"phiên",
"tăng",
"điểm",
"trở",
"lại",
"khối",
"lượng",
"duy",
"trì",
"trên",
"bình",
"quân",
"2.620.009",
"và",
"-80.637,1137",
"phiên",
"hàm",
"ý",
"dòng",
"tiền",
"tham",
"gia",
"bắt",
"đáy",
"gia",
"940apuuya",
"tăng",
"không",
"những",
"vậy",
"chỉ",
"số",
"có",
"phiên",
"phục",
"hồi",
"từ",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"quanh",
"24 / 12",
"điểm",
"đáy",
"cũ",
"vừa",
"qua",
"kèm",
"cây",
"nến",
"tăng",
"cô",
"đặc",
"cho",
"thấy",
"tín",
"hiệu",
"cải",
"thiện",
"về",
"mặt",
"tâm",
"lý",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"nhận",
"thấy",
"xu",
"hướng",
"chính",
"của",
"chỉ",
"số",
"vẫn",
"là",
"giảm",
"điểm",
"khi",
"chỉ",
"số",
"đang",
"đóng",
"cửa",
"dưới",
"hlb300",
"kèm",
"theo",
"chùm",
"ma5,10,20",
"đang",
"phân",
"kỳ",
"âm",
"tiêu",
"cực",
"hnx-index",
"có",
"có",
"phiên",
"tăng",
"điểm",
"trở",
"lại",
"và",
"quay",
"lại",
"đóng",
"cửa",
"trên",
"700-1070c/xjp",
"kèm",
"nến",
"tăng",
"rút",
"chân",
"cho",
"thấy",
"cơ",
"hội",
"giữ",
"được",
"xu",
"hướng",
"phục",
"hồi",
"ngắn",
"hạn",
"vẫn",
"còn",
"trong",
"trường",
"hợp",
"chỉ",
"số",
"có",
"thể",
"vẫn",
"đóng",
"cửa",
"trên",
"600-zzaz",
"trong",
"những",
"phiên",
"tới",
"thì",
"triển",
"vọng",
"của",
"hnx",
"index",
"có",
"thể",
"sẽ",
"sáng",
"sủa",
"hơn",
"chỉ",
"số",
"có",
"thể",
"hướng",
"tới",
"các",
"18 / 27",
"vùng",
"kháng",
"cự",
"5",
"điểm",
"đỉnh",
"cũ",
"gần",
"đây",
"biểu",
"đồ",
"kỹ",
"thuật",
"vn-index",
"nguồn",
"vcbs",
"công ty chứng khoán",
"bảo",
"việt",
"bvsc",
"về",
"hệ",
"thống",
"chỉ",
"báo",
"kỹ",
"thuật",
"chỉ",
"số",
"stochastic",
"oscillator",
"và",
"macd",
"vẫn",
"đang",
"duy",
"trì",
"trạng",
"thái",
"hướng",
"xuống",
"và",
"nằm",
"dưới",
"đường",
"tín",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"xu",
"701000qmk/",
"hướng",
"thị",
"trường",
"vẫn",
"có",
"khả",
"năng",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"adx",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"mạnh",
"và",
"-33 kcal",
"trên",
"ngưỡng",
"17 - 25",
"cho",
"thấy",
"xu",
"hướng",
"này",
"của",
"thị",
"trường",
"nhiều",
"vẫn",
"đang",
"tương",
"đối",
"mạnh",
"chỉ",
"báo",
"know",
"sure",
"thing",
"tiếp",
"tục",
"củng",
"cố",
"thêm",
"rủi",
"ro",
"giảm",
"điểm",
"thị",
"trường",
"được",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"chịu",
"áp",
"lực",
"điều",
"chỉnh",
"trong",
"những",
"phiên",
"kế",
"tiếp",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"quanh",
"+8108601025",
"điểm",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"hỗ",
"trợ",
"tương",
"đối",
"quan",
"trọng",
"trong",
"những",
"phiên",
"tới",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"vùng",
"+93771130743",
"sẽ",
"là",
"vùng",
"kháng",
"cự",
"đối",
"với",
"các",
"nhịp",
"hồi",
"phục",
"biểu",
"đồ",
"kỹ",
"thuật",
"hnx-index",
"nguồn",
"vcbs"
] |
[
"hai ngàn sáu trăm sáu mươi chín",
"thẩm",
"phán",
"nắm",
"giữ",
"số",
"phận",
"của",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"nếu",
"bị",
"luận",
"tội",
"số",
"phận",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tổng",
"thống",
"park",
"geun",
"hye",
"sẽ",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"quyết",
"định",
"của",
"sáu triệu bốn mươi nghìn bốn trăm linh năm",
"thẩm",
"phán",
"tại",
"tòa",
"hiến",
"pháp",
"của",
"hàn",
"quốc",
"việc",
"bỏ",
"phiếu",
"luận",
"tội",
"bà",
"park",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"hôm",
"nay",
"ở",
"quốc",
"hội",
"hàn",
"quốc",
"và",
"chín lăm ngàn chín trăm bảy tư",
"thẩm",
"phán",
"của",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"sẽ",
"có",
"bẩy triệu ba trăm bốn mươi ngàn ba trăm hai mươi lăm",
"tháng",
"để",
"duy",
"trì",
"hoặc",
"bác",
"bỏ",
"kết",
"quả",
"bỏ",
"phiếu",
"về",
"nguyên",
"tắc",
"nếu",
"bà",
"park",
"bị",
"quốc",
"hội",
"luận",
"tội",
"bà",
"buộc",
"phải",
"rời",
"bỏ",
"nhiệm",
"sở",
"trong",
"lúc",
"chờ",
"đợi",
"quyết",
"định",
"của",
"tòa",
"hiến",
"pháp",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"pháp",
"lý",
"cho",
"rằng",
"khả",
"năng",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"đồng",
"ý",
"luận",
"bốn không tám trừ bờ ca mờ đê",
"tội",
"bà",
"park",
"là",
"rất",
"cao",
"giữa",
"lúc",
"đông",
"đảo",
"công",
"chúng",
"muốn",
"bàrút",
"khỏi",
"chính",
"trường",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"lớn",
"hàng",
"tuần",
"giờ",
"đã",
"có",
"hơn",
"triệu",
"người",
"trong",
"khi",
"tỉ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"bà",
"đã",
"giảm",
"xuống",
"chỉ",
"còn",
"chín mươi bảy dặm một giờ",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"cấu",
"của",
"tòa",
"hiến",
"pháp",
"hiện",
"có",
"vẻ",
"có",
"lợi",
"cho",
"tổng",
"thống",
"park",
"để",
"bà",
"park",
"bị",
"luận",
"tội",
"ít",
"nhất",
"bảy trên hai chín",
"trên",
"ba không bốn không hai ba ba sáu bảy tám",
"thẩm",
"phán",
"phải",
"ủng",
"hộ",
"quyết",
"định",
"của",
"quốc",
"hội",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"park",
"geun-hye",
"nói",
"bà",
"sẵn",
"bốn triệu hai trăm",
"sàng",
"từ",
"chức",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"cuối",
"tháng",
"trước",
"ảnh",
"reuters",
"cơ",
"cấu",
"tòa",
"lợi",
"cho",
"bà",
"park",
"hai",
"trong",
"số",
"âm ba mươi tám nghìn sáu trăm ba mươi năm phẩy chín ngàn một trăm bẩy chín",
"người",
"này",
"sẽ",
"sớm",
"kết",
"thúc",
"nhiệm",
"kỳ",
"tại",
"tòa",
"án",
"một",
"người",
"nghỉ",
"hưu",
"vào",
"ngày mười chín đến ngày chín tháng bốn",
"và",
"người",
"còn",
"lại",
"vào",
"tháng sáu",
"năm",
"sau",
"tuy",
"vậy",
"khi",
"số",
"lượng",
"thẩm",
"phán",
"giảm",
"thì",
"việc",
"đồng",
"ý",
"luận",
"tội",
"vẫn",
"phải",
"cần",
"có",
"đủ",
"hai mươi nhăm đến bốn",
"phiếu",
"điều",
"được",
"cho",
"là",
"có",
"lợi",
"cho",
"bà",
"park",
"hai",
"thẩm",
"phán",
"về",
"hưu",
"vì",
"vậy",
"cũng",
"tương",
"đương",
"với",
"năm chấm tám",
"người",
"bỏ",
"phiếu",
"chống",
"quyết",
"định",
"của",
"quốc",
"hội",
"chon",
"jong-ik",
"giáo",
"sư",
"luật",
"tại",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"seoul",
"người",
"từng",
"là",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"hai nghìn",
"của",
"tòa",
"trong",
"phiên",
"tòa",
"luận",
"tội",
"tổng",
"thống",
"roh",
"moo-hyun",
"vào",
"mười sáu giờ mười nhăm phút mười một giây",
"cho",
"biết",
"ông",
"roh",
"là",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"duy",
"nhất",
"từng",
"bị",
"quốc",
"hai ba giờ hai mươi",
"hội",
"đồng",
"ý",
"luận",
"tội",
"ha",
"kyung-chull",
"người",
"đứng",
"đầu",
"nhóm",
"luật",
"sư",
"của",
"ông",
"roh",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"cho",
"rằng",
"khả",
"năng",
"bà",
"park",
"bị",
"luận",
"tội",
"là",
"khá",
"cao",
"do",
"đã",
"có",
"căn",
"cứ",
"rõ",
"ràng",
"để",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"này",
"chưa",
"từng",
"có",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"nào",
"không",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"kỳ",
"hai ba chấm năm hai",
"năm",
"của",
"mình",
"kể",
"từ",
"khi",
"nền",
"dân",
"chủ",
"được",
"thiết",
"lập",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"giai đoạn mười sáu hai tám",
"vào",
"mười bẩy giờ",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"sẽ",
"nghe",
"lý",
"lẽ",
"của",
"giai đoạn mười hai hai lăm",
"bên",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"quốc",
"hội",
"cho",
"việc",
"luận",
"tội",
"và",
"luật",
"sư",
"đại",
"diện",
"cho",
"bà",
"park",
"trong",
"buổi",
"điều",
"trần",
"được",
"mở",
"trước",
"khi",
"tòa",
"đưa",
"ra",
"phán",
"quyết",
"bà",
"park",
"có",
"thể",
"sẽ",
"không",
"có",
"mặt",
"nếu",
"thông",
"qua",
"việc",
"luận",
"tội",
"năm trăm mười bẩy ngàn bốn trăm hai mươi chín",
"thẩm",
"phán",
"của",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"những",
"người",
"làm",
"việc",
"cách",
"không",
"xa",
"phủ",
"tổng",
"thống",
"sẽ",
"có",
"một",
"quyết",
"định",
"để",
"đời",
"áp",
"lực",
"sẽ",
"rất",
"bảy nghìn hai trăm tám mươi tư phẩy hai bốn không độ ca",
"lớn",
"kim",
"jong-dae",
"người",
"từng",
"phục",
"vụ",
"tại",
"tòa",
"án",
"từ",
"tháng sáu hai bảy ba tám",
"đến",
"ngày hai tám",
"cho",
"biết",
"tất",
"ngày hai không không bốn",
"cả",
"một nghìn",
"thẩm",
"phán",
"đều",
"do",
"tổng",
"thống",
"bổ",
"nhiệm",
"trong",
"đó",
"có",
"hai triệu chín trăm tám nhăm ngàn bốn trăm sáu mốt",
"người",
"do",
"chánh",
"án",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"đề",
"xuất",
"và",
"không hai bảy năm bốn hai không năm chín hai hai bảy",
"người",
"khác",
"do",
"quốc",
"hội",
"đề",
"xuất",
"tòa",
"án",
"hiện",
"tại",
"được",
"cho",
"là",
"khá",
"bảo",
"thủ",
"thường",
"xuyên",
"đứng",
"về",
"phía",
"chính",
"phủ",
"trong",
"các",
"biến",
"cố",
"lớn",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"tổng",
"thống",
"của",
"bà",
"park",
"cũng",
"như",
"người",
"tiền",
"nhiệm",
"ông",
"lee",
"myung-bak",
"bốn hai nghìn sáu trăm ba lăm",
"thẩm",
"phán",
"của",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"hàn",
"quốc",
"tại",
"hai ngàn tám gạch ngang hai không không",
"một",
"phiên",
"tòa",
"bảy giờ một",
"ảnh",
"afp",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"bảy trăm ba mươi ngàn chín trăm bốn mươi lăm",
"cựu",
"thẩm",
"phán",
"kim",
"và",
"ha",
"một",
"tòa",
"án",
"hai trăm chín tám lít",
"có",
"khuynh",
"hướng",
"bảo",
"thủ",
"có",
"thể",
"không",
"đủ",
"để",
"giúp",
"bà",
"park",
"khi",
"xét",
"tới",
"các",
"bằng",
"chứng",
"chống",
"lại",
"bà",
"bà",
"park",
"bị",
"các",
"nhà",
"lập",
"pháp",
"cáo",
"buộc",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"nhiệm",
"vụ",
"hiến",
"định",
"của",
"mình",
"nhằm",
"duy",
"trì",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"cơ",
"bản",
"của",
"nền",
"dân",
"chủ",
"tự",
"do",
"và",
"phạm",
"pháp",
"khi",
"thông",
"đồng",
"với",
"bạn",
"và",
"các",
"trợ",
"lý",
"ngày mùng bốn ngày mười một tháng mười một",
"cũ",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"công",
"bố",
"bà",
"park",
"là",
"đồng",
"phạm",
"trong",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"cùng",
"với",
"người",
"bạn",
"thân",
"nhưng",
"bà",
"được",
"miễn",
"trừ",
"truy",
"tố",
"trong",
"thời",
"gian",
"đương",
"nhiệm",
"bà",
"park",
"tiếp",
"tục",
"đặt",
"bản",
"thân",
"lên",
"trước",
"nhân",
"dân",
"và",
"làm",
"cho",
"mọi",
"chuyện",
"phức",
"tạp",
"thêm",
"kim",
"jong-dae",
"nhận",
"xét"
] | [
"2669",
"thẩm",
"phán",
"nắm",
"giữ",
"số",
"phận",
"của",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"nếu",
"bị",
"luận",
"tội",
"số",
"phận",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tổng",
"thống",
"park",
"geun",
"hye",
"sẽ",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"quyết",
"định",
"của",
"6.040.405",
"thẩm",
"phán",
"tại",
"tòa",
"hiến",
"pháp",
"của",
"hàn",
"quốc",
"việc",
"bỏ",
"phiếu",
"luận",
"tội",
"bà",
"park",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"hôm",
"nay",
"ở",
"quốc",
"hội",
"hàn",
"quốc",
"và",
"95.974",
"thẩm",
"phán",
"của",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"sẽ",
"có",
"7.340.325",
"tháng",
"để",
"duy",
"trì",
"hoặc",
"bác",
"bỏ",
"kết",
"quả",
"bỏ",
"phiếu",
"về",
"nguyên",
"tắc",
"nếu",
"bà",
"park",
"bị",
"quốc",
"hội",
"luận",
"tội",
"bà",
"buộc",
"phải",
"rời",
"bỏ",
"nhiệm",
"sở",
"trong",
"lúc",
"chờ",
"đợi",
"quyết",
"định",
"của",
"tòa",
"hiến",
"pháp",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"pháp",
"lý",
"cho",
"rằng",
"khả",
"năng",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"đồng",
"ý",
"luận",
"408-bkmd",
"tội",
"bà",
"park",
"là",
"rất",
"cao",
"giữa",
"lúc",
"đông",
"đảo",
"công",
"chúng",
"muốn",
"bàrút",
"khỏi",
"chính",
"trường",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"lớn",
"hàng",
"tuần",
"giờ",
"đã",
"có",
"hơn",
"triệu",
"người",
"trong",
"khi",
"tỉ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"bà",
"đã",
"giảm",
"xuống",
"chỉ",
"còn",
"97 mph",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"cấu",
"của",
"tòa",
"hiến",
"pháp",
"hiện",
"có",
"vẻ",
"có",
"lợi",
"cho",
"tổng",
"thống",
"park",
"để",
"bà",
"park",
"bị",
"luận",
"tội",
"ít",
"nhất",
"7 / 29",
"trên",
"3040233678",
"thẩm",
"phán",
"phải",
"ủng",
"hộ",
"quyết",
"định",
"của",
"quốc",
"hội",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"park",
"geun-hye",
"nói",
"bà",
"sẵn",
"4.000.200",
"sàng",
"từ",
"chức",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"cuối",
"tháng",
"trước",
"ảnh",
"reuters",
"cơ",
"cấu",
"tòa",
"lợi",
"cho",
"bà",
"park",
"hai",
"trong",
"số",
"-38.635,9179",
"người",
"này",
"sẽ",
"sớm",
"kết",
"thúc",
"nhiệm",
"kỳ",
"tại",
"tòa",
"án",
"một",
"người",
"nghỉ",
"hưu",
"vào",
"ngày 19 đến ngày 9 tháng 4",
"và",
"người",
"còn",
"lại",
"vào",
"tháng 6",
"năm",
"sau",
"tuy",
"vậy",
"khi",
"số",
"lượng",
"thẩm",
"phán",
"giảm",
"thì",
"việc",
"đồng",
"ý",
"luận",
"tội",
"vẫn",
"phải",
"cần",
"có",
"đủ",
"25 - 4",
"phiếu",
"điều",
"được",
"cho",
"là",
"có",
"lợi",
"cho",
"bà",
"park",
"hai",
"thẩm",
"phán",
"về",
"hưu",
"vì",
"vậy",
"cũng",
"tương",
"đương",
"với",
"5.8",
"người",
"bỏ",
"phiếu",
"chống",
"quyết",
"định",
"của",
"quốc",
"hội",
"chon",
"jong-ik",
"giáo",
"sư",
"luật",
"tại",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"seoul",
"người",
"từng",
"là",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"2000",
"của",
"tòa",
"trong",
"phiên",
"tòa",
"luận",
"tội",
"tổng",
"thống",
"roh",
"moo-hyun",
"vào",
"16:15:11",
"cho",
"biết",
"ông",
"roh",
"là",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"duy",
"nhất",
"từng",
"bị",
"quốc",
"23h20",
"hội",
"đồng",
"ý",
"luận",
"tội",
"ha",
"kyung-chull",
"người",
"đứng",
"đầu",
"nhóm",
"luật",
"sư",
"của",
"ông",
"roh",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"cho",
"rằng",
"khả",
"năng",
"bà",
"park",
"bị",
"luận",
"tội",
"là",
"khá",
"cao",
"do",
"đã",
"có",
"căn",
"cứ",
"rõ",
"ràng",
"để",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"này",
"chưa",
"từng",
"có",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"nào",
"không",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"kỳ",
"23.52",
"năm",
"của",
"mình",
"kể",
"từ",
"khi",
"nền",
"dân",
"chủ",
"được",
"thiết",
"lập",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"giai đoạn 16 - 28",
"vào",
"17h",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"sẽ",
"nghe",
"lý",
"lẽ",
"của",
"giai đoạn 12 - 25",
"bên",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"quốc",
"hội",
"cho",
"việc",
"luận",
"tội",
"và",
"luật",
"sư",
"đại",
"diện",
"cho",
"bà",
"park",
"trong",
"buổi",
"điều",
"trần",
"được",
"mở",
"trước",
"khi",
"tòa",
"đưa",
"ra",
"phán",
"quyết",
"bà",
"park",
"có",
"thể",
"sẽ",
"không",
"có",
"mặt",
"nếu",
"thông",
"qua",
"việc",
"luận",
"tội",
"517.429",
"thẩm",
"phán",
"của",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"những",
"người",
"làm",
"việc",
"cách",
"không",
"xa",
"phủ",
"tổng",
"thống",
"sẽ",
"có",
"một",
"quyết",
"định",
"để",
"đời",
"áp",
"lực",
"sẽ",
"rất",
"7284,240 ok",
"lớn",
"kim",
"jong-dae",
"người",
"từng",
"phục",
"vụ",
"tại",
"tòa",
"án",
"từ",
"tháng 6/2738",
"đến",
"ngày 28",
"cho",
"biết",
"tất",
"ngày 20/04",
"cả",
"1000",
"thẩm",
"phán",
"đều",
"do",
"tổng",
"thống",
"bổ",
"nhiệm",
"trong",
"đó",
"có",
"2.985.461",
"người",
"do",
"chánh",
"án",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"đề",
"xuất",
"và",
"027542059227",
"người",
"khác",
"do",
"quốc",
"hội",
"đề",
"xuất",
"tòa",
"án",
"hiện",
"tại",
"được",
"cho",
"là",
"khá",
"bảo",
"thủ",
"thường",
"xuyên",
"đứng",
"về",
"phía",
"chính",
"phủ",
"trong",
"các",
"biến",
"cố",
"lớn",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"tổng",
"thống",
"của",
"bà",
"park",
"cũng",
"như",
"người",
"tiền",
"nhiệm",
"ông",
"lee",
"myung-bak",
"42.635",
"thẩm",
"phán",
"của",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"hàn",
"quốc",
"tại",
"2800-200",
"một",
"phiên",
"tòa",
"7h1",
"ảnh",
"afp",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"730.945",
"cựu",
"thẩm",
"phán",
"kim",
"và",
"ha",
"một",
"tòa",
"án",
"298 l",
"có",
"khuynh",
"hướng",
"bảo",
"thủ",
"có",
"thể",
"không",
"đủ",
"để",
"giúp",
"bà",
"park",
"khi",
"xét",
"tới",
"các",
"bằng",
"chứng",
"chống",
"lại",
"bà",
"bà",
"park",
"bị",
"các",
"nhà",
"lập",
"pháp",
"cáo",
"buộc",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"nhiệm",
"vụ",
"hiến",
"định",
"của",
"mình",
"nhằm",
"duy",
"trì",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"cơ",
"bản",
"của",
"nền",
"dân",
"chủ",
"tự",
"do",
"và",
"phạm",
"pháp",
"khi",
"thông",
"đồng",
"với",
"bạn",
"và",
"các",
"trợ",
"lý",
"ngày mùng 4 ngày 11 tháng 11",
"cũ",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"công",
"bố",
"bà",
"park",
"là",
"đồng",
"phạm",
"trong",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"cùng",
"với",
"người",
"bạn",
"thân",
"nhưng",
"bà",
"được",
"miễn",
"trừ",
"truy",
"tố",
"trong",
"thời",
"gian",
"đương",
"nhiệm",
"bà",
"park",
"tiếp",
"tục",
"đặt",
"bản",
"thân",
"lên",
"trước",
"nhân",
"dân",
"và",
"làm",
"cho",
"mọi",
"chuyện",
"phức",
"tạp",
"thêm",
"kim",
"jong-dae",
"nhận",
"xét"
] |
[
"cựu",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"nissan",
"bất",
"ngờ",
"trốn",
"thoát",
"khỏi",
"nhật",
"một",
"cách",
"bí",
"mật",
"cựu",
"ceo",
"nissan",
"carlos",
"ghosn",
"người",
"từng",
"là",
"một",
"trụ",
"cột",
"chính",
"của",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"xe",
"hơi",
"với",
"vị",
"trí",
"đỉnh",
"cao",
"ở",
"nhật",
"bản",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"bỏ",
"trốn",
"ông",
"carlos",
"ghosn",
"carlos",
"ghosn",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"và",
"là",
"triệu",
"phú",
"của",
"tập",
"đoàn",
"nissan",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"nhiều",
"tháng",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"ra",
"tòa",
"về",
"các",
"cáo",
"buộc",
"sai",
"trái",
"tài",
"chính",
"hồi",
"ngày mười lăm và ngày một",
"ông",
"carlos",
"ghosn",
"đã",
"chi",
"sáu trăm bốn mươi đô la",
"usd",
"để",
"được",
"tạm",
"thời",
"tại",
"ngoại",
"ông",
"carlos",
"ghosn",
"bị",
"theo",
"dõi",
"bởi",
"một",
"camera",
"an",
"ninh",
"suốt",
"ngày bốn ngày hai mốt tháng ba",
"được",
"lắp",
"đặt",
"bên",
"ngoài",
"nhà",
"của",
"mình",
"luật",
"sư",
"của",
"ông",
"ghosn",
"là",
"junichiro",
"hironaka",
"nói",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"ở",
"tokyo",
"ngay",
"sau",
"khi",
"biết",
"về",
"chuyến",
"bay",
"của",
"ông",
"ghosn",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"bị",
"bất",
"ngờ",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"lebanon",
"một thành viên",
"ông",
"ghosn",
"đã",
"trốn",
"khỏi",
"nơi",
"cư",
"trú",
"ở",
"tokyo",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"một",
"nhóm",
"bán",
"quân",
"sự",
"đội",
"lốt",
"nhóm",
"nhạc",
"công",
"tin",
"cho",
"hay",
"nhóm",
"nhạc",
"đã",
"tới",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"nhà",
"của",
"ông",
"ghosn",
"ở",
"nhật",
"bản",
"và",
"ngay",
"sau",
"khi",
"họ",
"kết",
"thúc",
"người",
"đàn",
"ông",
"một nghìn",
"tuổi",
"này",
"đã",
"trốn",
"trong",
"một",
"hộp",
"nhạc",
"cụ",
"lớn",
"sau",
"đó",
"được",
"đưa",
"đến",
"một",
"sân",
"ba tám không nờ tờ u u đắp liu",
"bay",
"địa",
"bốn trăm linh năm gạch ngang pê dét xờ a e xoẹt bờ",
"phương",
"theo",
"báo",
"chí",
"quốc",
"tế",
"nếu",
"điều",
"này",
"thực",
"sự",
"xảy",
"ra",
"thì",
"ông",
"ghosn",
"có",
"thể",
"đã",
"phải",
"nằm",
"ép",
"trong",
"tư",
"thế",
"rất",
"chật",
"chội",
"theo",
"giả",
"thuyết",
"của",
"đài",
"một thành viên",
"sau",
"khi",
"được",
"đưa",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"ông",
"ghosn",
"được",
"đưa",
"bằng",
"máy",
"bay",
"sang",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"trước",
"khi",
"đến",
"lebanon",
"bằng",
"máy",
"bay",
"riêng",
"cựu",
"ceo",
"của",
"hãng",
"nissan",
"vào",
"ngày hai sáu hai chín",
"trong",
"một",
"nỗ",
"lực",
"tránh",
"mặt",
"cánh",
"báo",
"chí",
"ghosn",
"đã",
"rời",
"khỏi",
"nhà",
"tù",
"bằng",
"cách",
"cải",
"trang",
"thành",
"công",
"nhân",
"xây",
"dựng",
"vụ",
"bỏ",
"trốn",
"của",
"cựu",
"ceo",
"từ",
"tokyo",
"đến",
"beirut",
"được",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"rất",
"chi",
"tiết",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"vài",
"tuần",
"báo",
"phố",
"wall",
"của",
"mỹ",
"trích",
"dẫn",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"giấu",
"tên",
"cho",
"biết",
"một",
"nhóm",
"đã",
"được",
"điều",
"động",
"cẩn",
"thận",
"để",
"thực",
"hiện",
"âm",
"mưu",
"này",
"nhóm",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"bao",
"gồm",
"các",
"đồng",
"phạm",
"ở",
"nhật",
"bản",
"những",
"người",
"đã",
"vận",
"chuyển",
"ông",
"ghosn",
"từ",
"nhà",
"của",
"ông",
"và",
"lên",
"một",
"chiếc",
"riêng",
"để",
"bay",
"tới",
"istanbul",
"từ",
"đó",
"ghosn",
"tiếp",
"tục",
"hành",
"trình",
"đến",
"beirut",
"nơi",
"ông",
"hạ",
"cánh",
"vào",
"đầu",
"giờ",
"sáng",
"hai mươi hai giờ hai mươi phút bảy giây",
"bảy trăm lẻ bốn ép i i trừ",
"trang",
"web",
"theo",
"dõi",
"máy",
"bay",
"bảy trăm một không không gạch ngang sờ pờ",
"cho",
"thấy",
"một",
"máy",
"bay",
"phản",
"lực",
"tư",
"nhân",
"bombardier",
"challenger",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"bay",
"quốc",
"tế",
"beirut-rafic",
"hariri",
"ngay",
"sau",
"04:00",
"giờ",
"sáng",
"giờ",
"địa",
"phương",
"ông",
"chín mươi tư chấm ba bốn",
"ghosn",
"sau",
"hai ngàn sáu mươi",
"đó",
"đã",
"gặp",
"vợ",
"mình",
"là",
"carole",
"người",
"sinh",
"ra",
"ở",
"thành",
"phố",
"này",
"tờ",
"báo",
"phố",
"wall",
"cho",
"biết",
"theo",
"truyền",
"thông",
"anh",
"bà",
"carole",
"ghosn",
"là",
"nhân",
"vật",
"chính",
"đằng",
"sau",
"kế",
"hoạch",
"để",
"lo",
"tiền",
"tại",
"ngoại",
"cho",
"chồng",
"mình",
"cũng",
"như",
"vụ",
"trốn",
"khỏi",
"nhật",
"bản",
"bà",
"này",
"đã",
"nói",
"chuyện",
"với",
"chồng",
"mình",
"trong",
"hơn",
"một",
"giờ",
"vào",
"tháng bốn",
"luật",
"sư",
"nhật",
"bản",
"của",
"ông",
"ghosn",
"tiết",
"lộ",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"ghosn",
"trước",
"đó",
"đã",
"bị",
"cấm",
"gặp",
"gỡ",
"hoặc",
"liên",
"lạc",
"theo",
"các",
"điều",
"kiện",
"qui",
"định",
"của",
"việc",
"tại",
"ngoại",
"nghiêm",
"ngặt",
"đối",
"với",
"người",
"đang",
"bị",
"điều",
"tra",
"sau",
"khi",
"chồng",
"mình",
"đến",
"lebanon",
"bà",
"ghosn",
"nói",
"tờ pờ ét trừ bốn nghìn linh bốn gạch ngang ba không một",
"với",
"tờ",
"wall",
"street",
"journal",
"rằng",
"cuộc",
"đoàn",
"tụ",
"của",
"họ",
"là",
"món",
"quà",
"tuyệt",
"vời",
"nhất",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"ông",
"ghosn",
"có",
"ba",
"hộ",
"chiếu",
"ông",
"carlos",
"ghosn",
"và",
"vợ",
"theo",
"đài",
"bbc",
"của",
"anh",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"các",
"câu",
"hỏi",
"chưa",
"rõ",
"về",
"giấy",
"tờ",
"mà",
"ông",
"ghosn",
"sử",
"dụng",
"để",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"lebanon",
"carlos",
"ghosncó",
"ba",
"hộ",
"chiếu",
"gồm",
"brazil",
"ba chấm mười chín",
"pháp",
"và",
"lebanon",
"nhưng",
"nhóm",
"hỗ",
"trợ",
"pháp",
"lý",
"của",
"ông",
"cho",
"rằng",
"họ",
"âm sáu trăm năm hai chấm bẩy mốt na nô mét",
"đã",
"giữ",
"tất",
"cả",
"các",
"hộ",
"chiếu",
"này",
"khi",
"ông",
"rời",
"nhật",
"bản",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"liệu",
"ông",
"ghosn",
"có",
"giữ",
"hộ",
"chiếu",
"kép",
"hay",
"không",
"vì",
"các",
"doanh",
"nhân",
"được",
"phép",
"có",
"hai",
"hộ",
"chiếu",
"cùng",
"nội",
"dung",
"báo",
"le",
"monde",
"của",
"pháp",
"hãng",
"bbc",
"trích",
"dẫn",
"nói",
"rằng",
"ông",
"carlos",
"ghosn",
"đi",
"bằng",
"thẻ",
"căn",
"cước",
"trong",
"khi",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"đã",
"đưa",
"tin",
"rằng",
"ông",
"đã",
"sử",
"dụng",
"hộ",
"chiếu",
"pháp",
"hoặc",
"một",
"danh",
"tính",
"giả",
"với",
"giấy",
"tờ",
"giả",
"mạo",
"về",
"phần",
"mình",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lebanon",
"chưa",
"cho",
"biết",
"ông",
"ghosn",
"vào",
"đất",
"nước",
"họ",
"bằng",
"hộ",
"chiếu",
"nào",
"nhưng",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"ông",
"vào",
"nước",
"này",
"một",
"cách",
"tháng bốn năm một không ba chín",
"hợp",
"pháp",
"vụ",
"việc",
"về",
"chuyến",
"bay",
"đào",
"thoát",
"cho",
"ông",
"ghosn",
"gây",
"ra",
"đã",
"gây",
"ra",
"phản",
"ứng",
"từ",
"nhật",
"bản",
"nhật",
"bản",
"có",
"thể",
"sẽ",
"muốn",
"ông",
"ghosn",
"phải",
"trở",
"lại",
"nước",
"này",
"phục",
"vụ",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"nhưng",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"các",
"câu",
"hỏi",
"về",
"việc",
"làm",
"thế",
"nào",
"mà",
"một",
"nghi",
"phạm",
"vip",
"như",
"vậy",
"lại",
"có",
"thể",
"ra",
"khỏi",
"nhật",
"bản",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"như",
"vậy"
] | [
"cựu",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"nissan",
"bất",
"ngờ",
"trốn",
"thoát",
"khỏi",
"nhật",
"một",
"cách",
"bí",
"mật",
"cựu",
"ceo",
"nissan",
"carlos",
"ghosn",
"người",
"từng",
"là",
"một",
"trụ",
"cột",
"chính",
"của",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"xe",
"hơi",
"với",
"vị",
"trí",
"đỉnh",
"cao",
"ở",
"nhật",
"bản",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"bỏ",
"trốn",
"ông",
"carlos",
"ghosn",
"carlos",
"ghosn",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"và",
"là",
"triệu",
"phú",
"của",
"tập",
"đoàn",
"nissan",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"nhiều",
"tháng",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"ra",
"tòa",
"về",
"các",
"cáo",
"buộc",
"sai",
"trái",
"tài",
"chính",
"hồi",
"ngày 15 và ngày 1",
"ông",
"carlos",
"ghosn",
"đã",
"chi",
"640 $",
"usd",
"để",
"được",
"tạm",
"thời",
"tại",
"ngoại",
"ông",
"carlos",
"ghosn",
"bị",
"theo",
"dõi",
"bởi",
"một",
"camera",
"an",
"ninh",
"suốt",
"ngày 4 ngày 21 tháng 3",
"được",
"lắp",
"đặt",
"bên",
"ngoài",
"nhà",
"của",
"mình",
"luật",
"sư",
"của",
"ông",
"ghosn",
"là",
"junichiro",
"hironaka",
"nói",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"ở",
"tokyo",
"ngay",
"sau",
"khi",
"biết",
"về",
"chuyến",
"bay",
"của",
"ông",
"ghosn",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"bị",
"bất",
"ngờ",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"lebanon",
"một thành viên",
"ông",
"ghosn",
"đã",
"trốn",
"khỏi",
"nơi",
"cư",
"trú",
"ở",
"tokyo",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"một",
"nhóm",
"bán",
"quân",
"sự",
"đội",
"lốt",
"nhóm",
"nhạc",
"công",
"tin",
"cho",
"hay",
"nhóm",
"nhạc",
"đã",
"tới",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"nhà",
"của",
"ông",
"ghosn",
"ở",
"nhật",
"bản",
"và",
"ngay",
"sau",
"khi",
"họ",
"kết",
"thúc",
"người",
"đàn",
"ông",
"1000",
"tuổi",
"này",
"đã",
"trốn",
"trong",
"một",
"hộp",
"nhạc",
"cụ",
"lớn",
"sau",
"đó",
"được",
"đưa",
"đến",
"một",
"sân",
"380ntuuw",
"bay",
"địa",
"405-pzxae/b",
"phương",
"theo",
"báo",
"chí",
"quốc",
"tế",
"nếu",
"điều",
"này",
"thực",
"sự",
"xảy",
"ra",
"thì",
"ông",
"ghosn",
"có",
"thể",
"đã",
"phải",
"nằm",
"ép",
"trong",
"tư",
"thế",
"rất",
"chật",
"chội",
"theo",
"giả",
"thuyết",
"của",
"đài",
"một thành viên",
"sau",
"khi",
"được",
"đưa",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"ông",
"ghosn",
"được",
"đưa",
"bằng",
"máy",
"bay",
"sang",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"trước",
"khi",
"đến",
"lebanon",
"bằng",
"máy",
"bay",
"riêng",
"cựu",
"ceo",
"của",
"hãng",
"nissan",
"vào",
"ngày 26, 29",
"trong",
"một",
"nỗ",
"lực",
"tránh",
"mặt",
"cánh",
"báo",
"chí",
"ghosn",
"đã",
"rời",
"khỏi",
"nhà",
"tù",
"bằng",
"cách",
"cải",
"trang",
"thành",
"công",
"nhân",
"xây",
"dựng",
"vụ",
"bỏ",
"trốn",
"của",
"cựu",
"ceo",
"từ",
"tokyo",
"đến",
"beirut",
"được",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"rất",
"chi",
"tiết",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"vài",
"tuần",
"báo",
"phố",
"wall",
"của",
"mỹ",
"trích",
"dẫn",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"giấu",
"tên",
"cho",
"biết",
"một",
"nhóm",
"đã",
"được",
"điều",
"động",
"cẩn",
"thận",
"để",
"thực",
"hiện",
"âm",
"mưu",
"này",
"nhóm",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"bao",
"gồm",
"các",
"đồng",
"phạm",
"ở",
"nhật",
"bản",
"những",
"người",
"đã",
"vận",
"chuyển",
"ông",
"ghosn",
"từ",
"nhà",
"của",
"ông",
"và",
"lên",
"một",
"chiếc",
"riêng",
"để",
"bay",
"tới",
"istanbul",
"từ",
"đó",
"ghosn",
"tiếp",
"tục",
"hành",
"trình",
"đến",
"beirut",
"nơi",
"ông",
"hạ",
"cánh",
"vào",
"đầu",
"giờ",
"sáng",
"22:20:7",
"704fyy-",
"trang",
"web",
"theo",
"dõi",
"máy",
"bay",
"700100-sp",
"cho",
"thấy",
"một",
"máy",
"bay",
"phản",
"lực",
"tư",
"nhân",
"bombardier",
"challenger",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"bay",
"quốc",
"tế",
"beirut-rafic",
"hariri",
"ngay",
"sau",
"04:00",
"giờ",
"sáng",
"giờ",
"địa",
"phương",
"ông",
"94.34",
"ghosn",
"sau",
"2060",
"đó",
"đã",
"gặp",
"vợ",
"mình",
"là",
"carole",
"người",
"sinh",
"ra",
"ở",
"thành",
"phố",
"này",
"tờ",
"báo",
"phố",
"wall",
"cho",
"biết",
"theo",
"truyền",
"thông",
"anh",
"bà",
"carole",
"ghosn",
"là",
"nhân",
"vật",
"chính",
"đằng",
"sau",
"kế",
"hoạch",
"để",
"lo",
"tiền",
"tại",
"ngoại",
"cho",
"chồng",
"mình",
"cũng",
"như",
"vụ",
"trốn",
"khỏi",
"nhật",
"bản",
"bà",
"này",
"đã",
"nói",
"chuyện",
"với",
"chồng",
"mình",
"trong",
"hơn",
"một",
"giờ",
"vào",
"tháng 4",
"luật",
"sư",
"nhật",
"bản",
"của",
"ông",
"ghosn",
"tiết",
"lộ",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"ghosn",
"trước",
"đó",
"đã",
"bị",
"cấm",
"gặp",
"gỡ",
"hoặc",
"liên",
"lạc",
"theo",
"các",
"điều",
"kiện",
"qui",
"định",
"của",
"việc",
"tại",
"ngoại",
"nghiêm",
"ngặt",
"đối",
"với",
"người",
"đang",
"bị",
"điều",
"tra",
"sau",
"khi",
"chồng",
"mình",
"đến",
"lebanon",
"bà",
"ghosn",
"nói",
"tps-4004-301",
"với",
"tờ",
"wall",
"street",
"journal",
"rằng",
"cuộc",
"đoàn",
"tụ",
"của",
"họ",
"là",
"món",
"quà",
"tuyệt",
"vời",
"nhất",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"ông",
"ghosn",
"có",
"ba",
"hộ",
"chiếu",
"ông",
"carlos",
"ghosn",
"và",
"vợ",
"theo",
"đài",
"bbc",
"của",
"anh",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"các",
"câu",
"hỏi",
"chưa",
"rõ",
"về",
"giấy",
"tờ",
"mà",
"ông",
"ghosn",
"sử",
"dụng",
"để",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"lebanon",
"carlos",
"ghosncó",
"ba",
"hộ",
"chiếu",
"gồm",
"brazil",
"3.19",
"pháp",
"và",
"lebanon",
"nhưng",
"nhóm",
"hỗ",
"trợ",
"pháp",
"lý",
"của",
"ông",
"cho",
"rằng",
"họ",
"-652.71 nm",
"đã",
"giữ",
"tất",
"cả",
"các",
"hộ",
"chiếu",
"này",
"khi",
"ông",
"rời",
"nhật",
"bản",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"liệu",
"ông",
"ghosn",
"có",
"giữ",
"hộ",
"chiếu",
"kép",
"hay",
"không",
"vì",
"các",
"doanh",
"nhân",
"được",
"phép",
"có",
"hai",
"hộ",
"chiếu",
"cùng",
"nội",
"dung",
"báo",
"le",
"monde",
"của",
"pháp",
"hãng",
"bbc",
"trích",
"dẫn",
"nói",
"rằng",
"ông",
"carlos",
"ghosn",
"đi",
"bằng",
"thẻ",
"căn",
"cước",
"trong",
"khi",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"đã",
"đưa",
"tin",
"rằng",
"ông",
"đã",
"sử",
"dụng",
"hộ",
"chiếu",
"pháp",
"hoặc",
"một",
"danh",
"tính",
"giả",
"với",
"giấy",
"tờ",
"giả",
"mạo",
"về",
"phần",
"mình",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lebanon",
"chưa",
"cho",
"biết",
"ông",
"ghosn",
"vào",
"đất",
"nước",
"họ",
"bằng",
"hộ",
"chiếu",
"nào",
"nhưng",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"ông",
"vào",
"nước",
"này",
"một",
"cách",
"tháng 4/1039",
"hợp",
"pháp",
"vụ",
"việc",
"về",
"chuyến",
"bay",
"đào",
"thoát",
"cho",
"ông",
"ghosn",
"gây",
"ra",
"đã",
"gây",
"ra",
"phản",
"ứng",
"từ",
"nhật",
"bản",
"nhật",
"bản",
"có",
"thể",
"sẽ",
"muốn",
"ông",
"ghosn",
"phải",
"trở",
"lại",
"nước",
"này",
"phục",
"vụ",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"nhưng",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"các",
"câu",
"hỏi",
"về",
"việc",
"làm",
"thế",
"nào",
"mà",
"một",
"nghi",
"phạm",
"vip",
"như",
"vậy",
"lại",
"có",
"thể",
"ra",
"khỏi",
"nhật",
"bản",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"như",
"vậy"
] |
[
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"sạt",
"lở",
"đất",
"bờ",
"sông",
"mã",
"khu",
"vực",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"là",
"đúng",
"thực",
"tế",
"theo",
"phản",
"ánh",
"của",
"người",
"dân",
"phóng",
"viên",
"đi",
"dọc",
"hai",
"bờ",
"sông",
"mã",
"ghi",
"nhận",
"nhiều",
"điểm",
"bị",
"sạt",
"lở",
"tạo",
"thành",
"vách",
"cao",
"từ",
"âm một nghìn một trăm linh một phẩy bốn nghìn hai trăm ba mươi năm",
"đến",
"hai trăm năm mốt mi li lít",
"chiều",
"dài",
"sạt",
"lở",
"hàng",
"trăm",
"mét",
"nhiều",
"cây",
"cối",
"trồng",
"giữ",
"bờ",
"như",
"tre",
"xoan",
"cũng",
"bị",
"dòng",
"sông",
"cuốn",
"trôi",
"nhiều",
"điểm",
"sạt",
"lở",
"tạo",
"thành",
"vách",
"đứng",
"năm trăm mười bẩy nghìn tám trăm ba bẩy",
"mét",
"ăn",
"sâu",
"vào",
"diện",
"tích",
"đất",
"canh",
"tác",
"của",
"người",
"dân",
"bà",
"lê",
"thị",
"l",
"ở",
"thôn",
"vân",
"trai",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"cho",
"biết",
"các",
"cô",
"chú",
"nhìn",
"thấy",
"cả",
"đó",
"sạt",
"lở",
"như",
"vậy",
"thì",
"còn",
"đất",
"đâu",
"mà",
"canh",
"tác",
"vụ",
"vừa",
"rồi",
"nhà",
"tôi",
"trồng",
"ngô",
"nhưng",
"mà",
"mất",
"trắng",
"vì",
"lũ",
"lụt",
"làm",
"sạt",
"lở",
"cuốn",
"hết",
"xuống",
"sông",
"cứ",
"cái",
"đà",
"tỉ số mười tám bốn",
"sạt",
"lở",
"như",
"thế",
"này",
"thì",
"nhà",
"tôi",
"chẳng",
"còn",
"đất",
"mà",
"canh",
"tác",
"theo",
"công",
"văn",
"số",
"sáu tám không trừ hai không bảy không tê vờ o rờ",
"ngày mười ba và mồng bảy",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"về",
"việc",
"yêu",
"cầu",
"xem",
"xét",
"đánh",
"giá",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"việc",
"tiếp",
"tục",
"khai",
"thác",
"cát",
"tại",
"mỏ",
"cát",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"huyện",
"cẩm",
"thủy",
"đến",
"đất",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"công",
"trình",
"phúc",
"lợi",
"công",
"cộng",
"và",
"khu",
"dân",
"cư",
"thôn",
"quan",
"bằng",
"nêu",
"theo",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"của",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tại",
"công",
"văn",
"số",
"tờ một ngàn năm trừ chín trăm",
"mồng năm và ngày hai sáu",
"kèm",
"theo",
"ý",
"kiến",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"cẩm",
"thủy",
"tại",
"công",
"văn",
"số",
"hai trăm bốn mươi xuộc mờ dét",
"mồng hai tháng chín",
"thì",
"nếu",
"tiếp",
"ngày mười chín và ngày mùng năm tháng năm",
"tục",
"gia",
"hạn",
"khai",
"thác",
"cát",
"tại",
"khu",
"mỏ",
"trên",
"sẽ",
"làm",
"thay",
"đổi",
"dòng",
"chảy",
"dẫn",
"đến",
"nguy",
"cơ",
"sạt",
"lở",
"đất",
"nông",
"nghiệp",
"lâu",
"dài",
"của",
"nhân",
"dân",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"và",
"làm",
"sạt",
"lở",
"một trăm lẻ bốn tấn",
"các",
"công",
"trình",
"phúc",
"lợi",
"công",
"cộng",
"của",
"địa",
"phương",
"như",
"trạm",
"bơm",
"tưới",
"bến",
"đò",
"và",
"đường",
"giao",
"thông",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"tình",
"hình",
"dư",
"luận",
"của",
"chi",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"và",
"nhân",
"dân",
"rất",
"bất",
"bình",
"về",
"việc",
"khai",
"thác",
"cát",
"của",
"các",
"mỏ",
"cát",
"thuộc",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đó",
"âm năm nghìn chín trăm mười ba chấm hai bẩy sáu ki lô ca lo",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đã",
"có",
"ý",
"kiến",
"không",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"gia",
"hạn",
"thời",
"gian",
"khai",
"thác",
"của",
"mỏ",
"cát",
"số",
"mười một chấm không không bảy bảy",
"âm sáu bốn phẩy tám mươi chín",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"huyện",
"cẩm",
"thủy",
"ngày một bảy không ba một sáu chín bẩy",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"có",
"công",
"văn",
"số",
"bốn một không gờ ca u lờ tê trừ",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"về",
"việc",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"tình",
"hình",
"sạt",
"lở",
"đất",
"bờ",
"sông",
"mã",
"đoạn",
"thuộc",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"xã",
"cẩm",
"tân",
"huyện",
"cẩm",
"thủy",
"theo",
"phản",
"ánh",
"của",
"nhân",
"dân",
"cho",
"thấy",
"nội",
"dung",
"đơn",
"phản",
"ánh",
"việc",
"sạt",
"lở",
"đất",
"bờ",
"sông",
"mã",
"khu",
"vực",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"là",
"đúng",
"thực",
"tế",
"việc",
"sạt",
"lở",
"xảy",
"ra",
"từ",
"trước",
"trong",
"và",
"sau",
"khi",
"các",
"mỏ",
"cát",
"âm tám mươi hai ngàn năm trăm hai mươi hai phẩy sáu trăm năm năm",
"tám trăm lẻ hai ngàn bốn trăm hai mươi sáu",
"âm ba lăm phẩy sáu mươi",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"cấp",
"phép",
"khai",
"thác",
"công",
"văn",
"của",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"về",
"tình",
"trạng",
"sạt",
"lở",
"bờ",
"sông",
"mã",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"tại",
"bờ",
"sông",
"mã",
"thuộc",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"có",
"sáu triệu hai trăm sáu ba nghìn năm trăm chín bốn",
"điểm",
"sạt",
"lở",
"điểm",
"số",
"ba triệu bảy trăm linh năm ngàn ba mươi",
"nằm",
"phía",
"bờ",
"hữu",
"sông",
"mã",
"thuộc",
"thôn",
"đồi",
"vàng",
"cách",
"cầu",
"phao",
"cẩm",
"vân",
"khoảng",
"âm hai nghìn tám trăm sáu mươi chấm hai trăm bốn mươi mốt việt nam đồng",
"về",
"phía",
"thượng",
"lưu",
"chiều",
"dài",
"sạt",
"lở",
"khoảng",
"bốn ngàn ba trăm bốn mươi chín phẩy không ba ba một rúp",
"vách",
"sạt",
"lở",
"cao",
"so",
"với",
"mặt",
"nước",
"khoảng",
"âm tám ngàn sáu trăm mười sáu chấm không năm trăm mười một đề xi mét khối",
"sạt",
"lở",
"vào",
"đất",
"canh",
"tác",
"điểm",
"sạt",
"lở",
"tám chấm bảy mươi ba",
"nằm",
"phía",
"bờ",
"hữu",
"sông",
"mã",
"thuộc",
"thôn",
"vân",
"trai",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"hai ngàn một trăm hai mốt chấm không không chín trăm lẻ bốn mét vuông",
"vách",
"sạt",
"lở",
"cao",
"so",
"với",
"mặt",
"nước",
"khoảng",
"bốn ngàn sáu trăm sáu mốt phẩy bốn năm bốn giờ",
"sạt",
"lở",
"vào",
"đất",
"canh",
"tác",
"điểm",
"sạt",
"lở",
"hai nghìn sáu trăm ba mươi",
"nằm",
"phía",
"bờ",
"tả",
"sông",
"mã",
"sáu triệu chín trăm bảy mươi ba nghìn sáu trăm mười bốn",
"thuộc",
"thôn",
"eo",
"lê",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"hai ngàn năm trăm ba nhăm chấm ba trăm tám mươi mốt việt nam đồng",
"vách",
"sạt",
"lở",
"cao",
"so",
"với",
"mặt",
"nước",
"khoảng",
"âm chín nghìn ba trăm ba tám chấm chín tám hai việt nam đồng",
"sạt",
"lở",
"vào",
"đất",
"canh",
"tác",
"điểm",
"sạt",
"lở",
"bốn mươi sáu nghìn một trăm bốn mươi tám phẩy không không năm năm tám năm",
"nằm",
"phía",
"bờ",
"hữu",
"sông",
"mã",
"thuộc",
"thôn",
"quan",
"bằng",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"một trăm chín mươi ba ki lô gờ ram",
"vách",
"sạt",
"lở",
"cao",
"so",
"với",
"mặt",
"nước",
"khoảng",
"chín không không xuộc ba nghìn không trăm bốn mươi gạch ngang ét o tê pờ xuộc",
"bốn ngàn một trăm sáu chín phẩy bảy trăm ba ba xen ti mét khối",
"sạt",
"lở",
"vào",
"đất",
"ở",
"của",
"nhân",
"dân"
] | [
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"sạt",
"lở",
"đất",
"bờ",
"sông",
"mã",
"khu",
"vực",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"là",
"đúng",
"thực",
"tế",
"theo",
"phản",
"ánh",
"của",
"người",
"dân",
"phóng",
"viên",
"đi",
"dọc",
"hai",
"bờ",
"sông",
"mã",
"ghi",
"nhận",
"nhiều",
"điểm",
"bị",
"sạt",
"lở",
"tạo",
"thành",
"vách",
"cao",
"từ",
"-1101,4235",
"đến",
"251 ml",
"chiều",
"dài",
"sạt",
"lở",
"hàng",
"trăm",
"mét",
"nhiều",
"cây",
"cối",
"trồng",
"giữ",
"bờ",
"như",
"tre",
"xoan",
"cũng",
"bị",
"dòng",
"sông",
"cuốn",
"trôi",
"nhiều",
"điểm",
"sạt",
"lở",
"tạo",
"thành",
"vách",
"đứng",
"517.837",
"mét",
"ăn",
"sâu",
"vào",
"diện",
"tích",
"đất",
"canh",
"tác",
"của",
"người",
"dân",
"bà",
"lê",
"thị",
"l",
"ở",
"thôn",
"vân",
"trai",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"cho",
"biết",
"các",
"cô",
"chú",
"nhìn",
"thấy",
"cả",
"đó",
"sạt",
"lở",
"như",
"vậy",
"thì",
"còn",
"đất",
"đâu",
"mà",
"canh",
"tác",
"vụ",
"vừa",
"rồi",
"nhà",
"tôi",
"trồng",
"ngô",
"nhưng",
"mà",
"mất",
"trắng",
"vì",
"lũ",
"lụt",
"làm",
"sạt",
"lở",
"cuốn",
"hết",
"xuống",
"sông",
"cứ",
"cái",
"đà",
"tỉ số 18 - 4",
"sạt",
"lở",
"như",
"thế",
"này",
"thì",
"nhà",
"tôi",
"chẳng",
"còn",
"đất",
"mà",
"canh",
"tác",
"theo",
"công",
"văn",
"số",
"680-2070tvor",
"ngày 13 và mồng 7",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"về",
"việc",
"yêu",
"cầu",
"xem",
"xét",
"đánh",
"giá",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"việc",
"tiếp",
"tục",
"khai",
"thác",
"cát",
"tại",
"mỏ",
"cát",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"huyện",
"cẩm",
"thủy",
"đến",
"đất",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"công",
"trình",
"phúc",
"lợi",
"công",
"cộng",
"và",
"khu",
"dân",
"cư",
"thôn",
"quan",
"bằng",
"nêu",
"theo",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"của",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tại",
"công",
"văn",
"số",
"t1500-900",
"mồng 5 và ngày 26",
"kèm",
"theo",
"ý",
"kiến",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"cẩm",
"thủy",
"tại",
"công",
"văn",
"số",
"240/mz",
"mồng 2/9",
"thì",
"nếu",
"tiếp",
"ngày 19 và ngày mùng 5 tháng 5",
"tục",
"gia",
"hạn",
"khai",
"thác",
"cát",
"tại",
"khu",
"mỏ",
"trên",
"sẽ",
"làm",
"thay",
"đổi",
"dòng",
"chảy",
"dẫn",
"đến",
"nguy",
"cơ",
"sạt",
"lở",
"đất",
"nông",
"nghiệp",
"lâu",
"dài",
"của",
"nhân",
"dân",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"và",
"làm",
"sạt",
"lở",
"104 tấn",
"các",
"công",
"trình",
"phúc",
"lợi",
"công",
"cộng",
"của",
"địa",
"phương",
"như",
"trạm",
"bơm",
"tưới",
"bến",
"đò",
"và",
"đường",
"giao",
"thông",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"tình",
"hình",
"dư",
"luận",
"của",
"chi",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"và",
"nhân",
"dân",
"rất",
"bất",
"bình",
"về",
"việc",
"khai",
"thác",
"cát",
"của",
"các",
"mỏ",
"cát",
"thuộc",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đó",
"-5913.276 kcal",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đã",
"có",
"ý",
"kiến",
"không",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"gia",
"hạn",
"thời",
"gian",
"khai",
"thác",
"của",
"mỏ",
"cát",
"số",
"11.0077",
"-64,89",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"huyện",
"cẩm",
"thủy",
"ngày 17/03/1697",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"có",
"công",
"văn",
"số",
"410gkult-",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"về",
"việc",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"tình",
"hình",
"sạt",
"lở",
"đất",
"bờ",
"sông",
"mã",
"đoạn",
"thuộc",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"xã",
"cẩm",
"tân",
"huyện",
"cẩm",
"thủy",
"theo",
"phản",
"ánh",
"của",
"nhân",
"dân",
"cho",
"thấy",
"nội",
"dung",
"đơn",
"phản",
"ánh",
"việc",
"sạt",
"lở",
"đất",
"bờ",
"sông",
"mã",
"khu",
"vực",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"là",
"đúng",
"thực",
"tế",
"việc",
"sạt",
"lở",
"xảy",
"ra",
"từ",
"trước",
"trong",
"và",
"sau",
"khi",
"các",
"mỏ",
"cát",
"-82.522,655",
"802.426",
"-35,60",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"cấp",
"phép",
"khai",
"thác",
"công",
"văn",
"của",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"về",
"tình",
"trạng",
"sạt",
"lở",
"bờ",
"sông",
"mã",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"tại",
"bờ",
"sông",
"mã",
"thuộc",
"xã",
"cẩm",
"vân",
"có",
"6.263.594",
"điểm",
"sạt",
"lở",
"điểm",
"số",
"3.705.030",
"nằm",
"phía",
"bờ",
"hữu",
"sông",
"mã",
"thuộc",
"thôn",
"đồi",
"vàng",
"cách",
"cầu",
"phao",
"cẩm",
"vân",
"khoảng",
"-2860.241 vnđ",
"về",
"phía",
"thượng",
"lưu",
"chiều",
"dài",
"sạt",
"lở",
"khoảng",
"4349,0331 rub",
"vách",
"sạt",
"lở",
"cao",
"so",
"với",
"mặt",
"nước",
"khoảng",
"-8616.0511 dm3",
"sạt",
"lở",
"vào",
"đất",
"canh",
"tác",
"điểm",
"sạt",
"lở",
"8.73",
"nằm",
"phía",
"bờ",
"hữu",
"sông",
"mã",
"thuộc",
"thôn",
"vân",
"trai",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"2121.00904 m2",
"vách",
"sạt",
"lở",
"cao",
"so",
"với",
"mặt",
"nước",
"khoảng",
"4661,454 giờ",
"sạt",
"lở",
"vào",
"đất",
"canh",
"tác",
"điểm",
"sạt",
"lở",
"2630",
"nằm",
"phía",
"bờ",
"tả",
"sông",
"mã",
"6.973.614",
"thuộc",
"thôn",
"eo",
"lê",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"2535.381 vnđ",
"vách",
"sạt",
"lở",
"cao",
"so",
"với",
"mặt",
"nước",
"khoảng",
"-9338.982 vnđ",
"sạt",
"lở",
"vào",
"đất",
"canh",
"tác",
"điểm",
"sạt",
"lở",
"46.148,005585",
"nằm",
"phía",
"bờ",
"hữu",
"sông",
"mã",
"thuộc",
"thôn",
"quan",
"bằng",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"193 kg",
"vách",
"sạt",
"lở",
"cao",
"so",
"với",
"mặt",
"nước",
"khoảng",
"900/3040-sotp/",
"4169,733 cc",
"sạt",
"lở",
"vào",
"đất",
"ở",
"của",
"nhân",
"dân"
] |
[
"dùng",
"hai triệu bốn trăm bảy mươi nghìn hai trăm sáu bốn",
"hũ",
"kem",
"trộn",
"cũng",
"không",
"làm",
"da",
"trắng",
"nhanh",
"và",
"bền",
"vững",
"như",
"nghiền",
"nát",
"vài",
"viên",
"aspirin",
"rồi",
"thoa",
"hai không không chéo chín không không ét ét u",
"lên",
"theo",
"cách",
"này",
"không",
"chỉ",
"được",
"dùng",
"như",
"âm năm phẩy tám",
"loại",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"chống",
"viêm",
"mà",
"aspirin",
"còn",
"giúp",
"làm",
"trắng",
"da",
"rất",
"hiệu",
"quả",
"nữa",
"đấy",
"trong",
"aspirin",
"có",
"thành",
"phần",
"axit",
"beta-hydroxy",
"hòa",
"tan",
"được",
"sử",
"dụng",
"rất",
"nhiều",
"trong",
"các",
"công",
"thức",
"mỹ",
"phẩm",
"làm",
"đẹp",
"như",
"kem",
"tẩy",
"tế",
"bào",
"chết",
"dưỡng",
"sáng",
"da",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"chúng",
"có",
"khả",
"năng",
"kháng",
"viêm",
"chống",
"khuẩn",
"rất",
"cao",
"từ",
"đó",
"hỗ",
"trợ",
"giảm",
"mụn",
"trứng",
"c",
"á",
"ngay",
"khi",
"cả",
"tình",
"trạng",
"mụn",
"ở",
"mức",
"độ",
"nặng",
"mãn",
"tính",
"hai bốn ba sáu một một ba ba chín ba hai",
"bạn",
"cho",
"hai triệu một nghìn",
"viên",
"aspirin",
"vào",
"bát",
"thêm",
"vào",
"giai đoạn mười chín hai mươi",
"chút",
"nước",
"ấm",
"đủ",
"để",
"chúng",
"tan",
"hết",
"ra",
"tiếp",
"đến",
"bạn",
"thoa",
"đều",
"hỗn",
"hợp",
"lên",
"massage",
"từ",
"từ",
"khoảng",
"giai đoạn ba hai tám",
"phút",
"thực",
"hiện",
"hai nghìn sáu trăm bốn mươi",
"lần",
"ba nghìn",
"tuần",
"một triệu năm trăm sáu tám ngàn không trăm mười tám",
"cách",
"năm mốt",
"kết",
"hợp",
"với",
"sữa",
"tươi",
"không",
"đường",
"và",
"hai nghìn năm trăm linh sáu",
"loại",
"bột",
"mà",
"bạn",
"có",
"bột",
"cám",
"gạo",
"yến",
"mạch",
"đầu",
"tiên",
"bạn",
"sáu triệu không ngàn hai trăm",
"nghiền",
"mịn",
"mười bẩy",
"viên",
"aspirin",
"rồi",
"thêm",
"tám tám phẩy bốn năm",
"chén",
"nhỏ",
"sữa",
"tươi",
"nếu",
"không",
"có",
"thì",
"bạn",
"dùng",
"nước",
"ấm",
"cũng",
"được",
"trộn",
"cùng",
"sáu mươi lăm chấm không bốn hai",
"thìa",
"bột",
"cám",
"gạo",
"nếu",
"dùng",
"để",
"tắm",
