Update README.md
Browse files
README.md
CHANGED
@@ -1,33 +1,29 @@
|
|
1 |
-
# DataNote Dataset
|
2 |
|
3 |
-
|
|
|
|
|
4 |
|
5 |
-
|
6 |
|
7 |
-
|
8 |
-
|
9 |
-
- **content**: The actual code content
|
10 |
-
- **language**: Programming language (javascript, python, html, css, sql, etc.)
|
11 |
-
- **description**: Brief description of what the code does
|
12 |
|
13 |
-
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
15 |
-
|
16 |
-
- Languages: javascript, python, html, css, sql
|
17 |
|
18 |
-
##
|
|
|
|
|
19 |
|
20 |
-
|
21 |
-
- Code snippet management
|
22 |
-
- Programming language learning
|
23 |
-
- Code example collections
|
24 |
-
- Educational purposes
|
25 |
|
26 |
-
##
|
27 |
|
28 |
-
|
29 |
-
|
30 |
-
|
31 |
-
## License
|
32 |
-
|
33 |
-
This dataset is provided for educational and research purposes.
|
|
|
1 |
+
# 📘 DataNote Dataset
|
2 |
|
3 |
+
## 📖 Giới thiệu
|
4 |
+
**DataNote** là một dataset chứa các đoạn code snippet và ví dụ lập trình cho nhiều ngôn ngữ khác nhau.
|
5 |
+
Dataset này được thiết kế để phục vụ cho việc học tập, quản lý snippet và sưu tầm code mẫu.
|
6 |
|
7 |
+
---
|
8 |
|
9 |
+
## 📂 Cấu trúc dữ liệu
|
10 |
+
Mỗi bản ghi trong dataset bao gồm các trường:
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
12 |
+
- **title**: Tên hoặc tiêu đề của snippet
|
13 |
+
- **content**: Nội dung code thực tế
|
14 |
+
- **language**: Ngôn ngữ lập trình (`javascript`, `python`, `html`, `css`, `sql`, …)
|
15 |
+
- **description**: Mô tả ngắn gọn về chức năng của đoạn code
|
16 |
|
17 |
+
---
|
|
|
18 |
|
19 |
+
## 📊 Thống kê
|
20 |
+
- **Tổng số bản ghi**: 5
|
21 |
+
- **Ngôn ngữ có trong dataset**: `javascript`, `python`, `html`, `css`, `sql`
|
22 |
|
23 |
+
---
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
|
25 |
+
## 🚀 Cách sử dụng
|
26 |
|
27 |
+
### 1. Cài đặt
|
28 |
+
```bash
|
29 |
+
pip install datasets
|
|
|
|
|
|