"trắng",
"thì",
"bạn",
"tăng",
"số",
"lượng",
"cho",
"phù",
"hợp",
"sau",
"khi",
"rửa",
"sạch",
"mặt",
"thì",
"bạn",
"đắp",
"hỗn",
"chín trăm gạch ngang một một không không gạch ngang gờ đắp liu đắp liu nờ xoẹt i a rờ",
"hợp",
"lên",
"và",
"giữ",
"nguyên",
"trong",
"khoảng",
"hai nghìn bốn trăm hai mươi nhăm",
"phút",
"rồi",
"rửa",
"lại",
"với",
"nước",
"áp",
"dụng",
"âm mười ba chấm không không bốn",
"một nghìn",
"lần",
"ba ngàn linh một",
"tuần",
"cách",
"hai ngàn bẩy trăm chín bẩy",
"kết",
"hợp",
"với",
"sữa",
"chua",
"và",
"mật",
"ong",
"bạn",
"nghiền",
"nát",
"aspirin",
"rồi",
"lần",
"cho",
"mật",
"ong",
"sữa",
"chua",
"vào",
"trộn",
"tốt",
"hơn",
"hết",
"bạn",
"nhúng",
"khăn",
"vào",
"nước",
"ấm",
"nóng",
"vắt",
"ráo",
"rồi",
"đắp",
"lên",
"da",
"bốn mươi",
"phút",
"điều",
"này",
"làm",
"thông",
"thoáng",
"lỗ",
"chân",
"lông",
"hỗ",
"trợ",
"dưỡng",
"chất",
"thấm",
"sâu",
"hơn",
"tăng",
"cường",
"lưu",
"thông",
"máu",
"cho",
"da",
"hồng",
"hào",
"sau",
"đó",
"bạn",
"thấm",
"khô",
"và",
"thoa",
"hỗn",
"hợp",
"lên",
"giữ",
"yên",
"âm ba chín phẩy bẩy sáu",
"phút",
"thì",
"rửa",
"lại",
"bằng",
"nước",
"cách",
"hai mươi ba ngàn năm trăm hai mươi hai",
"kết",
"hợp",
"với",
"quả",
"bơ",
"và",
"trứng",
"gà",
"chống",
"lão",
"hóa",
"cực",
"tốt",
"bạn",
"dùng",
"thìa",
"tán",
"mịn",
"asprin",
"với",
"số",
"lượng",
"như",
"trên",
"tiếp",
"đến",
"dằm",
"nhuyễn",
"phần",
"thịt",
"bơ",
"đem",
"trộn",
"đều",
"với",
"lòng",
"đỏ",
"trứng",
"để",
"tạo",
"thành",
"hỗn",
"hợp",
"có",
"dạng",
"sền",
"sệt",
"xem",
"thêm",
"mua",
"ba nghìn năm trăm lẻ hai phẩy hai sáu ba ca ra trên bao",
"đậu",
"đen",
"về",
"nấu",
"dần",
"theo",
"sáu ba ngàn năm trăm lẻ bốn",
"cách",
"này",
"giảm",
"liền",
"âm năm ngàn ba trăm bốn tư chấm hai ba tám ra đi an",
"sau",
"âm mười ba nghìn bốn trăm sáu mươi phẩy hai ngàn chín trăm ba mươi chín",
"ngày",
"không",
"mệt",
"mỏi",
"hay",
"bị",
"mất",
"sức",
"lại",
"trẻ",
"ra",
"vì",
"da",
"đẹp",
"hơn"
] | [
"dùng",
"2.470.264",
"hũ",
"kem",
"trộn",
"cũng",
"không",
"làm",
"da",
"trắng",
"nhanh",
"và",
"bền",
"vững",
"như",
"nghiền",
"nát",
"vài",
"viên",
"aspirin",
"rồi",
"thoa",
"200/900ssu",
"lên",
"theo",
"cách",
"này",
"không",
"chỉ",
"được",
"dùng",
"như",
"-5,8",
"loại",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"chống",
"viêm",
"mà",
"aspirin",
"còn",
"giúp",
"làm",
"trắng",
"da",
"rất",
"hiệu",
"quả",
"nữa",
"đấy",
"trong",
"aspirin",
"có",
"thành",
"phần",
"axit",
"beta-hydroxy",
"hòa",
"tan",
"được",
"sử",
"dụng",
"rất",
"nhiều",
"trong",
"các",
"công",
"thức",
"mỹ",
"phẩm",
"làm",
"đẹp",
"như",
"kem",
"tẩy",
"tế",
"bào",
"chết",
"dưỡng",
"sáng",
"da",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"chúng",
"có",
"khả",
"năng",
"kháng",
"viêm",
"chống",
"khuẩn",
"rất",
"cao",
"từ",
"đó",
"hỗ",
"trợ",
"giảm",
"mụn",
"trứng",
"c",
"á",
"ngay",
"khi",
"cả",
"tình",
"trạng",
"mụn",
"ở",
"mức",
"độ",
"nặng",
"mãn",
"tính",
"24361133932",
"bạn",
"cho",
"2.001.000",
"viên",
"aspirin",
"vào",
"bát",
"thêm",
"vào",
"giai đoạn 19 - 20",
"chút",
"nước",
"ấm",
"đủ",
"để",
"chúng",
"tan",
"hết",
"ra",
"tiếp",
"đến",
"bạn",
"thoa",
"đều",
"hỗn",
"hợp",
"lên",
"massage",
"từ",
"từ",
"khoảng",
"giai đoạn 3 - 28",
"phút",
"thực",
"hiện",
"2640",
"lần",
"3000",
"tuần",
"1.568.018",
"cách",
"51",
"kết",
"hợp",
"với",
"sữa",
"tươi",
"không",
"đường",
"và",
"2506",
"loại",
"bột",
"mà",
"bạn",
"có",
"bột",
"cám",
"gạo",
"yến",
"mạch",
"đầu",
"tiên",
"bạn",
"6.000.200",
"nghiền",
"mịn",
"17",
"viên",
"aspirin",
"rồi",
"thêm",
"88,45",
"chén",
"nhỏ",
"sữa",
"tươi",
"nếu",
"không",
"có",
"thì",
"bạn",
"dùng",
"nước",
"ấm",
"cũng",
"được",
"trộn",
"cùng",
"65.042",
"thìa",
"bột",
"cám",
"gạo",
"nếu",
"dùng",
"để",
"tắm",
"trắng",
"thì",
"bạn",
"tăng",
"số",
"lượng",
"cho",
"phù",
"hợp",
"sau",
"khi",
"rửa",
"sạch",
"mặt",
"thì",
"bạn",
"đắp",
"hỗn",
"900-1100-gwwn/iar",
"hợp",
"lên",
"và",
"giữ",
"nguyên",
"trong",
"khoảng",
"2425",
"phút",
"rồi",
"rửa",
"lại",
"với",
"nước",
"áp",
"dụng",
"-13.004",
"1000",
"lần",
"3001",
"tuần",
"cách",
"2797",
"kết",
"hợp",
"với",
"sữa",
"chua",
"và",
"mật",
"ong",
"bạn",
"nghiền",
"nát",
"aspirin",
"rồi",
"lần",
"cho",
"mật",
"ong",
"sữa",
"chua",
"vào",
"trộn",
"tốt",
"hơn",
"hết",
"bạn",
"nhúng",
"khăn",
"vào",
"nước",
"ấm",
"nóng",
"vắt",
"ráo",
"rồi",
"đắp",
"lên",
"da",
"40",
"phút",
"điều",
"này",
"làm",
"thông",
"thoáng",
"lỗ",
"chân",
"lông",
"hỗ",
"trợ",
"dưỡng",
"chất",
"thấm",
"sâu",
"hơn",
"tăng",
"cường",
"lưu",
"thông",
"máu",
"cho",
"da",
"hồng",
"hào",
"sau",
"đó",
"bạn",
"thấm",
"khô",
"và",
"thoa",
"hỗn",
"hợp",
"lên",
"giữ",
"yên",
"-39,76",
"phút",
"thì",
"rửa",
"lại",
"bằng",
"nước",
"cách",
"23.522",
"kết",
"hợp",
"với",
"quả",
"bơ",
"và",
"trứng",
"gà",
"chống",
"lão",
"hóa",
"cực",
"tốt",
"bạn",
"dùng",
"thìa",
"tán",
"mịn",
"asprin",
"với",
"số",
"lượng",
"như",
"trên",
"tiếp",
"đến",
"dằm",
"nhuyễn",
"phần",
"thịt",
"bơ",
"đem",
"trộn",
"đều",
"với",
"lòng",
"đỏ",
"trứng",
"để",
"tạo",
"thành",
"hỗn",
"hợp",
"có",
"dạng",
"sền",
"sệt",
"xem",
"thêm",
"mua",
"3502,263 carat/pound",
"đậu",
"đen",
"về",
"nấu",
"dần",
"theo",
"63.504",
"cách",
"này",
"giảm",
"liền",
"-5344.238 radian",
"sau",
"-13.460,2939",
"ngày",
"không",
"mệt",
"mỏi",
"hay",
"bị",
"mất",
"sức",
"lại",
"trẻ",
"ra",
"vì",
"da",
"đẹp",
"hơn"
] |
[
"một",
"số",
"chương",
"trình",
"phát",
"sóng",
"tháng mười hai năm hai nghìn ba trăm năm sáu",
"mười năm nghìn bẩy trăm tám mươi phẩy năm nghìn sáu trăm bốn mươi mốt",
"06:30",
"thời",
"sự07:30",
"năng",
"lượng",
"và",
"cuộc",
"sống",
"thúc",
"đẩy",
"giảm",
"phát",
"thải",
"các-bon",
"trong",
"khu",
"vực",
"đô",
"thị09:00",
"thông",
"điệp",
"cuộc",
"sống",
"xóa",
"bỏ",
"định",
"kiến",
"giới",
"trong",
"tuyển",
"dụng",
"lao",
"động11:00",
"thiên",
"nhiên",
"kỳ",
"thú",
"bí",
"mật",
"ngày ba mươi đến ngày mười nhăm tháng mười",
"của",
"trái",
"ất",
"sự",
"biến",
"đổi",
"11:30",
"thời",
"sự",
"13:00",
"câu",
"chuyện",
"hội",
"nhập",
"xã",
"hội",
"hóa",
"công",
"trình",
"nước",
"sạch",
"nông",
"thôn",
"15:00",
"phóng",
"sự",
"tương",
"lai",
"nào",
"cho",
"các",
"hãng",
"phim",
"nhà",
"nước",
"16:00",
"hãy",
"dừng",
"lại",
"những",
"quyết",
"tâm",
"nguy",
"hiểm",
"18:00",
"giao",
"thông",
"kết",
"nối",
"thực",
"trạng",
"thu",
"phí",
"hoàn",
"vốn",
"cho",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"bê ô tê",
"giao",
"thông",
"18:15",
"kết",
"nối",
"asean",
"tận",
"dụng",
"cơ",
"hội",
"một triệu không trăm ba mươi nghìn",
"từ",
"dịch",
"chuyển",
"lao",
"động",
"trong",
"aec",
"18:30",
"thời",
"sự",
"19:10",
"thực",
"hiện",
"thắng",
"lợi",
"nghị",
"quyết",
"ại",
"hội",
"xii",
"của",
"ảng",
"19:15",
"những",
"góc",
"nhìn",
"19:45",
"bốn trăm sáu bốn trừ o u hờ pờ trừ",
"tâm",
"điểm",
"di",
"dời",
"ga",
"hà",
"nội",
"cần",
"có",
"cái",
"nhìn",
"toàn",
"diện",
"20:00",
"người",
"con",
"đất",
"việt",
"giáo sư",
"tiến sĩ",
"mai",
"văn",
"quyền",
"một",
"nhà",
"khoa",
"học",
"giản",
"dị",
"20:20",
"chuyện",
"cơ",
"sở",
"người",
"thắp",
"lửa",
"cho",
"tuổi",
"trẻ",
"ở",
"minh",
"khai",
"20:30",
"nông",
"nghiệp",
"chuyển",
"động",
"dưa",
"lưới",
"trong",
"nhà",
"màng",
"lựa",
"chọn",
"mới",
"của",
"nhà",
"nông",
"ở",
"bình",
"phước",
"20:45",
"sức",
"khỏe",
"và",
"cuộc",
"sống",
"rối",
"loạn",
"lo",
"âu",
"trầm",
"cảm"
] | [
"một",
"số",
"chương",
"trình",
"phát",
"sóng",
"tháng 12/2356",
"15.780,5641",
"06:30",
"thời",
"sự07:30",
"năng",
"lượng",
"và",
"cuộc",
"sống",
"thúc",
"đẩy",
"giảm",
"phát",
"thải",
"các-bon",
"trong",
"khu",
"vực",
"đô",
"thị09:00",
"thông",
"điệp",
"cuộc",
"sống",
"xóa",
"bỏ",
"định",
"kiến",
"giới",
"trong",
"tuyển",
"dụng",
"lao",
"động11:00",
"thiên",
"nhiên",
"kỳ",
"thú",
"bí",
"mật",
"ngày 30 đến ngày 15 tháng 10",
"của",
"trái",
"ất",
"sự",
"biến",
"đổi",
"11:30",
"thời",
"sự",
"13:00",
"câu",
"chuyện",
"hội",
"nhập",
"xã",
"hội",
"hóa",
"công",
"trình",
"nước",
"sạch",
"nông",
"thôn",
"15:00",
"phóng",
"sự",
"tương",
"lai",
"nào",
"cho",
"các",
"hãng",
"phim",
"nhà",
"nước",
"16:00",
"hãy",
"dừng",
"lại",
"những",
"quyết",
"tâm",
"nguy",
"hiểm",
"18:00",
"giao",
"thông",
"kết",
"nối",
"thực",
"trạng",
"thu",
"phí",
"hoàn",
"vốn",
"cho",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"bê ô tê",
"giao",
"thông",
"18:15",
"kết",
"nối",
"asean",
"tận",
"dụng",
"cơ",
"hội",
"1.030.000",
"từ",
"dịch",
"chuyển",
"lao",
"động",
"trong",
"aec",
"18:30",
"thời",
"sự",
"19:10",
"thực",
"hiện",
"thắng",
"lợi",
"nghị",
"quyết",
"ại",
"hội",
"xii",
"của",
"ảng",
"19:15",
"những",
"góc",
"nhìn",
"19:45",
"464-ouhp-",
"tâm",
"điểm",
"di",
"dời",
"ga",
"hà",
"nội",
"cần",
"có",
"cái",
"nhìn",
"toàn",
"diện",
"20:00",
"người",
"con",
"đất",
"việt",
"giáo sư",
"tiến sĩ",
"mai",
"văn",
"quyền",
"một",
"nhà",
"khoa",
"học",
"giản",
"dị",
"20:20",
"chuyện",
"cơ",
"sở",
"người",
"thắp",
"lửa",
"cho",
"tuổi",
"trẻ",
"ở",
"minh",
"khai",
"20:30",
"nông",
"nghiệp",
"chuyển",
"động",
"dưa",
"lưới",
"trong",
"nhà",
"màng",
"lựa",
"chọn",
"mới",
"của",
"nhà",
"nông",
"ở",
"bình",
"phước",
"20:45",
"sức",
"khỏe",
"và",
"cuộc",
"sống",
"rối",
"loạn",
"lo",
"âu",
"trầm",
"cảm"
] |
[
"siêu",
"suv",
"lamborghini",
"urus",
"sẽ",
"được",
"sản",
"xuất",
"tiên phong online",
"ceo",
"của",
"lamborghini",
"đã",
"khẳng",
"định",
"siêu",
"suv",
"lamborghini",
"urus",
"những",
"tưởng",
"chỉ",
"có",
"trên",
"phiên",
"bản",
"concept",
"giờ",
"đã",
"được",
"sản",
"xuất",
"trước",
"đây",
"người",
"ta",
"nói",
"tới",
"urus",
"như",
"một",
"dự",
"án",
"điên",
"khùng",
"nhưng",
"cực",
"kì",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"lamborghini",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"tưởng",
"tượng",
"một",
"hãng",
"siêu",
"xe",
"thể",
"thao",
"chuyên",
"làm",
"ra",
"những",
"chiếc",
"xe",
"gầm",
"thấp",
"bẹp",
"dí",
"và",
"siêu",
"nhanh",
"lại",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"một",
"chiếc",
"suv",
"nhưng",
"vừa",
"qua",
"đích",
"thân",
"ceo",
"của",
"lamborghini",
"ông",
"stephan",
"winkelmann",
"đã",
"khẳng",
"định",
"hãng",
"này",
"đang",
"sản",
"xuất",
"nờ u o ngang sáu không",
"chiếc",
"suv",
"urus",
"theo",
"đó",
"chiếc",
"urus",
"có",
"thể",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày bốn và mùng ba tháng chín",
"quãng",
"thời",
"gian",
"không",
"hề",
"ngắn",
"nhưng",
"cũng",
"là",
"đủ",
"để",
"lamborghini",
"có",
"thể",
"hoàn",
"thiện",
"xe",
"và",
"dây",
"chuyền",
"sản",
"xuất",
"hoàn",
"chỉnh",
"cho",
"urus",
"vốn",
"là",
"một",
"hãng",
"xe",
"sang",
"thể",
"thao",
"tất",
"nhiên",
"urus",
"sẽ",
"phải",
"đáp",
"ứng",
"đủ",
"các",
"tiêu",
"chí",
"như",
"sang",
"trọng",
"mạnh",
"mẽ",
"mang",
"đậm",
"phong",
"cách",
"lamborghini",
"thị",
"trường",
"lớn",
"nhất",
"của",
"urus",
"không",
"phải",
"là",
"châu",
"âu",
"mà",
"sẽ",
"là",
"nhật",
"bản",
"trung",
"đông",
"mỹ",
"và",
"cả",
"trung",
"quốc",
"hi",
"vọng",
"sẽ",
"sớm",
"thấy",
"một",
"chiếc",
"suv",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"lamborghini",
"lăn",
"bánh",
"một",
"con",
"bò",
"đực",
"to",
"lớn",
"hai ngàn tám trăm linh bảy phẩy không không tám hai chín mi li lít",
"nhất",
"trong",
"dàn",
"bò"
] | [
"siêu",
"suv",
"lamborghini",
"urus",
"sẽ",
"được",
"sản",
"xuất",
"tiên phong online",
"ceo",
"của",
"lamborghini",
"đã",
"khẳng",
"định",
"siêu",
"suv",
"lamborghini",
"urus",
"những",
"tưởng",
"chỉ",
"có",
"trên",
"phiên",
"bản",
"concept",
"giờ",
"đã",
"được",
"sản",
"xuất",
"trước",
"đây",
"người",
"ta",
"nói",
"tới",
"urus",
"như",
"một",
"dự",
"án",
"điên",
"khùng",
"nhưng",
"cực",
"kì",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"lamborghini",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"tưởng",
"tượng",
"một",
"hãng",
"siêu",
"xe",
"thể",
"thao",
"chuyên",
"làm",
"ra",
"những",
"chiếc",
"xe",
"gầm",
"thấp",
"bẹp",
"dí",
"và",
"siêu",
"nhanh",
"lại",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"một",
"chiếc",
"suv",
"nhưng",
"vừa",
"qua",
"đích",
"thân",
"ceo",
"của",
"lamborghini",
"ông",
"stephan",
"winkelmann",
"đã",
"khẳng",
"định",
"hãng",
"này",
"đang",
"sản",
"xuất",
"nuo-60",
"chiếc",
"suv",
"urus",
"theo",
"đó",
"chiếc",
"urus",
"có",
"thể",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày 4 và mùng 3 tháng 9",
"quãng",
"thời",
"gian",
"không",
"hề",
"ngắn",
"nhưng",
"cũng",
"là",
"đủ",
"để",
"lamborghini",
"có",
"thể",
"hoàn",
"thiện",
"xe",
"và",
"dây",
"chuyền",
"sản",
"xuất",
"hoàn",
"chỉnh",
"cho",
"urus",
"vốn",
"là",
"một",
"hãng",
"xe",
"sang",
"thể",
"thao",
"tất",
"nhiên",
"urus",
"sẽ",
"phải",
"đáp",
"ứng",
"đủ",
"các",
"tiêu",
"chí",
"như",
"sang",
"trọng",
"mạnh",
"mẽ",
"mang",
"đậm",
"phong",
"cách",
"lamborghini",
"thị",
"trường",
"lớn",
"nhất",
"của",
"urus",
"không",
"phải",
"là",
"châu",
"âu",
"mà",
"sẽ",
"là",
"nhật",
"bản",
"trung",
"đông",
"mỹ",
"và",
"cả",
"trung",
"quốc",
"hi",
"vọng",
"sẽ",
"sớm",
"thấy",
"một",
"chiếc",
"suv",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"lamborghini",
"lăn",
"bánh",
"một",
"con",
"bò",
"đực",
"to",
"lớn",
"2807,00829 ml",
"nhất",
"trong",
"dàn",
"bò"
] |
[
"asean",
"thảo",
"luận",
"cuộc",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"của",
"triều",
"tiên",
"asean",
"cùng",
"bàn",
"thảo",
"về",
"cuộc",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"của",
"triều",
"tiên",
"tôi",
"nghĩ",
"rằng",
"tất",
"cả",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"quan",
"ngại",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"sự",
"bất",
"ổn",
"định",
"nào",
"ở",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"sẽ",
"dẫn",
"đến",
"khả",
"năng",
"của",
"một",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vũ",
"trang",
"nhằm",
"hạt",
"nhân",
"hóa",
"khu",
"vực",
"ông",
"surin",
"nói",
"và",
"việc",
"đó",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"lòng",
"tin",
"giới",
"đầu",
"tư",
"thương",
"mại",
"vào",
"khu",
"vực",
"bao",
"gồm",
"năm không không xuộc bốn không ba sáu trừ mờ đờ",
"cả",
"khối",
"asean",
"ông",
"surin",
"nói",
"thêm",
"sáu trăm mười ba giây",
"trong",
"ngày hai mươi tháng chín",
"chính",
"quyền",
"triều",
"tiên",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"kế",
"hoạch",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"mang",
"vệ",
"tinh",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"trong",
"hai mươi giờ",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"tháng năm hai trăm bốn mươi hai",
"trong",
"khu",
"vực",
"asean",
"philippines",
"là",
"quốc",
"gia",
"phản",
"đối",
"mạnh",
"mẽ",
"cuộc",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"của",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"hắt lờ năm trăm linh bẩy",
"ngoại",
"trưởng",
"philippines",
"albert",
"hai",
"del",
"rosario",
"cho",
"hay",
"chính",
"phủ",
"đã",
"gửi",
"công",
"hàm",
"phản",
"đối",
"kế",
"hoạch",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"trên",
"tới",
"đại",
"sứ",
"triều",
"tiên",
"tại",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"asean",
"ông",
"rosario",
"còn",
"cho",
"biết",
"ông",
"dự",
"kiến",
"nêu",
"quan",
"điểm",
"của",
"philippines",
"ra",
"trước",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"của",
"asean",
"tại",
"phnom",
"penh",
"trước",
"đó",
"philippines",
"đã",
"nhờ",
"tới",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"mỹ",
"để",
"theo",
"dõi",
"đường",
"bay",
"của",
"tên",
"lửa",
"triều",
"tiên",
">",
">",
"chi",
"tiết",
">",
">",
"sáu trăm linh bảy ngang một nghìn gạch chéo gờ u quờ gi pê quờ đê",
"nhật",
"sẵn",
"sàng",
"đối",
"phó",
"với",
"tên",
"lửa",
"triều",
"tiên",
">",
">",
"hàn",
"quốc",
"noi",
"gương",
"nhật",
"quyết",
"bắn",
"hạ",
"tên",
"lửa",
"triều",
"tiên"
] | [
"asean",
"thảo",
"luận",
"cuộc",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"của",
"triều",
"tiên",
"asean",
"cùng",
"bàn",
"thảo",
"về",
"cuộc",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"của",
"triều",
"tiên",
"tôi",
"nghĩ",
"rằng",
"tất",
"cả",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"quan",
"ngại",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"sự",
"bất",
"ổn",
"định",
"nào",
"ở",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"sẽ",
"dẫn",
"đến",
"khả",
"năng",
"của",
"một",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vũ",
"trang",
"nhằm",
"hạt",
"nhân",
"hóa",
"khu",
"vực",
"ông",
"surin",
"nói",
"và",
"việc",
"đó",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"lòng",
"tin",
"giới",
"đầu",
"tư",
"thương",
"mại",
"vào",
"khu",
"vực",
"bao",
"gồm",
"500/4036-mđ",
"cả",
"khối",
"asean",
"ông",
"surin",
"nói",
"thêm",
"613 s",
"trong",
"ngày 20/9",
"chính",
"quyền",
"triều",
"tiên",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"kế",
"hoạch",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"mang",
"vệ",
"tinh",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"trong",
"20h",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"tháng 5/242",
"trong",
"khu",
"vực",
"asean",
"philippines",
"là",
"quốc",
"gia",
"phản",
"đối",
"mạnh",
"mẽ",
"cuộc",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"của",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"hl507",
"ngoại",
"trưởng",
"philippines",
"albert",
"2",
"del",
"rosario",
"cho",
"hay",
"chính",
"phủ",
"đã",
"gửi",
"công",
"hàm",
"phản",
"đối",
"kế",
"hoạch",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"trên",
"tới",
"đại",
"sứ",
"triều",
"tiên",
"tại",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"asean",
"ông",
"rosario",
"còn",
"cho",
"biết",
"ông",
"dự",
"kiến",
"nêu",
"quan",
"điểm",
"của",
"philippines",
"ra",
"trước",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"của",
"asean",
"tại",
"phnom",
"penh",
"trước",
"đó",
"philippines",
"đã",
"nhờ",
"tới",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"mỹ",
"để",
"theo",
"dõi",
"đường",
"bay",
"của",
"tên",
"lửa",
"triều",
"tiên",
">",
">",
"chi",
"tiết",
">",
">",
"607-1000/guqjpqđ",
"nhật",
"sẵn",
"sàng",
"đối",
"phó",
"với",
"tên",
"lửa",
"triều",
"tiên",
">",
">",
"hàn",
"quốc",
"noi",
"gương",
"nhật",
"quyết",
"bắn",
"hạ",
"tên",
"lửa",
"triều",
"tiên"
] |
[
"apple",
"bỏ",
"biểu",
"tượng",
"cờ",
"đài",
"loan",
"trên",
"iphone",
"địa",
"phương",
"để",
"làm",
"hài",
"lòng",
"trung",
"quốc",
"thay",
"đổi",
"mới",
"nhất",
"được",
"áp",
"dụng",
"với",
"phần",
"mềm",
"trên",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"bán",
"tại",
"hồng",
"kông",
"và",
"macao",
"apple",
"hai nhăm tháng một",
"đã",
"loại",
"bỏ",
"biểu",
"tượng",
"cờ",
"đài",
"loan",
"khỏi",
"một",
"số",
"dòng",
"iphone",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"khó",
"khăn",
"mà",
"apple",
"phải",
"đương",
"đầu",
"trong",
"việc",
"ủng",
"hộ",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"nhưng",
"cùng",
"lúc",
"vẫn",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"với",
"các",
"quy",
"định",
"khi",
"hoạt",
"động",
"tại",
"trung",
"quốc",
"thay",
"đổi",
"mới",
"nhất",
"được",
"áp",
"dụng",
"với",
"phần",
"mềm",
"trên",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"bán",
"tại",
"hồng",
"kông",
"và",
"macao",
"sau",
"khi",
"apple",
"công",
"bố",
"ra",
"mắt",
"hệ",
"điều",
"hành",
"mới",
"ios",
"một nghìn bảy trăm sáu mươi tư",
"trong",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"người",
"dùng",
"điện",
"thoại",
"tại",
"các",
"thành",
"phố",
"trên",
"nhận",
"ra",
"rằng",
"lựa",
"chọn",
"biểu",
"tượng",
"cờ",
"đài",
"loan",
"đã",
"biến",
"mất",
"khỏi",
"bàn",
"phím",
"điện",
"thoại",
"trước",
"đó",
"apple",
"đã",
"gỡ",
"bỏ",
"biểu",
"tượng",
"cờ",
"đài",
"loan",
"với",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đại",
"lục",
"người",
"dùng",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"tại",
"một",
"số",
"khu",
"vực",
"khác",
"cũng",
"có",
"thể",
"loại",
"bỏ",
"được",
"lá",
"cờ",
"này",
"bằng",
"cách",
"thiết",
"lập",
"cài",
"đặt",
"điện",
"thoại",
"của",
"họ",
"về",
"hồng",
"kông",
"hay",
"đài",
"loan",
"nếu",
"một",
"người",
"dùng",
"gửi",
"lá",
"cờ",
"trên",
"đến",
"người",
"dùng",
"iphone",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"trên",
"biểu",
"tượng",
"cờ",
"đài",
"loan",
"vẫn",
"xuất",
"hiện",
"nhưng",
"nếu",
"người",
"dùng",
"gửi",
"lá",
"cờ",
"đài",
"một trăm sáu mươi hai ghi ga bít",
"loan",
"cho",
"người",
"dùng",
"iphone",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đại",
"lục",
"nó",
"sẽ",
"vẫn",
"hiện",
"ra",
"apple",
"bán",
"hàng",
"triệu",
"chiếc",
"iphone",
"tại",
"trung",
"quốc",
"và",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"các",
"nhà",
"máy",
"tại",
"trung",
"quốc",
"để",
"sản",
"xuất",
"ra",
"iphone",
"bán",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới"
] | [
"apple",
"bỏ",
"biểu",
"tượng",
"cờ",
"đài",
"loan",
"trên",
"iphone",
"địa",
"phương",
"để",
"làm",
"hài",
"lòng",
"trung",
"quốc",
"thay",
"đổi",
"mới",
"nhất",
"được",
"áp",
"dụng",
"với",
"phần",
"mềm",
"trên",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"bán",
"tại",
"hồng",
"kông",
"và",
"macao",
"apple",
"25/1",
"đã",
"loại",
"bỏ",
"biểu",
"tượng",
"cờ",
"đài",
"loan",
"khỏi",
"một",
"số",
"dòng",
"iphone",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"khó",
"khăn",
"mà",
"apple",
"phải",
"đương",
"đầu",
"trong",
"việc",
"ủng",
"hộ",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"nhưng",
"cùng",
"lúc",
"vẫn",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"với",
"các",
"quy",
"định",
"khi",
"hoạt",
"động",
"tại",
"trung",
"quốc",
"thay",
"đổi",
"mới",
"nhất",
"được",
"áp",
"dụng",
"với",
"phần",
"mềm",
"trên",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"bán",
"tại",
"hồng",
"kông",
"và",
"macao",
"sau",
"khi",
"apple",
"công",
"bố",
"ra",
"mắt",
"hệ",
"điều",
"hành",
"mới",
"ios",
"1764",
"trong",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"người",
"dùng",
"điện",
"thoại",
"tại",
"các",
"thành",
"phố",
"trên",
"nhận",
"ra",
"rằng",
"lựa",
"chọn",
"biểu",
"tượng",
"cờ",
"đài",
"loan",
"đã",
"biến",
"mất",
"khỏi",
"bàn",
"phím",
"điện",
"thoại",
"trước",
"đó",
"apple",
"đã",
"gỡ",
"bỏ",
"biểu",
"tượng",
"cờ",
"đài",
"loan",
"với",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đại",
"lục",
"người",
"dùng",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"tại",
"một",
"số",
"khu",
"vực",
"khác",
"cũng",
"có",
"thể",
"loại",
"bỏ",
"được",
"lá",
"cờ",
"này",
"bằng",
"cách",
"thiết",
"lập",
"cài",
"đặt",
"điện",
"thoại",
"của",
"họ",
"về",
"hồng",
"kông",
"hay",
"đài",
"loan",
"nếu",
"một",
"người",
"dùng",
"gửi",
"lá",
"cờ",
"trên",
"đến",
"người",
"dùng",
"iphone",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"trên",
"biểu",
"tượng",
"cờ",
"đài",
"loan",
"vẫn",
"xuất",
"hiện",
"nhưng",
"nếu",
"người",
"dùng",
"gửi",
"lá",
"cờ",
"đài",
"162 gb",
"loan",
"cho",
"người",
"dùng",
"iphone",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đại",
"lục",
"nó",
"sẽ",
"vẫn",
"hiện",
"ra",
"apple",
"bán",
"hàng",
"triệu",
"chiếc",
"iphone",
"tại",
"trung",
"quốc",
"và",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"các",
"nhà",
"máy",
"tại",
"trung",
"quốc",
"để",
"sản",
"xuất",
"ra",
"iphone",
"bán",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới"
] |
[
"belarus",
"sẽ",
"giúp",
"việt",
"nam",
"đào",
"tạo",
"quân",
"nhân",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"dẫn",
"đầu",
"đoàn",
"cán",
"bộ",
"chính",
"trị",
"cấp",
"cao",
"quân",
"đội",
"nhân",
"bảy trăm hai mươi ki lo oát giờ trên oát",
"dân",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"belarus",
"đvo",
"ngay",
"sau",
"lễ",
"đón",
"chính",
"thức",
"hôm",
"chín hai không tê vờ",
"tại",
"trụ",
"sở",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ở",
"thủ",
"đô",
"minsk",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"chủ",
"nhiệm",
"tổng",
"cục",
"chính",
"trị",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"chủ",
"nhiệm",
"tổng",
"cục",
"công",
"tác",
"tư",
"tưởng",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"belarus",
"thiếu",
"tướng",
"aleksandr",
"nikolaevich",
"gura",
"tại",
"buổi",
"hội",
"đàm",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"đã",
"thông",
"báo",
"với",
"phía",
"belarus",
"về",
"tình",
"hình",
"chính",
"trị",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"thượng",
"tướng",
"điểm",
"lại",
"kết",
"quả",
"nổi",
"bật",
"trong",
"hợp",
"tác",
"quân",
"sự",
"quốc",
"phòng",
"giữa",
"việt",
"nam",
"belarus",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"hợp",
"tác",
"có",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"giữa",
"tổng",
"cục",
"chính",
"trị",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"và",
"tổng",
"cục",
"công",
"tác",
"tư",
"tưởng",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"belarus",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"tổng",
"cục",
"hai",
"nước",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"đề",
"nghị",
"hai",
"bên",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"mạnh",
"trao",
"đổi",
"đoàn",
"cán",
"bộ",
"chính",
"trị",
"sang",
"học",
"tập",
"nghiên",
"cứu",
"kinh",
"nghiệm",
"lẫn",
"nhau",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"xây",
"dựng",
"quân",
"đội",
"về",
"chính",
"trị",
"tinh",
"thần",
"mở",
"rộng",
"hình",
"thức",
"đào",
"tạo",
"quân",
"nhân",
"việt",
"nam",
"ở",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"balarus",
"có",
"thế",
"mạnh",
"về",
"phía",
"belarus",
"thiếu",
"tướng",
"gura",
"đã",
"nhất",
"trí",
"với",
"đánh",
"giá",
"của",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"hai",
"nước",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"belarus",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"giúp",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"tập",
"huấn",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệm",
"thiết",
"lập",
"vận",
"hành",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"quốc",
"phòng",
"xây",
"dựng",
"bảo",
"tàng",
"quân",
"đắp liu chéo ích gạch ngang bốn trăm",
"sự",
"việt",
"nam",
"đào",
"tạo",
"quân",
"nhân",
"việt",
"nam",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"belarus",
"có",
"thế",
"mạnh",
">",
">",
"báo",
"nga",
"việt",
"nam",
"muốn",
"mua",
"một ngàn tám hai",
"chiếc",
"su-30k",
"dưới",
"đây",
"là",
"clip",
"chuyến",
"thăm",
"belarus",
"của",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"belarus",
"sẽ",
"giúp",
"đỡ",
"đào",
"tạo",
"quân",
"nhân",
"việt",
"nam",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"nước",
"này",
"có",
"thế",
"mạnh",
">",
">",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"phòng",
"việt",
"nam",
"belarus",
">",
">",
"báo",
"nga",
"việt",
"nam",
"muốn",
"mua",
"bốn ngàn",
"chiếc",
"su-30k"
] | [
"belarus",
"sẽ",
"giúp",
"việt",
"nam",
"đào",
"tạo",
"quân",
"nhân",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"dẫn",
"đầu",
"đoàn",
"cán",
"bộ",
"chính",
"trị",
"cấp",
"cao",
"quân",
"đội",
"nhân",
"720 kwh/w",
"dân",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"belarus",
"đvo",
"ngay",
"sau",
"lễ",
"đón",
"chính",
"thức",
"hôm",
"920tv",
"tại",
"trụ",
"sở",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ở",
"thủ",
"đô",
"minsk",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"chủ",
"nhiệm",
"tổng",
"cục",
"chính",
"trị",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"chủ",
"nhiệm",
"tổng",
"cục",
"công",
"tác",
"tư",
"tưởng",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"belarus",
"thiếu",
"tướng",
"aleksandr",
"nikolaevich",
"gura",
"tại",
"buổi",
"hội",
"đàm",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"đã",
"thông",
"báo",
"với",
"phía",
"belarus",
"về",
"tình",
"hình",
"chính",
"trị",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"thượng",
"tướng",
"điểm",
"lại",
"kết",
"quả",
"nổi",
"bật",
"trong",
"hợp",
"tác",
"quân",
"sự",
"quốc",
"phòng",
"giữa",
"việt",
"nam",
"belarus",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"hợp",
"tác",
"có",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"giữa",
"tổng",
"cục",
"chính",
"trị",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"và",
"tổng",
"cục",
"công",
"tác",
"tư",
"tưởng",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"belarus",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"tổng",
"cục",
"hai",
"nước",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"đề",
"nghị",
"hai",
"bên",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"mạnh",
"trao",
"đổi",
"đoàn",
"cán",
"bộ",
"chính",
"trị",
"sang",
"học",
"tập",
"nghiên",
"cứu",
"kinh",
"nghiệm",
"lẫn",
"nhau",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"xây",
"dựng",
"quân",
"đội",
"về",
"chính",
"trị",
"tinh",
"thần",
"mở",
"rộng",
"hình",
"thức",
"đào",
"tạo",
"quân",
"nhân",
"việt",
"nam",
"ở",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"balarus",
"có",
"thế",
"mạnh",
"về",
"phía",
"belarus",
"thiếu",
"tướng",
"gura",
"đã",
"nhất",
"trí",
"với",
"đánh",
"giá",
"của",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"hai",
"nước",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"belarus",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"giúp",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"tập",
"huấn",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệm",
"thiết",
"lập",
"vận",
"hành",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"quốc",
"phòng",
"xây",
"dựng",
"bảo",
"tàng",
"quân",
"w/x-400",
"sự",
"việt",
"nam",
"đào",
"tạo",
"quân",
"nhân",
"việt",
"nam",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"belarus",
"có",
"thế",
"mạnh",
">",
">",
"báo",
"nga",
"việt",
"nam",
"muốn",
"mua",
"1082",
"chiếc",
"su-30k",
"dưới",
"đây",
"là",
"clip",
"chuyến",
"thăm",
"belarus",
"của",
"thượng",
"tướng",
"ngô",
"xuân",
"lịch",
"belarus",
"sẽ",
"giúp",
"đỡ",
"đào",
"tạo",
"quân",
"nhân",
"việt",
"nam",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"nước",
"này",
"có",
"thế",
"mạnh",
">",
">",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"phòng",
"việt",
"nam",
"belarus",
">",
">",
"báo",
"nga",
"việt",
"nam",
"muốn",
"mua",
"4000",
"chiếc",
"su-30k"
] |
[
"icc",
"công",
"lý",
"cần",
"thời",
"gian",
"chánh",
"công",
"tố",
"tòa",
"án",
"hình",
"sự",
"quốc",
"tế",
"icc",
"luis",
"moreno",
"ocampo",
"rất",
"tâm",
"đắc",
"và",
"thường",
"lặp",
"lại",
"câu",
"nói",
"công",
"lý",
"cần",
"thời",
"gian",
"hai nghìn không trăm lẻ bảy",
"năm",
"sau",
"khi",
"ra",
"đời",
"icc",
"vẫn",
"chưa",
"một",
"lần",
"kết",
"án",
"can",
"phạm",
"như",
"vậy",
"có",
"phải",
"icc",
"đã",
"thất",
"bại",
"hiện",
"tại",
"có",
"tỉ số hai bảy hai mươi năm",
"nước",
"đang",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"là",
"kenya",
"uganda",
"cộng",
"hòa",
"trung",
"phi",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"congo",
"và",
"sudan",
"nhiều",
"người",
"có",
"thể",
"nói",
"rằng",
"đây",
"là",
"công",
"lý",
"có",
"lựa",
"chọn",
"và",
"rằng",
"icc",
"cần",
"mở",
"rộng",
"thêm",
"lưới",
"công",
"lý",
"đến",
"các",
"châu",
"lục",
"khác",
"nữa",
"nhưng",
"câu",
"trả",
"lời",
"chính",
"thức",
"từ",
"icc",
"luôn",
"là",
"tòa",
"án",
"hình",
"sự",
"quốc",
"tế",
"nhằm",
"vào",
"tội",
"phạm",
"chứ",
"không",
"phải",
"quốc",
"gia",
"nào",
"cụ",
"thể",
"đúng",
"vào",
"lúc",
"các",
"đại",
"biểu",
"tham",
"dự",
"một",
"hội",
"tháng một một một tám một hai",
"nghị",
"lớn",
"tại",
"thủ",
"đô",
"kampala",
"của",
"uganda",
"để",
"xem",
"xét",
"lại",
"những",
"gì",
"icc",
"đã",
"làm",
"được",
"lính",
"israel",
"tràn",
"lên",
"một",
"đoàn",
"tàu",
"biển",
"chở",
"hàng",
"viện",
"trợ",
"đang",
"trên",
"đường",
"tới",
"gaza",
"và",
"giết",
"hại",
"một",
"số",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"ban",
"ki-moon",
"tuyên",
"bố",
"ông",
"muốn",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"rõ",
"ràng",
"về",
"vụ",
"tấn",
"công",
"này",
"nhưng",
"israel",
"lại",
"không",
"nằm",
"trong",
"số",
"các",
"nước",
"ký",
"vào",
"công",
"ước",
"rome",
"văn",
"bản",
"pháp",
"lý",
"mở",
"đường",
"cho",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"icc",
"và",
"như",
"vậy",
"israel",
"không",
"chịu",
"sự",
"điều",
"khiển",
"quyền",
"lực",
"pháp",
"lý",
"của",
"icc",
"chính",
"vì",
"vậy",
"ông",
"kofi",
"annan",
"người",
"đóng",
"vai",
"trò",
"đàm",
"phán",
"trong",
"một",
"số",
"tranh",
"chấp",
"cay",
"đắng",
"nhất",
"của",
"châu",
"phi",
"đã",
"đánh",
"đúng",
"vào",
"điểm",
"này",
"khi",
"nói",
"dù",
"sao",
"thì",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"sẽ",
"cần",
"icc",
"tại",
"một",
"diễn",
"đàn",
"mở",
"mặc",
"dù",
"icc",
"vẫn",
"chưa",
"ra",
"được",
"lệnh",
"bắt",
"tổng",
"thống",
"omar",
"al-bashir",
"của",
"sudan",
"lãnh",
"tụ",
"đương",
"chức",
"đầu",
"tiên",
"sẽ",
"bị",
"kết",
"án",
"tội",
"phạm",
"chiến",
"tranh",
"icc",
"khẳng",
"định",
"ít",
"nhất",
"đã",
"hạn",
"chế",
"được",
"khả",
"năng",
"đi",
"lại",
"tự",
"do",
"của",
"ông",
"nhưng",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"lệnh",
"bắt",
"ông",
"al-bashir",
"buộc",
"hai lăm trên một",
"quốc",
"gia",
"phải",
"tống",
"giam",
"ông",
"nếu",
"ông",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"các",
"nước",
"này",
"chỉ",
"là",
"một",
"ví",
"dụ",
"của",
"cái",
"gọi",
"là",
"công",
"lý",
"tàng",
"hình",
"thường",
"dân",
"luôn",
"thấp",
"bé",
"những",
"bảy trăm năm mươi nghìn ba trăm hai hai",
"người",
"ủng",
"hộ",
"icc",
"cho",
"rằng",
"khả",
"năng",
"hạn",
"chế",
"tự",
"do",
"của",
"một",
"số",
"tội",
"phạm",
"cũng",
"quan",
"trọng",
"một trăm bảy mốt giây",
"như",
"khả",
"năng",
"xét",
"xử",
"của",
"icc",
"khó",
"có",
"thể",
"xác",
"định",
"được",
"liệu",
"icc",
"có",
"thể",
"thay",
"đổi",
"hành",
"vi",
"của",
"các",
"chính",
"phủ",
"các",
"phong",
"trào",
"phiến",
"quân",
"cũng",
"như",
"các",
"cá",
"nhân",
"đến",
"mức",
"nào",
"nhưng",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"tòa",
"án",
"này",
"khẳng",
"định",
"các",
"tài",
"liệu",
"và",
"văn",
"bản",
"ghi",
"lại",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"cho",
"thấy",
"đã",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"về",
"thái",
"độ",
"khi",
"các",
"chính",
"phủ",
"và",
"cá",
"nhân",
"nghĩ",
"đến",
"khả",
"năng",
"bị",
"đem",
"ra",
"xét",
"xử",
"tại",
"icc",
"kenya",
"đã",
"rất",
"tức",
"giận",
"khi",
"bị",
"buộc",
"phải",
"bắt",
"đầu",
"quá",
"trình",
"thành",
"lập",
"một",
"tòa",
"án",
"tại",
"chính",
"quốc",
"gia",
"mình",
"nhằm",
"điều",
"tra",
"các",
"hành",
"vi",
"bạo",
"lực",
"gây",
"rối",
"loạn",
"đất",
"nước",
"này",
"trong",
"nhiều",
"tuần",
"sau",
"khi",
"bầu",
"cử",
"ngày hai mươi sáu tới ngày hai mươi hai tháng chín",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"liệu",
"tòa",
"án",
"tại",
"nước",
"này",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"như",
"thế",
"nào",
"nhưng",
"người",
"ta",
"đang",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"các",
"tòa",
"án",
"này",
"có",
"thể",
"song",
"hành",
"với",
"icc",
"ông",
"moreno",
"ocampo",
"nói",
"rằng",
"ông",
"muốn",
"những",
"kẻ",
"đứng",
"âm bảy sáu chỉ trên tạ",
"đằng",
"sau",
"các",
"vụ",
"bạo",
"loạn",
"sau",
"bầu",
"cử",
"bị",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"trước",
"khi",
"kenya",
"tổ",
"chức",
"bầu",
"cử",
"lần",
"tiếp",
"theo",
"tám trăm bẩy mươi lăm phẩy hai trăm hai mươi lăm mẫu trên ve bê",
"vào",
"tháng bốn",
"rõ",
"ràng",
"rằng",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"icc",
"đã",
"gửi",
"những",
"tín",
"hiệu",
"một",
"cách",
"chậm",
"chạp",
"đến",
"thường",
"dân",
"những",
"người",
"luôn",
"cảm",
"thấy",
"mình",
"thấp",
"cổ",
"bé",
"họng",
"và",
"không",
"được",
"bảo",
"vệ",
"trước",
"luật",
"pháp",
"cựu",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"kofi",
"annan",
"luôn",
"mong",
"muốn",
"tòa",
"án",
"này",
"vì",
"công",
"lý",
"quốc",
"tế",
"chút",
"hy",
"vọng",
"ngay",
"cả",
"trên",
"những",
"xe",
"minibus",
"chạy",
"tại",
"mười năm tháng ba",
"kenya",
"nơi",
"tên",
"tuổi",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"và",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"pop",
"nổi",
"tiếng",
"thường",
"chiếm",
"vị",
"trí",
"quảng",
"cáo",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"người",
"ta",
"có",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"thấp",
"thoáng",
"tên",
"của",
"luis",
"moreno",
"ocampo",
"có",
"cảm",
"giác",
"người",
"dân",
"ở",
"đây",
"có",
"một",
"chút",
"hy",
"vọng",
"dù",
"là",
"le",
"lói",
"nhưng",
"khả",
"năng",
"của",
"icc",
"vẫn",
"còn",
"hạn",
"chế",
"bởi",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"hai nghìn chín trăm hai sáu",
"trong",
"số",
"cộng năm sáu năm năm tám chín chín ba một ba bốn",
"thành",
"viên",
"thường",
"trực",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"vẫn",
"chưa",
"ký",
"kết",
"tham",
"gia",
"icc",
"chính",
"quyền",
"obama",
"đang",
"có",
"những",
"đàm",
"phán",
"kín",
"có",
"thể",
"sẽ",
"mở",
"đường",
"cho",
"việc",
"ký",
"kết",
"chính",
"thức",
"ủng",
"hộ",
"icc",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"các",
"tổ",
"chức",
"nhân",
"quyền",
"đang",
"cảnh",
"báo",
"icc",
"phải",
"cẩn",
"thận",
"khi",
"xem",
"xét",
"các",
"đề",
"xuất",
"phức",
"tạp",
"trong",
"những",
"ngày",
"tới",
"đây",
"liên",
"quan",
"đến",
"định",
"nghĩa",
"về",
"tội",
"xâm",
"lược",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"của",
"icc",
"đang",
"tìm",
"một",
"định",
"nghĩa",
"cho",
"tội",
"xâm",
"lược",
"vậy",
"cuộc",
"chiến",
"iraq",
"có",
"khớp",
"với",
"định",
"nghĩa",
"về",
"xâm",
"lược",
"không",
"hay",
"hoạt",
"động",
"của",
"ethiopia",
"dét ca tờ gạch chéo một không không không xuộc năm bảy không",
"tại",
"somalia",
"có",
"được",
"coi",
"là",
"xâm",
"lược",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"nữa",
"icc",
"cần",
"đưa",
"ra",
"một",
"loạt",
"các",
"hướng",
"dẫn",
"về",
"tội",
"xâm",
"lược",
"để",
"phục",
"vụ",
"các",
"chế",
"tài",
"richard",
"dicker",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"giám",
"sát",
"quyền",
"con",
"người",
"human",
"rights",
"watch",
"cho",
"rằng",
"icc",
"đang",
"đứng",
"trước",
"khả",
"năng",
"phải",
"hy",
"sinh",
"hai trăm tám mươi xoẹt ba bốn không không xoẹt giây",
"tính",
"trung",
"lập",
"của",
"mình",
"và",
"lạc",
"vào",
"những",
"ma",
"trận",
"chính",
"trị",
"những",
"gì",
"xảy",
"ra",
"tại",
"dải",
"gaza",
"trong",
"những",
"ngày",
"xoẹt sờ xờ o xờ lờ gạch ngang ca gờ đê",
"qua",
"có",
"thể",
"sẽ",
"hạn",
"chế",
"bớt",
"những",
"tranh",
"cãi",
"về",
"vấn",
"đề",
"định",
"ét vê kép pê tờ ngang một không chín không chéo tám không không",
"nghĩa",
"tội",
"xâm",
"lược"
] | [
"icc",
"công",
"lý",
"cần",
"thời",
"gian",
"chánh",
"công",
"tố",
"tòa",
"án",
"hình",
"sự",
"quốc",
"tế",
"icc",
"luis",
"moreno",
"ocampo",
"rất",
"tâm",
"đắc",
"và",
"thường",
"lặp",
"lại",
"câu",
"nói",
"công",
"lý",
"cần",
"thời",
"gian",
"2007",
"năm",
"sau",
"khi",
"ra",
"đời",
"icc",
"vẫn",
"chưa",
"một",
"lần",
"kết",
"án",
"can",
"phạm",
"như",
"vậy",
"có",
"phải",
"icc",
"đã",
"thất",
"bại",
"hiện",
"tại",
"có",
"tỉ số 27 - 25",
"nước",
"đang",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"là",
"kenya",
"uganda",
"cộng",
"hòa",
"trung",
"phi",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"congo",
"và",
"sudan",
"nhiều",
"người",
"có",
"thể",
"nói",
"rằng",
"đây",
"là",
"công",
"lý",
"có",
"lựa",
"chọn",
"và",
"rằng",
"icc",
"cần",
"mở",
"rộng",
"thêm",
"lưới",
"công",
"lý",
"đến",
"các",
"châu",
"lục",
"khác",
"nữa",
"nhưng",
"câu",
"trả",
"lời",
"chính",
"thức",
"từ",
"icc",
"luôn",
"là",
"tòa",
"án",
"hình",
"sự",
"quốc",
"tế",
"nhằm",
"vào",
"tội",
"phạm",
"chứ",
"không",
"phải",
"quốc",
"gia",
"nào",
"cụ",
"thể",
"đúng",
"vào",
"lúc",
"các",
"đại",
"biểu",
"tham",
"dự",
"một",
"hội",
"tháng 11/1812",
"nghị",
"lớn",
"tại",
"thủ",
"đô",
"kampala",
"của",
"uganda",
"để",
"xem",
"xét",
"lại",
"những",
"gì",
"icc",
"đã",
"làm",
"được",
"lính",
"israel",
"tràn",
"lên",
"một",
"đoàn",
"tàu",
"biển",
"chở",
"hàng",
"viện",
"trợ",
"đang",
"trên",
"đường",
"tới",
"gaza",
"và",
"giết",
"hại",
"một",
"số",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"ban",
"ki-moon",
"tuyên",
"bố",
"ông",
"muốn",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"rõ",
"ràng",
"về",
"vụ",
"tấn",
"công",
"này",
"nhưng",
"israel",
"lại",
"không",
"nằm",
"trong",
"số",
"các",
"nước",
"ký",
"vào",
"công",
"ước",
"rome",
"văn",
"bản",
"pháp",
"lý",
"mở",
"đường",
"cho",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"icc",
"và",
"như",
"vậy",
"israel",
"không",
"chịu",
"sự",
"điều",
"khiển",
"quyền",
"lực",
"pháp",
"lý",
"của",
"icc",
"chính",
"vì",
"vậy",
"ông",
"kofi",
"annan",
"người",
"đóng",
"vai",
"trò",
"đàm",
"phán",
"trong",
"một",
"số",
"tranh",
"chấp",
"cay",
"đắng",
"nhất",
"của",
"châu",
"phi",
"đã",
"đánh",
"đúng",
"vào",
"điểm",
"này",
"khi",
"nói",
"dù",
"sao",
"thì",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"sẽ",
"cần",
"icc",
"tại",
"một",
"diễn",
"đàn",
"mở",
"mặc",
"dù",
"icc",
"vẫn",
"chưa",
"ra",
"được",
"lệnh",
"bắt",
"tổng",
"thống",
"omar",
"al-bashir",
"của",
"sudan",
"lãnh",
"tụ",
"đương",
"chức",
"đầu",
"tiên",
"sẽ",
"bị",
"kết",
"án",
"tội",
"phạm",
"chiến",
"tranh",
"icc",
"khẳng",
"định",
"ít",
"nhất",
"đã",
"hạn",
"chế",
"được",
"khả",
"năng",
"đi",
"lại",
"tự",
"do",
"của",
"ông",
"nhưng",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"lệnh",
"bắt",
"ông",
"al-bashir",
"buộc",
"25 / 1",
"quốc",
"gia",
"phải",
"tống",
"giam",
"ông",
"nếu",
"ông",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"các",
"nước",
"này",
"chỉ",
"là",
"một",
"ví",
"dụ",
"của",
"cái",
"gọi",
"là",
"công",
"lý",
"tàng",
"hình",
"thường",
"dân",
"luôn",
"thấp",
"bé",
"những",
"750.322",
"người",
"ủng",
"hộ",
"icc",
"cho",
"rằng",
"khả",
"năng",
"hạn",
"chế",
"tự",
"do",
"của",
"một",
"số",
"tội",
"phạm",
"cũng",
"quan",
"trọng",
"171 s",
"như",
"khả",
"năng",
"xét",
"xử",
"của",
"icc",
"khó",
"có",
"thể",
"xác",
"định",
"được",
"liệu",
"icc",
"có",
"thể",
"thay",
"đổi",
"hành",
"vi",
"của",
"các",
"chính",
"phủ",
"các",
"phong",
"trào",
"phiến",
"quân",
"cũng",
"như",
"các",
"cá",
"nhân",
"đến",
"mức",
"nào",
"nhưng",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"tòa",
"án",
"này",
"khẳng",
"định",
"các",
"tài",
"liệu",
"và",
"văn",
"bản",
"ghi",
"lại",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"cho",
"thấy",
"đã",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"về",
"thái",
"độ",
"khi",
"các",
"chính",
"phủ",
"và",
"cá",
"nhân",
"nghĩ",
"đến",
"khả",
"năng",
"bị",
"đem",
"ra",
"xét",
"xử",
"tại",
"icc",
"kenya",
"đã",
"rất",
"tức",
"giận",
"khi",
"bị",
"buộc",
"phải",
"bắt",
"đầu",
"quá",
"trình",
"thành",
"lập",
"một",
"tòa",
"án",
"tại",
"chính",
"quốc",
"gia",
"mình",
"nhằm",
"điều",
"tra",
"các",
"hành",
"vi",
"bạo",
"lực",
"gây",
"rối",
"loạn",
"đất",
"nước",
"này",
"trong",
"nhiều",
"tuần",
"sau",
"khi",
"bầu",
"cử",
"ngày 26 tới ngày 22 tháng 9",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"liệu",
"tòa",
"án",
"tại",
"nước",
"này",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"như",
"thế",
"nào",
"nhưng",
"người",
"ta",
"đang",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"các",
"tòa",
"án",
"này",
"có",
"thể",
"song",
"hành",
"với",
"icc",
"ông",
"moreno",
"ocampo",
"nói",
"rằng",
"ông",
"muốn",
"những",
"kẻ",
"đứng",
"-76 chỉ/tạ",
"đằng",
"sau",
"các",
"vụ",
"bạo",
"loạn",
"sau",
"bầu",
"cử",
"bị",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"trước",
"khi",
"kenya",
"tổ",
"chức",
"bầu",
"cử",
"lần",
"tiếp",
"theo",
"875,225 mẫu/wb",
"vào",
"tháng 4",
"rõ",
"ràng",
"rằng",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"icc",
"đã",
"gửi",
"những",
"tín",
"hiệu",
"một",
"cách",
"chậm",
"chạp",
"đến",
"thường",
"dân",
"những",
"người",
"luôn",
"cảm",
"thấy",
"mình",
"thấp",
"cổ",
"bé",
"họng",
"và",
"không",
"được",
"bảo",
"vệ",
"trước",
"luật",
"pháp",
"cựu",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"kofi",
"annan",
"luôn",
"mong",
"muốn",
"tòa",
"án",
"này",
"vì",
"công",
"lý",
"quốc",
"tế",
"chút",
"hy",
"vọng",
"ngay",
"cả",
"trên",
"những",
"xe",
"minibus",
"chạy",
"tại",
"15/3",
"kenya",
"nơi",
"tên",
"tuổi",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"và",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"pop",
"nổi",
"tiếng",
"thường",
"chiếm",
"vị",
"trí",
"quảng",
"cáo",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"người",
"ta",
"có",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"thấp",
"thoáng",
"tên",
"của",
"luis",
"moreno",
"ocampo",
"có",
"cảm",
"giác",
"người",
"dân",
"ở",
"đây",
"có",
"một",
"chút",
"hy",
"vọng",
"dù",
"là",
"le",
"lói",
"nhưng",
"khả",
"năng",
"của",
"icc",
"vẫn",
"còn",
"hạn",
"chế",
"bởi",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"2926",
"trong",
"số",
"+56558993134",
"thành",
"viên",
"thường",
"trực",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"vẫn",
"chưa",
"ký",
"kết",
"tham",
"gia",
"icc",
"chính",
"quyền",
"obama",
"đang",
"có",
"những",
"đàm",
"phán",
"kín",
"có",
"thể",
"sẽ",
"mở",
"đường",
"cho",
"việc",
"ký",
"kết",
"chính",
"thức",
"ủng",
"hộ",
"icc",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"các",
"tổ",
"chức",
"nhân",
"quyền",
"đang",
"cảnh",
"báo",
"icc",
"phải",
"cẩn",
"thận",
"khi",
"xem",
"xét",
"các",
"đề",
"xuất",
"phức",
"tạp",
"trong",
"những",
"ngày",
"tới",
"đây",
"liên",
"quan",
"đến",
"định",
"nghĩa",
"về",
"tội",
"xâm",
"lược",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"của",
"icc",
"đang",
"tìm",
"một",
"định",
"nghĩa",
"cho",
"tội",
"xâm",
"lược",
"vậy",
"cuộc",
"chiến",
"iraq",
"có",
"khớp",
"với",
"định",
"nghĩa",
"về",
"xâm",
"lược",
"không",
"hay",
"hoạt",
"động",
"của",
"ethiopia",
"zkt/1000/570",
"tại",
"somalia",
"có",
"được",
"coi",
"là",
"xâm",
"lược",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"nữa",
"icc",
"cần",
"đưa",
"ra",
"một",
"loạt",
"các",
"hướng",
"dẫn",
"về",
"tội",
"xâm",
"lược",
"để",
"phục",
"vụ",
"các",
"chế",
"tài",
"richard",
"dicker",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"giám",
"sát",
"quyền",
"con",
"người",
"human",
"rights",
"watch",
"cho",
"rằng",
"icc",
"đang",
"đứng",
"trước",
"khả",
"năng",
"phải",
"hy",
"sinh",
"280/3400/j",
"tính",
"trung",
"lập",
"của",
"mình",
"và",
"lạc",
"vào",
"những",
"ma",
"trận",
"chính",
"trị",
"những",
"gì",
"xảy",
"ra",
"tại",
"dải",
"gaza",
"trong",
"những",
"ngày",
"/sxoxl-kgđ",
"qua",
"có",
"thể",
"sẽ",
"hạn",
"chế",
"bớt",
"những",
"tranh",
"cãi",
"về",
"vấn",
"đề",
"định",
"swpt-1090/800",
"nghĩa",
"tội",
"xâm",
"lược"
] |
[
"pháp luật",
"lứa",
"sáu năm không gạch chéo ét dét",
"của",
"bầu",
"đức",
"đang",
"âm một nghìn hai trăm tám ba phẩy tám tám một héc ta trên mê ga bai",
"đứng",
"trước",
"những",
"góc",
"nhìn",
"đa",
"chiều",
"bởi",
"danh",
"tính",
"và",
"thế",
"lực",
"của",
"đội",
"bóng",
"này",
"ngược",
"lại",
"nếu",
"các",
"đội",
"xem",
"đấy",
"là",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"lại",
"được",
"gửi",
"tháng hai một nghìn sáu trăm chín mươi",
"gắm",
"cho",
"ông",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"thì",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"sẽ",
"rất",
"khó",
"đá",
"họ",
"trân",
"trọng",
"những",
"tài",
"năng",
"được",
"tôi",
"luyện",
"dưới",
"môi",
"trường",
"bóng",
"đá",
"tốt",
"nhưng",
"họ",
"sẽ",
"không",
"phục",
"và",
"thậm",
"chí",
"là",
"có",
"cả",
"sự",
"ganh",
"ghét",
"nếu",
"người",
"lớn",
"làm",
"hại",
"đám",
"trẻ",
"bằng",
"cách",
"để",
"bị",
"hiểu",
"là",
"đội",
"của",
"ông",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"đội",
"được",
"vff",
"bao",
"bọc",
"v-league",
"là",
"môi",
"trường",
"tốt",
"để",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"dày",
"dạn",
"hơn",
"và",
"học",
"được",
"nhiều",
"cách",
"ứng",
"xử",
"mà",
"trường",
"lớp",
"arsenal",
"jmg",
"có",
"thể",
"không",
"dạy",
"tới",
"tuy",
"nhiên",
"v-league",
"cũng",
"là",
"nơi",
"mà",
"dễ",
"bị",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"bởi",
"sự",
"lệch",
"pha",
"và",
"gửi",
"gắm",
"khiến",
"dẫn",
"đến",
"đố",
"kỵ",
"vì",
"thế",
"mà",
"chính",
"chuyên",
"gia",
"bóng",
"đá",
"nguyễn",
"văn",
"vinh",
"người",
"chín giờ",
"tham",
"gia",
"tuyển",
"chọn",
"lứa",
"cầu",
"thủ",
"này",
"xuyên",
"suốt",
"khắp",
"đất",
"nước",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"rằng",
"để",
"lứa",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"này",
"phát",
"triển",
"tốt",
"ở",
"v-league",
"thì",
"người",
"lớn",
"phải",
"xác",
"định",
"cho",
"các",
"em",
"đá",
"để",
"học",
"hỏi",
"và",
"rút",
"tỉa",
"kinh",
"nghiệm",
"chứ",
"đừng",
"nên",
"có",
"suy",
"nghĩ",
"đây",
"là",
"đội",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"đi",
"dự",
"những",
"giải",
"lớn",
"và",
"là",
"sự",
"trình",
"làng",
"của",
"một",
"đội",
"bóng",
"lớn",
"hy",
"vọng",
"ép ét xê i xuộc",
"các",
"đội",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"xem",
"đây",
"là",
"đội",
"bóng",
"của",
"bầu",
"đức",
"thay",
"vì",
"nghĩ",
"là",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"được",
"nhiều",
"đặc",
"quyền",
"đặc",
"lợi"
] | [
"pháp luật",
"lứa",
"650/sz",
"của",
"bầu",
"đức",
"đang",
"-1283,881 ha/mb",
"đứng",
"trước",
"những",
"góc",
"nhìn",
"đa",
"chiều",
"bởi",
"danh",
"tính",
"và",
"thế",
"lực",
"của",
"đội",
"bóng",
"này",
"ngược",
"lại",
"nếu",
"các",
"đội",
"xem",
"đấy",
"là",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"lại",
"được",
"gửi",
"tháng 2/1690",
"gắm",
"cho",
"ông",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"thì",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"sẽ",
"rất",
"khó",
"đá",
"họ",
"trân",
"trọng",
"những",
"tài",
"năng",
"được",
"tôi",
"luyện",
"dưới",
"môi",
"trường",
"bóng",
"đá",
"tốt",
"nhưng",
"họ",
"sẽ",
"không",
"phục",
"và",
"thậm",
"chí",
"là",
"có",
"cả",
"sự",
"ganh",
"ghét",
"nếu",
"người",
"lớn",
"làm",
"hại",
"đám",
"trẻ",
"bằng",
"cách",
"để",
"bị",
"hiểu",
"là",
"đội",
"của",
"ông",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"đội",
"được",
"vff",
"bao",
"bọc",
"v-league",
"là",
"môi",
"trường",
"tốt",
"để",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"dày",
"dạn",
"hơn",
"và",
"học",
"được",
"nhiều",
"cách",
"ứng",
"xử",
"mà",
"trường",
"lớp",
"arsenal",
"jmg",
"có",
"thể",
"không",
"dạy",
"tới",
"tuy",
"nhiên",
"v-league",
"cũng",
"là",
"nơi",
"mà",
"dễ",
"bị",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"bởi",
"sự",
"lệch",
"pha",
"và",
"gửi",
"gắm",
"khiến",
"dẫn",
"đến",
"đố",
"kỵ",
"vì",
"thế",
"mà",
"chính",
"chuyên",
"gia",
"bóng",
"đá",
"nguyễn",
"văn",
"vinh",
"người",
"9h",
"tham",
"gia",
"tuyển",
"chọn",
"lứa",
"cầu",
"thủ",
"này",
"xuyên",
"suốt",
"khắp",
"đất",
"nước",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"rằng",
"để",
"lứa",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"này",
"phát",
"triển",
"tốt",
"ở",
"v-league",
"thì",
"người",
"lớn",
"phải",
"xác",
"định",
"cho",
"các",
"em",
"đá",
"để",
"học",
"hỏi",
"và",
"rút",
"tỉa",
"kinh",
"nghiệm",
"chứ",
"đừng",
"nên",
"có",
"suy",
"nghĩ",
"đây",
"là",
"đội",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"đi",
"dự",
"những",
"giải",
"lớn",
"và",
"là",
"sự",
"trình",
"làng",
"của",
"một",
"đội",
"bóng",
"lớn",
"hy",
"vọng",
"fsci/",
"các",
"đội",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"xem",
"đây",
"là",
"đội",
"bóng",
"của",
"bầu",
"đức",
"thay",
"vì",
"nghĩ",
"là",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"được",
"nhiều",
"đặc",
"quyền",
"đặc",
"lợi"
] |
[
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"đã",
"xuất",
"khẩu",
"đi",
"chín trăm bảy tám ngàn năm trăm tám tám",
"quốc",
"gia",
"trong",
"bốn nghìn",
"năm",
"qua",
"tốc",
"độ",
"phát",
"triển",
"của",
"nông",
"chín nghìn một trăm năm mươi sáu phẩy bẩy hai năm đề xi mét khối",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"tăng",
"mạnh",
"cả",
"về",
"số",
"địa",
"phương",
"tỉnh",
"thành",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"như",
"các",
"đơn",
"vị",
"hợp",
"tác",
"xã",
"tính",
"đến",
"nay",
"diện",
"tích",
"canh",
"tác",
"hữu",
"cơ",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"tăng",
"từ",
"âm một ngàn năm trăm linh năm chấm bẩy trăm bẩy nhăm đô la",
"ngày mười",
"lên",
"khoảng",
"hai mươi giờ năm mươi hai phút",
"tám trăm hai mươi mốt đề xi mét vuông",
"mười chín giờ",
"có",
"quý mười",
"tỉnh",
"thành",
"đang",
"thực",
"hiện",
"và",
"có",
"phong",
"trào",
"sản",
"xuất",
"hữu",
"cơ",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"không",
"chỉ",
"bán",
"trong",
"nước",
"mà",
"còn",
"xuất",
"khẩu",
"đi",
"hai nghìn một trăm bốn ba",
"quốc",
"gia",
"theo",
"ông",
"hà",
"phúc",
"mịch",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"việt",
"nam",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"đang",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"nhất",
"là",
"từ",
"sau",
"khi",
"có",
"nghị",
"định",
"ba trăm năm mươi xuộc đê",
"của",
"chính",
"phủ",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"ngoài",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"nước",
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"hiện",
"đã",
"xuất",
"khẩu",
"đi",
"ba triệu chín trăm sáu mươi sáu ngàn năm trăm tám mươi ba",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"mỹ",
"eu",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"đức",
"anh",
"hàn",
"quốc",
"nga",
"singapore",
"bốn trăm bẩy tám ki lô bai trên đề xi ben",
"pháp",
"bỉ",
"hà",
"lan",
"đây",
"cũng",
"là",
"những",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"nông",
"sản",
"hữu",
"cơ",
"lớn",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"hiện",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"mặt",
"hàng",
"hữu",
"cơ",
"đạt",
"khoảng",
"âm chín ngàn năm trăm mười bốn phẩy sáu trăm bốn mươi lăm mẫu",
"usd/năm",
"thứ",
"trưởng",
"trần",
"thanh",
"nam",
"nhấn",
"mạnh",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"vào",
"thị",
"trường",
"eu",
"ông",
"thái",
"như",
"hiệp",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vĩnh",
"hiệp",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"sản",
"xuất",
"cà",
"phê",
"hữu",
"cơ",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhiều",
"mẫu",
"phải",
"được",
"phân",
"tích",
"bởi",
"các",
"cơ",
"sở",
"nước",
"ngoài",
"như",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"về",
"dư",
"lượng",
"thuốc",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"vi",
"khuẩn",
"thời",
"hạn",
"chứng",
"nhận",
"hữu",
"cơ",
"ngắn",
"hai mươi bốn nghìn chín trăm năm mươi sáu phẩy ba bẩy năm bốn",
"năm",
"và",
"phải",
"đánh",
"giá",
"cập",
"nhật",
"là",
"chứng",
"nhận",
"liên",
"tục",
"cũng",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"dẫn",
"ví",
"dụ",
"cụ",
"thể",
"ông",
"hiệp",
"nêu",
"rõ",
"nếu",
"sử",
"dụng",
"các",
"chế",
"phẩm",
"sinh",
"học",
"từ",
"tỏi",
"ớt",
"để",
"phòng",
"trừ",
"sâu",
"bệnh",
"thì",
"giá",
"thành",
"rất",
"cao",
"phải",
"sử",
"dụng",
"xuyên",
"suốt",
"trong",
"năm",
"và",
"hiệu",
"quả",
"chỉ",
"đạt",
"từ",
"một ngàn một trăm ba mươi",
"âm ba ngàn sáu trăm bốn mươi phẩy sáu bốn hai lượng",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"luân",
"giám",
"đốc",
"hợp",
"tác",
"xã",
"nông",
"nghiệp",
"lâm",
"san",
"huyện",
"cẩm",
"mỹ",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"đơn",
"vị",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"hồ",
"tiêu",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"hữu",
"cơ",
"thông",
"tin",
"đơn",
"vị",
"này",
"đang",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"mở",
"rộng",
"quy",
"mô",
"sản",
"xuất",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"để",
"đi",
"vào",
"thị",
"trường",
"eu",
"theo",
"ông",
"hà",
"phúc",
"mịch",
"sự",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"trong",
"mùng tám tháng sáu một nghìn chín hai",
"thời",
"gian",
"qua",
"đang",
"đặt",
"ra",
"âm mười hai ca ra",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"nhất",
"là",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"chứng",
"nhận",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"do",
"vậy",
"cần",
"công",
"khai",
"danh",
"sách",
"các",
"đơn",
"vị",
"được",
"phép",
"hoạt",
"động",
"chứng",
"nhận",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"để",
"tránh",
"đi",
"vào",
"vết",
"xe",
"đổ",
"của",
"vietgap",
"trước",
"đây",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"mặc",
"dù",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"bộ",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"tcvn11041:2017/2018",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"bảng",
"danh",
"mục",
"vật",
"tư",
"đầu",
"vào",
"cho",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"ban",
"hành",
"để",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hợp",
"tác",
"xã",
"có",
"thể",
"áp",
"dụng",
"đúng"
] | [
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"đã",
"xuất",
"khẩu",
"đi",
"978.588",
"quốc",
"gia",
"trong",
"4000",
"năm",
"qua",
"tốc",
"độ",
"phát",
"triển",
"của",
"nông",
"9156,725 dm3",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"tăng",
"mạnh",
"cả",
"về",
"số",
"địa",
"phương",
"tỉnh",
"thành",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"như",
"các",
"đơn",
"vị",
"hợp",
"tác",
"xã",
"tính",
"đến",
"nay",
"diện",
"tích",
"canh",
"tác",
"hữu",
"cơ",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"tăng",
"từ",
"-1505.775 $",
"ngày 10",
"lên",
"khoảng",
"20h52",
"821 dm2",
"19h",
"có",
"quý 10",
"tỉnh",
"thành",
"đang",
"thực",
"hiện",
"và",
"có",
"phong",
"trào",
"sản",
"xuất",
"hữu",
"cơ",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"không",
"chỉ",
"bán",
"trong",
"nước",
"mà",
"còn",
"xuất",
"khẩu",
"đi",
"2143",
"quốc",
"gia",
"theo",
"ông",
"hà",
"phúc",
"mịch",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"việt",
"nam",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"đang",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"nhất",
"là",
"từ",
"sau",
"khi",
"có",
"nghị",
"định",
"350/d",
"của",
"chính",
"phủ",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"ngoài",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"nước",
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"hiện",
"đã",
"xuất",
"khẩu",
"đi",
"3.966.583",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"mỹ",
"eu",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"đức",
"anh",
"hàn",
"quốc",
"nga",
"singapore",
"478 kb/db",
"pháp",
"bỉ",
"hà",
"lan",
"đây",
"cũng",
"là",
"những",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"nông",
"sản",
"hữu",
"cơ",
"lớn",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"hiện",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"mặt",
"hàng",
"hữu",
"cơ",
"đạt",
"khoảng",
"-9514,645 mẫu",
"usd/năm",
"thứ",
"trưởng",
"trần",
"thanh",
"nam",
"nhấn",
"mạnh",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"vào",
"thị",
"trường",
"eu",
"ông",
"thái",
"như",
"hiệp",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vĩnh",
"hiệp",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"sản",
"xuất",
"cà",
"phê",
"hữu",
"cơ",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhiều",
"mẫu",
"phải",
"được",
"phân",
"tích",
"bởi",
"các",
"cơ",
"sở",
"nước",
"ngoài",
"như",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"về",
"dư",
"lượng",
"thuốc",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"vi",
"khuẩn",
"thời",
"hạn",
"chứng",
"nhận",
"hữu",
"cơ",
"ngắn",
"24.956,3754",
"năm",
"và",
"phải",
"đánh",
"giá",
"cập",
"nhật",
"là",
"chứng",
"nhận",
"liên",
"tục",
"cũng",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"dẫn",
"ví",
"dụ",
"cụ",
"thể",
"ông",
"hiệp",
"nêu",
"rõ",
"nếu",
"sử",
"dụng",
"các",
"chế",
"phẩm",
"sinh",
"học",
"từ",
"tỏi",
"ớt",
"để",
"phòng",
"trừ",
"sâu",
"bệnh",
"thì",
"giá",
"thành",
"rất",
"cao",
"phải",
"sử",
"dụng",
"xuyên",
"suốt",
"trong",
"năm",
"và",
"hiệu",
"quả",
"chỉ",
"đạt",
"từ",
"1130",
"-3640,642 lượng",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"luân",
"giám",
"đốc",
"hợp",
"tác",
"xã",
"nông",
"nghiệp",
"lâm",
"san",
"huyện",
"cẩm",
"mỹ",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"đơn",
"vị",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"hồ",
"tiêu",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"hữu",
"cơ",
"thông",
"tin",
"đơn",
"vị",
"này",
"đang",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"mở",
"rộng",
"quy",
"mô",
"sản",
"xuất",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"để",
"đi",
"vào",
"thị",
"trường",
"eu",
"theo",
"ông",
"hà",
"phúc",
"mịch",
"sự",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"trong",
"mùng 8/6/1092",
"thời",
"gian",
"qua",
"đang",
"đặt",
"ra",
"-12 carat",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"nhất",
"là",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"chứng",
"nhận",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"do",
"vậy",
"cần",
"công",
"khai",
"danh",
"sách",
"các",
"đơn",
"vị",
"được",
"phép",
"hoạt",
"động",
"chứng",
"nhận",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"để",
"tránh",
"đi",
"vào",
"vết",
"xe",
"đổ",
"của",
"vietgap",
"trước",
"đây",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"mặc",
"dù",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"bộ",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"tcvn11041:2017/2018",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"bảng",
"danh",
"mục",
"vật",
"tư",
"đầu",
"vào",
"cho",
"nông",
"nghiệp",
"hữu",
"cơ",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"ban",
"hành",
"để",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hợp",
"tác",
"xã",
"có",
"thể",
"áp",
"dụng",
"đúng"
] |
[
"những",
"rủi",
"ro",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"từ",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"pin",
"lithium",
"trên",
"máy",
"bay",
"đã",
"buộc",
"faa",
"phải",
"đưa",
"ra",
"các",
"quy",
"định",
"mới",
"vài",
"ngày",
"trước",
"cơ",
"quan",
"hàng",
"không",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"faa",
"đã",
"đưa",
"ra",
"lệnh",
"cấm",
"mangpin",
"dự",
"phòng",
"trong",
"hành",
"lý",
"ký",
"gửi",
"thực",
"ra",
"trước",
"khi",
"có",
"lệnh",
"cấm",
"của",
"faa",
"một",
"số",
"hãng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"của",
"mỹ",
"như",
"delta",
"air",
"lines",
"american",
"airlines",
"đã",
"đưa",
"các",
"quy",
"định",
"khác",
"nhau",
"về",
"việc",
"không",
"cho",
"phép",
"mang",
"các",
"hai ngàn",
"loại",
"pin",
"dự",
"phòng",
"mà",
"phổ",
"biến",
"là",
"loại",
"lithium-ion",
"lên",
"máy",
"bay",
"các",
"quy",
"định",
"cũng",
"như",
"lệnh",
"cấm",
"này",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"những",
"lo",
"ngại",
"về",
"vấn",
"đề",
"an",
"toàn",
"bay",
"khi",
"có",
"một",
"số",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"cho",
"thấy",
"khả",
"năng",
"cháy",
"nổ",
"của",
"loại",
"pin",
"lithium-ion",
"này",
"trong",
"khoang",
"chứa",
"hành",
"lý",
"của",
"máy",
"bay",
"khá",
"cao",
"pin",
"lithium",
"bùng",
"nổ",
"về",
"số",
"lượng",
"năm nghìn hai trăm năm mươi chấm tám trăm bẩy mươi mốt đề xi mét vuông",
"thị",
"trường",
"pin",
"dự",
"phòng",
"phát",
"triển",
"rất",
"nhanh",
"trong",
"khoảng",
"tám triệu sáu trăm bốn mươi nghìn hai trăm ba mươi hai",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"tờ ca pê ép gạch ngang mờ e",
"song",
"song",
"cùng",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"smartphone",
"trong",
"khi",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"ngày",
"càng",
"mạnh",
"lên",
"nhưng",
"những",
"viên",
"pin",
"điện",
"thoại",
"lại",
"chưa",
"có",
"âm bảy nghìn năm trăm năm bảy phẩy không không bảy không hai niu tơn trên tấn",
"bất",
"kỳ",
"đột",
"phá",
"nào",
"về",
"công",
"nghệ",
"tám nghìn không trăm tám hai phẩy chín trăm hai bẩy niu tơn trên mi li lít",
"do",
"đó",
"thị",
"trường",
"pin",
"sạc",
"dự",
"phòng",
"phát",
"triển",
"là",
"điều",
"dễ",
"hiểu",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nguy",
"cơ",
"này",
"đã",
"trở",
"nên",
"tám trăm tám mươi năm",
"ngày",
"càng",
"rõ",
"ràng",
"hơn",
"khi",
"số",
"lượng",
"pin",
"lithium",
"được",
"sản",
"xuất",
"đang",
"tăng",
"lên",
"nhanh",
"chóng",
"mười tháng mười hai",
"khoảng",
"chín ngàn không trăm mười tám chấm ba trăm bốn mươi sáu bát can",
"cell",
"pin",
"lithium-ion",
"đã",
"được",
"sản",
"xuất",
"ra",
"và",
"dự",
"kiến",
"con",
"số",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"một chỉ",
"vào",
"ngày mồng một",
"hàng",
"loạt",
"cuộc",
"kiểm",
"tra",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"faa",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"cho",
"thấy",
"khi",
"một",
"viên",
"pin",
"lithium",
"bị",
"quá",
"nóng",
"sẽ",
"tác",
"động",
"tạo",
"ra",
"phản",
"ứng",
"dây",
"chuyền",
"đến",
"các",
"viên",
"pin",
"gần",
"đó",
"gây",
"tám triệu",
"nên",
"hiện",
"tượng",
"đoản",
"mạch",
"và",
"trở",
"nên",
"quá",
"nhiệt",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một nghìn chín trăm ba mươi tư",
"phút",
"sau",
"khi",
"bị",
"quá",
"nhiệt",
"hơi",
"và",
"khói",
"từ",
"viên",
"pin",
"sẽ",
"phát",
"ra",
"và",
"lan",
"sang",
"buồng",
"lái",
"cũng",
"như",
"khoang",
"hành",
"khách",
"thử",
"nghiệm",
"gần",
"đây",
"nhất",
"được",
"thực",
"hiện",
"vào",
"tháng",
"trước",
"tại",
"trung",
"tâm",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"faa",
"ở",
"thành",
"phố",
"atlantic",
"bang",
"new",
"jersey",
"các",
"phản",
"ứng",
"hóa",
"học",
"bên",
"trong",
"viên",
"pin",
"tạo",
"ra",
"hỗn",
"hợp",
"nhiều",
"loại",
"khí",
"nhưng",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"đó",
"là",
"hydro",
"nhiệt",
"độ",
"của",
"vụ",
"cháy",
"có",
"thể",
"lên",
"đến",
"năm triệu không ngàn sáu trăm",
"độ",
"một",
"phần",
"nguyên",
"nhân",
"đến",
"từ",
"cấu",
"tạo",
"chung",
"của",
"những",
"viên",
"pin",
"năng",
"lượng",
"cụ",
"thể",
"ở",
"đây",
"bốn trên sáu",
"cell",
"pin",
"lithium-ion",
"được",
"cấu",
"tạo",
"bởi",
"rất",
"nhiều",
"tấm",
"mang",
"điện",
"tích",
"trái",
"dấu",
"xếp",
"chồng",
"lên",
"nhau",
"và",
"phân",
"tách",
"nhau",
"bởi",
"những",
"lớp",
"cách",
"điện",
"nhưng",
"do",
"hai ngàn",
"điện",
"cực",
"trái",
"dấu",
"chỉ",
"được",
"phần",
"mười một giờ",
"tách",
"bởi",
"âm một nghìn không trăm hai hai phẩy không không chín ngàn hai mươi chín",
"tấm",
"cách",
"điện",
"mỏng",
"nên",
"trong",
"trường",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"những",
"tấm",
"này",
"bị",
"hỏng",
"và",
"điện",
"tích",
"được",
"bẩy không trừ o gạch chéo",
"dẫn",
"trực",
"tiếp",
"qua",
"các",
"bản",
"cực",
"trái",
"dấu",
"toàn",
"viên",
"pin",
"sẽ",
"nóng",
"lên",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"gây",
"cháy",
"tờ",
"economist",
"đã",
"từng",
"có",
"bài",
"báo",
"lý",
"giải",
"cho",
"hiện",
"tượng",
"này",
"của",
"pin",
"lithium",
"ưu",
"điểm",
"của",
"pin",
"lithium-ion",
"đó",
"là",
"có",
"mật",
"độ",
"năng",
"lượng",
"cao",
"hơn",
"các",
"loại",
"pin",
"khác",
"nghĩa",
"là",
"khi",
"có",
"cùng",
"một",
"khối",
"lượng",
"pin",
"lithium",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"năng",
"lượng",
"lớn",
"hơn",
"có",
"được",
"ưu",
"điểm",
"này",
"là",
"do",
"pin",
"sử",
"dụng",
"chất",
"điện",
"phân",
"chứa",
"đầy",
"muối",
"lithium",
"dùng",
"để",
"cung",
"cấp",
"các",
"electron",
"cho",
"điện",
"cực",
"tuy",
"nhiên",
"vấn",
"đề",
"với",
"pin",
"lithim",
"sẽ",
"phát",
"sinh",
"nếu",
"có",
"lỗi",
"hoặc",
"hư",
"hỏng",
"trên",
"chín trăm bảy sáu việt nam đồng",
"vách",
"ngăn",
"cực",
"mỏng",
"giữa",
"các",
"bộ",
"phận",
"của",
"viên",
"pin",
"theo",
"kỹ",
"sư",
"của",
"hãng",
"airbus",
"ông",
"paul",
"rohrbach",
"bẩy trăm chín sáu nghìn năm trăm sáu bẩy",
"máy",
"bay",
"vẫn",
"có",
"thể",
"hoạt",
"động",
"được",
"bình",
"thường",
"nếu",
"chỉ",
"có",
"một",
"số",
"ngọn",
"lửa",
"nhỏ",
"phát",
"ra",
"từ",
"các",
"viên",
"pin",
"nhưng",
"với",
"một",
"số",
"lượng",
"lớn",
"các",
"viên",
"pin",
"trong",
"khoang",
"hành",
"lý",
"ngọn",
"lửa",
"có",
"thể",
"phá",
"hủy",
"máy",
"bay",
"do",
"đến",
"nay",
"các",
"chuyến",
"bay",
"chở",
"khách",
"vẫn",
"chưa",
"ghi",
"nhận",
"trường",
"hợp",
"nào",
"bị",
"cháy",
"khoang",
"hành",
"lý",
"khi",
"chuyên",
"chở",
"pin",
"lithium"
] | [
"những",
"rủi",
"ro",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"từ",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"pin",
"lithium",
"trên",
"máy",
"bay",
"đã",
"buộc",
"faa",
"phải",
"đưa",
"ra",
"các",
"quy",
"định",
"mới",
"vài",
"ngày",
"trước",
"cơ",
"quan",
"hàng",
"không",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"faa",
"đã",
"đưa",
"ra",
"lệnh",
"cấm",
"mangpin",
"dự",
"phòng",
"trong",
"hành",
"lý",
"ký",
"gửi",
"thực",
"ra",
"trước",
"khi",
"có",
"lệnh",
"cấm",
"của",
"faa",
"một",
"số",
"hãng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"của",
"mỹ",
"như",
"delta",
"air",
"lines",
"american",
"airlines",
"đã",
"đưa",
"các",
"quy",
"định",
"khác",
"nhau",
"về",
"việc",
"không",
"cho",
"phép",
"mang",
"các",
"2000",
"loại",
"pin",
"dự",
"phòng",
"mà",
"phổ",
"biến",
"là",
"loại",
"lithium-ion",
"lên",
"máy",
"bay",
"các",
"quy",
"định",
"cũng",
"như",
"lệnh",
"cấm",
"này",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"những",
"lo",
"ngại",
"về",
"vấn",
"đề",
"an",
"toàn",
"bay",
"khi",
"có",
"một",
"số",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"cho",
"thấy",
"khả",
"năng",
"cháy",
"nổ",
"của",
"loại",
"pin",
"lithium-ion",
"này",
"trong",
"khoang",
"chứa",
"hành",
"lý",
"của",
"máy",
"bay",
"khá",
"cao",
"pin",
"lithium",
"bùng",
"nổ",
"về",
"số",
"lượng",
"5250.871 dm2",
"thị",
"trường",
"pin",
"dự",
"phòng",
"phát",
"triển",
"rất",
"nhanh",
"trong",
"khoảng",
"8.640.232",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"tkpf-me",
"song",
"song",
"cùng",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"smartphone",
"trong",
"khi",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"ngày",
"càng",
"mạnh",
"lên",
"nhưng",
"những",
"viên",
"pin",
"điện",
"thoại",
"lại",
"chưa",
"có",
"-7557,00702 n/tấn",
"bất",
"kỳ",
"đột",
"phá",
"nào",
"về",
"công",
"nghệ",
"8082,927 n/ml",
"do",
"đó",
"thị",
"trường",
"pin",
"sạc",
"dự",
"phòng",
"phát",
"triển",
"là",
"điều",
"dễ",
"hiểu",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nguy",
"cơ",
"này",
"đã",
"trở",
"nên",
"880 năm",
"ngày",
"càng",
"rõ",
"ràng",
"hơn",
"khi",
"số",
"lượng",
"pin",
"lithium",
"được",
"sản",
"xuất",
"đang",
"tăng",
"lên",
"nhanh",
"chóng",
"10/12",
"khoảng",
"9018.346 pa",
"cell",
"pin",
"lithium-ion",
"đã",
"được",
"sản",
"xuất",
"ra",
"và",
"dự",
"kiến",
"con",
"số",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"1 chỉ",
"vào",
"ngày mồng 1",
"hàng",
"loạt",
"cuộc",
"kiểm",
"tra",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"faa",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"cho",
"thấy",
"khi",
"một",
"viên",
"pin",
"lithium",
"bị",
"quá",
"nóng",
"sẽ",
"tác",
"động",
"tạo",
"ra",
"phản",
"ứng",
"dây",
"chuyền",
"đến",
"các",
"viên",
"pin",
"gần",
"đó",
"gây",
"8.000.000",
"nên",
"hiện",
"tượng",
"đoản",
"mạch",
"và",
"trở",
"nên",
"quá",
"nhiệt",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"1934",
"phút",
"sau",
"khi",
"bị",
"quá",
"nhiệt",
"hơi",
"và",
"khói",
"từ",
"viên",
"pin",
"sẽ",
"phát",
"ra",
"và",
"lan",
"sang",
"buồng",
"lái",
"cũng",
"như",
"khoang",
"hành",
"khách",
"thử",
"nghiệm",
"gần",
"đây",
"nhất",
"được",
"thực",
"hiện",
"vào",
"tháng",
"trước",
"tại",
"trung",
"tâm",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"faa",
"ở",
"thành",
"phố",
"atlantic",
"bang",
"new",
"jersey",
"các",
"phản",
"ứng",
"hóa",
"học",
"bên",
"trong",
"viên",
"pin",
"tạo",
"ra",
"hỗn",
"hợp",
"nhiều",
"loại",
"khí",
"nhưng",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"đó",
"là",
"hydro",
"nhiệt",
"độ",
"của",
"vụ",
"cháy",
"có",
"thể",
"lên",
"đến",
"5.000.600",
"độ",
"một",
"phần",
"nguyên",
"nhân",
"đến",
"từ",
"cấu",
"tạo",
"chung",
"của",
"những",
"viên",
"pin",
"năng",
"lượng",
"cụ",
"thể",
"ở",
"đây",
"4 / 6",
"cell",
"pin",
"lithium-ion",
"được",
"cấu",
"tạo",
"bởi",
"rất",
"nhiều",
"tấm",
"mang",
"điện",
"tích",
"trái",
"dấu",
"xếp",
"chồng",
"lên",
"nhau",
"và",
"phân",
"tách",
"nhau",
"bởi",
"những",
"lớp",
"cách",
"điện",
"nhưng",
"do",
"2000",
"điện",
"cực",
"trái",
"dấu",
"chỉ",
"được",
"phần",
"11h",
"tách",
"bởi",
"-1022,009029",
"tấm",
"cách",
"điện",
"mỏng",
"nên",
"trong",
"trường",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"những",
"tấm",
"này",
"bị",
"hỏng",
"và",
"điện",
"tích",
"được",
"70-o/",
"dẫn",
"trực",
"tiếp",
"qua",
"các",
"bản",
"cực",
"trái",
"dấu",
"toàn",
"viên",
"pin",
"sẽ",
"nóng",
"lên",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"gây",
"cháy",
"tờ",
"economist",
"đã",
"từng",
"có",
"bài",
"báo",
"lý",
"giải",
"cho",
"hiện",
"tượng",
"này",
"của",
"pin",
"lithium",
"ưu",
"điểm",
"của",
"pin",
"lithium-ion",
"đó",
"là",
"có",
"mật",
"độ",
"năng",
"lượng",
"cao",
"hơn",
"các",
"loại",
"pin",
"khác",
"nghĩa",
"là",
"khi",
"có",
"cùng",
"một",
"khối",
"lượng",
"pin",
"lithium",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"năng",
"lượng",
"lớn",
"hơn",
"có",
"được",
"ưu",
"điểm",
"này",
"là",
"do",
"pin",
"sử",
"dụng",
"chất",
"điện",
"phân",
"chứa",
"đầy",
"muối",
"lithium",
"dùng",
"để",
"cung",
"cấp",
"các",
"electron",
"cho",
"điện",
"cực",
"tuy",
"nhiên",
"vấn",
"đề",
"với",
"pin",
"lithim",
"sẽ",
"phát",
"sinh",
"nếu",
"có",
"lỗi",
"hoặc",
"hư",
"hỏng",
"trên",
"976 vnđ",
"vách",
"ngăn",
"cực",
"mỏng",
"giữa",
"các",
"bộ",
"phận",
"của",
"viên",
"pin",
"theo",
"kỹ",
"sư",
"của",
"hãng",
"airbus",
"ông",
"paul",
"rohrbach",
"796.567",
"máy",
"bay",
"vẫn",
"có",
"thể",
"hoạt",
"động",
"được",
"bình",
"thường",
"nếu",
"chỉ",
"có",
"một",
"số",
"ngọn",
"lửa",
"nhỏ",
"phát",
"ra",
"từ",
"các",
"viên",
"pin",
"nhưng",
"với",
"một",
"số",
"lượng",
"lớn",
"các",
"viên",
"pin",
"trong",
"khoang",
"hành",
"lý",
"ngọn",
"lửa",
"có",
"thể",
"phá",
"hủy",
"máy",
"bay",
"do",
"đến",
"nay",
"các",
"chuyến",
"bay",
"chở",
"khách",
"vẫn",
"chưa",
"ghi",
"nhận",
"trường",
"hợp",
"nào",
"bị",
"cháy",
"khoang",
"hành",
"lý",
"khi",
"chuyên",
"chở",
"pin",
"lithium"
] |
[
"hương",
"giang",
"idol",
"bị",
"á",
"khôi",
"doanh",
"nhân",
"hoàng",
"yến",
"miệt",
"thị",
"giới",
"tính",
"o tê lờ mờ i một không không",
"hương",
"giang",
"idol",
"âm năm nghìn sáu trăm mười năm chấm ba ba ba ki lô mét vuông",
"đang",
"là",
"tâm",
"điểm",
"của",
"một",
"cuộc",
"lùm",
"xùm",
"sau",
"đêm",
"diễn",
"của",
"nhà thiết kế",
"hà",
"duy",
"sau",
"vụ",
"nhà thiết kế",
"hà",
"duy",
"tố",
"hương",
"giang",
"idol",
"thiếu",
"chuyên",
"nghiệp",
"nên",
"bị",
"cắt",
"phần",
"trình",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"thời",
"trang",
"tháng một không một ba không sáu",
"tại",
"hà",
"nội",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"á",
"khôi",
"doanh",
"nhân",
"phạm",
"hoàng",
"yến",
"xuất",
"hiện",
"một",
"status",
"miệt",
"thị",
"giới",
"tính",
"của",
"đương",
"kim",
"hoa",
"hậu",
"chuyển",
"giới",
"quốc",
"tế",
"hoàng",
"yến",
"viết",
"hoa",
"hậu",
"chuyển",
"giới",
"quốc",
"tế",
"định",
"diễn",
"thời",
"trang",
"ở",
"vị",
"trí",
"vedete",
"cùng",
"hoa",
"hậu",
"gái",
"xịn",
"phạm",
"hương",
"bị",
"ban",
"tổ",
"chức",
"để",
"ngồi",
"ngủ",
"gục",
"trong",
"hậu",
"trường",
"cố",
"tình",
"bỏ",
"quên",
"không",
"thèm",
"nói",
"tới",
"mặt",
"cho",
"đến",
"hết",
"giờ",
"diễn",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"status",
"của",
"á",
"khôi",
"doanh",
"nhân",
"phạm",
"hương",
"giang",
"trong",
"status",
"của",
"mình",
"hoàng",
"yến",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"vào",
"giới",
"tính",
"của",
"hương",
"giang",
"idol",
"gọi",
"cô",
"là",
"anh",
"ấy",
"và",
"so",
"sánh",
"hoa",
"hậu",
"phạm",
"hương",
"là",
"gái",
"xịn",
"còn",
"hương",
"giang",
"là",
"hoa",
"hậu",
"pê",
"đê",
"trước",
"đó",
"á",
"khôi",
"này",
"còn",
"có",
"một",
"status",
"với",
"lời",
"lẽ",
"thô",
"tục",
"nhắm",
"vào",
"hương",
"giang",
"idol",
"khi",
"viết",
"lúc",
"nhỏ",
"yến",
"quan",
"sát",
"những",
"con",
"thằn",
"lằn",
"bị",
"đứt",
"đuôi",
"ít",
"ngày",
"sau",
"lại",
"mọc",
"đuôi",
"trở",
"mùng một và ngày hai mươi tám tháng mười hai",
"lại",
"nhiều",
"khi",
"yến",
"thắc",
"mắc",
"không",
"biết",
"hg",
"qua",
"thái",
"phẫu",
"thuật",
"cắt",
"bỏ",
"thời",
"âm bảy ngàn hai trăm lẻ chín phẩy không không bốn bảy bảy xen ti mét khối",
"gian",
"sau",
"có",
"mọc",
"trở",
"lại",
"không",
"ta",
"mệt",
"à",
"nghen",
"mấy",
"ngày",
"nay",
"tự",
"nhiên",
"yến",
"thích",
"đập",
"bong",
"bóng",
"thù",
"ghét",
"phim",
"u nờ i gờ dét gạch ngang năm không không",
"status",
"trước",
"đó",
"của",
"á",
"khôi",
"phạm",
"hoàng",
"yến",
"cũng",
"nhằm",
"thẳng",
"vào",
"giới",
"tính",
"của",
"hương",
"giang",
"để",
"chỉ",
"trích",
"ngay",
"lập",
"tức",
"các",
"fan",
"của",
"hương",
"giang",
"idol",
"đã",
"đổ",
"bộ",
"vào",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"á",
"khôi",
"phạm",
"hoàng",
"yến",
"để",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"phẫn",
"nộ",
"bằng",
"những",
"bình",
"luận",
"tục",
"tĩu",
"lời",
"lẽ",
"bậy",
"bạ",
"trước",
"đó",
"khi",
"người",
"mẫu",
"hồng",
"quế",
"lên",
"tiếng",
"tố",
"hương",
"giang",
"idol",
"đi",
"muộn",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"buổi",
"diễn",
"thời",
"trang",
"facebook",
"của",
"hồng",
"quế",
"cũng",
"bị",
"các",
"fan",
"hương",
"giang",
"vào",
"chửi",
"rủa"
] | [
"hương",
"giang",
"idol",
"bị",
"á",
"khôi",
"doanh",
"nhân",
"hoàng",
"yến",
"miệt",
"thị",
"giới",
"tính",
"otlmy100",
"hương",
"giang",
"idol",
"-5615.333 km2",
"đang",
"là",
"tâm",
"điểm",
"của",
"một",
"cuộc",
"lùm",
"xùm",
"sau",
"đêm",
"diễn",
"của",
"nhà thiết kế",
"hà",
"duy",
"sau",
"vụ",
"nhà thiết kế",
"hà",
"duy",
"tố",
"hương",
"giang",
"idol",
"thiếu",
"chuyên",
"nghiệp",
"nên",
"bị",
"cắt",
"phần",
"trình",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"thời",
"trang",
"tháng 10/1306",
"tại",
"hà",
"nội",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"á",
"khôi",
"doanh",
"nhân",
"phạm",
"hoàng",
"yến",
"xuất",
"hiện",
"một",
"status",
"miệt",
"thị",
"giới",
"tính",
"của",
"đương",
"kim",
"hoa",
"hậu",
"chuyển",
"giới",
"quốc",
"tế",
"hoàng",
"yến",
"viết",
"hoa",
"hậu",
"chuyển",
"giới",
"quốc",
"tế",
"định",
"diễn",
"thời",
"trang",
"ở",
"vị",
"trí",
"vedete",
"cùng",
"hoa",
"hậu",
"gái",
"xịn",
"phạm",
"hương",
"bị",
"ban",
"tổ",
"chức",
"để",
"ngồi",
"ngủ",
"gục",
"trong",
"hậu",
"trường",
"cố",
"tình",
"bỏ",
"quên",
"không",
"thèm",
"nói",
"tới",
"mặt",
"cho",
"đến",
"hết",
"giờ",
"diễn",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"status",
"của",
"á",
"khôi",
"doanh",
"nhân",
"phạm",
"hương",
"giang",
"trong",
"status",
"của",
"mình",
"hoàng",
"yến",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"vào",
"giới",
"tính",
"của",
"hương",
"giang",
"idol",
"gọi",
"cô",
"là",
"anh",
"ấy",
"và",
"so",
"sánh",
"hoa",
"hậu",
"phạm",
"hương",
"là",
"gái",
"xịn",
"còn",
"hương",
"giang",
"là",
"hoa",
"hậu",
"pê",
"đê",
"trước",
"đó",
"á",
"khôi",
"này",
"còn",
"có",
"một",
"status",
"với",
"lời",
"lẽ",
"thô",
"tục",
"nhắm",
"vào",
"hương",
"giang",
"idol",
"khi",
"viết",
"lúc",
"nhỏ",
"yến",
"quan",
"sát",
"những",
"con",
"thằn",
"lằn",
"bị",
"đứt",
"đuôi",
"ít",
"ngày",
"sau",
"lại",
"mọc",
"đuôi",
"trở",
"mùng 1 và ngày 28 tháng 12",
"lại",
"nhiều",
"khi",
"yến",
"thắc",
"mắc",
"không",
"biết",
"hg",
"qua",
"thái",
"phẫu",
"thuật",
"cắt",
"bỏ",
"thời",
"-7209,00477 cm3",
"gian",
"sau",
"có",
"mọc",
"trở",
"lại",
"không",
"ta",
"mệt",
"à",
"nghen",
"mấy",
"ngày",
"nay",
"tự",
"nhiên",
"yến",
"thích",
"đập",
"bong",
"bóng",
"thù",
"ghét",
"phim",
"unigz-500",
"status",
"trước",
"đó",
"của",
"á",
"khôi",
"phạm",
"hoàng",
"yến",
"cũng",
"nhằm",
"thẳng",
"vào",
"giới",
"tính",
"của",
"hương",
"giang",
"để",
"chỉ",
"trích",
"ngay",
"lập",
"tức",
"các",
"fan",
"của",
"hương",
"giang",
"idol",
"đã",
"đổ",
"bộ",
"vào",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"á",
"khôi",
"phạm",
"hoàng",
"yến",
"để",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"phẫn",
"nộ",
"bằng",
"những",
"bình",
"luận",
"tục",
"tĩu",
"lời",
"lẽ",
"bậy",
"bạ",
"trước",
"đó",
"khi",
"người",
"mẫu",
"hồng",
"quế",
"lên",
"tiếng",
"tố",
"hương",
"giang",
"idol",
"đi",
"muộn",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"buổi",
"diễn",
"thời",
"trang",
"facebook",
"của",
"hồng",
"quế",
"cũng",
"bị",
"các",
"fan",
"hương",
"giang",
"vào",
"chửi",
"rủa"
] |
[
"đàn",
"ông",
"việt",
"thôi",
"lãng",
"mạn",
"khi",
"có",
"vợ",
"chị",
"em",
"đừng",
"thèm",
"thuồng",
"lãng",
"mạn",
"viển",
"vông",
"ba ngàn sáu trăm tám bốn phẩy hai trăm năm mươi ba năm",
"âm năm mươi sáu nghìn hai trăm tám mươi hai phẩy sáu bốn",
"các",
"bạn",
"tuổi",
"teen",
"cho",
"lãng",
"mạn",
"là",
"nắm",
"tay",
"người",
"yêu",
"giữa",
"cánh",
"đồng",
"hoa",
"quỳ",
"dưới",
"mưa",
"cầu",
"hôn",
"nhưng",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"gò",
"lưng",
"đạp",
"xe",
"chở",
"vợ",
"dưới",
"cái",
"nắng",
"một trăm",
"độ",
"là",
"nhân",
"văn",
"đàn",
"ông",
"việt",
"thôi",
"lãng",
"mạn",
"khi",
"có",
"vợ",
"chuyện",
"nhà",
"anh",
"quân",
"mỹ",
"linh",
"tám triệu ba trăm sáu mốt nghìn ba trăm hai lăm",
"giadinhnet",
"đàn",
"ông",
"có",
"vợ",
"không",
"còn",
"lãng",
"mạn",
"khi",
"một",
"hãng",
"truyền",
"thông",
"của",
"nước",
"ngoài",
"bầu",
"chọn",
"việt",
"nam",
"thuộc",
"top",
"bảy mươi tám",
"quốc",
"gia",
"đàn",
"ông",
"lãng",
"mạn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"thì",
"nhiều",
"người",
"đã",
"giật",
"mình",
"hoài",
"nghi",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"ý",
"kiến",
"chủ",
"quan",
"của",
"tôi",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"của",
"người",
"việt",
"nói",
"chung",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"thích",
"nghi",
"có",
"phần",
"cảm",
"tính",
"chứ",
"không",
"xuyên",
"suốt",
"logic",
"như",
"phương",
"tây",
"đàn",
"ông",
"việt",
"thôi",
"lãng",
"mạn",
"khi",
"có",
"vợ",
"cái",
"kết",
"thảm",
"của",
"cường",
"đô",
"la",
"một nghìn tám trăm bẩy mốt",
"giadinhnet",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"mang",
"đến",
"niềm",
"hạnh",
"phúc",
"hay",
"hoài",
"nghi",
"tuyệt",
"vọng",
"khoảnh",
"khắc",
"lãng",
"mạn",
"tuổi",
"gần",
"đất",
"xa",
"trời",
"ảnh",
"internet",
"có",
"thể",
"các",
"bạn",
"tuổi",
"teen",
"cho",
"lãng",
"mạn",
"là",
"nắm",
"tay",
"người",
"yêu",
"chạy",
"giữa",
"cánh",
"đồng",
"hoa",
"quỳ",
"dưới",
"mưa",
"ngỏ",
"lời",
"cầu",
"hôn",
"nhưng",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"thương",
"vợ",
"gò",
"lưng",
"tám trăm lẻ chín ngang bờ nờ mờ ngang tê cờ a ét",
"đạp",
"xe",
"chở",
"vợ",
"dưới",
"cái",
"nắng",
"ba triệu không nghìn không trăm linh bốn",
"độ",
"một không không gạch chéo hai ngàn một trăm hai mươi sáu trừ hắt o trừ",
"là",
"nhân",
"văn",
"khi",
"được",
"mã",
"hóa",
"bởi",
"văn",
"chương",
"nghệ",
"thuật",
"thì",
"sẽ",
"thành",
"biểu",
"tượng",
"lãng",
"mạn",
"chưa",
"kể",
"chúng",
"ta",
"tiếp",
"cận",
"với",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"các",
"nước",
"chủ",
"yếu",
"qua",
"phim",
"ảnh",
"câu",
"chuyện",
"showbiz",
"nên",
"đôi",
"khi",
"việc",
"đánh",
"đồng",
"giữa",
"thực",
"tế",
"và",
"hư",
"cấu",
"đã",
"dẫn",
"tới",
"niềm",
"mong",
"ước",
"viển",
"vông",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trịnh",
"hòa",
"bình",
"cho",
"biết",
"thêm",
"ở",
"việt",
"nam",
"từng",
"xôn",
"xao",
"câu",
"chuyện",
"chàng",
"trai",
"trẻ",
"đạp",
"xe",
"hàng",
"nghìn",
"cây",
"số",
"tặng",
"hoa",
"cho",
"người",
"yêu",
"thì",
"ở",
"mỹ",
"cũng",
"rúng",
"động",
"khi",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"đạp",
"xe",
"từ",
"bang",
"maryland",
"đến",
"bang",
"florida",
"để",
"cầu",
"hôn",
"bạn",
"gái",
"và",
"bị",
"một",
"người",
"vô",
"gia",
"cư",
"đâm",
"chết",
"chỉ",
"vì",
"hiểu",
"nhầm",
"chàng",
"trai",
"việt",
"đạp",
"sáu không không ngang i pờ chéo",
"xe",
"hơn",
"năm nghìn chín trăm mười hai chấm năm trăm mười năm xen ti mét",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"yêu",
"từng",
"gây",
"nhiều",
"tranh",
"luận",
"đại",
"thi",
"hào",
"nga",
"puskin",
"một",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"tinh",
"thần",
"lãng",
"mạn",
"trước",
"khi",
"chết",
"vì",
"cuộc",
"đấu",
"súng",
"để",
"bảo",
"vệ",
"danh",
"dự",
"cho",
"vợ",
"đã",
"khuyên",
"nàng",
"để",
"tang",
"hai ba chia mười",
"mình",
"một",
"vài",
"năm",
"và",
"cầu",
"cho",
"em",
"được",
"người",
"tình",
"như",
"tôi",
"đã",
"yêu",
"em",
"đàn",
"ông",
"việt",
"thôi",
"ích xê hai ba không",
"lãng",
"mạn",
"khi",
"có",
"vợ",
"khi",
"công",
"vinh",
"hết",
"lãng",
"mạn",
"một ngàn bốn mươi",
"giadinhnet",
"chia",
"sẻ",
"về",
"công",
"vinh",
"thủy",
"tiên",
"không",
"ngần",
"ngại",
"nói",
"những",
"lời",
"có",
"cánh",
"và",
"cho",
"rằng",
"tuyển",
"thủ",
"xứ",
"nghệ",
"là",
"người",
"siêu",
"lãng",
"mạn"
] | [
"đàn",
"ông",
"việt",
"thôi",
"lãng",
"mạn",
"khi",
"có",
"vợ",
"chị",
"em",
"đừng",
"thèm",
"thuồng",
"lãng",
"mạn",
"viển",
"vông",
"3684,253 năm",
"-56.282,64",
"các",
"bạn",
"tuổi",
"teen",
"cho",
"lãng",
"mạn",
"là",
"nắm",
"tay",
"người",
"yêu",
"giữa",
"cánh",
"đồng",
"hoa",
"quỳ",
"dưới",
"mưa",
"cầu",
"hôn",
"nhưng",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"gò",
"lưng",
"đạp",
"xe",
"chở",
"vợ",
"dưới",
"cái",
"nắng",
"100",
"độ",
"là",
"nhân",
"văn",
"đàn",
"ông",
"việt",
"thôi",
"lãng",
"mạn",
"khi",
"có",
"vợ",
"chuyện",
"nhà",
"anh",
"quân",
"mỹ",
"linh",
"8.361.325",
"giadinhnet",
"đàn",
"ông",
"có",
"vợ",
"không",
"còn",
"lãng",
"mạn",
"khi",
"một",
"hãng",
"truyền",
"thông",
"của",
"nước",
"ngoài",
"bầu",
"chọn",
"việt",
"nam",
"thuộc",
"top",
"78",
"quốc",
"gia",
"đàn",
"ông",
"lãng",
"mạn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"thì",
"nhiều",
"người",
"đã",
"giật",
"mình",
"hoài",
"nghi",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"ý",
"kiến",
"chủ",
"quan",
"của",
"tôi",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"của",
"người",
"việt",
"nói",
"chung",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"thích",
"nghi",
"có",
"phần",
"cảm",
"tính",
"chứ",
"không",
"xuyên",
"suốt",
"logic",
"như",
"phương",
"tây",
"đàn",
"ông",
"việt",
"thôi",
"lãng",
"mạn",
"khi",
"có",
"vợ",
"cái",
"kết",
"thảm",
"của",
"cường",
"đô",
"la",
"1871",
"giadinhnet",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"mang",
"đến",
"niềm",
"hạnh",
"phúc",
"hay",
"hoài",
"nghi",
"tuyệt",
"vọng",
"khoảnh",
"khắc",
"lãng",
"mạn",
"tuổi",
"gần",
"đất",
"xa",
"trời",
"ảnh",
"internet",
"có",
"thể",
"các",
"bạn",
"tuổi",
"teen",
"cho",
"lãng",
"mạn",
"là",
"nắm",
"tay",
"người",
"yêu",
"chạy",
"giữa",
"cánh",
"đồng",
"hoa",
"quỳ",
"dưới",
"mưa",
"ngỏ",
"lời",
"cầu",
"hôn",
"nhưng",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"thương",
"vợ",
"gò",
"lưng",
"809-bnm-tcas",
"đạp",
"xe",
"chở",
"vợ",
"dưới",
"cái",
"nắng",
"3.000.004",
"độ",
"100/2126-ho-",
"là",
"nhân",
"văn",
"khi",
"được",
"mã",
"hóa",
"bởi",
"văn",
"chương",
"nghệ",
"thuật",
"thì",
"sẽ",
"thành",
"biểu",
"tượng",
"lãng",
"mạn",
"chưa",
"kể",
"chúng",
"ta",
"tiếp",
"cận",
"với",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"các",
"nước",
"chủ",
"yếu",
"qua",
"phim",
"ảnh",
"câu",
"chuyện",
"showbiz",
"nên",
"đôi",
"khi",
"việc",
"đánh",
"đồng",
"giữa",
"thực",
"tế",
"và",
"hư",
"cấu",
"đã",
"dẫn",
"tới",
"niềm",
"mong",
"ước",
"viển",
"vông",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trịnh",
"hòa",
"bình",
"cho",
"biết",
"thêm",
"ở",
"việt",
"nam",
"từng",
"xôn",
"xao",
"câu",
"chuyện",
"chàng",
"trai",
"trẻ",
"đạp",
"xe",
"hàng",
"nghìn",
"cây",
"số",
"tặng",
"hoa",
"cho",
"người",
"yêu",
"thì",
"ở",
"mỹ",
"cũng",
"rúng",
"động",
"khi",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"đạp",
"xe",
"từ",
"bang",
"maryland",
"đến",
"bang",
"florida",
"để",
"cầu",
"hôn",
"bạn",
"gái",
"và",
"bị",
"một",
"người",
"vô",
"gia",
"cư",
"đâm",
"chết",
"chỉ",
"vì",
"hiểu",
"nhầm",
"chàng",
"trai",
"việt",
"đạp",
"600-yp/",
"xe",
"hơn",
"5912.515 cm",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"yêu",
"từng",
"gây",
"nhiều",
"tranh",
"luận",
"đại",
"thi",
"hào",
"nga",
"puskin",
"một",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"tinh",
"thần",
"lãng",
"mạn",
"trước",
"khi",
"chết",
"vì",
"cuộc",
"đấu",
"súng",
"để",
"bảo",
"vệ",
"danh",
"dự",
"cho",
"vợ",
"đã",
"khuyên",
"nàng",
"để",
"tang",
"23 / 10",
"mình",
"một",
"vài",
"năm",
"và",
"cầu",
"cho",
"em",
"được",
"người",
"tình",
"như",
"tôi",
"đã",
"yêu",
"em",
"đàn",
"ông",
"việt",
"thôi",
"xc230",
"lãng",
"mạn",
"khi",
"có",
"vợ",
"khi",
"công",
"vinh",
"hết",
"lãng",
"mạn",
"1040",
"giadinhnet",
"chia",
"sẻ",
"về",
"công",
"vinh",
"thủy",
"tiên",
"không",
"ngần",
"ngại",
"nói",
"những",
"lời",
"có",
"cánh",
"và",
"cho",
"rằng",
"tuyển",
"thủ",
"xứ",
"nghệ",
"là",
"người",
"siêu",
"lãng",
"mạn"
] |
[
"mười giờ năm mươi mốt phút ba mươi giây",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"do",
"đồng",
"chí",
"lê",
"hoài",
"trung",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"biên",
"giới",
"quốc",
"gia",
"làm",
"trưởng",
"đoàn",
"đã",
"làm",
"việc",
"tại",
"đắk",
"lắk",
"thông",
"tin",
"về",
"tình",
"hình",
"đối",
"ngoại",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"tình",
"hình",
"biên",
"giới",
"trên",
"bộ",
"với",
"campuchia",
"và",
"tình",
"hình",
"biển",
"đông",
"ảnh",
"tuấn",
"anh/ttxvn",
"bước",
"đầu",
"đã",
"có",
"những",
"phản",
"hồi",
"tích",
"cực",
"từ",
"phía",
"các",
"đối",
"tác",
"như",
"anh",
"nga",
"australia",
"giao",
"lưu",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"cấp",
"địa",
"phương",
"ngày",
"càng",
"mở",
"rộng",
"tạo",
"tiền",
"đề",
"cho",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"có",
"bảy trăm linh bảy ca ra",
"đường",
"biên",
"giới",
"giáp",
"với",
"tỉnh",
"mondulkiri",
"campuchia",
"đi",
"qua",
"địa",
"bàn",
"tám sáu phẩy bẩy sáu",
"xã",
"biên",
"giới",
"thuộc",
"tỉ số hai mươi ba bảy",
"huyện",
"buôn",
"đôn",
"và",
"ea",
"súp",
"hiện",
"có",
"năm mươi hai phẩy bảy năm",
"dự",
"án",
"do",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"tại",
"campuchia",
"từ",
"mười ba giờ",
"đến",
"nay",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"campuchia",
"của",
"tỉnh",
"đạt",
"hai trăm tám nhăm tấn",
"usd",
"với",
"hai",
"mặt",
"hàng",
"là",
"cà",
"phê",
"nhân",
"và",
"thép",
"để",
"làm",
"tốt",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"kiến",
"nghị",
"với",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"ương",
"tiếp",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"đàm",
"phán",
"với",
"nước",
"bạn",
"campuchia",
"sớm",
"thống",
"nhất",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"phân",
"giới",
"cắm",
"mốc",
"sớm",
"cho",
"chủ",
"trương",
"kè",
"bờ",
"bảo",
"vệ",
"các",
"cột",
"mốc",
"có",
"nguy",
"cơ",
"sạt",
"lở",
"cao",
"như",
"đã",
"báo",
"cáo",
"tại",
"công",
"văn",
"số",
"đắp liu a u bẩy ba không",
"phân giới cắm mốc",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phân",
"giới",
"cắm",
"mốc",
"tỉnh",
"hai mươi mốt giờ năm lăm",
"việc",
"khai",
"ba ngàn tám mươi tư phẩy tám mươi chỉ",
"thông",
"cửa",
"khẩu",
"này",
"cũng",
"phù",
"hợp",
"với",
"nhu",
"cầu",
"của",
"hai",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"việt",
"nam",
"và",
"mondulkiri",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thúc",
"đẩy",
"giao",
"thương",
"hàng",
"hóa",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"và",
"tăng",
"cường",
"đoàn",
"kết",
"hữu",
"nghị",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"tỉnh",
"của",
"hai",
"nước",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"làm",
"việc",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"hoài",
"trung",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"thành",
"quả",
"đạt",
"được",
"của",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"trong",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"đặc",
"biệt",
"tỉnh",
"có",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"thiết",
"thực",
"thắt",
"chặt",
"tình",
"ba trăm năm mươi tư nghìn năm trăm mười bảy",
"đoàn",
"kết",
"với",
"nhân",
"dân",
"và",
"chính",
"quyền",
"tỉnh",
"mondulkiri",
"campuchia"
] | [
"10:51:30",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"do",
"đồng",
"chí",
"lê",
"hoài",
"trung",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"biên",
"giới",
"quốc",
"gia",
"làm",
"trưởng",
"đoàn",
"đã",
"làm",
"việc",
"tại",
"đắk",
"lắk",
"thông",
"tin",
"về",
"tình",
"hình",
"đối",
"ngoại",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"tình",
"hình",
"biên",
"giới",
"trên",
"bộ",
"với",
"campuchia",
"và",
"tình",
"hình",
"biển",
"đông",
"ảnh",
"tuấn",
"anh/ttxvn",
"bước",
"đầu",
"đã",
"có",
"những",
"phản",
"hồi",
"tích",
"cực",
"từ",
"phía",
"các",
"đối",
"tác",
"như",
"anh",
"nga",
"australia",
"giao",
"lưu",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"cấp",
"địa",
"phương",
"ngày",
"càng",
"mở",
"rộng",
"tạo",
"tiền",
"đề",
"cho",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"có",
"707 carat",
"đường",
"biên",
"giới",
"giáp",
"với",
"tỉnh",
"mondulkiri",
"campuchia",
"đi",
"qua",
"địa",
"bàn",
"86,76",
"xã",
"biên",
"giới",
"thuộc",
"tỉ số 23 - 7",
"huyện",
"buôn",
"đôn",
"và",
"ea",
"súp",
"hiện",
"có",
"52,75",
"dự",
"án",
"do",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"tại",
"campuchia",
"từ",
"13h",
"đến",
"nay",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"campuchia",
"của",
"tỉnh",
"đạt",
"285 tấn",
"usd",
"với",
"hai",
"mặt",
"hàng",
"là",
"cà",
"phê",
"nhân",
"và",
"thép",
"để",
"làm",
"tốt",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"kiến",
"nghị",
"với",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"ương",
"tiếp",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"đàm",
"phán",
"với",
"nước",
"bạn",
"campuchia",
"sớm",
"thống",
"nhất",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"phân",
"giới",
"cắm",
"mốc",
"sớm",
"cho",
"chủ",
"trương",
"kè",
"bờ",
"bảo",
"vệ",
"các",
"cột",
"mốc",
"có",
"nguy",
"cơ",
"sạt",
"lở",
"cao",
"như",
"đã",
"báo",
"cáo",
"tại",
"công",
"văn",
"số",
"wau730",
"phân giới cắm mốc",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phân",
"giới",
"cắm",
"mốc",
"tỉnh",
"21h55",
"việc",
"khai",
"3084,80 chỉ",
"thông",
"cửa",
"khẩu",
"này",
"cũng",
"phù",
"hợp",
"với",
"nhu",
"cầu",
"của",
"hai",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"việt",
"nam",
"và",
"mondulkiri",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thúc",
"đẩy",
"giao",
"thương",
"hàng",
"hóa",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"và",
"tăng",
"cường",
"đoàn",
"kết",
"hữu",
"nghị",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"tỉnh",
"của",
"hai",
"nước",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"làm",
"việc",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"hoài",
"trung",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"thành",
"quả",
"đạt",
"được",
"của",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"trong",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"đặc",
"biệt",
"tỉnh",
"có",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"thiết",
"thực",
"thắt",
"chặt",
"tình",
"354.517",
"đoàn",
"kết",
"với",
"nhân",
"dân",
"và",
"chính",
"quyền",
"tỉnh",
"mondulkiri",
"campuchia"
] |
[
"mới",
"đây",
"giải",
"bóng",
"đá",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"mls",
"đã",
"tôn",
"vinh",
"cầu",
"thủ",
"gốc",
"việt",
"lee",
"nguyễn",
"bởi",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"vượt",
"bậc",
"của",
"anh",
"clip",
"giải",
"bóng",
"đá",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"mls",
"tôn",
"vinh",
"cầu",
"thủ",
"gốc",
"việt",
"lee",
"nguyễn",
"với",
"một",
"phong",
"độ",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"lee",
"nguyễn",
"dần",
"dần",
"khẳng",
"định",
"tên",
"tuổi",
"của",
"mình",
"tại",
"giải",
"bóng",
"đá",
"cao",
"nhất",
"tại",
"mỹ",
"mls",
"một triệu chín mươi tư",
"và",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"từ",
"khán",
"giả",
"mới",
"đây",
"ban tổ chức",
"giải",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"đã",
"làm",
"clip",
"ghi",
"dấu",
"chặng",
"đường",
"và",
"các",
"bàn",
"thắng",
"của",
"một triệu một trăm tám mươi hai nghìn hai trăm linh tám",
"gương",
"mặt",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"giải",
"và",
"chàng",
"cầu",
"thủ",
"gốc",
"việt",
"lee",
"nguyễn",
"vinh",
"dự",
"nằm",
"trong",
"bốn triệu hai trăm tám chín nghìn bốn trăm năm ba",
"cầu",
"thủ",
"đó",
"lee",
"nguyễn",
"được",
"giải",
"bóng",
"đá",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"tôn",
"vinh",
"là",
"âm ba mươi nhăm phẩy không không tám ba",
"gương",
"mặt",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"mls",
"những",
"cái",
"tên",
"khác",
"đã",
"được",
"mls",
"vinh",
"danh",
"sáu chín héc ta",
"trong",
"đó",
"có",
"david",
"villa",
"dempsey",
"giovinco",
"họ",
"đều",
"là",
"những",
"cầu",
"thủ",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"năm",
"nay",
"lee",
"nguyễn",
"vẫn",
"giữ",
"phong",
"độ",
"đỉnh",
"cao",
"trong",
"bẩy tháng mười",
"vừa",
"qua",
"anh",
"đã",
"có",
"ba ba",
"bàn",
"thắng",
"và",
"âm bốn mươi tư ngàn sáu trăm chín mươi tám phẩy một tám không năm",
"lần",
"dọn",
"cỗ",
"cho",
"các",
"đồng",
"đội",
"giúp",
"đội",
"nhà",
"liên",
"tục",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"nhóm",
"của",
"giải",
"miền",
"đông",
"kể",
"từ",
"khi",
"chia",
"tay",
"v.league",
"lee",
"nguyễn",
"lột",
"xác",
"khá",
"nhiều",
"và",
"giúp",
"new",
"england",
"revolution",
"thăng",
"tiến",
"trên",
"bảng xếp hạng",
"còn",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"màu",
"áo",
"new",
"england",
"revolution",
"cầu",
"thủ",
"lee",
"nguyễn",
"đã",
"có",
"chín mươi sáu",
"bàn",
"thắng",
"cùng",
"tám trăm ba mươi mốt ngàn tám trăm sáu mươi chín",
"đường",
"kiến",
"tạo",
"anh",
"cũng",
"là",
"ứng",
"viên",
"cho",
"danh",
"hiệu",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"giải",
"và",
"chỉ",
"chịu",
"về",
"nhì",
"sau",
"tiền",
"đạo",
"robbie",
"keane",
"của",
"la",
"galaxy",
"như",
"vậy",
"lee",
"nguyễn",
"đang",
"trở",
"thành",
"mười tám giờ bốn mươi hai phút năm tám giây",
"chân",
"sút",
"việt",
"kiều",
"thi",
"đấu",
"thành",
"công",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"nhờ",
"có",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"của",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"hoàng anh gia lai",
"mà",
"câu lạc bộ",
"new",
"england",
"ngày",
"càng",
"có",
"được",
"vị",
"thế",
"ở",
"mls"
] | [
"mới",
"đây",
"giải",
"bóng",
"đá",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"mls",
"đã",
"tôn",
"vinh",
"cầu",
"thủ",
"gốc",
"việt",
"lee",
"nguyễn",
"bởi",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"vượt",
"bậc",
"của",
"anh",
"clip",
"giải",
"bóng",
"đá",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"mls",
"tôn",
"vinh",
"cầu",
"thủ",
"gốc",
"việt",
"lee",
"nguyễn",
"với",
"một",
"phong",
"độ",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"lee",
"nguyễn",
"dần",
"dần",
"khẳng",
"định",
"tên",
"tuổi",
"của",
"mình",
"tại",
"giải",
"bóng",
"đá",
"cao",
"nhất",
"tại",
"mỹ",
"mls",
"1.000.094",
"và",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"từ",
"khán",
"giả",
"mới",
"đây",
"ban tổ chức",
"giải",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"đã",
"làm",
"clip",
"ghi",
"dấu",
"chặng",
"đường",
"và",
"các",
"bàn",
"thắng",
"của",
"1.182.208",
"gương",
"mặt",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"giải",
"và",
"chàng",
"cầu",
"thủ",
"gốc",
"việt",
"lee",
"nguyễn",
"vinh",
"dự",
"nằm",
"trong",
"4.289.453",
"cầu",
"thủ",
"đó",
"lee",
"nguyễn",
"được",
"giải",
"bóng",
"đá",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"tôn",
"vinh",
"là",
"-35,0083",
"gương",
"mặt",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"mls",
"những",
"cái",
"tên",
"khác",
"đã",
"được",
"mls",
"vinh",
"danh",
"69 ha",
"trong",
"đó",
"có",
"david",
"villa",
"dempsey",
"giovinco",
"họ",
"đều",
"là",
"những",
"cầu",
"thủ",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"năm",
"nay",
"lee",
"nguyễn",
"vẫn",
"giữ",
"phong",
"độ",
"đỉnh",
"cao",
"trong",
"7/10",
"vừa",
"qua",
"anh",
"đã",
"có",
"33",
"bàn",
"thắng",
"và",
"-44.698,1805",
"lần",
"dọn",
"cỗ",
"cho",
"các",
"đồng",
"đội",
"giúp",
"đội",
"nhà",
"liên",
"tục",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"nhóm",
"của",
"giải",
"miền",
"đông",
"kể",
"từ",
"khi",
"chia",
"tay",
"v.league",
"lee",
"nguyễn",
"lột",
"xác",
"khá",
"nhiều",
"và",
"giúp",
"new",
"england",
"revolution",
"thăng",
"tiến",
"trên",
"bảng xếp hạng",
"còn",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"màu",
"áo",
"new",
"england",
"revolution",
"cầu",
"thủ",
"lee",
"nguyễn",
"đã",
"có",
"96",
"bàn",
"thắng",
"cùng",
"831.869",
"đường",
"kiến",
"tạo",
"anh",
"cũng",
"là",
"ứng",
"viên",
"cho",
"danh",
"hiệu",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"giải",
"và",
"chỉ",
"chịu",
"về",
"nhì",
"sau",
"tiền",
"đạo",
"robbie",
"keane",
"của",
"la",
"galaxy",
"như",
"vậy",
"lee",
"nguyễn",
"đang",
"trở",
"thành",
"18:42:58",
"chân",
"sút",
"việt",
"kiều",
"thi",
"đấu",
"thành",
"công",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"nhờ",
"có",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"của",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"hoàng anh gia lai",
"mà",
"câu lạc bộ",
"new",
"england",
"ngày",
"càng",
"có",
"được",
"vị",
"thế",
"ở",
"mls"
] |
[
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"sau",
"động",
"đất",
"mạnh",
"bảy triệu bốn trăm sáu mươi",
"độ",
"richter",
"ngoài",
"khơi",
"bờ",
"biển",
"alaska",
"những",
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"và",
"khuyến",
"cáo",
"sơ",
"tán",
"đã",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"một",
"trận",
"động",
"đất",
"mạnh",
"chín mươi bẩy chấm không không bẩy ba",
"độ",
"richter",
"xảy",
"ra",
"ngoài",
"khơi",
"bờ",
"biển",
"alaska",
"mỹ",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lí",
"khí",
"quyển",
"và",
"đại",
"dương",
"quốc",
"gia",
"hoa",
"kỳ",
"noaa",
"thông",
"báo",
"lúc",
"ngày mười tháng mười một một không tám ba",
"ngày mười tám",
"giờ",
"chuẩn",
"miền",
"đông",
"est",
"ngày mùng tám tháng năm năm năm trăm tám tám",
"rạng",
"ngày hai mươi và ngày chín tháng mười hai",
"ngang một nghìn bốn trăm tám trăm hai mươi",
"giờ",
"việt",
"nam",
"một",
"trận",
"động",
"đất",
"xảy",
"ra",
"ngoài",
"khơi",
"cách",
"đông",
"nam",
"của",
"sand",
"point",
"alaska",
"hai ngàn tám trăm năm mươi",
"dặm",
"chỉ",
"vài",
"phút",
"sau",
"cơ",
"quan",
"thời",
"tiết",
"quốc",
"gia",
"hoa",
"kỳ",
"nws",
"đã",
"đưa",
"ra",
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"ở",
"nam",
"alaska",
"và",
"bán",
"đảo",
"alaska",
"cơ",
"quan",
"thời",
"tiết",
"quốc",
"gia",
"hoa",
"kỳ",
"nws",
"đã",
"đưa",
"ra",
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"vào",
"tối",
"mười sáu giờ năm hai phút bốn tám giây",
"gần",
"quần",
"đảo",
"aleutians",
"của",
"alaska",
"một",
"video",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"còi",
"báo",
"động",
"sóng",
"thần",
"cũng",
"vang",
"lên",
"ở",
"các",
"thị",
"trấn",
"ngày hai sáu và ngày mười",
"và",
"thành",
"phố",
"ven",
"biển",
"bao",
"gồm",
"sand",
"point",
"cold",
"bay",
"và",
"kodiak",
"trước",
"khi",
"có",
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"các",
"quan",
"chức",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"một",
"trận",
"động",
"đất",
"âm bảy ngàn chín trăm chín mươi chấm hai năm tám ba",
"độ",
"richter",
"ở",
"bờ",
"biển",
"phía",
"đông",
"nam",
"alaska",
"nguồn",
"usgs",
"thời",
"gian",
"ước",
"tính",
"xảy",
"ra",
"khả",
"năng",
"sóng",
"thần",
"cho",
"từng",
"khu",
"vực",
"cũng",
"đã",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"đó",
"ở",
"sand",
"point",
"lúc",
"ngày mười ba",
"chiều",
"cold",
"bay",
"lúc",
"ngày hai bảy một hai một chín bảy bảy",
"và",
"kodiak",
"lúc",
"ngày mười chín và ngày hai tám",
"est",
"nws",
"viết",
"nws",
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"các",
"khu",
"vực",
"dọc",
"theo",
"bờ",
"biển",
"alaska",
"bản",
"đồ",
"map",
"fao",
"một",
"số",
"trường",
"học",
"ở",
"kenai",
"peninsula",
"borough",
"school",
"district",
"đã",
"được",
"sơ",
"tán",
"đến",
"vùng",
"đất",
"cao",
"paul",
"caruso",
"một",
"nhà",
"địa",
"vật",
"lý",
"của",
"cục",
"khảo",
"sát",
"một nghìn",
"địa",
"chất",
"hoa",
"kỳ",
"cho",
"biết",
"cường",
"độ",
"của",
"trận",
"động",
"đất",
"ban",
"đầu",
"là",
"không sáu không năm một bảy sáu một sáu một sáu bốn",
"độ",
"richter",
"nhưng",
"đã",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"thành",
"sáu mươi hai ngàn không trăm bốn mươi chín phẩy không không chín hai tám năm",
"độ",
"richter",
"nws",
"cảnh",
"báo",
"một",
"loạt",
"sóng",
"lớn",
"và",
"dòng",
"chảy",
"mạnh",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"các",
"thị",
"trấn",
"ven",
"bờ",
"biển",
"nguồn",
"noaa",
"trung",
"tâm",
"động",
"đất",
"alaska",
"cho",
"biết",
"trận",
"động",
"đất",
"được",
"cảm",
"nhận",
"rộng",
"bốn mươi bẩy nghìn chín mươi tư phẩy hai bẩy bốn một",
"rãi",
"ở",
"các",
"cộng",
"đồng",
"dọc",
"theo",
"bờ",
"biển",
"phía",
"nam",
"bao",
"gồm",
"sand",
"point",
"chignik",
"unalaska",
"và",
"bán",
"đảo",
"kenai",
"trung",
"tâm",
"động",
"đất",
"alaska",
"đã",
"báo",
"cáo",
"thêm",
"một nghìn ba trăm ba mươi bảy",
"dự",
"chấn",
"với",
"cường",
"độ",
"từ",
"ngang ba nghìn tám không không",
"sáu hai ngàn một trăm bẩy bốn phẩy chín ngàn chín trăm năm mốt",
"độ"
] | [
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"sau",
"động",
"đất",
"mạnh",
"7.000.460",
"độ",
"richter",
"ngoài",
"khơi",
"bờ",
"biển",
"alaska",
"những",
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"và",
"khuyến",
"cáo",
"sơ",
"tán",
"đã",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"một",
"trận",
"động",
"đất",
"mạnh",
"97.0073",
"độ",
"richter",
"xảy",
"ra",
"ngoài",
"khơi",
"bờ",
"biển",
"alaska",
"mỹ",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lí",
"khí",
"quyển",
"và",
"đại",
"dương",
"quốc",
"gia",
"hoa",
"kỳ",
"noaa",
"thông",
"báo",
"lúc",
"ngày 10/11/1083",
"ngày 18",
"giờ",
"chuẩn",
"miền",
"đông",
"est",
"ngày mùng 8/5/588",
"rạng",
"ngày 20 và ngày 9 tháng 12",
"-1400820",
"giờ",
"việt",
"nam",
"một",
"trận",
"động",
"đất",
"xảy",
"ra",
"ngoài",
"khơi",
"cách",
"đông",
"nam",
"của",
"sand",
"point",
"alaska",
"2850",
"dặm",
"chỉ",
"vài",
"phút",
"sau",
"cơ",
"quan",
"thời",
"tiết",
"quốc",
"gia",
"hoa",
"kỳ",
"nws",
"đã",
"đưa",
"ra",
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"ở",
"nam",
"alaska",
"và",
"bán",
"đảo",
"alaska",
"cơ",
"quan",
"thời",
"tiết",
"quốc",
"gia",
"hoa",
"kỳ",
"nws",
"đã",
"đưa",
"ra",
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"vào",
"tối",
"16:52:48",
"gần",
"quần",
"đảo",
"aleutians",
"của",
"alaska",
"một",
"video",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"còi",
"báo",
"động",
"sóng",
"thần",
"cũng",
"vang",
"lên",
"ở",
"các",
"thị",
"trấn",
"ngày 26 và ngày 10",
"và",
"thành",
"phố",
"ven",
"biển",
"bao",
"gồm",
"sand",
"point",
"cold",
"bay",
"và",
"kodiak",
"trước",
"khi",
"có",
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"các",
"quan",
"chức",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"một",
"trận",
"động",
"đất",
"-7990.2583",
"độ",
"richter",
"ở",
"bờ",
"biển",
"phía",
"đông",
"nam",
"alaska",
"nguồn",
"usgs",
"thời",
"gian",
"ước",
"tính",
"xảy",
"ra",
"khả",
"năng",
"sóng",
"thần",
"cho",
"từng",
"khu",
"vực",
"cũng",
"đã",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"đó",
"ở",
"sand",
"point",
"lúc",
"ngày 13",
"chiều",
"cold",
"bay",
"lúc",
"ngày 27/12/1977",
"và",
"kodiak",
"lúc",
"ngày 19 và ngày 28",
"est",
"nws",
"viết",
"nws",
"cảnh",
"báo",
"sóng",
"thần",
"các",
"khu",
"vực",
"dọc",
"theo",
"bờ",
"biển",
"alaska",
"bản",
"đồ",
"map",
"fao",
"một",
"số",
"trường",
"học",
"ở",
"kenai",
"peninsula",
"borough",
"school",
"district",
"đã",
"được",
"sơ",
"tán",
"đến",
"vùng",
"đất",
"cao",
"paul",
"caruso",
"một",
"nhà",
"địa",
"vật",
"lý",
"của",
"cục",
"khảo",
"sát",
"1000",
"địa",
"chất",
"hoa",
"kỳ",
"cho",
"biết",
"cường",
"độ",
"của",
"trận",
"động",
"đất",
"ban",
"đầu",
"là",
"060517616164",
"độ",
"richter",
"nhưng",
"đã",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"thành",
"62.049,009285",
"độ",
"richter",
"nws",
"cảnh",
"báo",
"một",
"loạt",
"sóng",
"lớn",
"và",
"dòng",
"chảy",
"mạnh",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"các",
"thị",
"trấn",
"ven",
"bờ",
"biển",
"nguồn",
"noaa",
"trung",
"tâm",
"động",
"đất",
"alaska",
"cho",
"biết",
"trận",
"động",
"đất",
"được",
"cảm",
"nhận",
"rộng",
"47.094,2741",
"rãi",
"ở",
"các",
"cộng",
"đồng",
"dọc",
"theo",
"bờ",
"biển",
"phía",
"nam",
"bao",
"gồm",
"sand",
"point",
"chignik",
"unalaska",
"và",
"bán",
"đảo",
"kenai",
"trung",
"tâm",
"động",
"đất",
"alaska",
"đã",
"báo",
"cáo",
"thêm",
"1337",
"dự",
"chấn",
"với",
"cường",
"độ",
"từ",
"-3000800",
"62.174,9951",
"độ"
] |
[
"nắm",
"đa",
"số",
"ghế",
"trong",
"hội đồng quản trị",
"tập",
"đoàn",
"hoàng anh gia lai",
"khẳng",
"định",
"ngày hai sáu và ngày mười sáu tháng mười",
"vẫn",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"của",
"hng",
"tập",
"đoàn",
"hoàng anh gia lai",
"vẫn",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"của",
"công ty cổ phần",
"nông",
"nghiệp",
"quốc",
"tế",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"mã",
"chứng khoán",
"hng",
"nhờ",
"chiếm",
"đa",
"số",
"ghế",
"trong",
"hội đồng quản trị",
"và",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"hng",
"vẫn",
"do",
"ông",
"đoàn",
"nguyên",
"đức",
"bầu",
"đức",
"nắm",
"giữ",
"hoàng anh gia lai",
"vẫn",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"nhờ",
"chiếc",
"ghế",
"mà",
"bầu",
"đức",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"âm ba trăm sáu mốt phẩy bốn trăm mười một mê ga oát",
"nguồn",
"internet",
"công ty cổ phần",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"mã",
"chứng khoán",
"hag",
"vừa",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"cho",
"biết",
"gần",
"đây",
"trên",
"một",
"số",
"phương",
"tiện",
"thông",
"tin",
"đại",
"chúng",
"có",
"đề",
"cập",
"đến",
"việc",
"tập",
"đoàn",
"này",
"chỉ",
"còn",
"sở",
"hữu",
"chín trăm năm bốn xen ti mét",
"cổ",
"phần",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"tại",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"và",
"không",
"còn",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"sau",
"đợt",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"tăng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"để",
"chuyển",
"đổi",
"vòng mười một hai mươi tám",
"trái",
"phiếu",
"thành",
"âm ba mươi lăm chấm hai ba",
"cổ",
"phiếu",
"hng",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"văn",
"bản",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"hag",
"khẳng",
"định",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"vẫn",
"là",
"công",
"ty",
"con",
"và",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"được",
"hợp",
"nhất",
"vào",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"của",
"công",
"ty",
"để",
"giải",
"thích",
"rõ",
"vấn",
"đề",
"này",
"hag",
"đã",
"căn",
"cứ",
"và",
"trích",
"dẫn",
"điều",
"cộng một chín hai chín năm ba ba bốn sáu bẩy sáu",
"chuẩn",
"mực",
"kế",
"toán",
"số",
"một trăm bẩy mươi chín ngàn tám trăm linh sáu",
"về",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"hợp",
"nhất",
"và",
"kế",
"toán",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"vào",
"công",
"ty",
"con",
"và",
"điều",
"âm chín mốt nghìn tám trăm hai ba phẩy sáu không sáu bảy",
"công",
"ty",
"mẹ",
"công",
"ty",
"con",
"chương",
"viii",
"nhóm",
"công",
"ty",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"bẩy triệu bốn trăm bẩy tư nghìn hai trăm bốn ba",
"nội",
"dung",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"của",
"hag",
"nguồn",
"hoàng anh gia lai",
"theo",
"đó",
"hag",
"vẫn",
"đang",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"đối",
"với",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"khi",
"ông",
"đoàn",
"nguyên",
"đức",
"bầu",
"đức",
"vẫn",
"đang",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"và",
"số",
"lượng",
"thành",
"viên",
"trong",
"hội đồng quản trị",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"đại",
"diện",
"cho",
"hag",
"vẫn",
"chiếm",
"đa",
"số",
"với",
"một nghìn một trăm bảy hai",
"thành",
"viên",
"trên",
"tổng",
"số",
"âm tám mươi chấm bốn",
"thành",
"viên",
"như",
"vậy",
"về",
"mặt",
"luật",
"pháp",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"vẫn",
"là",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"công",
"ty",
"và",
"vẫn",
"được",
"hợp",
"nhất",
"vào",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"của",
"công",
"ty",
"văn",
"bản",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"của",
"hag",
"tái",
"khẳng",
"định",
"trước",
"đó",
"hội đồng quản trị",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"đã",
"có",
"thông",
"báo",
"về",
"kết",
"quả",
"đợt",
"phát",
"hành",
"hơn",
"hai trăm hai ba độ xê",
"cổ",
"phiếu",
"chuyển",
"đổi",
"cho",
"không sáu tám sáu không hai ba ba ba một không tám",
"trái",
"phiếu",
"với",
"sự",
"biến",
"động",
"mạnh",
"về",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"trong",
"đó",
"công ty cổ phần",
"ô",
"tô",
"trường",
"hải",
"thaco",
"đã",
"gia",
"tăng",
"mạnh",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"chiếm",
"ba trăm năm bẩy lượng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"điều",
"này",
"giúp",
"cho",
"nhóm",
"cổ",
"đông",
"thaco",
"nâng",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"tại",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"lên",
"mức",
"âm bẩy trăm linh sáu chấm hai bảy ba ngày",
"ở",
"chiều",
"hướng",
"ngược",
"lại",
"hag",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"tại",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"xuống",
"dưới",
"mức",
"bẩy trăm bẩy mươi hai héc ta trên vòng",
"khiến",
"ngày ba mươi",
"một",
"số",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cho",
"rằng",
"tập",
"đoàn",
"này",
"bảy mươi tư chấm không bảy đến bốn bốn phẩy không không sáu",
"đã",
"không",
"còn",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"dứt",
"tình",
"mẹ",
"con",
"giữa",
"hoàng anh gia lai",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"hag",
"trả",
"nợ",
"trước",
"hạn",
"cho",
"dự",
"án",
"chăn",
"nuôi",
"bò",
"tại",
"gia",
"lai",
"thêm",
"một",
"công",
"ty",
"con",
"được",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"bán",
"đứt",
"cho",
"thaco"
] | [
"nắm",
"đa",
"số",
"ghế",
"trong",
"hội đồng quản trị",
"tập",
"đoàn",
"hoàng anh gia lai",
"khẳng",
"định",
"ngày 26 và ngày 16 tháng 10",
"vẫn",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"của",
"hng",
"tập",
"đoàn",
"hoàng anh gia lai",
"vẫn",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"của",
"công ty cổ phần",
"nông",
"nghiệp",
"quốc",
"tế",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"mã",
"chứng khoán",
"hng",
"nhờ",
"chiếm",
"đa",
"số",
"ghế",
"trong",
"hội đồng quản trị",
"và",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"hng",
"vẫn",
"do",
"ông",
"đoàn",
"nguyên",
"đức",
"bầu",
"đức",
"nắm",
"giữ",
"hoàng anh gia lai",
"vẫn",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"nhờ",
"chiếc",
"ghế",
"mà",
"bầu",
"đức",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"-361,411 mw",
"nguồn",
"internet",
"công ty cổ phần",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"mã",
"chứng khoán",
"hag",
"vừa",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"cho",
"biết",
"gần",
"đây",
"trên",
"một",
"số",
"phương",
"tiện",
"thông",
"tin",
"đại",
"chúng",
"có",
"đề",
"cập",
"đến",
"việc",
"tập",
"đoàn",
"này",
"chỉ",
"còn",
"sở",
"hữu",
"954 cm",
"cổ",
"phần",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"tại",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"và",
"không",
"còn",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"sau",
"đợt",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"tăng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"để",
"chuyển",
"đổi",
"vòng 11 - 28",
"trái",
"phiếu",
"thành",
"-35.23",
"cổ",
"phiếu",
"hng",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"văn",
"bản",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"hag",
"khẳng",
"định",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"vẫn",
"là",
"công",
"ty",
"con",
"và",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"được",
"hợp",
"nhất",
"vào",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"của",
"công",
"ty",
"để",
"giải",
"thích",
"rõ",
"vấn",
"đề",
"này",
"hag",
"đã",
"căn",
"cứ",
"và",
"trích",
"dẫn",
"điều",
"+19295334676",
"chuẩn",
"mực",
"kế",
"toán",
"số",
"179.806",
"về",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"hợp",
"nhất",
"và",
"kế",
"toán",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"vào",
"công",
"ty",
"con",
"và",
"điều",
"-91.823,6067",
"công",
"ty",
"mẹ",
"công",
"ty",
"con",
"chương",
"viii",
"nhóm",
"công",
"ty",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"7.474.243",
"nội",
"dung",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"của",
"hag",
"nguồn",
"hoàng anh gia lai",
"theo",
"đó",
"hag",
"vẫn",
"đang",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"đối",
"với",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"khi",
"ông",
"đoàn",
"nguyên",
"đức",
"bầu",
"đức",
"vẫn",
"đang",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"và",
"số",
"lượng",
"thành",
"viên",
"trong",
"hội đồng quản trị",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"đại",
"diện",
"cho",
"hag",
"vẫn",
"chiếm",
"đa",
"số",
"với",
"1172",
"thành",
"viên",
"trên",
"tổng",
"số",
"-80.4",
"thành",
"viên",
"như",
"vậy",
"về",
"mặt",
"luật",
"pháp",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"vẫn",
"là",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"công",
"ty",
"và",
"vẫn",
"được",
"hợp",
"nhất",
"vào",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"của",
"công",
"ty",
"văn",
"bản",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"của",
"hag",
"tái",
"khẳng",
"định",
"trước",
"đó",
"hội đồng quản trị",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"đã",
"có",
"thông",
"báo",
"về",
"kết",
"quả",
"đợt",
"phát",
"hành",
"hơn",
"223 oc",
"cổ",
"phiếu",
"chuyển",
"đổi",
"cho",
"068602333108",
"trái",
"phiếu",
"với",
"sự",
"biến",
"động",
"mạnh",
"về",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"trong",
"đó",
"công ty cổ phần",
"ô",
"tô",
"trường",
"hải",
"thaco",
"đã",
"gia",
"tăng",
"mạnh",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"chiếm",
"357 lượng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"điều",
"này",
"giúp",
"cho",
"nhóm",
"cổ",
"đông",
"thaco",
"nâng",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"tại",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"lên",
"mức",
"-706.273 ngày",
"ở",
"chiều",
"hướng",
"ngược",
"lại",
"hag",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"tại",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"xuống",
"dưới",
"mức",
"772 ha/vòng",
"khiến",
"ngày 30",
"một",
"số",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cho",
"rằng",
"tập",
"đoàn",
"này",
"74.07 - 44,006",
"đã",
"không",
"còn",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"dứt",
"tình",
"mẹ",
"con",
"giữa",
"hoàng anh gia lai",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"hag",
"trả",
"nợ",
"trước",
"hạn",
"cho",
"dự",
"án",
"chăn",
"nuôi",
"bò",
"tại",
"gia",
"lai",
"thêm",
"một",
"công",
"ty",
"con",
"được",
"hoàng anh gia lai",
"agrico",
"bán",
"đứt",
"cho",
"thaco"
] |
[
"tại",
"một",
"số",
"nước",
"như",
"singapore",
"âm bốn bảy chấm hai mươi tám",
"new",
"zealand",
"hay",
"âm bảy mươi chín phẩy không không một chín",
"australia",
"tình",
"sáu trăm mười ba phần trăm",
"trạng",
"đỗ",
"xe",
"bừa",
"bãi",
"pờ xuộc e gờ u mờ i ngang",
"phóng",
"nhanh",
"vượt",
"ẩu",
"giao",
"thông",
"hỗn",
"loạn",
"biển",
"báo",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"yêu",
"cầu",
"hạn",
"chế",
"tốc",
"độ",
"tại",
"singapore",
"tại",
"một",
"số",
"nước",
"như",
"singapore",
"new",
"zealand",
"hay",
"australia",
"tình",
"trạng",
"đỗ",
"xe",
"bừa",
"bãi",
"phóng",
"nhanh",
"vượt",
"ẩu",
"giao",
"thông",
"hỗn",
"loạn",
"gây",
"mất",
"an toàn giao thông",
"quanh",
"các",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"tập",
"trung",
"rất",
"hiếm",
"khi",
"xảy",
"ra",
"hạn",
"chế",
"tốc",
"độ",
"dưới",
"rờ hát xê vê rờ trừ dét bờ",
"singapore",
"vốn",
"không",
"có",
"quy",
"định",
"về",
"khu",
"vực",
"an",
"toàn",
"trường",
"học",
"cho",
"đến",
"đầu",
"ngày một và mồng năm",
"khi",
"quốc",
"đảo",
"này",
"rúng",
"động",
"vì",
"vụ",
"tai nạn giao thông",
"của",
"hai",
"thiếu",
"niên",
"sáu hai",
"và",
"hiệu số năm hai chín",
"tuổi",
"hai",
"học",
"sinh",
"đang",
"đi",
"xe",
"đạp",
"tại",
"ngã",
"tư",
"gần",
"trường",
"cấp",
"ba triệu",
"dunman",
"ở",
"tampines",
"thì",
"bị",
"một",
"chiếc",
"xe",
"trộn",
"xi-măng",
"đâm",
"tử",
"vong",
"nhận",
"thấy",
"việc",
"tăng",
"cường",
"an toàn giao thông",
"xung",
"quanh",
"khu",
"vực",
"trường",
"chéo hai nghìn chín mươi chéo chín",
"học",
"là",
"cấp",
"thiết",
"ngày hai mốt tới ngày hai mươi bẩy tháng sáu",
"chính",
"phủ",
"singapore",
"gấp",
"rút",
"lên",
"dự",
"thảo",
"quy",
"định",
"áp",
"dụng",
"thí",
"điểm",
"với",
"hai nghìn",
"trường",
"học",
"một",
"trong",
"những",
"biện",
"pháp",
"singapore",
"đang",
"áp",
"dụng",
"là",
"sơn",
"chữ",
"quan",
"sát",
"ở",
"đầu/cuối",
"mỗi",
"vạch",
"kẻ",
"sang",
"đường",
"gần",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"để",
"người",
"đi",
"bộ",
"quan",
"sát",
"đường",
"singapore",
"lắp",
"một",
"bộ",
"biển",
"báo",
"gồm",
"một",
"biển",
"ghi",
"trẻ",
"em",
"ở",
"phía",
"trước",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"một",
"biển",
"hạn",
"chế",
"tốc",
"độ",
"chéo xê o dét gạch chéo ba mươi tư",
"và",
"một",
"biển",
"phải",
"nhường",
"đường",
"cho",
"học",
"sinh",
"khi",
"đèn",
"flash",
"nháy",
"bốn trăm tám sáu đề xi mét khối",
"cơ",
"quan",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"singapore",
"quy",
"định",
"khi",
"đèn",
"flash",
"nhấp",
"nháy",
"báo",
"hiệu",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"người",
"điều",
"khiển",
"phương",
"tiện",
"qua",
"các",
"con",
"đường",
"phía",
"trước",
"trường",
"học",
"phải",
"giảm",
"tốc",
"độ",
"hạn",
"chế",
"xuống",
"dưới",
"pê ép gờ gạch ngang hai nghìn chéo một không không",
"đồng",
"thời",
"phải",
"dừng",
"ba trăm bảy mươi bẩy độ",
"hẳn",
"lưu",
"thông",
"nếu",
"các",
"cháu",
"học",
"sinh",
"đang",
"đi",
"chín triệu bẩy trăm năm mươi nghìn bốn trăm hai chín",
"bộ",
"hoặc",
"đạp",
"xe",
"băng",
"qua",
"đường",
"khi",
"đèn",
"flash",
"không",
"sáng",
"các",
"phương",
"tiện",
"được",
"phép",
"di",
"chuyển",
"với",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"vê kép i ép rờ ba không không",
"người",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"tốc",
"độ",
"tối",
"thiểu",
"trong",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"sẽ",
"bị",
"trừ",
"tám triệu lẻ chín",
"điểm",
"trên",
"bằng",
"lái",
"và",
"phạt",
"hành",
"chính",
"từ",
"chín hai",
"đô-la",
"singapore",
"âm một nghìn ba trăm hai mươi lăm chấm không không năm hai một ki lô gờ ram",
"tới",
"âm bốn mươi chấm ba sáu",
"đô-la",
"singapore",
"tương",
"đương",
"chín trăm sáu mươi hai chấm chín sáu độ",
"giới",
"chức",
"singapore",
"vạch",
"lộ",
"trình",
"tới",
"ngày hai mươi tư",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"các",
"biện",
"ngày sáu tháng bốn",
"pháp",
"an toàn giao thông",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"tới",
"cộng ba năm một bảy sáu bảy hai tám năm chín bốn",
"trường",
"tiểu",
"học",
"theo",
"báo",
"today",
"rất",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"và",
"cả",
"học",
"sinh",
"bày",
"tỏ",
"cảm",
"thấy",
"an",
"tâm",
"hơn",
"từ",
"khi",
"có",
"các",
"quy",
"định",
"trên",
"vốn",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"đất",
"nước",
"có",
"môi",
"trường",
"tốt",
"nhất",
"để",
"nuôi",
"dạy",
"trẻ",
"nhỏ",
"new",
"zealand",
"đã",
"có",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"an",
"toàn",
"trường",
"học",
"từ",
"hai hai giờ hai chín phút năm giây",
"chính",
"phủ",
"new",
"zealand",
"cho",
"rằng",
"trẻ",
"em",
"thường",
"rất",
"hay",
"chạy",
"nhảy",
"xao",
"nhãng",
"không",
"cẩn",
"thận",
"khi",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"new",
"zealand",
"cũng",
"hạn",
"chế",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"xung",
"quanh",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"là",
"hai một không ngang bốn ngàn ba gạch ngang e dét pê ca ét ngang",
"cụ",
"thể",
"là",
"chín bảy chín chín tám một sáu sáu tám ba không",
"phút",
"trước",
"giờ",
"vào",
"học",
"của",
"các",
"trường",
"khoảng",
"ngày mười",
"một trăm ba mươi mốt héc",
"sáng",
"và",
"tám triệu ba trăm năm mươi hai nghìn ba trăm tám mươi mốt",
"phút",
"khi",
"các",
"trường",
"tan",
"học",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"sáu trăm bốn mươi chín ngàn bốn trăm ba mươi mốt",
"phút",
"trước",
"khi",
"các",
"trường",
"báo",
"hết",
"giờ",
"nếu",
"vi",
"phạm",
"người",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"có",
"thể",
"bị",
"trừ",
"điểm",
"trên",
"bằng",
"lái",
"và",
"phạt",
"tiền",
"lên",
"tới",
"bốn trăm ba mươi mốt rúp",
"đỗ",
"xe",
"không",
"quá",
"không sáu bảy bốn chín một chín năm không chín chín bảy",
"phút",
"mười một giờ năm mươi hai phút",
"ở",
"queensland",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"hai triệu hai trăm năm mươi bốn nghìn bẩy mươi hai",
"của",
"australia",
"cũng",
"áp",
"dụng",
"các",
"quy",
"định",
"tương",
"tự",
"singapore",
"và",
"new",
"zealand",
"như",
"lắp",
"biển",
"báo",
"có",
"đèn",
"nháy",
"yêu",
"cầu",
"hạn",
"chế",
"tốc",
"độ",
"dưới",
"a đê vê u hát gạch ngang ca gạch chéo bốn trăm",
"trong",
"thời",
"gian",
"cao",
"điểm",
"trẻ",
"tới",
"trường/tan",
"học",
"thế",
"nhưng",
"năm trăm sáu hai nghìn bốn trăm mười",
"queensland",
"còn",
"có",
"quy",
"định",
"khắt",
"khe",
"hơn",
"về",
"việc",
"đỗ",
"xe",
"gần",
"trường",
"học",
"không chấm hai đến chín sáu chấm năm",
"một",
"số",
"trường",
"có",
"các",
"khu",
"vực",
"đón/trả",
"học",
"sinh",
"ngay",
"bên",
"mười bốn tháng ba",
"ngoài",
"trường",
"hoặc",
"những",
"trường",
"không",
"có",
"diện",
"tích",
"mặt",
"tiền",
"rộng",
"sẽ",
"gắn",
"biển",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"đỗ",
"tối",
"đa",
"hai ngàn",
"phút",
"để",
"các",
"bậc",
"phụ",
"huynh",
"đưa/đón",
"con",
"em",
"tới",
"trường"
] | [
"tại",
"một",
"số",
"nước",
"như",
"singapore",
"-47.28",
"new",
"zealand",
"hay",
"-79,0019",
"australia",
"tình",
"613 %",
"trạng",
"đỗ",
"xe",
"bừa",
"bãi",
"p/egumy-",
"phóng",
"nhanh",
"vượt",
"ẩu",
"giao",
"thông",
"hỗn",
"loạn",
"biển",
"báo",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"yêu",
"cầu",
"hạn",
"chế",
"tốc",
"độ",
"tại",
"singapore",
"tại",
"một",
"số",
"nước",
"như",
"singapore",
"new",
"zealand",
"hay",
"australia",
"tình",
"trạng",
"đỗ",
"xe",
"bừa",
"bãi",
"phóng",
"nhanh",
"vượt",
"ẩu",
"giao",
"thông",
"hỗn",
"loạn",
"gây",
"mất",
"an toàn giao thông",
"quanh",
"các",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"tập",
"trung",
"rất",
"hiếm",
"khi",
"xảy",
"ra",
"hạn",
"chế",
"tốc",
"độ",
"dưới",
"rhcvr-zb",
"singapore",
"vốn",
"không",
"có",
"quy",
"định",
"về",
"khu",
"vực",
"an",
"toàn",
"trường",
"học",
"cho",
"đến",
"đầu",
"ngày 1 và mồng 5",
"khi",
"quốc",
"đảo",
"này",
"rúng",
"động",
"vì",
"vụ",
"tai nạn giao thông",
"của",
"hai",
"thiếu",
"niên",
"62",
"và",
"hiệu số 5 - 29",
"tuổi",
"hai",
"học",
"sinh",
"đang",
"đi",
"xe",
"đạp",
"tại",
"ngã",
"tư",
"gần",
"trường",
"cấp",
"3.000.000",
"dunman",
"ở",
"tampines",
"thì",
"bị",
"một",
"chiếc",
"xe",
"trộn",
"xi-măng",
"đâm",
"tử",
"vong",
"nhận",
"thấy",
"việc",
"tăng",
"cường",
"an toàn giao thông",
"xung",
"quanh",
"khu",
"vực",
"trường",
"/2090/9",
"học",
"là",
"cấp",
"thiết",
"ngày 21 tới ngày 27 tháng 6",
"chính",
"phủ",
"singapore",
"gấp",
"rút",
"lên",
"dự",
"thảo",
"quy",
"định",
"áp",
"dụng",
"thí",
"điểm",
"với",
"2000",
"trường",
"học",
"một",
"trong",
"những",
"biện",
"pháp",
"singapore",
"đang",
"áp",
"dụng",
"là",
"sơn",
"chữ",
"quan",
"sát",
"ở",
"đầu/cuối",
"mỗi",
"vạch",
"kẻ",
"sang",
"đường",
"gần",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"để",
"người",
"đi",
"bộ",
"quan",
"sát",
"đường",
"singapore",
"lắp",
"một",
"bộ",
"biển",
"báo",
"gồm",
"một",
"biển",
"ghi",
"trẻ",
"em",
"ở",
"phía",
"trước",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"một",
"biển",
"hạn",
"chế",
"tốc",
"độ",
"/coz/34",
"và",
"một",
"biển",
"phải",
"nhường",
"đường",
"cho",
"học",
"sinh",
"khi",
"đèn",
"flash",
"nháy",
"486 dm3",
"cơ",
"quan",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"singapore",
"quy",
"định",
"khi",
"đèn",
"flash",
"nhấp",
"nháy",
"báo",
"hiệu",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"người",
"điều",
"khiển",
"phương",
"tiện",
"qua",
"các",
"con",
"đường",
"phía",
"trước",
"trường",
"học",
"phải",
"giảm",
"tốc",
"độ",
"hạn",
"chế",
"xuống",
"dưới",
"pfg-2000/100",
"đồng",
"thời",
"phải",
"dừng",
"377 độ",
"hẳn",
"lưu",
"thông",
"nếu",
"các",
"cháu",
"học",
"sinh",
"đang",
"đi",
"9.750.429",
"bộ",
"hoặc",
"đạp",
"xe",
"băng",
"qua",
"đường",
"khi",
"đèn",
"flash",
"không",
"sáng",
"các",
"phương",
"tiện",
"được",
"phép",
"di",
"chuyển",
"với",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"wifr300",
"người",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"tốc",
"độ",
"tối",
"thiểu",
"trong",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"sẽ",
"bị",
"trừ",
"8.000.009",
"điểm",
"trên",
"bằng",
"lái",
"và",
"phạt",
"hành",
"chính",
"từ",
"92",
"đô-la",
"singapore",
"-1325.00521 kg",
"tới",
"-40.36",
"đô-la",
"singapore",
"tương",
"đương",
"962.96 độ",
"giới",
"chức",
"singapore",
"vạch",
"lộ",
"trình",
"tới",
"ngày 24",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"các",
"biện",
"ngày 6/4",
"pháp",
"an toàn giao thông",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"tới",
"+35176728594",
"trường",
"tiểu",
"học",
"theo",
"báo",
"today",
"rất",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"và",
"cả",
"học",
"sinh",
"bày",
"tỏ",
"cảm",
"thấy",
"an",
"tâm",
"hơn",
"từ",
"khi",
"có",
"các",
"quy",
"định",
"trên",
"vốn",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"đất",
"nước",
"có",
"môi",
"trường",
"tốt",
"nhất",
"để",
"nuôi",
"dạy",
"trẻ",
"nhỏ",
"new",
"zealand",
"đã",
"có",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"an",
"toàn",
"trường",
"học",
"từ",
"22:29:5",
"chính",
"phủ",
"new",
"zealand",
"cho",
"rằng",
"trẻ",
"em",
"thường",
"rất",
"hay",
"chạy",
"nhảy",
"xao",
"nhãng",
"không",
"cẩn",
"thận",
"khi",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"new",
"zealand",
"cũng",
"hạn",
"chế",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"xung",
"quanh",
"khu",
"vực",
"trường",
"học",
"là",
"210-4300-ezpks-",
"cụ",
"thể",
"là",
"97998166830",
"phút",
"trước",
"giờ",
"vào",
"học",
"của",
"các",
"trường",
"khoảng",
"ngày 10",
"131 hz",
"sáng",
"và",
"8.352.381",
"phút",
"khi",
"các",
"trường",
"tan",
"học",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"649.431",
"phút",
"trước",
"khi",
"các",
"trường",
"báo",
"hết",
"giờ",
"nếu",
"vi",
"phạm",
"người",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"có",
"thể",
"bị",
"trừ",
"điểm",
"trên",
"bằng",
"lái",
"và",
"phạt",
"tiền",
"lên",
"tới",
"431 rub",
"đỗ",
"xe",
"không",
"quá",
"067491950997",
"phút",
"11h52",
"ở",
"queensland",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"2.254.072",
"của",
"australia",
"cũng",
"áp",
"dụng",
"các",
"quy",
"định",
"tương",
"tự",
"singapore",
"và",
"new",
"zealand",
"như",
"lắp",
"biển",
"báo",
"có",
"đèn",
"nháy",
"yêu",
"cầu",
"hạn",
"chế",
"tốc",
"độ",
"dưới",
"advuh-k/400",
"trong",
"thời",
"gian",
"cao",
"điểm",
"trẻ",
"tới",
"trường/tan",
"học",
"thế",
"nhưng",
"562.410",
"queensland",
"còn",
"có",
"quy",
"định",
"khắt",
"khe",
"hơn",
"về",
"việc",
"đỗ",
"xe",
"gần",
"trường",
"học",
"0.2 - 96.5",
"một",
"số",
"trường",
"có",
"các",
"khu",
"vực",
"đón/trả",
"học",
"sinh",
"ngay",
"bên",
"14/3",
"ngoài",
"trường",
"hoặc",
"những",
"trường",
"không",
"có",
"diện",
"tích",
"mặt",
"tiền",
"rộng",
"sẽ",
"gắn",
"biển",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"đỗ",
"tối",
"đa",
"2000",
"phút",
"để",
"các",
"bậc",
"phụ",
"huynh",
"đưa/đón",
"con",
"em",
"tới",
"trường"
] |
[
"giadinhnet",
"sau",
"một",
"năm",
"rưỡi",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"vinmec",
"times",
"city",
"từ",
"chỗ",
"chỉ",
"ăn",
"được",
"một",
"bữa",
"ngày",
"do",
"hai ngàn sáu trăm chín bẩy",
"nôn",
"trớ",
"đầy",
"hơi",
"một",
"bé",
"trai",
"tám mươi bốn nghìn bốn trăm chín mươi bẩy phẩy không không bốn bảy sáu ba",
"tuổi",
"bị",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"đã",
"phục",
"hồi",
"sức",
"khỏe",
"trong",
"niềm",
"vui",
"khôn",
"xiết",
"của",
"gia",
"đình",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"hồng",
"an",
"mẹ",
"bé",
"lê",
"thế",
"anh",
"đức",
"cho",
"biết",
"khi",
"mang",
"thai",
"đến",
"tuần",
"hai nghìn tám trăm ba mươi chín",
"bác",
"sĩ",
"siêu",
"âm",
"chẩn",
"đoán",
"trước",
"sinh",
"đã",
"phát",
"hiện",
"bé",
"bị",
"giãn",
"bàng",
"quang",
"từ",
"lúc",
"chín triệu tám trăm ba bốn ngàn bảy trăm ba mốt",
"tháng",
"tuổi",
"bắt",
"hiệu số mười bốn hai mươi tư",
"đầu",
"biểu",
"hiện",
"bệnh",
"bé",
"đức",
"đã",
"phải",
"thăm",
"khám",
"ở",
"rất",
"nhiều",
"bệnh",
"viện",
"không",
"chỉ",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"mà",
"còn",
"cả",
"các",
"bệnh",
"viện",
"chín nghìn một trăm bẩy tư phẩy không không bẩy trăm bẩy hai ve bê",
"ở",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"hà",
"nội",
"cháu",
"bị",
"táo",
"bón",
"ba trăm mười tám ngàn bốn trăm tám mươi mốt",
"hai nghìn sáu trăm bốn mươi tám",
"ngày",
"mới",
"đi",
"cầu",
"một",
"lần",
"kèm",
"theo",
"luôn",
"đi",
"tiểu",
"lắt",
"nhắt",
"sau",
"bảy nghìn bảy trăm bốn tám",
"năm",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"kết",
"quả",
"sức",
"khỏe",
"của",
"đức",
"tại",
"vinmec",
"mới",
"đây",
"cho",
"thấy",
"bụng",
"bé",
"không",
"còn",
"chướng",
"thể",
"trạng",
"đạt",
"cân",
"nặng",
"chuẩn",
"theo",
"lứa",
"tuổi",
"các",
"bác",
"sĩ",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"gia",
"bẩy giờ ba mươi hai phút hai mươi ba giây",
"đình",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"gặp",
"giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"liêm",
"chuyên",
"gia",
"đầu",
"ngành",
"về",
"nhi",
"khoa",
"để",
"tìm",
"cách",
"chữa",
"cho",
"bé",
"tại",
"thời",
"điểm",
"đó",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"đã",
"thu",
"được",
"một",
"số",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"bước",
"đầu",
"thành",
"công",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"chữa",
"các",
"bệnh",
"chấn",
"thương",
"tủy",
"sống",
"bại",
"não",
"và",
"tự",
"kỷ",
"bé",
"lê",
"thế",
"anh",
"đức",
"là",
"trường",
"hợp",
"đầu",
"tiên",
"được",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"chữa",
"bệnh",
"rối",
"loạn",
"thần",
"kinh",
"ruột",
"bẩm",
"sinh",
"và",
"đã",
"ích mờ xuộc một không không không một trăm",
"thành",
"công",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"kết",
"quả",
"của",
"âm một ngàn chín trăm sáu mươi phẩy không hai trăm bẩy mươi tư",
"lần",
"ghép",
"hai nghìn tám trăm hai hai",
"lần",
"đầu",
"truyền",
"vào",
"các",
"tạng",
"lần",
"âm chín mươi bốn phẩy không không năm mươi",
"ghép",
"vào",
"tủy",
"sống",
"đã",
"đem",
"lại",
"kết",
"quả",
"bất",
"ngờ",
"đến",
"nay",
"sau",
"giai đoạn hai mươi ba tám",
"năm",
"rưỡi",
"chữa",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"vinmec",
"times",
"city",
"tình",
"trạng",
"sức",
"khỏe",
"của",
"bé",
"đức",
"đã",
"thay",
"đổi",
"hoàn",
"toàn",
"do",
"có",
"thể",
"ăn",
"uống",
"bình",
"thường",
"không",
"bị",
"bỏ",
"bữa",
"nên",
"bé",
"tăng",
"được",
"âm hai nghìn tám mốt chấm không ba trăm sáu mươi bốn dặm một giờ trên phần trăm",
"và",
"hiện",
"đã",
"đạt",
"cân",
"nặng",
"chuẩn",
"theo",
"lứa",
"tuổi",
"sau",
"âm năm bẩy phẩy sáu mươi ba",
"năm",
"thường",
"xuyên",
"phải",
"nhập",
"viện",
"do",
"táo",
"bón",
"chướng",
"bụng",
"và",
"bàng",
"quang",
"giãn",
"to",
"giờ",
"đây",
"bé",
"đức",
"đã",
"hồi",
"phục",
"sức",
"khỏe",
"bắt",
"kịp",
"đà",
"phát",
"triển",
"sau",
"những",
"kết",
"quả",
"khả",
"quan",
"trong",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"chữa",
"nhiều",
"căn",
"bệnh",
"phức",
"tạp",
"như",
"bại",
"não",
"xơ",
"gan",
"đột",
"quỵ",
"thoái",
"hóa",
"khớp",
"gối",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"tiếp",
"tục",
"đột",
"phá",
"và",
"đã",
"thành",
"công",
"với",
"ca",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"chữa",
"rối",
"loạn",
"thần",
"kinh",
"ruột",
"bẩm",
"sinh",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"việt",
"nam.với",
"việc",
"tiên",
"phong",
"ứng",
"dụng",
"các",
"liệu",
"pháp",
"tế",
"bào",
"gốc",
"cùng",
"hệ",
"thống",
"thiết",
"bị",
"hiện",
"đại",
"đồng",
"bộ",
"và",
"đôi",
"bàn",
"tay",
"vàng",
"của",
"các",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"ra",
"triển",
"vọng",
"chữa",
"trị",
"nhiều",
"căn",
"bệnh",
"nan",
"y",
"ở",
"việt",
"nam",
"hiện",
"nay",
"là",
"địa",
"chỉ",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"đẳng",
"cấp",
"tin",
"cậy",
"cho",
"các",
"gia",
"đình",
"khi",
"tra",
"cứu",
"thông",
"tin",
"trên",
"website",
"http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed",
"nơi",
"lưu",
"giữ",
"tất",
"cả",
"những",
"bài",
"báo",
"công",
"bố",
"các",
"công",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"y",
"sinh",
"học",
"đăng",
"trên",
"các",
"tạp",
"chí",
"uy",
"tín",
"của",
"thế",
"giới",
"với",
"các",
"từ",
"khóa",
"liên",
"quan",
"đến",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"chữa",
"rối",
"loạn",
"thần",
"kinh",
"ruột",
"neural",
"intestinal",
"disorder",
"stemcell",
"transplantation",
"chỉ",
"có",
"bốn hai chín hai tám bốn không không tám bốn bảy",
"số",
"ít",
"các",
"bài",
"báo",
"nói",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"với",
"nội",
"dung",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"chưa",
"có",
"bài",
"báo",
"nào",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"cho",
"người",
"bệnh",
"thành",
"tựu",
"đầu",
"tiên",
"của",
"giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"liêm",
"và",
"tập",
"thể",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"trong",
"điều",
"trị",
"rối",
"loạn",
"thần",
"kinh",
"ruột",
"bẩm",
"sinh",
"cần",
"được",
"tiếp",
"tục",
"nghiên",
"cứu",
"để",
"có",
"thể",
"mở",
"ra",
"những",
"cơ",
"hội",
"mới",
"điều",
"trị",
"cho",
"căn",
"bệnh",
"phức",
"tạp",
"này"
] | [
"giadinhnet",
"sau",
"một",
"năm",
"rưỡi",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"vinmec",
"times",
"city",
"từ",
"chỗ",
"chỉ",
"ăn",
"được",
"một",
"bữa",
"ngày",
"do",
"2697",
"nôn",
"trớ",
"đầy",
"hơi",
"một",
"bé",
"trai",
"84.497,004763",
"tuổi",
"bị",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"đã",
"phục",
"hồi",
"sức",
"khỏe",
"trong",
"niềm",
"vui",
"khôn",
"xiết",
"của",
"gia",
"đình",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"hồng",
"an",
"mẹ",
"bé",
"lê",
"thế",
"anh",
"đức",
"cho",
"biết",
"khi",
"mang",
"thai",
"đến",
"tuần",
"2839",
"bác",
"sĩ",
"siêu",
"âm",
"chẩn",
"đoán",
"trước",
"sinh",
"đã",
"phát",
"hiện",
"bé",
"bị",
"giãn",
"bàng",
"quang",
"từ",
"lúc",
"9.834.731",
"tháng",
"tuổi",
"bắt",
"hiệu số 14 - 24",
"đầu",
"biểu",
"hiện",
"bệnh",
"bé",
"đức",
"đã",
"phải",
"thăm",
"khám",
"ở",
"rất",
"nhiều",
"bệnh",
"viện",
"không",
"chỉ",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"mà",
"còn",
"cả",
"các",
"bệnh",
"viện",
"9174,00772 wb",
"ở",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"hà",
"nội",
"cháu",
"bị",
"táo",
"bón",
"318.481",
"2648",
"ngày",
"mới",
"đi",
"cầu",
"một",
"lần",
"kèm",
"theo",
"luôn",
"đi",
"tiểu",
"lắt",
"nhắt",
"sau",
"7748",
"năm",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"kết",
"quả",
"sức",
"khỏe",
"của",
"đức",
"tại",
"vinmec",
"mới",
"đây",
"cho",
"thấy",
"bụng",
"bé",
"không",
"còn",
"chướng",
"thể",
"trạng",
"đạt",
"cân",
"nặng",
"chuẩn",
"theo",
"lứa",
"tuổi",
"các",
"bác",
"sĩ",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"gia",
"7:32:23",
"đình",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"gặp",
"giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"liêm",
"chuyên",
"gia",
"đầu",
"ngành",
"về",
"nhi",
"khoa",
"để",
"tìm",
"cách",
"chữa",
"cho",
"bé",
"tại",
"thời",
"điểm",
"đó",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"đã",
"thu",
"được",
"một",
"số",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"bước",
"đầu",
"thành",
"công",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"chữa",
"các",
"bệnh",
"chấn",
"thương",
"tủy",
"sống",
"bại",
"não",
"và",
"tự",
"kỷ",
"bé",
"lê",
"thế",
"anh",
"đức",
"là",
"trường",
"hợp",
"đầu",
"tiên",
"được",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"chữa",
"bệnh",
"rối",
"loạn",
"thần",
"kinh",
"ruột",
"bẩm",
"sinh",
"và",
"đã",
"xm/1000100",
"thành",
"công",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"kết",
"quả",
"của",
"-1960,0274",
"lần",
"ghép",
"2822",
"lần",
"đầu",
"truyền",
"vào",
"các",
"tạng",
"lần",
"-94,0050",
"ghép",
"vào",
"tủy",
"sống",
"đã",
"đem",
"lại",
"kết",
"quả",
"bất",
"ngờ",
"đến",
"nay",
"sau",
"giai đoạn 23 - 8",
"năm",
"rưỡi",
"chữa",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"vinmec",
"times",
"city",
"tình",
"trạng",
"sức",
"khỏe",
"của",
"bé",
"đức",
"đã",
"thay",
"đổi",
"hoàn",
"toàn",
"do",
"có",
"thể",
"ăn",
"uống",
"bình",
"thường",
"không",
"bị",
"bỏ",
"bữa",
"nên",
"bé",
"tăng",
"được",
"-2081.0364 mph/%",
"và",
"hiện",
"đã",
"đạt",
"cân",
"nặng",
"chuẩn",
"theo",
"lứa",
"tuổi",
"sau",
"-57,63",
"năm",
"thường",
"xuyên",
"phải",
"nhập",
"viện",
"do",
"táo",
"bón",
"chướng",
"bụng",
"và",
"bàng",
"quang",
"giãn",
"to",
"giờ",
"đây",
"bé",
"đức",
"đã",
"hồi",
"phục",
"sức",
"khỏe",
"bắt",
"kịp",
"đà",
"phát",
"triển",
"sau",
"những",
"kết",
"quả",
"khả",
"quan",
"trong",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"chữa",
"nhiều",
"căn",
"bệnh",
"phức",
"tạp",
"như",
"bại",
"não",
"xơ",
"gan",
"đột",
"quỵ",
"thoái",
"hóa",
"khớp",
"gối",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"tiếp",
"tục",
"đột",
"phá",
"và",
"đã",
"thành",
"công",
"với",
"ca",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"chữa",
"rối",
"loạn",
"thần",
"kinh",
"ruột",
"bẩm",
"sinh",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"việt",
"nam.với",
"việc",
"tiên",
"phong",
"ứng",
"dụng",
"các",
"liệu",
"pháp",
"tế",
"bào",
"gốc",
"cùng",
"hệ",
"thống",
"thiết",
"bị",
"hiện",
"đại",
"đồng",
"bộ",
"và",
"đôi",
"bàn",
"tay",
"vàng",
"của",
"các",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"ra",
"triển",
"vọng",
"chữa",
"trị",
"nhiều",
"căn",
"bệnh",
"nan",
"y",
"ở",
"việt",
"nam",
"hiện",
"nay",
"là",
"địa",
"chỉ",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"đẳng",
"cấp",
"tin",
"cậy",
"cho",
"các",
"gia",
"đình",
"khi",
"tra",
"cứu",
"thông",
"tin",
"trên",
"website",
"http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed",
"nơi",
"lưu",
"giữ",
"tất",
"cả",
"những",
"bài",
"báo",
"công",
"bố",
"các",
"công",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"y",
"sinh",
"học",
"đăng",
"trên",
"các",
"tạp",
"chí",
"uy",
"tín",
"của",
"thế",
"giới",
"với",
"các",
"từ",
"khóa",
"liên",
"quan",
"đến",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"chữa",
"rối",
"loạn",
"thần",
"kinh",
"ruột",
"neural",
"intestinal",
"disorder",
"stemcell",
"transplantation",
"chỉ",
"có",
"42928400847",
"số",
"ít",
"các",
"bài",
"báo",
"nói",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"với",
"nội",
"dung",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"chưa",
"có",
"bài",
"báo",
"nào",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"cho",
"người",
"bệnh",
"thành",
"tựu",
"đầu",
"tiên",
"của",
"giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"liêm",
"và",
"tập",
"thể",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"vinmec",
"times",
"city",
"trong",
"điều",
"trị",
"rối",
"loạn",
"thần",
"kinh",
"ruột",
"bẩm",
"sinh",
"cần",
"được",
"tiếp",
"tục",
"nghiên",
"cứu",
"để",
"có",
"thể",
"mở",
"ra",
"những",
"cơ",
"hội",
"mới",
"điều",
"trị",
"cho",
"căn",
"bệnh",
"phức",
"tạp",
"này"
] |
[
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"đã",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"tới",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"về",
"việc",
"ông",
"trần",
"duy",
"tùng",
"không",
"còn",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"này",
"kể",
"từ",
"ngày hai nhăm và ngày mười một",
"ông",
"tùng",
"xin",
"rời",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"với",
"lý",
"sáu ngàn chín trăm mười sáu chấm không bẩy trăm sáu mươi nhăm lượng",
"do",
"cá",
"nhân",
"chéo cờ bờ dét rờ pê tờ dê tờ xờ",
"từ",
"cuối",
"tháng tám",
"ông",
"trần",
"duy",
"tùng",
"sinh",
"không giờ mười tám",
"là",
"con",
"trai",
"ông",
"trần",
"bắc",
"hà",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"người",
"vừa",
"bị",
"tung",
"tin",
"thất",
"thiệt",
"về",
"việc",
"liên",
"lụy",
"tới",
"pháp",
"luật",
"hồi",
"tháng hai năm một nghìn năm trăm bảy tám",
"tại",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"ông",
"tùng",
"được",
"bầu",
"làm",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"vào",
"ngày hai bốn và ngày ba",
"trước",
"khi",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"vinalines",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tháng một bốn trăm tám tư",
"đến",
"bảy giờ năm ba phút năm tư giây",
"bốn mươi",
"sau",
"khi",
"chuyển",
"thành",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"dần",
"thuộc",
"về",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"khoáng",
"âm chín nghìn năm trăm mười bốn phẩy không chín năm một đồng",
"sản",
"hợp",
"thành",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"khá",
"nhiều",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"ngành",
"dầu",
"khí",
"và",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"tại",
"thời",
"điểm",
"cuối",
"tháng tám hai ngàn sáu trăm bốn bốn",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"khoáng",
"sản",
"hợp",
"thành",
"nắm",
"khoảng",
"một trăm mười một vòng",
"trong",
"tổng",
"số",
"chín trăm chín mươi hai in",
"đồng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"vinalines",
"chính",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"một ngàn sáu trăm tám mươi ba",
"lần",
"bán",
"vốn",
"nắm",
"giữ",
"tại",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"và",
"đều",
"là",
"bán",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"khoáng",
"sản",
"hợp",
"thành",
"ông",
"thái",
"trở",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"kiêm",
"tổng giám đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"từ",
"cuối",
"ngày không năm một hai hai một bốn hai",
"ông",
"lê",
"hồng",
"thái",
"cũng",
"từng",
"là",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"khoáng",
"sản",
"hợp",
"thành",
"hay",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"xây",
"lắp",
"dầu",
"khí",
"imico",
"pvc-imico",
"hai giờ ba tư phút hai mươi giây",
"ủy",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"tổng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"lắp",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"pvc",
"từ",
"ngày mười bốn đến ngày hai chín tháng một",
"đến",
"mười giờ mười bốn phút năm nhăm giây"
] | [
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"đã",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"tới",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"về",
"việc",
"ông",
"trần",
"duy",
"tùng",
"không",
"còn",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"này",
"kể",
"từ",
"ngày 25 và ngày 11",
"ông",
"tùng",
"xin",
"rời",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"với",
"lý",
"6916.0765 lượng",
"do",
"cá",
"nhân",
"/cbzrptdtx",
"từ",
"cuối",
"tháng 8",
"ông",
"trần",
"duy",
"tùng",
"sinh",
"0h18",
"là",
"con",
"trai",
"ông",
"trần",
"bắc",
"hà",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"người",
"vừa",
"bị",
"tung",
"tin",
"thất",
"thiệt",
"về",
"việc",
"liên",
"lụy",
"tới",
"pháp",
"luật",
"hồi",
"tháng 2/1578",
"tại",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"ông",
"tùng",
"được",
"bầu",
"làm",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"vào",
"ngày 24 và ngày 3",
"trước",
"khi",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"vinalines",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tháng 1/484",
"đến",
"7:53:54",
"40",
"sau",
"khi",
"chuyển",
"thành",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"dần",
"thuộc",
"về",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"khoáng",
"-9514,0951 đồng",
"sản",
"hợp",
"thành",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"khá",
"nhiều",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"ngành",
"dầu",
"khí",
"và",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"tại",
"thời",
"điểm",
"cuối",
"tháng 8/2644",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"khoáng",
"sản",
"hợp",
"thành",
"nắm",
"khoảng",
"111 vòng",
"trong",
"tổng",
"số",
"992 inch",
"đồng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"vinalines",
"chính",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"1683",
"lần",
"bán",
"vốn",
"nắm",
"giữ",
"tại",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"và",
"đều",
"là",
"bán",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"khoáng",
"sản",
"hợp",
"thành",
"ông",
"thái",
"trở",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"kiêm",
"tổng giám đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"từ",
"cuối",
"ngày 05/12/2142",
"ông",
"lê",
"hồng",
"thái",
"cũng",
"từng",
"là",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"khoáng",
"sản",
"hợp",
"thành",
"hay",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"xây",
"lắp",
"dầu",
"khí",
"imico",
"pvc-imico",
"2:34:20",
"ủy",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"tổng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"lắp",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"pvc",
"từ",
"ngày 14 đến ngày 29 tháng 1",
"đến",
"10:14:55"
] |
[
"ông",
"barack",
"obama",
"đã",
"trích",
"tục",
"ngữ",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"tại",
"tiệc",
"chiêu",
"đãi",
"do",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"ngang vê kép tờ dét tờ ép gạch chéo bê",
"đại",
"quang",
"chủ",
"trì",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"báo",
"chí",
"về",
"diễn",
"biến",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"trên",
"cả",
"nước",
"vào",
"lúc",
"một giờ",
"sáng",
"nay",
"đê xuộc nờ mờ lờ xê ca",
"ông",
"nguyễn",
"hạnh",
"phúc",
"tổng",
"thư",
"ký",
"quốc",
"hội",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"cho",
"biết",
"theo",
"số",
"liệu",
"báo",
"cáo",
"trên",
"cả",
"nước",
"gửi",
"về",
"cho",
"thấy",
"hiện",
"đã",
"có",
"trên",
"ba ngàn chín trăm tám mươi tám chấm sáu năm năm tháng",
"cử",
"tri",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"đặc",
"biệt",
"tại",
"hà",
"nội",
"ở",
"nhiều",
"tổ",
"bầu",
"cử",
"tỷ",
"lệ",
"cử",
"tri",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"bầu",
"cử",
"tính",
"đến",
"một trăm năm mươi sáu mê ga oát giờ trên vòng",
"sáng",
"nay",
"đã",
"đạt",
"đến",
"hai trăm tám mươi mi li lít trên đồng",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"khác",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"cử",
"tri",
"đi",
"bầu",
"cử",
"đông",
"đạt",
"tỷ",
"lệ",
"cao",
"tính",
"đến",
"bảy trăm bốn mươi ba tấn",
"sáng",
"nay",
"gồm",
"hà",
"giang",
"cà",
"mau",
"nghệ",
"an",
"hà",
"tĩnh",
"tính",
"đến",
"hai trăm năm bảy ca ra trên phít",
"mùng chín",
"văn",
"phòng",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"đã",
"nhận",
"được",
"báo",
"cáo",
"nhanh",
"về",
"tiến",
"độ",
"bầu",
"cử",
"của",
"mười bẩy giờ",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"theo",
"đó",
"tám nghìn bốn mươi mốt phẩy không không sáu bốn ba lượng",
"sáng",
"trên",
"phạm",
"vi",
"cả",
"nước",
"các",
"tổ",
"bầu",
"cử",
"đồng",
"loạt",
"tiến",
"hành",
"khai",
"mạc",
"bầu",
"cử",
"theo",
"đúng",
"trình",
"tự",
"thủ",
"tục",
"quy",
"định",
"bảo",
"đảm",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"trang",
"trọng",
"nghiêm",
"túc",
"một",
"số",
"điểm",
"bầu",
"cử",
"ở",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"tiến",
"hành",
"khai",
"mạc",
"và",
"bỏ",
"phiếu",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"mùng ba tháng năm",
"ngày hai tháng mười hai hai ngàn một trăm năm hai",
"hai triệu sáu trăm mười ngàn",
"phút",
"hậu",
"giang",
"cần",
"thơ",
"đắk",
"lắk",
"hai trăm hai mươi bảy ngàn bẩy mươi sáu",
"như",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"bỏ",
"phiếu",
"của",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"trong",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"để",
"bảo",
"đảm",
"cử",
"tri",
"ở",
"các",
"đơn",
"vị",
"này",
"có",
"thể",
"tham",
"gia",
"bầu",
"cử",
"cho",
"đến",
"ngày mười hai",
"sáng",
"nay",
"công",
"tác",
"an",
"ninh",
"trật",
"ba ngàn hai trăm mười tám phẩy một trăm tám hai mi li mét vuông trên ki lô ca lo",
"tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"trong",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"được",
"bảo",
"đảm",
"chưa",
"có",
"vấn",
"đề",
"bất",
"thường",
"xảy",
"ra"
] | [
"ông",
"barack",
"obama",
"đã",
"trích",
"tục",
"ngữ",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"tại",
"tiệc",
"chiêu",
"đãi",
"do",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"-wtztf/b",
"đại",
"quang",
"chủ",
"trì",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"báo",
"chí",
"về",
"diễn",
"biến",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"trên",
"cả",
"nước",
"vào",
"lúc",
"1h",
"sáng",
"nay",
"đ/nmlck",
"ông",
"nguyễn",
"hạnh",
"phúc",
"tổng",
"thư",
"ký",
"quốc",
"hội",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"cho",
"biết",
"theo",
"số",
"liệu",
"báo",
"cáo",
"trên",
"cả",
"nước",
"gửi",
"về",
"cho",
"thấy",
"hiện",
"đã",
"có",
"trên",
"3988.655 tháng",
"cử",
"tri",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"đặc",
"biệt",
"tại",
"hà",
"nội",
"ở",
"nhiều",
"tổ",
"bầu",
"cử",
"tỷ",
"lệ",
"cử",
"tri",
"đi",
"bỏ",
"phiếu",
"bầu",
"cử",
"tính",
"đến",
"156 mwh/vòng",
"sáng",
"nay",
"đã",
"đạt",
"đến",
"280 ml/đ",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"khác",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"cử",
"tri",
"đi",
"bầu",
"cử",
"đông",
"đạt",
"tỷ",
"lệ",
"cao",
"tính",
"đến",
"743 tấn",
"sáng",
"nay",
"gồm",
"hà",
"giang",
"cà",
"mau",
"nghệ",
"an",
"hà",
"tĩnh",
"tính",
"đến",
"257 carat/ft",
"mùng 9",
"văn",
"phòng",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"đã",
"nhận",
"được",
"báo",
"cáo",
"nhanh",
"về",
"tiến",
"độ",
"bầu",
"cử",
"của",
"17h",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"theo",
"đó",
"8041,00643 lượng",
"sáng",
"trên",
"phạm",
"vi",
"cả",
"nước",
"các",
"tổ",
"bầu",
"cử",
"đồng",
"loạt",
"tiến",
"hành",
"khai",
"mạc",
"bầu",
"cử",
"theo",
"đúng",
"trình",
"tự",
"thủ",
"tục",
"quy",
"định",
"bảo",
"đảm",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"trang",
"trọng",
"nghiêm",
"túc",
"một",
"số",
"điểm",
"bầu",
"cử",
"ở",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"tiến",
"hành",
"khai",
"mạc",
"và",
"bỏ",
"phiếu",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"mùng 3/5",
"ngày 2/12/2152",
"2.610.000",
"phút",
"hậu",
"giang",
"cần",
"thơ",
"đắk",
"lắk",
"227.076",
"như",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"bỏ",
"phiếu",
"của",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"trong",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"để",
"bảo",
"đảm",
"cử",
"tri",
"ở",
"các",
"đơn",
"vị",
"này",
"có",
"thể",
"tham",
"gia",
"bầu",
"cử",
"cho",
"đến",
"ngày 12",
"sáng",
"nay",
"công",
"tác",
"an",
"ninh",
"trật",
"3218,182 mm2/kcal",
"tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"trong",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"được",
"bảo",
"đảm",
"chưa",
"có",
"vấn",
"đề",
"bất",
"thường",
"xảy",
"ra"
] |
[
"sau",
"cú",
"bắn",
"chính",
"xác",
"ở",
"loạt",
"đạn",
"cuối",
"cùng",
"để",
"đạt",
"được",
"số",
"điểm",
"hai nghìn bốn trăm sáu mươi chín",
"mang",
"về",
"cho",
"việt",
"nam",
"chiếc",
"huy chương vàng",
"danh",
"giá",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"một",
"giải",
"đấu",
"mang",
"tầm",
"vóc",
"thế",
"giới",
"báo",
"chí",
"nước",
"ngoài",
"đồng",
"loạt",
"đưa",
"thông",
"tin",
"về",
"sự",
"kiện",
"đặc",
"biệt",
"này",
"hãng",
"reuters",
"đã",
"đưa",
"tin",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"đã",
"trở",
"thành",
"vận động viên",
"đầu",
"tiên",
"của",
"việt",
"nam",
"giành",
"chiếc",
"huy chương vàng",
"olympic",
"với",
"số",
"điểm",
"âm mười nhăm phẩy bốn năm",
"ở",
"nội",
"dung",
"súng",
"ngắn",
"âm hai trăm lẻ bốn phẩy chín trăm mười sáu đô la",
"hơi",
"nam",
"số",
"điểm",
"đó",
"đủ",
"để",
"anh",
"vượt",
"qua",
"vận động viên",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"là",
"felipe",
"almeida",
"và",
"wei",
"pang",
"đến",
"từ",
"trung",
"quốc",
"tờ",
"bbc",
"đưa",
"tin",
"ngắn",
"gọn",
"nhưng",
"đầy",
"đủ",
"ý",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"chiếc",
"huy chương vàng",
"olympic",
"đầu",
"tiên",
"của",
"họ",
"đó",
"là",
"vinh",
"xuân",
"hoàng",
"ở",
"bẩy trăm bốn bảy đồng",
"nội",
"dung",
"bẩy ngàn ba mươi ba phẩy hai trăm năm chín xen ti mét khối",
"súng",
"ngắn",
"hơi",
"dành",
"cho",
"nam",
"hoàng",
"đã",
"ghi",
"được",
"giai đoạn sáu hai mươi tư",
"điểm",
"để",
"vượt",
"qua",
"hai",
"đối",
"thủ",
"còn",
"lại",
"là",
"felipe",
"almeida",
"của",
"brazil",
"và",
"wei",
"pang",
"đến",
"từ",
"trung",
"quốc",
"trong",
"khi",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"của",
"hàn",
"quốc",
"jin",
"jongoh",
"chỉ",
"vào",
"đến",
"thứ",
"năm",
"tờ",
"daily",
"mail",
"dành",
"hẳn",
"một",
"bài",
"lớn",
"và",
"ca",
"ngợi",
"chiến",
"thắng",
"xạ",
"thủ",
"bảy sáu tám năm bốn sáu sáu năm ba không bốn",
"tuổi",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"đã",
"kết",
"thúc",
"chờ",
"đợi",
"sáu",
"thập",
"niên",
"của",
"việt",
"nam",
"cho",
"một",
"huy chương vàng",
"olympic",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"thứ",
"bảy",
"nhưng",
"anh",
"không",
"hát",
"hay",
"nhảy",
"ăn",
"mừng",
"về",
"kỳ",
"tích",
"lịch",
"sử",
"của",
"mình",
"thậm",
"chí",
"tờ",
"báo",
"này",
"còn",
"trích",
"dẫn",
"rất",
"nhiều",
"câu",
"trả",
"lời",
"của",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"ở",
"họp",
"báo",
"sau",
"khi",
"anh",
"nhận",
"chiếc",
"huy chương vàng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"việt",
"nam",
"tại",
"các",
"kỳ",
"olympic",
"trong",
"khi",
"đó",
"tờ",
"telegraph",
"thì",
"viết",
"ngắn",
"gọn",
"ba trăm năm bảy dặm một giờ",
"ôi",
"việt",
"nam",
"họ",
"đã",
"giành",
"huy chương vàng",
"olympic",
"và",
"đó",
"là",
"chiếc",
"huy",
"chương",
"ần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"bốn trăm hai mươi át mót phe",
"lịch",
"sử",
"của",
"họ",
"trang",
"nbcolympics",
"đưa",
"khá",
"chi",
"tiết",
"chiến",
"thắng",
"của",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"hoàng",
"xuân",
"giành",
"huy chương vàng",
"trong",
"các",
"sự",
"kiện",
"ba trăm tám bốn héc ta trên mê ga oát giờ",
"súng",
"ngắn",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"vượt",
"qua",
"đối",
"thủ",
"chủ",
"nhà",
"felipe",
"almeida",
"để",
"kiếm",
"được",
"vàng",
"trong",
"trường",
"âm ba nghìn năm trăm sáu mươi bốn chấm bốn ba tám êu rô",
"súng",
"ngắn",
"trước",
"đây",
"việt",
"nam",
"đã",
"giành",
"được",
"hai",
"huy chương bạc",
"olympic",
"một",
"từ",
"cử",
"tạ",
"và",
"một",
"cái",
"khác",
"từ",
"taekwondo",
"tờ",
"china",
"daily",
"cũng",
"đưa",
"tin",
"về",
"chiếc",
"thắng",
"này",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"giành",
"huy chương vàng",
"olympic",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"rio",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"tỉ số hai tám hai",
"tuổi",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trận",
"chung",
"kết",
"tại",
"trung",
"tâm",
"bắn",
"súng",
"olympic",
"rio",
"de",
"janeiro",
"một trăm chín mươi bảy ngàn sáu trăm linh chín",
"xuan",
"vinh",
"hoang",
"vietnam",
"một nghìn bốn trăm ba mươi bốn",
"felipe",
"almeida",
"wu",
"brazil",
"âm ba mươi chấm không bảy một",
"chín mi li mét",
"pang",
"wei",
"china",
"bẩy ba hai năm một một ba bốn một năm hai",
"juraj",
"tuzinsky",
"slovakia",
"hai trăm ba mươi tư nghìn bảy trăm ba mươi lăm",
"jin",
"jongoh",
"south",
"korea",
"tám triệu",
"giuseppe",
"giordano",
"italy",
"chín triệu ba trăm linh ba ngàn tám trăm ba hai",
"vladimir",
"gontcharov",
"russia",
"sáu mươi tám phẩy hai tới hai mươi năm phẩy tám",
"jitu",
"rai",
"india"
] | [
"sau",
"cú",
"bắn",
"chính",
"xác",
"ở",
"loạt",
"đạn",
"cuối",
"cùng",
"để",
"đạt",
"được",
"số",
"điểm",
"2469",
"mang",
"về",
"cho",
"việt",
"nam",
"chiếc",
"huy chương vàng",
"danh",
"giá",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"một",
"giải",
"đấu",
"mang",
"tầm",
"vóc",
"thế",
"giới",
"báo",
"chí",
"nước",
"ngoài",
"đồng",
"loạt",
"đưa",
"thông",
"tin",
"về",
"sự",
"kiện",
"đặc",
"biệt",
"này",
"hãng",
"reuters",
"đã",
"đưa",
"tin",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"đã",
"trở",
"thành",
"vận động viên",
"đầu",
"tiên",
"của",
"việt",
"nam",
"giành",
"chiếc",
"huy chương vàng",
"olympic",
"với",
"số",
"điểm",
"-15,45",
"ở",
"nội",
"dung",
"súng",
"ngắn",
"-204,916 $",
"hơi",
"nam",
"số",
"điểm",
"đó",
"đủ",
"để",
"anh",
"vượt",
"qua",
"vận động viên",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"là",
"felipe",
"almeida",
"và",
"wei",
"pang",
"đến",
"từ",
"trung",
"quốc",
"tờ",
"bbc",
"đưa",
"tin",
"ngắn",
"gọn",
"nhưng",
"đầy",
"đủ",
"ý",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"chiếc",
"huy chương vàng",
"olympic",
"đầu",
"tiên",
"của",
"họ",
"đó",
"là",
"vinh",
"xuân",
"hoàng",
"ở",
"747 đồng",
"nội",
"dung",
"7033,259 cm3",
"súng",
"ngắn",
"hơi",
"dành",
"cho",
"nam",
"hoàng",
"đã",
"ghi",
"được",
"giai đoạn 6 - 24",
"điểm",
"để",
"vượt",
"qua",
"hai",
"đối",
"thủ",
"còn",
"lại",
"là",
"felipe",
"almeida",
"của",
"brazil",
"và",
"wei",
"pang",
"đến",
"từ",
"trung",
"quốc",
"trong",
"khi",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"của",
"hàn",
"quốc",
"jin",
"jongoh",
"chỉ",
"vào",
"đến",
"thứ",
"năm",
"tờ",
"daily",
"mail",
"dành",
"hẳn",
"một",
"bài",
"lớn",
"và",
"ca",
"ngợi",
"chiến",
"thắng",
"xạ",
"thủ",
"76854665304",
"tuổi",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"đã",
"kết",
"thúc",
"chờ",
"đợi",
"sáu",
"thập",
"niên",
"của",
"việt",
"nam",
"cho",
"một",
"huy chương vàng",
"olympic",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"thứ",
"bảy",
"nhưng",
"anh",
"không",
"hát",
"hay",
"nhảy",
"ăn",
"mừng",
"về",
"kỳ",
"tích",
"lịch",
"sử",
"của",
"mình",
"thậm",
"chí",
"tờ",
"báo",
"này",
"còn",
"trích",
"dẫn",
"rất",
"nhiều",
"câu",
"trả",
"lời",
"của",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"ở",
"họp",
"báo",
"sau",
"khi",
"anh",
"nhận",
"chiếc",
"huy chương vàng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"việt",
"nam",
"tại",
"các",
"kỳ",
"olympic",
"trong",
"khi",
"đó",
"tờ",
"telegraph",
"thì",
"viết",
"ngắn",
"gọn",
"357 mph",
"ôi",
"việt",
"nam",
"họ",
"đã",
"giành",
"huy chương vàng",
"olympic",
"và",
"đó",
"là",
"chiếc",
"huy",
"chương",
"ần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"420 atm",
"lịch",
"sử",
"của",
"họ",
"trang",
"nbcolympics",
"đưa",
"khá",
"chi",
"tiết",
"chiến",
"thắng",
"của",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"hoàng",
"xuân",
"giành",
"huy chương vàng",
"trong",
"các",
"sự",
"kiện",
"384 ha/mwh",
"súng",
"ngắn",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"vượt",
"qua",
"đối",
"thủ",
"chủ",
"nhà",
"felipe",
"almeida",
"để",
"kiếm",
"được",
"vàng",
"trong",
"trường",
"-3564.438 euro",
"súng",
"ngắn",
"trước",
"đây",
"việt",
"nam",
"đã",
"giành",
"được",
"hai",
"huy chương bạc",
"olympic",
"một",
"từ",
"cử",
"tạ",
"và",
"một",
"cái",
"khác",
"từ",
"taekwondo",
"tờ",
"china",
"daily",
"cũng",
"đưa",
"tin",
"về",
"chiếc",
"thắng",
"này",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"giành",
"huy chương vàng",
"olympic",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"rio",
"hoàng",
"xuân",
"vinh",
"tỉ số 28 - 2",
"tuổi",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trận",
"chung",
"kết",
"tại",
"trung",
"tâm",
"bắn",
"súng",
"olympic",
"rio",
"de",
"janeiro",
"197.609",
"xuan",
"vinh",
"hoang",
"vietnam",
"1434",
"felipe",
"almeida",
"wu",
"brazil",
"-30.071",
"9 mm",
"pang",
"wei",
"china",
"73251134152",
"juraj",
"tuzinsky",
"slovakia",
"234.735",
"jin",
"jongoh",
"south",
"korea",
"8.000.000",
"giuseppe",
"giordano",
"italy",
"9.303.832",
"vladimir",
"gontcharov",
"russia",
"68,2 - 25,8",
"jitu",
"rai",
"india"
] |
[
"do",
"vậy",
"trung",
"tâm",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"của",
"unesco",
"phối",
"hợp",
"với",
"văn",
"phòng",
"nhóm",
"quan",
"sát",
"trái",
"đất",
"geo",
"group",
"on",
"earth",
"observations",
"ra",
"mắt",
"trực",
"tuyến",
"hoạt",
"động",
"mười ba giờ năm mươi bảy",
"cộng",
"đồng",
"mới",
"của",
"geo",
"có",
"tên",
"đài",
"quan",
"sát",
"khí",
"hậu",
"di",
"sản",
"đô",
"thị",
"uhco",
"urban",
"heritage",
"climate",
"observatory",
"vào",
"ngày mười ba và ngày mười ba tháng một",
"uhco",
"hoạt",
"động",
"như",
"một",
"diễn",
"đàn",
"quy",
"tụ",
"các",
"chuyên",
"gia",
"gạch chéo tờ năm trăm",
"về",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"quan",
"sát",
"trái",
"đất",
"và",
"di",
"sản",
"đô",
"thị",
"nhằm",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"mong",
"muốn",
"và",
"kiến",
"thức",
"chuyên",
"môn"
] | [
"do",
"vậy",
"trung",
"tâm",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"của",
"unesco",
"phối",
"hợp",
"với",
"văn",
"phòng",
"nhóm",
"quan",
"sát",
"trái",
"đất",
"geo",
"group",
"on",
"earth",
"observations",
"ra",
"mắt",
"trực",
"tuyến",
"hoạt",
"động",
"13h57",
"cộng",
"đồng",
"mới",
"của",
"geo",
"có",
"tên",
"đài",
"quan",
"sát",
"khí",
"hậu",
"di",
"sản",
"đô",
"thị",
"uhco",
"urban",
"heritage",
"climate",
"observatory",
"vào",
"ngày 13 và ngày 13 tháng 1",
"uhco",
"hoạt",
"động",
"như",
"một",
"diễn",
"đàn",
"quy",
"tụ",
"các",
"chuyên",
"gia",
"/t500",
"về",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"quan",
"sát",
"trái",
"đất",
"và",
"di",
"sản",
"đô",
"thị",
"nhằm",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"mong",
"muốn",
"và",
"kiến",
"thức",
"chuyên",
"môn"
] |
[
"dự",
"án",
"này",
"do",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"dân",
"dụng",
"và",
"công",
"nghiệp",
"của",
"tỉnh",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"với",
"số",
"vốn",
"hai trăm hai chín xen ti mét khối",
"đồng",
"được",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"thông",
"qua",
"và",
"bố",
"trí",
"vốn",
"vào",
"hai mốt giờ ba sáu phút mười nhăm giây",
"công",
"trình",
"có",
"hình",
"ảnh",
"cánh",
"chim",
"hải",
"âu",
"và",
"có",
"hệ",
"thống",
"chiếu",
"sáng",
"giao",
"thông",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"pha",
"led",
"có",
"thể",
"thay",
"đổi",
"màu",
"sinh",
"động",
"vào",
"ban",
"đêm"
] | [
"dự",
"án",
"này",
"do",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"dân",
"dụng",
"và",
"công",
"nghiệp",
"của",
"tỉnh",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"với",
"số",
"vốn",
"229 cc",
"đồng",
"được",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"thông",
"qua",
"và",
"bố",
"trí",
"vốn",
"vào",
"21:36:15",
"công",
"trình",
"có",
"hình",
"ảnh",
"cánh",
"chim",
"hải",
"âu",
"và",
"có",
"hệ",
"thống",
"chiếu",
"sáng",
"giao",
"thông",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"pha",
"led",
"có",
"thể",
"thay",
"đổi",
"màu",
"sinh",
"động",
"vào",
"ban",
"đêm"
] |
[
"hà",
"mười chín giờ năm tư",
"nội",
"sập",
"giàn",
"giáo",
"nhà",
"ga",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"đè",
"taxi",
"chở",
"hai triệu tám trăm bốn mươi chín nghìn hai trăm năm mươi ba",
"người",
"vào",
"khoảng",
"hơn",
"ba trăm mười chín phẩy không không ba trăm bốn mốt việt nam đồng",
"sáng",
"nay",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"sập",
"giàn",
"giáo",
"thi",
"công",
"nhà",
"năm ba không vê e",
"ga",
"đoạn",
"gần",
"nguyễn",
"trãi",
"đi",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"đè",
"lên",
"một",
"chiếc",
"taxi",
"trên",
"taxi",
"thời",
"một trăm sáu sáu xen ti mét vuông",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"có",
"một ngàn ba trăm hai ba",
"người",
"lái",
"xe",
"taxi",
"bị",
"thương",
"đã",
"được",
"đưa",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"âm tám bảy phẩy không",
"người",
"còn",
"lại",
"an",
"toàn",
"trong",
"lúc",
"này",
"tình",
"trạng",
"ùn",
"tắc",
"đã",
"xảy",
"ra",
"ở",
"cả",
"ba nghìn linh ba",
"hướng",
"đi",
"đây",
"là",
"đoạn",
"thi",
"công",
"kết",
"cấu",
"trên",
"ga",
"bến",
"xe",
"hà",
"đông",
"công",
"trình",
"được",
"triển",
"khai",
"thi",
"công",
"trở",
"lại",
"từ",
"ngày mười ba và ngày mười chín tháng mười",
"vào",
"khoảng",
"ngày mùng ba",
"tại",
"hiện",
"trường",
"giàn",
"giáo",
"đổ",
"sập",
"đã",
"thấy",
"có",
"những",
"chiếc",
"xe",
"cần",
"cẩu",
"sáu giờ",
"được",
"điều",
"đến",
"tình",
"tiết",
"mới",
"của",
"vụ",
"sập",
"giàn",
"giáo",
"đè",
"taxi",
"năm không không gạch chéo hai không không không gạch chéo u quy dét ca dét trừ mờ hờ pờ e i",
"chở",
"ba ngàn",
"người",
"trước",
"đó",
"tại",
"công",
"trình",
"thi",
"công",
"nhà",
"ga",
"xoẹt pê i giây vê a u",
"cách",
"đó",
"không",
"xa",
"cũng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"hai triệu không trăm lẻ ba nghìn",
"người",
"tử",
"nạn",
"tình",
"tiết",
"mới",
"của",
"vụ",
"sập",
"giàn",
"giáo",
"đè",
"taxi",
"chở",
"mười ba",
"người"
] | [
"hà",
"19h54",
"nội",
"sập",
"giàn",
"giáo",
"nhà",
"ga",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"đè",
"taxi",
"chở",
"2.849.253",
"người",
"vào",
"khoảng",
"hơn",
"319,00341 vnđ",
"sáng",
"nay",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"sập",
"giàn",
"giáo",
"thi",
"công",
"nhà",
"530ve",
"ga",
"đoạn",
"gần",
"nguyễn",
"trãi",
"đi",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"đè",
"lên",
"một",
"chiếc",
"taxi",
"trên",
"taxi",
"thời",
"166 cm2",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"có",
"1323",
"người",
"lái",
"xe",
"taxi",
"bị",
"thương",
"đã",
"được",
"đưa",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"-87,0",
"người",
"còn",
"lại",
"an",
"toàn",
"trong",
"lúc",
"này",
"tình",
"trạng",
"ùn",
"tắc",
"đã",
"xảy",
"ra",
"ở",
"cả",
"3003",
"hướng",
"đi",
"đây",
"là",
"đoạn",
"thi",
"công",
"kết",
"cấu",
"trên",
"ga",
"bến",
"xe",
"hà",
"đông",
"công",
"trình",
"được",
"triển",
"khai",
"thi",
"công",
"trở",
"lại",
"từ",
"ngày 13 và ngày 19 tháng 10",
"vào",
"khoảng",
"ngày mùng 3",
"tại",
"hiện",
"trường",
"giàn",
"giáo",
"đổ",
"sập",
"đã",
"thấy",
"có",
"những",
"chiếc",
"xe",
"cần",
"cẩu",
"6h",
"được",
"điều",
"đến",
"tình",
"tiết",
"mới",
"của",
"vụ",
"sập",
"giàn",
"giáo",
"đè",
"taxi",
"500/2000/uqzkz-mhpei",
"chở",
"3000",
"người",
"trước",
"đó",
"tại",
"công",
"trình",
"thi",
"công",
"nhà",
"ga",
"/pyjvau",
"cách",
"đó",
"không",
"xa",
"cũng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"2.003.000",
"người",
"tử",
"nạn",
"tình",
"tiết",
"mới",
"của",
"vụ",
"sập",
"giàn",
"giáo",
"đè",
"taxi",
"chở",
"13",
"người"
] |
[
"lãnh",
"đạo",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"tin",
"tưởng",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"trưởng",
"sau",
"tết",
"cũng",
"như",
"cả",
"không giờ ba mươi tư phút không giây",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"trung tâm chứng khoán",
"việt",
"nam",
"tăng",
"điểm",
"rất",
"nhanh",
"và",
"mạnh",
"trong",
"tháng hai năm một tám năm tám",
"sau",
"đó",
"đột",
"ngột",
"rơi",
"tự",
"do",
"khi",
"chứng",
"khoán",
"toàn",
"cầu",
"đổ",
"sụp",
"rồi",
"bất",
"ngờ",
"đảo",
"chiều",
"phụ",
"hồi",
"khá",
"mạnh",
"ngay",
"trước",
"thềm",
"năm",
"mới",
"mậu",
"tuất",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"trần",
"văn",
"dũng",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"cho",
"biết",
"vẫn",
"lạc",
"quan",
"về",
"triển",
"vọng",
"của",
"thị",
"trường",
"sau",
"tết",
"và",
"cả",
"tháng bốn",
"phóng",
"viên",
"ngày hai tám và mùng bẩy",
"trung tâm chứng khoán",
"việt",
"nam",
"tăng",
"trưởng",
"đến",
"âm hai nghìn năm trăm hai mốt chấm bốn năm không mét",
"có",
"người",
"cho",
"rằng",
"mức",
"tăng",
"này",
"khá",
"nóng",
"ông",
"trần",
"văn",
"dũng",
"trung tâm chứng khoán",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"vượt",
"bậc",
"trong",
"hai ba giờ",
"và",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"điểm",
"sáng",
"thu",
"hút",
"dòng",
"vốn",
"gián",
"tiếp",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"và",
"hnx-index",
"tăng",
"tương",
"ứng",
"là",
"tám nghìn tám trăm sáu tám phẩy một trăm chín mươi ba mê ga oát giờ",
"và",
"hai trăm bốn bốn oát",
"đạt",
"mức",
"cao",
"nhất",
"gần",
"một trăm năm mươi bẩy ngàn chín trăm bốn mươi sáu",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"thứ",
"nhất",
"trong",
"ngày hai mươi mốt tới ngày mười sáu tháng hai",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"tăng",
"trưởng",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"có",
"thể",
"nói",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"đang",
"rất",
"ủng",
"hộ",
"trung tâm chứng khoán",
"và",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tốt",
"lên",
"nhờ",
"quyết",
"tâm",
"hành",
"động",
"của",
"chính",
"phủ",
"trong",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"như",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"đẩy",
"mạnh",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"thoái",
"vốn",
"tăng",
"dự",
"trữ",
"ngoại",
"hối",
"thứ",
"hai",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"niêm",
"yết",
"nhìn",
"chung",
"khởi",
"sắc",
"hơn",
"so",
"với",
"hai trăm tám tư nghìn năm trăm năm mươi",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"bảy mươi phẩy hai mươi ba",
"tháng",
"đầu",
"tháng không một hai không bốn chín",
"cho",
"thấy",
"sự",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
"cả",
"về",
"doanh",
"thu",
"tăng",
"âm tám nghìn sáu trăm ba lăm chấm hai một không đề xi mét",
"lợi",
"nhuận",
"tăng",
"âm bốn nghìn bảy trăm bảy mươi bốn phẩy ba bẩy năm đề xi mét khối",
"so",
"với",
"âm tám mươi sáu chấm bẩy",
"quốc",
"hội",
"có",
"nghị",
"quyết",
"về",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"và",
"kết",
"quả",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"rất",
"tích",
"cực",
"trong",
"ngày mười nhăm ngày mười sáu tháng tám",
"hệ",
"thống",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"đã",
"xử",
"lý",
"được",
"khoảng",
"tám",
"tỉ",
"đồng",
"nợ",
"xấu",
"tăng",
"âm chín nghìn ba trăm sáu mươi bảy chấm năm một bốn đề xi ben trên tạ",
"so",
"với",
"ngày mùng tám tới ngày mười một tháng bẩy",
"thanh",
"khoản",
"và",
"lãi",
"suất",
"ổn",
"định",
"nên",
"nhóm",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"niêm",
"yết",
"thuộc",
"khối",
"ngân",
"hàng",
"có",
"sự",
"cải",
"thiện",
"rõ",
"rệt",
"về",
"chất",
"lượng",
"tài",
"chính",
"thứ",
"ba",
"dòng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"vào",
"việt",
"nam",
"năm một ngàn chín trăm năm mươi chín",
"tăng",
"trưởng",
"đột",
"biến",
"so",
"với",
"ngày mười bảy",
"với",
"vốn",
"vào",
"ròng",
"đạt",
"một trăm",
"tỉ",
"usd",
"tương",
"đương",
"với",
"mức",
"tăng",
"tám ngàn không trăm mười chín phẩy không không chín trăm ba mươi tám ki lo oát giờ trên đề xi mét khối",
"so",
"với",
"ngày bốn và ngày mười sáu tháng bẩy",
"trong",
"đó",
"tăng",
"mạnh",
"trong",
"ngày mười chín",
"là",
"hai ngàn tám năm phẩy hai tám chín ki lô mét khối trên đô la",
"usd",
"chiếm",
"năm trăm ba bốn lượng",
"tổng",
"mức",
"vào",
"dòng",
"mười tám giờ mười phút",
"được",
"coi",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"rất",
"quan",
"trọng",
"khiến",
"chỉ",
"số",
"chứng",
"khoán",
"tăng",
"nhanh",
"hơn",
"nhiều",
"người",
"kỳ",
"vọng",
"trung tâm chứng khoán",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"khởi",
"sắc",
"trong",
"năm",
"mậu",
"tuất",
"bốn ngàn không trăm lẻ bốn",
"chỉ",
"hơn",
"chín trăm tám mươi mốt ngàn tám mươi hai",
"tháng",
"đầu",
"của",
"hai hai giờ",
"thị",
"trường",
"đã",
"có",
"những",
"phiên",
"chao",
"đảo",
"khiến",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lo",
"lắng",
"đầu",
"tiên",
"là",
"việc",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"hai mươi hai tháng ba năm năm trăm hai mươi",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"đã",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"năm trăm chín mươi bốn nghìn tám trăm ba mươi mốt",
"lần",
"trong",
"ngày hai mươi ba tháng ba",
"và",
"dự",
"báo",
"có",
"thể",
"tăng",
"từ",
"ba nghìn",
"đến",
"âm chín mươi bẩy nghìn sáu trăm ba mươi bốn phẩy không tám ngàn sáu trăm ba sáu",
"lần",
"trong",
"mười bảy giờ ba mươi lăm phút",
"lãi",
"suất",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"tăng",
"một trăm xuộc hai không không một trừ hờ dê ích lờ gi",
"tám trăm năm năm mi li gam",
"và",
"thông",
"tin",
"mỹ",
"tăng",
"sản",
"lượng",
"dầu",
"thô",
"làm",
"giá",
"dầu",
"giảm",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"anh",
"cũng",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"một ngàn bảy trăm lẻ chín",
"năm",
"ngày hai mươi chín ngày hai tháng mười một",
"dow",
"jones",
"giảm",
"bốn nghìn bảy trăm bốn chín phẩy bẩy trăm linh tám mét vuông",
"bẩy một không xoẹt xờ đờ gờ đờ đờ",
"nasdaq",
"giảm",
"âm ba ngàn hai trăm bẩy hai chấm bốn trăm ba tám đồng",
"s",
"&",
"p",
"giảm",
"tám trăm lẻ một chấm tám tám tám giờ",
"nikkei",
"năm triệu không ngàn không trăm hai mươi",
"giảm",
"bốn trăm chín mươi đô la",
"và",
"kospi",
"giảm",
"bốn trăm hai mốt ơ rô",
"thứ",
"hai",
"trung tâm chứng khoán",
"việt",
"nam",
"đã",
"tăng",
"mạnh",
"từ",
"ngày hai năm tới ngày mười lăm tháng hai",
"đến",
"hết",
"hai ba giờ bốn mươi phút",
"nên",
"tâm",
"lý",
"chốt",
"lời",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"khá",
"mạnh",
"chính",
"từ",
"phân",
"tích",
"trên",
"tôi",
"tin",
"chín trăm bảy mươi sáu gờ ram",
"rằng",
"sự",
"điều",
"chỉnh",
"của",
"thị",
"trường",
"trong",
"những",
"phiên",
"giảm",
"điểm",
"trước",
"tết",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"ngắn",
"hạn",
"còn",
"về",
"trung",
"và",
"dài",
"hạn",
"thị",
"trường",
"vẫn",
"có",
"đủ",
"cơ",
"sở",
"để",
"phát",
"triển",
"về",
"qui",
"mô",
"và",
"chất",
"lượng",
"như",
"tôi",
"đã",
"nói",
"ở",
"trên",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"trong",
"bẩy giờ bốn hai phút mười hai giây",
"được",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"kỳ",
"vọng",
"là",
"sẽ",
"rất",
"tốt",
"như",
"chúng",
"ta",
"đều",
"thấy",
"mặc",
"dù",
"thị",
"trường",
"giảm",
"điểm",
"mạnh",
"nhưng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"và",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"trên",
"cả",
"hai",
"sàn",
"đều",
"tăng",
"mạnh",
"hose",
"tăng",
"sáu mốt tạ",
"hnx",
"tăng",
"âm ba nghìn chín trăm lẻ ba phẩy bốn năm chín độ ca",
"và",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"danh",
"nghĩa",
"trên",
"thị",
"trường",
"phái",
"sinh",
"cũng",
"tăng",
"bốn trăm bẩy ba công trên việt nam đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"khối",
"ngoại",
"vẫn",
"đẩy",
"mạnh",
"mua",
"ròng",
"họ",
"đã",
"mua",
"ròng",
"một trăm gạch chéo một không bẩy không vờ i ca",
"tám mươi tám",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"mười năm tháng hai",
"và",
"mua",
"ròng",
"tiếp",
"trên",
"bảy triệu không trăm bốn mươi sáu nghìn tám trăm sáu mươi ba",
"tỉ",
"trong",
"đầu",
"năm bảy trăm hai mươi tư",
"thậm",
"chí",
"mua",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"những",
"phiên",
"lao",
"dốc",
"trước",
"tết",
"về",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"trong",
"hai ba giờ mười một phút sáu giây",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"bốn triệu bốn tám ngàn sáu trăm linh sáu",
"nhóm",
"kế",
"hoạch",
"chính",
"hoàn",
"thiện",
"khung",
"pháp",
"lý",
"và",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"quản",
"lý",
"giám",
"sát",
"và",
"phát",
"triển",
"và",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"trung tâm chứng khoán",
"về",
"hoàn",
"thiện",
"khung",
"pháp",
"lý",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"luật",
"chứng",
"khoán",
"sửa",
"đổi",
"hoàn",
"thiện",
"hồ",
"sơ",
"dự",
"án",
"luật",
"chứng",
"khoán",
"sửa",
"đổi",
"trình",
"chính",
"phủ",
"trình",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"cho",
"ý",
"kiến",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"bẩy triệu tám trăm bốn mươi ngàn bẩy trăm tám mươi lăm",
"tháng một",
"trình",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"sáu giờ hai bảy phút bốn mươi tám giây",
"theo",
"đó",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"sản",
"phẩm",
"chứng",
"quyền",
"có",
"đảm",
"bảo",
"covered",
"warrant",
"dự",
"kiến",
"vào",
"năm hai nghìn không trăm năm mươi tám",
"hợp",
"đồng",
"tương",
"lai",
"trên",
"một",
"số",
"chỉ",
"số",
"mới",
"và",
"hợp",
"đồng",
"tương",
"lai",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trong",
"quý",
"e e gạch chéo i a a u",
"đây",
"là",
"một",
"số",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"của",
"chúng",
"tôi",
"trong",
"ngày hai mươi hai và ngày mười ba",
"chúng",
"tôi",
"kỳ",
"chín trăm gạch chéo đắp liu ép u gi đắp liu ngang o",
"vọng",
"với",
"chỉ",
"đạo",
"sát",
"sao",
"của",
"chính",
"phủ",
"và",
"bộ",
"tài",
"chính",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"và",
"toàn",
"thể",
"thành",
"viên",
"thị",
"trường",
"hoàn",
"thành",
"tốt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"trên",
"trong",
"mười bốn giờ"
] | [
"lãnh",
"đạo",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"tin",
"tưởng",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"trưởng",
"sau",
"tết",
"cũng",
"như",
"cả",
"0:34:0",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"trung tâm chứng khoán",
"việt",
"nam",
"tăng",
"điểm",
"rất",
"nhanh",
"và",
"mạnh",
"trong",
"tháng 2/1858",
"sau",
"đó",
"đột",
"ngột",
"rơi",
"tự",
"do",
"khi",
"chứng",
"khoán",
"toàn",
"cầu",
"đổ",
"sụp",
"rồi",
"bất",
"ngờ",
"đảo",
"chiều",
"phụ",
"hồi",
"khá",
"mạnh",
"ngay",
"trước",
"thềm",
"năm",
"mới",
"mậu",
"tuất",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"trần",
"văn",
"dũng",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"cho",
"biết",
"vẫn",
"lạc",
"quan",
"về",
"triển",
"vọng",
"của",
"thị",
"trường",
"sau",
"tết",
"và",
"cả",
"tháng 4",
"phóng",
"viên",
"ngày 28 và mùng 7",
"trung tâm chứng khoán",
"việt",
"nam",
"tăng",
"trưởng",
"đến",
"-2521.450 m",
"có",
"người",
"cho",
"rằng",
"mức",
"tăng",
"này",
"khá",
"nóng",
"ông",
"trần",
"văn",
"dũng",
"trung tâm chứng khoán",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"vượt",
"bậc",
"trong",
"23h",
"và",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"điểm",
"sáng",
"thu",
"hút",
"dòng",
"vốn",
"gián",
"tiếp",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"và",
"hnx-index",
"tăng",
"tương",
"ứng",
"là",
"8868,193 mwh",
"và",
"244 w",
"đạt",
"mức",
"cao",
"nhất",
"gần",
"157.946",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"thứ",
"nhất",
"trong",
"ngày 21 tới ngày 16 tháng 2",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"tăng",
"trưởng",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"có",
"thể",
"nói",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"đang",
"rất",
"ủng",
"hộ",
"trung tâm chứng khoán",
"và",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tốt",
"lên",
"nhờ",
"quyết",
"tâm",
"hành",
"động",
"của",
"chính",
"phủ",
"trong",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"như",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"đẩy",
"mạnh",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"thoái",
"vốn",
"tăng",
"dự",
"trữ",
"ngoại",
"hối",
"thứ",
"hai",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"niêm",
"yết",
"nhìn",
"chung",
"khởi",
"sắc",
"hơn",
"so",
"với",
"284.550",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"70,23",
"tháng",
"đầu",
"tháng 01/2049",
"cho",
"thấy",
"sự",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
"cả",
"về",
"doanh",
"thu",
"tăng",
"-8635.210 dm",
"lợi",
"nhuận",
"tăng",
"-4774,375 dm3",
"so",
"với",
"-86.7",
"quốc",
"hội",
"có",
"nghị",
"quyết",
"về",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"và",
"kết",
"quả",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"rất",
"tích",
"cực",
"trong",
"ngày 15 ngày 16 tháng 8",
"hệ",
"thống",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"đã",
"xử",
"lý",
"được",
"khoảng",
"8",
"tỉ",
"đồng",
"nợ",
"xấu",
"tăng",
"-9367.514 db/tạ",
"so",
"với",
"ngày mùng 8 tới ngày 11 tháng 7",
"thanh",
"khoản",
"và",
"lãi",
"suất",
"ổn",
"định",
"nên",
"nhóm",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"niêm",
"yết",
"thuộc",
"khối",
"ngân",
"hàng",
"có",
"sự",
"cải",
"thiện",
"rõ",
"rệt",
"về",
"chất",
"lượng",
"tài",
"chính",
"thứ",
"ba",
"dòng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"vào",
"việt",
"nam",
"năm 1959",
"tăng",
"trưởng",
"đột",
"biến",
"so",
"với",
"ngày 17",
"với",
"vốn",
"vào",
"ròng",
"đạt",
"100",
"tỉ",
"usd",
"tương",
"đương",
"với",
"mức",
"tăng",
"8019,00938 kwh/dm3",
"so",
"với",
"ngày 4 và ngày 16 tháng 7",
"trong",
"đó",
"tăng",
"mạnh",
"trong",
"ngày 19",
"là",
"2085,289 km3/$",
"usd",
"chiếm",
"534 lượng",
"tổng",
"mức",
"vào",
"dòng",
"18h10",
"được",
"coi",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"rất",
"quan",
"trọng",
"khiến",
"chỉ",
"số",
"chứng",
"khoán",
"tăng",
"nhanh",
"hơn",
"nhiều",
"người",
"kỳ",
"vọng",
"trung tâm chứng khoán",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"khởi",
"sắc",
"trong",
"năm",
"mậu",
"tuất",
"4004",
"chỉ",
"hơn",
"981.082",
"tháng",
"đầu",
"của",
"22h",
"thị",
"trường",
"đã",
"có",
"những",
"phiên",
"chao",
"đảo",
"khiến",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lo",
"lắng",
"đầu",
"tiên",
"là",
"việc",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"22/3/520",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"đã",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"594.831",
"lần",
"trong",
"ngày 23/3",
"và",
"dự",
"báo",
"có",
"thể",
"tăng",
"từ",
"3000",
"đến",
"-97.634,08636",
"lần",
"trong",
"17h35",
"lãi",
"suất",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"tăng",
"100/2001-hdxlj",
"855 mg",
"và",
"thông",
"tin",
"mỹ",
"tăng",
"sản",
"lượng",
"dầu",
"thô",
"làm",
"giá",
"dầu",
"giảm",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"anh",
"cũng",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"1709",
"năm",
"ngày 29 ngày 2 tháng 11",
"dow",
"jones",
"giảm",
"4749,708 m2",
"710/xđgđđ",
"nasdaq",
"giảm",
"-3272.438 đ",
"s",
"&",
"p",
"giảm",
"801.888 giờ",
"nikkei",
"5.000.020",
"giảm",
"490 $",
"và",
"kospi",
"giảm",
"421 euro",
"thứ",
"hai",
"trung tâm chứng khoán",
"việt",
"nam",
"đã",
"tăng",
"mạnh",
"từ",
"ngày 25 tới ngày 15 tháng 2",
"đến",
"hết",
"23h40",
"nên",
"tâm",
"lý",
"chốt",
"lời",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"khá",
"mạnh",
"chính",
"từ",
"phân",
"tích",
"trên",
"tôi",
"tin",
"976 g",
"rằng",
"sự",
"điều",
"chỉnh",
"của",
"thị",
"trường",
"trong",
"những",
"phiên",
"giảm",
"điểm",
"trước",
"tết",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"ngắn",
"hạn",
"còn",
"về",
"trung",
"và",
"dài",
"hạn",
"thị",
"trường",
"vẫn",
"có",
"đủ",
"cơ",
"sở",
"để",
"phát",
"triển",
"về",
"qui",
"mô",
"và",
"chất",
"lượng",
"như",
"tôi",
"đã",
"nói",
"ở",
"trên",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"trong",
"7:42:12",
"được",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"kỳ",
"vọng",
"là",
"sẽ",
"rất",
"tốt",
"như",
"chúng",
"ta",
"đều",
"thấy",
"mặc",
"dù",
"thị",
"trường",
"giảm",
"điểm",
"mạnh",
"nhưng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"và",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"trên",
"cả",
"hai",
"sàn",
"đều",
"tăng",
"mạnh",
"hose",
"tăng",
"61 tạ",
"hnx",
"tăng",
"-3903,459 ok",
"và",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"danh",
"nghĩa",
"trên",
"thị",
"trường",
"phái",
"sinh",
"cũng",
"tăng",
"473 công/vnđ",
"trong",
"khi",
"đó",
"khối",
"ngoại",
"vẫn",
"đẩy",
"mạnh",
"mua",
"ròng",
"họ",
"đã",
"mua",
"ròng",
"100/1070vik",
"88",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"15/2",
"và",
"mua",
"ròng",
"tiếp",
"trên",
"7.046.863",
"tỉ",
"trong",
"đầu",
"năm 724",
"thậm",
"chí",
"mua",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"những",
"phiên",
"lao",
"dốc",
"trước",
"tết",
"về",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"trong",
"23:11:6",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"4.048.606",
"nhóm",
"kế",
"hoạch",
"chính",
"hoàn",
"thiện",
"khung",
"pháp",
"lý",
"và",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"quản",
"lý",
"giám",
"sát",
"và",
"phát",
"triển",
"và",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"trung tâm chứng khoán",
"về",
"hoàn",
"thiện",
"khung",
"pháp",
"lý",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"luật",
"chứng",
"khoán",
"sửa",
"đổi",
"hoàn",
"thiện",
"hồ",
"sơ",
"dự",
"án",
"luật",
"chứng",
"khoán",
"sửa",
"đổi",
"trình",
"chính",
"phủ",
"trình",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"cho",
"ý",
"kiến",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"7.840.785",
"tháng 1",
"trình",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"6:27:48",
"theo",
"đó",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"sản",
"phẩm",
"chứng",
"quyền",
"có",
"đảm",
"bảo",
"covered",
"warrant",
"dự",
"kiến",
"vào",
"năm 2058",
"hợp",
"đồng",
"tương",
"lai",
"trên",
"một",
"số",
"chỉ",
"số",
"mới",
"và",
"hợp",
"đồng",
"tương",
"lai",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trong",
"quý",
"ee/yaau",
"đây",
"là",
"một",
"số",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"của",
"chúng",
"tôi",
"trong",
"ngày 22 và ngày 13",
"chúng",
"tôi",
"kỳ",
"900/wfujw-o",
"vọng",
"với",
"chỉ",
"đạo",
"sát",
"sao",
"của",
"chính",
"phủ",
"và",
"bộ",
"tài",
"chính",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"và",
"toàn",
"thể",
"thành",
"viên",
"thị",
"trường",
"hoàn",
"thành",
"tốt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"trên",
"trong",
"14h"
] |
[
"van",
"gaal",
"không",
"được",
"cấp",
"tiền",
"trong",
"phiên",
"chợ",
"đông",
"tờ",
"mirror",
"tiết",
"lộ",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"man",
"utd",
"quyết",
"định",
"không",
"chi",
"tiền",
"cho",
"louis",
"van",
"gaal",
"trong",
"kì",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"đông",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"van",
"gaal",
"sẽ",
"chia",
"tay",
"man",
"utd",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"nếu",
"quỷ",
"đỏ",
"không",
"mười tám giờ hai mươi mốt phút bốn mươi chín giây",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"đó",
"là",
"lí",
"do",
"khiến",
"ed",
"woodward",
"quyết",
"định",
"không",
"cấp",
"thêm",
"tiền",
"cho",
"huấn luyện viên",
"người",
"hà",
"lan",
"trong",
"phiên",
"chợ",
"đông",
"woodward",
"không",
"cấp",
"tiền",
"cho",
"van",
"gaal",
"ảnh",
"internet",
"từ",
"khi",
"đến",
"old",
"trafford",
"van",
"gaal",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"tối",
"đa",
"nhằm",
"xây",
"dựng",
"đội",
"hình",
"những",
"khoản",
"tiền",
"khổng",
"lồ",
"được",
"chi",
"ra",
"để",
"mua",
"về",
"angel",
"di",
"maria",
"memphis",
"depay",
"hay",
"anthony",
"martial",
"tuy",
"nhiên",
"man",
"utd",
"chín không không gạch ngang một ngàn xoẹt rờ đắp liu sờ quờ",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"lấy",
"lại",
"vị",
"thế",
"của",
"mình",
"và",
"chẳng",
"khá",
"hơn",
"thời",
"david",
"moyes",
"là",
"mấy",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"quỷ",
"đỏ",
"cũng",
"đã",
"phát",
"ngán",
"với",
"van",
"gaal",
"và",
"mong",
"muốn",
"ông",
"rời",
"old",
"trafford",
"càng",
"nhanh",
"càng",
"tốt"
] | [
"van",
"gaal",
"không",
"được",
"cấp",
"tiền",
"trong",
"phiên",
"chợ",
"đông",
"tờ",
"mirror",
"tiết",
"lộ",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"man",
"utd",
"quyết",
"định",
"không",
"chi",
"tiền",
"cho",
"louis",
"van",
"gaal",
"trong",
"kì",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"đông",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"van",
"gaal",
"sẽ",
"chia",
"tay",
"man",
"utd",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"nếu",
"quỷ",
"đỏ",
"không",
"18:21:49",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"đó",
"là",
"lí",
"do",
"khiến",
"ed",
"woodward",
"quyết",
"định",
"không",
"cấp",
"thêm",
"tiền",
"cho",
"huấn luyện viên",
"người",
"hà",
"lan",
"trong",
"phiên",
"chợ",
"đông",
"woodward",
"không",
"cấp",
"tiền",
"cho",
"van",
"gaal",
"ảnh",
"internet",
"từ",
"khi",
"đến",
"old",
"trafford",
"van",
"gaal",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"tối",
"đa",
"nhằm",
"xây",
"dựng",
"đội",
"hình",
"những",
"khoản",
"tiền",
"khổng",
"lồ",
"được",
"chi",
"ra",
"để",
"mua",
"về",
"angel",
"di",
"maria",
"memphis",
"depay",
"hay",
"anthony",
"martial",
"tuy",
"nhiên",
"man",
"utd",
"900-1000/rwsq",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"lấy",
"lại",
"vị",
"thế",
"của",
"mình",
"và",
"chẳng",
"khá",
"hơn",
"thời",
"david",
"moyes",
"là",
"mấy",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"quỷ",
"đỏ",
"cũng",
"đã",
"phát",
"ngán",
"với",
"van",
"gaal",
"và",
"mong",
"muốn",
"ông",
"rời",
"old",
"trafford",
"càng",
"nhanh",
"càng",
"tốt"
] |
[
"thầy",
"giáo",
"lạ",
"ở",
"sài",
"gòn",
"dùng",
"facebook",
"trên",
"cả",
"thường",
"xuyên"
] | [
"thầy",
"giáo",
"lạ",
"ở",
"sài",
"gòn",
"dùng",
"facebook",
"trên",
"cả",
"thường",
"xuyên"
] |
[
"tổng",
"thống",
"romania",
"kêu",
"gọi",
"công",
"dân",
"không",
"về",
"nước",
"trong",
"dịp",
"lễ",
"phục",
"sinh",
"giữa",
"bối",
"cảnh",
"dịch",
"chéo lờ gờ a chéo năm trăm ba mươi",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"tổng",
"thống",
"romania",
"kêu",
"gọi",
"công",
"dân",
"sinh",
"sống",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"không",
"trở",
"về",
"trong",
"dịp",
"lễ",
"phục",
"sinh",
"năm",
"nay",
"theo",
"tổng",
"thống",
"romania",
"klaus",
"iohannis",
"tháng chín hai ngàn hai trăm năm sáu",
"việc",
"trở",
"về",
"nước",
"tại",
"thời",
"điểm",
"này",
"có",
"thể",
"cực",
"kỳ",
"nguy",
"hiểm",
"bởi",
"vậy",
"cách",
"duy",
"nhất",
"để",
"thể",
"hiện",
"tình",
"cảm",
"mà",
"không",
"đe",
"dọe",
"sức",
"khỏe",
"và",
"mạng",
"sống",
"của",
"những",
"người",
"thân",
"yêu",
"là",
"thể",
"hiện",
"từ",
"xa",
"tổng",
"thống",
"romania",
"klaus",
"iohannis",
"ảnh",
"romaniajournal.ro",
"tổng",
"thống",
"iohannis",
"cho",
"rằng",
"trong",
"vài",
"ngày",
"trở",
"lại",
"đây",
"romania",
"đã",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"trong",
"khủng",
"hoảng",
"đại",
"dịch",
"với",
"số",
"ca",
"tử",
"vong",
"lên",
"tới",
"con",
"số",
"âm chín ba nghìn tám trăm bảy hai phẩy sáu bẩy chín năm",
"đồng",
"thời",
"khuyến",
"cáo",
"những",
"tuần",
"lễ",
"sắp",
"tới",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"then",
"chốt",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"dịch",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"tại",
"romania",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"rất",
"phức",
"tạp",
"ngày hai bảy và ngày mười bốn",
"vừa",
"qua",
"nước",
"này",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"số",
"ca",
"tử",
"vong",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"ngày",
"là",
"sáu mươi chín chấm không bốn",
"trường",
"hợp",
"chỉ",
"một",
"ngày",
"sau",
"một",
"kỷ",
"lục",
"khác",
"tiếp",
"tục",
"được",
"ghi",
"bốn không không chéo ca vê quờ",
"nhận",
"khi",
"romania",
"có",
"thêm",
"một triệu bẩy",
"ca",
"nhiễm",
"mới",
"trong",
"ngày mười chín tháng mười một",
"như",
"vậy",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"mới",
"nhất",
"romania",
"đã",
"có",
"tổng",
"cộng",
"bốn chín",
"ca",
"nhiễm",
"sars-cov-2",
"mười chín đến bốn",
"người",
"bảy nghìn năm trăm chín mươi sáu chấm không không tám trăm bảy hai mê ga oát",
"tử",
"vong",
"và",
"hai nghìn bốn trăm bảy mươi mốt",
"người",
"khỏi",
"bệnh",
"cụ",
"thể",
"cá",
"nhân",
"vi",
"phạm",
"có",
"thể",
"đối",
"mặt",
"với",
"mức",
"phạt",
"lên",
"tới",
"ba ba không không năm sáu sáu bảy ba chín tám",
"lei",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"năm trăm mười chín mi li mét",
"cao",
"gấp",
"một nghìn một trăm sáu mươi hai",
"lần",
"mức",
"phát",
"đưa",
"ra",
"ban",
"đầu",
"doanh",
"nghiệp",
"nếu",
"vi",
"phạm",
"sẽ",
"chịu",
"mức",
"phạt",
"tối",
"thiểu",
"từ",
"âm tám nghìn hai trăm chín mươi bảy chấm hai đồng",
"cho",
"tới",
"bốn trăm năm mốt đề xi mét",
"tăng",
"một nghìn bẩy trăm bốn mươi tám",
"lần",
"so",
"với",
"mức",
"ban",
"đầu",
"đồng",
"thời",
"có",
"thể",
"sẽ",
"bị",
"tịch",
"thu",
"hàng",
"hóa",
"hoặc",
"tạm",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"trước",
"đó",
"vẫn",
"có",
"rất",
"nhiều",
"người",
"phớt",
"lờ",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"bốn nghìn năm",
"hạn",
"chế",
"đi",
"lại",
"với",
"số",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"bị",
"xử",
"lý",
"lên",
"tới",
"bẩy ngàn năm trăm sáu mươi bẩy",
"người",
"cùng",
"số",
"tiền",
"phạt",
"khoảng",
"ba nghìn ba trăm bốn lăm phẩy không hai bốn bốn đề xi mét",
"euro",
"trong",
"một",
"ngày"
] | [
"tổng",
"thống",
"romania",
"kêu",
"gọi",
"công",
"dân",
"không",
"về",
"nước",
"trong",
"dịp",
"lễ",
"phục",
"sinh",
"giữa",
"bối",
"cảnh",
"dịch",
"/lga/530",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"tổng",
"thống",
"romania",
"kêu",
"gọi",
"công",
"dân",
"sinh",
"sống",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"không",
"trở",
"về",
"trong",
"dịp",
"lễ",
"phục",
"sinh",
"năm",
"nay",
"theo",
"tổng",
"thống",
"romania",
"klaus",
"iohannis",
"tháng 9/2256",
"việc",
"trở",
"về",
"nước",
"tại",
"thời",
"điểm",
"này",
"có",
"thể",
"cực",
"kỳ",
"nguy",
"hiểm",
"bởi",
"vậy",
"cách",
"duy",
"nhất",
"để",
"thể",
"hiện",
"tình",
"cảm",
"mà",
"không",
"đe",
"dọe",
"sức",
"khỏe",
"và",
"mạng",
"sống",
"của",
"những",
"người",
"thân",
"yêu",
"là",
"thể",
"hiện",
"từ",
"xa",
"tổng",
"thống",
"romania",
"klaus",
"iohannis",
"ảnh",
"romaniajournal.ro",
"tổng",
"thống",
"iohannis",
"cho",
"rằng",
"trong",
"vài",
"ngày",
"trở",
"lại",
"đây",
"romania",
"đã",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"trong",
"khủng",
"hoảng",
"đại",
"dịch",
"với",
"số",
"ca",
"tử",
"vong",
"lên",
"tới",
"con",
"số",
"-93.872,6795",
"đồng",
"thời",
"khuyến",
"cáo",
"những",
"tuần",
"lễ",
"sắp",
"tới",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"then",
"chốt",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"dịch",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"tại",
"romania",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"rất",
"phức",
"tạp",
"ngày 27 và ngày 14",
"vừa",
"qua",
"nước",
"này",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"số",
"ca",
"tử",
"vong",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"ngày",
"là",
"69.04",
"trường",
"hợp",
"chỉ",
"một",
"ngày",
"sau",
"một",
"kỷ",
"lục",
"khác",
"tiếp",
"tục",
"được",
"ghi",
"400/kvq",
"nhận",
"khi",
"romania",
"có",
"thêm",
"1.700.000",
"ca",
"nhiễm",
"mới",
"trong",
"ngày 19/11",
"như",
"vậy",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"mới",
"nhất",
"romania",
"đã",
"có",
"tổng",
"cộng",
"49",
"ca",
"nhiễm",
"sars-cov-2",
"19 - 4",
"người",
"7596.00872 mw",
"tử",
"vong",
"và",
"2471",
"người",
"khỏi",
"bệnh",
"cụ",
"thể",
"cá",
"nhân",
"vi",
"phạm",
"có",
"thể",
"đối",
"mặt",
"với",
"mức",
"phạt",
"lên",
"tới",
"33005667398",
"lei",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"519 mm",
"cao",
"gấp",
"1162",
"lần",
"mức",
"phát",
"đưa",
"ra",
"ban",
"đầu",
"doanh",
"nghiệp",
"nếu",
"vi",
"phạm",
"sẽ",
"chịu",
"mức",
"phạt",
"tối",
"thiểu",
"từ",
"-8297.2 đồng",
"cho",
"tới",
"451 dm",
"tăng",
"1748",
"lần",
"so",
"với",
"mức",
"ban",
"đầu",
"đồng",
"thời",
"có",
"thể",
"sẽ",
"bị",
"tịch",
"thu",
"hàng",
"hóa",
"hoặc",
"tạm",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"trước",
"đó",
"vẫn",
"có",
"rất",
"nhiều",
"người",
"phớt",
"lờ",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"4500",
"hạn",
"chế",
"đi",
"lại",
"với",
"số",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"bị",
"xử",
"lý",
"lên",
"tới",
"7567",
"người",
"cùng",
"số",
"tiền",
"phạt",
"khoảng",
"3345,0244 dm",
"euro",
"trong",
"một",
"ngày"
] |
[
"bản",
"tin",
"hình",
"sự",
"âm bảy ngàn ba trăm ba mươi hai chấm một hai bảy phuốt trên mét khối",
"cô",
"bé",
"bốn trăm tám mươi chín nghìn không trăm bốn mươi mốt",
"cùng",
"lúc",
"quan",
"hệ",
"với",
"hai ngàn",
"thanh",
"niên",
"tiên phong online",
"bộ",
"công",
"an",
"xử",
"lý",
"kẻ",
"tung",
"tin",
"xuất",
"hiện",
"dịch",
"ebola",
"phó",
"ban",
"tổ",
"chức",
"quận",
"ủy",
"kết",
"nối",
"xã",
"hội",
"đen",
"vụ",
"giết",
"người",
"giữa",
"phố",
"chưa",
"an",
"tâm",
"về",
"bốn triệu chín trăm tám mươi ba nghìn sáu trăm sáu mươi sáu",
"cháu",
"bé",
"bị",
"nghi",
"mất",
"tích",
"ở",
"chùa",
"bồ",
"đề",
"bắt",
"gặp",
"con",
"gái",
"quan",
"hệ",
"với",
"ba mươi",
"thanh",
"niên",
"trong",
"phòng",
"trọ",
"truy",
"tìm",
"kẻ",
"tung",
"tin",
"dịch",
"ebola",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"việt",
"nam",
"lãnh",
"đạo",
"cục",
"o rờ vê kép i ngang hai mươi",
"bộ",
"công",
"an",
"cho",
"biết",
"gần",
"đây",
"một",
"số",
"đối",
"tượng",
"tung",
"tin",
"đồn",
"nhảm",
"dịch",
"ebola",
"xuất",
"bốn trăm bốn mươi bốn năm không không xuộc o vờ bờ vờ trừ",
"hiện",
"tại",
"việt",
"nam",
"thậm",
"chí",
"trên",
"facebook",
"m.g",
"còn",
"dọa",
"đã",
"có",
"một",
"người",
"mắc",
"ebola",
"đang",
"điều",
"trị",
"trong",
"bệnh viện",
"bạch",
"mai",
"mờ lờ gạch chéo sáu trăm sáu mươi",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"làm",
"rõ",
"và",
"xử",
"lý",
"các",
"hai mươi hai giờ mười một phút ba mươi giây",
"đối",
"tượng",
"theo",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"ngày mười năm tháng bẩy",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tống",
"đạt",
"lệnh",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"lê",
"đức",
"hải",
"sinh năm",
"ba triệu tám trăm tám mươi bẩy nghìn bảy trăm bốn mươi bốn",
"trạm",
"trưởng",
"kiểm",
"lâm",
"thuộc",
"đội",
"kiểm",
"lâm",
"cơ",
"động",
"số",
"âm hai mốt ngàn bảy trăm bảy lăm phẩy không không tám tám không năm",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"lâm",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"về",
"hành",
"vi",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"ngày mùng bảy",
"hải",
"bị",
"tổ",
"công",
"tác",
"bộ",
"công",
"an",
"bắt",
"quả",
"tang",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"bốn trăm linh bốn phẩy sáu năm hai đề xi mét",
"đồng",
"của",
"một",
"chủ",
"hàng",
"gỗ",
"quý",
"trang",
"là",
"người",
"liên",
"hệ",
"bán",
"cháu",
"cù",
"nguyên",
"công",
"ở",
"chùa",
"bồ",
"đề",
"cho",
"nguyệt",
"với",
"giá",
"ba trăm lẻ một xen ti mét vuông",
"đồng",
"đến",
"ngày mùng bảy tháng mười hai hai ngàn năm trăm hai mươi chín",
"nguyệt",
"báo",
"tin",
"cháu",
"công",
"đã",
"tử",
"vong",
"công",
"an",
"quận",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"cũng",
"cho",
"biết",
"đã",
"làm",
"rõ",
"nhân",
"thân",
"năm triệu không ngàn không trăm chín mươi",
"cháu",
"bé",
"ở",
"chùa",
"bồ",
"đề",
"nghi",
"mất",
"tích",
"tuy",
"vậy",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"từng",
"tố",
"cáo",
"nghi",
"vấn",
"sáu triệu bốn trăm mười sáu ngàn sáu trăm ba hai",
"cháu",
"bé",
"mất",
"tích",
"vẫn",
"chưa",
"an",
"lòng",
"ông",
"phó",
"ban",
"tổ",
"chức",
"quận",
"ủy",
"cùng",
"hai nghìn hai trăm hai mươi bốn phẩy không không sáu hai năm mét khối trên mi li gam",
"phạm",
"đã",
"bị",
"bắt",
"cùng",
"về",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"hai mốt tháng mười hai",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"tuyên",
"phạt",
"nguyễn",
"duy",
"hiệu",
"một nghìn bốn trăm bốn mươi bốn",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"nghi",
"lộc",
"ba trăm linh năm nghìn bảy trăm mười tám",
"năm",
"mười chín",
"tháng",
"tù",
"về",
"các",
"tội",
"giết",
"người",
"và",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"âm chín mươi tám chấm không sáu bảy",
"người",
"còn",
"lại",
"lĩnh",
"từ",
"năm triệu tám trăm mười sáu ngàn sáu trăm lẻ bốn",
"năm",
"tù",
"giam",
"đến",
"bảy trăm hai sáu ngàn tám trăm mười hai",
"tháng",
"tù",
"treo",
"bắt",
"gặp",
"con",
"gái",
"âm sáu mươi nhăm nghìn bốn trăm bốn mươi hai phẩy chín nghìn một trăm ba mươi",
"tuổi",
"quan",
"hệ",
"với",
"cộng một bẩy ba chín bốn sáu một không không sáu bẩy",
"thanh",
"niên",
"công",
"an",
"quận",
"ba hai ba bẩy ba tám tám không sáu một chín",
"thành phố hồ chí minh",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"hình",
"sự",
"nguyễn",
"thành",
"sơn",
"và",
"trương",
"vũ",
"pha",
"tạm",
"trú",
"phường",
"trường",
"thạnh",
"về",
"hành",
"vi",
"giao",
"cấu",
"với",
"trẻ",
"em",
"trước",
"đó",
"ông",
"t",
"quê",
"hậu",
"giang",
"tạm",
"trú",
"cùng",
"phường",
"dẫn",
"con",
"gái",
"là",
"tr",
"sinh năm",
"hai ngàn sáu trăm bẩy mươi chín",
"đến",
"công",
"an",
"trình",
"báo",
"bắt",
"gặp",
"sơn",
"và",
"pha",
"thay",
"nhau",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"với",
"tr",
"sơn",
"khai",
"trước",
"đó",
"từng",
"một",
"lần",
"làm",
"trò",
"người",
"lớn",
"với",
"tr",
"thủ",
"dâm",
"quay",
"clip",
"để",
"tống",
"tiền",
"sếp",
"cũ",
"ngày hai sáu ngày hai mươi tháng mười hai",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"một trăm hai mươi ngàn bẩy trăm tám tám",
"nội",
"tuyên",
"phạt",
"phùng",
"văn",
"thành",
"sinh năm",
"hai triệu tám trăm sáu sáu nghìn chín trăm ba mốt",
"ở",
"thanh",
"hóa",
"bảy mươi tám phẩy sáu mươi mốt",
"năm",
"tù",
"về",
"hành",
"vi",
"cưỡng",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"thiếu",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"thành",
"dọa",
"tung",
"clip",
"thủ",
"dâm",
"gây",
"bẩn",
"sản",
"phẩm",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"tống",
"tiền",
"sếp",
"cũ",
"khi",
"đang",
"rút",
"tiền",
"tại",
"cây",
"atm",
"thành",
"sa",
"lưới",
"ngày ba mốt đến ngày hai mươi bảy tháng bẩy",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"xét",
"xử",
"sơ",
"sáu trăm bốn không năm không xoẹt hát o pờ",
"thẩm",
"tuyên",
"phạt",
"tù",
"một nghìn",
"bị",
"cáo",
"về",
"tội",
"phá",
"hoại",
"chính",
"sách",
"đoàn",
"kết"
] | [
"bản",
"tin",
"hình",
"sự",
"-7332.127 ft/m3",
"cô",
"bé",
"489.041",
"cùng",
"lúc",
"quan",
"hệ",
"với",
"2000",
"thanh",
"niên",
"tiên phong online",
"bộ",
"công",
"an",
"xử",
"lý",
"kẻ",
"tung",
"tin",
"xuất",
"hiện",
"dịch",
"ebola",
"phó",
"ban",
"tổ",
"chức",
"quận",
"ủy",
"kết",
"nối",
"xã",
"hội",
"đen",
"vụ",
"giết",
"người",
"giữa",
"phố",
"chưa",
"an",
"tâm",
"về",
"4.983.666",
"cháu",
"bé",
"bị",
"nghi",
"mất",
"tích",
"ở",
"chùa",
"bồ",
"đề",
"bắt",
"gặp",
"con",
"gái",
"quan",
"hệ",
"với",
"30",
"thanh",
"niên",
"trong",
"phòng",
"trọ",
"truy",
"tìm",
"kẻ",
"tung",
"tin",
"dịch",
"ebola",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"việt",
"nam",
"lãnh",
"đạo",
"cục",
"orwi-20",
"bộ",
"công",
"an",
"cho",
"biết",
"gần",
"đây",
"một",
"số",
"đối",
"tượng",
"tung",
"tin",
"đồn",
"nhảm",
"dịch",
"ebola",
"xuất",
"4404500/ovbv-",
"hiện",
"tại",
"việt",
"nam",
"thậm",
"chí",
"trên",
"facebook",
"m.g",
"còn",
"dọa",
"đã",
"có",
"một",
"người",
"mắc",
"ebola",
"đang",
"điều",
"trị",
"trong",
"bệnh viện",
"bạch",
"mai",
"ml/660",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"làm",
"rõ",
"và",
"xử",
"lý",
"các",
"22:11:30",
"đối",
"tượng",
"theo",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"ngày 15/7",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tống",
"đạt",
"lệnh",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"lê",
"đức",
"hải",
"sinh năm",
"3.887.744",
"trạm",
"trưởng",
"kiểm",
"lâm",
"thuộc",
"đội",
"kiểm",
"lâm",
"cơ",
"động",
"số",
"-21.775,008805",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"lâm",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"về",
"hành",
"vi",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"ngày mùng 7",
"hải",
"bị",
"tổ",
"công",
"tác",
"bộ",
"công",
"an",
"bắt",
"quả",
"tang",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"404,652 dm",
"đồng",
"của",
"một",
"chủ",
"hàng",
"gỗ",
"quý",
"trang",
"là",
"người",
"liên",
"hệ",
"bán",
"cháu",
"cù",
"nguyên",
"công",
"ở",
"chùa",
"bồ",
"đề",
"cho",
"nguyệt",
"với",
"giá",
"301 cm2",
"đồng",
"đến",
"ngày mùng 7/12/2529",
"nguyệt",
"báo",
"tin",
"cháu",
"công",
"đã",
"tử",
"vong",
"công",
"an",
"quận",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"cũng",
"cho",
"biết",
"đã",
"làm",
"rõ",
"nhân",
"thân",
"5.000.090",
"cháu",
"bé",
"ở",
"chùa",
"bồ",
"đề",
"nghi",
"mất",
"tích",
"tuy",
"vậy",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"từng",
"tố",
"cáo",
"nghi",
"vấn",
"6.416.632",
"cháu",
"bé",
"mất",
"tích",
"vẫn",
"chưa",
"an",
"lòng",
"ông",
"phó",
"ban",
"tổ",
"chức",
"quận",
"ủy",
"cùng",
"2224,00625 m3/mg",
"phạm",
"đã",
"bị",
"bắt",
"cùng",
"về",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"21/12",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"tuyên",
"phạt",
"nguyễn",
"duy",
"hiệu",
"1444",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"nghi",
"lộc",
"305.718",
"năm",
"19",
"tháng",
"tù",
"về",
"các",
"tội",
"giết",
"người",
"và",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"-98.067",
"người",
"còn",
"lại",
"lĩnh",
"từ",
"5.816.604",
"năm",
"tù",
"giam",
"đến",
"726.812",
"tháng",
"tù",
"treo",
"bắt",
"gặp",
"con",
"gái",
"-65.442,9130",
"tuổi",
"quan",
"hệ",
"với",
"+17394610067",
"thanh",
"niên",
"công",
"an",
"quận",
"32373880619",
"thành phố hồ chí minh",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"hình",
"sự",
"nguyễn",
"thành",
"sơn",
"và",
"trương",
"vũ",
"pha",
"tạm",
"trú",
"phường",
"trường",
"thạnh",
"về",
"hành",
"vi",
"giao",
"cấu",
"với",
"trẻ",
"em",
"trước",
"đó",
"ông",
"t",
"quê",
"hậu",
"giang",
"tạm",
"trú",
"cùng",
"phường",
"dẫn",
"con",
"gái",
"là",
"tr",
"sinh năm",
"2679",
"đến",
"công",
"an",
"trình",
"báo",
"bắt",
"gặp",
"sơn",
"và",
"pha",
"thay",
"nhau",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"với",
"tr",
"sơn",
"khai",
"trước",
"đó",
"từng",
"một",
"lần",
"làm",
"trò",
"người",
"lớn",
"với",
"tr",
"thủ",
"dâm",
"quay",
"clip",
"để",
"tống",
"tiền",
"sếp",
"cũ",
"ngày 26 ngày 20 tháng 12",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"120.788",
"nội",
"tuyên",
"phạt",
"phùng",
"văn",
"thành",
"sinh năm",
"2.866.931",
"ở",
"thanh",
"hóa",
"78,61",
"năm",
"tù",
"về",
"hành",
"vi",
"cưỡng",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"thiếu",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"thành",
"dọa",
"tung",
"clip",
"thủ",
"dâm",
"gây",
"bẩn",
"sản",
"phẩm",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"tống",
"tiền",
"sếp",
"cũ",
"khi",
"đang",
"rút",
"tiền",
"tại",
"cây",
"atm",
"thành",
"sa",
"lưới",
"ngày 31 đến ngày 27 tháng 7",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"xét",
"xử",
"sơ",
"6004050/hop",
"thẩm",
"tuyên",
"phạt",
"tù",
"1000",
"bị",
"cáo",
"về",
"tội",
"phá",
"hoại",
"chính",
"sách",
"đoàn",
"kết"
] |
[
"gần",
"âm bốn nghìn bẩy trăm lẻ năm phẩy ba một không chỉ",
"phụ",
"nữ",
"trung",
"niên",
"hong",
"kong",
"phiền",
"muộn",
"theo",
"kết",
"quả",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"có",
"tới",
"năm trăm năm chín phẩy sáu năm tám ki lô ca lo",
"phụ",
"nữ",
"trung",
"niên",
"được",
"hỏi",
"năm tám ngàn sáu trăm ba tám",
"ở",
"hong",
"kong",
"cho",
"biết",
"họ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"tình",
"trạng",
"phiền",
"muộn",
"ở",
"mức",
"độ",
"khác",
"nhau",
"thậm",
"chí",
"có",
"lúc",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"nghĩ",
"tự",
"sát",
"ước",
"tính",
"hiện",
"nay",
"ở",
"hong",
"kong",
"có",
"khoảng",
"một trăm mười bảy nghìn ba trăm năm mươi bẩy",
"phụ",
"nữ",
"trung",
"niên",
"thuộc",
"nhóm",
"có",
"nguy",
"cơ",
"phiền",
"muộn",
"cao",
"trong",
"đó",
"cao",
"nhất",
"là",
"những",
"phụ",
"nữ",
"không",
"đi",
"làm",
"hoàn",
"toàn",
"dành",
"thời",
"gian",
"và",
"tâm",
"lực",
"cho",
"công",
"việc",
"gia",
"đình",
"phó",
"giáo",
"sư",
"bác",
"sỹ",
"hoàng",
"chí",
"sinh",
"thuộc",
"học",
"viện",
"y",
"tế",
"công",
"và",
"điều",
"trị",
"cơ",
"sở",
"đại",
"học",
"trung",
"văn",
"hong",
"kong",
"người",
"phụ",
"trách",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"giải",
"thích",
"rằng",
"những",
"phụ",
"nữ",
"không",
"đi",
"làm",
"hoàn",
"toàn",
"dành",
"thời",
"gian",
"và",
"tâm",
"lực",
"cho",
"công",
"việc",
"gia",
"đình",
"luôn",
"coi",
"gia",
"đình",
"là",
"trung",
"tâm",
"thường",
"không",
"chú",
"ý",
"tới",
"nhu",
"cầu",
"cuộc",
"sống",
"sức",
"khỏe",
"của",
"bản",
"thân",
"dẫn",
"một",
"mùng bốn và ngày mười sáu",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"khác",
"tờ",
"văn",
"hối",
"của",
"hong",
"kong",
"tháng ba một ngàn bốn trăm ba mươi tư",
"cho",
"biết",
"có",
"tới",
"âm năm tám độ ép trên héc ta",
"số",
"người",
"được",
"hỏi",
"ở",
"xứ",
"cảng",
"thơm",
"cho",
"biết",
"mỗi",
"ngày",
"họ",
"chỉ",
"có",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"sống",
"cùng",
"mẹ",
"và",
"trên",
"chín trăm chín mươi năm áp mót phe",
"là",
"chưa",
"từng",
"ôm",
"hôn",
"mẹ",
"chuyên",
"gia",
"tâm",
"lý",
"gia",
"đình",
"thái",
"khởi",
"văn",
"lý",
"giải",
"có",
"thể",
"đó",
"là",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"vấn",
"đề",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"của",
"người",
"hong",
"kong",
"tương",
"đối",
"dài",
"nhiều",
"lúc",
"phải",
"tăng",
"ca",
"tới",
"đêm",
"khuya",
"thậm",
"chí",
"ngày",
"nghỉ",
"cũng",
"phải",
"đi",
"làm",
"nhưng",
"chuyên",
"gia",
"thái",
"khởi",
"văn",
"cũng",
"khuyến",
"nghị",
"mỗi",
"khi",
"có",
"cơ",
"hội",
"sống",
"cùng",
"mẹ",
"con",
"cái",
"cần",
"phải",
"tận",
"dụng",
"tối",
"đa",
"hỏi",
"han",
"quan",
"tâm",
"tới",
"tâm",
"âm bẩy nghìn chín trăm tám tư chấm một ba một ki lo oát giờ",
"tư",
"tình",
"cảm",
"và",
"cuộc",
"sống",
"của",
"mẹ",
"lấy",
"chất",
"bù",
"cho",
"lượng",
"đảm",
"bảo",
"năm triệu năm trăm ba mươi ngàn một trăm hai năm",
"ngày",
"trong",
"năm",
"đều",
"là",
"ngày",
"của",
"mẹ"
] | [
"gần",
"-4705,310 chỉ",
"phụ",
"nữ",
"trung",
"niên",
"hong",
"kong",
"phiền",
"muộn",
"theo",
"kết",
"quả",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"có",
"tới",
"559,658 kcal",
"phụ",
"nữ",
"trung",
"niên",
"được",
"hỏi",
"58.638",
"ở",
"hong",
"kong",
"cho",
"biết",
"họ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"tình",
"trạng",
"phiền",
"muộn",
"ở",
"mức",
"độ",
"khác",
"nhau",
"thậm",
"chí",
"có",
"lúc",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"nghĩ",
"tự",
"sát",
"ước",
"tính",
"hiện",
"nay",
"ở",
"hong",
"kong",
"có",
"khoảng",
"117.357",
"phụ",
"nữ",
"trung",
"niên",
"thuộc",
"nhóm",
"có",
"nguy",
"cơ",
"phiền",
"muộn",
"cao",
"trong",
"đó",
"cao",
"nhất",
"là",
"những",
"phụ",
"nữ",
"không",
"đi",
"làm",
"hoàn",
"toàn",
"dành",
"thời",
"gian",
"và",
"tâm",
"lực",
"cho",
"công",
"việc",
"gia",
"đình",
"phó",
"giáo",
"sư",
"bác",
"sỹ",
"hoàng",
"chí",
"sinh",
"thuộc",
"học",
"viện",
"y",
"tế",
"công",
"và",
"điều",
"trị",
"cơ",
"sở",
"đại",
"học",
"trung",
"văn",
"hong",
"kong",
"người",
"phụ",
"trách",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"giải",
"thích",
"rằng",
"những",
"phụ",
"nữ",
"không",
"đi",
"làm",
"hoàn",
"toàn",
"dành",
"thời",
"gian",
"và",
"tâm",
"lực",
"cho",
"công",
"việc",
"gia",
"đình",
"luôn",
"coi",
"gia",
"đình",
"là",
"trung",
"tâm",
"thường",
"không",
"chú",
"ý",
"tới",
"nhu",
"cầu",
"cuộc",
"sống",
"sức",
"khỏe",
"của",
"bản",
"thân",
"dẫn",
"một",
"mùng 4 và ngày 16",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"khác",
"tờ",
"văn",
"hối",
"của",
"hong",
"kong",
"tháng 3/1434",
"cho",
"biết",
"có",
"tới",
"-58 of/ha",
"số",
"người",
"được",
"hỏi",
"ở",
"xứ",
"cảng",
"thơm",
"cho",
"biết",
"mỗi",
"ngày",
"họ",
"chỉ",
"có",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"sống",
"cùng",
"mẹ",
"và",
"trên",
"995 atm",
"là",
"chưa",
"từng",
"ôm",
"hôn",
"mẹ",
"chuyên",
"gia",
"tâm",
"lý",
"gia",
"đình",
"thái",
"khởi",
"văn",
"lý",
"giải",
"có",
"thể",
"đó",
"là",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"vấn",
"đề",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"của",
"người",
"hong",
"kong",
"tương",
"đối",
"dài",
"nhiều",
"lúc",
"phải",
"tăng",
"ca",
"tới",
"đêm",
"khuya",
"thậm",
"chí",
"ngày",
"nghỉ",
"cũng",
"phải",
"đi",
"làm",
"nhưng",
"chuyên",
"gia",
"thái",
"khởi",
"văn",
"cũng",
"khuyến",
"nghị",
"mỗi",
"khi",
"có",
"cơ",
"hội",
"sống",
"cùng",
"mẹ",
"con",
"cái",
"cần",
"phải",
"tận",
"dụng",
"tối",
"đa",
"hỏi",
"han",
"quan",
"tâm",
"tới",
"tâm",
"-7984.131 kwh",
"tư",
"tình",
"cảm",
"và",
"cuộc",
"sống",
"của",
"mẹ",
"lấy",
"chất",
"bù",
"cho",
"lượng",
"đảm",
"bảo",
"5.530.125",
"ngày",
"trong",
"năm",
"đều",
"là",
"ngày",
"của",
"mẹ"
] |
[
"chính",
"với",
"mục",
"đích",
"trên",
"tuần",
"qua",
"báo",
"sài gòn giải phóng",
"và",
"tổng",
"công",
"ty",
"một trăm năm bốn chấm bẩy chín bốn vòng",
"điện",
"lực",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"phát",
"động",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"mười hai giờ năm mươi bẩy phút",
"quang",
"cảnh",
"buổi",
"lễ",
"phát",
"động",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"mồng một tháng một năm chín sáu ba",
"để",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"cung",
"ứng",
"điện",
"đầy",
"đủ",
"và",
"ổn",
"định",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"và",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"của",
"thành",
"phố",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"thành phố hồ chí minh",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"thành",
"ủy",
"ubnd/tp",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"đã",
"phối",
"hợp",
"tốt",
"với",
"các",
"sở",
"ban",
"ngành",
"và",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"thể",
"hiệp",
"hội",
"của",
"thành",
"phố",
"tổ",
"chức",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"thiết",
"thực",
"nhằm",
"hưởng",
"ứng",
"chủ",
"trương",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"như",
"chương",
"trình",
"gia",
"đình",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"chương",
"trình",
"nguồn",
"sáng",
"an",
"toàn",
"văn",
"minh",
"tiết",
"kiệm",
"chương",
"trình",
"tuyến",
"đường",
"kiểu",
"mẫu",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"chương",
"trình",
"cùng",
"bạn",
"sử",
"dụng",
"điện",
"an",
"toàn",
"tiết",
"kiệm",
"và",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"giải",
"pháp",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"khác",
"riêng",
"từ",
"đầu",
"hai giờ mười ba phút",
"đến",
"nay",
"các",
"chương",
"trình",
"trên",
"đã",
"góp",
"phần",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"ba nghìn chín trăm ba chín phẩy chín hai một độ xê trên độ ca",
"ky lô oát giờ",
"điện",
"tương",
"đương",
"thương",
"phẩm",
"điện",
"cả",
"ngày sáu và ngày hai mươi mốt tháng bốn",
"của",
"các",
"tỉnh",
"lạng",
"sơn",
"cao",
"bằng",
"sơn",
"la",
"kontum",
"đak",
"nông",
"gấp",
"âm bốn mốt ngàn hai trăm chín bảy phẩy sáu bảy tám ba",
"lần",
"thương",
"phẩm",
"ngày hai mươi",
"của",
"các",
"tỉnh",
"điện",
"biên",
"hà",
"giang",
"gấp",
"ba triệu ba trăm tám mươi tám nghìn bảy trăm bảy mươi tám",
"lần",
"thương",
"phẩm",
"ngày hai mươi ba và ngày hai",
"của",
"các",
"tỉnh",
"bắc",
"kạn",
"lai",
"châu",
"tiết",
"kiệm",
"cho",
"xã",
"hội",
"chi",
"phí",
"mua",
"điện",
"gần",
"ba trăm mười chín phít",
"đồng",
"nếu",
"tính",
"trường",
"hợp",
"ngành",
"điện",
"phải",
"phát",
"công",
"suất",
"đỉnh",
"bằng",
"dầu",
"diesel",
"vào",
"các",
"tháng",
"mùa",
"khô",
"với",
"giá",
"5.500đ/kwh",
"thì",
"mức",
"tiết",
"kiệm",
"đạt",
"đến",
"hơn",
"âm bẩy mươi bẩy ki lô mét vuông",
"đồng",
"và",
"giảm",
"phát",
"thải",
"hơn",
"sáu nghìn ba trăm bốn bảy chấm chín trăm mười tám dặm một giờ",
"tấn",
"pê bê trừ năm trăm",
"đã",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"hết",
"sức",
"lớn",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"môi",
"trường",
"góp",
"phần",
"đảm",
"bảo",
"đủ",
"nguồn",
"cung",
"ứng",
"điện",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"của",
"thành",
"phố",
"vừa",
"qua",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"ngày ba ngày hai tháng hai",
"được",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"thành phố hồ chí minh",
"phối",
"hợp",
"với",
"báo",
"sài gòn giải phóng",
"tiếp",
"tục",
"được",
"tổ",
"chức",
"đó",
"là",
"chương",
"trình",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"ý",
"nghĩa",
"về",
"ý",
"thức",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"cho",
"từng",
"hộ",
"gia",
"đình",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"cộng",
"đồng",
"và",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"trong",
"chiến",
"lược",
"tiết",
"kiệm",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"cho",
"quốc",
"gia",
"ngày mười tới ngày tám tháng ba",
"chính",
"vì",
"vậy",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện-năm",
"chín triệu tám trăm lẻ sáu",
"do",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"báo",
"sài gòn giải phóng",
"tổ",
"chức",
"đây",
"không",
"chỉ",
"tạo",
"ra",
"sân",
"chơi",
"bổ",
"ích",
"cho",
"từng",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"có",
"cơ",
"hội",
"cung",
"cấp",
"những",
"bài",
"dự",
"thi",
"về",
"sáng",
"kiến",
"ý",
"tưởng",
"những",
"hướng",
"dẫn",
"cũng",
"như",
"giới",
"thiệu",
"về",
"cách",
"sử",
"dụng",
"các",
"thiết",
"bị",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"thiết",
"thực",
"nhất",
"mà",
"đây",
"còn",
"thể",
"hiện",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"trong",
"việc",
"tham",
"gia",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"và",
"sử",
"dụng",
"điện",
"an",
"toàn",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"việc",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"ba giờ năm mươi mốt phút năm mươi tám giây",
"này",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"thành phố hồ chí minh",
"mong",
"muốn",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"tích",
"cực",
"hưởng",
"ứng",
"tham",
"gia",
"của",
"đông",
"đảo",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"nói",
"riêng",
"và",
"nhân",
"dân",
"cả",
"nước",
"nói",
"chung",
"bằng",
"cách",
"viết",
"các",
"bài",
"dự",
"thi",
"có",
"nội",
"dung",
"theo",
"thể",
"lệ",
"cuộc",
"thi",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"công",
"bố",
"nội",
"dung",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"quý một một năm ba ba",
"bao",
"gồm",
"các",
"bài",
"dự",
"thi",
"hưởng",
"ứng",
"chủ",
"trương",
"chính",
"sách",
"qui",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"sử",
"dụng",
"điện",
"tiết",
"kiệm",
"hiệu",
"quả",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"sinh",
"hoạt",
"đối",
"âm chín mươi nhăm lượng",
"với",
"các",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"cơ",
"quan",
"hành",
"chính",
"sự",
"nghiệp",
"các",
"hộ",
"gia",
"đình",
"giải",
"thưởng",
"của",
"cuộc",
"thi",
"bao",
"gồm",
"cộng chín không sáu ba năm chín hai không một năm ba",
"giải",
"nhất",
"trị",
"giá",
"âm chín tám giây",
"đồng",
"chín triệu bảy trăm sáu sáu nghìn bảy trăm mười hai",
"giải",
"nhì",
"trị",
"giá",
"sáu trăm lẻ năm độ xê",
"đồng",
"không năm một hai một bốn sáu bẩy không sáu bẩy hai",
"giải",
"ba",
"trị",
"giá",
"năm ngàn bảy trăm tám mươi tám chấm năm bốn ki lô gờ ram",
"đồng",
"sáu trăm hai mươi bốn ngàn chín trăm sáu mươi hai",
"giải",
"khuyến",
"khích",
"mỗi",
"giải",
"trị",
"giá",
"âm ba nghìn tám trăm tám mươi sáu phẩy sáu năm năm mét khối",
"đồng",
"email",
"để",
"gửi",
"bài",
"viết",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"áp xíp trừ bẩy bốn chín hai a còng in bóc chấm com"
] | [
"chính",
"với",
"mục",
"đích",
"trên",
"tuần",
"qua",
"báo",
"sài gòn giải phóng",
"và",
"tổng",
"công",
"ty",
"154.794 vòng",
"điện",
"lực",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"phát",
"động",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"12h57",
"quang",
"cảnh",
"buổi",
"lễ",
"phát",
"động",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"mồng 1/1/963",
"để",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"cung",
"ứng",
"điện",
"đầy",
"đủ",
"và",
"ổn",
"định",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"và",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"của",
"thành",
"phố",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"thành phố hồ chí minh",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"thành",
"ủy",
"ubnd/tp",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"đã",
"phối",
"hợp",
"tốt",
"với",
"các",
"sở",
"ban",
"ngành",
"và",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"thể",
"hiệp",
"hội",
"của",
"thành",
"phố",
"tổ",
"chức",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"thiết",
"thực",
"nhằm",
"hưởng",
"ứng",
"chủ",
"trương",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"như",
"chương",
"trình",
"gia",
"đình",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"chương",
"trình",
"nguồn",
"sáng",
"an",
"toàn",
"văn",
"minh",
"tiết",
"kiệm",
"chương",
"trình",
"tuyến",
"đường",
"kiểu",
"mẫu",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"chương",
"trình",
"cùng",
"bạn",
"sử",
"dụng",
"điện",
"an",
"toàn",
"tiết",
"kiệm",
"và",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"giải",
"pháp",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"khác",
"riêng",
"từ",
"đầu",
"2h13",
"đến",
"nay",
"các",
"chương",
"trình",
"trên",
"đã",
"góp",
"phần",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"3939,921 oc/ok",
"ky lô oát giờ",
"điện",
"tương",
"đương",
"thương",
"phẩm",
"điện",
"cả",
"ngày 6 và ngày 21 tháng 4",
"của",
"các",
"tỉnh",
"lạng",
"sơn",
"cao",
"bằng",
"sơn",
"la",
"kontum",
"đak",
"nông",
"gấp",
"-41.297,6783",
"lần",
"thương",
"phẩm",
"ngày 20",
"của",
"các",
"tỉnh",
"điện",
"biên",
"hà",
"giang",
"gấp",
"3.388.778",
"lần",
"thương",
"phẩm",
"ngày 23 và ngày 2",
"của",
"các",
"tỉnh",
"bắc",
"kạn",
"lai",
"châu",
"tiết",
"kiệm",
"cho",
"xã",
"hội",
"chi",
"phí",
"mua",
"điện",
"gần",
"319 ft",
"đồng",
"nếu",
"tính",
"trường",
"hợp",
"ngành",
"điện",
"phải",
"phát",
"công",
"suất",
"đỉnh",
"bằng",
"dầu",
"diesel",
"vào",
"các",
"tháng",
"mùa",
"khô",
"với",
"giá",
"5.500đ/kwh",
"thì",
"mức",
"tiết",
"kiệm",
"đạt",
"đến",
"hơn",
"-77 km2",
"đồng",
"và",
"giảm",
"phát",
"thải",
"hơn",
"6347.918 mph",
"tấn",
"pb-500",
"đã",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"hết",
"sức",
"lớn",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"môi",
"trường",
"góp",
"phần",
"đảm",
"bảo",
"đủ",
"nguồn",
"cung",
"ứng",
"điện",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"của",
"thành",
"phố",
"vừa",
"qua",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"ngày 3 ngày 2 tháng 2",
"được",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"thành phố hồ chí minh",
"phối",
"hợp",
"với",
"báo",
"sài gòn giải phóng",
"tiếp",
"tục",
"được",
"tổ",
"chức",
"đó",
"là",
"chương",
"trình",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"ý",
"nghĩa",
"về",
"ý",
"thức",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"cho",
"từng",
"hộ",
"gia",
"đình",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"cộng",
"đồng",
"và",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"trong",
"chiến",
"lược",
"tiết",
"kiệm",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"cho",
"quốc",
"gia",
"ngày 10 tới ngày 8 tháng 3",
"chính",
"vì",
"vậy",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện-năm",
"9.000.806",
"do",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"báo",
"sài gòn giải phóng",
"tổ",
"chức",
"đây",
"không",
"chỉ",
"tạo",
"ra",
"sân",
"chơi",
"bổ",
"ích",
"cho",
"từng",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"có",
"cơ",
"hội",
"cung",
"cấp",
"những",
"bài",
"dự",
"thi",
"về",
"sáng",
"kiến",
"ý",
"tưởng",
"những",
"hướng",
"dẫn",
"cũng",
"như",
"giới",
"thiệu",
"về",
"cách",
"sử",
"dụng",
"các",
"thiết",
"bị",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"thiết",
"thực",
"nhất",
"mà",
"đây",
"còn",
"thể",
"hiện",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"trong",
"việc",
"tham",
"gia",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"và",
"sử",
"dụng",
"điện",
"an",
"toàn",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"việc",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"3:51:58",
"này",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"thành phố hồ chí minh",
"mong",
"muốn",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"tích",
"cực",
"hưởng",
"ứng",
"tham",
"gia",
"của",
"đông",
"đảo",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"nói",
"riêng",
"và",
"nhân",
"dân",
"cả",
"nước",
"nói",
"chung",
"bằng",
"cách",
"viết",
"các",
"bài",
"dự",
"thi",
"có",
"nội",
"dung",
"theo",
"thể",
"lệ",
"cuộc",
"thi",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"công",
"bố",
"nội",
"dung",
"cuộc",
"thi",
"ý",
"tưởng",
"tiết",
"kiệm",
"điện",
"quý 11/533",
"bao",
"gồm",
"các",
"bài",
"dự",
"thi",
"hưởng",
"ứng",
"chủ",
"trương",
"chính",
"sách",
"qui",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"sử",
"dụng",
"điện",
"tiết",
"kiệm",
"hiệu",
"quả",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"sinh",
"hoạt",
"đối",
"-95 lượng",
"với",
"các",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"cơ",
"quan",
"hành",
"chính",
"sự",
"nghiệp",
"các",
"hộ",
"gia",
"đình",
"giải",
"thưởng",
"của",
"cuộc",
"thi",
"bao",
"gồm",
"+90635920153",
"giải",
"nhất",
"trị",
"giá",
"-98 s",
"đồng",
"9.766.712",
"giải",
"nhì",
"trị",
"giá",
"605 oc",
"đồng",
"051214670672",
"giải",
"ba",
"trị",
"giá",
"5788.54 kg",
"đồng",
"624.962",
"giải",
"khuyến",
"khích",
"mỗi",
"giải",
"trị",
"giá",
"-3886,655 m3",
"đồng",
"email",
"để",
"gửi",
"bài",
"viết",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"abp_7492@inbox.com"
] |
[
"nhiều",
"sao",
"việt",
"rộn",
"ràng",
"đăng",
"tải",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đi",
"diễn",
"ở",
"chùa",
"hay",
"chia",
"sẻ",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"cảm",
"dành",
"cho",
"cha",
"mẹ",
"nhân",
"dịp",
"vu",
"lan",
"báo",
"hiếu",
"ba tư nghìn năm trăm bảy bảy phẩy sáu không sáu năm",
"dịp",
"rằm",
"mười giờ bốn mốt phút",
"năm",
"nay",
"lâm",
"chi",
"khanh",
"nhận",
"ép hai không tám không ngang một trăm",
"đi",
"diễn",
"khoảng",
"chín mươi mốt",
"chùa",
"ở",
"nhiều",
"nơi",
"ca",
"sĩ",
"nguyễn",
"phi",
"hùng",
"đăng",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"anh",
"đi",
"hát",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"ở",
"chùa",
"nhân",
"dịp",
"đại",
"lễ",
"vu",
"lan",
"mười bốn đến năm",
"kyo",
"york",
"đăng",
"ảnh",
"anh",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"chùa",
"giữa",
"những",
"tà",
"áo",
"dài",
"duyên",
"dáng",
"mùa",
"vu",
"lan",
"kèm",
"theo",
"trạng",
"thái",
"không",
"cha",
"không",
"mẹ",
"như",
"đàn",
"đứt",
"dây",
"ca",
"sĩ",
"giang",
"hồng",
"ngọc",
"đăng",
"tải",
"những",
"hình",
"ảnh",
"cô",
"chụp",
"với",
"người",
"hâm",
"mộ",
"khi",
"đi",
"hát",
"tại",
"một",
"ngôi",
"chùa",
"ở",
"văn hóa công sở",
"mùa",
"lễ",
"vu",
"lan",
"rằm",
"một giờ ba mốt phút hai mươi tư giây",
"được",
"hát",
"về",
"mẹ",
"được",
"cầu",
"nguyện",
"cho",
"gia",
"đình",
"cảm",
"giác",
"yên",
"bình",
"không",
"sóng",
"gió",
"cựu",
"người",
"mẫu",
"đã",
"tìm",
"được",
"một nghìn ba trăm bẩy hai",
"sự",
"thanh",
"tịnh",
"sau",
"scandal",
"say",
"rượu",
"chống",
"người",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"dẫn",
"đến",
"án",
"tù",
"do",
"đang",
"mang",
"bầu",
"nên",
"cô",
"được",
"tuyên",
"hai mốt nghìn bảy trăm năm bẩy phẩy tám chín hai hai",
"tháng",
"tù",
"treo",
"danh",
"hài",
"xuân",
"hinh",
"chia",
"sẻ",
"vài",
"dòng",
"kèm",
"hình",
"ảnh",
"suy",
"tư",
"của",
"anh",
"mc",
"thanh",
"bạch",
"cũng",
"đăng",
"bài",
"thơ",
"xúc",
"động",
"về",
"cha",
"mẹ",
"kèm",
"hình",
"ảnh",
"chụp",
"cùng",
"cha",
"mẹ",
"và",
"những",
"bức",
"chân",
"dung",
"của",
"mẹ",
"ca",
"sĩ",
"tóc",
"tiên",
"chia",
"sẻ",
"một",
"clip",
"ngắn",
"và",
"tình",
"cảm",
"dành",
"cho",
"cha",
"cả",
"buổi",
"ngồi",
"xem",
"đi",
"xem",
"lại",
"tiên",
"nhớ",
"ngày",
"nhỏ",
"được",
"ba",
"cưng",
"chiều",
"nên",
"suốt",
"ngày",
"nhõng",
"nhẽo",
"ba",
"thì",
"luôn",
"cười",
"xòa",
"và",
"ôm",
"tiên",
"vào",
"lòng",
"thương",
"ba",
"ca",
"sĩ",
"bảo",
"thy",
"chia",
"ét lờ chéo một một hai không một bảy hai",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"bên",
"mẹ",
"và",
"bày",
"tỏ",
"con",
"yêu",
"mẹ"
] | [
"nhiều",
"sao",
"việt",
"rộn",
"ràng",
"đăng",
"tải",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đi",
"diễn",
"ở",
"chùa",
"hay",
"chia",
"sẻ",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"cảm",
"dành",
"cho",
"cha",
"mẹ",
"nhân",
"dịp",
"vu",
"lan",
"báo",
"hiếu",
"34.577,6065",
"dịp",
"rằm",
"10h41",
"năm",
"nay",
"lâm",
"chi",
"khanh",
"nhận",
"f2080-100",
"đi",
"diễn",
"khoảng",
"91",
"chùa",
"ở",
"nhiều",
"nơi",
"ca",
"sĩ",
"nguyễn",
"phi",
"hùng",
"đăng",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"anh",
"đi",
"hát",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"ở",
"chùa",
"nhân",
"dịp",
"đại",
"lễ",
"vu",
"lan",
"14 - 5",
"kyo",
"york",
"đăng",
"ảnh",
"anh",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"chùa",
"giữa",
"những",
"tà",
"áo",
"dài",
"duyên",
"dáng",
"mùa",
"vu",
"lan",
"kèm",
"theo",
"trạng",
"thái",
"không",
"cha",
"không",
"mẹ",
"như",
"đàn",
"đứt",
"dây",
"ca",
"sĩ",
"giang",
"hồng",
"ngọc",
"đăng",
"tải",
"những",
"hình",
"ảnh",
"cô",
"chụp",
"với",
"người",
"hâm",
"mộ",
"khi",
"đi",
"hát",
"tại",
"một",
"ngôi",
"chùa",
"ở",
"văn hóa công sở",
"mùa",
"lễ",
"vu",
"lan",
"rằm",
"1:31:24",
"được",
"hát",
"về",
"mẹ",
"được",
"cầu",
"nguyện",
"cho",
"gia",
"đình",
"cảm",
"giác",
"yên",
"bình",
"không",
"sóng",
"gió",
"cựu",
"người",
"mẫu",
"đã",
"tìm",
"được",
"1372",
"sự",
"thanh",
"tịnh",
"sau",
"scandal",
"say",
"rượu",
"chống",
"người",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"dẫn",
"đến",
"án",
"tù",
"do",
"đang",
"mang",
"bầu",
"nên",
"cô",
"được",
"tuyên",
"21.757,8922",
"tháng",
"tù",
"treo",
"danh",
"hài",
"xuân",
"hinh",
"chia",
"sẻ",
"vài",
"dòng",
"kèm",
"hình",
"ảnh",
"suy",
"tư",
"của",
"anh",
"mc",
"thanh",
"bạch",
"cũng",
"đăng",
"bài",
"thơ",
"xúc",
"động",
"về",
"cha",
"mẹ",
"kèm",
"hình",
"ảnh",
"chụp",
"cùng",
"cha",
"mẹ",
"và",
"những",
"bức",
"chân",
"dung",
"của",
"mẹ",
"ca",
"sĩ",
"tóc",
"tiên",
"chia",
"sẻ",
"một",
"clip",
"ngắn",
"và",
"tình",
"cảm",
"dành",
"cho",
"cha",
"cả",
"buổi",
"ngồi",
"xem",
"đi",
"xem",
"lại",
"tiên",
"nhớ",
"ngày",
"nhỏ",
"được",
"ba",
"cưng",
"chiều",
"nên",
"suốt",
"ngày",
"nhõng",
"nhẽo",
"ba",
"thì",
"luôn",
"cười",
"xòa",
"và",
"ôm",
"tiên",
"vào",
"lòng",
"thương",
"ba",
"ca",
"sĩ",
"bảo",
"thy",
"chia",
"sl/1120172",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"bên",
"mẹ",
"và",
"bày",
"tỏ",
"con",
"yêu",
"mẹ"
] |
[
"trào",
"lưu",
"mừng",
"tuổi",
"bằng",
"sách",
"được",
"khởi",
"xướng",
"rộng",
"rãi",
"vào",
"ngày mười ba và ngày sáu",
"từ",
"ý",
"tưởng",
"của",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"bê dét đê tờ tám không không",
"và",
"được",
"hưởng",
"ứng",
"rộng",
"rãi",
"bởi",
"nhiều",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"các",
"đơn",
"vị",
"phát",
"hành",
"sách",
"nhân",
"dịp",
"tết",
"tân",
"sửu",
"nhiều",
"combo",
"sách",
"tết",
"làm",
"quà",
"tặng",
"hai nghìn năm trăm năm bẩy",
"phù",
"hợp",
"với",
"từng",
"đối",
"tượng",
"người",
"nhận",
"khác",
"nhau",
"như",
"trẻ",
"em",
"người",
"lớn",
"tuổi",
"phụ",
"huynh",
"thầy",
"cô",
"hay",
"đồng",
"nghiệp",
"đối",
"tác",
"với",
"nhóm",
"sách",
"về",
"sức",
"khỏe",
"gia",
"đình",
"ba giờ mười bốn phút năm mươi ba giây",
"combo",
"cẩm",
"nang",
"sống",
"khỏe",
"là",
"gợi",
"ý",
"không",
"tồi",
"để",
"bạn",
"đọc",
"có",
"lựa",
"chọn",
"mua",
"tặng",
"người",
"thân",
"đặc",
"biệt",
"là",
"những",
"người",
"lớn",
"tuổi",
"nhân",
"dịp",
"tết",
"combo",
"gồm",
"cộng năm hai ba tám chín chín ba tám bẩy tám bẩy",
"cuốn",
"lắng",
"nghe",
"cơ",
"thể",
"your",
"health",
"your",
"decisions",
"hợp",
"tác",
"với",
"bác",
"sĩ",
"để",
"trở",
"thành",
"người",
"bệnh",
"thông",
"thái",
"hoang",
"mang",
"chỉ",
"dẫn",
"của",
"bác",
"sĩ",
"để",
"hiểu",
"rõ",
"đúng",
"sai",
"detox",
"lowcarb",
"thực",
"phẩm",
"hữu",
"cơ",
"tin",
"đồn",
"và",
"sự",
"thật",
"với",
"nhóm",
"sách",
"tri",
"thức",
"thì",
"hai",
"đầu",
"sách",
"the",
"story",
"of",
"art",
"câu",
"chuyện",
"nghệ",
"thuật",
"combo",
"góc",
"nhìn",
"đông",
"dương",
"thế",
"kỷ",
"xix",
"bạn",
"đọc",
"nên",
"mua",
"dành",
"tặng",
"cho",
"thầy",
"cô",
"bạn",
"bè",
"đồng",
"nghiệp",
"the",
"story",
"of",
"art",
"câu",
"chuyện",
"nghệ",
"thuật",
"cuốn",
"sách",
"mà",
"i ích lờ ép trừ chín không sáu",
"kể",
"từ",
"lần",
"đầu",
"xuất",
"bản",
"cho",
"tới",
"nay",
"đã",
"một nghìn",
"năm",
"mà",
"có",
"hơn",
"tám trăm mười xen ti mét",
"bản",
"dịch",
"ra",
"hơn",
"ba mươi chín",
"thứ",
"tiếng",
"phát",
"hành",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"tác",
"giả",
"e",
"h",
"gombrich",
"đã",
"kể",
"cho",
"người",
"đọc",
"câu",
"chuyện",
"về",
"lịch",
"sử",
"nghệ",
"thuật",
"châu",
"âu",
"từ",
"thời",
"cổ",
"đại",
"đến",
"hiện",
"đại",
"mười một giờ",
"dựa",
"trên",
"những",
"khảo",
"sát",
"và",
"đánh",
"giá",
"của",
"ông",
"về",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"nhau",
"như",
"hội",
"họa",
"điêu",
"khắc",
"kiến",
"trúc",
"song",
"hành",
"với",
"những",
"chuyển",
"biến",
"và",
"giao",
"thoa",
"của",
"các",
"nền",
"văn",
"hóa",
"chính",
"trị",
"và",
"tôn",
"giáo",
"với",
"nhóm",
"sách",
"dành",
"sáu không không chéo bốn ngàn nờ quy hát dê vê sờ dê",
"cho",
"thiếu",
"nhi",
"combo",
"siêu",
"sao",
"toán",
"học",
"khám",
"phá",
"tự",
"nhiên",
"quanh",
"em",
"stem",
"quanh",
"em",
"nhanh",
"mắt",
"bắt",
"từ",
"debate",
"pro",
"junior",
"nhà",
"tranh",
"biện",
"thông",
"minh",
"là",
"những",
"cuốn",
"sách",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"nếu",
"bạn",
"đọc",
"muốn",
"dành",
"tặng",
"cho",
"con",
"trẻ",
"ngày",
"đầu",
"năm",
"combo",
"siêu",
"sao",
"toán",
"học",
"gồm",
"hai nghìn tám trăm lẻ sáu",
"cuốn",
"dành",
"cho",
"độ",
"tuổi",
"ba nghìn",
"cung",
"cấp",
"nền",
"tảng",
"giúp",
"các",
"con",
"làm",
"quen",
"với",
"hình",
"thức",
"giáo",
"dục",
"stem",
"từ",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"giúp",
"bố",
"mẹ",
"bớt",
"bối",
"rối",
"hơn",
"giữa",
"muôn",
"vàn",
"cách",
"thức",
"để",
"học",
"mà",
"chơi",
"chơi",
"mà",
"học",
"cùng",
"con",
"combo",
"khám",
"phá",
"tự",
"nhiên",
"quanh",
"em",
"gồm",
"không tám sáu không năm không hai hai một năm chín năm",
"cuốn",
"từng",
"đoạt",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"danh",
"giá",
"về",
"giáo",
"dục",
"tại",
"trung",
"quốc",
"không",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"kiến",
"thức",
"khoa",
"học",
"cuối",
"mỗi",
"cuốn",
"sách",
"sẽ",
"có",
"một",
"câu",
"chuyện",
"kể",
"mang",
"ngôn",
"từ",
"gần",
"gũi",
"sinh",
"động",
"với",
"hình",
"ảnh",
"trực",
"quan",
"nội",
"dung",
"khoa",
"học",
"và",
"cách",
"dẫn",
"dắt",
"hài",
"hước",
"giúp",
"các",
"em",
"không",
"chỉ",
"có",
"kiến",
"thức",
"mà",
"còn",
"nảy",
"nở",
"lòng",
"trắc",
"ẩn",
"tình",
"yêu",
"thương",
"học",
"được",
"ngôn",
"ngữ",
"khoa",
"học",
"và",
"đời",
"sống",
"combo",
"stem",
"quanh",
"em",
"gồm",
"bẩy mươi bẩy phẩy không sáu sáu",
"cuốn",
"mang",
"đến",
"cho",
"các",
"bạn",
"nhỏ",
"từ",
"bảy triệu bốn hai nghìn",
"không một năm chín ba ba ba một ba không bảy năm",
"tuổi",
"những",
"kiến",
"thức",
"bổ",
"ích",
"về",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"cơ",
"bản",
"của",
"stem",
"như",
"công",
"nghệ",
"địa",
"chất",
"học",
"vật",
"lý",
"nghệ",
"thuật",
"combo",
"nhanh",
"mắt",
"bắt",
"từ",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"từ",
"ba ba phẩy không",
"sáu trăm bảy chín ngàn năm trăm ba sáu",
"tuổi",
"các",
"em",
"sẽ",
"được",
"thử",
"sức",
"với",
"hơn",
"hai trăm hai hai nghìn ba trăm ba ba",
"trò",
"chơi",
"và",
"câu",
"đố",
"cực",
"kỳ",
"xoắn",
"não",
"như",
"điền",
"thang",
"từ",
"giải",
"mật",
"mã",
"tìm",
"nguyên",
"âm",
"thử",
"tài",
"chơi",
"chữ",
"tìm",
"phép",
"đảo",
"chữ",
"combo",
"debate",
"pro",
"junior",
"nhà",
"tranh",
"biện",
"thông",
"minh",
"bộ",
"sách",
"gồm",
"mười bốn ngàn tám trăm bốn mươi chín",
"cuốn",
"ngày hai mươi đến ngày mười tháng bảy",
"mỗi",
"cuốn",
"cung",
"cấp",
"mười",
"đề",
"tài",
"tranh",
"biện",
"kèm",
"bài",
"tập",
"đa",
"dạng",
"giúp",
"học",
"sinh",
"hiểu",
"rõ",
"không hai bẩy tám bốn hai bốn bẩy không tám tám",
"các",
"lập",
"luận",
"trong",
"bài",
"đọc",
"và",
"tự",
"phát",
"triển",
"lập",
"luận",
"của",
"riêng",
"mình",
"với",
"món",
"quà",
"đầu",
"năm",
"cho",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"doanh",
"nghiệp",
"đối",
"tác",
"kinh",
"doanh",
"thì",
"combo",
"hbr",
"onpoint",
"những",
"nhà",
"tài",
"phiệt",
"kiến",
"tạo",
"nước",
"mỹ",
"binh",
"pháp",
"doanh",
"nghiệp",
"lean",
"quản",
"trị",
"doanh",
"nghiệp",
"tinh",
"gọn",
"tư",
"duy",
"khác",
"biệt",
"cùng",
"malcolm",
"gladwell",
"phong",
"cách",
"lãnh",
"đạo",
"john",
"c",
"maxwell",
"những",
"quy",
"tắc",
"thành",
"công",
"là",
"lựa",
"chọn",
"phù",
"hợp",
"bộ",
"sách",
"hbr",
"onpoint",
"bao",
"gồm",
"những",
"chuyên",
"đề",
"chất",
"lượng",
"tập",
"hợp",
"năm trên không",
"bài",
"phân",
"tích",
"chuyên",
"sâu",
"đặc",
"sắc",
"nhất",
"của",
"tạp",
"chí",
"hbr",
"về",
"lĩnh",
"một trăm mười một đi ốp",
"vực",
"marketing",
"truyền",
"thông",
"chiến",
"lược",
"lãnh",
"đạo",
"quản",
"lý",
"nhân",
"sự",
"combo",
"những",
"nhà",
"tài",
"phiệt",
"kiến",
"tạo",
"nước",
"mỹ",
"gồm",
"ba ngàn",
"cuốn",
"sách",
"titan",
"gia",
"tộc",
"rockefeller",
"và",
"the",
"house",
"of",
"morgan",
"gia",
"tộc",
"morgan",
"bộ",
"sách",
"nói",
"về",
"hai",
"đế",
"chế",
"nắm",
"nước",
"mỹ",
"trong",
"lòng",
"bàn",
"tay",
"combo",
"binh",
"pháp",
"doanh",
"nghiệp",
"bộ",
"sách",
"gồm",
"tuyển",
"tập",
"ba bốn năm tám bẩy một hai ba không hai bẩy",
"cuốn",
"sách",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"những",
"công",
"cụ",
"mạnh",
"mẽ",
"cùng",
"các",
"tư",
"duy",
"chiến",
"lược",
"xây",
"dựng",
"lên",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"hiệu",
"quả",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"có",
"hai",
"tác",
"phẩm",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"thế",
"giới",
"là",
"tạo",
"lập",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"và",
"thiết",
"kế",
"giải",
"pháp",
"giá",
"trị",
"combo",
"lean",
"quản",
"trị",
"doanh",
"nghiệp",
"tinh",
"gọn",
"gồm",
"sáu triệu",
"cuốn",
"đến",
"cho",
"độc",
"giả",
"những",
"cách",
"thức",
"gần",
"gũi",
"và",
"đơn",
"giản",
"nhất",
"để",
"vận",
"dụng",
"phương",
"pháp",
"tinh",
"gọn",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"combo",
"phong",
"cách",
"lãnh",
"đạo",
"john",
"c",
"maxwell",
"bộ",
"sách",
"gồm",
"bốn trăm năm mươi tám ngàn một trăm bốn mươi tư",
"cuốn",
"về",
"lãnh",
"đạo",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"của",
"john",
"c",
"maxwell",
"tác",
"giả",
"sách",
"bán",
"chạy",
"số",
"tám bẩy ngàn năm trăm sáu tám phẩy tám ba bẩy bẩy",
"theo",
"bình",
"chọn",
"của",
"new",
"york",
"times",
"với",
"hơn",
"một trăm mười năm xen ti mét khối",
"bản",
"được",
"bán",
"ra",
"được",
"dịch",
"trên",
"hai mươi mốt chấm năm tới hai mươi hai chấm bốn",
"ngôn",
"ngữ",
"khác",
"nhau",
"bộ",
"sách",
"tư",
"duy",
"khác",
"biệt",
"cùng",
"malcolm",
"gladwell",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"cho",
"độc",
"giả",
"những",
"góc",
"nhìn",
"tư",
"duy",
"khác",
"biệt",
"về",
"đời",
"sống",
"xã",
"hội",
"kinh",
"doanh",
"để",
"từ",
"đó",
"rút",
"ra",
"được",
"những",
"kiến",
"thức",
"quan",
"trọng",
"cho",
"công",
"việc",
"cuộc",
"sống",
"của",
"mình",
"combo",
"những",
"quy",
"tắc",
"thành",
"công",
"gồm",
"bốn ngàn",
"cuốn",
"là",
"chìa",
"khóa",
"mở",
"ra",
"từng",
"cánh",
"cửa",
"dẫn",
"tới",
"thành",
"công",
"trọn",
"vẹn",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"mỗi",
"người"
] | [
"trào",
"lưu",
"mừng",
"tuổi",
"bằng",
"sách",
"được",
"khởi",
"xướng",
"rộng",
"rãi",
"vào",
"ngày 13 và ngày 6",
"từ",
"ý",
"tưởng",
"của",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"bzđt800",
"và",
"được",
"hưởng",
"ứng",
"rộng",
"rãi",
"bởi",
"nhiều",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"các",
"đơn",
"vị",
"phát",
"hành",
"sách",
"nhân",
"dịp",
"tết",
"tân",
"sửu",
"nhiều",
"combo",
"sách",
"tết",
"làm",
"quà",
"tặng",
"2557",
"phù",
"hợp",
"với",
"từng",
"đối",
"tượng",
"người",
"nhận",
"khác",
"nhau",
"như",
"trẻ",
"em",
"người",
"lớn",
"tuổi",
"phụ",
"huynh",
"thầy",
"cô",
"hay",
"đồng",
"nghiệp",
"đối",
"tác",
"với",
"nhóm",
"sách",
"về",
"sức",
"khỏe",
"gia",
"đình",
"3:14:53",
"combo",
"cẩm",
"nang",
"sống",
"khỏe",
"là",
"gợi",
"ý",
"không",
"tồi",
"để",
"bạn",
"đọc",
"có",
"lựa",
"chọn",
"mua",
"tặng",
"người",
"thân",
"đặc",
"biệt",
"là",
"những",
"người",
"lớn",
"tuổi",
"nhân",
"dịp",
"tết",
"combo",
"gồm",
"+52389938787",
"cuốn",
"lắng",
"nghe",
"cơ",
"thể",
"your",
"health",
"your",
"decisions",
"hợp",
"tác",
"với",
"bác",
"sĩ",
"để",
"trở",
"thành",
"người",
"bệnh",
"thông",
"thái",
"hoang",
"mang",
"chỉ",
"dẫn",
"của",
"bác",
"sĩ",
"để",
"hiểu",
"rõ",
"đúng",
"sai",
"detox",
"lowcarb",
"thực",
"phẩm",
"hữu",
"cơ",
"tin",
"đồn",
"và",
"sự",
"thật",
"với",
"nhóm",
"sách",
"tri",
"thức",
"thì",
"hai",
"đầu",
"sách",
"the",
"story",
"of",
"art",
"câu",
"chuyện",
"nghệ",
"thuật",
"combo",
"góc",
"nhìn",
"đông",
"dương",
"thế",
"kỷ",
"xix",
"bạn",
"đọc",
"nên",
"mua",
"dành",
"tặng",
"cho",
"thầy",
"cô",
"bạn",
"bè",
"đồng",
"nghiệp",
"the",
"story",
"of",
"art",
"câu",
"chuyện",
"nghệ",
"thuật",
"cuốn",
"sách",
"mà",
"yxlf-906",
"kể",
"từ",
"lần",
"đầu",
"xuất",
"bản",
"cho",
"tới",
"nay",
"đã",
"1000",
"năm",
"mà",
"có",
"hơn",
"810 cm",
"bản",
"dịch",
"ra",
"hơn",
"39",
"thứ",
"tiếng",
"phát",
"hành",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"tác",
"giả",
"e",
"h",
"gombrich",
"đã",
"kể",
"cho",
"người",
"đọc",
"câu",
"chuyện",
"về",
"lịch",
"sử",
"nghệ",
"thuật",
"châu",
"âu",
"từ",
"thời",
"cổ",
"đại",
"đến",
"hiện",
"đại",
"11h",
"dựa",
"trên",
"những",
"khảo",
"sát",
"và",
"đánh",
"giá",
"của",
"ông",
"về",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"nhau",
"như",
"hội",
"họa",
"điêu",
"khắc",
"kiến",
"trúc",
"song",
"hành",
"với",
"những",
"chuyển",
"biến",
"và",
"giao",
"thoa",
"của",
"các",
"nền",
"văn",
"hóa",
"chính",
"trị",
"và",
"tôn",
"giáo",
"với",
"nhóm",
"sách",
"dành",
"600/4000nqhdvsd",
"cho",
"thiếu",
"nhi",
"combo",
"siêu",
"sao",
"toán",
"học",
"khám",
"phá",
"tự",
"nhiên",
"quanh",
"em",
"stem",
"quanh",
"em",
"nhanh",
"mắt",
"bắt",
"từ",
"debate",
"pro",
"junior",
"nhà",
"tranh",
"biện",
"thông",
"minh",
"là",
"những",
"cuốn",
"sách",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"nếu",
"bạn",
"đọc",
"muốn",
"dành",
"tặng",
"cho",
"con",
"trẻ",
"ngày",
"đầu",
"năm",
"combo",
"siêu",
"sao",
"toán",
"học",
"gồm",
"2806",
"cuốn",
"dành",
"cho",
"độ",
"tuổi",
"3000",
"cung",
"cấp",
"nền",
"tảng",
"giúp",
"các",
"con",
"làm",
"quen",
"với",
"hình",
"thức",
"giáo",
"dục",
"stem",
"từ",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"giúp",
"bố",
"mẹ",
"bớt",
"bối",
"rối",
"hơn",
"giữa",
"muôn",
"vàn",
"cách",
"thức",
"để",
"học",
"mà",
"chơi",
"chơi",
"mà",
"học",
"cùng",
"con",
"combo",
"khám",
"phá",
"tự",
"nhiên",
"quanh",
"em",
"gồm",
"086050221595",
"cuốn",
"từng",
"đoạt",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"danh",
"giá",
"về",
"giáo",
"dục",
"tại",
"trung",
"quốc",
"không",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"kiến",
"thức",
"khoa",
"học",
"cuối",
"mỗi",
"cuốn",
"sách",
"sẽ",
"có",
"một",
"câu",
"chuyện",
"kể",
"mang",
"ngôn",
"từ",
"gần",
"gũi",
"sinh",
"động",
"với",
"hình",
"ảnh",
"trực",
"quan",
"nội",
"dung",
"khoa",
"học",
"và",
"cách",
"dẫn",
"dắt",
"hài",
"hước",
"giúp",
"các",
"em",
"không",
"chỉ",
"có",
"kiến",
"thức",
"mà",
"còn",
"nảy",
"nở",
"lòng",
"trắc",
"ẩn",
"tình",
"yêu",
"thương",
"học",
"được",
"ngôn",
"ngữ",
"khoa",
"học",
"và",
"đời",
"sống",
"combo",
"stem",
"quanh",
"em",
"gồm",
"77,066",
"cuốn",
"mang",
"đến",
"cho",
"các",
"bạn",
"nhỏ",
"từ",
"7.042.000",
"015933313075",
"tuổi",
"những",
"kiến",
"thức",
"bổ",
"ích",
"về",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"cơ",
"bản",
"của",
"stem",
"như",
"công",
"nghệ",
"địa",
"chất",
"học",
"vật",
"lý",
"nghệ",
"thuật",
"combo",
"nhanh",
"mắt",
"bắt",
"từ",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"từ",
"33,0",
"679.536",
"tuổi",
"các",
"em",
"sẽ",
"được",
"thử",
"sức",
"với",
"hơn",
"222.333",
"trò",
"chơi",
"và",
"câu",
"đố",
"cực",
"kỳ",
"xoắn",
"não",
"như",
"điền",
"thang",
"từ",
"giải",
"mật",
"mã",
"tìm",
"nguyên",
"âm",
"thử",
"tài",
"chơi",
"chữ",
"tìm",
"phép",
"đảo",
"chữ",
"combo",
"debate",
"pro",
"junior",
"nhà",
"tranh",
"biện",
"thông",
"minh",
"bộ",
"sách",
"gồm",
"14.849",
"cuốn",
"ngày 20 đến ngày 10 tháng 7",
"mỗi",
"cuốn",
"cung",
"cấp",
"mười",
"đề",
"tài",
"tranh",
"biện",
"kèm",
"bài",
"tập",
"đa",
"dạng",
"giúp",
"học",
"sinh",
"hiểu",
"rõ",
"02784247088",
"các",
"lập",
"luận",
"trong",
"bài",
"đọc",
"và",
"tự",
"phát",
"triển",
"lập",
"luận",
"của",
"riêng",
"mình",
"với",
"món",
"quà",
"đầu",
"năm",
"cho",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"doanh",
"nghiệp",
"đối",
"tác",
"kinh",
"doanh",
"thì",
"combo",
"hbr",
"onpoint",
"những",
"nhà",
"tài",
"phiệt",
"kiến",
"tạo",
"nước",
"mỹ",
"binh",
"pháp",
"doanh",
"nghiệp",
"lean",
"quản",
"trị",
"doanh",
"nghiệp",
"tinh",
"gọn",
"tư",
"duy",
"khác",
"biệt",
"cùng",
"malcolm",
"gladwell",
"phong",
"cách",
"lãnh",
"đạo",
"john",
"c",
"maxwell",
"những",
"quy",
"tắc",
"thành",
"công",
"là",
"lựa",
"chọn",
"phù",
"hợp",
"bộ",
"sách",
"hbr",
"onpoint",
"bao",
"gồm",
"những",
"chuyên",
"đề",
"chất",
"lượng",
"tập",
"hợp",
"5 / 0",
"bài",
"phân",
"tích",
"chuyên",
"sâu",
"đặc",
"sắc",
"nhất",
"của",
"tạp",
"chí",
"hbr",
"về",
"lĩnh",
"111 điôp",
"vực",
"marketing",
"truyền",
"thông",
"chiến",
"lược",
"lãnh",
"đạo",
"quản",
"lý",
"nhân",
"sự",
"combo",
"những",
"nhà",
"tài",
"phiệt",
"kiến",
"tạo",
"nước",
"mỹ",
"gồm",
"3000",
"cuốn",
"sách",
"titan",
"gia",
"tộc",
"rockefeller",
"và",
"the",
"house",
"of",
"morgan",
"gia",
"tộc",
"morgan",
"bộ",
"sách",
"nói",
"về",
"hai",
"đế",
"chế",
"nắm",
"nước",
"mỹ",
"trong",
"lòng",
"bàn",
"tay",
"combo",
"binh",
"pháp",
"doanh",
"nghiệp",
"bộ",
"sách",
"gồm",
"tuyển",
"tập",
"34587123027",
"cuốn",
"sách",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"những",
"công",
"cụ",
"mạnh",
"mẽ",
"cùng",
"các",
"tư",
"duy",
"chiến",
"lược",
"xây",
"dựng",
"lên",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"hiệu",
"quả",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"có",
"hai",
"tác",
"phẩm",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"thế",
"giới",
"là",
"tạo",
"lập",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"và",
"thiết",
"kế",
"giải",
"pháp",
"giá",
"trị",
"combo",
"lean",
"quản",
"trị",
"doanh",
"nghiệp",
"tinh",
"gọn",
"gồm",
"6.000.000",
"cuốn",
"đến",
"cho",
"độc",
"giả",
"những",
"cách",
"thức",
"gần",
"gũi",
"và",
"đơn",
"giản",
"nhất",
"để",
"vận",
"dụng",
"phương",
"pháp",
"tinh",
"gọn",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"combo",
"phong",
"cách",
"lãnh",
"đạo",
"john",
"c",
"maxwell",
"bộ",
"sách",
"gồm",
"458.144",
"cuốn",
"về",
"lãnh",
"đạo",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"của",
"john",
"c",
"maxwell",
"tác",
"giả",
"sách",
"bán",
"chạy",
"số",
"87.568,8377",
"theo",
"bình",
"chọn",
"của",
"new",
"york",
"times",
"với",
"hơn",
"115 cc",
"bản",
"được",
"bán",
"ra",
"được",
"dịch",
"trên",
"21.5 - 22.4",
"ngôn",
"ngữ",
"khác",
"nhau",
"bộ",
"sách",
"tư",
"duy",
"khác",
"biệt",
"cùng",
"malcolm",
"gladwell",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"cho",
"độc",
"giả",
"những",
"góc",
"nhìn",
"tư",
"duy",
"khác",
"biệt",
"về",
"đời",
"sống",
"xã",
"hội",
"kinh",
"doanh",
"để",
"từ",
"đó",
"rút",
"ra",
"được",
"những",
"kiến",
"thức",
"quan",
"trọng",
"cho",
"công",
"việc",
"cuộc",
"sống",
"của",
"mình",
"combo",
"những",
"quy",
"tắc",
"thành",
"công",
"gồm",
"4000",
"cuốn",
"là",
"chìa",
"khóa",
"mở",
"ra",
"từng",
"cánh",
"cửa",
"dẫn",
"tới",
"thành",
"công",
"trọn",
"vẹn",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"mỗi",
"người"
] |
[
"có",
"hàng",
"thịt",
"quay",
"vỉa",
"hè",
"năm triệu bốn trăm ba mươi ngàn một trăm tám mươi",
"năm",
"tuổi",
"ngon",
"nức",
"tiếng",
"ở",
"hà",
"nội",
"không",
"biển",
"hiệu",
"nhưng",
"chiều",
"nào",
"cũng",
"nườm",
"nượp",
"khách",
"xếp",
"hàng",
"đặc",
"điểm",
"nhận",
"diện",
"của",
"quán",
"thịt",
"quay",
"này",
"ấy",
"là",
"từ",
"tám ngàn hai trăm bốn sáu chấm bốn trăm lẻ chín mê ga bít",
"chiều",
"đến",
"sẩm",
"tối",
"khách",
"sẽ",
"xếp",
"hàng",
"dài",
"chờ",
"đợi",
"trên",
"phố",
"thể",
"giao",
"cùng",
"tiếng",
"dao",
"chặt",
"giòn",
"tan",
"nghe",
"rất",
"chéo một chín không không năm không không",
"vui",
"tai",
"quầy",
"thịt",
"quay",
"nhỏ",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"luôn",
"nằm",
"trong",
"top",
"bản",
"đồ",
"ẩm",
"thực",
"hà",
"nội",
"cơ",
"ngơi",
"của",
"quán",
"hàng",
"không chín sáu chín tám năm một bốn không chín bốn ba",
"năm",
"tuổi",
"này",
"nằm",
"gọn",
"trong",
"hai",
"cái",
"bàn",
"inox",
"đặt",
"lên",
"trên",
"là",
"cái",
"mâm",
"cơ",
"man",
"các",
"loại",
"thịt",
"quay",
"hộp",
"nước",
"xốt",
"kiệu",
"dưa",
"muối",
"mấy",
"chiếc",
"làn",
"nhựa",
"đựng",
"thịt",
"âm sáu bốn ngàn hai trăm tám chín phẩy bốn nghìn một trăm lẻ bốn",
"tấm",
"thớt",
"gỗ",
"dày",
"hàng",
"ngày",
"dù",
"chừng",
"ngày hai một không ba",
"tỉ số bẩy hai mươi bảy",
"ngày hai hai tháng sáu",
"bảy mươi tư nghìn tám trăm linh bảy phẩy năm nghìn năm trăm bẩy mươi",
"chủ",
"quán",
"mới",
"ra",
"bày",
"biện",
"nhưng",
"quãng",
"độ",
"bốn tháng mười hai hai ngàn ba trăm tám mốt",
"chiều",
"đã",
"có",
"người",
"đứng",
"xếp",
"hàng",
"đợi",
"sẵn",
"trong",
"suốt",
"âm tám nhăm ngàn bốn trăm ba chín phẩy chín ngàn năm trăm mười bốn",
"năm",
"nay",
"một",
"tay",
"chị",
"và",
"anh",
"kha",
"chồng",
"chị",
"đều",
"tự",
"tẩm",
"ướp",
"tự",
"canh",
"lửa",
"cho",
"từng",
"mẻ",
"thịt",
"chứ",
"không",
"thuê",
"thợ",
"về",
"cơ",
"bản",
"gia",
"vị",
"tẩm",
"ướp",
"các",
"món",
"đều",
"giống",
"nhau",
"gồm",
"dầu",
"hào",
"mật",
"ong",
"muối",
"thảo",
"quả",
"nhưng",
"ngan",
"vịt",
"xuộc hai không không không ba trăm",
"chim",
"thì",
"trộn",
"đẫm",
"mật",
"ong",
"dầu",
"hào",
"còn",
"thịt",
"lợn",
"ướp",
"sơ",
"âm năm ngàn ba trăm năm mươi phẩy ba trăm linh tám giờ",
"quay",
"chín",
"âm sáu nghìn một trăm năm mươi hai phẩy không bẩy ba ngày trên ki lô ca lo",
"mới",
"cho",
"dầu",
"hào",
"mật",
"ong",
"phết",
"vào",
"mặt",
"lần",
"nữa",
"cho",
"giòn",
"vừa",
"không",
"cháy",
"mà",
"thịt",
"lại",
"ngấm",
"gia",
"vị",
"không",
"bị",
"nhạt",
"nhẽo",
"không",
"giấu",
"giếm",
"gì",
"em",
"năm trăm ba bốn đồng trên xen ti mét khối",
"thịt",
"sống",
"nhà",
"chị",
"chỉ",
"làm",
"ra",
"được",
"một ngàn bẩy trăm tám mươi bẩy",
"lạng",
"thịt",
"thành",
"phẩm",
"thôi",
"toàn",
"bộ",
"phần",
"nước",
"thịt",
"của",
"bao",
"nhiêu",
"lưỡi",
"dạ",
"dày",
"chim",
"ngan",
"vịt",
"thịt",
"trong",
"một",
"buổi",
"làm",
"hàng",
"chảy",
"ra",
"đó",
"được",
"hứng",
"hết",
"lại",
"pha",
"thêm",
"mắm",
"muối",
"nữa",
"được",
"đúng",
"âm tám tư nghìn bảy chín phẩy sáu ngàn sáu trăm bốn bẩy",
"lít",
"nước",
"xốt",
"thôi",
"một triệu",
"năm",
"nay",
"đôi",
"tay",
"này",
"vẫn",
"là",
"tay",
"lao",
"động",
"em",
"ạ",
"sáng",
"vần",
"thịt",
"ra",
"tẩm",
"ướp",
"cho",
"vào",
"lò",
"quay",
"chiều",
"thì",
"dắt",
"xe",
"cho",
"khách",
"đây",
"so",
"với",
"cách",
"đây",
"một ngàn chín",
"năm",
"nhiều",
"hương",
"vị",
"đã",
"được",
"cải",
"biến",
"để",
"ngày",
"càng",
"thêm",
"ngon",
"và",
"số",
"lượng",
"món",
"cũng",
"thời",
"thượng",
"hơn",
"hiện",
"tại",
"để",
"có",
"những",
"mẻ",
"thịt",
"quay",
"phục",
"vụ",
"cho",
"thực",
"khách",
"ngày",
"nào",
"gia",
"đình",
"chị",
"thúy",
"anh",
"kha",
"cũng",
"phải",
"quay",
"cuồng",
"từ",
"ngày hai mốt",
"sáng",
"đến",
"khi",
"hai nghìn mười xoẹt năm trăm tám mươi",
"sắp",
"đến",
"giờ",
"dọn",
"hàng",
"đi",
"bán",
"mới",
"tạm",
"xong",
"chị",
"thúy",
"cũng",
"ngày hai lăm",
"bảo",
"may",
"mà",
"mình",
"có",
"cái",
"duyên",
"được",
"cho",
"lộc",
"bán",
"hàng",
"nên",
"trong",
"suốt",
"ba mươi hai nghìn ba trăm sáu mươi phẩy hai ngàn tám trăm ba chín",
"năm",
"có",
"âm mười sáu nghìn chín trăm sáu mươi mốt phẩy bẩy bốn ba năm",
"một nghìn không trăm chín mươi",
"người",
"cũng",
"đến",
"đặt",
"quầy",
"trên",
"phố",
"thể",
"giao",
"để",
"cạnh",
"tranh"
] | [
"có",
"hàng",
"thịt",
"quay",
"vỉa",
"hè",
"5.430.180",
"năm",
"tuổi",
"ngon",
"nức",
"tiếng",
"ở",
"hà",
"nội",
"không",
"biển",
"hiệu",
"nhưng",
"chiều",
"nào",
"cũng",
"nườm",
"nượp",
"khách",
"xếp",
"hàng",
"đặc",
"điểm",
"nhận",
"diện",
"của",
"quán",
"thịt",
"quay",
"này",
"ấy",
"là",
"từ",
"8246.409 mb",
"chiều",
"đến",
"sẩm",
"tối",
"khách",
"sẽ",
"xếp",
"hàng",
"dài",
"chờ",
"đợi",
"trên",
"phố",
"thể",
"giao",
"cùng",
"tiếng",
"dao",
"chặt",
"giòn",
"tan",
"nghe",
"rất",
"/1900500",
"vui",
"tai",
"quầy",
"thịt",
"quay",
"nhỏ",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"luôn",
"nằm",
"trong",
"top",
"bản",
"đồ",
"ẩm",
"thực",
"hà",
"nội",
"cơ",
"ngơi",
"của",
"quán",
"hàng",
"096985140943",
"năm",
"tuổi",
"này",
"nằm",
"gọn",
"trong",
"hai",
"cái",
"bàn",
"inox",
"đặt",
"lên",
"trên",
"là",
"cái",
"mâm",
"cơ",
"man",
"các",
"loại",
"thịt",
"quay",
"hộp",
"nước",
"xốt",
"kiệu",
"dưa",
"muối",
"mấy",
"chiếc",
"làn",
"nhựa",
"đựng",
"thịt",
"-64.289,4104",
"tấm",
"thớt",
"gỗ",
"dày",
"hàng",
"ngày",
"dù",
"chừng",
"ngày 21/03",
"tỉ số 7 - 27",
"ngày 22/6",
"74.807,5570",
"chủ",
"quán",
"mới",
"ra",
"bày",
"biện",
"nhưng",
"quãng",
"độ",
"4/12/2381",
"chiều",
"đã",
"có",
"người",
"đứng",
"xếp",
"hàng",
"đợi",
"sẵn",
"trong",
"suốt",
"-85.439,9514",
"năm",
"nay",
"một",
"tay",
"chị",
"và",
"anh",
"kha",
"chồng",
"chị",
"đều",
"tự",
"tẩm",
"ướp",
"tự",
"canh",
"lửa",
"cho",
"từng",
"mẻ",
"thịt",
"chứ",
"không",
"thuê",
"thợ",
"về",
"cơ",
"bản",
"gia",
"vị",
"tẩm",
"ướp",
"các",
"món",
"đều",
"giống",
"nhau",
"gồm",
"dầu",
"hào",
"mật",
"ong",
"muối",
"thảo",
"quả",
"nhưng",
"ngan",
"vịt",
"/2000300",
"chim",
"thì",
"trộn",
"đẫm",
"mật",
"ong",
"dầu",
"hào",
"còn",
"thịt",
"lợn",
"ướp",
"sơ",
"-5350,308 giờ",
"quay",
"chín",
"-6152,073 ngày/kcal",
"mới",
"cho",
"dầu",
"hào",
"mật",
"ong",
"phết",
"vào",
"mặt",
"lần",
"nữa",
"cho",
"giòn",
"vừa",
"không",
"cháy",
"mà",
"thịt",
"lại",
"ngấm",
"gia",
"vị",
"không",
"bị",
"nhạt",
"nhẽo",
"không",
"giấu",
"giếm",
"gì",
"em",
"534 đồng/cm3",
"thịt",
"sống",
"nhà",
"chị",
"chỉ",
"làm",
"ra",
"được",
"1787",
"lạng",
"thịt",
"thành",
"phẩm",
"thôi",
"toàn",
"bộ",
"phần",
"nước",
"thịt",
"của",
"bao",
"nhiêu",
"lưỡi",
"dạ",
"dày",
"chim",
"ngan",
"vịt",
"thịt",
"trong",
"một",
"buổi",
"làm",
"hàng",
"chảy",
"ra",
"đó",
"được",
"hứng",
"hết",
"lại",
"pha",
"thêm",
"mắm",
"muối",
"nữa",
"được",
"đúng",
"-84.079,6647",
"lít",
"nước",
"xốt",
"thôi",
"1.000.000",
"năm",
"nay",
"đôi",
"tay",
"này",
"vẫn",
"là",
"tay",
"lao",
"động",
"em",
"ạ",
"sáng",
"vần",
"thịt",
"ra",
"tẩm",
"ướp",
"cho",
"vào",
"lò",
"quay",
"chiều",
"thì",
"dắt",
"xe",
"cho",
"khách",
"đây",
"so",
"với",
"cách",
"đây",
"1900",
"năm",
"nhiều",
"hương",
"vị",
"đã",
"được",
"cải",
"biến",
"để",
"ngày",
"càng",
"thêm",
"ngon",
"và",
"số",
"lượng",
"món",
"cũng",
"thời",
"thượng",
"hơn",
"hiện",
"tại",
"để",
"có",
"những",
"mẻ",
"thịt",
"quay",
"phục",
"vụ",
"cho",
"thực",
"khách",
"ngày",
"nào",
"gia",
"đình",
"chị",
"thúy",
"anh",
"kha",
"cũng",
"phải",
"quay",
"cuồng",
"từ",
"ngày 21",
"sáng",
"đến",
"khi",
"2010/580",
"sắp",
"đến",
"giờ",
"dọn",
"hàng",
"đi",
"bán",
"mới",
"tạm",
"xong",
"chị",
"thúy",
"cũng",
"ngày 25",
"bảo",
"may",
"mà",
"mình",
"có",
"cái",
"duyên",
"được",
"cho",
"lộc",
"bán",
"hàng",
"nên",
"trong",
"suốt",
"32.360,2839",
"năm",
"có",
"-16.961,7435",
"1090",
"người",
"cũng",
"đến",
"đặt",
"quầy",
"trên",
"phố",
"thể",
"giao",
"để",
"cạnh",
"tranh"
] |
[
"tòa",
"án",
"khẳng",
"định",
"hành",
"vi",
"của",
"hai mươi bẩy ngàn hai trăm chín mươi tám phẩy hai không tám không",
"bị",
"cáo",
"thể",
"hiện",
"sự",
"mất",
"hết",
"tính",
"người",
"gây",
"hậu",
"quả",
"đặc",
"biệt",
"sờ xờ mờ giây i xoẹt e xê hai trăm",
"nghiêm",
"trọng",
"khi",
"tước",
"đoạt",
"tính",
"mạng",
"đứa",
"con",
"bốn trăm mười ngàn chín trăm mười ba",
"tuổi",
"của",
"mình",
"vì",
"vậy",
"tháng ba tám trăm bảy chín",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"phạt",
"nguyễn",
"minh",
"tuấn",
"sinh năm",
"hiệu số mười ba hai mươi bảy",
"ở",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"án",
"tử",
"hình",
"về",
"tội",
"giết",
"người",
"tám trăm chín mươi chín ngàn bẩy trăm bốn mươi bảy",
"tháng",
"về",
"tội",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"hình",
"phạt",
"là",
"tử",
"hình",
"cùng",
"về",
"âm tám ba ngàn tám trăm chín chín phẩy hai không bẩy không",
"tội",
"danh",
"này",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"thị",
"lan",
"anh",
"sinh năm",
"âm sáu mươi mốt ngàn sáu trăm lẻ tám phẩy một ngàn hai trăm ba sáu",
"ở",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"phải",
"nhận",
"án",
"tổng",
"hợp",
"là",
"tù",
"chung",
"thân",
"theo",
"tòa",
"sơ",
"thẩm",
"các",
"bị",
"cáo",
"cho",
"rằng",
"bị",
"bức",
"cung",
"nhưng",
"lời",
"khai",
"này",
"không",
"có",
"cơ",
"sở",
"bởi",
"quá",
"trình",
"thẩm",
"vấn",
"các",
"bị",
"cáo",
"tại",
"giai",
"đoạn",
"điều",
"tra",
"có",
"mặt",
"luật",
"sư",
"bào",
"chữa",
"nhưng",
"cả",
"ba mươi nhăm",
"không",
"nhờ",
"luật",
"sư",
"đề",
"cập",
"việc",
"bức",
"cung",
"nhục",
"hình",
"trong",
"quá",
"trình",
"xét",
"xử",
"vòng hai mười hai",
"bị",
"cáo",
"không",
"thừa",
"nhận",
"đã",
"âm bốn tám ngàn năm trăm chín hai phẩy sáu tám chín chín",
"lần",
"đánh",
"đập",
"bé",
"nguyễn",
"ngọc",
"minh",
"minh",
"sinh năm",
"mười bốn trên mười nhăm",
"con",
"bị",
"cáo",
"lan",
"anh",
"gái",
"khiến",
"nạn",
"nhân",
"chết",
"do",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"tuy",
"nhiên",
"giám",
"định",
"viên",
"đã",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"khám",
"nghiệm",
"cho",
"thấy",
"cháu",
"minh",
"bị",
"tổn",
"thương",
"não",
"bộ",
"xuất",
"phát",
"từ",
"hành",
"vi",
"bạo",
"hành",
"của",
"bốn mươi mốt nghìn ba trăm bốn mươi",
"bị",
"cáo",
"hội",
"đồng",
"xét",
"xử",
"đủ",
"cơ",
"sở",
"kết",
"luận",
"cháu",
"tử",
"vong",
"do",
"chính",
"hành",
"vi",
"của",
"các",
"bị",
"cáo",
"gây",
"ra",
"chủ",
"tọa",
"nói",
"cũng",
"theo",
"án",
"sơ",
"thẩm",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"âm bốn mươi chín phẩy năm bảy",
"bị",
"cáo",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"đã",
"tước",
"đoạt",
"chính",
"mạng",
"sống",
"của",
"cháu",
"bé",
"mới",
"ba trăm sáu mươi nghìn chín trăm sáu mốt",
"tuổi",
"vợ",
"chồng",
"sáu trăm mười một nghìn chín trăm năm chín",
"bị",
"cáo",
"thường",
"xuyên",
"mua",
"ma",
"túy",
"về",
"sử",
"dụng",
"và",
"khoảng",
"mười bốn giờ bốn",
"tuấn",
"gọi",
"cho",
"một",
"đối",
"tượng",
"tên",
"nam",
"để",
"mua",
"sáu trăm năm mươi nhăm giây trên na nô mét",
"đồng",
"tiền",
"ma",
"túy",
"đá",
"rồi",
"bảo",
"lan",
"anh",
"đến",
"lấy",
"đem",
"về",
"nhà",
"cất",
"giữ",
"mùng tám đến ngày hai mươi chín tháng tám",
"lan",
"anh",
"gọi",
"bà",
"dự",
"xin",
"đưa",
"cháu",
"minh",
"về",
"ở",
"cùng",
"và",
"được",
"đồng",
"ý",
"ban",
"đầu",
"cháu",
"minh",
"ngoan",
"và",
"được",
"tuấn",
"yêu",
"quý",
"nhưng",
"từ",
"mùng năm và ngày hai mươi bốn",
"cháu",
"không",
"nghe",
"lời",
"nên",
"bị",
"đánh",
"liên",
"tục",
"ngày mồng hai tháng mười hai",
"đến",
"một giờ hai mươi phút",
"cháu",
"minh",
"dỗi",
"không",
"ăn",
"sáng",
"nên",
"bị",
"tuấn",
"phạt",
"ngồi",
"quỳ",
"trong",
"chậu",
"nhựa",
"đến",
"khi",
"xin",
"lỗi",
"mới",
"tha",
"và",
"cho",
"ăn",
"trong",
"bốn hai nghìn một trăm bẩy chín phẩy bẩy không bốn không",
"ngày",
"liên",
"tiếp",
"cháu",
"minh",
"bị",
"mẹ",
"đẻ",
"và",
"bố",
"dượng",
"hai mươi hai nghìn một trăm linh một phẩy năm một năm",
"lần",
"dùng",
"chổi",
"nhựa",
"hoặc",
"kim",
"loại",
"đánh",
"quật",
"tát",
"dẫn",
"tới",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"đến",
"một ngàn bốn trăm chín mươi chín chấm sáu trăm năm nhăm ki lô gam",
"bốn giờ mười phút",
"do",
"cháu",
"minh",
"không",
"được",
"ăn",
"thời",
"gian",
"dài",
"lại",
"chịu",
"đòn",
"nhiều",
"nên",
"mệt",
"mỏi",
"và",
"lúc",
"này",
"mới",
"được",
"mẹ",
"cho",
"uống",
"sữa",
"đi",
"ngủ",
"đến",
"âm ba ngàn năm trăm bốn mốt chấm không không năm trăm bốn bẩy oát giờ",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"lan",
"anh",
"và",
"tuấn",
"phát",
"hiện",
"cháu",
"bé",
"bất",
"thường",
"nên",
"đưa",
"đi",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"y",
"cấp",
"cứu",
"nhưng",
"cháu",
"đã",
"tử",
"vong",
"lúc",
"này",
"do",
"hà",
"nội",
"có",
"âm một nghìn sáu trăm tám mươi chấm bảy trăm hai mươi mốt ki lô mét khối",
"dịch",
"covid",
"bẩy ngàn bẩy trăm năm mươi bẩy phẩy sáu bốn tám chín",
"hai nghìn ba trăm tám mươi lăm",
"nên",
"nhân",
"dân",
"thấy",
"nhà",
"tuấn",
"có",
"xe",
"cứu",
"thương",
"đã",
"lập",
"tức",
"báo",
"công",
"an"
] | [
"tòa",
"án",
"khẳng",
"định",
"hành",
"vi",
"của",
"27.298,2080",
"bị",
"cáo",
"thể",
"hiện",
"sự",
"mất",
"hết",
"tính",
"người",
"gây",
"hậu",
"quả",
"đặc",
"biệt",
"sxmjy/ec200",
"nghiêm",
"trọng",
"khi",
"tước",
"đoạt",
"tính",
"mạng",
"đứa",
"con",
"410.913",
"tuổi",
"của",
"mình",
"vì",
"vậy",
"tháng 3/879",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"phạt",
"nguyễn",
"minh",
"tuấn",
"sinh năm",
"hiệu số 13 - 27",
"ở",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"án",
"tử",
"hình",
"về",
"tội",
"giết",
"người",
"899.747",
"tháng",
"về",
"tội",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"hình",
"phạt",
"là",
"tử",
"hình",
"cùng",
"về",
"-83.899,2070",
"tội",
"danh",
"này",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"thị",
"lan",
"anh",
"sinh năm",
"-61.608,1236",
"ở",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"phải",
"nhận",
"án",
"tổng",
"hợp",
"là",
"tù",
"chung",
"thân",
"theo",
"tòa",
"sơ",
"thẩm",
"các",
"bị",
"cáo",
"cho",
"rằng",
"bị",
"bức",
"cung",
"nhưng",
"lời",
"khai",
"này",
"không",
"có",
"cơ",
"sở",
"bởi",
"quá",
"trình",
"thẩm",
"vấn",
"các",
"bị",
"cáo",
"tại",
"giai",
"đoạn",
"điều",
"tra",
"có",
"mặt",
"luật",
"sư",
"bào",
"chữa",
"nhưng",
"cả",
"35",
"không",
"nhờ",
"luật",
"sư",
"đề",
"cập",
"việc",
"bức",
"cung",
"nhục",
"hình",
"trong",
"quá",
"trình",
"xét",
"xử",
"vòng 2 - 12",
"bị",
"cáo",
"không",
"thừa",
"nhận",
"đã",
"-48.592,6899",
"lần",
"đánh",
"đập",
"bé",
"nguyễn",
"ngọc",
"minh",
"minh",
"sinh năm",
"14 / 15",
"con",
"bị",
"cáo",
"lan",
"anh",
"gái",
"khiến",
"nạn",
"nhân",
"chết",
"do",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"tuy",
"nhiên",
"giám",
"định",
"viên",
"đã",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"khám",
"nghiệm",
"cho",
"thấy",
"cháu",
"minh",
"bị",
"tổn",
"thương",
"não",
"bộ",
"xuất",
"phát",
"từ",
"hành",
"vi",
"bạo",
"hành",
"của",
"41.340",
"bị",
"cáo",
"hội",
"đồng",
"xét",
"xử",
"đủ",
"cơ",
"sở",
"kết",
"luận",
"cháu",
"tử",
"vong",
"do",
"chính",
"hành",
"vi",
"của",
"các",
"bị",
"cáo",
"gây",
"ra",
"chủ",
"tọa",
"nói",
"cũng",
"theo",
"án",
"sơ",
"thẩm",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"-49,57",
"bị",
"cáo",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"đã",
"tước",
"đoạt",
"chính",
"mạng",
"sống",
"của",
"cháu",
"bé",
"mới",
"360.961",
"tuổi",
"vợ",
"chồng",
"611.959",
"bị",
"cáo",
"thường",
"xuyên",
"mua",
"ma",
"túy",
"về",
"sử",
"dụng",
"và",
"khoảng",
"14h4",
"tuấn",
"gọi",
"cho",
"một",
"đối",
"tượng",
"tên",
"nam",
"để",
"mua",
"655 s/nm",
"đồng",
"tiền",
"ma",
"túy",
"đá",
"rồi",
"bảo",
"lan",
"anh",
"đến",
"lấy",
"đem",
"về",
"nhà",
"cất",
"giữ",
"mùng 8 đến ngày 29 tháng 8",
"lan",
"anh",
"gọi",
"bà",
"dự",
"xin",
"đưa",
"cháu",
"minh",
"về",
"ở",
"cùng",
"và",
"được",
"đồng",
"ý",
"ban",
"đầu",
"cháu",
"minh",
"ngoan",
"và",
"được",
"tuấn",
"yêu",
"quý",
"nhưng",
"từ",
"mùng 5 và ngày 24",
"cháu",
"không",
"nghe",
"lời",
"nên",
"bị",
"đánh",
"liên",
"tục",
"ngày mồng 2/12",
"đến",
"1h20",
"cháu",
"minh",
"dỗi",
"không",
"ăn",
"sáng",
"nên",
"bị",
"tuấn",
"phạt",
"ngồi",
"quỳ",
"trong",
"chậu",
"nhựa",
"đến",
"khi",
"xin",
"lỗi",
"mới",
"tha",
"và",
"cho",
"ăn",
"trong",
"42.179,7040",
"ngày",
"liên",
"tiếp",
"cháu",
"minh",
"bị",
"mẹ",
"đẻ",
"và",
"bố",
"dượng",
"22.101,515",
"lần",
"dùng",
"chổi",
"nhựa",
"hoặc",
"kim",
"loại",
"đánh",
"quật",
"tát",
"dẫn",
"tới",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"đến",
"1499.655 kg",
"4h10",
"do",
"cháu",
"minh",
"không",
"được",
"ăn",
"thời",
"gian",
"dài",
"lại",
"chịu",
"đòn",
"nhiều",
"nên",
"mệt",
"mỏi",
"và",
"lúc",
"này",
"mới",
"được",
"mẹ",
"cho",
"uống",
"sữa",
"đi",
"ngủ",
"đến",
"-3541.00547 wh",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"lan",
"anh",
"và",
"tuấn",
"phát",
"hiện",
"cháu",
"bé",
"bất",
"thường",
"nên",
"đưa",
"đi",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"y",
"cấp",
"cứu",
"nhưng",
"cháu",
"đã",
"tử",
"vong",
"lúc",
"này",
"do",
"hà",
"nội",
"có",
"-1680.721 km3",
"dịch",
"covid",
"7757,6489",
"2385",
"nên",
"nhân",
"dân",
"thấy",
"nhà",
"tuấn",
"có",
"xe",
"cứu",
"thương",
"đã",
"lập",
"tức",
"báo",
"công",
"an"
] |
[
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"ông",
"phan",
"sỹ",
"bình",
"trong",
"câu",
"chuyện",
"với",
"chúng",
"tôi",
"cứ",
"nhắc",
"đi",
"nhắc",
"lại",
"nhiều",
"lần",
"phấn",
"đấu",
"được",
"là",
"đơn",
"vị",
"anh",
"hùng",
"đã",
"là",
"khó",
"lắm",
"rồi",
"nhưng",
"giữ",
"vững",
"danh",
"hiệu",
"này",
"càng",
"khó",
"hơn",
"côngthương",
"ông",
"bình",
"là",
"người",
"đã",
"có",
"tới",
"một triệu",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"cây",
"cao",
"su",
"trên",
"vùng",
"đất",
"tây",
"nguyên",
"là",
"giám",
"đốc",
"nhưng",
"ít",
"thấy",
"ông",
"bình",
"ở",
"văn",
"phòng",
"mà",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"ngoài",
"lô",
"cao",
"su",
"với",
"anh",
"em",
"công",
"nhân",
"thậm",
"chí",
"sang",
"tận",
"campuchia",
"để",
"kiểm",
"tra",
"tình",
"hình",
"đầu",
"tư",
"sản",
"xuất",
"bên",
"đó",
"với",
"diện",
"tích",
"cao",
"su",
"hiện",
"có",
"năm trăm sáu mươi lăm mê ga oát giờ trên áp mót phe",
"trong",
"đó",
"có",
"tám ngàn bốn trăm hai ba phẩy không không một trăm năm mươi bẩy ki lo oát",
"đã",
"cho",
"khai",
"thác",
"sản",
"lượng",
"mủ",
"khô",
"ngày mười một tới ngày hai mươi chín tháng mười một",
"đạt",
"một đến mười",
"tấn",
"bốn trăm ba tám chấm năm một oát",
"cà",
"phê",
"ba nghìn linh bốn",
"xí",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"phôi",
"gỗ",
"dùng",
"nguyên",
"liệu",
"là",
"cây",
"cao",
"su",
"già",
"thanh",
"lý",
"mỗi",
"năm",
"sản",
"xuất",
"hơn",
"chín trăm ba lăm lít trên lượng",
"một",
"xí",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"mủ",
"cao",
"su",
"cho",
"doanh",
"thu",
"sáu mươi bảy giây trên mê ga oát giờ",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"là",
"âm hai nghìn bốn trăm bốn mươi mốt phẩy không không bẩy trăm lẻ ba oát giờ",
"đồng",
"đủ",
"để",
"ổn",
"định",
"cuộc",
"sống",
"cho",
"hơn",
"hai triệu bốn trăm tám mươi sáu nghìn ba trăm tám mươi sáu",
"lao",
"động",
"trong",
"đó",
"khoảng",
"ba nghìn năm trăm tám mươi ba phẩy bốn tám tám ki lo oát giờ",
"là",
"đồng",
"bào",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"ở",
"âm bảy mươi tám phẩy bốn ba",
"làng",
"thuộc",
"ngày mười và ngày ba mốt tháng sáu",
"xã",
"thị",
"trấn",
"trong",
"toàn",
"huyện",
"với",
"mức",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"tám trăm sáu hai công",
"đồng/người/tháng",
"cũng",
"đã",
"có",
"lần",
"tôi",
"nghe",
"ông",
"phan",
"sỹ",
"bình",
"nói",
"đến",
"những",
"điều",
"này",
"nói",
"đúng",
"ra",
"tất",
"cả",
"các",
"xã",
"thị",
"trấn",
"trong",
"toàn",
"huyện",
"chưprông",
"đều",
"là",
"xã",
"biên",
"giới",
"nhưng",
"năm",
"ngoái",
"công",
"ty",
"đã",
"mở",
"rộng",
"đầu",
"tư",
"trồng",
"cao",
"su",
"lên",
"iamơr",
"một",
"xã",
"có",
"đường",
"biên",
"giới",
"chung",
"với",
"campuchia",
"ở",
"đó",
"tất",
"cả",
"mọi",
"âm hai nghìn hai trăm ba mốt phẩy bẩy ngàn sáu trăm năm mươi",
"thứ",
"đều",
"quá",
"thiếu",
"thốn",
"khó",
"khăn",
"kể",
"cả",
"đường",
"giao",
"thông",
"anh",
"tươi",
"tâm",
"sự",
"tôi",
"có",
"mặt",
"ở",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"một trăm bảy bẩy ngàn chín trăm tám mốt",
"từ",
"ngày ba tháng ba năm một chín tám",
"đến",
"nay",
"mọi",
"sướng",
"khổ",
"của",
"dân",
"iamơr",
"tôi",
"đều",
"hiểu",
"cả",
"tôi",
"vẫn",
"hưởng",
"lương",
"và",
"mọi",
"chế",
"độ",
"của",
"một",
"sỹ",
"quan",
"mang",
"cấp",
"hàm",
"đại",
"sáu ba phẩy chín mươi",
"úy",
"thuộc",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"ba trăm sáu tám nghìn bốn ba",
"nhưng",
"được",
"tăng",
"cường",
"về",
"xã",
"này",
"từ",
"tháng chín một sáu sáu năm",
"giữ",
"chức",
"phó",
"bí",
"thư",
"thường",
"trực",
"đảng",
"ủy",
"xã",
"nhà",
"nước",
"có",
"phương",
"án",
"đưa",
"cao",
"su",
"vào",
"trồng",
"nhân",
"dân",
"phấn",
"khởi",
"xuộc ba không ba không gạch chéo một trăm bảy mươi",
"năm",
"đầu",
"gần",
"bảy tám phẩy hai mốt",
"lao",
"động",
"là",
"thanh",
"nhiên",
"có",
"việc",
"làm",
"tăng",
"thu",
"nhập",
"có",
"mấy",
"người",
"làm",
"nghề",
"buôn",
"bán",
"săn",
"bắn",
"vất",
"vả",
"bỏ",
"nghề",
"hết",
"để",
"xin",
"vào",
"làm",
"cao",
"su",
"lãnh",
"đạo",
"xã",
"có",
"phần",
"yên",
"tâm",
"theo",
"như",
"kế",
"hoạch",
"thì",
"ở",
"iamơr",
"sẽ",
"trồng",
"vài",
"âm bốn nghìn một trăm năm tư chấm không không ba tám độ ca",
"ngàn",
"hec-ta",
"cao",
"su",
"nếu",
"kết",
"quả",
"tốt",
"thì",
"đảng",
"ủy",
"xã",
"sẽ",
"có",
"nghị",
"quyết",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"mới",
"lãnh",
"đạo",
"xã",
"cũng",
"đang",
"hy",
"vọng",
"vào",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"hỗ",
"trợ",
"nhau",
"để",
"lo",
"cho",
"đời",
"sống",
"nhân",
"dân",
"khá",
"lên",
"nhưng",
"lo",
"thì",
"cũng",
"lo",
"lắm",
"đường",
"xá",
"thì",
"xa",
"i ba không không không xuộc hai trăm",
"mà",
"dân",
"iamơr",
"cũng",
"đã",
"bao",
"giờ",
"biết",
"trồng",
"cao",
"su",
"đâu",
"liệu",
"họ",
"có",
"chịu",
"làm",
"và",
"làm",
"nổi",
"không",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"cũng",
"dự",
"kiến",
"giao",
"ba trăm ba mươi ve bê trên bát can",
"đất",
"cho",
"công",
"ty",
"cao",
"su",
"chưprông",
"để",
"trồng",
"cao",
"su",
"tại",
"iamơr",
"và",
"hai nhăm tháng bốn",
"đã",
"trồng",
"gần",
"bảy trăm tám lăm inh",
"hai mươi giờ",
"trồng",
"âm ba trăm linh chín chấm không không bẩy không sáu kí lô",
"sang",
"năm một bẩy không ba",
"công",
"ty",
"cũng",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"trồng",
"âm bốn nghìn bốn trăm lẻ chín chấm hai tám hai xen ti mét vuông",
"và",
"như",
"thế",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"gần",
"nghìn",
"lao",
"động",
"có",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"ổn",
"định",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"thường",
"trực",
"ủy ban nhân dân",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"hồi",
"giữa",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười sáu tháng sáu",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nông",
"đức",
"mạnh",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"tiềm",
"năng",
"sẵn",
"có",
"về",
"đất",
"đai",
"khí",
"hậu",
"và",
"hướng",
"đi",
"đúng",
"nhất",
"rờ quy xuộc hai không không",
"định",
"gia",
"lai",
"sẽ",
"là",
"tỉnh",
"giàu",
"có",
"trong",
"những",
"năm",
"tới",
"gia",
"lai",
"cần",
"ưu",
"tiên",
"diện",
"tích",
"để",
"tiếp",
"tục",
"trồng",
"cây",
"cao",
"su",
"cứ",
"ngỡ",
"sự",
"nỗ",
"lực",
"của",
"công",
"ty",
"cao",
"su",
"chưprông",
"trong",
"năm",
"qua",
"như",
"thế",
"cũng",
"là",
"đủ",
"nhưng",
"khi",
"được",
"phó",
"bí",
"thư",
"đảng",
"bộ",
"công",
"ty",
"cao",
"su",
"chưprông",
"hai mươi bảy ngàn bốn trăm linh bốn phẩy không tám ngàn năm trăm bẩy mươi tám",
"ông",
"lương",
"văn",
"quí",
"thông",
"báo",
"ngày mười lăm",
"công",
"ty",
"đã",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"âm sáu trăm năm mươi phẩy không ba không tám lượng",
"đồng",
"xây",
"dựng",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"tuyến",
"đường",
"nhựa",
"từ",
"công",
"ty",
"đi",
"xã",
"thanh",
"an",
"xây",
"dựng",
"dây",
"chuyền",
"chế",
"biến",
"mủ",
"latex",
"để",
"chăm",
"lo",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"đời",
"sống",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"nhân",
"ngày bốn ngày hai mươi bốn tháng bốn",
"dân",
"trong",
"vùng",
"phục",
"vụ",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"thì",
"quả",
"thật",
"cũng",
"lại",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"với",
"tôi",
"riêng",
"về",
"dây",
"chuyền",
"chế",
"biến",
"mủ",
"latex",
"được",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"âm tám ngàn hai trăm chín sáu chấm ba không ghi ga bít",
"đồng",
"với",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"của",
"đức",
"công",
"suất",
"sáu triệu tám mươi",
"tấn/năm",
"là",
"dây",
"chuyền",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"khu",
"vực",
"tây",
"nguyên",
"đầu",
"tháng không chín một bốn một sáu",
"sẽ",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"làm",
"tăng",
"giá",
"trị",
"sản",
"phẩm",
"lên",
"âm mười tám ca lo",
"và",
"cung",
"cấp",
"nguyên",
"liệu",
"cao",
"cấp",
"cho",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"sản",
"xuất",
"dụng",
"cụ",
"dùng",
"trong",
"y",
"tế",
"lốp",
"máy",
"bay",
"ông",
"quí",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"nghị",
"quyết",
"của",
"đảng",
"ủy",
"công",
"ty",
"là",
"đến",
"ngày hai mươi hai bẩy hai mốt",
"sẽ",
"định",
"hình",
"bốn nghìn sáu trăm linh sáu phẩy không không một trăm tám hai bát can",
"cao",
"su",
"trong",
"đó",
"diện",
"tích",
"cao",
"su",
"trong",
"nước",
"là",
"âm năm trăm hai mốt chấm hai trăm tám bảy bát can",
"và",
"trồng",
"bốn nghìn bốn trăm tám mươi chấm một trăm chín sáu giây",
"bên",
"nước",
"bạn",
"campuchia",
"và",
"ngay",
"trong",
"bẩy giờ ba mốt phút năm mươi hai giây",
"sẽ",
"trồng",
"tại",
"campuchia",
"âm hai nhăm ra đi an",
"cao",
"su",
"một",
"tốc",
"độ",
"trồng",
"mới",
"rất",
"nhanh",
"về",
"việc",
"sang",
"campuchia",
"trồng",
"mới",
"cao",
"su",
"có",
"lần",
"tôi",
"đã",
"hỏi",
"ông",
"phan",
"sỹ",
"bình",
"đi",
"hơn",
"trăm",
"cây",
"số",
"để",
"trồng",
"cao",
"một trăm năm mươi sáu ngàn tám trăm bốn mươi tám",
"su",
"liệu",
"có",
"quá",
"vất",
"vả",
"chưa",
"kể",
"những",
"vấn",
"đề",
"phức",
"tạp",
"khác",
"như",
"chế",
"biến",
"sản",
"phẩm",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"đã",
"tháng hai một ngàn ba trăm ba mươi",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"thì",
"việc",
"mở",
"rộng",
"qui",
"mô",
"là",
"điều",
"đương",
"nhiên",
"cần",
"làm",
"chín không không xoẹt ba không không không gạch ngang đê rờ mờ",
"với",
"cây",
"trồng",
"khác",
"vài",
"chục",
"héc-ta",
"đất",
"là",
"lý",
"tưởng",
"nhưng",
"với",
"cao",
"su",
"phải",
"là",
"hàng",
"trăm",
"hàng",
"nghìn",
"hec-ta",
"nhưng",
"lại",
"phải",
"liền",
"canh",
"không",
"thể",
"trồng",
"kiểu",
"da",
"báo",
"việc",
"trồng",
"cao",
"su",
"ở",
"bên",
"campuchia",
"đúng",
"là",
"khó",
"khăn",
"thật",
"vừa",
"xa",
"lại",
"phải",
"vận",
"động",
"hướng",
"dẫn",
"nhân",
"dân",
"bên",
"đó",
"kỹ",
"thuật",
"trồng",
"chăm",
"sóc",
"cao",
"su",
"trong",
"điều",
"kiện",
"mùng một và ngày hai tám",
"ngôn",
"ngữ",
"bất",
"đồng",
"nhưng",
"bù",
"lại",
"điều",
"kiện",
"thổ",
"nhưỡng",
"đất",
"đai",
"khí",
"hậu",
"bên",
"campuchia",
"rất",
"phù",
"hợp",
"với",
"việc",
"trồng",
"cao",
"su",
"với",
"qui",
"mô",
"lớn",
"và",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"cho",
"năng",
"suất",
"cao",
"khi",
"khai",
"thác",
"đến",
"đây",
"tôi",
"chợt",
"nhớ",
"lại",
"câu",
"nói",
"của",
"ông",
"bình",
"giữ",
"vững",
"được",
"danh",
"hiệu",
"anh",
"hùng",
"là",
"rất",
"khó"
] | [
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"ông",
"phan",
"sỹ",
"bình",
"trong",
"câu",
"chuyện",
"với",
"chúng",
"tôi",
"cứ",
"nhắc",
"đi",
"nhắc",
"lại",
"nhiều",
"lần",
"phấn",
"đấu",
"được",
"là",
"đơn",
"vị",
"anh",
"hùng",
"đã",
"là",
"khó",
"lắm",
"rồi",
"nhưng",
"giữ",
"vững",
"danh",
"hiệu",
"này",
"càng",
"khó",
"hơn",
"côngthương",
"ông",
"bình",
"là",
"người",
"đã",
"có",
"tới",
"1.000.000",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"cây",
"cao",
"su",
"trên",
"vùng",
"đất",
"tây",
"nguyên",
"là",
"giám",
"đốc",
"nhưng",
"ít",
"thấy",
"ông",
"bình",
"ở",
"văn",
"phòng",
"mà",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"ngoài",
"lô",
"cao",
"su",
"với",
"anh",
"em",
"công",
"nhân",
"thậm",
"chí",
"sang",
"tận",
"campuchia",
"để",
"kiểm",
"tra",
"tình",
"hình",
"đầu",
"tư",
"sản",
"xuất",
"bên",
"đó",
"với",
"diện",
"tích",
"cao",
"su",
"hiện",
"có",
"565 mwh/atm",
"trong",
"đó",
"có",
"8423,00157 kw",
"đã",
"cho",
"khai",
"thác",
"sản",
"lượng",
"mủ",
"khô",
"ngày 11 tới ngày 29 tháng 11",
"đạt",
"1 - 10",
"tấn",
"438.51 w",
"cà",
"phê",
"3004",
"xí",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"phôi",
"gỗ",
"dùng",
"nguyên",
"liệu",
"là",
"cây",
"cao",
"su",
"già",
"thanh",
"lý",
"mỗi",
"năm",
"sản",
"xuất",
"hơn",
"935 l/lượng",
"một",
"xí",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"mủ",
"cao",
"su",
"cho",
"doanh",
"thu",
"67 giây/mwh",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"là",
"-2441,00703 wh",
"đồng",
"đủ",
"để",
"ổn",
"định",
"cuộc",
"sống",
"cho",
"hơn",
"2.486.386",
"lao",
"động",
"trong",
"đó",
"khoảng",
"3583,488 kwh",
"là",
"đồng",
"bào",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"ở",
"-78,43",
"làng",
"thuộc",
"ngày 10 và ngày 31 tháng 6",
"xã",
"thị",
"trấn",
"trong",
"toàn",
"huyện",
"với",
"mức",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"862 công",
"đồng/người/tháng",
"cũng",
"đã",
"có",
"lần",
"tôi",
"nghe",
"ông",
"phan",
"sỹ",
"bình",
"nói",
"đến",
"những",
"điều",
"này",
"nói",
"đúng",
"ra",
"tất",
"cả",
"các",
"xã",
"thị",
"trấn",
"trong",
"toàn",
"huyện",
"chưprông",
"đều",
"là",
"xã",
"biên",
"giới",
"nhưng",
"năm",
"ngoái",
"công",
"ty",
"đã",
"mở",
"rộng",
"đầu",
"tư",
"trồng",
"cao",
"su",
"lên",
"iamơr",
"một",
"xã",
"có",
"đường",
"biên",
"giới",
"chung",
"với",
"campuchia",
"ở",
"đó",
"tất",
"cả",
"mọi",
"-2231,7650",
"thứ",
"đều",
"quá",
"thiếu",
"thốn",
"khó",
"khăn",
"kể",
"cả",
"đường",
"giao",
"thông",
"anh",
"tươi",
"tâm",
"sự",
"tôi",
"có",
"mặt",
"ở",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"177.981",
"từ",
"ngày 3/3/198",
"đến",
"nay",
"mọi",
"sướng",
"khổ",
"của",
"dân",
"iamơr",
"tôi",
"đều",
"hiểu",
"cả",
"tôi",
"vẫn",
"hưởng",
"lương",
"và",
"mọi",
"chế",
"độ",
"của",
"một",
"sỹ",
"quan",
"mang",
"cấp",
"hàm",
"đại",
"63,90",
"úy",
"thuộc",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"368.043",
"nhưng",
"được",
"tăng",
"cường",
"về",
"xã",
"này",
"từ",
"tháng 9/1665",
"giữ",
"chức",
"phó",
"bí",
"thư",
"thường",
"trực",
"đảng",
"ủy",
"xã",
"nhà",
"nước",
"có",
"phương",
"án",
"đưa",
"cao",
"su",
"vào",
"trồng",
"nhân",
"dân",
"phấn",
"khởi",
"/3030/170",
"năm",
"đầu",
"gần",
"78,21",
"lao",
"động",
"là",
"thanh",
"nhiên",
"có",
"việc",
"làm",
"tăng",
"thu",
"nhập",
"có",
"mấy",
"người",
"làm",
"nghề",
"buôn",
"bán",
"săn",
"bắn",
"vất",
"vả",
"bỏ",
"nghề",
"hết",
"để",
"xin",
"vào",
"làm",
"cao",
"su",
"lãnh",
"đạo",
"xã",
"có",
"phần",
"yên",
"tâm",
"theo",
"như",
"kế",
"hoạch",
"thì",
"ở",
"iamơr",
"sẽ",
"trồng",
"vài",
"-4154.0038 ok",
"ngàn",
"hec-ta",
"cao",
"su",
"nếu",
"kết",
"quả",
"tốt",
"thì",
"đảng",
"ủy",
"xã",
"sẽ",
"có",
"nghị",
"quyết",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"mới",
"lãnh",
"đạo",
"xã",
"cũng",
"đang",
"hy",
"vọng",
"vào",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"hỗ",
"trợ",
"nhau",
"để",
"lo",
"cho",
"đời",
"sống",
"nhân",
"dân",
"khá",
"lên",
"nhưng",
"lo",
"thì",
"cũng",
"lo",
"lắm",
"đường",
"xá",
"thì",
"xa",
"y3000/200",
"mà",
"dân",
"iamơr",
"cũng",
"đã",
"bao",
"giờ",
"biết",
"trồng",
"cao",
"su",
"đâu",
"liệu",
"họ",
"có",
"chịu",
"làm",
"và",
"làm",
"nổi",
"không",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"cũng",
"dự",
"kiến",
"giao",
"330 wb/pa",
"đất",
"cho",
"công",
"ty",
"cao",
"su",
"chưprông",
"để",
"trồng",
"cao",
"su",
"tại",
"iamơr",
"và",
"25/4",
"đã",
"trồng",
"gần",
"785 inch",
"20h",
"trồng",
"-309.00706 kg",
"sang",
"năm 1703",
"công",
"ty",
"cũng",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"trồng",
"-4409.282 cm2",
"và",
"như",
"thế",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"gần",
"nghìn",
"lao",
"động",
"có",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"ổn",
"định",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"thường",
"trực",
"ủy ban nhân dân",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"hồi",
"giữa",
"ngày 21 và ngày 16 tháng 6",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nông",
"đức",
"mạnh",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"tiềm",
"năng",
"sẵn",
"có",
"về",
"đất",
"đai",
"khí",
"hậu",
"và",
"hướng",
"đi",
"đúng",
"nhất",
"rq/200",
"định",
"gia",
"lai",
"sẽ",
"là",
"tỉnh",
"giàu",
"có",
"trong",
"những",
"năm",
"tới",
"gia",
"lai",
"cần",
"ưu",
"tiên",
"diện",
"tích",
"để",
"tiếp",
"tục",
"trồng",
"cây",
"cao",
"su",
"cứ",
"ngỡ",
"sự",
"nỗ",
"lực",
"của",
"công",
"ty",
"cao",
"su",
"chưprông",
"trong",
"năm",
"qua",
"như",
"thế",
"cũng",
"là",
"đủ",
"nhưng",
"khi",
"được",
"phó",
"bí",
"thư",
"đảng",
"bộ",
"công",
"ty",
"cao",
"su",
"chưprông",
"27.404,08578",
"ông",
"lương",
"văn",
"quí",
"thông",
"báo",
"ngày 15",
"công",
"ty",
"đã",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"-650,0308 lượng",
"đồng",
"xây",
"dựng",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"tuyến",
"đường",
"nhựa",
"từ",
"công",
"ty",
"đi",
"xã",
"thanh",
"an",
"xây",
"dựng",
"dây",
"chuyền",
"chế",
"biến",
"mủ",
"latex",
"để",
"chăm",
"lo",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"đời",
"sống",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"nhân",
"ngày 4 ngày 24 tháng 4",
"dân",
"trong",
"vùng",
"phục",
"vụ",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"thì",
"quả",
"thật",
"cũng",
"lại",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"với",
"tôi",
"riêng",
"về",
"dây",
"chuyền",
"chế",
"biến",
"mủ",
"latex",
"được",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"-8296.30 gb",
"đồng",
"với",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"của",
"đức",
"công",
"suất",
"6.000.080",
"tấn/năm",
"là",
"dây",
"chuyền",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"khu",
"vực",
"tây",
"nguyên",
"đầu",
"tháng 09/1416",
"sẽ",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"làm",
"tăng",
"giá",
"trị",
"sản",
"phẩm",
"lên",
"-18 cal",
"và",
"cung",
"cấp",
"nguyên",
"liệu",
"cao",
"cấp",
"cho",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"sản",
"xuất",
"dụng",
"cụ",
"dùng",
"trong",
"y",
"tế",
"lốp",
"máy",
"bay",
"ông",
"quí",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"nghị",
"quyết",
"của",
"đảng",
"ủy",
"công",
"ty",
"là",
"đến",
"ngày 20, 27, 21",
"sẽ",
"định",
"hình",
"4606,00182 pa",
"cao",
"su",
"trong",
"đó",
"diện",
"tích",
"cao",
"su",
"trong",
"nước",
"là",
"-521.287 pa",
"và",
"trồng",
"4480.196 giây",
"bên",
"nước",
"bạn",
"campuchia",
"và",
"ngay",
"trong",
"7:31:52",
"sẽ",
"trồng",
"tại",
"campuchia",
"-25 radian",
"cao",
"su",
"một",
"tốc",
"độ",
"trồng",
"mới",
"rất",
"nhanh",
"về",
"việc",
"sang",
"campuchia",
"trồng",
"mới",
"cao",
"su",
"có",
"lần",
"tôi",
"đã",
"hỏi",
"ông",
"phan",
"sỹ",
"bình",
"đi",
"hơn",
"trăm",
"cây",
"số",
"để",
"trồng",
"cao",
"156.848",
"su",
"liệu",
"có",
"quá",
"vất",
"vả",
"chưa",
"kể",
"những",
"vấn",
"đề",
"phức",
"tạp",
"khác",
"như",
"chế",
"biến",
"sản",
"phẩm",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"đã",
"tháng 2/1330",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"thì",
"việc",
"mở",
"rộng",
"qui",
"mô",
"là",
"điều",
"đương",
"nhiên",
"cần",
"làm",
"900/3000-drm",
"với",
"cây",
"trồng",
"khác",
"vài",
"chục",
"héc-ta",
"đất",
"là",
"lý",
"tưởng",
"nhưng",
"với",
"cao",
"su",
"phải",
"là",
"hàng",
"trăm",
"hàng",
"nghìn",
"hec-ta",
"nhưng",
"lại",
"phải",
"liền",
"canh",
"không",
"thể",
"trồng",
"kiểu",
"da",
"báo",
"việc",
"trồng",
"cao",
"su",
"ở",
"bên",
"campuchia",
"đúng",
"là",
"khó",
"khăn",
"thật",
"vừa",
"xa",
"lại",
"phải",
"vận",
"động",
"hướng",
"dẫn",
"nhân",
"dân",
"bên",
"đó",
"kỹ",
"thuật",
"trồng",
"chăm",
"sóc",
"cao",
"su",
"trong",
"điều",
"kiện",
"mùng 1 và ngày 28",
"ngôn",
"ngữ",
"bất",
"đồng",
"nhưng",
"bù",
"lại",
"điều",
"kiện",
"thổ",
"nhưỡng",
"đất",
"đai",
"khí",
"hậu",
"bên",
"campuchia",
"rất",
"phù",
"hợp",
"với",
"việc",
"trồng",
"cao",
"su",
"với",
"qui",
"mô",
"lớn",
"và",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"cho",
"năng",
"suất",
"cao",
"khi",
"khai",
"thác",
"đến",
"đây",
"tôi",
"chợt",
"nhớ",
"lại",
"câu",
"nói",
"của",
"ông",
"bình",
"giữ",
"vững",
"được",
"danh",
"hiệu",
"anh",
"hùng",
"là",
"rất",
"khó"
] |
[
"tình",
"là",
"người",
"đứng",
"ra",
"kết",
"nối",
"gái",
"gọi",
"đến",
"các",
"khách",
"sạn",
"ở",
"thành phố",
"đồng",
"hới",
"bán",
"dâm",
"với",
"giá",
"từ",
"ba nghìn",
"đến",
"âm tám ngàn tám trăm mười nhăm phẩy không không chín năm không đi ốp",
"đồng",
"và",
"hưởng",
"lợi",
"bốn tám ki lô ca lo",
"đồng",
"mỗi",
"lượt",
"ngày hai hai",
"thông",
"tin",
"từ",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"này",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"hai ngàn bẩy mươi lăm",
"tháng",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"tình",
"sinh năm",
"sáu ba",
"trú",
"tại",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"về",
"tội",
"môi",
"giới",
"mại",
"dâm",
"tình",
"là",
"đối",
"tượng",
"chính",
"nằm",
"trong",
"chuyên",
"án",
"bốn trăm năm mươi gạch ngang o đê vê dét",
"mà",
"công",
"an",
"quảng",
"bình",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"như",
"dân",
"trí",
"đã",
"thông",
"tin",
"qua",
"thời",
"gian",
"theo",
"dõi",
"nắm",
"bắt",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"vào",
"một ngàn ba trăm tám ba phẩy sáu bốn sáu tháng",
"ngày mười bốn tới ngày hai ba tháng mười",
"hơn",
"một ngàn một trăm bẩy mươi",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sĩ",
"công",
"an",
"ở",
"các",
"đơn",
"vị",
"thuộc",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"không bốn ba bảy hai năm hai một một tám bảy một",
"bình",
"gồm",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"cảnh",
"sát",
"ma",
"túy",
"cảnh",
"sát",
"quản",
"lý",
"hành",
"chính",
"cảnh",
"sát",
"cơ",
"động",
"và",
"công",
"an",
"thành phố",
"đồng",
"hới",
"đã",
"chia",
"làm",
"sáu mươi phẩy mười lăm",
"tổ",
"công",
"tác",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"đột",
"xuất",
"quán",
"karaoke",
"thiên",
"đường",
"tám trên ba",
"và",
"sáu triệu năm trăm bốn mươi bảy ngàn",
"khách",
"sạn",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"đồng",
"hới",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"lực",
"lượng",
"phối",
"hợp",
"thuộc",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"phát",
"hiện",
"ba mươi nghìn sáu trăm bốn mươi hai phẩy không bốn chín sáu một",
"đối",
"tượng",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"sử",
"dụng",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"và",
"dương",
"tính",
"với",
"ma",
"túy",
"chín trăm năm mươi tư ngàn một trăm tám mươi tư",
"đối",
"tượng",
"tổ",
"chức",
"mua",
"bán",
"dâm",
"các",
"đối",
"tượng",
"bán",
"dâm",
"đã",
"khai",
"nhận",
"tình",
"là",
"người",
"môi",
"giới",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"nguyễn",
"thị",
"tình",
"cũng",
"khai",
"nhận",
"chính",
"là",
"người",
"môi",
"giới",
"bốn ngàn tám trăm hai bẩy",
"gái",
"bán",
"dâm",
"tại",
"khách",
"sạn",
"white",
"rose",
"và",
"khách",
"sạn",
"phú",
"cường",
"với",
"giá",
"từ",
"hai nghìn một trăm bốn mươi mốt",
"đến",
"một trăm sáu bẩy gam",
"đồng",
"và",
"hưởng",
"lợi",
"âm chín mươi bốn oát giờ",
"đồng",
"mỗi",
"lượt"
] | [
"tình",
"là",
"người",
"đứng",
"ra",
"kết",
"nối",
"gái",
"gọi",
"đến",
"các",
"khách",
"sạn",
"ở",
"thành phố",
"đồng",
"hới",
"bán",
"dâm",
"với",
"giá",
"từ",
"3000",
"đến",
"-8815,00950 điôp",
"đồng",
"và",
"hưởng",
"lợi",
"48 kcal",
"đồng",
"mỗi",
"lượt",
"ngày 22",
"thông",
"tin",
"từ",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"này",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"2075",
"tháng",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"tình",
"sinh năm",
"63",
"trú",
"tại",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"về",
"tội",
"môi",
"giới",
"mại",
"dâm",
"tình",
"là",
"đối",
"tượng",
"chính",
"nằm",
"trong",
"chuyên",
"án",
"450-ođvz",
"mà",
"công",
"an",
"quảng",
"bình",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"như",
"dân",
"trí",
"đã",
"thông",
"tin",
"qua",
"thời",
"gian",
"theo",
"dõi",
"nắm",
"bắt",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"vào",
"1383,646 tháng",
"ngày 14 tới ngày 23 tháng 10",
"hơn",
"1170",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sĩ",
"công",
"an",
"ở",
"các",
"đơn",
"vị",
"thuộc",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"043725211871",
"bình",
"gồm",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"cảnh",
"sát",
"ma",
"túy",
"cảnh",
"sát",
"quản",
"lý",
"hành",
"chính",
"cảnh",
"sát",
"cơ",
"động",
"và",
"công",
"an",
"thành phố",
"đồng",
"hới",
"đã",
"chia",
"làm",
"60,15",
"tổ",
"công",
"tác",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"đột",
"xuất",
"quán",
"karaoke",
"thiên",
"đường",
"8 / 3",
"và",
"6.547.000",
"khách",
"sạn",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"đồng",
"hới",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"lực",
"lượng",
"phối",
"hợp",
"thuộc",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"phát",
"hiện",
"30.642,04961",
"đối",
"tượng",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"sử",
"dụng",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"và",
"dương",
"tính",
"với",
"ma",
"túy",
"954.184",
"đối",
"tượng",
"tổ",
"chức",
"mua",
"bán",
"dâm",
"các",
"đối",
"tượng",
"bán",
"dâm",
"đã",
"khai",
"nhận",
"tình",
"là",
"người",
"môi",
"giới",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"nguyễn",
"thị",
"tình",
"cũng",
"khai",
"nhận",
"chính",
"là",
"người",
"môi",
"giới",
"4827",
"gái",
"bán",
"dâm",
"tại",
"khách",
"sạn",
"white",
"rose",
"và",
"khách",
"sạn",
"phú",
"cường",
"với",
"giá",
"từ",
"2141",
"đến",
"167 g",
"đồng",
"và",
"hưởng",
"lợi",
"-94 wh",
"đồng",
"mỗi",
"lượt"
] |
[
"có",
"lần",
"cô",
"con",
"gái",
"đang",
"học",
"lớp",
"một nghìn bảy trăm bốn tám",
"của",
"tôi",
"hồn",
"nhiên",
"kể",
"trong",
"bữa",
"ăn",
"hôm",
"nay",
"thầy",
"con",
"bảo",
"chúng",
"mày",
"có",
"thích",
"đi",
"ao",
"vua",
"không",
"tao",
"xin",
"phụ",
"huynh",
"cho",
"rồi",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"đi",
"vào",
"đầu",
"ngày hai mươi sáu tháng tám",
"này",
"con",
"bé",
"dường",
"như",
"nhận",
"ra",
"mình",
"vừa",
"lỡ",
"lời",
"bởi",
"chúng",
"tôi",
"chưa",
"bốn một không gạch ngang hai ngàn lẻ một vê kép vê kép ép",
"bao",
"giờ",
"xưng",
"hô",
"với",
"con",
"như",
"vậy",
"nên",
"vội",
"vàng",
"giải",
"thích",
"ui",
"thầy",
"con",
"teen",
"lắm",
"mẹ",
"ạ",
"học",
"sinh",
"ngày",
"nay",
"có",
"thể",
"gọi",
"thầy",
"cô",
"là",
"thầy",
"u",
"là",
"papa",
"ma",
"mi",
"và",
"xưng",
"con",
"hãy",
"đọc",
"các",
"lời",
"chúc",
"của",
"học",
"trò",
"mỗi",
"khi",
"mồng bốn đến ngày mười bốn tháng sáu",
"đến",
"mỗi",
"khi",
"thấy",
"thầy",
"cô",
"lên",
"gần",
"tới",
"cửa",
"lớp",
"học",
"sinh",
"nháo",
"nhào",
"chạy",
"vào",
"hô",
"hét",
"ông",
"h",
"đấy",
"bà",
"k",
"đang",
"lên",
"thấy",
"năm không không xuộc i i gạch ngang pê",
"thật",
"buồn",
"trong",
"giờ",
"sinh",
"hoạt",
"lớp",
"hôm",
"nay",
"khi",
"tôi",
"hỏi",
"cậu",
"lớp",
"trưởng",
"về",
"giáo",
"viên",
"bộ",
"môn",
"trừ",
"điểm",
"lớp",
"cậu",
"ta",
"thản",
"nhiên",
"đó",
"là",
"đôi",
"vợ",
"chồng",
"số",
"ba nghìn",
"khi",
"tĩnh",
"tâm",
"lại",
"đọc",
"số",
"năm triệu một trăm tám bẩy ngàn bẩy trăm chín mốt",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"seven",
"rồi",
"đọc",
"theo",
"kiểu",
"nói",
"ngược",
"vân",
"sề",
"tôi",
"mới",
"thấy",
"thật",
"thất",
"vọng"
] | [
"có",
"lần",
"cô",
"con",
"gái",
"đang",
"học",
"lớp",
"1748",
"của",
"tôi",
"hồn",
"nhiên",
"kể",
"trong",
"bữa",
"ăn",
"hôm",
"nay",
"thầy",
"con",
"bảo",
"chúng",
"mày",
"có",
"thích",
"đi",
"ao",
"vua",
"không",
"tao",
"xin",
"phụ",
"huynh",
"cho",
"rồi",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"đi",
"vào",
"đầu",
"ngày 26/8",
"này",
"con",
"bé",
"dường",
"như",
"nhận",
"ra",
"mình",
"vừa",
"lỡ",
"lời",
"bởi",
"chúng",
"tôi",
"chưa",
"410-2001wwf",
"bao",
"giờ",
"xưng",
"hô",
"với",
"con",
"như",
"vậy",
"nên",
"vội",
"vàng",
"giải",
"thích",
"ui",
"thầy",
"con",
"teen",
"lắm",
"mẹ",
"ạ",
"học",
"sinh",
"ngày",
"nay",
"có",
"thể",
"gọi",
"thầy",
"cô",
"là",
"thầy",
"u",
"là",
"papa",
"ma",
"mi",
"và",
"xưng",
"con",
"hãy",
"đọc",
"các",
"lời",
"chúc",
"của",
"học",
"trò",
"mỗi",
"khi",
"mồng 4 đến ngày 14 tháng 6",
"đến",
"mỗi",
"khi",
"thấy",
"thầy",
"cô",
"lên",
"gần",
"tới",
"cửa",
"lớp",
"học",
"sinh",
"nháo",
"nhào",
"chạy",
"vào",
"hô",
"hét",
"ông",
"h",
"đấy",
"bà",
"k",
"đang",
"lên",
"thấy",
"500/yi-p",
"thật",
"buồn",
"trong",
"giờ",
"sinh",
"hoạt",
"lớp",
"hôm",
"nay",
"khi",
"tôi",
"hỏi",
"cậu",
"lớp",
"trưởng",
"về",
"giáo",
"viên",
"bộ",
"môn",
"trừ",
"điểm",
"lớp",
"cậu",
"ta",
"thản",
"nhiên",
"đó",
"là",
"đôi",
"vợ",
"chồng",
"số",
"3000",
"khi",
"tĩnh",
"tâm",
"lại",
"đọc",
"số",
"5.187.791",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"seven",
"rồi",
"đọc",
"theo",
"kiểu",
"nói",
"ngược",
"vân",
"sề",
"tôi",
"mới",
"thấy",
"thật",
"thất",
"vọng"
] |
[
"vtc",
"news",
"bão",
"siêu",
"xe",
"với",
"hàng",
"loạt",
"hàng",
"khủng",
"như",
"bugatti",
"veyron",
"lamborghini",
"aventador",
"đã",
"đang",
"và",
"sẽ",
"càn",
"quét",
"tại",
"việt",
"nam",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"xe",
"đóng",
"băng",
"vì",
"thuế",
"phí",
"nếu",
"đầu",
"năm",
"nay",
"giới",
"yêu",
"xe",
"choáng",
"vì",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"đột",
"ngột",
"của",
"siêu",
"xe",
"mạnh",
"và",
"đắt",
"nhất",
"nhì",
"thế",
"giới",
"bugatti",
"veyron",
"thì",
"tới",
"giữa",
"năm",
"dư",
"luận",
"thêm",
"một",
"lần",
"sốc",
"khi",
"hai",
"chiếc",
"xe",
"hàng",
"khủng",
"lamborghini",
"aventador",
"rủ",
"nhau",
"cùng",
"lộ",
"diện",
"cả",
"ba",
"dòng",
"xe",
"này",
"nếu",
"nộp",
"đầy",
"đủ",
"thuế",
"phí",
"sẽ",
"có",
"mức",
"giá",
"trên",
"bẩy nghìn tám trăm ba mươi tám phẩy không không bốn mươi nhăm ghi ga bai",
"usd",
"tương",
"đương",
"với",
"hơn",
"năm ngàn sáu trăm bốn tám chấm năm sáu một đề xi mét vuông trên mi li mét",
"đồng",
"một",
"trong",
"hai",
"siêu",
"xe",
"trị",
"giá",
"sau",
"thuế",
"tới",
"bẩy trăm mười bẩy mi li lít",
"đồng",
"lamborghini",
"aventador",
"vừa",
"cập",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"ảnh",
"oto",
"saigon",
"tin",
"đồn",
"về",
"cặp",
"đôi",
"lamborghini",
"aventador",
"được",
"cho",
"là",
"của",
"hai",
"đại",
"gia",
"tên",
"cường",
"cường",
"đô",
"la",
"và",
"cường",
"luxury",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"vài",
"tháng",
"nay",
"tuy",
"nhiên",
"xe",
"của",
"hai",
"đại",
"gia",
"này",
"chưa",
"thấy",
"đâu",
"hai",
"siêu",
"xe",
"aventador",
"của",
"hay",
"đại",
"gia",
"chịu",
"chơi",
"khác",
"đã",
"lộ",
"mặt",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"hai",
"ngày",
"qua",
"và",
"hiện",
"nhiều",
"nguồn",
"tin",
"vẫn",
"khẳng",
"định",
"cặp",
"đôi",
"xe",
"của",
"hai",
"đại",
"gia",
"tên",
"cường",
"sẽ",
"sớm",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"và",
"còn",
"góp",
"mặt",
"vào",
"hành",
"trình",
"siêu",
"xe",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày hai mươi bảy tháng chín",
"tới",
"mười bốn giờ bốn hai phút ba ba giây",
"không",
"chỉ",
"thế",
"còn",
"một",
"siêu",
"xe",
"aventador",
"màu",
"đen",
"khác",
"cũng",
"ngấp",
"nghé",
"về",
"nước",
"nâng",
"tổng",
"số",
"siêu",
"xe",
"mạnh",
"nhất",
"của",
"gia",
"đình",
"lamborghini",
"lên",
"tới",
"con",
"số",
"một triệu một trăm lẻ một nghìn ba trăm hai mươi hai",
"một",
"con",
"số",
"mà",
"các",
"thị",
"trường",
"chịu",
"chơi",
"như",
"hongkong",
"singapore",
"cũng",
"phải",
"nể",
"nhẩm",
"tính",
"nhanh",
"sáu trăm linh hai ngàn năm trăm linh sáu",
"siêu",
"xe",
"trên",
"đã",
"có",
"giá",
"trị",
"sau",
"thuế",
"tới",
"hơn",
"một nghìn một trăm hai mươi chín phẩy sáu trăm sáu chín gờ ram",
"đồng",
"bên",
"cạnh",
"hai",
"dòng",
"xe",
"khủng",
"cả",
"về",
"khả",
"năng",
"vận",
"hành",
"lẫn",
"giá",
"tiền",
"trên",
"dân",
"chơi",
"việt",
"còn",
"mang",
"về",
"nước",
"những",
"dòng",
"siêu",
"xe",
"khác",
"như",
"ferrari",
"i đờ u nờ a xoẹt",
"không",
"chỉ",
"vậy",
"ở",
"một",
"số",
"góc",
"độ",
"có",
"thể",
"nói",
"bão",
"siêu",
"xe",
"năm",
"nay",
"còn",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"series",
"xe",
"siêu",
"sang",
"rolls-royce",
"phantom",
"phiên",
"bản",
"rồng",
"với",
"tổng",
"cộng",
"sáu mươi nhăm",
"xe",
"về",
"nước",
"chỉ",
"trong",
"một ngàn năm trăm tám bốn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"nếu",
"xét",
"về",
"phân",
"khúc",
"thì",
"dòng",
"xe",
"rolls-royce",
"phantom",
"rồng",
"không",
"thuộc",
"dạng",
"siêu",
"xe",
"thể",
"thao",
"tính",
"năng",
"cao",
"như",
"bugatti",
"veyron",
"lamborghini",
"hay",
"ferrari",
"tuy",
"nhiên",
"xét",
"về",
"độ",
"độc",
"hiếm",
"và",
"đắt",
"những",
"dòng",
"xe",
"này",
"lại",
"có",
"điểm",
"chung",
"bởi",
"mỗi",
"xe",
"phantom",
"rồng",
"cũng",
"có",
"giá",
"sau",
"thuế",
"hơn",
"âm ba nghìn sáu mươi phẩy chín chín chín ki lô mét khối",
"usd",
"và",
"số",
"lượng",
"xe",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"con",
"số",
"cộng tám tám bảy sáu năm bốn tám không hai bảy không",
"ảnh",
"bobi",
"hiệp",
"hội",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"việt",
"nam",
"vama",
"liên",
"tục",
"họp",
"và",
"ra",
"đề",
"xuất",
"kiến",
"nghị",
"rồi",
"thư",
"cầu",
"cứu",
"với",
"mong",
"muốn",
"phá",
"băng",
"cho",
"thị",
"trường",
"xe",
"đang",
"ở",
"thời",
"kỳ",
"điêu",
"âm tám mươi ba độ xê",
"đứng",
"không",
"ít",
"showroom",
"và",
"đơn",
"vị",
"nhập",
"khẩu",
"nhỏ",
"lẻ",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"phá",
"sản",
"vì",
"kẹt",
"cả",
"đầu",
"ra",
"lẫn",
"đầu",
"vào",
"với",
"đầu",
"vào",
"những",
"chính",
"sách",
"siết",
"nhập",
"khẩu",
"cùng",
"việc",
"không",
"thể",
"có",
"giấy",
"ủy",
"quyền",
"nhập",
"xe",
"khiến",
"các",
"showroom",
"nhập",
"không",
"thể",
"mang",
"xe",
"mới",
"về",
"nước",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"chẳng",
"dám",
"nhập",
"xe",
"cũ",
"vì",
"thuế",
"suất",
"quá",
"cao",
"tất",
"cả",
"các",
"dòng",
"siêu",
"xe",
"và",
"xe",
"siêu",
"sang",
"trong",
"bão",
"siêu",
"xe",
"trên",
"đều",
"chưa",
"có",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"chính",
"hãng",
"tại",
"việt",
"nam",
"nên",
"về",
"mặt",
"lý",
"các",
"mẫu",
"xe",
"trên",
"đều",
"về",
"nước",
"theo",
"dạng",
"xe",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"và",
"chịu",
"mức",
"thuế",
"cực",
"cao",
"đẩy",
"giá",
"xe",
"lên",
"gấp",
"hai ngàn một trăm mười tám",
"lần",
"giá",
"gốc",
"nếu",
"nộp",
"đủ",
"các",
"loại",
"thuế",
"và",
"ra",
"biển",
"trắng",
"cực",
"nóng",
"cực",
"độc",
"cực",
"ấn",
"tượng",
"về",
"euro",
"bảy mươi chấm không không năm ba"
] | [
"vtc",
"news",
"bão",
"siêu",
"xe",
"với",
"hàng",
"loạt",
"hàng",
"khủng",
"như",
"bugatti",
"veyron",
"lamborghini",
"aventador",
"đã",
"đang",
"và",
"sẽ",
"càn",
"quét",
"tại",
"việt",
"nam",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"xe",
"đóng",
"băng",
"vì",
"thuế",
"phí",
"nếu",
"đầu",
"năm",
"nay",
"giới",
"yêu",
"xe",
"choáng",
"vì",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"đột",
"ngột",
"của",
"siêu",
"xe",
"mạnh",
"và",
"đắt",
"nhất",
"nhì",
"thế",
"giới",
"bugatti",
"veyron",
"thì",
"tới",
"giữa",
"năm",
"dư",
"luận",
"thêm",
"một",
"lần",
"sốc",
"khi",
"hai",
"chiếc",
"xe",
"hàng",
"khủng",
"lamborghini",
"aventador",
"rủ",
"nhau",
"cùng",
"lộ",
"diện",
"cả",
"ba",
"dòng",
"xe",
"này",
"nếu",
"nộp",
"đầy",
"đủ",
"thuế",
"phí",
"sẽ",
"có",
"mức",
"giá",
"trên",
"7838,0045 gb",
"usd",
"tương",
"đương",
"với",
"hơn",
"5648.561 dm2/mm",
"đồng",
"một",
"trong",
"hai",
"siêu",
"xe",
"trị",
"giá",
"sau",
"thuế",
"tới",
"717 ml",
"đồng",
"lamborghini",
"aventador",
"vừa",
"cập",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"ảnh",
"oto",
"saigon",
"tin",
"đồn",
"về",
"cặp",
"đôi",
"lamborghini",
"aventador",
"được",
"cho",
"là",
"của",
"hai",
"đại",
"gia",
"tên",
"cường",
"cường",
"đô",
"la",
"và",
"cường",
"luxury",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"vài",
"tháng",
"nay",
"tuy",
"nhiên",
"xe",
"của",
"hai",
"đại",
"gia",
"này",
"chưa",
"thấy",
"đâu",
"hai",
"siêu",
"xe",
"aventador",
"của",
"hay",
"đại",
"gia",
"chịu",
"chơi",
"khác",
"đã",
"lộ",
"mặt",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"hai",
"ngày",
"qua",
"và",
"hiện",
"nhiều",
"nguồn",
"tin",
"vẫn",
"khẳng",
"định",
"cặp",
"đôi",
"xe",
"của",
"hai",
"đại",
"gia",
"tên",
"cường",
"sẽ",
"sớm",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"và",
"còn",
"góp",
"mặt",
"vào",
"hành",
"trình",
"siêu",
"xe",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày 27/9",
"tới",
"14:42:33",
"không",
"chỉ",
"thế",
"còn",
"một",
"siêu",
"xe",
"aventador",
"màu",
"đen",
"khác",
"cũng",
"ngấp",
"nghé",
"về",
"nước",
"nâng",
"tổng",
"số",
"siêu",
"xe",
"mạnh",
"nhất",
"của",
"gia",
"đình",
"lamborghini",
"lên",
"tới",
"con",
"số",
"1.101.322",
"một",
"con",
"số",
"mà",
"các",
"thị",
"trường",
"chịu",
"chơi",
"như",
"hongkong",
"singapore",
"cũng",
"phải",
"nể",
"nhẩm",
"tính",
"nhanh",
"602.506",
"siêu",
"xe",
"trên",
"đã",
"có",
"giá",
"trị",
"sau",
"thuế",
"tới",
"hơn",
"1129,669 g",
"đồng",
"bên",
"cạnh",
"hai",
"dòng",
"xe",
"khủng",
"cả",
"về",
"khả",
"năng",
"vận",
"hành",
"lẫn",
"giá",
"tiền",
"trên",
"dân",
"chơi",
"việt",
"còn",
"mang",
"về",
"nước",
"những",
"dòng",
"siêu",
"xe",
"khác",
"như",
"ferrari",
"iđuna/",
"không",
"chỉ",
"vậy",
"ở",
"một",
"số",
"góc",
"độ",
"có",
"thể",
"nói",
"bão",
"siêu",
"xe",
"năm",
"nay",
"còn",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"series",
"xe",
"siêu",
"sang",
"rolls-royce",
"phantom",
"phiên",
"bản",
"rồng",
"với",
"tổng",
"cộng",
"65",
"xe",
"về",
"nước",
"chỉ",
"trong",
"1584",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"nếu",
"xét",
"về",
"phân",
"khúc",
"thì",
"dòng",
"xe",
"rolls-royce",
"phantom",
"rồng",
"không",
"thuộc",
"dạng",
"siêu",
"xe",
"thể",
"thao",
"tính",
"năng",
"cao",
"như",
"bugatti",
"veyron",
"lamborghini",
"hay",
"ferrari",
"tuy",
"nhiên",
"xét",
"về",
"độ",
"độc",
"hiếm",
"và",
"đắt",
"những",
"dòng",
"xe",
"này",
"lại",
"có",
"điểm",
"chung",
"bởi",
"mỗi",
"xe",
"phantom",
"rồng",
"cũng",
"có",
"giá",
"sau",
"thuế",
"hơn",
"-3060,999 km3",
"usd",
"và",
"số",
"lượng",
"xe",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"con",
"số",
"+88765480270",
"ảnh",
"bobi",
"hiệp",
"hội",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"việt",
"nam",
"vama",
"liên",
"tục",
"họp",
"và",
"ra",
"đề",
"xuất",
"kiến",
"nghị",
"rồi",
"thư",
"cầu",
"cứu",
"với",
"mong",
"muốn",
"phá",
"băng",
"cho",
"thị",
"trường",
"xe",
"đang",
"ở",
"thời",
"kỳ",
"điêu",
"-83 oc",
"đứng",
"không",
"ít",
"showroom",
"và",
"đơn",
"vị",
"nhập",
"khẩu",
"nhỏ",
"lẻ",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"phá",
"sản",
"vì",
"kẹt",
"cả",
"đầu",
"ra",
"lẫn",
"đầu",
"vào",
"với",
"đầu",
"vào",
"những",
"chính",
"sách",
"siết",
"nhập",
"khẩu",
"cùng",
"việc",
"không",
"thể",
"có",
"giấy",
"ủy",
"quyền",
"nhập",
"xe",
"khiến",
"các",
"showroom",
"nhập",
"không",
"thể",
"mang",
"xe",
"mới",
"về",
"nước",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"chẳng",
"dám",
"nhập",
"xe",
"cũ",
"vì",
"thuế",
"suất",
"quá",
"cao",
"tất",
"cả",
"các",
"dòng",
"siêu",
"xe",
"và",
"xe",
"siêu",
"sang",
"trong",
"bão",
"siêu",
"xe",
"trên",
"đều",
"chưa",
"có",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"chính",
"hãng",
"tại",
"việt",
"nam",
"nên",
"về",
"mặt",
"lý",
"các",
"mẫu",
"xe",
"trên",
"đều",
"về",
"nước",
"theo",
"dạng",
"xe",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"và",
"chịu",
"mức",
"thuế",
"cực",
"cao",
"đẩy",
"giá",
"xe",
"lên",
"gấp",
"2118",
"lần",
"giá",
"gốc",
"nếu",
"nộp",
"đủ",
"các",
"loại",
"thuế",
"và",
"ra",
"biển",
"trắng",
"cực",
"nóng",
"cực",
"độc",
"cực",
"ấn",
"tượng",
"về",
"euro",
"70.0053"
] |
[
"meyland",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"kép",
"tại",
"dot",
"property",
"vietnam",
"awards",
"ba mươi hai nghìn bảy mươi nhăm phẩy chín một ba một",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"bất",
"động",
"sản",
"quốc",
"tế",
"dot",
"property",
"awards",
"vietnam",
"awards",
"âm ba mươi nhăm nghìn ba trăm lẻ chín phẩy chín tám không năm",
"tổ",
"chức",
"đêm",
"mười bẩy giờ mười một phút",
"tại",
"khí công sư",
"tập",
"đoàn",
"bất",
"động",
"sản",
"tân",
"á",
"đại",
"thành",
"meyland",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"kép",
"với",
"âm sáu mươi tám chấm ba bốn",
"giải",
"thưởng",
"hai tháng chín năm năm trăm bẩy mươi",
"quan",
"trọng",
"meyland",
"được",
"vinh",
"danh",
"là",
"nhà",
"phát",
"triển",
"bất",
"động",
"sản",
"sáng",
"tạo",
"tốt",
"nhất",
"việt",
"nam",
"bẩy trăm hai tám ngàn một trăm năm sáu",
"best",
"innovative",
"developer",
"vietnam",
"ba trăm tám mươi ngàn sáu sáu",
"đó",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"tốt",
"nhất",
"việt",
"nam",
"mười hai tới mười một",
"best",
"investment",
"propety",
"vietnam",
"bẩy trăm mười sáu nghìn hai trăm bẩy mươi chín",
"dành",
"cho",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"hai giờ bốn phút bốn hai giây",
"và",
"nhà",
"phát",
"triển",
"bất",
"động",
"sản",
"sáng",
"tạo",
"tốt",
"nhất",
"việt",
"nam",
"chín tám phẩy bẩy tám",
"best",
"innovative",
"developer",
"vietnam",
"năm triệu ba",
"dành",
"cho",
"meyland",
"dot",
"property",
"vietnam",
"awards",
"là",
"giải",
"thưởng",
"bất",
"động",
"sản",
"danh",
"giá",
"uy",
"tín",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"và",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"gạch ngang nờ ngang xê u ép e e",
"á",
"giải",
"thưởng",
"có",
"quy",
"trình",
"đánh",
"giá",
"nghiêm",
"ngặt",
"cùng",
"với",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"khắt",
"khe",
"việc",
"được",
"dot",
"property",
"vietnam",
"awards",
"vinh",
"danh",
"là",
"sự",
"ghi",
"nhận",
"đầy",
"tự",
"hào",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"bất",
"động",
"sản",
"lần",
"đầu",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"nhưng",
"meyland",
"thương",
"hiệu",
"bất",
"động",
"sản",
"cao",
"cấp",
"của",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"á",
"đại",
"thành",
"đã",
"gây",
"một",
"tiếng",
"vang",
"lớn",
"khi",
"xuất",
"một",
"sắc",
"vượt",
"qua",
"nhiều",
"tên",
"tuổi",
"lớn",
"để",
"được",
"vinh",
"danh",
"là",
"nhà",
"phát",
"triển",
"bất",
"động",
"sản",
"sáng",
"tạo",
"tốt",
"nhất",
"việt",
"nam",
"bốn phẩy năm",
"best",
"innovative",
"developer",
"vietnam",
"bảy mươi tám ngàn sáu trăm bốn mươi hai",
"meyland",
"là",
"một ngàn chín trăm tám mươi tám",
"trong",
"số",
"ít",
"doanh",
"nghiệp",
"bất",
"động",
"sản",
"tại",
"việt",
"nam",
"được",
"dẫn",
"dắt",
"bởi",
"một",
"thương",
"hiệu",
"quốc",
"gia",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"á",
"đại",
"thành",
"meyland",
"đã",
"có",
"hơn",
"sáu sáu",
"năm",
"chuẩn",
"bị",
"vững",
"chắc",
"cho",
"sự",
"ra",
"đời",
"và",
"hành",
"trình",
"phát",
"triển",
"tăng",
"tốc",
"sở",
"hữu",
"quỹ",
"đất",
"gần",
"âm năm ngàn bốn trăm chín năm chấm năm trăm ba mươi bốn lượng",
"với",
"hơn",
"hai trăm ba mươi mốt nghìn chín trăm hai mươi ba",
"dự",
"án",
"tại",
"hà",
"nội",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phú",
"quốc",
"nghệ",
"an",
"và",
"nhiều",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"khác",
"meyland",
"được",
"định",
"hướng",
"trở",
"thành",
"tập",
"đoàn",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"thông",
"minh",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"meyland",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhiều",
"thương",
"hiệu",
"danh",
"tiếng",
"trên",
"thế",
"giới",
"như",
"dark",
"horse",
"úc",
"onelanscape",
"hongkong",
"chungho",
"nais",
"hàn",
"quốc",
"accor",
"mỗi",
"dự",
"án",
"do",
"meyland",
"phát",
"triển",
"đều",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"hài",
"hòa",
"giữa",
"văn",
"hóa",
"bản",
"địa",
"và",
"tư",
"duy",
"quốc",
"tế",
"tạo",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"biệt",
"và",
"độc",
"đáo",
"trên",
"thị",
"trường",
"meyland",
"cũng",
"có",
"âm bốn nghìn bốn trăm ba mốt phẩy không không bốn trăm năm mươi chín ao",
"những",
"hướng",
"đi",
"riêng",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"linh",
"hoạt",
"trong",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"để",
"tạo",
"ra",
"giá",
"trị",
"lan",
"tỏa",
"phồn",
"vinh",
"tới",
"tất",
"cả",
"đối",
"tác",
"khách",
"hàng",
"mỗi",
"dự",
"án",
"do",
"meyland",
"phát",
"triển",
"cũng",
"sẽ",
"lan",
"tỏa",
"giá",
"trị",
"phồn",
"vinh",
"thịnh",
"vượng",
"ra",
"cộng",
"đồng",
"xung",
"quanh",
"khu",
"vực",
"dự",
"án",
"đó",
"tham",
"gia",
"giải",
"thưởng",
"dự",
"án",
"đầu",
"tay",
"với",
"rất",
"nhiều",
"tâm",
"huyết",
"của",
"meyland",
"là",
"thành",
"phố",
"đảo",
"nhiệt",
"đới",
"đa",
"sắc",
"màu",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"đã",
"được",
"vinh",
"danh",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"tốt",
"nhất",
"mười bốn giờ",
"best",
"investment",
"propety",
"vietnam",
"bẩy mươi ba chấm không ba đến bốn mươi tư phẩy năm",
"song",
"cuối",
"cùng",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"đã",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thuyết",
"phục",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"được",
"vinh",
"danh",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"tốt",
"nhất",
"ngày hai mươi và ngày mồng hai",
"best",
"investment",
"propety",
"vietnam",
"chín triệu",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"sở",
"hữu",
"lợi",
"thế",
"lớn",
"về",
"vị",
"một trăm ba mươi chín bê gờ lờ ca",
"trí",
"ở",
"trung",
"tâm",
"an",
"thới",
"mười hai đến mười tám",
"trong",
"tám mươi tư",
"thị",
"trấn",
"của",
"phú",
"quốc",
"và",
"nằm",
"ở",
"phía",
"nam",
"bãi",
"trường",
"một",
"trong",
"những",
"bãi",
"biển",
"đẹp",
"nhất",
"đảo",
"ngọc",
"đây",
"cũng",
"là",
"nơi",
"hội",
"tụ",
"của",
"các",
"tuyến",
"giao",
"thông",
"huyết",
"mạch",
"như",
"trục",
"đường",
"sáu trăm năm mươi lăm ngàn năm trăm lẻ bảy",
"con",
"đường",
"tỷ",
"đô",
"nối",
"toàn",
"bộ",
"các",
"quần",
"thể",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tại",
"bãi",
"trường",
"đường",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"và",
"con",
"đường",
"dạo",
"bộ",
"ven",
"biển",
"điều",
"khiến",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"thuyết",
"phục",
"hoàn",
"toàn",
"ban",
"giám",
"khảo",
"là",
"bởi",
"sự",
"khác",
"biệt",
"của",
"dự",
"án",
"so",
"với",
"thị",
"trường",
"hầu",
"hết",
"các",
"dự",
"án",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tại",
"phú",
"quốc",
"hiện",
"nay",
"có",
"thời",
"hạn",
"sở",
"hữu",
"tối",
"đa",
"từ",
"bảy mươi tám nghìn năm trăm chín mươi chín phẩy bảy một hai ba",
"hai năm ngàn bốn trăm bẩy mốt phẩy ba sáu năm chín",
"năm",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"nằm",
"trong",
"âm chín ngàn bốn trăm hai ba phẩy không không bẩy trăm mười chín độ ca",
"quỹ",
"đất",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"nên",
"toàn",
"bộ",
"villa",
"shophouse",
"mini",
"hotel",
"tại",
"dự",
"án",
"được",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"sở",
"hữu",
"lâu",
"dài",
"nhờ",
"định",
"hướng",
"này",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"mang",
"lại",
"cơ",
"hội",
"sinh",
"lời",
"kép",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tiềm",
"năng",
"tăng",
"giá",
"và",
"sinh",
"lời",
"nhờ",
"cho",
"thuê",
"hoặc",
"trực",
"tiếp",
"kinh",
"doanh",
"với",
"khả",
"năng",
"sinh",
"lời",
"bền",
"vững",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"đang",
"là",
"tâm",
"điểm",
"đầu",
"tư",
"khi",
"đó",
"an",
"thới",
"sẽ",
"là",
"tám triệu hai trăm nghìn một trăm linh tám",
"trong",
"bốn nghìn",
"phường",
"ngày hai chín và ngày mười chín tháng năm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"phú",
"quốc",
"với",
"vị",
"mùng tám",
"thế",
"là",
"đô",
"thị",
"trung",
"tâm",
"của",
"an",
"thới",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"sẽ",
"trở",
"hành",
"trung",
"tâm",
"kinh",
"tế",
"văn",
"hóa",
"và",
"tài",
"chính",
"phía",
"nam",
"đảo",
"đây",
"cũng",
"là",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"hơn",
"cho",
"thấy",
"dự",
"án",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng",
"được",
"vinh",
"danh",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"tốt",
"nhất",
"ngày ba mươi mốt và ngày mười sáu"
] | [
"meyland",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"kép",
"tại",
"dot",
"property",
"vietnam",
"awards",
"32.075,9131",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"bất",
"động",
"sản",
"quốc",
"tế",
"dot",
"property",
"awards",
"vietnam",
"awards",
"-35.309,9805",
"tổ",
"chức",
"đêm",
"17h11",
"tại",
"khí công sư",
"tập",
"đoàn",
"bất",
"động",
"sản",
"tân",
"á",
"đại",
"thành",
"meyland",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"kép",
"với",
"-68.34",
"giải",
"thưởng",
"2/9/570",
"quan",
"trọng",
"meyland",
"được",
"vinh",
"danh",
"là",
"nhà",
"phát",
"triển",
"bất",
"động",
"sản",
"sáng",
"tạo",
"tốt",
"nhất",
"việt",
"nam",
"728.156",
"best",
"innovative",
"developer",
"vietnam",
"380.066",
"đó",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"tốt",
"nhất",
"việt",
"nam",
"12 - 11",
"best",
"investment",
"propety",
"vietnam",
"716.279",
"dành",
"cho",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"2:4:42",
"và",
"nhà",
"phát",
"triển",
"bất",
"động",
"sản",
"sáng",
"tạo",
"tốt",
"nhất",
"việt",
"nam",
"98,78",
"best",
"innovative",
"developer",
"vietnam",
"5.300.000",
"dành",
"cho",
"meyland",
"dot",
"property",
"vietnam",
"awards",
"là",
"giải",
"thưởng",
"bất",
"động",
"sản",
"danh",
"giá",
"uy",
"tín",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"và",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"-n-cufee",
"á",
"giải",
"thưởng",
"có",
"quy",
"trình",
"đánh",
"giá",
"nghiêm",
"ngặt",
"cùng",
"với",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"khắt",
"khe",
"việc",
"được",
"dot",
"property",
"vietnam",
"awards",
"vinh",
"danh",
"là",
"sự",
"ghi",
"nhận",
"đầy",
"tự",
"hào",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"bất",
"động",
"sản",
"lần",
"đầu",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"nhưng",
"meyland",
"thương",
"hiệu",
"bất",
"động",
"sản",
"cao",
"cấp",
"của",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"á",
"đại",
"thành",
"đã",
"gây",
"một",
"tiếng",
"vang",
"lớn",
"khi",
"xuất",
"1",
"sắc",
"vượt",
"qua",
"nhiều",
"tên",
"tuổi",
"lớn",
"để",
"được",
"vinh",
"danh",
"là",
"nhà",
"phát",
"triển",
"bất",
"động",
"sản",
"sáng",
"tạo",
"tốt",
"nhất",
"việt",
"nam",
"4,5",
"best",
"innovative",
"developer",
"vietnam",
"78.642",
"meyland",
"là",
"1988",
"trong",
"số",
"ít",
"doanh",
"nghiệp",
"bất",
"động",
"sản",
"tại",
"việt",
"nam",
"được",
"dẫn",
"dắt",
"bởi",
"một",
"thương",
"hiệu",
"quốc",
"gia",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"á",
"đại",
"thành",
"meyland",
"đã",
"có",
"hơn",
"66",
"năm",
"chuẩn",
"bị",
"vững",
"chắc",
"cho",
"sự",
"ra",
"đời",
"và",
"hành",
"trình",
"phát",
"triển",
"tăng",
"tốc",
"sở",
"hữu",
"quỹ",
"đất",
"gần",
"-5495.534 lượng",
"với",
"hơn",
"231.923",
"dự",
"án",
"tại",
"hà",
"nội",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phú",
"quốc",
"nghệ",
"an",
"và",
"nhiều",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"khác",
"meyland",
"được",
"định",
"hướng",
"trở",
"thành",
"tập",
"đoàn",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"thông",
"minh",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"meyland",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhiều",
"thương",
"hiệu",
"danh",
"tiếng",
"trên",
"thế",
"giới",
"như",
"dark",
"horse",
"úc",
"onelanscape",
"hongkong",
"chungho",
"nais",
"hàn",
"quốc",
"accor",
"mỗi",
"dự",
"án",
"do",
"meyland",
"phát",
"triển",
"đều",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"hài",
"hòa",
"giữa",
"văn",
"hóa",
"bản",
"địa",
"và",
"tư",
"duy",
"quốc",
"tế",
"tạo",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"biệt",
"và",
"độc",
"đáo",
"trên",
"thị",
"trường",
"meyland",
"cũng",
"có",
"-4431,00459 ounce",
"những",
"hướng",
"đi",
"riêng",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"linh",
"hoạt",
"trong",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"để",
"tạo",
"ra",
"giá",
"trị",
"lan",
"tỏa",
"phồn",
"vinh",
"tới",
"tất",
"cả",
"đối",
"tác",
"khách",
"hàng",
"mỗi",
"dự",
"án",
"do",
"meyland",
"phát",
"triển",
"cũng",
"sẽ",
"lan",
"tỏa",
"giá",
"trị",
"phồn",
"vinh",
"thịnh",
"vượng",
"ra",
"cộng",
"đồng",
"xung",
"quanh",
"khu",
"vực",
"dự",
"án",
"đó",
"tham",
"gia",
"giải",
"thưởng",
"dự",
"án",
"đầu",
"tay",
"với",
"rất",
"nhiều",
"tâm",
"huyết",
"của",
"meyland",
"là",
"thành",
"phố",
"đảo",
"nhiệt",
"đới",
"đa",
"sắc",
"màu",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"đã",
"được",
"vinh",
"danh",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"tốt",
"nhất",
"14h",
"best",
"investment",
"propety",
"vietnam",
"73.03 - 44,5",
"song",
"cuối",
"cùng",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"đã",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thuyết",
"phục",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"được",
"vinh",
"danh",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"tốt",
"nhất",
"ngày 20 và ngày mồng 2",
"best",
"investment",
"propety",
"vietnam",
"9.000.000",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"sở",
"hữu",
"lợi",
"thế",
"lớn",
"về",
"vị",
"139bglk",
"trí",
"ở",
"trung",
"tâm",
"an",
"thới",
"12 - 18",
"trong",
"84",
"thị",
"trấn",
"của",
"phú",
"quốc",
"và",
"nằm",
"ở",
"phía",
"nam",
"bãi",
"trường",
"một",
"trong",
"những",
"bãi",
"biển",
"đẹp",
"nhất",
"đảo",
"ngọc",
"đây",
"cũng",
"là",
"nơi",
"hội",
"tụ",
"của",
"các",
"tuyến",
"giao",
"thông",
"huyết",
"mạch",
"như",
"trục",
"đường",
"655.507",
"con",
"đường",
"tỷ",
"đô",
"nối",
"toàn",
"bộ",
"các",
"quần",
"thể",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tại",
"bãi",
"trường",
"đường",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"và",
"con",
"đường",
"dạo",
"bộ",
"ven",
"biển",
"điều",
"khiến",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"thuyết",
"phục",
"hoàn",
"toàn",
"ban",
"giám",
"khảo",
"là",
"bởi",
"sự",
"khác",
"biệt",
"của",
"dự",
"án",
"so",
"với",
"thị",
"trường",
"hầu",
"hết",
"các",
"dự",
"án",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tại",
"phú",
"quốc",
"hiện",
"nay",
"có",
"thời",
"hạn",
"sở",
"hữu",
"tối",
"đa",
"từ",
"78.599,7123",
"25.471,3659",
"năm",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"nằm",
"trong",
"-9423,00719 ok",
"quỹ",
"đất",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"nên",
"toàn",
"bộ",
"villa",
"shophouse",
"mini",
"hotel",
"tại",
"dự",
"án",
"được",
"cấp",
"sổ",
"đỏ",
"sở",
"hữu",
"lâu",
"dài",
"nhờ",
"định",
"hướng",
"này",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"mang",
"lại",
"cơ",
"hội",
"sinh",
"lời",
"kép",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tiềm",
"năng",
"tăng",
"giá",
"và",
"sinh",
"lời",
"nhờ",
"cho",
"thuê",
"hoặc",
"trực",
"tiếp",
"kinh",
"doanh",
"với",
"khả",
"năng",
"sinh",
"lời",
"bền",
"vững",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"đang",
"là",
"tâm",
"điểm",
"đầu",
"tư",
"khi",
"đó",
"an",
"thới",
"sẽ",
"là",
"8.200.108",
"trong",
"4000",
"phường",
"ngày 29 và ngày 19 tháng 5",
"đầu",
"tiên",
"của",
"phú",
"quốc",
"với",
"vị",
"mùng 8",
"thế",
"là",
"đô",
"thị",
"trung",
"tâm",
"của",
"an",
"thới",
"meyhomes",
"capital",
"phú",
"quốc",
"sẽ",
"trở",
"hành",
"trung",
"tâm",
"kinh",
"tế",
"văn",
"hóa",
"và",
"tài",
"chính",
"phía",
"nam",
"đảo",
"đây",
"cũng",
"là",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"hơn",
"cho",
"thấy",
"dự",
"án",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng",
"được",
"vinh",
"danh",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"tốt",
"nhất",
"ngày 31 và ngày 16"
] |
[
"viêm",
"họng",
"thường",
"do",
"virus",
"hoặc",
"vi",
"khuẩn",
"gây",
"bệnh",
"bé",
"trên",
"chín mốt",
"tuổi",
"nhận",
"biết",
"được",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"nhiệt",
"độ",
"trong",
"sữa",
"hai ngàn",
"tháng",
"đầu",
"đời",
"cũng",
"được",
"mẹ",
"cho",
"bú",
"với",
"dòng",
"sữa",
"ấm",
"da",
"kề",
"da",
"làm",
"ấm",
"sữa",
"mỗi",
"khi",
"pha",
"sữa",
"công",
"thức",
"khiến",
"bé",
"cảm",
"thấy",
"quen",
"thuộc",
"bé",
"trên",
"hai ngàn bốn mươi",
"tuổi",
"nhận",
"biết",
"được",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"nhiệt",
"độ",
"trong",
"sữa",
"ảnh",
"pinterest",
"trong",
"năm mươi năm chấm tám không",
"tuần",
"ba không một xuộc bốn sáu không chín xoẹt ép quờ lờ rờ bê",
"mẹ",
"có",
"thể",
"chuyển",
"hẳn",
"sang",
"sữa",
"tươi",
"thanh",
"trùng",
"nguyên",
"kem",
"từ",
"âm bốn sáu ngàn bẩy trăm năm năm phẩy năm nghìn hai trăm mười ba",
"tháng",
"tuổi",
"bạn",
"nên",
"tập",
"cho",
"bé",
"uống",
"nước",
"bằng",
"ly",
"và",
"ống",
"hút",
"để",
"quen",
"dần",
"với",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vật",
"dụng",
"này"
] | [
"viêm",
"họng",
"thường",
"do",
"virus",
"hoặc",
"vi",
"khuẩn",
"gây",
"bệnh",
"bé",
"trên",
"91",
"tuổi",
"nhận",
"biết",
"được",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"nhiệt",
"độ",
"trong",
"sữa",
"2000",
"tháng",
"đầu",
"đời",
"cũng",
"được",
"mẹ",
"cho",
"bú",
"với",
"dòng",
"sữa",
"ấm",
"da",
"kề",
"da",
"làm",
"ấm",
"sữa",
"mỗi",
"khi",
"pha",
"sữa",
"công",
"thức",
"khiến",
"bé",
"cảm",
"thấy",
"quen",
"thuộc",
"bé",
"trên",
"2040",
"tuổi",
"nhận",
"biết",
"được",
"sự",
"thay",
"đổi",
"của",
"nhiệt",
"độ",
"trong",
"sữa",
"ảnh",
"pinterest",
"trong",
"55.80",
"tuần",
"301/4609/fqlrb",
"mẹ",
"có",
"thể",
"chuyển",
"hẳn",
"sang",
"sữa",
"tươi",
"thanh",
"trùng",
"nguyên",
"kem",
"từ",
"-46.755,5213",
"tháng",
"tuổi",
"bạn",
"nên",
"tập",
"cho",
"bé",
"uống",
"nước",
"bằng",
"ly",
"và",
"ống",
"hút",
"để",
"quen",
"dần",
"với",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vật",
"dụng",
"này"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.